6SL3210-1KE21-7UF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens

29,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-1KE21-7UF1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120C RATED POWER 7,5KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ UNFILTERED I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO,1AI,1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: PROFINET-PN PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSB 196x 100x 225,4 (HXWXD) EXTERNAL 24V
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3210-1KE21-7UF1 Siemens G120C 3P 7.5kW, bộ biến tần công nghiệp mạnh mẽ và đáng tin cậy từ Siemens, chính là chìa khóa nâng tầm hiệu suất và tối ưu hóa năng lượng cho hệ thống của bạn, được cung cấp uy tín và chuyên nghiệp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá giải pháp điều khiển động cơ 3 pha vượt trội này, mang đến sự ổn định, linh hoạt và hiệu quả kinh tế cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ điều khiển vector chính xác đến các chức năng tiết kiệm điện năng thông minh, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an toàn vận hành tối ưu.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1

Đặc Tính Kỹ Thuật Thông Số Chi Tiết
Mã sản phẩm (Order Number) 6SL3210-1KE21-7UF1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp ngõ vào (Input) 3 pha (3P) 380…480 V AC (+10%/-20%)
Tần số ngõ vào 47…63 Hz
Công suất định mức (Normal Duty) 7.5 kW (10 HP)
Dòng điện ngõ ra định mức (Normal Duty) 17.5 A
Công suất định mức (Heavy Duty) 5.5 kW (7.5 HP)
Dòng điện ngõ ra định mức (Heavy Duty) 13.2 A
Tần số ngõ ra 0…550 Hz
Khả năng quá tải (Normal Duty) 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Khả năng quá tải (Heavy Duty) 200% trong 60 giây
Chế độ điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, FCC, ECO), Vector control (không cảm biến tốc độ – SLVC)
Tích hợp bộ lọc EMC Loại A (Class A)
Tích hợp bộ hãm (Braking Chopper)
Giao thức truyền thông tích hợp PROFINET, Ethernet/IP
Ngõ vào số (Digital Inputs) 6 DI (có thể cấu hình PNP/NPN)
Ngõ ra số (Digital Outputs) 2 DO (1 Relay, 1 Transistor)
Ngõ vào tương tự (Analog Inputs) 1 AI (0-10V / 0-20mA / 4-20mA)
Ngõ ra tương tự (Analog Outputs) 1 AO (0-10V / 0-20mA / 4-20mA)
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20 / UL open type
Kích thước khung (Frame Size) FSB (140 x 203 x 165 mm – Rộng x Cao x Sâu)
Khối lượng (Weight) Khoảng 2.7 kg
Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến +40 °C (không giảm tải), lên đến +60°C (có giảm tải)
Tiêu chuẩn an toàn Tích hợp chức năng Safe Torque Off (STO) theo SIL 2 (IEC 61508) và PL d (ISO 13849-1)
Tùy chọn bảng điều khiển BOP-2 (Basic Operator Panel), IOP-2 (Intelligent Operator Panel)
Phần mềm cấu hình Siemens STARTER, SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal)

