6SE6400-3TC08-0ED0 Siemens MICROMASTER 14 không chỉ là một bộ biến đổi tần số thông thường; đây là trái tim mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ Siemens được thiết kế để giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn mà các kỹ sư và nhà quản lý đang đối mặt hàng ngày.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng biến tần Siemens là yếu tố then chốt để nâng tầm hoạt động sản xuất, và chúng tôi tự hào mang đến giải pháp hoàn hảo này, giúp quý vị khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống, đạt được sự ổn định và hiệu quả kinh tế ấn tượng.
1. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Xảo Của 6SE6400-3TC08-0ED0
- Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có khả năng chịu va đập và chống chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết kế vỏ máy đảm bảo cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ an toàn cho người vận hành khỏi các bộ phận mang điện bên trong.
- Khối tản nhiệt (Heatsink): Bộ phận quan trọng giúp giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất (IGBT). Thiết kế cánh tản nhiệt tối ưu hóa luồng không khí đối lưu, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện tải nặng và nhiệt độ môi trường cao, góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Mạch lực (Power Circuit): Bao gồm cầu chỉnh lưu đầu vào, tụ lọc DC link, và nghịch lưu IGBT đầu ra. Đây là nơi chuyển đổi nguồn điện AC 3 pha thành DC và sau đó nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số và điện áp thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ bền vượt trội.
- Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý hiệu năng cao, bộ nhớ và các mạch giao tiếp. Mạch điều khiển thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), điều khiển các ngõ ra và thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát.
- Khối đấu nối nguồn và động cơ (Power Terminals): Các terminal R, S, T (hoặc L1, L2, L3) cho nguồn cấp và U, V, W cho động cơ được thiết kế chắc chắn, dễ dàng cho việc đấu nối dây dẫn có tiết diện phù hợp, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn điện.
- Khối đấu nối tín hiệu điều khiển (Control Terminals): Cung cấp các cổng kết nối cho tín hiệu điều khiển từ bên ngoài như tín hiệu analog (setpoint tốc độ, tín hiệu phản hồi), tín hiệu digital (lệnh chạy/dừng, chọn chiều quay, reset lỗi), ngõ ra relay (báo trạng thái hoạt động, lỗi) và cổng truyền thông RS485. Bố trí khoa học giúp việc đi dây gọn gàng và thuận tiện.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Tự động điều chỉnh tốc độ hoặc bật/tắt dựa trên nhiệt độ của khối tản nhiệt, giúp tối ưu hiệu quả làm mát và giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng khi không cần thiết.
- Giao diện lắp đặt màn hình vận hành (Operator Panel Interface): Vị trí chờ để gắn các loại màn hình như BOP hoặc AOP, cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.
2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE6400-3TC08-0ED0
- Giảm Nhiễu Điện Từ Chế Độ Chung (Common Mode Noise Reduction): Hoạt động chuyển mạch tần số cao của biến tần tạo ra nhiễu điện từ ở chế độ chung, có thể lan truyền qua cáp động cơ và gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống hoặc ảnh hưởng đến các mạng truyền thông công nghiệp. Bộ lọc đầu ra giúp giảm mức độ nhiễu chế độ chung này, góp phần đảm bảo tương thích điện từ (EMC) tốt hơn cho toàn bộ hệ thống, giúp các thiết bị khác hoạt động ổn định và chính xác hơn.
- Tối ưu hóa cho Biến tần Siemens MICROMASTER 4: Không giống như các bộ lọc đa năng, 6SE6400-3TC08-0ED0 được Siemens thiết kế đặc thù cho dòng biến tần MICROMASTER 4 (MM430, MM440) với các Frame Size tương ứng (thường là D/E, cần kiểm tra lại). Sự tương thích này đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu, kích thước phù hợp cho việc lắp đặt gần biến tần, và sự phối hợp nhịp nhàng về mặt điện học, tránh các vấn đề tương thích tiềm ẩn. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống.
- Thiết kế Nhỏ gọn, Tiết kiệm Không gian Tủ điện: Trong các tủ điều khiển công nghiệp, không gian luôn là yếu tố được quan tâm. Bộ lọc 6SE6400-3TC08-0ED0 có thiết kế tương đối nhỏ gọn so với công suất và hiệu quả lọc mà nó mang lại. Kích thước được tối ưu giúp dễ dàng lắp đặt bên trong tủ điện, ngay cả trong những không gian hạn chế, mà không ảnh hưởng đến việc bố trí các thiết bị khác.
