6SL3210-1KE27-0AF1 – Biến tần G120C 3P 37kW Siemens

50,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 8.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-1KE27-0AF1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120C RATED POWER 37.0KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ INTEGRATED FILTER CLASS A I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: PROFINET-PN PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSD 472x 200x 237(HXWXD) EXTERNAL 24V
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3210-1KE27-0AF1 Siemens G120C 3P 37kW: Khám phá giải pháp biến tần mạnh mẽ, nhỏ gọn và thông minh từ Siemens, được phân phối chính hãng tại thanhthienphu.vn, mở ra kỷ nguyên mới cho hiệu suất và sự ổn định trong hệ thống truyền động công nghiệp của bạn.

Thiết bị điều khiển động cơ tiên tiến này không chỉ là một linh kiện, mà là chìa khóa vàng giúp bạn nâng cấp quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng tối ưu và đảm bảo an toàn vận hành tuyệt đối, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Mã đặt hàng) 6SL3210-1KE27-0AF1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Nhà sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp ngõ vào 3 Pha (3P) AC 380-480 V ±10 %
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Công suất định mức (LO) 37 kW (Low Overload – Quá tải thấp)
Công suất định mức (HO) 30 kW (High Overload – Quá tải cao)
Dòng điện ngõ ra định mức (LO) 75 A
Dòng điện ngõ ra định mức (HO) 60 A
Khả năng chịu quá tải (LO) 150% dòng định mức trong 3 giây, 110% dòng định mức trong 60 giây (chu kỳ 300 giây)
Khả năng chịu quá tải (HO) 200% dòng định mức trong 3 giây, 150% dòng định mức trong 60 giây (chu kỳ 300 giây)
Tần số ngõ ra 0-550 Hz
Phương pháp điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, FCC), Vector Control (SLVC, VC)
Cấp bảo vệ IP20 / UL Open Type
Kích thước khung (Frame Size) FSE
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 472 x 200 x 237 mm
Trọng lượng (ước tính) 18 kg
Bộ lọc EMC tích hợp Có, loại A (Class A)
Ngõ vào Analog (AI) 1 (0-10V, 0-20mA, có thể cấu hình)
Ngõ vào Digital (DI) 6 (PNP/NPN, có thể cấu hình)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (Tiếp điểm đổi trạng thái NO/NC, 30V DC/2A, 250V AC/2A)
Ngõ ra Analog (AO) 1 (0-10V, 0-20mA, có thể cấu hình)
Giao tiếp tích hợp PROFINET, EtherNet/IP
Chức năng an toàn tích hợp (STO) Có, SIL 2 (IEC 61508), PL d (ISO 13849-1)
Bảng điều khiển tương thích BOP-2 (Basic Operator Panel), IOP-2 (Intelligent Operator Panel) – tùy chọn
Phần mềm cấu hình/tham số hóa SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal), STARTER
Nhiệt độ vận hành 0 đến +40 °C (không giảm công suất), lên đến +60 °C (có giảm công suất)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, EAC, RCM, KCC

2. Cấu tạo sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1

  • Module Công suất (Power Module – PM240-2): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ. Bên trong chứa bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi AC thành DC, mạch DC link với các tụ điện dung lượng lớn để ổn định điện áp, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến để tạo ra điện áp và tần số AC thay đổi cấp cho động cơ. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt làm mát thông minh giúp duy trì nhiệt độ vận hành tối ưu, kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Bộ điều khiển (Control Unit – CU240E-2 PN): Bộ não của biến tần, tích hợp vi xử lý mạnh mẽ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hay Vector Control. Nó quản lý các ngõ vào/ra (I/O) Digital và Analog, xử lý tín hiệu từ cảm biến, giao tiếp với các thiết bị ngoại vi và hệ thống điều khiển cấp cao hơn thông qua cổng PROFINET tích hợp sẵn. Control Unit này cũng chứa firmware điều khiển và các thông số cài đặt của biến tần. Đặc biệt, nó tích hợp sẵn chức năng an toàn STO (Safe Torque Off).
  • Khối đầu cuối (Terminal Blocks): Các cầu đấu nối được bố trí khoa học, rõ ràng cho việc kết nối dây nguồn, dây động cơ, các tín hiệu điều khiển (DI, DO, AI, AO), và dây mạng PROFINET. Thiết kế này giúp việc lắp đặt nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu nguy cơ lỗi đấu dây.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa và kim loại chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc vô tình, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.
  • Giao diện tùy chọn (Optional Interface): Biến tần hỗ trợ kết nối với Bảng điều khiển cơ bản BOP-2 hoặc Bảng điều khiển thông minh IOP-2 (mua rời), cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên thiết bị mà không cần máy tính.

3. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1

  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian (Compact Design): Dòng G120C nổi tiếng với kích thước vật lý tối ưu so với công suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tủ điện có không gian hạn chế hoặc khi cần lắp đặt nhiều biến tần cạnh nhau (side-by-side mounting), giúp tiết kiệm chi phí tủ điện và dễ dàng bố trí lắp đặt.
  • Chế Độ Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn chính xác và ổn định tốc độ ngay cả ở tần số thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi từ động cơ. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như băng tải, máy bơm, quạt, máy đùn nhựa, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu hao mòn cơ khí.
  • Chế Độ Điều Khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Chế độ điều khiển cơ bản, linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hoặc điều khiển nhiều động cơ cùng lúc từ một biến tần (multi-motor control). Cung cấp các đường đặc tính V/f có thể tùy chỉnh (tuyến tính, bình phương, ECO) để tối ưu cho từng loại tải.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Lọc EMC Class A (Integrated EMC Filter): Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) trong môi trường công nghiệp loại 1 (môi trường công nghiệp). Việc tích hợp sẵn giúp tiết kiệm chi phí mua bộ lọc rời và đơn giản hóa việc lắp đặt.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm Động Năng (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm mà không cần module hãm rời, xử lý hiệu quả năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc hãm tải có quán tính lớn, bảo vệ biến tần và tăng cường độ ổn định của hệ thống.
  • Chức Năng An Toàn Tích Hợp STO (Safe Torque Off): Đạt chuẩn SIL 2 và PL d, chức năng STO cho phép ngắt mô-men xoắn động cơ một cách an toàn mà không cần dùng contactor đầu ra, ngăn chặn khởi động không mong muốn. Điều này giúp đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn, giảm chi phí, tiết kiệm không gian và tăng cường độ tin cậy của chức năng an toàn, bảo vệ con người và máy móc.
  • Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Model 6SL3210-1KE27-0AF1 được trang bị sẵn cổng PROFINET (thường là chuẩn công nghiệp hàng đầu của Siemens) và/hoặc Ethernet/IP, cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa hiện đại dựa trên nền tảng Ethernet công nghiệp. Việc này giúp trao đổi dữ liệu tốc độ cao, cấu hình và chẩn đoán từ xa, nâng cao khả năng giám sát và điều khiển hệ thống. Các giao thức khác như PROFIBUS DP, CANopen cũng được hỗ trợ thông qua các module tùy chọn.
  • Vận Hành và Cài Đặt Dễ Dàng: Giao diện BOP-2/IOP: Cung cấp cách thức trực quan để cài đặt thông số, giám sát và chẩn đoán lỗi ngay tại biến tần. Phần mềm STARTER/Startdrive (TIA Portal): Công cụ mạnh mẽ trên máy tính để cấu hình, tối ưu hóa, sao lưu/phục hồi thông số và chẩn đoán chuyên sâu. Giao diện đồ họa thân thiện, hỗ trợ hướng dẫn từng bước (wizard) cho các tác vụ phổ biến.
  • Độ Tin Cậy Cao và Bền Bỉ: Sử dụng linh kiện chất lượng cao, bo mạch được phủ lớp bảo vệ (coated PCB) chống ẩm và bụi bẩn, cùng hệ thống tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1 với phần mềm

