6SE7023-4EP50 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 7.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7023-4EP50
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL CONVERTER COMPACT-PLUS-UNIT, IP20 3 AC 380V-480V, 50/60HZ, 34A NOM. POWER RATINGS: 15KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7023-4EP50

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7023-4EP50
Điện áp ngõ vào 3 AC 200-240 V, +10/-10 %
Tần số ngõ vào 50/60 Hz, +/- 6 %
Điện áp ngõ ra 3 AC 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 600 Hz
Công suất định mức 5.5 kW (Tải biến thiên – VT)
Dòng điện định mức 23 A (Tải biến thiên – VT) / 20.5 A (Tải không đổi – CT)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 340 mm x 150 mm x 230 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 6 kg
Cấp bảo vệ IP20

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7023-4EP50 Simovert Masterdrives, một tuyệt tác công nghệ từ Siemens, đại diện cho giải pháp biến tần vector control mạnh mẽ, mang đến khả năng điều khiển động cơ AC với độ chính xác và hiệu suất chưa từng có, đang trở thành lựa chọn tin cậy hàng đầu cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và nhà quản lý kỹ thuật tại Việt Nam trong hành trình tối ưu hóa sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hãy cùng thanhthienphu.vn đi sâu vào khám phá những giá trị mà bộ điều khiển động cơ Siemens ưu việt này mang lại, mở ra cánh cửa đến một tương lai tự động hóa công nghiệp hiệu quả, bền vững và đầy tiềm năng, nơi mà việc vận hành mượt mà, kiểm soát chính xác và tiết kiệm năng lượng trở thành hiện thực.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7023-4EP50

Thuộc Tính Kỹ Thuật Thông Số Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (Order Number) 6SE7023-4EP50
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Loại Thiết Bị Biến tần (Converter) / Bộ nghịch lưu (Inverter)
Điện Áp Ngõ Vào (Input Voltage) 3 pha AC 380-480 V ±10%
Tần Số Ngõ Vào (Input Frequency) 47-63 Hz
Công Suất Định Mức (Rated Power) 15 kW (Heavy Duty – Quá tải cao)
Dòng Điện Ngõ Ra (Output Current) 34 A (Heavy Duty – Quá tải cao)
Điện Áp Ngõ Ra (Output Voltage) 0 – Điện áp ngõ vào
Tần Số Ngõ Ra (Output Frequency) 0 – 600 Hz (tùy thuộc cấu hình và chế độ điều khiển)
Chế Độ Điều Khiển Chính Vector Control (VC), Sensorless Vector Control (SLVC)
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60 giây (HD), 200% trong 3 giây (HD)
Cấp Bảo Vệ (Protection Degree) IP20 (cần lắp đặt trong tủ điện)
Giao Tiếp Tích Hợp PROFIBUS DP (thường là tùy chọn hoặc module gắn thêm)
Ngõ Vào/Ra Số (Digital I/O) Có thể cấu hình (số lượng tùy thuộc module điều khiển)
Ngõ Vào/Ra Tương Tự (Analog I/O) Có thể cấu hình (số lượng tùy thuộc module điều khiển)
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, STARTER
Nhiệt Độ Vận Hành 0°C đến +45°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ CE, UL, cULus

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7023-4EP50

  • Module Công Suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi năng lượng điện. Nó bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC, mạch DC trung gian (DC Link) với các tụ điện dung lượng lớn để lọc và ổn định điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (thường là IGBT) để tạo ra điện áp AC đầu ra có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả giúp module công suất hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng và liên tục.
  • Module Điều Khiển (Control Module / Electronics Board): Bộ não của 6SE7023-4EP50, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control hay Sensorless Vector Control. Nó nhận tín hiệu từ các cảm biến (nếu có), tín hiệu điều khiển từ người dùng hoặc hệ thống cấp trên (PLC, HMI), xử lý thông tin và gửi tín hiệu điều khiển đến module công suất để điều chỉnh chính xác tốc độ, mô-men xoắn và dòng điện của động cơ. Module này cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và xử lý I/O.
  • Module Giao Tiếp (Communication Module – Thường là tùy chọn): Cho phép 6SE7023-4EP50 tích hợp liền mạch vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn thông qua các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET, DeviceNet, CANopen… Điều này tạo điều kiện cho việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu tập trung, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
  • Bảng Điều Khiển Vận Hành (Operator Panel – BOP/AOP): Giao diện trực tiếp giữa người dùng và biến tần. Các phiên bản cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) thường có màn hình hiển thị số và các nút bấm cơ bản để cài đặt thông số và giám sát trạng thái. Các phiên bản nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) có màn hình LCD đồ họa, hiển thị đa dòng, giúp việc cấu hình và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn rất nhiều.
  • Khối Kết Nối Ngõ Vào/Ra (I/O Terminals): Cung cấp các điểm đấu nối cho tín hiệu điều khiển (Start/Stop, chọn tốc độ…), tín hiệu phản hồi (encoder, cảm biến nhiệt độ…) và tín hiệu trạng thái (Relay output…). Số lượng và loại I/O (Digital, Analog) có thể thay đổi tùy theo cấu hình module điều khiển.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7023-4EP50

