CHF100A-022G/030P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22/30kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 20.6k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-022G-030P-4
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 380V 22/30kW, input 46/62A, output 45/60A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
Mua ngay
Mã sản phẩm: CHF100A-022G-030P-4 Danh mục:

Mô tả sản phẩm

CHF100A-022G/030P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22/30kW là giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu suất cho hệ thống của bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi cung cấp bộ biến tần chính hãng, chất lượng cao, cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giúp quý khách hàng an tâm sử dụng và khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm CHF100A-022G/030P-4 Biến Tần INVT 3AC 380V 22/30kW

Sản phẩm biến tần CHF100A-022G/030P-4 của INVT là một giải pháp điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha (3AC 380V) với công suất 22kW (chế độ tải nặng – G) và 30kW (chế độ tải nhẹ – P).

Biến tần này được thiết kế để mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, là sự lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và người quản lý trong việc tối ưu hóa hoạt động, đáp ứng nhu cầu tự động hóa ngày càng cao của các doanh nghiệp.

Biến tần này còn giúp cải thiện đáng kể hiệu suất năng lượng, giảm chi phí vận hành, và gia tăng tuổi thọ của động cơ, qua đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Mã sản phẩm CHF100A-022G/030P-4
Hãng sản xuất INVT
Điện áp đầu vào 3 pha 380V (-15% đến +10%)
Tần số đầu vào 50/60Hz (±5%)
Điện áp đầu ra 0-380V (tùy chỉnh)
Tần số đầu ra 0-400Hz
Công suất 22kW (tải nặng – G), 30kW (tải nhẹ – P)
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây (chế độ G)
120% dòng định mức trong 60 giây, 150% trong 10 giây (chế độ P)
Mô-men khởi động 180% mô-men định mức ở 0.25Hz (SVC), 200% mô-men định mức ở 0Hz (FVC)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% tốc độ định mức (SVC), ±0.02% tốc độ định mức (FVC)
Giao tiếp truyền thông Modbus RTU (RS485)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C đến +40°C (không ngưng tụ)
Độ ẩm môi trường hoạt động Dưới 95% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn CE, RoHS

2. Cấu Tạo Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-022G/030P-4

Biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4 được cấu thành từ nhiều bộ phận quan trọng, mỗi bộ phận đảm nhiệm một chức năng riêng biệt, phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn.

Việc hiểu rõ cấu tạo này không chỉ giúp kỹ sư, kỹ thuật viên dễ dàng lắp đặt, vận hành, mà còn hỗ trợ trong việc bảo trì, sửa chữa và khắc phục sự cố. Cấu trúc được thiết kế tỉ mỉ, khoa học, thể hiện sự đầu tư nghiên cứu và phát triển của INVT, nhằm mang đến một sản phẩm chất lượng, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp.

Khối công suất (Power Module):

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC có tần số và biên độ thay đổi được để điều khiển tốc độ động cơ. Sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công nghệ tiên tiến.
  • Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng DC và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu.
  • Điện trở hãm (Braking Resistor) (tùy chọn): Tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc, giúp bảo vệ biến tần và động cơ.

Khối điều khiển (Control Module):

  • Bộ vi xử lý (Microprocessor/DSP): Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển, xử lý tín hiệu phản hồi và giao tiếp với người dùng.
  • Mạch điều khiển IGBT (IGBT Driver Circuit): Tạo ra các xung điều khiển để đóng/ngắt IGBT trong bộ nghịch lưu.
  • Mạch cảm biến (Sensor Circuit): Đo các thông số như điện áp, dòng điện, tốc độ động cơ (nếu có encoder) để cung cấp thông tin phản hồi cho bộ điều khiển.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ chương trình điều khiển, các thông số cài đặt và dữ liệu hoạt động.

Khối giao tiếp (Communication Module):

  • Cổng truyền thông RS485: Hỗ trợ giao thức Modbus RTU, cho phép kết nối biến tần với hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA), PLC hoặc máy tính.
  • Bàn phím và màn hình hiển thị (Keypad and Display): Giao diện người dùng để cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động và hiển thị mã lỗi.

Khối bảo vệ (Protection Module):

  • Mạch bảo vệ quá dòng (Overcurrent Protection): Ngắt biến tần khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
  • Mạch bảo vệ quá áp (Overvoltage Protection): Ngắt biến tần khi điện áp vượt quá giới hạn cho phép.
  • Mạch bảo vệ thấp áp (Undervoltage Protection): Ngắt biến tần khi điện áp quá thấp.
  • Mạch bảo vệ quá nhiệt (Overtemperature Protection): Ngắt biến tần khi nhiệt độ bên trong vượt quá giới hạn.
  • Mạch bảo vệ mất pha (Phase Loss Protection): Ngắt biến tần khi một trong các pha đầu vào bị mất.
  • Mạch bảo vệ ngắn mạch (Short Circuit Protection): Ngắt biến tần khi xảy ra ngắn mạch ở đầu ra.

