6SL3210-1KE21-7AF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens

14,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-1KE21-7AF1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120C RATED POWER 7,5KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ INTEGRATED FILTER CLASS A I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO,1AI,1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: PROFINET-PN PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSB 196x 100x 225,4 (HXWXD) EXTERNAL 24V
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SL3210-1KE21-7AF1 Siemens G120C 3P 7.5kW: Giải pháp truyền động hiệu suất cao, nhỏ gọn và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp, giúp các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và quản lý kỹ thuật tại Việt Nam tối ưu hóa hệ thống, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Bộ biến đổi tần số mạnh mẽ này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành mượt mà, an toàn và hiệu quả cho dây chuyền sản xuất, hệ thống bơm quạt, băng tải và vô vàn ứng dụng khác, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu về điều khiển động cơ 3 pha công suất 7.5kW.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Mã hàng) 6SL3210-1KE21-7AF1
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Dòng sản phẩm (Series) SINAMICS G120C
Công suất định mức 7.5 kW (10 HP) tại chế độ tải nặng (High Overload – HO)
Điện áp ngõ vào 3 pha (3P) 380V – 480V AC (+10% / -20%)
Tần số ngõ vào 47 – 63 Hz
Điện áp ngõ ra 0 – Điện áp ngõ vào (tương ứng)
Tần số ngõ ra 0 – 550 Hz (Vector Control), 0 – 650 Hz (V/f Control)
Dòng điện ngõ vào Khoảng 17.8 A (phụ thuộc điện áp và tải)
Dòng điện ngõ ra (HO) 17.5 A
Khả năng quá tải (HO) 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20 / UL Open Type
Bộ lọc EMC tích hợp Có, Loại A (Category C2)
Giao thức truyền thông Tích hợp sẵn PROFINET / EtherNet/IP
Ngõ vào Analog (AI) 1 (0-10V / 0-20mA / 4-20mA, có thể cấu hình)
Ngõ vào Digital (DI) 6 (có thể cấu hình)
Ngõ ra Relay (DO) 1 (tiếp điểm đổi trạng thái NO/NC)
Ngõ ra Transistor (DO) 1 (có thể cấu hình)
Ngõ ra Analog (AO) 1 (0-10V / 0-20mA / 4-20mA, có thể cấu hình)
Chức năng an toàn Tích hợp STO (Safe Torque Off) theo SIL 2 (EN 61800-5-2)
Phương pháp điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, FCC), Vector Control (SLVC)
Kích thước (RxCxS) Khoảng 140 x 204 x 165 mm (Frame Size B)
Khối lượng Khoảng 2.6 kg
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C (không giảm công suất), lên đến 60°C (có giảm)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, EAC, RCM, KCC

