GD20-2R2G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 2.2kW – giải pháp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điện của bạn, đã có mặt tại thanhthienphu.vn.
Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ tiên tiến này là lựa chọn hoàn hảo, mang lại sự vận hành êm ái, bền bỉ và an toàn cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng, đồng thời, giúp bạn kiểm soát chi phí sản xuất một cách hiệu quả, nâng cao năng suất làm việc.
1. Thông Tin Chi Tiết Về GD20-2R2G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 2.2kW
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | GD20-2R2G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 2.2kW |
Hãng sản xuất | INVT (Shenzhen INVT Electric Co., Ltd.) |
Dòng sản phẩm | Goodrive20 (GD20) |
Điện áp đầu vào | 3 pha 220V (-15% ~ +10%) |
Điện áp đầu ra | 3 pha 0 ~ 220V |
Công suất | 2.2kW (3HP) |
Dòng điện định mức | 11A |
Tần số đầu ra | 0 ~ 400Hz |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây |
Chế độ điều khiển | V/F, SVC (Sensorless Vector Control) |
Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất,… |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% ~ 95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (RxCxS) | 146 x 220 x 145 mm |
Trọng lượng | Khoảng 2.5kg |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Phần mềm hỗ trợ | INVT Studio (miễn phí) |
Bảo hành | 24 tháng (theo chính sách của thanhthienphu.vn và INVT) |
Giá bán | Liên hệ |
2. Cấu Tạo GD20-2R2G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 2.2kW
Biến tần INVT GD20-2R2G-2 được thiết kế với cấu trúc khoa học, tối ưu cho việc lắp đặt, vận hành và bảo trì. Các thành phần chính bao gồm:
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
- Khối nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp một chiều (DC) thành điện áp xoay chiều (AC) có tần số và biên độ điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ.
- Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng điện một chiều, giúp ổn định điện áp DC và cung cấp năng lượng tức thời cho khối nghịch lưu.
- Điện trở xả (Braking Resistor – tùy chọn): Tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc, giúp hãm động cơ nhanh chóng và an toàn.
- Bộ vi xử lý (Microprocessor): Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu và giao tiếp với người dùng.
- Mạch điều khiển (Control Circuit): Nhận tín hiệu từ bộ vi xử lý và điều khiển các van bán dẫn (IGBT) trong khối nghịch lưu.
- Màn hình hiển thị và bàn phím (HMI): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và hiển thị các thông báo lỗi.
- Quạt làm mát: Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
- Vỏ bảo vệ: Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài. Cấp bảo vệ IP20.
- Cổng giao tiếp (Communication Ports): Cho phép kết nối với máy tính, PLC hoặc hệ thống điều khiển trung tâm để giám sát và điều khiển từ xa (ví dụ: RS485 với giao thức Modbus RTU).
3. Các Tính Năng Chính Của Biến Tần INVT GD20-2R2G-2 3AC 220V 2.2kW
Điều khiển V/F và Vector không cảm biến (SVC):
- V/F: Phù hợp cho các ứng dụng tải không đổi hoặc ít thay đổi như bơm, quạt.
- SVC: Cung cấp khả năng điều khiển moment và tốc độ chính xác hơn, đáp ứng tốt với các ứng dụng tải thay đổi thường xuyên, tải nặng.
Tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):
Giúp biến tần tự động nhận diện và tối ưu hóa các thông số điều khiển phù hợp với động cơ, đơn giản hóa quá trình cài đặt.
Chức năng PID tích hợp:
Điều khiển vòng kín, duy trì các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ,… ổn định theo giá trị đặt.
Chức năng PLC đơn giản:
Thực hiện các tác vụ logic cơ bản, giảm thiểu nhu cầu sử dụng PLC ngoài trong một số ứng dụng.
Đa cấp tốc độ:
Cho phép cài đặt trước nhiều cấp tốc độ khác nhau, dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ vận hành.
Chức năng bảo vệ toàn diện:
- Quá dòng: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
- Quá áp: Ngăn chặn điện áp quá cao gây hư hỏng thiết bị.
