CHF100A-5R5G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 5.5kW, giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm điện năng, đã sẵn sàng tại thanhthienphu.vn để nâng tầm hệ thống sản xuất của bạn. Thiết bị truyền động, bộ điều khiển tốc độ, inverter – dù bạn gọi là gì, sản phẩm này sẽ mang đến sự chính xác và hiệu quả vượt trội cho mọi ứng dụng.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Mã sản phẩm | CHF100A-5R5G-2 |
Hãng sản xuất | INVT |
Dòng sản phẩm | CHF100A |
Công suất | 5.5kW (7.5HP) |
Điện áp đầu vào | 3 pha 220V ± 15% |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Điện áp đầu ra | 3 pha 0 ~ điện áp đầu vào |
Tần số đầu ra | 0 ~ 400Hz |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 10 giây, 200% dòng định mức trong 2 giây |
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless Vector Control (SVC), Vector Control (VC) |
Mô-men khởi động | 150% mô-men định mức tại 0.5Hz (SVC), 180% mô-men định mức tại 0Hz (VC) |
Độ chính xác tần số | ±0.2% tần số tối đa |
Độ phân giải tần số | 0.01Hz |
Ngõ vào analog | 2 ngõ (0-10V, 4-20mA) |
Ngõ ra analog | 1 ngõ (0-10V, 4-20mA) |
Ngõ vào số | 6 ngõ (có thể lập trình) |
Ngõ ra số | 2 ngõ (có thể lập trình) |
Truyền thông | Modbus RTU (RS485) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước | 220 x 150 x 172 mm (Cao x Rộng x Sâu) |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Ứng dụng | Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy in, máy đùn, máy ly tâm, và các ứng dụng điều khiển động cơ khác |
Phụ kiện tùy chọn | Bàn phím rời, cáp kết nối, điện trở xả, bộ lọc EMC |
Giá tham khảo | Vui lòng liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để có giá tốt nhất |
Nguồn gốc, xuất xứ | INVT – Thương hiệu hàng đầu Trung Quốc về biến tần và tự động hóa, được tin dùng trên toàn thế giới. Sản phẩm được thanhthienphu.vn nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam. |
Nghiên cứu & phát triển | INVT có đội ngũ R&D hùng hậu, liên tục cải tiến và phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sản phẩm CHF100A-5R5G-2 được ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhất, đảm bảo hiệu suất cao, độ bền và độ tin cậy vượt trội. |
Chứng nhận chất lượng | Sản phẩm đạt các chứng nhận chất lượng quốc tế như CE, RoHS, đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. |
2. Cấu tạo sản phẩm
Chi tiết cấu tạo của biến tần CHF100A-5R5G-2 INVT, một “tuyệt tác” kỹ thuật được thiết kế để mang lại sự hoàn hảo cho hệ thống của bạn:
Khối công suất (Power Module):
- IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): “Trái tim” của biến tần, thực hiện chức năng chuyển mạch nhanh và hiệu quả, biến đổi điện áp DC thành AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh.
- Diode chỉnh lưu (Rectifier Diode): Chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC, cung cấp năng lượng cho khối công suất.
- Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng DC, làm phẳng điện áp và cung cấp năng lượng ổn định cho IGBT.
Khối điều khiển (Control Module):
- Vi xử lý (Microprocessor): “Bộ não” của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp, xử lý tín hiệu và điều khiển hoạt động của IGBT.
- Mạch điều khiển IGBT (IGBT Driver Circuit): Tạo ra các xung điều khiển chính xác để kích hoạt và ngắt IGBT, đảm bảo quá trình chuyển mạch diễn ra an toàn và hiệu quả.
- Mạch cảm biến (Sensor Circuit): Thu thập thông tin về dòng điện, điện áp, tốc độ động cơ, và các thông số khác, cung cấp phản hồi cho vi xử lý để điều khiển chính xác.
Khối giao tiếp (Communication Module):
- Cổng truyền thông RS485: Cho phép kết nối biến tần với các thiết bị khác như PLC, HMI, máy tính, để giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu.