2. Cấu tạo sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1

  • Khối nguồn (Power Module – PM): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ. Nó bao gồm mạch chỉnh lưu đầu vào (biến đổi điện áp AC 3 pha thành DC), mạch DC link với các tụ điện dung lượng lớn để lưu trữ và ổn định năng lượng, và mạch nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) đầu ra. Mạch nghịch lưu này tạo ra điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được để điều khiển tốc độ và mô-men của động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ bền vượt trội, giảm tổn hao nhiệt và tiết kiệm điện năng. Bộ hãm động năng (Braking Chopper) cũng được tích hợp sẵn trong khối này, sẵn sàng kết nối với điện trở hãm ngoài.
  • Khối điều khiển (Control Unit – CU): Đây là bộ não của biến tần, chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như Vector Control, U/f), quản lý truyền thông và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC). Bên trong khối điều khiển chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ lưu trữ tham số và firmware, các mạch giao tiếp cho ngõ vào/ra số và tương tự, cổng truyền thông (USS, Modbus RTU tích hợp), cổng USB mini-B cho việc lập trình và chẩn đoán lỗi bằng máy tính, và khe cắm thẻ nhớ SD/MMC để sao lưu/phục hồi tham số hoặc cập nhật firmware. Khối điều khiển được thiết kế tách biệt tương đối với khối nguồn, giúp giảm thiểu ảnh hưởng nhiễu và tăng cường độ tin cậy.
  • Giao diện vận hành (Operator Panel – OP): Mặc dù 6SL3210-1KE21-7AF1 không đi kèm màn hình hiển thị tích hợp sẵn trên thân máy để tối ưu chi phí và kích thước, nó có giao diện để kết nối dễ dàng với các bộ giao diện vận hành tùy chọn như BOP-2 (Basic Operator Panel) hoặc IOP-2 (Intelligent Operator Panel). BOP-2 là màn hình hiển thị số cơ bản, cho phép cài đặt các tham số thông dụng và theo dõi trạng thái hoạt động. IOP-2 là màn hình đồ họa tiên tiến hơn, hiển thị thông tin rõ ràng bằng văn bản và biểu đồ, hỗ trợ đa ngôn ngữ, có chức năng hướng dẫn và chẩn đoán lỗi chi tiết, giúp việc cài đặt và vận hành trở nên trực quan và thuận tiện hơn rất nhiều cho các kỹ thuật viên.
  • Khối đấu nối (Terminals): Các cổng đấu nối dây được bố trí rõ ràng và khoa học, bao gồm các terminal cho nguồn cấp 3 pha, ngõ ra nối với động cơ, kết nối điện trở hãm, các ngõ vào/ra điều khiển (DI/DO, AI/AO), cổng truyền thông và tiếp địa. Thiết kế terminal dạng bắt vít hoặc kẹp lò xo (tùy phiên bản) đảm bảo kết nối chắc chắn, an toàn và dễ dàng thao tác trong quá trình lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát hiệu suất cao và các cánh tản nhiệt bằng nhôm được tối ưu hóa luồng khí. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ bên trong biến tần, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết. Việc vệ sinh hoặc thay thế quạt cũng khá đơn giản, đảm bảo hiệu quả làm mát lâu dài.

3. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC): Đây là một trong những thế mạnh vượt trội của SINAMICS G120C. Thuật toán SLVC cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này mang lại hiệu suất động học cao, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và ổn định như máy công cụ, băng tải định vị, máy đùn nhựa. So với phương pháp U/f truyền thống, SLVC giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng ECO Mode: Biến tần tích hợp sẵn chế độ ECO, hoạt động dựa trên việc tự động điều chỉnh từ thông trong động cơ theo mức tải thực tế. Khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm dòng từ hóa, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ một cách thông minh. Kết hợp với chế độ ngủ đông (Hibernation Mode) tự động tắt biến tần khi không có yêu cầu hoạt động, tính năng này góp phần giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ, một lợi ích trực tiếp mà các chủ doanh nghiệp và quản lý kỹ thuật đặc biệt quan tâm. Theo Siemens, chức năng này có thể giúp tiết kiệm tới 60% năng lượng trong một số ứng dụng nhất định.
  • An toàn tích hợp STO (Safe Torque Off): An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu trong mọi nhà máy. 6SL3210-1KE21-7AF1 tích hợp sẵn chức năng STO đạt chuẩn an toàn SIL 2 (Safety Integrity Level 2) và PL d (Performance Level d). Tính năng này cho phép ngắt mô-men xoắn của động cơ một cách an toàn mà không cần dùng đến contactor công suất ở ngõ ra, giúp ngăn chặn động cơ khởi động lại bất ngờ trong quá trình bảo trì hoặc xử lý sự cố. Việc tích hợp sẵn STO giúp đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn, giảm chi phí lắp đặt và tăng cường độ tin cậy cho hệ thống, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn máy móc ngày càng nghiêm ngặt.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Nhiễu điện từ (EMC) là vấn đề thường gặp trong môi trường công nghiệp. Việc tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A giúp biến tần G120C giảm thiểu phát xạ nhiễu ra lưới điện và môi trường xung quanh, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn, tránh ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm hay tự động hóa chính xác.
  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Với kích thước khung (Frame Size) FSB, G120C 7.5kW là một trong những biến tần nhỏ gọn nhất trong phân khúc công suất này. Thiết kế này cho phép lắp đặt sát nhau (side-by-side) trong tủ điện mà không cần khoảng hở lớn, giúp tiết kiệm tối đa không gian, giảm kích thước và chi phí tủ điện. Việc lắp đặt và đi dây cũng trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Giao tiếp truyền thông đa dạng: Ngoài các cổng giao tiếp I/O cơ bản, biến tần tích hợp sẵn chuẩn truyền thông USS và Modbus RTU phổ biến. Quan trọng hơn, nó có thể dễ dàng mở rộng khả năng kết nối với các mạng truyền thông công nghiệp hàng đầu thế giới như PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP thông qua các module giao tiếp tùy chọn. Điều này cho phép tích hợp liền mạch biến tần vào các hệ thống tự động hóa hiện đại sử dụng PLC Siemens hoặc các hãng khác, tạo nên một hệ thống điều khiển đồng bộ và hiệu quả. Khả năng giao tiếp mạnh mẽ này là yếu tố then chốt cho các dự án tự động hóa quy mô lớn và các ứng dụng Công nghiệp 4.0.
  • Vận hành và tham số hóa đơn giản: Siemens cung cấp nhiều công cụ để việc cài đặt và vận hành biến tần trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Cổng USB tích hợp cho phép kết nối trực tiếp với máy tính để sử dụng phần mềm STARTER hoặc TIA Portal Startdrive – những công cụ mạnh mẽ với giao diện đồ họa trực quan, hỗ trợ cấu hình, chẩn đoán lỗi và sao lưu tham số. Ngoài ra, các màn hình BOP-2/IOP-2 tùy chọn cũng cung cấp giao diện thân thiện ngay tại tủ điện. Khe cắm thẻ nhớ SD/MMC cho phép sao chép nhanh bộ tham số giữa các biến tần cùng loại, tiết kiệm đáng kể thời gian commissioning cho các dự án lắp đặt hàng loạt.
  • Bộ hãm động năng tích hợp: Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài mà không cần thêm module hãm rời, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt cho các ứng dụng có tải quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, như cầu trục, thang máy nhỏ, máy ly tâm.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1 với phần mềm

Bước 1: Cài đặt Driver USB

  • Khi kết nối biến tần với máy tính lần đầu tiên qua cổng USB, Windows có thể sẽ tự động tìm và cài đặt driver cần thiết.
  • Nếu không tự động, driver thường được cài đặt cùng với phần mềm STARTER hoặc TIA Portal Startdrive. Đảm bảo quá trình cài đặt phần mềm đã hoàn tất trước khi kết nối.
  • Bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows xem biến tần đã được nhận diện đúng chưa (thường xuất hiện dưới mục “SIMATIC Devices” hoặc tương tự).

Bước 2: Mở Phần mềm (STARTER hoặc TIA Portal Startdrive)

Khởi chạy phần mềm STARTER hoặc tạo/mở một dự án trong TIA Portal.

Bước 3: Thiết lập Kết nối (Trong STARTER)

  • Trong STARTER, vào menu Project > New để tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Click chuột phải vào tên dự án, chọn Insert single drive unit.
  • Trong cửa sổ hiện ra, chọn đúng dòng biến tần SINAMICS G120C và mã phần cứng (Order number) 6SL3210-1KE21-7AF1 (hoặc chọn dò tìm tự động nếu có).
  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, click chuột phải vào biểu tượng biến tần, chọn Target device > Connect....
  • Trong cửa sổ Connect, chọn Access Point S7ONLINE.
  • Chọn giao diện PC/PG interface là TeleService USB Adapter (Local) hoặc tên tương tự chỉ kết nối USB trực tiếp.
  • Click Refresh accessible devices hoặc Show accessible nodes. Biến tần được kết nối sẽ hiển thị trong danh sách.
  • Chọn biến tần và click OK hoặc Connect.