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1

  • Module Công Suất (Power Module – PM): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành một chiều (DC) qua bộ chỉnh lưu và sau đó nghịch lưu thành điện áp xoay chiều có tần số và biên độ thay đổi để cấp cho động cơ. Module công suất của G120C 7.5kW được thiết kế với các linh kiện bán dẫn công suất (IGBT) chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và khả năng chịu quá tải ấn tượng. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt làm mát và các lá tản nhiệt lớn giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Module Điều Khiển (Control Unit – CU): Bộ não của biến tần, nơi xử lý tất cả các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector SLVC), giao tiếp với các thiết bị ngoại vi và hệ thống điều khiển cấp cao hơn. Module điều khiển trên 6SL3210-1KE21-7UF1 tích hợp sẵn cổng PROFINET, cho phép kết nối liền mạch vào các mạng tự động hóa công nghiệp hiện đại dựa trên nền tảng Ethernet công nghiệp của Siemens và các hãng khác. Nó cũng chứa các terminal cho ngõ vào/ra số (DI/DO), ngõ vào/ra tương tự (AI/AO), kết nối encoder (nếu cần cho điều khiển vector vòng kín ở các phiên bản khác), và cổng kết nối với bảng điều khiển vận hành (BOP-2/IOP-2).
  • Bộ Lọc EMC Tích Hợp (Integrated EMC Filter): Biến tần G120C dòng này được tích hợp sẵn bộ lọc EMC loại A, giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra môi trường xung quanh, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp. Điều này rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó và đáp ứng các quy định về lắp đặt.
  • Bộ Hãm Tích Hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh. Tính năng này giúp bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC bus và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần được thiết kế để bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và ngăn ngừa tiếp xúc vô tình với các bộ phận mang điện. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho luồng không khí làm mát và dễ dàng tháo lắp module điều khiển hay quạt khi cần bảo trì.
  • Giao Diện Kết Nối: Bao gồm các terminal đấu nối công suất (ngõ vào L1, L2, L3 và ngõ ra U, V, W), terminal kết nối DC bus, terminal kết nối điện trở hãm, các terminal điều khiển (DI/DO, AI/AO), cổng mạng PROFINET (RJ45), và cổng kết nối BOP/IOP. Các terminal được bố trí hợp lý, dễ dàng tiếp cận và đấu nối.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1

  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian: Với kích thước khung FSB nhỏ gọn, G120C 7.5kW giúp tiết kiệm đáng kể không gian quý giá bên trong tủ điện điều khiển. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu nhiều biến tần lắp đặt cạnh nhau hoặc trong các tủ điện có không gian hạn chế. Việc lắp đặt sát nhau (side-by-side) cũng được hỗ trợ mà không cần khoảng hở lớn, tối ưu hóa mật độ lắp đặt.
  • Vận Hành và Cài Đặt Đơn Giản: Siemens cung cấp nhiều lựa chọn để tương tác với biến tần. Bạn có thể sử dụng Bảng điều khiển vận hành cơ bản BOP-2 hoặc Bảng điều khiển thông minh IOP-2 để cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi ngay tại chỗ. Ngoài ra, phần mềm STARTER (miễn phí) hoặc SINAMICS Startdrive (tích hợp trong TIA Portal) trên máy tính cung cấp giao diện đồ họa trực quan, hỗ trợ cài đặt hàng loạt, sao lưu/phục hồi thông số và chẩn đoán nâng cao, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật.
  • Hiệu Suất Năng Lượng Vượt Trội: G120C được trang bị các chế độ điều khiển tối ưu hóa năng lượng. Chế độ ECO mode tự động điều chỉnh điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất năng lượng đáng kể khi động cơ chạy non tải hoặc tải nhẹ. Các chế độ điều khiển V/f tiên tiến (như V/f bình phương cho bơm/quạt) và điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở điểm hiệu suất cao nhất có thể, trực tiếp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng – một mối quan tâm lớn của mọi doanh nghiệp.
  • Tích Hợp Chức Năng An Toàn (Safety Integrated): An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu. 6SL3210-1KE21-7UF1 tích hợp sẵn chức năng Safe Torque Off (STO) đạt tiêu chuẩn SIL 2 / PL d. Chức năng này cho phép ngắt moment xoắn của động cơ một cách an toàn mà không cần dùng đến contactor công suất phụ, giúp đơn giản hóa thiết kế mạch an toàn, giảm chi phí và tăng độ tin cậy cho hệ thống dừng khẩn cấp hoặc bảo vệ an toàn.
  • Kết Nối Mạng Mạnh Mẽ và Linh Hoạt: Phiên bản này tích hợp sẵn giao thức PROFINET, chuẩn Ethernet công nghiệp hàng đầu của Siemens, cho phép truyền thông tốc độ cao, thời gian thực với các hệ thống PLC SIMATIC và các thiết bị khác trong mạng. Điều này mở ra khả năng điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa một cách hiệu quả, là nền tảng cho các giải pháp nhà máy thông minh và Công nghiệp 4.0. Ngoài PROFINET, G120C cũng hỗ trợ các giao thức phổ biến khác như Ethernet/IP, PROFIBUS, USS và Modbus RTU thông qua các module giao tiếp tùy chọn hoặc các phiên bản khác.
  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển moment và tốc độ chính xác hơn so với chế độ V/f truyền thống, ngay cả ở tốc độ thấp, mà không cần sử dụng encoder. Tính năng này rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học tốt và ổn định tốc độ cao như băng tải, máy công cụ cơ bản.
  • Độ Tin Cậy và Bền Bỉ Cao: Kế thừa chất lượng và danh tiếng của Siemens, G120C được chế tạo từ các linh kiện cao cấp, trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Các bo mạch có thể được phủ lớp bảo vệ (conformal coating) tùy chọn để tăng cường khả năng chống chịu trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