- Mạch cách ly (Isolation Circuit): Bảo vệ biến tần và các thiết bị kết nối khỏi các sự cố về điện, đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
Khối bảo vệ (Protection Module):
- Mạch bảo vệ quá dòng (Overcurrent Protection): Tự động ngắt biến tần khi dòng điện vượt quá ngưỡng an toàn, bảo vệ IGBT và động cơ.
- Mạch bảo vệ quá áp (Overvoltage Protection): Ngăn chặn điện áp đầu vào hoặc đầu ra vượt quá giới hạn, bảo vệ các linh kiện điện tử.
- Mạch bảo vệ quá nhiệt (Overtemperature Protection): Theo dõi nhiệt độ của IGBT và các bộ phận khác, tự động giảm tần số hoặc ngắt biến tần khi nhiệt độ quá cao.
- Mạch bảo vệ mất pha (Phase Loss Protection): Phát hiện và xử lý khi mất một hoặc nhiều pha nguồn, đảm bảo động cơ không bị hư hỏng.
Khối hiển thị và giao diện người dùng (Display and User Interface):
- Bàn phím (Keypad): Cho phép người dùng cài đặt thông số, điều khiển hoạt động và theo dõi trạng thái của biến tần.
- Màn hình LED/LCD: Hiển thị các thông số hoạt động, mã lỗi, và thông tin khác.
Vỏ máy và hệ thống làm mát
- Vỏ máy chắc chắn bảo vệ linh kiện bên trong, được thiết kế để tản nhiệt hiệu quả.
- Quạt làm mát giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện công suất.
3. Các tính năng chính của sản phẩm
Điều khiển Vector vòng hở/vòng kín (Sensorless/Closed-loop Vector Control):
- Vòng hở (Sensorless): Không cần cảm biến tốc độ, biến tần tự động ước lượng tốc độ động cơ dựa trên các thông số dòng điện và điện áp, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
- Vòng kín (Closed-loop): Sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) để cung cấp phản hồi chính xác về tốc độ động cơ, cho phép điều khiển tốc độ và mô-men xoắn chính xác hơn, đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Điều khiển V/F (Voltage/Frequency):
- Chế độ điều khiển đơn giản và phổ biến, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men xoắn, như bơm, quạt.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng, giúp người dùng nhanh chóng đưa hệ thống vào hoạt động.
Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):
- Tự động xác định các thông số của động cơ (điện trở, điện cảm, hằng số thời gian…), giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và giảm thiểu thời gian cài đặt.
- Đặc biệt hữu ích khi thay thế động cơ mới hoặc khi các thông số động cơ không được biết chính xác.
Chức năng điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative):
- Tích hợp bộ điều khiển PID, cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…
- Dễ dàng cấu hình và điều chỉnh các thông số PID để đạt được đáp ứng mong muốn.
Chức năng bảo vệ toàn diện:
- Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất…
- Đảm bảo an toàn cho biến tần, động cơ và hệ thống, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro.
Chức năng tiết kiệm năng lượng:
- Tối ưu hóa tần số và điện áp đầu ra để giảm thiểu tổn thất năng lượng, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.
- Đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng có tải thay đổi liên tục.
Chức năng đa cấp tốc độ (Multi-step Speed):
- Cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau, dễ dàng thay đổi tốc độ động cơ theo yêu cầu của ứng dụng.
- Thích hợp cho các ứng dụng như băng tải, máy công cụ, máy dệt…
Chức năng hãm động năng (Dynamic Braking):
- Giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn bằng cách tiêu tán năng lượng dư thừa trong điện trở hãm.
- Đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng cần dừng khẩn cấp hoặc khi có tải quán tính lớn.
Chức năng điều khiển lực căng (Tension Control):
- Duy trì lực căng không đổi trên vật liệu trong quá trình cuộn/xả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa đứt, rối vật liệu.
- Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp giấy, dệt, bao bì…
Chức năng PLC đơn giản (Simple PLC):
- Cho phép lập trình các logic điều khiển đơn giản, thực hiện các tác vụ tự động hóa cơ bản mà không cần sử dụng PLC ngoài.
- Giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
Truyền Thông: Hỗ trợ giao thức Modbus, dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm.
Màn Hình Hiển Thị: Màn hình LED/LCD hiển thị thông tin hoạt động, giúp dễ dàng theo dõi và cài đặt.
4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm
Bước 1: Chuẩn bị “hành trang”:
- Biến tần CHF100A-5R5G-2: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
- Máy tính: Có cổng USB hoặc cổng COM (RS232/RS485).
- Cáp kết nối: USB-RS485: Kết nối trực tiếp từ máy tính đến cổng RS485 của biến tần. USB-RS232 + Bộ chuyển đổi RS232-RS485: Nếu máy tính không có cổng RS485.
- Phần mềm INVT Workshop: Tải về từ trang web của INVT hoặc thanhthienphu.vn.
Bước 2: Cài đặt phần mềm:
- Chạy file cài đặt INVT Workshop và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
- Cài đặt driver cho cáp kết nối (nếu cần).
Bước 3: Kết nối phần cứng:
Kết nối cáp USB-RS485 hoặc USB-RS232 + bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.
Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng RS485 trên biến tần (thường có ký hiệu A, B hoặc +, -).
- A/+: Cực dương của tín hiệu RS485.
- B/-: Cực âm của tín hiệu RS485.
Bước 4: Cấu hình phần mềm:
- Mở phần mềm INVT Workshop.
- Chọn “Serial Port” (Cổng nối tiếp).
- Chọn cổng COM tương ứng với cáp kết nối (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
- Chọn tốc độ baud (baud rate): Thường là 9600, 19200, 38400, 57600, hoặc 115200 bps (bit per second). Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên biến tần.
- Chọn “Data Bits”: Thường là 8.
- Chọn “Parity”: Thường là None (Không).
- Chọn “Stop Bits”: Thường là 1.
- Chọn “Flow Control”: Thường là None (Không).
- Chọn “Protocol”: Chọn “Modbus RTU”.
- Chọn “Slave Address”: Địa chỉ của biến tần (mặc định thường là 1, có thể thay đổi trong cài đặt của biến tần).
Bước 5: Kết nối với biến tần:
- Nhấn nút “Connect” (Kết nối) trên phần mềm.
- Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần và bạn có thể bắt đầu đọc, ghi thông số, theo dõi trạng thái, và điều khiển biến tần.
5. Cách lập trình sản phẩm
Bước vào thế giới lập trình CHF100A-5R5G-2, nơi bạn có thể “thổi hồn” vào thiết bị, biến nó thành một “nghệ sĩ” thực thụ trong hệ thống của bạn:
Có hai cách chính để lập trình biến tần CHF100A-5R5G-2:
Lập trình bằng bàn phím (Keypad Programming):
- Sử dụng các nút trên bàn phím của biến tần để truy cập và thay đổi các thông số.
- Phương pháp này đơn giản, không cần thiết bị phụ trợ, nhưng có thể mất thời gian nếu cần thay đổi nhiều thông số.
Lập trình bằng phần mềm (Software Programming):
- Sử dụng phần mềm INVT Workshop (đã hướng dẫn kết nối ở trên) để lập trình biến tần.
- Phương pháp này trực quan, dễ dàng, cho phép thay đổi nhiều thông số cùng lúc, lưu trữ và tải cấu hình, và theo dõi trạng thái của biến tần trong thời gian thực.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp:
1. Lập trình bằng bàn phím:
Truy cập chế độ lập trình:
- Nhấn nút “PRG/ESC” (Program/Escape) để vào chế độ lập trình.
- Màn hình sẽ hiển thị mã chức năng đầu tiên (ví dụ: F0.00).