Bước 4: Thiết lập Kết nối (Trong TIA Portal Startdrive)

  • Trong TIA Portal, tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong Project tree, vào Devices & networks.
  • Thêm thiết bị mới (Add new device), chọn Drives > SINAMICS > SINAMICS G120C.
  • Chọn đúng mã 6SL3210-1KE21-7AF1 và phiên bản firmware (có thể dò tìm online).
  • Sau khi thêm biến tần vào cấu hình, click chuột phải vào biểu tượng biến tần, chọn Online & diagnostics.
  • Trong cửa sổ Online access, chọn Type of the PG/PC interface là TeleService USB Adapter (Local).
  • Chọn PG/PC interface tương ứng.
  • Click Start search. Biến tần sẽ được tìm thấy.
  • Chọn biến tần và click Go online.

Bước 5: Làm việc với Biến tần Online

Sau khi kết nối thành công (biểu tượng online sáng lên hoặc có chỉ báo tương ứng), bạn có thể:

  • Upload/Download Parameters: Tải bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc tải bộ tham số từ máy tính xuống biến tần.
  • Commissioning Wizard: Sử dụng trình hướng dẫn cài đặt (wizard) để cấu hình nhanh các thông số cơ bản (motor data, application class, I/O settings…).
  • Parameter List: Truy cập danh sách đầy đủ các tham số, thay đổi giá trị, xem mô tả chi tiết.
  • Control Panel: Điều khiển biến tần chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ phần mềm (chỉ dùng cho mục đích kiểm tra, cần đảm bảo an toàn).
  • Diagnostics: Đọc và xóa lỗi, xem các cảnh báo, theo dõi trạng thái hoạt động (dòng điện, điện áp, tần số, nhiệt độ…).
  • Trace Function: Ghi lại đồ thị của các biến số theo thời gian thực để phân tích động học hệ thống.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn đảm bảo an toàn khi làm việc online với biến tần, đặc biệt khi sử dụng Control Panel.
  • Sao lưu bộ tham số gốc trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) của biến tần G120C và phần mềm STARTER/Startdrive để biết chi tiết về các chức năng và tham số. Tài liệu này có thể tìm thấy trên website của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

5. Cách lập trình sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu)

Trước khi bắt đầu lập trình cho một ứng dụng mới, việc đưa biến tần về cài đặt mặc định của nhà sản xuất giúp loại bỏ các cấu hình cũ có thể gây xung đột.

Cách thực hiện:

  • Qua BOP-2/IOP-2: Tìm đến tham số P0010 (Commissioning parameter filter), đặt giá trị là 30. Sau đó tìm đến tham số P0970 (Factory reset), đặt giá trị là 1 (hoặc 21 tùy firmware) và nhấn OK/Enter. Biến tần sẽ tự khởi động lại với cài đặt gốc.
  • Qua STARTER/Startdrive: Kết nối với biến tần, tìm đến tham số P0970 trong danh sách, thay đổi giá trị thành 1 hoặc 21, sau đó thực hiện lệnh Save parameters to ROM hoặc tương tự.

Bước 2: Chạy Trình hướng dẫn cài đặt nhanh (Quick Commissioning Wizard)

Đây là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất để cấu hình các thông số cơ bản, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc các ứng dụng tiêu chuẩn.

Cách thực hiện:

  • Qua BOP-2/IOP-2: Sau khi reset gốc hoặc cấp nguồn lần đầu, màn hình thường sẽ hỏi bạn có muốn chạy Quick Commissioning không. Chọn Yes và làm theo các bước hướng dẫn trên màn hình.
  • Qua STARTER/Startdrive: Sau khi kết nối online, thường có tùy chọn chạy “Commissioning Wizard”. Click vào đó và làm theo các bước.

