6SL3210-1KE31-1AF1 – Biến tần G120C 3P 55kW Siemens

77,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 3.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-1KE31-1AF1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120C RATED POWER 55.0KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ INTEGRATED FILTER CLASS A I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: PROFINET-PN PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSE 551x 275x 237(HXWXD) EXTERNAL 24V
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3210-1KE31-1AF1 Siemens G120C 3P 55kW chính là trái tim mạnh mẽ, là giải pháp điều khiển truyền động tiên tiến mà mọi hệ thống công nghiệp hiện đại đang tìm kiếm, giúp tối ưu hóa năng lượng và nâng cao hiệu suất vượt trội, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 55kW này không chỉ là một linh kiện, mà còn là đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường phát triển của doanh nghiệp bạn, đảm bảo vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí tối đa.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-1KE31-1AF1

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SL3210-1KE31-1AF1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Hãng sản xuất Siemens AG
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 Pha (3P) 380…480 V AC ±10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47…63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 55 kW (75 HP) – High Overload (HO) / 75 kW (100 HP) – Low Overload (LO)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 110 A (HO) / 145 A (LO) tại 400V
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 V đến Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0…550 Hz (Điều khiển V/f) / 0…240 Hz (Điều khiển Vector)
Cấp bảo vệ (Degree of Protection) IP20 / UL open type
Bộ lọc EMC tích hợp Tích hợp bộ lọc EMC loại A (Class A) / Category C2
Khả năng chịu quá tải High Overload (HO): 150% trong 60s, 200% trong 3s / Low Overload (LO): 110% trong 60s
Phương pháp điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, FCC), Vector Control không cảm biến (SLVC)
Ngõ vào số (Digital Inputs) 6 (Cách ly quang, cấu hình PNP/NPN)
Ngõ vào tương tự (Analog Inputs) 1 (0-10V / 0-20mA / 4-20mA, có thể cấu hình)
Ngõ ra Relay (Relay Outputs) 2 (Tiếp điểm NO, 30V DC/2A hoặc 250V AC/2A)
Ngõ ra tương tự (Analog Outputs) 1 (0-10V / 0-20mA / 4-20mA, có thể cấu hình)
Giao tiếp tích hợp USS, Modbus RTU
Giao tiếp tùy chọn PROFINET (qua module gắn thêm), PROFIBUS DP (qua module gắn thêm)
Chức năng an toàn tích hợp Safe Torque Off (STO) SIL 2 (IEC 61508), PL d (ISO 13849-1)
Hãm (Braking) Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper)
Màn hình vận hành (Tùy chọn) BOP-2 (Basic Operator Panel), IOP-2 (Intelligent Operator Panel)
Phần mềm cài đặt STARTER, SINAMICS Startdrive (Tích hợp trong TIA Portal)
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C (Không giảm công suất), lên đến +60°C (Có giảm công suất)
Kích thước (R x C x S) Khoảng 275 x 551 x 237 mm (FSF)
Khối lượng Khoảng 26 kg
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, EAC, RCM, KCC
Đơn vị phân phối uy tín thanhthienphu.vn – Hotline: 08.12.77.88.99
Địa chỉ liên hệ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Website chính thức thanhthienphu.vn

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ đầu vào của biến tần, có nhiệm vụ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành nguồn điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao để đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra hiệu quả, ổn định và giảm thiểu sóng hài gây nhiễu cho lưới điện.
  • Mạch lọc DC Link (DC Bus): Nguồn DC sau chỉnh lưu sẽ được lọc và ổn định tại đây nhờ các tụ điện dung lượng lớn. Phần này đóng vai trò như một bộ đệm năng lượng, làm phẳng điện áp DC, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho bộ nghịch lưu và hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, sử dụng các van bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Bộ nghịch lưu chuyển đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens giúp giảm tổn thất chuyển mạch, tăng hiệu suất và cho phép tần số đóng cắt cao, giúp động cơ vận hành êm ái hơn.
  • Mạch điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, điều khiển vector), xử lý tín hiệu từ các cảm biến, giao tiếp với người dùng qua màn hình (BOP/IOP) hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn qua mạng truyền thông công nghiệp (Profinet, EtherNet/IP), và quản lý các chức năng bảo vệ, an toàn.
  • Bộ lọc EMC (Electromagnetic Compatibility Filter): Được tích hợp sẵn (Loại A/C2), bộ lọc này giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo biến tần không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Bộ hãm động năng (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong biến tần, cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài. Khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm (ví dụ khi dừng tải có quán tính lớn), năng lượng cơ học được chuyển thành năng lượng điện và trả về DC Link. Bộ hãm động năng sẽ tiêu tán năng lượng dư thừa này qua điện trở hãm, tránh làm tăng điện áp DC Link quá mức gây lỗi biến tần.
  • Hệ thống tản nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các phiến tản nhiệt được thiết kế tối ưu để giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất (chỉnh lưu, IGBT). Hệ thống tản nhiệt hiệu quả đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