Chọn nhóm chức năng:
- Sử dụng các nút “▲” (Lên) và “▼” (Xuống) để di chuyển giữa các nhóm chức năng (ví dụ: F0, F1, F2…).
- Nhấn nút “DATA/ENT” (Data/Enter) để chọn nhóm chức năng.
Chọn thông số:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển đến thông số cần thay đổi (ví dụ: F0.01).
- Nhấn nút “DATA/ENT” để chọn thông số.
Thay đổi giá trị:
- Sử dụng các nút “▲” và “▼” để tăng hoặc giảm giá trị.
- Nhấn nút “DATA/ENT” để lưu giá trị mới.
Thoát chế độ lập trình:
Nhấn nút “PRG/ESC” để quay lại chế độ hoạt động.
Ví dụ: Cài đặt tần số đầu ra là 50Hz:
- Nhấn “PRG/ESC”.
- Chọn nhóm chức năng F0 (Basic Parameters – Thông số cơ bản).
- Chọn thông số F0.01 (Frequency Command Source – Nguồn lệnh tần số).
- Đặt giá trị F0.01 = 0 (Keypad – Bàn phím).
- Chọn thông số F0.03 (Maximum Frequency – Tần số tối đa).
- Đặt giá trị F0.03 = 50.00 (Hz).
- Nhấn “PRG/ESC” để lưu và thoát.
2. Lập trình bằng phần mềm INVT Workshop:
Kết nối với biến tần (như hướng dẫn ở trên).
Đọc thông số từ biến tần:
Nhấn nút “Read Parameters” (Đọc thông số) để tải thông số hiện tại từ biến tần vào phần mềm.
Thay đổi thông số:
- Tìm đến thông số cần thay đổi trong danh sách.
- Nhấp đúp vào giá trị hiện tại để chỉnh sửa.
- Nhập giá trị mới và nhấn Enter.
Ghi thông số vào biến tần:
Nhấn nút “Write Parameters” (Ghi thông số) để lưu các thay đổi vào biến tần.
Lưu/tải cấu hình:
Sử dụng các nút “Save Configuration” (Lưu cấu hình) và “Load Configuration” (Tải cấu hình) để lưu trữ và tải lại cấu hình của biến tần.
Ví dụ: Cài đặt thời gian tăng tốc là 10 giây:
- Kết nối với biến tần.
- Đọc thông số từ biến tần.
- Tìm đến thông số F0.08 (Acceleration Time 1 – Thời gian tăng tốc 1).
- Nhấp đúp vào giá trị hiện tại.
- Nhập giá trị 10.0 (giây).
- Nhấn Enter.
- Ghi thông số vào biến tần.
6. Khắc phục một số lỗi thường gặp
Bảng mã lỗi và cách khắc phục:
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc (Overcurrent during acceleration): Dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép trong quá trình tăng tốc. | Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt, quá tải, hoặc có quán tính quá lớn. Tăng thời gian tăng tốc (F0.08): Giảm tốc độ tăng tốc để giảm dòng khởi động. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào ổn định và nằm trong phạm vi cho phép. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc (Overcurrent during deceleration): Dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép trong quá trình giảm tốc. | Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt hoặc có quán tính quá lớn. Tăng thời gian giảm tốc (F0.09): Giảm tốc độ giảm tốc để giảm dòng hãm. Sử dụng điện trở hãm (nếu cần): Nếu tải có quán tính lớn, hãy lắp thêm điện trở hãm để tiêu tán năng lượng dư thừa. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. |
OC3 | Quá dòng khi tốc độ không đổi (Overcurrent during constant speed): Dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép khi động cơ đang chạy ở tốc độ ổn định. | Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt, quá tải, hoặc có sự cố bất thường. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào ổn định và nằm trong phạm vi cho phép. Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo quạt làm mát hoạt động tốt và biến tần không bị quá nhiệt. |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc (Overvoltage during acceleration): Điện áp DC bus vượt quá ngưỡng cho phép trong quá trình tăng tốc. | Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào không quá cao. Giảm thời gian tăng tốc (F0.08): Tăng tốc độ tăng tốc có thể làm giảm điện áp DC bus. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc (Overvoltage during deceleration): Điện áp DC bus vượt quá ngưỡng cho phép trong quá trình giảm tốc. | Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào không quá cao. Tăng thời gian giảm tốc (F0.09): Giảm tốc độ giảm tốc có thể làm giảm điện áp DC bus. Sử dụng điện trở hãm (nếu cần): Nếu tải có quán tính lớn, hãy lắp thêm điện trở hãm để tiêu tán năng lượng dư thừa. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. |