Các thông tin cần nhập trong Wizard:

  • P0100 – Lựa chọn Tiêu chuẩn Châu Âu/Bắc Mỹ: Chọn 0 (Europe [kW]) cho đơn vị công suất kW.
  • P0010 – Kết thúc Quick Commissioning: Wizard sẽ yêu cầu bạn đặt P0010 = 1 để bắt đầu nhập liệu.
  • P0300 – Chọn loại động cơ: 1 (Động cơ không đồng bộ – Induction motor).
  • P0301 – Điện áp định mức động cơ (V): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (vd: 380V).
  • P0304 – Dòng điện định mức động cơ (A): Nhập giá trị từ nhãn động cơ.
  • P0305 – Công suất định mức động cơ (kW): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (vd: 7.5kW).
  • P0307 – Tần số định mức động cơ (Hz): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (vd: 50Hz).
  • P0310 – Tốc độ định mức động cơ (RPM): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (vd: 1450 RPM).
  • P0311 – Số cực động cơ: Thường được tự tính toán, kiểm tra lại.
  • P0640 – Hệ số quá tải động cơ (%): Để mặc định hoặc điều chỉnh nếu cần.
  • P1080 – Tần số tối thiểu (Hz): Tốc độ thấp nhất mong muốn.
  • P1082 – Tần số tối đa (Hz): Tốc độ cao nhất mong muốn (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P1120 – Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s): Thời gian từ 0Hz đến tần số tối đa.
  • P1121 – Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s): Thời gian từ tần số tối đa về 0Hz.
  • P1300 – Chế độ điều khiển: Chọn 0 (U/f with linear characteristic – phù hợp cho bơm, quạt), 2 (U/f with parabolic characteristic – tiết kiệm năng lượng cho bơm, quạt), 3 (U/f with FCC – Flux Current Control), 20 (Sensorless Vector Control – SLVC, cho ứng dụng đòi hỏi mô-men cao, đáp ứng nhanh). Lựa chọn P1300 rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất.
  • P1900 – Motor Data Identification (Tối ưu hóa động cơ): Chọn 1 (Selects identification routines) hoặc 2 (Complete identification at standstill) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các thông số điều khiển cho động cơ cụ thể đang kết nối. Rất khuyến nghị thực hiện bước này. Sau khi chọn, cấp lệnh chạy cho biến tần (qua DI hoặc phần mềm). Biến tần sẽ tự đo trong vài phút.
  • P0010 – Kết thúc cài đặt: Đặt P0010 = 0 để hoàn tất quá trình Quick Commissioning.
  • P0971 – Lưu tham số: Đặt P0971 = 1 để lưu tất cả cài đặt vào bộ nhớ non-volatile (ROM). Bước này bắt buộc phải thực hiện.

Bước 3: Cấu hình Nâng cao (Tùy chọn)

Sau khi hoàn thành cài đặt cơ bản, bạn có thể tinh chỉnh thêm các tham số khác tùy theo yêu cầu ứng dụng:

Cài đặt Ngõ vào/ra (I/O Configuration):

  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (vd: 2 – Terminal, điều khiển qua DI).
  • P0701 – P0706: Gán chức năng cho các ngõ vào số DI (vd: P0701=1 – ON/OFF1, P0702=2 – ON reverse/OFF1, P0703=9 – Fault reset…).
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (vd: 1 – MOP setpoint (qua BOP/IOP), 2 – Analog input, 3 – Fixed frequency…).
  • P0756 – P0760: Cấu hình ngõ vào tương tự AI (loại tín hiệu, tỉ lệ scale).
  • P0731 – P0732: Cấu hình chức năng cho ngõ ra số DO (vd: 52.3 – Drive ready, 52.2 – Drive fault active…).
  • P0771 – P0781: Cấu hình ngõ ra tương tự AO (biến số xuất ra, tỉ lệ scale).

Cài đặt bảo vệ (Protection Settings):

  • P0640: Cài đặt giới hạn dòng điện bảo vệ quá tải động cơ.
  • P0290: Kích hoạt/Cấu hình bảo vệ quá nhiệt động cơ (qua Thermistor/PTC).