A. Lựa chọn Phần mềm:

  • SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal): Lựa chọn hàng đầu nếu bạn đã sử dụng PLC SIMATIC S7-1200/1500 và môi trường TIA Portal. Startdrive cung cấp trải nghiệm tích hợp hoàn hảo, từ cấu hình phần cứng, cài đặt thông số, lập trình logic điều khiển đến HMI và chẩn đoán biến tần trong cùng một dự án. Có các phiên bản Basic (miễn phí) và Advanced (trả phí với nhiều tính năng hơn).
  • SINAMICS STARTER: Phần mềm độc lập, miễn phí, chuyên dụng cho việc cấu hình, vận hành và chẩn đoán các dòng biến tần SINAMICS (bao gồm G120C) và các hệ truyền động khác của Siemens. Phù hợp nếu bạn không sử dụng TIA Portal hoặc cần công cụ chuyên biệt cho biến tần.

B. Chuẩn bị Phần cứng và Cáp Kết nối:

  • Máy tính: Cài đặt sẵn TIA Portal (với Startdrive) hoặc STARTER.
  • Cáp Ethernet: Sử dụng cáp Ethernet tiêu chuẩn (Cat 5e trở lên) để kết nối trực tiếp từ cổng Ethernet trên máy tính của bạn đến cổng PROFINET trên Control Unit của biến tần G120C (thường là cổng X1 P1 hoặc X1 P2).
  • Nguồn cấp cho Biến tần: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (thường là 24V DC riêng hoặc lấy từ nguồn nội bộ nếu có) để Control Unit hoạt động và sẵn sàng giao tiếp. Lưu ý: Không cần cấp nguồn động lực 3 pha cho việc cấu hình.

C. Các bước Kết nối Cơ bản (Ví dụ với Startdrive trong TIA Portal):

  1. Mở TIA Portal: Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  2. Thêm thiết bị mới: Trong Project tree, chọn Add new device -> Drives -> SINAMICS -> G120C -> Chọn đúng phiên bản firmware và mã Control Unit tương ứng với biến tần của bạn (ví dụ: CU240E-2 PN). Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể vào chế độ Online -> Accessible devices để TIA Portal tự động dò tìm biến tần đang kết nối trong mạng.
  3. Thiết lập địa chỉ IP: Đảm bảo địa chỉ IP của máy tính và biến tần nằm trong cùng một dải mạng và không bị trùng lặp. Bạn có thể dùng công cụ Primary Setup Tool (PST) của Siemens hoặc chức năng Assign IP address trong TIA Portal để đặt IP cho biến tần nếu nó đang ở trạng thái mặc định. Địa chỉ IP mặc định thường là 0.0.0.0 hoặc được lấy qua DHCP nếu cấu hình.
  4. Kết nối Online: Sau khi thêm biến tần vào dự án và cấu hình IP phù hợp, chọn biến tần trong Project tree và nhấn nút Go online (biểu tượng màu cam). Nếu kết nối thành công, các biểu tượng trạng thái sẽ chuyển sang màu xanh lá.
  5. Upload cấu hình (nếu cần): Nếu biến tần đã có cấu hình từ trước, bạn có thể Upload device configuration để đồng bộ cấu hình từ biến tần lên dự án TIA Portal.
  6. Truy cập Commissioning: Click đúp vào mục Commissioning của biến tần trong Project tree. Tại đây, bạn có thể truy cập Control panel để điều khiển thử động cơ (nếu đã đấu nối và đảm bảo an toàn), thực hiện tối ưu hóa (Optimization), sao lưu/phục hồi thông số (Backup/Restore), và cấu hình chi tiết các tham số.

D. Lưu ý Quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Operating Instructions, Commissioning Manual) đi kèm biến tần và phần mềm để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
  • Đảm bảo các quy tắc an toàn điện khi thao tác kết nối và vận hành thử.
  • Việc cập nhật firmware cho biến tần và phiên bản phần mềm tương thích là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và tận dụng các tính năng mới nhất.

5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1

A. Phương pháp lập trình/cài đặt:

  1. Qua BOP-2/IOP: Sử dụng các nút bấm (lên, xuống, trái, phải, OK, ESC) để di chuyển qua các menu và danh sách thông số, thay đổi giá trị và lưu lại. Phương pháp này phù hợp cho các cài đặt nhanh, cơ bản hoặc khi không có máy tính.
  2. Qua phần mềm STARTER/Startdrive: Cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng tìm kiếm, thay đổi và quản lý hàng trăm thông số. Có các chức năng hỗ trợ như Wizard (hướng dẫn từng bước), so sánh thông số offline/online, sao lưu/phục hồi. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và chuyên sâu.