- Thấp áp: Đảm bảo biến tần hoạt động ổn định khi điện áp lưới giảm.
- Quá nhiệt: Bảo vệ các linh kiện bên trong biến tần khỏi nhiệt độ quá cao.
- Mất pha: Phát hiện và xử lý khi mất pha đầu vào hoặc đầu ra.
- Ngắn mạch: Ngăn chặn dòng điện tăng đột ngột do ngắn mạch.
- Chạm đất: Phát hiện và cảnh báo khi có dòng rò xuống đất.
Giao tiếp truyền thông:
Hỗ trợ giao thức Modbus RTU (RS485), cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.
Khởi động mềm và dừng mềm:
Giảm thiểu dòng khởi động và ứng suất cơ học lên động cơ và hệ thống truyền động, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động:
Tự động điều chỉnh điện áp và tần số để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng tải thay đổi.
4. Hướng Dẫn Kết Nối GD20-2R2G-2 3AC 220V 2.2kW Với Phần Mềm INVT Studio
Chuẩn bị:
Máy tính cài đặt hệ điều hành Windows (Windows 7 trở lên).
Phần mềm INVT Studio (tải về miễn phí từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn).
Cáp kết nối:
- Cáp USB-RS485 (nếu kết nối qua cổng RS485 trên biến tần).
- Cáp USB-RJ45 (nếu biến tần có cổng Ethernet và bạn muốn kết nối qua mạng LAN).
Biến tần INVT GD20-2R2G-2 đã được lắp đặt và cấp nguồn.
Cài đặt phần mềm INVT Studio:
- Chạy file cài đặt INVT Studio và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
- Chọn ngôn ngữ hiển thị (có tiếng Việt).
- Chọn thư mục cài đặt.
- Hoàn tất quá trình cài đặt.
Kết nối phần cứng:
Kết nối qua RS485:
- Kết nối cáp USB-RS485 vào cổng USB trên máy tính.
- Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng RS485 trên biến tần (thường có ký hiệu A, B hoặc +, -). Chú ý đấu đúng cực tính.
- Cài đặt địa chỉ Modbus cho biến tần (thông qua bàn phím trên biến tần, tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng).
Kết nối qua Ethernet (nếu có):
- Kết nối cáp USB-RJ45 vào cổng USB trên máy tính.
- Kết nối đầu RJ45 vào cổng mạng của máy tính
- Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng Ethernet trên biến tần.
- Cài đặt địa chỉ IP cho biến tần (tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng).
Kết nối phần mềm:
- Mở phần mềm INVT Studio.
- Chọn loại kết nối (Serial Port cho RS485, Network Port cho Ethernet).
- Chọn cổng COM (nếu kết nối RS485) hoặc nhập địa chỉ IP của biến tần (nếu kết nối Ethernet).
- Chọn tốc độ baud (thường là 9600 hoặc 19200 bps, kiểm tra cài đặt trên biến tần).
- Nhấn nút “Connect”.
Kiểm tra kết nối:
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần (model, phiên bản firmware,…).
- Bạn có thể theo dõi trạng thái hoạt động, cài đặt thông số, chẩn đoán lỗi và cập nhật firmware cho biến tần.
5. Cách Lập Trình Biến Tần INVT GD20-2R2G-2 3AC 220V 2.2kW
Lưu ý: Trước khi lập trình, hãy đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần INVT GD20-2R2G-2 để hiểu rõ về các thông số và chức năng.
Các bước cơ bản:
Cài đặt thông số động cơ:
- Vào nhóm thông số P00 (Motor Parameters).
- P00.01: Chọn loại động cơ (thường là 0: Động cơ không đồng bộ).
- P00.03: Điện áp định mức động cơ (V).
- P00.04: Dòng điện định mức động cơ (A).
- P00.05: Tần số định mức động cơ (Hz).
- P00.06: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
- P00.07: Công suất định mức động cơ (kW).
Chọn chế độ điều khiển:
P02.00: Chọn chế độ điều khiển (0: V/F, 1: SVC).