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC): Đây là tính năng cốt lõi, cho phép điều khiển độc lập và chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC, tương tự như khả năng điều khiển của động cơ DC. Điều này mang lại khả năng đáp ứng động cực nhanh, độ chính xác tốc độ vượt trội ngay cả ở tốc độ thấp và khả năng duy trì mô-men xoắn ổn định khi tải thay đổi đột ngột. Kết quả là chất lượng sản phẩm được cải thiện rõ rệt, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Điều Khiển Vector Không Cần Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Một bước tiến công nghệ quan trọng, SLVC cho phép đạt được hiệu suất điều khiển gần tương đương Vector Control mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Điều này giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống, tăng độ tin cậy (loại bỏ điểm lỗi tiềm ẩn từ encoder và dây tín hiệu) và phù hợp với các ứng dụng mà việc lắp encoder gặp khó khăn.
  • Kiểm Soát Mô-men Xoắn Trực Tiếp (Direct Torque Control – DTC – tùy phiên bản/cấu hình): Một số cấu hình Masterdrives có thể hỗ trợ các thuật toán tương tự DTC, mang lại khả năng đáp ứng mô-men xoắn cực kỳ nhanh chóng, lý tưởng cho các ứng dụng nâng hạ, cuộn/xả vật liệu.
  • Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quy trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Điều này giúp tiết kiệm chi phí phần cứng và đơn giản hóa kiến trúc hệ thống điều khiển.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp và tần số cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Theo các nghiên cứu, việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng cho động cơ, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
  • Chức Năng An Toàn Tích Hợp (Integrated Safety Functions – tùy chọn): Có thể tích hợp các chức năng an toàn như Safe Torque Off (STO), Safe Stop 1 (SS1) theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: SIL 2/PL d), giúp đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống an toàn máy móc, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và đáp ứng các quy định an toàn ngày càng nghiêm ngặt.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến (PROFIBUS, PROFINET…), cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển và giám sát toàn nhà máy (SCADA/DCS), tạo điều kiện cho việc thu thập dữ liệu, chẩn đoán từ xa và tối ưu hóa quy trình.
  • Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt: Thông qua phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER, người dùng có thể dễ dàng cấu hình hàng trăm thông số, tinh chỉnh thuật toán điều khiển, tạo ra các logic chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đặc biệt mà không cần PLC bên ngoài.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7023-4EP50 Với Phần Mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

Máy tính: Một máy tính xách tay hoặc để bàn chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản phần mềm.

Phần mềm Siemens:

  • DriveMonitor: Phần mềm cũ hơn nhưng vẫn rất phổ biến và ổn định cho dòng Masterdrives.
  • STARTER: Phần mềm mới hơn, tích hợp nhiều dòng biến tần Siemens, bao gồm cả Masterdrives (có thể cần cài đặt gói hỗ trợ SSP – SINAMICS Support Package). Bạn có thể tải phần mềm từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).

Cáp kết nối:

  • PC Adapter USB (Ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0): Thiết bị chuyển đổi tín hiệu giữa cổng USB của máy tính và giao diện truyền thông trên biến tần (thường là cổng nối tiếp RS232/RS485 hoặc giao diện USS/PROFIBUS tùy thuộc vào cấu hình).
  • Cáp tương ứng: Cáp nối từ PC Adapter đến cổng phù hợp trên module điều khiển của 6SE7023-4EP50. Loại cáp cụ thể phụ thuộc vào cổng giao tiếp bạn sử dụng (thường là cổng X300 trên module điều khiển).