3. Những tính năng ưu việt làm nên sự khác biệt của biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1

  • Thiết kế siêu nhỏ gọn, tiết kiệm không gian tối đa: Một trong những thách thức lớn trong lắp đặt tủ điện công nghiệp là không gian hạn chế. Siemens G120C, đặc biệt là model 6SL3210-1KE31-1AF1, sở hữu thiết kế cực kỳ nhỏ gọn so với các biến tần cùng dải công suất. Kích thước tối ưu (FSF) và khả năng lắp đặt sát cạnh nhau (side-by-side mounting) mà không cần khoảng hở giúp tiết kiệm đáng kể không gian tủ điện, giảm chi phí vỏ tủ và đơn giản hóa việc bố trí thiết bị. Điều này đặc biệt hữu ích cho các dự án nâng cấp hoặc nhà máy có không gian hạn chế.
  • Hiệu suất năng lượng vượt trội, tối ưu chi phí vận hành: Trong bối cảnh chi phí năng lượng ngày càng tăng, khả năng tiết kiệm điện trở thành yếu tố then chốt. Biến tần G120C 55kW tích hợp các thuật toán điều khiển tiên tiến như điều khiển vector không cảm biến (SLVC) và các chế độ tiết kiệm năng lượng ECO mode. SLVC giúp tối ưu hóa mô-men xoắn và dòng điện động cơ ở mọi tốc độ, giảm tổn thất năng lượng. Chế độ ECO tự động điều chỉnh điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng tải biến đổi như bơm và quạt. Theo các nghiên cứu và ứng dụng thực tế, việc sử dụng biến tần Siemens có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 60% điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc dùng van tiết lưu.
  • Tích hợp chức năng an toàn (Safety Integrated): An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu. 6SL3210-1KE31-1AF1 được trang bị sẵn chức năng Safe Torque Off (STO) đạt tiêu chuẩn SIL 2 (IEC 61508) và PL d (ISO 13849-1). Chức năng STO cho phép ngắt mô-men xoắn của động cơ một cách an toàn mà không cần dùng đến contactor đầu ra, giúp đơn giản hóa thiết kế mạch an toàn, giảm chi phí dây nối, tiết kiệm không gian và tăng độ tin cậy của hệ thống an toàn. Việc tích hợp sẵn tính năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn máy móc ngày càng khắt khe.
  • Vận hành và cài đặt đơn giản, nhanh chóng: Thời gian là vàng bạc. Siemens G120C được thiết kế để giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quá trình cài đặt. Giao diện kết nối dạng cắm rút (plug-in terminals) cho cả mạch động lực và mạch điều khiển giúp việc đấu nối trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Việc sao chép thông số giữa các biến tần có thể thực hiện dễ dàng qua màn hình vận hành BOP-2/IOP-2 hoặc thẻ nhớ SD, tiết kiệm thời gian đáng kể khi lắp đặt hàng loạt. Phần mềm SINAMICS Startdrive tích hợp trong TIA Portal cung cấp giao diện đồ họa trực quan, hướng dẫn từng bước, giúp ngay cả những kỹ sư ít kinh nghiệm cũng có thể cài đặt và chẩn đoán lỗi một cách hiệu quả. Thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật để quá trình này diễn ra suôn sẻ nhất.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt, dễ dàng tích hợp hệ thống: Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, khả năng kết nối là yếu tố sống còn. 6SL3210-1KE31-1AF1 tích hợp sẵn cổng giao tiếp USS và Modbus RTU, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản. Quan trọng hơn, nó có thể dễ dàng mở rộng kết nối với các mạng truyền thông công nghiệp hàng đầu thế giới như PROFINET và PROFIBUS DP thông qua các module giao tiếp tùy chọn. Điều này cho phép biến tần tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp của Siemens (như SIMATIC PLC) hoặc các hệ thống của bên thứ ba, tạo điều kiện cho việc giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung, hướng tới nhà máy thông minh.
  • Độ bền bỉ và tin cậy cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt: Biến tần Siemens G120C được chế tạo để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp. Các bo mạch được phủ lớp bảo vệ (coated PCBs) giúp chống ẩm, chống bụi và hóa chất ăn mòn, tăng cường tuổi thọ và độ tin cậy. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ môi trường lên đến 60°C (có giảm công suất), phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.