Các bộ phận khác:

  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Giải nhiệt cho các linh kiện bên trong biến tần.
  • Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Terminal kết nối (Connection Terminals): Điểm đấu nối dây điện đầu vào, đầu ra và các tín hiệu điều khiển.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-022G/030P-4

Biến tần CHF100A-022G/030P-4 của INVT không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường. Nó được trang bị hàng loạt các tính năng tiên tiến, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Từ khả năng điều khiển vector vòng kín chính xác đến các chế độ bảo vệ toàn diện, sản phẩm này mang đến sự linh hoạt, độ tin cậy và hiệu suất vượt trội. Những tính năng này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Đây chính là những yếu tố then chốt giúp CHF100A-022G/030P-4 trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia trong ngành.

Điều khiển Vector vòng kín (FVC – Flux Vector Control):

  • Cho phép điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ ngay cả ở tốc độ rất thấp (gần 0 Hz).
  • Đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, duy trì tốc độ ổn định.
  • Yêu cầu sử dụng encoder phản hồi tốc độ.

Điều khiển Vector vòng hở (SVC – Sensorless Vector Control):

  • Điều khiển mô-men và tốc độ động cơ mà không cần encoder.
  • Hiệu suất cao hơn so với điều khiển V/F thông thường.
  • Độ chính xác tốc độ không cao bằng FVC.

Điều khiển V/F (Voltage/Frequency Control):

  • Phương pháp điều khiển đơn giản, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.
  • Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
  • Có thể tùy chỉnh đường đặc tính V/F để phù hợp với các loại tải khác nhau.

Chức năng tự động dò thông số động cơ (Auto-tuning):

  • Tự động xác định các thông số của động cơ (điện trở, điện cảm, hằng số thời gian…) để tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
  • Giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và cấu hình.

Chức năng điều khiển PID:

  • Tích hợp bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) để duy trì các thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…) ổn định.
  • Có thể điều chỉnh các tham số PID để đạt được đáp ứng mong muốn.

Chức năng điều khiển đa cấp tốc độ (Multi-step Speed Control):

  • Cho phép cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau và chuyển đổi giữa các cấp tốc độ thông qua các đầu vào số.
  • Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu thay đổi tốc độ theo các bước xác định.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, quá tải…
  • Đảm bảo an toàn cho biến tần, động cơ và người vận hành.

Chức năng giao tiếp truyền thông:

  • Hỗ trợ giao thức Modbus RTU (RS485).
  • Cho phép kết nối với hệ thống SCADA, PLC hoặc máy tính để giám sát và điều khiển từ xa.

Chức năng tiết kiệm năng lượng:

  • Tối ưu hóa điện áp và tần số đầu ra để giảm thiểu tổn thất năng lượng.
  • Chế độ ngủ (Sleep mode) khi không hoạt động.

Chức năng hãm động năng (Dynamic Braking):

  • Sử dụng điện trở hãm để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc.
  • Giúp giảm thời gian dừng máy và tăng cường khả năng điều khiển.

Chức năng điều khiển thắng DC (DC Injection Braking):

  • Cung cấp dòng điện DC vào cuộn dây stator của động cơ để tạo ra lực hãm.
  • Giúp dừng động cơ nhanh chóng và chính xác.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-022G/030P-4 Với Phần Mềm

Việc kết nối biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4 với phần mềm giám sát và điều khiển mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Người dùng có thể dễ dàng theo dõi các thông số hoạt động, thay đổi cài đặt, chẩn đoán lỗi và thậm chí điều khiển biến tần từ xa.

Quá trình kết nối được thực hiện thông qua giao tiếp truyền thông Modbus RTU (RS485), một tiêu chuẩn công nghiệp phổ biến, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy cao. Hướng dẫn chi tiết dưới đây sẽ giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên thực hiện kết nối một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của biến tần.

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng

  1. Biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4: Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
  2. Máy tính: Có cài đặt phần mềm giám sát và điều khiển tương thích với Modbus RTU (ví dụ: INVT Workshop, phần mềm SCADA của các hãng khác).
  3. Bộ chuyển đổi USB-RS485: Dùng để kết nối máy tính với biến tần. Chọn bộ chuyển đổi chất lượng tốt để đảm bảo tín hiệu ổn định.
  4. Cáp RS485: Sử dụng cáp xoắn đôi chống nhiễu (shielded twisted pair) để kết nối.
  5. Điện trở cuối (Terminating Resistor): 120 Ohm, 1/4W, cần thiết để lắp ở hai đầu đường truyền RS485.