B. Các bước kết nối cơ bản:

1. Cài đặt phần mềm: Cài đặt DriveMonitor hoặc STARTER lên máy tính của bạn. Đảm bảo cài đặt cả driver cho PC Adapter USB nếu cần. Quá trình cài đặt thường khá đơn giản, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn trên màn hình.

2. Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn cấp cho biến tần 6SE7023-4EP50 để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối một đầu cáp từ PC Adapter USB vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng giao tiếp phù hợp trên module điều khiển của biến tần (ví dụ: cổng X300). Đảm bảo kết nối chắc chắn.

3. Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.
  • Vào mục cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface).
  • Chọn đúng loại PC Adapter bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter.USB.A2).
  • Chọn giao thức truyền thông phù hợp (ví dụ: USS nếu kết nối qua cổng nối tiếp, hoặc PROFIBUS/MPI nếu qua cổng tương ứng và PC Adapter hỗ trợ).
  • Cấu hình các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud…) nếu cần, đảm bảo chúng khớp với cài đặt trên biến tần (nếu đã cài đặt trước đó). Thông thường, cài đặt mặc định của phần mềm có thể dò tìm được biến tần.

4. Thiết lập kết nối trong phần mềm:

  • Trong DriveMonitor/STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thực hiện chức năng dò tìm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices) hoặc thêm thủ công biến tần 6SE7023-4EP50 vào dự án.
  • Nếu dò tìm thành công, biến tần sẽ xuất hiện trong danh sách. Chọn biến tần và nhấn nút kết nối (Connect/Go online).

5. Truy cập và thao tác:

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào cây thông số của biến tần.
  • Tải thông số lên (Upload): Đọc toàn bộ cấu hình hiện tại từ biến tần về máy tính để lưu trữ hoặc chỉnh sửa. Đây là bước quan trọng nên làm trước khi thay đổi bất kỳ cài đặt nào.
  • Chỉnh sửa thông số (Parameter editing): Thay đổi các giá trị thông số mong muốn trực tiếp trên phần mềm.
  • Tải thông số xuống (Download): Ghi cấu hình đã chỉnh sửa từ máy tính xuống biến tần. Cần cẩn trọng khi thực hiện thao tác này.
  • Giám sát trực tuyến (Online monitoring): Theo dõi các giá trị vận hành thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái lỗi…
  • Chẩn đoán (Diagnostics): Đọc bộ đệm lỗi, xem lịch sử cảnh báo để xác định nguyên nhân sự cố.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7023-4EP50

A. Quy trình cấu hình cơ bản:

1. Nhập Dữ Liệu Động Cơ (Motor Data Identification): Đây là bước cực kỳ quan trọng và thường là bước đầu tiên sau khi kết nối biến tần với động cơ. Biến tần cần biết chính xác các thông số của động cơ mà nó đang điều khiển để tối ưu hóa thuật toán.

  • Truy cập nhóm tham số liên quan đến dữ liệu động cơ (thường có mã Pxxx, ví dụ P100-P115).
  • Nhập các giá trị từ nhãn động cơ: Điện áp định mức (P101), Dòng điện định mức (P102), Công suất định mức (P103), Tần số định mức (P104), Tốc độ định mức (P105), Hệ số công suất (cos φ – P106).
  • Thực hiện chế độ tự dò thông số động cơ (Motor Identification – P115). Biến tần sẽ tự động đo điện trở stator, rotor, điện cảm… ở trạng thái đứng yên hoặc quay (tùy cài đặt). Quá trình này giúp biến tần “hiểu” rõ hơn về động cơ, đặc biệt quan trọng cho chế độ điều khiển Vector và SLVC. Lưu ý: Đảm bảo an toàn và không có tải cơ khí khi thực hiện tự dò.

2. Chọn Chế Độ Điều Khiển (Control Mode Selection – P100): Lựa chọn thuật toán điều khiển phù hợp với ứng dụng:

  • U/f (V/f): Chế độ cơ bản, phù hợp cho bơm, quạt, các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men xoắn. Có nhiều dạng đặc tính U/f (tuyến tính, bình phương, tự định nghĩa).
  • SLVC (Sensorless Vector Control): Lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp, cung cấp khả năng kiểm soát tốc độ và mô-men tốt mà không cần encoder.
  • VC (Vector Control): Chế độ hiệu suất cao nhất, yêu cầu phản hồi tốc độ từ encoder, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và đáp ứng động cực cao (máy công cụ, cần trục…).