B. Quy trình cài đặt cơ bản (Commissioning Wizard):

Cả trên BOP/IOP và phần mềm đều thường có một trình hướng dẫn cài đặt ban đầu (Commissioning Wizard – thường bắt đầu bằng thông số p0010) giúp đơn giản hóa quá trình nhập các thông số quan trọng nhất. Các bước chính thường bao gồm:

1. Chọn Ứng Dụng Macro (p0015 – Application Macro): Siemens cung cấp sẵn các bộ thông số được tối ưu hóa cho các ứng dụng phổ biến (bơm, quạt, băng tải, điều khiển qua terminal, qua bus…). Chọn macro phù hợp sẽ tự động cài đặt nhiều thông số liên quan, tiết kiệm thời gian đáng kể.

2. Nhập Dữ Liệu Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ một cách chính xác. Cần nhập các thông số từ nhãn (nameplate) của động cơ:

  • p0304: Điện áp định mức của động cơ (V)
  • p0305: Dòng điện định mức của động cơ (A)
  • p0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP – chọn đơn vị ở p0100)
  • p0308: Hệ số công suất định mức (cos φ)
  • p0310: Tần số định mức của động cơ (Hz)
  • p0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM)
  • p0100: Tiêu chuẩn Châu Âu (kW, 50Hz) hay Bắc Mỹ (HP, 60Hz)
  • p0300: Loại động cơ (Thường là động cơ không đồng bộ – Asynchronous motor)
  • p0335: Chế độ làm mát động cơ

3. Chọn Chế Độ Điều Khiển (p1300 – Control Mode): Lựa chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng:

  • 0: V/f control with linear characteristic (Điều khiển V/f tuyến tính – phổ biến)
  • 2: V/f control with parabolic characteristic (Điều khiển V/f dạng parabol – cho bơm/quạt)
  • 3: V/f control with programmable characteristic (Điều khiển V/f tùy chỉnh)
  • 20: Sensorless vector control (SLVC) (Điều khiển vector không cảm biến – cho hiệu suất cao)

4. Cài Đặt Các Thông Số Vận Hành Chính:

  • p1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source) – ví dụ: qua Analog Input, qua BOP/IOP, qua Fieldbus (mạng truyền thông).
  • p0700: Chọn nguồn lệnh chạy/dừng (Command source) – ví dụ: qua Digital Input (terminal), qua BOP/IOP, qua Fieldbus.
  • p1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây) – thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa.
  • p1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây) – thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0.
  • p1080: Tần số tối thiểu (Minimum frequency – Hz)
  • p1082: Tần số tối đa (Maximum frequency – Hz)
  • p0640: Giới hạn dòng điện động cơ (Current limit – % dòng định mức)

5. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – p1910): Đặc biệt quan trọng khi sử dụng chế độ điều khiển Vector (SLVC). Chức năng này cho phép biến tần đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Chọn p1910 = 1 (hoặc các giá trị khác tùy yêu cầu đo tĩnh/đo khi quay) và cấp lệnh chạy. Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình này. Lưu ý: Đảm bảo an toàn và động cơ có thể quay tự do (nếu chọn chế độ đo khi quay).

6. Lưu Thông Số (p0971 hoặc p3900): Sau khi hoàn tất cài đặt, cần thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ cố định (EEPROM) của biến tần để tránh mất dữ liệu khi ngắt nguồn.