Bước 2: Kết nối phần cứng

Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 với máy tính: Cắm bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính. Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi (nếu cần).

Xác định các chân giao tiếp RS485 trên biến tần:

  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật của CHF100A-022G/030P-4 để xác định đúng các chân 485+ (A) và 485- (B).
  • Thông thường, các chân này nằm trên terminal điều khiển của biến tần.

Kết nối dây cáp RS485:

  • Nối chân 485+ (A) của bộ chuyển đổi USB-RS485 với chân 485+ (A) của biến tần.
  • Nối chân 485- (B) của bộ chuyển đổi USB-RS485 với chân 485- (B) của biến tần.
  • Đảm bảo kết nối chắc chắn, tránh lỏng lẻo hoặc chập chờn.
  • Lắp điện trở cuối 120 Ohm vào 2 đầu dây A và B trên biến tần và bộ chuyển đổi.

Bước 3: Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần

Truy cập vào menu cài đặt thông số truyền thông: Sử dụng bàn phím và màn hình hiển thị trên biến tần để truy cập vào menu này (tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng).

Cài đặt các thông số sau:

  • Địa chỉ Modbus (Address): Chọn một địa chỉ duy nhất cho biến tần (ví dụ: 1).
  • Tốc độ baud (Baud Rate): Chọn tốc độ truyền thông (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Khuyến nghị nên chọn tốc độ 9600 bps nếu không có yêu cầu đặc biệt.
  • Kiểu dữ liệu (Data Bits): Thường là 8 bits.
  • Bit dừng (Stop Bits): Thường là 1 bit.
  • Kiểm tra chẵn lẻ (Parity): Có thể chọn None (không kiểm tra), Even (chẵn) hoặc Odd (lẻ). Khuyến nghị nên chọn None.
  • Giao thức (Protocol): Chọn Modbus RTU.

Lưu các cài đặt: Sau khi cài đặt xong, lưu các thay đổi và khởi động lại biến tần (nếu cần).

Bước 4: Cài đặt phần mềm trên máy tính

Mở phần mềm giám sát và điều khiển: Khởi động phần mềm INVT Workshop hoặc phần mềm SCADA bạn đang sử dụng.

Cài đặt kết nối:

  • Chọn kiểu kết nối là Modbus RTU.
  • Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Cài đặt các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, kiểu dữ liệu, bit dừng, kiểm tra chẵn lẻ) giống với cài đặt trên biến tần.

Thiết lập danh sách biến:

  • Thêm các biến (tags) tương ứng với các thông số bạn muốn giám sát và điều khiển trên biến tần (ví dụ: tần số đầu ra, dòng điện, điện áp, trạng thái hoạt động…).
  • Tham khảo tài liệu Modbus Register Map của CHF100A-022G/030P-4 để biết địa chỉ của các biến.

Kết nối: Nhấn nút kết nối (Connect) trong phần mềm. Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy các giá trị của biến tần được hiển thị trên phần mềm.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm Biến Tần INVT CHF100A-022G/030P-4

Lập trình biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4 là quá trình cài đặt các thông số và chức năng để biến tần hoạt động theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua bàn phím và màn hình hiển thị tích hợp trên biến tần, hoặc thông qua phần mềm kết nối với máy tính.

Việc lập trình đúng cách không chỉ đảm bảo biến tần hoạt động ổn định, hiệu quả, mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ hệ thống, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về điều khiển tốc độ, mô-men và các chức năng bảo vệ. Hướng dẫn dưới đây sẽ cung cấp các bước cơ bản, giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên làm quen và thực hiện quá trình lập trình một cách dễ dàng.

Lập trình cơ bản qua bàn phím và màn hình hiển thị:

Cấp nguồn cho biến tần: Đảm bảo biến tần đã được kết nối với nguồn điện và động cơ đúng cách.

Làm quen với bàn phím và màn hình hiển thị:

Màn hình LED: Hiển thị các thông số, mã lỗi và trạng thái hoạt động.

Các phím chức năng:

  • PRG/ESC: Vào/Thoát chế độ lập trình.
  • DATA/ENT: Xác nhận lựa chọn/Lưu thay đổi.
  • ▲/▼: Tăng/Giảm giá trị hoặc di chuyển giữa các menu.
  • SHIFT/◄: Dịch chuyển con trỏ sang trái hoặc chọn chức năng khác.
  • RUN: Khởi động biến tần.
  • STOP/RESET: Dừng biến tần hoặc xóa lỗi.