4. Hướng dẫn từng bước kết nối biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1 với phần mềm Siemens

Bước 1: Mở phần mềm TIA Portal và tạo dự án mới (hoặc mở dự án hiện có).

  • Khởi động TIA Portal trên máy tính của bạn.
  • Chọn Create new project hoặc Open existing project. Đặt tên và chọn đường dẫn lưu trữ cho dự án.

Bước 2: Thêm thiết bị biến tần vào dự án.

  • Trong Project tree (Cây dự án), nhấp đúp vào Add new device.
  • Trong cửa sổ Add new device, chọn Drives -> SINAMICS -> SINAMICS G120C.
  • Tìm và chọn chính xác mã Module Điều khiển (Control Unit) và Module Công suất (Power Module) tương ứng với biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1 của bạn (Thông tin này có trên nhãn sản phẩm). Chọn phiên bản firmware phù hợp hoặc phiên bản mới nhất tương thích.
  • Nhấp OK để thêm biến tần vào cấu hình phần cứng của dự án.

Bước 3: Thiết lập kết nối vật lý.

  • Kết nối một đầu cáp USB Mini-B vào cổng USB trên Module Điều khiển của biến tần G120C.
  • Kết nối đầu cáp USB còn lại (Loại A) vào cổng USB trên máy tính của bạn.
  • Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.

Bước 4: Cấu hình giao diện kết nối trên TIA Portal.

  • Trong TIA Portal, đi đến menu Options -> Settings.
  • Trong cửa sổ Settings, điều hướng đến PG/PC interface.
  • Trong mục Access path, chọn S7ONLINE (STEP 7).
  • Trong mục PG/PC interface for the selected access path, chọn card mạng hoặc giao diện USB tương ứng với kết nối biến tần. Thường sẽ có tên như Siemens USB Cable hoặc tương tự. Nếu không chắc chắn, bạn có thể thử các tùy chọn liên quan đến USB hoặc Ethernet.

Bước 5: Tải cấu hình và thiết lập kết nối Online.

  • Trong Project tree, chọn thiết bị biến tần G120C vừa thêm.
  • Nhấp chuột phải và chọn Go online hoặc sử dụng biểu tượng Go online trên thanh công cụ.
  • Phần mềm sẽ quét tìm thiết bị. Nếu kết nối vật lý và cấu hình PG/PC interface đúng, biểu tượng trạng thái bên cạnh thiết bị biến tần sẽ chuyển sang màu xanh lá hoặc cam, cho biết đã kết nối thành công.
  • Bạn có thể được yêu cầu tải cấu hình phần cứng từ PC xuống biến tần (Download to device) nếu cấu hình trong dự án khác với cấu hình thực tế, hoặc tải cấu hình từ biến tần lên PC (Upload from device).

Bước 6: Truy cập và làm việc với biến tần.

Sau khi kết nối Online thành công, nhấp đúp vào mục Commissioning trong cây dự án của biến tần.

Giao diện cài đặt (Parameter view), điều khiển (Control panel), chẩn đoán (Diagnostics), tối ưu hóa (Optimization) sẽ hiện ra, cho phép bạn:

  • Đọc/ghi thông số.
  • Chạy thử động cơ (Control panel).
  • Theo dõi các giá trị vận hành thời gian thực (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
  • Xem lịch sử lỗi và cảnh báo.
  • Thực hiện sao lưu/phục hồi thông số.
  • Tinh chỉnh các thuật toán điều khiển.

Lưu ý quan trọng:

  • Quá trình kết nối với phần mềm STARTER độc lập cũng tương tự về nguyên tắc, nhưng giao diện và các bước cụ thể có thể hơi khác.
  • Nếu kết nối qua PROFINET, bạn cần cấu hình địa chỉ IP cho biến tần và máy tính trong cùng một dải mạng.
  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) đi kèm biến tần hoặc trên trang SIOS của Siemens để có thông tin chi tiết và chính xác nhất cho phiên bản firmware và phần mềm cụ thể bạn đang sử dụng.