Máy tính cá nhân (PC/Laptop) có cài đặt phần mềm Siemens STARTER (bản standalone) hoặc TIA Portal với gói phần mềm Startdrive. Đảm bảo phiên bản phần mềm tương thích với firmware của biến tần. Bạn có thể tải phần mềm từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).

Cáp kết nối phù hợp: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn muốn sử dụng.

  • Kết nối qua cổng USB (sử dụng BOP-2/IOP-2 có cổng mini-USB): Cần cáp USB Type A sang Mini-USB Type B. Đây là cách đơn giản và phổ biến để kết nối trực tiếp với một biến tần.
  • Kết nối qua mạng PROFINET/Ethernet: Cần cáp mạng Ethernet (Cat5e hoặc Cat6) và máy tính có card mạng Ethernet. Kết nối này cho phép cấu hình biến tần từ xa qua mạng công nghiệp.

Nguồn điện cho biến tần (nguồn điều khiển 24VDC hoặc nguồn động lực 3 pha).

Bước 2: Kết nối vật lý:

  • Qua cổng USB (với BOP-2/IOP-2): Gắn bảng điều khiển BOP-2 hoặc IOP-2 lên biến tần. Kết nối cáp Mini-USB từ bảng điều khiển vào cổng USB trên máy tính. Cấp nguồn điều khiển 24VDC cho biến tần (nếu chỉ cần cấu hình mà không cần chạy động cơ).
  • Qua mạng PROFINET/Ethernet: Kết nối cáp Ethernet từ cổng PROFINET/Ethernet trên biến tần (thường là X150 P1 hoặc P2) đến cổng Ethernet trên máy tính hoặc thông qua switch mạng. Đảm bảo địa chỉ IP của máy tính và biến tần nằm trong cùng một dải mạng (subnet). Biến tần G120C thường có địa chỉ IP mặc định hoặc cần được gán địa chỉ IP ban đầu (ví dụ: sử dụng công cụ Primary Setup Tool – PST của Siemens).

Bước 3: Thiết lập kết nối trong phần mềm (Ví dụ với TIA Portal/Startdrive):

  • Mở TIA Portal và tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong chế độ xem “Project view”, vào mục “Online access”.
  • Chọn card mạng phù hợp trên máy tính của bạn (ví dụ: card mạng Ethernet hoặc driver USB cho BOP/IOP).
  • Click vào “Update accessible devices”. Phần mềm sẽ quét tìm các thiết bị Siemens có thể truy cập.
  • Biến tần 6SL3210-1KE21-7UF1 sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy (có thể hiển thị dưới dạng địa chỉ MAC hoặc IP nếu kết nối qua Ethernet, hoặc tên thiết bị nếu qua USB).
  • Chọn biến tần tìm thấy và click “Go online” hoặc kéo thả thiết bị vào project của bạn để bắt đầu cấu hình offline trước rồi tải xuống.

Bước 4: Kết nối thành công:

  • Khi kết nối thành công, biểu tượng trạng thái online trong phần mềm sẽ chuyển sang màu xanh lá hoặc cam, cho phép bạn truy cập vào các thông số, chức năng chẩn đoán, và công cụ commissioning của biến tần.
  • Bạn có thể bắt đầu thực hiện các tác vụ như cài đặt thông số động cơ, cấu hình ngõ vào/ra, thiết lập giao thức truyền thông, giám sát giá trị thực, sao lưu/phục hồi thông số, và cập nhật firmware nếu cần.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1

Bước 1: Khởi Động và Truy Cập Chế Độ Cài Đặt

  • Sử dụng BOP-2/IOP-2: Sau khi cấp nguồn, màn hình hiển thị trạng thái. Nhấn nút OK hoặc phím điều hướng để vào menu. Tìm đến mục Parameters hoặc Setup. Có thể cần nhập mật khẩu nếu đã được cài đặt trước đó.
  • Sử dụng Phần mềm (STARTER/Startdrive): Kết nối máy tính với biến tần như hướng dẫn ở mục 4. Sau khi kết nối online, truy cập vào mục Parameter hoặc Commissioning.