C. Một số nhóm thông số quan trọng khác:

  • Thông số I/O (p07xx, p10xx): Cấu hình chức năng cho các ngõ vào/ra số (Digital Inputs/Outputs) và tương tự (Analog Inputs/Outputs) – ví dụ: gán DI làm lệnh chạy thuận/nghịch, lỗi ngoài; gán AI làm tín hiệu đặt tốc độ; gán AO để xuất tín hiệu tần số/dòng điện thực tế.
  • Thông số Bảo Vệ (p06xx, p21xx): Cài đặt các ngưỡng bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t).
  • Thông số Truyền Thông (p20xx): Cài đặt địa chỉ mạng (PROFINET, PROFIBUS…), tốc độ truyền, dữ liệu trao đổi khi sử dụng mạng truyền thông công nghiệp.
  • Thông số Chức Năng Đặc Biệt: Điều khiển PID tích hợp, chức năng hãm DC, hãm hỗn hợp, bù trượt, tần số nhảy cấm…

D. Lời khuyên từ thanhthienphu.vn:

  • Luôn bắt đầu bằng việc đọc kỹ tài liệu hướng dẫn (Operating Instructions, Parameter List) của biến tần 6SL3210-1KE27-0AF1.
  • Ghi lại các giá trị thông số mặc định trước khi thay đổi.
  • Thay đổi từng thông số hoặc nhóm thông số nhỏ và kiểm tra hoạt động trước khi thực hiện các thay đổi lớn.
  • Sử dụng chức năng sao lưu thông số thường xuyên.
  • Đừng ngần ngại sử dụng Commissioning Wizard cho lần cài đặt đầu tiên.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-1KE27-0AF1

Mã Lỗi/Cảnh báo Mô Tả Ngắn Gọn (Ý Nghĩa) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent (Quá dòng) Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất), thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (p1120/p1121), động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng, thông số động cơ (p03xx) sai, lỗi module công suất. Kiểm tra cáp động cơ và bản thân động cơ. Tăng thời gian tăng/giảm tốc. Kiểm tra lại thông số động cơ. Kiểm tra tải cơ khí. Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc (p1121) quá ngắn với tải có quán tính lớn, năng lượng tái sinh từ động cơ lớn mà không có/sai điện trở hãm. Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng thời gian giảm tốc. Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu cần). Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (p1240/p1280).
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào, lỗi mạch nạp DC Link. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn đầu vào. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
F0004 Inverter Over Temperature (Quá nhiệt biến tần) Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng/kẹt/bẩn, luồng khí làm mát bị chặn, biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. Kiểm tra/vệ sinh/thay thế quạt làm mát. Giảm nhiệt độ môi trường. Kiểm tra lại tải và công suất biến tần/động cơ.
F0005 I2t Inverter Overload (Quá tải biến tần I2t) Biến tần hoạt động liên tục với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài. Kiểm tra lại tải cơ khí có bị quá nặng không. Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần có phù hợp với ứng dụng không. Đảm bảo thông số động cơ đúng.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) (Quá nhiệt ĐC) Động cơ hoạt động liên tục với dòng cao hơn định mức, thông số bảo vệ nhiệt động cơ (p0611, p0614) cài đặt thấp, chế độ làm mát động cơ không đảm bảo. Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra lại thông số bảo vệ nhiệt (p0611, p0614). Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. Kiểm tra thông số động cơ (p03xx).
F0022 Power Stack Fault (Lỗi phần cứng công suất) Lỗi nghiêm trọng liên quan đến phần cứng của module công suất (IGBT, driver…). Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế module công suất. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật của Siemens/thanhthienphu.vn.
F0030 Fan Fault (Lỗi quạt) Quạt làm mát của biến tần không hoạt động hoặc hoạt động không đúng cách. Kiểm tra quạt có bị kẹt, bẩn hoặc hỏng không. Kiểm tra kết nối dây của quạt. Thay thế quạt nếu cần thiết.
F7801 Motor Overload (Quá tải động cơ I2t) Tương tự F0011, tính toán dựa trên mô hình nhiệt của động cơ. Xem hướng xử lý F0011.
F7900 Motor Locked/Stalled (Động cơ bị kẹt) Động cơ không thể quay hoặc bị kẹt trong khi biến tần đang cấp lệnh chạy. Kiểm tra cơ khí của tải và động cơ có bị kẹt không. Kiểm tra kết nối dây động cơ.
A0501 Current Limit Reached (Đạt giới hạn dòng) Dòng điện đầu ra đã đạt đến giới hạn cài đặt (p0640). Biến tần sẽ tự động giảm tần số/tốc độ để giữ dòng trong giới hạn. Đây là cảnh báo, không phải lỗi. Kiểm tra tải có bị tăng đột ngột không. Xem xét tăng giới hạn dòng (p0640) nếu phù hợp với khả năng của động cơ và biến tần. Tăng thời gian tăng tốc (p1120).
A0502 DC Link Overvoltage Limit (Đạt giới hạn quá áp) Điện áp DC Link đạt đến ngưỡng cảnh báo. Biến tần sẽ cố gắng can thiệp (nếu chức năng Vdc_max được kích hoạt) để tránh lỗi F0002. Xem hướng xử lý F0002. Cảnh báo cho biết cần kiểm tra sớm.
A0503 DC Link Undervoltage Limit (Đạt giới hạn thấp áp) Điện áp DC Link giảm xuống ngưỡng cảnh báo. Kiểm tra nguồn cấp, có thể có sụt áp tạm thời. Nếu xảy ra thường xuyên, kiểm tra kỹ nguồn điện.
A0504 Inverter Over Temperature (Cảnh báo quá nhiệt) Nhiệt độ biến tần đang tăng cao, gần đến ngưỡng gây lỗi F0004. Xem hướng xử lý F0004. Cần hành động sớm để cải thiện làm mát.