OV3 | Quá áp khi tốc độ không đổi (Overvoltage during constant speed): Điện áp DC bus vượt quá ngưỡng cho phép khi động cơ đang chạy ở tốc độ ổn định. | Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào không quá cao. Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo quạt làm mát hoạt động tốt và biến tần không bị quá nhiệt. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. |
LU | Thấp áp (Undervoltage): Điện áp DC bus thấp hơn ngưỡng cho phép. | Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo điện áp đầu vào đủ và ổn định. Kiểm tra kết nối nguồn: Đảm bảo các kết nối nguồn chắc chắn và không bị lỏng. |
EF | Lỗi bên ngoài (External Fault): Có lỗi từ tín hiệu bên ngoài (ví dụ: công tắc hành trình, cảm biến nhiệt độ…). | Kiểm tra các thiết bị ngoại vi: Đảm bảo các thiết bị ngoại vi (cảm biến, công tắc…) hoạt động bình thường và được kết nối đúng cách. Kiểm tra cài đặt các ngõ vào số (F3): Đảm bảo các ngõ vào số được cấu hình đúng với chức năng mong muốn. |
OH | Quá nhiệt (Overheat): Nhiệt độ của biến tần vượt quá ngưỡng cho phép. | Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo quạt làm mát hoạt động tốt và không bị chặn. Giảm tải: Giảm tải cho động cơ để giảm nhiệt độ của biến tần. Kiểm tra môi trường: Đảm bảo biến tần được lắp đặt ở nơi thoáng mát và không bị ánh nắng trực tiếp chiếu vào. |
OL1 | Quá tải biến tần (Overload of VFD): Biến tần bị quá tải trong thời gian dài. | Giảm tải: Giảm tải cho động cơ. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. Tăng công suất biến tần (nếu cần): Nếu tải thường xuyên vượt quá khả năng của biến tần, hãy cân nhắc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn. |
OL2 | Quá tải động cơ (Overload of motor): Động cơ bị quá tải trong thời gian dài. | Giảm tải: Giảm tải cho động cơ. Kiểm tra thông số động cơ: Đảm bảo các thông số động cơ (F4) được cài đặt chính xác. Kiểm tra cơ cấu truyền động: Đảm bảo cơ cấu truyền động không bị kẹt hoặc có ma sát quá lớn. |
CE | Lỗi giao tiếp(Communication error): Lỗi khi giao tiếp giữa biến tần với các thiết bị khác thông qua RS485. | Kiểm tra lại toàn bộ các bước đã hướng dẫn ở mục 5. |
7. Liên hệ thanhthienphu để được tư vấn
Bạn đã sẵn sàng để “nâng cấp” hệ thống sản xuất của mình với CHF100A-5R5G-2? Đừng chần chừ nữa! Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn tận tình và trải nghiệm dịch vụ “5 sao”:
- Hotline: 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh – Hãy đến và trải nghiệm trực tiếp sản phẩm, cảm nhận sự khác biệt mà CHF100A-5R5G-2 mang lại.
- Website: thanhthienphu.vn – Khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa, điện công nghiệp tiên tiến khác.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp sản phẩm CHF100A-5R5G-2 chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến cho bạn mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp tối ưu nhất.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ, cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng và kịp thời. Thanhthienphu.vn không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi trao giá trị, niềm tin và sự hài lòng đến với bạn
Vũ Thanh Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!
Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.