Bước 2: Cài Đặt Nhanh (Quick Setup / Commissioning Wizard)

Đây là cách đơn giản và khuyến nghị cho người mới bắt đầu hoặc các ứng dụng cơ bản. Wizard sẽ dẫn bạn qua các bước cài đặt thiết yếu:

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – tùy chọn): Thông số p0010 = 30, sau đó p0970 = 1 (hoặc p0970 = 21 để reset toàn bộ). Thực hiện bước này nếu bạn muốn bắt đầu lại từ đầu. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

2. Chọn Macro ứng dụng (Application Macro – p0015): Chọn loại ứng dụng phổ biến (ví dụ: băng tải, bơm, quạt…). Biến tần sẽ tự động tối ưu một số thông số phù hợp.

3. Nhập thông số động cơ (Motor Data – p0300 đến p0311): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nhập chính xác các thông số ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ:

  • p0304: Điện áp định mức động cơ (V)
  • p0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • p0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – chọn đơn vị ở p0100)
  • p0308: Hệ số công suất định mức (Cos Phi)
  • p0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • p0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)

4. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – p1900): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện quá trình này để biến tần tối ưu hóa thuật toán điều khiển cho động cơ cụ thể. Chọn p1900 = 1 (Nhận dạng tĩnh và động) hoặc p1900 = 2 (Nhận dạng tĩnh). Nhấn nút RUN trên BOP/IOP hoặc ra lệnh chạy từ phần mềm. Cảnh báo: Động cơ có thể quay trong quá trình nhận dạng động (p1900=1), cần đảm bảo an toàn. Quá trình hoàn tất, p1900 sẽ tự về 0.

5. Cài đặt giới hạn vận hành:

  • p1080: Tốc độ tối thiểu (Min Speed/Frequency)
  • p1082: Tốc độ tối đa (Max Speed/Frequency)
  • p1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time)
  • p1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time)

6. Chọn nguồn lệnh điều khiển và đặt tần số/tốc độ:

  • p0700: Chọn nguồn lệnh Start/Stop (ví dụ: 1=BOP/IOP, 2=Terminal DI, 5=Fieldbus/PROFINET).
  • p1000: Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 1=MOP trên BOP/IOP, 2=Ngõ vào Analog AI, 5=Fieldbus/PROFINET).

Bước 3: Cấu Hình Chi Tiết (Expert Parameterization – tùy chọn)

Sau khi hoàn thành cài đặt nhanh, bạn có thể tinh chỉnh thêm các thông số chuyên sâu hơn nếu cần:

  • Cấu hình Ngõ vào/ra (I/O Configuration): Gán chức năng cụ thể cho từng DI (ví dụ: Chạy thuận, Chạy nghịch, Lỗi ngoài, Reset lỗi – p0701 đến p0706), DO (ví dụ: Báo chạy, Báo lỗi, Đạt tốc độ – p0731, p0732), AI (ví dụ: Tín hiệu đặt tốc độ 0-10V/4-20mA – p1000=2, cấu hình p0756-p0760), AO (ví dụ: Xuất tần số/dòng điện thực tế – p0771, p0775-p0781).
  • Chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode – p1300): Mặc định thường là V/f (p1300=0 hoặc 2). Có thể chọn SLVC (p1300=20) để điều khiển vector nếu ứng dụng yêu cầu.
  • Cài đặt Bảo vệ (Protection Settings): Thiết lập giới hạn dòng điện (p0640), bảo vệ quá nhiệt động cơ (p0601, p0610, p0611 – nếu dùng cảm biến nhiệt), bảo vệ thấp áp/quá áp…
  • Cấu hình Truyền thông (Communication Settings): Thiết lập địa chỉ mạng PROFINET (qua phần mềm hoặc p8920-p8926), cấu hình dữ liệu trao đổi (Process Data Objects – PDO).
  • Các chức năng nâng cao: Điều khiển PID tích hợp, chức năng Flying restart, Kinetic buffering…