5. Bí quyết lập trình và tối ưu hóa hiệu suất Siemens G120C 55kW 6SL3210-1KE31-1AF1

A. Nguyên tắc cơ bản trong lập trình G120C:

Hiểu cấu trúc thông số (Parameter Structure): Thông số của biến tần Siemens được tổ chức theo các nhóm chức năng (ví dụ: thông số động cơ, thông số điều khiển, thông số I/O, thông số truyền thông…). Việc nắm rõ cấu trúc này (thường được thể hiện rõ trong phần mềm Startdrive/STARTER hoặc tài liệu List Manual) giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và hiệu chỉnh thông số cần thiết. Các thông số được đánh số (ví dụ: p1300 – Chế độ điều khiển, p0304 – Điện áp định mức động cơ).

Quy trình cài đặt cơ bản (Basic Commissioning): Đây là bước nền tảng, thường được thực hiện thông qua wizard (trình hướng dẫn) trong phần mềm hoặc qua các bước tuần tự trên màn hình BOP/IOP. Quy trình này bao gồm:

  • Nhập thông số động cơ (Motor Data): Cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển chính xác. Các thông số cần nhập bao gồm: điện áp định mức (p0304), dòng điện định mức (p0305), công suất định mức (p0307), tần số định mức (p0310), tốc độ định mức (p0311), hệ số công suất cosφ (p0308 – nếu có), kiểu đấu nối (sao/tam giác). Nên nhập chính xác từ nhãn động cơ.
  • Chọn chế độ điều khiển (Control Mode – p1300): Lựa chọn phù hợp với ứng dụng: p1300 = 0, 2: Điều khiển V/f tuyến tính/bình phương (Thích hợp cho bơm, quạt, các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác mô-men cao). p1300 = 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC – Sensorless Vector Control) cho động cơ không đồng bộ. Cung cấp mô-men khởi động cao, đáp ứng tốc độ nhanh và độ chính xác tốc độ tốt hơn V/f, phù hợp cho băng tải, máy trộn, máy đùn, cẩu trục nhỏ…
  • Cài đặt giới hạn vận hành: Đặt giới hạn tốc độ tối đa (p1082), tốc độ tối thiểu (p1080), giới hạn dòng điện (p0640).
  • Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times): Thời gian tăng tốc (p1120) và thời gian giảm tốc (p1121) ảnh hưởng trực tiếp đến sự mượt mà khi khởi động/dừng và dòng điện khởi động. Cần điều chỉnh phù hợp với quán tính tải.
  • Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration): Gán chức năng cho các ngõ vào số (DI) như lệnh chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, chọn tốc độ đặt trước; cấu hình ngõ vào tương tự (AI) để nhận tín hiệu tốc độ từ cảm biến hoặc biến trở; cấu hình ngõ ra relay (DO) để báo trạng thái (chạy, lỗi…).

Tối ưu hóa động cơ (Motor Optimization/Identification – p1910, p1960): Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện chức năng nhận dạng động cơ (Motor ID). Biến tần sẽ tự động đo các thông số điện trở stator, điện cảm… của động cơ thực tế để tinh chỉnh mô hình điều khiển, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất điều khiển, đặc biệt là với chế độ SLVC. Có thể thực hiện nhận dạng khi dừng (Static Identification) hoặc khi quay (Rotating Identification – yêu cầu tháo tải).