Truy cập vào chế độ lập trình: Nhấn phím PRG/ESC. Màn hình sẽ hiển thị mã nhóm chức năng (ví dụ: P00).

Chọn nhóm chức năng: Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến nhóm chức năng bạn muốn cài đặt (ví dụ: P00 là nhóm thông số cơ bản).

Chọn thông số: Nhấn phím DATA/ENT để vào nhóm chức năng đã chọn. Sử dụng phím ▲/▼ để di chuyển đến thông số bạn muốn cài đặt (ví dụ: P00.01 là thông số chọn chế độ điều khiển).

Thay đổi giá trị: Nhấn phím DATA/ENT để bắt đầu thay đổi giá trị. Sử dụng phím ▲/▼ để tăng/giảm giá trị. Nhấn phím SHIFT/◄ để di chuyển con trỏ sang trái (nếu cần).

Lưu thay đổi: Nhấn phím DATA/ENT để lưu thay đổi. Màn hình sẽ hiển thị “END” nếu lưu thành công.

Thoát chế độ lập trình: Nhấn phím PRG/ESC để quay lại màn hình hiển thị thông số hoạt động.

Các thông số cơ bản cần cài đặt (Ví dụ):

P00.01 (Chế độ điều khiển):

  • 0: Điều khiển V/F.
  • 1: Điều khiển Vector vòng hở (SVC).
  • 2: Điều khiển Vector vòng kín (FVC).

P00.03 (Nguồn lệnh chạy):

  • 0: Bàn phím.
  • 1: Terminal.
  • 2: Truyền thông.

P00.04 (Nguồn tần số chính):

  • 0: Bàn phím.
  • 1: Terminal (AI1).
  • 2: Terminal (AI2).
  • 3: Truyền thông.

P00.06 (Tần số lớn nhất): Cài đặt tần số đầu ra lớn nhất (ví dụ: 50Hz, 60Hz, 400Hz).

P00.08 (Thời gian tăng tốc): Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0Hz đến tần số lớn nhất.

P00.09 (Thời gian giảm tốc): Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số lớn nhất về 0Hz.

P02.01 (Công suất động cơ): Cài đặt công suất định mức của động cơ (kW).

P02.02 (Điện áp động cơ): Cài đặt điện áp định mức của động cơ (V).

P02.03 (Dòng điện động cơ): Cài đặt dòng điện định mức của động cơ (A).

P02.04 (Tần số động cơ): Cài đặt tần số định mức của động cơ (Hz).

P02.05 (Tốc độ động cơ): Cài đặt tốc độ định mức của động cơ (RPM).

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số thông số cơ bản. Có rất nhiều thông số khác cần cài đặt tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết của CHF100A-022G/030P-4 để biết ý nghĩa và cách cài đặt của tất cả các thông số.
  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ chức năng của thông số đó và tác động của nó đến hoạt động của biến tần.
  • Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia để được hỗ trợ.
  • Nên thực hiện auto-tuning (P00.18) sau khi cài đặt thông số động cơ để biến tần tự động điều chỉnh các tham số điều khiển.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với Biến Tần INVT CHF100A-022G/030P-4

Trong quá trình vận hành, biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4 có thể gặp một số lỗi. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục các lỗi này là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và ổn định. Biến tần được trang bị hệ thống cảnh báo và hiển thị mã lỗi chi tiết trên màn hình, giúp người dùng nhanh chóng xác định vấn đề và có biện pháp xử lý kịp thời.

Dưới đây là một số lỗi thường gặp và hướng dẫn khắc phục, được trình bày một cách dễ hiểu, giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên có thể tự mình giải quyết các sự cố thông thường, giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất sản xuất.

OC1 (Overcurrent during acceleration – Quá dòng khi tăng tốc):

Nguyên nhân:

  • Thời gian tăng tốc quá ngắn.
  • Tải quá lớn.
  • Động cơ bị kẹt.
  • Thông số động cơ cài đặt không chính xác.

Khắc phục:

  • Tăng thời gian tăng tốc (P00.08).
  • Kiểm tra và giảm tải.
  • Kiểm tra động cơ và cơ cấu truyền động.
  • Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ (P02.01-P02.05).
  • Thực hiện auto-tuning (P00.18).

OC2 (Overcurrent during deceleration – Quá dòng khi giảm tốc):

Nguyên nhân:

  • Thời gian giảm tốc quá ngắn.
  • Quán tính tải quá lớn.