- Lắp đặt Dễ dàng và Nhanh chóng: Với các đầu nối được đánh dấu rõ ràng cho ngõ vào (Line) và ngõ ra (Load), cùng các lỗ bắt vít tiêu chuẩn, việc lắp đặt bộ lọc trở nên đơn giản và nhanh chóng. Các kỹ sư và kỹ thuật viên có thể dễ dàng tích hợp bộ lọc vào hệ thống hiện có hoặc các dự án mới mà không tốn quá nhiều thời gian và công sức. Hướng dẫn lắp đặt chi tiết từ Siemens (và sự hỗ trợ từ Thanh Thiên Phú) sẽ giúp quá trình này càng thêm thuận lợi.
- Nâng cao Độ Tin cậy và Tuổi thọ Hệ thống: Bằng cách giảm thiểu nhiễu điện từ, bộ lọc không chỉ bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khác mà còn góp phần bảo vệ chính biến tần khỏi các tác động tiêu cực từ lưới điện (ví dụ: các xung nhiễu từ thiết bị khác). Một môi trường điện sạch hơn giúp các linh kiện điện tử hoạt động ổn định hơn, ít bị căng thẳng hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của biến tần và toàn bộ hệ thống, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.
- Đảm bảo An toàn và Tuân thủ Quy định: Việc sử dụng bộ lọc EMC phù hợp giúp hệ thống của bạn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và tương thích điện từ quốc tế (CE, UL, C-Tick). Điều này không chỉ quan trọng về mặt pháp lý mà còn thể hiện cam kết về chất lượng và an toàn của doanh nghiệp, tạo dựng niềm tin với đối tác và khách hàng.
3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE6400-3TC08-0ED0 Với Phần Mềm
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết
- Phần mềm: Đảm bảo bạn đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (hoặc phiên bản tương thích) trên máy tính. Phần mềm này thường được cung cấp miễn phí trên trang web của Siemens.
- Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (nếu máy tính không có cổng RS485) hoặc cáp kết nối PC-PPI/MPI nếu sử dụng giao thức khác. Đối với RS485, một bộ chuyển đổi USB-RS485 chất lượng tốt là cần thiết để đảm bảo tín hiệu ổn định.
- Biến tần 6SE6400-3TC08-0ED0: Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn (nguồn điều khiển là đủ, không cần cấp nguồn động lực).
Bước 2: Kết nối vật lý
- Xác định cổng giao tiếp RS485 trên biến tần. Thông thường đây là các terminal có ký hiệu P+, N- (hoặc Data+, Data-).
- Kết nối các chân tương ứng của bộ chuyển đổi USB-RS485 vào các terminal này: Chân Data+ (hoặc A) của bộ chuyển đổi nối với P+ của biến tần, chân Data- (hoặc B) nối với N- của biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn.
- Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.
Bước 3: Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần
- Sử dụng màn hình BOP hoặc AOP (nếu có) để truy cập vào nhóm thông số truyền thông của biến tần (thường bắt đầu bằng P2xxx).
- P0003: Đặt mức truy cập là 3 (Expert) để có thể thay đổi các thông số nâng cao.
- P2010 (Baud rate): Đặt tốc độ truyền thông. Giá trị này phải trùng khớp với cài đặt trong phần mềm STARTER. Các giá trị phổ biến là 9600, 19200, 38400 bps. Nên bắt đầu với 9600 bps.
- P2011 (USS address / Modbus address): Đặt địa chỉ cho biến tần trên mạng RS485. Mỗi thiết bị trên cùng một mạng phải có địa chỉ duy nhất. Giá trị mặc định thường là 0.
- Ghi lại các giá trị Baud rate và Address bạn đã cài đặt.
Bước 4: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER
Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
Trong cửa sổ Project Navigator, nhấp chuột phải và chọn ‘Insert Single Drive Unit’ hoặc tương tự.
Chọn đúng dòng biến tần MICROMASTER 440 và phiên bản firmware (nếu biết). Nếu không chắc, bạn có thể chọn chế độ dò tìm tự động.