Cài đặt tần số:
Có nhiều cách để cài đặt tần số:
- Sử dụng bàn phím: Nhấn nút lên/xuống để thay đổi tần số trực tiếp.
- Sử dụng biến trở ngoài: Kết nối biến trở vào chân AI1, AI2 hoặc AI3 (tham khảo tài liệu).
- Truyền thông: Sử dụng phần mềm INVT Studio hoặc PLC để cài đặt tần số qua Modbus.
P01.00: Chọn nguồn đặt tần số (0: Bàn phím, 1: AI1, 2: AI2, 3: AI3, 4: Truyền thông,…).
Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:
- P01.09: Thời gian tăng tốc (s).
- P01.10: Thời gian giảm tốc (s).
Cài đặt các chức năng bảo vệ:
Tham khảo nhóm thông số P08 (Protection Parameters) để cài đặt các ngưỡng bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt,…
Lưu cài đặt:
- Nhấn nút “PRG/ESC” để thoát khỏi chế độ cài đặt.
- Nhấn nút “DATA/ENTER” để lưu các thay đổi.
Ví dụ: Cài đặt biến tần để điều khiển động cơ bơm nước 2.2kW, 3 pha 220V, 50Hz, 1450RPM, sử dụng chế độ V/F, điều khiển tần số bằng biến trở ngoài (kết nối vào chân AI1):
Vào P00, cài đặt:
- P00.01 = 0
- P00.03 = 220
- P00.04 = (Dòng điện định mức của động cơ, xem trên nhãn động cơ)
- P00.05 = 50
- P00.06 = 1450
- P00.07 = 2.2
Vào P02, cài đặt:
P02.00 = 0
Vào P01, cài đặt:
- P01.00 = 1
- P01.09 = 5 (thời gian tăng tốc 5 giây)
- P01.10 = 5 (thời gian giảm tốc 5 giây)
Vào P08, kiểm tra và điều chỉnh các thông số bảo vệ nếu cần.
Lưu cài đặt.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần INVT GD20-2R2G-2 3AC 220V 2.2kW
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Tải quá lớn, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ không chính xác. | Giảm tải, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Thời gian giảm tốc quá ngắn, có tải hãm động năng lớn. | Tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OC3 | Quá dòng khi chạy ổn định | Tải quá lớn, điện áp lưới không ổn định, động cơ bị kẹt. | Giảm tải, kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra và khắc phục tình trạng kẹt của động cơ. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp lưới quá cao, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian tăng tốc. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | Điện áp lưới quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn, quán tính tải lớn. | Kiểm tra điện áp lưới, tăng thời gian giảm tốc, sử dụng điện trở xả (nếu cần). |
OV3 | Quá áp khi chạy ổn định | Điện áp lưới quá cao. | Kiểm tra điện áp lưới. |
LU | Thấp áp | Điện áp lưới quá thấp, mất điện tạm thời. | Kiểm tra điện áp lưới, kiểm tra nguồn cấp. |
OH | Quá nhiệt | Quạt làm mát bị hỏng, môi trường làm việc quá nóng, tải quá lớn trong thời gian dài. | Kiểm tra quạt làm mát, cải thiện thông gió, giảm tải. |
EF | Lỗi bên ngoài (External Fault) | Tín hiệu lỗi từ bên ngoài (ví dụ: cảm biến nhiệt độ, công tắc hành trình,…). | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và kết nối. |
CE | Lỗi truyền thông | Lỗi kết nối cáp, sai địa chỉ Modbus, nhiễu truyền thông. | Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra cài đặt địa chỉ Modbus và tốc độ baud, sử dụng cáp chống nhiễu. |
7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn
Đừng chần chừ nữa! Hãy để GD20-2R2G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 2.2kW trở thành “người hùng” trong hệ thống của bạn. thanhthienphu.vn cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường: Luôn có chính sách giá tốt cho khách hàng.
- Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.
- Giao hàng nhanh chóng, toàn quốc: Đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian sớm nhất.
- Bảo hành dài hạn, uy tín: An tâm sử dụng sản phẩm với chế độ bảo hành chính hãng.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!
Trần Thị Kim Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.