B. Bí quyết tối ưu hóa hiệu suất:

  1. Lựa chọn chế độ điều khiển phù hợp: Đừng mặc định dùng V/f cho mọi ứng dụng. Nếu cần mô-men ổn định ở tốc độ thấp hoặc đáp ứng nhanh, hãy mạnh dạn sử dụng SLVC (p1300=20) và thực hiện Motor ID.
  2. Tinh chỉnh thời gian tăng/giảm tốc: Thời gian quá ngắn gây sốc cơ khí, dòng khởi động lớn. Thời gian quá dài làm chậm chu trình sản xuất. Hãy tìm điểm cân bằng phù hợp với quán tính tải và yêu cầu công nghệ. Sử dụng chức năng làm tròn góc (Rounding – p1130, p1131) để khởi động/dừng mượt mà hơn.
  3. Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng (ECO Mode – p1300): Nếu ứng dụng là bơm, quạt ly tâm với tải biến đổi, việc chọn chế độ V/f bình phương (p1300=2) hoặc kích hoạt chức năng Flux Reduction (giảm từ thông – thường tự động trong SLVC ở tải nhẹ) có thể tiết kiệm đáng kể điện năng.
  4. Sử dụng chức năng Flying Restart (p1200): Cho phép biến tần dò tìm tốc độ hiện tại của động cơ đang quay tự do và khởi động lại mượt mà từ tốc độ đó, tránh sốc dòng và cơ khí, hữu ích khi mất điện thoáng qua hoặc khởi động lại quạt đang quay theo quán tính.
  5. Tối ưu hóa đáp ứng vòng điều khiển tốc độ (Speed Controller Tuning): Trong chế độ SLVC, việc tinh chỉnh các hệ số khuếch đại (Gain – Kp, p1460) và thời gian tích phân (Integral time – Tn, p1462) của bộ điều khiển tốc độ giúp cải thiện độ chính xác và đáp ứng tốc độ khi tải thay đổi đột ngột. Phần mềm Startdrive/STARTER có công cụ hỗ trợ tự động tinh chỉnh (Automatic Tuning).
  6. Sử dụng các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB): G120C hỗ trợ một số khối logic cơ bản (AND, OR, Timer, Comparator…) cho phép thực hiện các logic điều khiển đơn giản ngay trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng nhỏ.
  7. Theo dõi và phân tích dữ liệu vận hành: Sử dụng chức năng Trace trong phần mềm Startdrive/STARTER để ghi lại và phân tích các thông số vận hành theo thời gian (tốc độ, dòng điện, mô-men, nhiệt độ…), giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và tinh chỉnh tối ưu.

C. Ví dụ cụ thể: Đối với ứng dụng băng tải nặng yêu cầu mô-men khởi động cao, bạn nên:

  1. Chọn chế độ điều khiển SLVC (p1300 = 20).
  2. Nhập chính xác thông số động cơ.
  3. Thực hiện Motor Identification (p1910=1).
  4. Điều chỉnh thời gian tăng tốc (p1120) đủ dài để tránh quá dòng nhưng vẫn đảm bảo năng suất.
  5. Xem xét tăng nhẹ giới hạn mô-men (p1520, p1521) nếu cần thiết trong giai đoạn khởi động.

Lập trình và tối ưu hóa là một quá trình liên tục. Đừng ngần ngại thử nghiệm và điều chỉnh dựa trên quan sát thực tế. Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu của thanhthienphu.vn với kinh nghiệm triển khai hàng ngàn dự án luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong việc cài đặt, lập trình và tối ưu hóa biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1 Siemens G120C 3P 55kW. Hãy liên hệ ngay hotline 08.12.77.88.99 hoặc truy cập thanhthienphu.vn để cùng chúng tôi khai phá toàn bộ sức mạnh hệ thống của bạn.

6. Giải mã và khắc phục nhanh chóng các lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1

Mã Lỗi/Cảnh báo Mô tả (Tiếng Việt) Nguyên nhân Có thể Hướng Xử lý Cơ bản
F0001 Lỗi Quá dòng (Overcurrent) – Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Thời gian tăng tốc (p1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (p03xx) sai.
– Mô-đun công suất lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại thông số động cơ và thực hiện Motor ID (p1910).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu lặp lại.
F0002 Lỗi Quá áp DC (Overvoltage) – Điện áp lưới đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (p1121) quá ngắn với tải có quán tính lớn (gây trả năng lượng về DC link).
– Thiếu hoặc lỗi bộ hãm (Braking Resistor/Module).
– Kiểm tra điện áp lưới.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng chức năng hãm Vdc_max control (p1280=1).
– Kiểm tra/lắp đặt bộ hãm phù hợp nếu cần thiết (đặc biệt với tải nâng hạ, quán tính cao).
F0003 Lỗi Thấp áp DC (Undervoltage) – Điện áp lưới đầu vào quá thấp hoặc mất pha.
– Lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào.
– Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra.
F0004 Lỗi Quá nhiệt Biến tần (Inverter OverTemp) – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát biến tần bị kẹt hoặc hỏng.
– Luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt.
– Đảm bảo không có vật cản luồng khí.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần/động cơ.
F0005 Lỗi Quá nhiệt I2t Biến tần (Inverter I2t) – Biến tần hoạt động ở dòng cao trong thời gian dài, vượt quá khả năng chịu tải nhiệt. – Kiểm tra tải, đảm bảo không quá tải liên tục.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc nếu cần.
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu ứng dụng yêu cầu tải nặng liên tục.
F7800 Lỗi Động cơ bị khóa/quá tải (Motor Blocked/Overload) – Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Tải quá nặng.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (p0640, p0305) cài đặt chưa đúng.
– Kiểm tra cơ cấu chấp hành, loại bỏ kẹt.
– Giảm tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số dòng định mức động cơ và giới hạn dòng.
F7801 Lỗi Quá nhiệt Động cơ I2t (Motor OverTemp I2t) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (p0611, p0625-p0628) cài đặt chưa đúng hoặc cảm biến nhiệt (nếu có) lỗi.
– Kiểm tra tải và điều kiện làm mát động cơ.
– Cài đặt đúng mô hình nhiệt động cơ hoặc kiểm tra cảm biến nhiệt (PTC/KTY).
– Chờ động cơ nguội và reset lỗi.
F7900 Lỗi Tốc độ thực khác tốc độ đặt quá lớn (Motor Speed Deviation) – Động cơ bị kẹt hoặc tải thay đổi đột ngột.
– Thông số điều khiển (gain) chưa tối ưu (trong chế độ Vector).
– Lỗi encoder (nếu dùng chế độ có encoder).
– Kiểm tra cơ khí và tải.
– Thực hiện lại Motor ID hoặc tinh chỉnh thông số điều khiển tốc độ.
– Kiểm tra encoder và cáp tín hiệu.
A0501 Cảnh báo Giới hạn Dòng (Current Limit Active) – Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng cài đặt (p0640) do tải nặng hoặc tăng tốc quá nhanh. – Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng cần kiểm tra tải và thời gian tăng tốc để tránh lỗi F0001 hoặc F0005.
A7910 Cảnh báo Motor ID đang hoạt động (Motor ID Active) – Quá trình nhận dạng động cơ đang diễn ra. – Chờ quá trình Motor ID hoàn tất. Đây là thông báo trạng thái bình thường.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn chuyên sâu về 6SL3210-1KE31-1AF1