Cài đặt hãm (Braking Settings):

  • P1240: Kích hoạt/Cấu hình bộ điều khiển hãm DC.
  • P1280: Kích hoạt/Cấu hình bộ điều khiển hãm động năng (Compound Braking).
  • P0219: Cài đặt điện áp ngưỡng kích hoạt điện trở hãm (nếu dùng).

Cài đặt truyền thông (Communication Settings):

  • P2009 – P2014: Cấu hình địa chỉ, tốc độ baud, parity… cho USS/Modbus RTU.
  • Các tham số dành riêng cho PROFINET/PROFIBUS nếu sử dụng module mở rộng.

Bước 4: Kiểm tra và Vận hành

  • Sau khi lập trình, kiểm tra lại các kết nối vật lý.
  • Chạy thử biến tần ở chế độ JOG (nếu có) hoặc ở tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay động cơ và hoạt động cơ bản.
  • Quan sát các thông số vận hành (dòng điện, tần số, điện áp DC link) qua màn hình hoặc phần mềm để đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép.
  • Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc (P1120P1121) hoặc các tham số điều khiển PID (nếu dùng) để đạt được hiệu suất mong muốn.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-1KE21-7AF1

Mã Lỗi/Cảnh báo (Code) Tên Lỗi/Cảnh báo (Name) Nguyên nhân có thể (Possible Causes) Hướng xử lý đề xuất (Recommended Actions)
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha, pha-đất).
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Hỏng module công suất IGBT.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải/động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ (chạy lại P1900).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (khi hãm) mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm không phù hợp/hỏng.
– Hỏng mạch đo lường.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt/kiểm tra chức năng Vdc controller (P1280P1240).
– Lắp đặt/Kiểm tra/Thay thế điện trở hãm phù hợp.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc mất pha.
– Có sự cố sụt áp đột ngột trên lưới.
– Cầu chì đầu vào bị đứt hoặc contactor/CB cấp nguồn không đóng tốt.
– Hỏng mạch nguồn nội bộ.
– Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
– Đảm bảo tiết diện dây nguồn đủ lớn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 / A0504 Infeed / Drive overheat (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Lắp đặt không đảm bảo khoảng cách thông gió cần thiết.
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra/Vệ sinh/Thay thế quạt làm mát, làm sạch khe thông gió.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
F0005 / A0505 I2T / Drive overload (Quá tải biến tần) – Biến tần hoạt động liên tục ở dòng điện cao hơn định mức (do chọn công suất nhỏ hơn yêu cầu hoặc tải tăng đột ngột).
– Cài đặt giới hạn dòng (P0640) không phù hợp.
– Kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần so với yêu cầu tải.
– Giảm tải hoặc xem xét thay biến tần công suất lớn hơn.
– Kiểm tra cài đặt P0640.
F7801 / A7805 Motor Overload I2T (Quá tải động cơ) – Động cơ bị quá tải cơ khí.
– Thông số động cơ (P0304P0305) hoặc cài đặt bảo vệ I2t (P0611) không đúng.
– Động cơ không phù hợp với ứng dụng.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải/động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ và tham số bảo vệ I2t (P0611).
– Xem xét lại việc lựa chọn động cơ.
F7802 Motor stalled (Động cơ bị kẹt) – Động cơ bị khóa trục hoặc mô-men tải quá lớn so với khả năng của động cơ.
– Thời gian phát hiện kẹt (P2175) và tần số ngưỡng (P2177) cài đặt không phù hợp.
– Kiểm tra nguyên nhân gây kẹt trục động cơ.
– Điều chỉnh các tham số P2175P2177 nếu cần thiết.
F7900 / A7900 Motor blocked / Speed Deviation (Động cơ bị khóa / Sai lệch tốc độ – trong SLVC) – Động cơ bị khóa cơ khí.
– Mô-men tải vượt quá khả năng của động cơ.
– Thông số động cơ hoặc cài đặt điều khiển SLVC (P1300=20P1900P1910P1960) chưa tối ưu.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí.
– Chạy lại quá trình tối ưu hóa động cơ (P1900).
– Kiểm tra và tinh chỉnh các tham số liên quan đến SLVC.
A0501 Current limit (Giới hạn dòng) – Tải yêu cầu dòng điện vượt quá giới hạn cài đặt (P0640).
– Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Đây là cảnh báo, biến tần tự động giới hạn dòng. Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc nếu cần.
A0502 Vdc_max controller active (Bộ điều khiển giới hạn áp DC link hoạt động) – Biến tần đang cố gắng ngăn lỗi F0002 bằng cách tự động kéo dài thời gian giảm tốc hoặc giảm tần số. – Đây là cảnh báo. Nếu xảy ra thường xuyên, cần xem xét tăng thời gian giảm tốc (P1121) hoặc lắp điện trở hãm.
A0503 Vdc_min controller active (Bộ điều khiển áp DC link thấp hoạt động) – Biến tần đang cố gắng duy trì hoạt động khi điện áp nguồn sụt giảm tạm thời (Kinetic Buffering). – Đây là cảnh báo. Kiểm tra nguồn điện nếu xảy ra thường xuyên.
F30001 Power unit: Overcurrent (Quá dòng khối công suất) – Tương tự F0001, nhưng chỉ rõ lỗi phần cứng trong khối công suất. – Các bước kiểm tra tương tự F0001, nhưng khả năng cao cần sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ thanhthienphu.vn.
F01080 EtherNet/IP connection failure (Lỗi kết nối EtherNet/IP) – Lỗi cáp mạng, switch mạng, hoặc cấu hình địa chỉ IP, Subnet Mask.
– PLC hoặc thiết bị chủ không hoạt động.
– Kiểm tra cáp mạng, kết nối vật lý.
– Kiểm tra cấu hình IP trên biến tần và thiết bị chủ.
– Kiểm tra trạng thái hoạt động của PLC/thiết bị chủ.
F08501 PROFINET / PROFIBUS: Configuration error (Lỗi cấu hình) – Cấu hình phần cứng trong TIA Portal/STARTER không khớp với cấu hình thực tế.
– Lỗi GSD file hoặc phiên bản không tương thích.
– Kiểm tra lại cấu hình phần cứng trong phần mềm, đảm bảo khớp với module truyền thông đang sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng đúng GSD/GSDML file.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Hành trình tối ưu hóa hệ thống truyền động và nâng cao hiệu quả sản xuất của quý vị sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết với sự đồng hành của bộ biến tần 6SL3210-1KE21-7AF1 Siemens G120C 3P 7.5kW. Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ, nhỏ gọn và đáng tin cậy, mà còn là một khoản đầu tư chiến lược, mang lại lợi ích lâu dài về tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, nâng cao độ an toàn và tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu về các dòng sản phẩm Siemens nói chung và biến tần SINAMICS G120C nói riêng, sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp quý vị lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1 và các thiết bị Siemens khác là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), đảm bảo quyền lợi và sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, hỗ trợ thanh toán linh hoạt, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ khâu tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, đến xử lý sự cố và bảo hành, bảo trì sau bán hàng, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý vị, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và báo giá ưu đãi nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy của bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-1KE21-7AF1
Loại biến tần SINAMICS G120C
Công suất định mức 7.5 kW
Điện áp ngõ vào 3 Pha AC 380-480 V
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Điện áp ngõ ra 3 Pha AC 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-550 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức 17.0 A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% dòng định mức trong 3 giây
Giao tiếp truyền thông PROFINET / EtherNet/IP
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 140 mm x 260 mm x 195 mm
Trọng lượng Khoảng 4.4 kg
Bộ lọc EMC tích hợp Có, Loại A (theo EN 61800-3)

Download tài liệu biến tần G120C

Sinamics G120C Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SL3210-1KE21-7AF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-1KE21-7AF1 – Biến tần G120C 3P 7.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hữu Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

    2. Bùi Hải Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.