3. Cài Đặt Giới Hạn và Bảo Vệ (Limits and Protection):

  • Giới hạn tốc độ: Đặt tốc độ tối thiểu (P304), tốc độ tối đa (P305).
  • Giới hạn dòng điện (P282): Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi quá dòng.
  • Bảo vệ quá nhiệt: Cài đặt ngưỡng cảnh báo và ngắt dựa trên nhiệt độ động cơ (nếu có cảm biến) và nhiệt độ bộ tản nhiệt biến tần.
  • Bảo vệ mất pha, thấp áp, quá áp…

4. Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – P462): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tốc độ tối đa. Cài đặt phù hợp giúp khởi động êm ái, tránh sốc cơ khí và sụt áp lưới.
  • Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – P464): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0. Cài đặt đúng giúp dừng chính xác và tránh quá áp trên DC link (có thể cần điện trở hãm nếu giảm tốc quá nhanh với tải có quán tính lớn).

5. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration): Gán chức năng cho các ngõ vào số (DI), ngõ ra số (DO), ngõ vào tương tự (AI), ngõ ra tương tự (AO). Ví dụ:

  • Gán DI1 cho lệnh chạy/dừng (ON/OFF).
  • Gán DI2 cho lệnh chạy nghịch.
  • Gán AI1 nhận tín hiệu đặt tốc độ từ biến trở hoặc PLC (0-10V hoặc 4-20mA).
  • Gán DO1 (Relay) để báo trạng thái sẵn sàng hoặc lỗi.
  • Gán AO1 để xuất tín hiệu tốc độ thực tế về PLC.

6. Cấu Hình Truyền Thông (Communication Setup – nếu sử dụng): Cài đặt địa chỉ mạng (ví dụ: địa chỉ PROFIBUS), tốc độ truyền, định dạng dữ liệu…

7. Tinh Chỉnh Nâng Cao (Advanced Tuning – nếu cần): Đối với các ứng dụng phức tạp, có thể cần tinh chỉnh các tham số liên quan đến bộ điều khiển tốc độ (P225, P226), bộ điều khiển dòng điện, các chức năng đặc biệt như Flying restart (khởi động bám theo động cơ đang quay), hãm DC…

B. Ví dụ cấu hình đơn giản cho băng tải:

Mục tiêu: Điều khiển băng tải chạy thuận/nghịch bằng công tắc, tốc độ điều chỉnh bằng biến trở.

Các bước chính:

  1. Nhập dữ liệu động cơ băng tải và thực hiện Motor ID (P100-P115).
  2. Chọn chế độ SLVC (P100 = 3).
  3. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc phù hợp với quán tính băng tải (P462, P464).
  4. Gán DI1 = Lệnh Chạy/Dừng Thuận (ON/OFF1).
  5. Gán DI2 = Lệnh Chạy Nghịch (ON reverse).
  6. Gán AI1 = Tín hiệu đặt tốc độ chính (Main setpoint), cấu hình AI1 nhận tín hiệu 0-10V từ biến trở.
  7. Đặt giới hạn tốc độ tối đa cho băng tải (P305).
  8. Lưu lại cấu hình.

Lập trình 6SE7023-4EP50 Simovert Masterdrives là một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết về ứng dụng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Compendium, Parameter List) của Siemens là nguồn tham khảo vô giá. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu hơn trong việc lập trình và tối ưu hóa biến tần cho ứng dụng cụ thể, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn chi tiết.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7023-4EP50

F002 – DC Link Undervoltage (Thấp áp DC Link):

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, điện trở sạc tụ DC link bị lỗi, contactor nạp (nếu có) không đóng.
  • Kiểm tra: Đo điện áp nguồn 3 pha đầu vào (L1, L2, L3), đảm bảo nằm trong dải cho phép. Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào. Kiểm tra kết nối dây nguồn. Nếu nguồn ổn định, có thể lỗi phần cứng bên trong biến tần (mạch nạp, tụ DC).