Bước 4: Lưu Thông Số

  • Sử dụng BOP-2/IOP-2: Sau khi thay đổi, giá trị thường được lưu tạm vào RAM. Để lưu cố định vào bộ nhớ EEPROM (không mất khi mất điện), cần thực hiện lệnh lưu (thường là nhấn giữ nút OK hoặc tìm đến thông số p0971 = 1).
  • Sử dụng Phần mềm: Chọn chức năng Save parameters to EEPROM hoặc Copy RAM to ROM.

Bước 5: Kiểm Tra Vận Hành

Sau khi lập trình xong, tiến hành chạy thử ở chế độ JOG (nếu có) hoặc chạy với tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay, đáp ứng tăng/giảm tốc. Sau đó mới vận hành ở tốc độ và tải thực tế.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SL3210-1KE21-7UF1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Mô Tả Ngắn Gọn Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F0001 Overcurrent Lỗi quá dòng điện ngõ ra. Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất; Thời gian tăng tốc quá ngắn (p1120); Tải quá lớn; Thông số động cơ (p03xx) sai; Module công suất lỗi. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có ngắn mạch/chạm đất không; Tăng thời gian tăng tốc (p1120); Kiểm tra lại tải cơ khí; Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ; Reset lỗi (nhấn nút Reset hoặc qua DI/mạng); Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ.
F0002 DC link overvoltage Lỗi quá điện áp DC bus. Điện áp nguồn vào quá cao; Thời gian giảm tốc quá ngắn (p1121) với tải quán tính lớn; Năng lượng tái sinh lớn mà không có/lỗi điện trở hãm. Kiểm tra điện áp nguồn vào; Tăng thời gian giảm tốc (p1121); Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp; Kích hoạt chức năng Vdc max controller (p1240, p1280). Reset lỗi.
F0003 DC link undervoltage Lỗi thấp áp DC bus. Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc mất pha; Contactor đầu vào chưa đóng (nếu có); Lỗi bộ chỉnh lưu. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn vào; Kiểm tra contactor đầu vào và mạch điều khiển; Reset lỗi. Nếu lặp lại, kiểm tra phần cứng biến tần.
F0004 Inverter overtemperature Lỗi quá nhiệt biến tần (khối công suất IGBT). Nhiệt độ môi trường quá cao; Quạt làm mát lỗi hoặc bị chặn; Luồng không khí làm mát không đủ; Biến tần bị quá tải liên tục. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện; Kiểm tra/vệ sinh quạt làm mát; Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh; Kiểm tra lại tải và công suất biến tần/động cơ; Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 I2t Inverter overload Lỗi quá tải biến tần (tính theo I²t). Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài. Kiểm tra lại tải cơ khí xem có bị kẹt/quá nặng không; Kiểm tra thông số động cơ và chế độ làm việc (Normal/Heavy Duty) đã chọn đúng chưa; Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải thực tế cao. Reset lỗi.
F0052 Power Stack Fault Lỗi liên quan đến phần cứng module công suất. Lỗi phần cứng bên trong module công suất. Lỗi này thường nghiêm trọng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc bộ phận kỹ thuật chuyên sâu để kiểm tra và sửa chữa/thay thế. Ghi lại các thông số lỗi phụ (nếu có).
F7800 Drive: No Power Unit Response Lỗi không có phản hồi từ Module công suất. Kết nối giữa Module điều khiển (CU) và Module công suất (PM) bị lỗi/lỏng; Module công suất lỗi; Module điều khiển lỗi. Kiểm tra lại cáp kết nối giữa CU và PM; Reset lỗi. Nếu không được, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F7801 Motor overtemperature Lỗi quá nhiệt động cơ (tính toán theo I²t). Động cơ bị quá tải liên tục; Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (p0610, p0611) chưa đúng; Làm mát động cơ không tốt. Kiểm tra tải cơ khí; Kiểm tra thông gió/làm mát cho động cơ; Xem lại cài đặt thông số bảo vệ nhiệt; Chờ động cơ nguội và Reset lỗi.
F7900 Motor blocked / Speed deviation Lỗi động cơ bị kẹt hoặc sai lệch tốc độ. Động cơ bị kẹt cơ khí; Tải đột ngột tăng cao; Thông số điều khiển chưa tối ưu (đặc biệt trong chế độ Vector). Kiểm tra xem động cơ có quay tự do không; Kiểm tra tải; Tối ưu hóa các thông số điều khiển (Gain, Integral time…); Kiểm tra kết nối encoder (nếu dùng Vector vòng kín). Reset lỗi.
A0501 Current limit Cảnh báo chạm giới hạn dòng điện. Tải cao hoặc tăng tốc/giảm tốc quá nhanh. Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng đang ở giới hạn. Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng/giảm tốc nếu cần.
A0502 DC link overvoltage limit Cảnh báo chạm giới hạn điện áp DC bus. Giảm tốc nhanh hoặc có năng lượng tái sinh. Biến tần đang tự động kéo dài thời gian giảm tốc hoặc kích hoạt bộ điều khiển Vdc_max. Kiểm tra cài đặt và xem xét dùng điện trở hãm nếu xảy ra thường xuyên.
A0503 DC link undervoltage limit Cảnh báo chạm giới hạn thấp áp DC bus. Điện áp nguồn vào thấp hoặc sụt áp tạm thời. Biến tần có thể tự động giảm tốc độ hoặc kích hoạt chức năng Kinetic Buffering (nếu được cài). Kiểm tra nguồn cấp.