7. Nâng tầm Hệ thống của Bạn Ngay Hôm Nay với thanhthienphu.vn

Bạn đã thấy sức mạnh, sự linh hoạt và trí thông minh vượt trội của biến tần 6SL3210-1KE27-0AF1 Siemens G120C 3P 37kW. Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai vận hành hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và an toàn tuyệt đối cho nhà máy, xí nghiệp của bạn. Đã đến lúc từ bỏ những thiết bị cũ kỹ, tốn kém và thiếu ổn định để đón nhận công nghệ truyền động tiên tiến từ Siemens.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, mà còn mang đến cho bạn:

  • Sự An tâm Tuyệt đối: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Đội ngũ Tư vấn Chuyên sâu: Các kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về ứng dụng biến tần trong đa dạng ngành nghề (sản xuất cơ khí, thực phẩm, dệt may, xây dựng, năng lượng…), sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích bài toán của bạn và đưa ra giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi hiểu những khó khăn bạn gặp phải và có giải pháp cho chúng.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Từ việc lựa chọn sản phẩm, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm. Hỗ trợ nhanh chóng qua điện thoại, email, hoặc trực tiếp tại công trình.
  • Dịch vụ Giao hàng Nhanh chóng: Mạng lưới phân phối rộng khắp, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian ngắn nhất.
  • Giải pháp Toàn diện: Ngoài biến tần G120C, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các thiết bị tự động hóa Siemens khác như PLC, HMI, động cơ, thiết bị đóng cắt… giúp bạn xây dựng hệ thống đồng bộ và hiệu quả.

Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất cho trái tim hệ thống truyền động của bạn. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cho mọi giải pháp tự động hóa và điện công nghiệp của bạn.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-1KE27-0AF1
Loại biến tần SINAMICS G120C
Công suất 37 kW
Điện áp ngõ vào 3 AC 380-480 V
Tần số ngõ vào 50/60 Hz
Điện áp ngõ ra 3 AC 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-400 Hz
Dòng điện định mức (Tải nhẹ LO) 75 A
Dòng điện định mức (Tải nặng HO) 68 A
Khả năng quá tải (Tải nặng HO) 150% dòng định mức HO trong 60 giây
Khả năng quá tải (Tải nhẹ LO) 110% dòng định mức LO trong 60 giây
Bộ lọc EMI tích hợp Class A
Giao tiếp truyền thông PROFINET tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước khung FSE
Chiều cao 500 mm
Chiều rộng 200 mm
Chiều sâu 232 mm
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +40 °C (không giảm tải)

Download tài liệu biến tần G120C

Sinamics G120C Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SL3210-1KE27-0AF1 – Biến tần G120C 3P 37kW Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-1KE27-0AF1 – Biến tần G120C 3P 37kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hoàng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    2. Trần Hữu Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    3. Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

    4. Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.