F006 – DC Link Overvoltage (Quá áp DC Link):

  • Nguyên nhân: Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn so với quán tính tải, làm động cơ hoạt động như máy phát đẩy năng lượng về DC link. Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao. Lỗi bộ hãm (braking unit) hoặc điện trở hãm (braking resistor) nếu có sử dụng.
  • Kiểm tra: Tăng thời gian giảm tốc (P464). Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào. Nếu sử dụng bộ hãm/điện trở hãm, kiểm tra kết nối và tình trạng hoạt động của chúng (điện trở có bị đứt không?). Kiểm tra thông số cài đặt liên quan đến bộ hãm.

F008 – External Fault (Lỗi Từ Bên Ngoài):

  • Nguyên nhân: Tín hiệu lỗi từ một thiết bị bên ngoài được đấu nối vào một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình là chân báo lỗi ngoài (External Fault).
  • Kiểm tra: Xác định xem DI nào đang được cấu hình là External Fault (kiểm tra tham số cấu hình DI). Kiểm tra tín hiệu tại DI đó và thiết bị gửi tín hiệu lỗi (ví dụ: rơ le nhiệt động cơ, cảm biến áp suất…).

F011 – Motor Over Temperature (Quá Nhiệt Động Cơ):

  • Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải kéo dài. Hệ thống làm mát động cơ (quạt) bị hỏng hoặc tắc nghẽn. Nhiệt độ môi trường quá cao. Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (I²t – P381, P382 hoặc cảm biến nhiệt PTC/KTY – P346, P347) được cài đặt không chính xác hoặc cảm biến lỗi.
  • Kiểm tra: Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. Kiểm tra quạt làm mát và vệ sinh động cơ. Kiểm tra nhiệt độ môi trường. Kiểm tra cài đặt các tham số bảo vệ nhiệt. Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt (nếu có).

F023 – Inverter Over Temperature (Quá Nhiệt Biến Tần):

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường trong tủ điện quá cao. Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị cản trở luồng gió. Bộ tản nhiệt bị bám bụi bẩn dày. Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Kiểm tra: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. Kiểm tra hoạt động của quạt biến tần (có quay không, có kêu bất thường không?). Vệ sinh bộ tản nhiệt của biến tần. Kiểm tra xem biến tần có đang vận hành vượt quá công suất định mức không.

7. Nâng Tầm Hệ Thống Cùng Thanhthienphu.vn

Bạn đang trăn trở với những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu, thường xuyên gây gián đoạn sản xuất? Bạn mệt mỏi vì chi phí điện năng và bảo trì ngày càng phình to, bào mòn lợi nhuận? Bạn lo lắng về an toàn lao động và áp lực phải liên tục cập nhật công nghệ để không bị tụt hậu?

6SE7023-4EP50 Simovert Masterdrives chính là lời giải đáp cho những khát vọng đó. Một thiết bị mạnh mẽ, đáng tin cậy từ thương hiệu Siemens danh tiếng toàn cầu, mang trong mình sức mạnh công nghệ điều khiển vector tiên tiến, sẵn sàng nâng tầm hệ thống truyền động của bạn lên một đẳng cấp mới.

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7023-4EP50 Simovert Masterdrives chính hãng, chất lượng với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến giải pháp toàn diện và sự hỗ trợ chuyên nghiệp mà bạn xứng đáng nhận được:

  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người đã trực tiếp triển khai và xử lý nhiều dự án sử dụng biến tần Siemens, sẽ lắng nghe bài toán của bạn, phân tích yêu cầu kỹ thuật và tư vấn lựa chọn cấu hình 6SE7023-4EP50 phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu chi phí và hiệu quả.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt ban đầu, cấu hình tham số, kết nối phần mềm cho đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm. Đừng để những khó khăn kỹ thuật làm chậm bước tiến của bạn.
  • Giải Pháp Tối Ưu Hóa: Chúng tôi không chỉ bán thiết bị, chúng tôi cung cấp giải pháp. Dựa trên kinh nghiệm thực tế, chúng tôi có thể đề xuất các phương án tích hợp 6SE7023-4EP50 vào hệ thống hiện có, giúp bạn tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng suất.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp tài liệu kỹ thuật đầy đủ và hỗ trợ nhanh chóng khi bạn cần là tôn chỉ hoạt động của thanhthienphu.vn.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn!

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Hotline: 08.12.77.88.99

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tự động hóa và thành công!

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE7023-4EP50 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7023-4EP50 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

    2. Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

    3. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

    4. Phạm Thị Nga Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

    5. Nguyễn Hữu Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.