7. Liên Hệ Ngay Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn và Sở Hữu 6SL3210-1KE21-7UF1

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo ưu việt, các tính năng công nghệ tiên tiến, hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố cơ bản, chắc hẳn bạn đã thấy rõ sức mạnh và tiềm năng mà 6SL3210-1KE21-7UF1 Siemens G120C 3P 7.5kW mang lại.

Đây thực sự là một giải pháp đầu tư hiệu quả, giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí vận hành, an toàn lao động và nhu cầu cập nhật công nghệ trong hệ thống điện công nghiệp và tự động hóa của mình.

Tại sao nên chọn Thanh Thien Phu Automation (thanhthienphu.vn)?

  • Nhà Cung Cấp Uy Tín: Chúng tôi là đối tác tin cậy, chuyên cung cấp các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng Siemens, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế phong phú trong việc tư vấn, lựa chọn, lắp đặt và vận hành biến tần Siemens G120C cũng như các giải pháp tự động hóa khác, hiểu rõ nhu cầu và thách thức trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Hàng Sẵn Kho, Giá Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực duy trì lượng hàng tồn kho ổn định, bao gồm mã 6SL3210-1KE21-7UF1, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn một cách nhanh chóng. Cùng với đó là chính sách giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
  • Tư Vấn Tận Tình, Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm. Thanhthienphu.vn cam kết đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với ứng dụng, hỗ trợ cài đặt, lập trình, đến khắc phục sự cố và bảo trì sau bán hàng. Sự hài lòng và thành công của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để 6SL3210-1KE21-7UF1 Siemens G120C 3P 7.5kW cùng sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ thanhthienphu.vn trở thành động lực mạnh mẽ, thúc đẩy hiệu quả hoạt động và sự phát triển không ngừng của doanh nghiệp bạn.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-1KE21-7UF1
Dòng sản phẩm SINAMICS G120C
Công suất định mức 7.5 kW
Điện áp vào 3 pha AC 380-480 V (-10% / +10%)
Tần số vào 50/60 Hz (-10% / +10%)
Dòng ra định mức 16.5 A
Khả năng chịu quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây (Chế độ HO – High Overload)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 °C (không giảm công suất)
Giao tiếp truyền thông tích hợp PROFINET / EtherNet/IP
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 275 mm x 107 mm x 183 mm
Trọng lượng 3.6 kg

Download tài liệu biến tần G120C

Sinamics G120C Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SL3210-1KE21-7UF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-1KE21-7UF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

    2. Phạm Minh Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.