Bạn đang đứng trước cơ hội vàng để cách mạng hóa hệ thống truyền động của mình, để tối ưu hóa từng vòng quay, tiết kiệm từng kilowatt giờ điện và nâng cao năng suất lên một tầm cao mới. Biến tần 6SL3210-1KE31-1AF1 Siemens G120C 3P 55kW, với sức mạnh công nghệ Đức và sự tinh hoa trong thiết kế, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa đó.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự tin có thể:

  • Tư vấn lựa chọn chính xác: Phân tích nhu cầu cụ thể của ứng dụng (bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, máy đùn…), giúp bạn xác nhận 6SL3210-1KE31-1AF1 là lựa chọn tối ưu nhất, hoặc đề xuất giải pháp thay thế phù hợp hơn nếu cần.
  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khoản đầu tư của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số cơ bản, lập trình nâng cao, tích hợp hệ thống đến xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tận tâm, xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững.
  • Giải pháp tự động hóa toàn diện: Ngoài biến tần, thanhthienphu.vn còn cung cấp các thiết bị tự động hóa khác của Siemens và các hãng uy tín (PLC, HMI, động cơ, cảm biến…), giúp bạn xây dựng hệ thống đồng bộ và hiệu quả.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 Hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Hoặc truy cập website để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và các sản phẩm khác: Website: thanhthienphu.vn

Hãy để chúng tôi cùng bạn kiến tạo tương lai hiệu quả và bền vững cho hệ thống công nghiệp của mình.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-1KE31-1AF1
Điện áp nguồn vào 3 AC 380-480 V +10/-10%
Tần số nguồn vào 47-63 Hz
Công suất (Chế độ tải nặng – Heavy Duty) 55 kW
Dòng điện ra định mức (Chế độ tải nặng – Heavy Duty) 105 A
Công suất (Chế độ tải thường – Normal Duty) 75 kW
Dòng điện ra định mức (Chế độ tải thường – Normal Duty) 140 A
Tần số ngõ ra 0-550 Hz
Khả năng chịu quá tải (Heavy Duty) 150% Dòng định mức trong 60 s, 110% trong 240 s
Khả năng chịu quá tải (Normal Duty) 110% Dòng định mức trong 60 s, 105% trong 240 s
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 450 mm x 200 mm x 231 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 22 kg
Bộ lọc tích hợp Lớp A
Bộ hãm tích hợp
Giao tiếp truyền thông USS, Modbus RTU, PROFIBUS DP

Download tài liệu biến tần G120C

Sinamics G120C Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho 6SL3210-1KE31-1AF1 – Biến tần G120C 3P 55kW Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-1KE31-1AF1 – Biến tần G120C 3P 55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

    2. Bùi Đức Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

    3. Nguyễn Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

    4. Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    5. Vũ Thanh Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    6. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.