Khắc phục:

  • Tăng thời gian giảm tốc (P00.09).
  • Sử dụng điện trở hãm (nếu có).
  • Cài đặt chế độ hãm động năng hoặc hãm DC.

OC3 (Overcurrent during constant speed – Quá dòng khi tốc độ không đổi):

Nguyên nhân:

  • Tải thay đổi đột ngột.
  • Điện áp lưới không ổn định.
  • Động cơ bị lỗi.

Khắc phục:

  • Kiểm tra tải và hệ thống cơ khí.
  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Kiểm tra động cơ.

OV1 (Overvoltage during acceleration – Quá áp khi tăng tốc):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá cao.
  • Thời gian giảm tốc quá ngắn (khi động cơ đóng vai trò máy phát).

Khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Tăng thời gian giảm tốc (P00.09).
  • Sử dụng điện trở hãm.

OV2 (Overvoltage during deceleration – Quá áp khi giảm tốc):

Nguyên nhân và cách khắc phục tương tOV1.

OV3 (Overvoltage during constant speed – Quá áp khi tốc độ không đổi):

  • Nguyên nhân: Điện áp lưới quá cao.
  • Khắc phục: Kiểm tra điện áp lưới.

LU (Undervoltage – Thấp áp):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá thấp.
  • Mất điện tạm thời.
  • Nguồn cấp cho biến tần bị lỗi.

Khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới.
  • Kiểm tra nguồn cấp cho biến tần.

OH (Overheat – Quá nhiệt):

Nguyên nhân:

  • Quạt làm mát bị hỏng.
  • Tản nhiệt bị bám bụi.
  • Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • Biến tần hoạt động quá tải.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát.
  • Vệ sinh tản nhiệt.
  • Đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng.
  • Giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn.

OL1 (Overload – Quá tải biến tần): Nguyên Nhân:

  - Tải vượt quá công suất của biến tần.
  - Thời gian tăng tốc quá ngắn

Khắc Phục:

  - Kiểm tra, giảm tải cơ khí.
  - Tăng thời gian tăng tốc

OL2 (Overload – Quá tải động cơ):

**Nguyên nhân:**
    - Động cơ làm việc quá công suất
    - Động cơ bị kẹt, nghẽn
**Khc phục:**
    - Kiểm tra và giảm tải cho động cơ.
     - Kiểm tra cơ cấu chấp hành và động cơ.

EF (External Fault – Lỗi bên ngoài):

  • Nguyên nhân: Có tín hiệu báo lỗi từ bên ngoài đưa vào biến tần (ví dụ: công tắc hành trình, cảm biến an toàn…).
  • Khắc phục: Kiểm tra các thiết bị ngoại vi và tín hiệu đầu vào của biến tần.

CE (Communication Error – Lỗi truyền thông):

Nguyên nhân:

  • Lỗi kết nối cáp truyền thông.
  • Cài đặt thông số truyền thông không chính xác.
  • Nhiễu tín hiệu.

Khắc phục:

  • Kiểm tra kết nối cáp.
  • Kiểm tra cài đặt thông số truyền thông.
  • Sử dụng cáp chống nhiễu.
  • Đảm bảo khoảng cách truyền thông không quá xa.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn đã thấy rõ tiềm năng vượt trội của biến tần INVT CHF100A-022G/030P-4, từ khả năng điều khiển chính xác, tiết kiệm năng lượng đến độ bền bỉ đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn và ứng dụng biến tần phù hợp có thể là một thách thức, đặc biệt với những người mới bắt đầu hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm.

Đừng lo lắng, thanhthienphu.vn ở đây để đồng hành cùng bạn. Với kinh nghiệm chuyên sâu về biến tần, tự động hóa công nghiệp cùng đội ngũ kỹ sư, chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật lành nghề và tận tâm, chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng các giải pháp tối ưu, phù hợp với từng nhu cầu, từng đặc thù hệ thống và từng quy mô doanh nghiệp.

Thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn khai thác tối đa giá trị của biến tần INVT, đưa hệ thống của bạn lên một tầm cao mới.

Đừng chần chừ thêm nữa. Hãy liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm sự khác biệt:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thông số kỹ thuật CHF100A-022G-030P-4

Mã sản phẩm CHF100A-022G-030P-4
Thông số CHF100A inverter 3AC 380V 22/30kW, input 46/62A, output 45/60A
Kích thước
Khối lượng
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào46/62A
Định mức dòng ra45/60A
SizeE

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho CHF100A-022G/030P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22/30kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-022G/030P-4 Biến tần INVT 3AC 380V 22/30kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

    2. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.