Thiết lập giao diện kết nối (Communication Interface):
- Vào menu ‘Options’ -> ‘Set PG/PC Interface’.
- Chọn loại giao diện là ‘PC Adapter (USS)’ hoặc tương tự cho kết nối RS485 qua bộ chuyển đổi.
- Trong phần ‘Properties’, chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-RS485 đã tạo ra (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
- Thiết lập Baud rate và Address trùng khớp với các giá trị đã cài đặt trên biến tần ở Bước 3.
Bước 5: Thiết lập kết nối và tải thông số
Trong STARTER, chọn biến tần vừa thêm vào dự án.
Nhấp vào nút ‘Connect’ hoặc ‘Go Online’. Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần.
Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái ‘Online’. Lúc này, bạn có thể:
- Upload: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc xem xét.
- Download: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
- Parameterize: Truy cập danh sách thông số, thay đổi giá trị, giám sát trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp, lỗi…) theo thời gian thực.
- Commissioning: Thực hiện các bước cài đặt ban đầu, tối ưu hóa động cơ.
- Diagnostics: Sử dụng các công cụ chẩn đoán lỗi tích hợp.
4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE6400-3TC08-0ED0
Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt Nâng cao
- Trên màn hình BOP/AOP, tìm đến thông số P0003 (User access level).
- Thay đổi giá trị từ 1 (Standard) hoặc 2 (Extended) lên 3 (Expert) để có thể truy cập và thay đổi tất cả các thông số cần thiết.
- Nhấn P (Program) để xác nhận thay đổi.
Bước 2: Reset Về Cài đặt Gốc (Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu)
- Để đảm bảo không có cài đặt cũ nào ảnh hưởng, bạn có thể reset biến tần về mặc định nhà sản xuất.
- Vào thông số P0010 (Commissioning parameter filter), đặt giá trị là 30.
- Vào thông số P0970 (Factory reset), đặt giá trị là 1.
- Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset. Chờ đến khi hoàn tất (màn hình hiển thị P0000 hoặc tương tự).
- Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.
Bước 3: Nhập Thông số Động cơ (Motor Data)
- Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả, đặc biệt với chế độ SLVC. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- Vào thông số P0010, đặt giá trị là 1 (Quick commissioning).
- P0100 (Europe/North America): Chọn 0 cho Châu Âu (50Hz) hoặc 1 cho Bắc Mỹ (60Hz). Thường chọn 0 ở Việt Nam.
- P0304 (Motor voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380V.
- P0305 (Motor current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 15A.
- P0307 (Motor power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P0100). Ví dụ: 7.5 kW.
- P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Nhập hệ số công suất của động cơ. Ví dụ: 0.85.
- P0310 (Motor frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz.
- P0311 (Motor speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
Bước 4: Thực hiện Nhận dạng Động cơ (Motor Identification – Motor ID)
- Sau khi nhập thông số động cơ, cần thực hiện Motor ID để biến tần đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển.
- Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng với biến tần và có thể quay tự do (không tải).
- Vào thông số P1910 (Motor data identification select).
- Đặt giá trị 1 (Complete identification at standstill) hoặc 3 (Complete identification incl. saturation curve). Chế độ 3 cho kết quả tốt nhất nhưng cần cấp nguồn động lực.
- Sau khi đặt P1910, thoát ra màn hình chính.
- Cấp lệnh chạy cho biến tần (qua terminal digital hoặc màn hình). Biến tần sẽ phát xung vào động cơ (động cơ có thể kêu nhẹ) để đo đạc. Quá trình này mất vài phút.
- KHÔNG ngắt nguồn hoặc dừng biến tần trong quá trình này.
- Khi hoàn tất, biến tần sẽ báo trạng thái sẵn sàng hoặc hiển thị giá trị tần số 0.0 Hz.
- Sau khi Motor ID thành công, đặt lại P1910 = 0.
Bước 5: Cài đặt Các Thông số Vận hành Cơ bản
P1000 (Setpoint source): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ. Ví dụ:
- 1: MOP (Setpoint từ màn hình BOP/AOP).
- 2: Analog Input 1.
- 3: Fixed Frequency (Tần số cố định).
- 6: USS (RS485).
- 7: Modbus (RS485).
P0700 (Command source): Chọn nguồn cấp lệnh chạy/dừng. Ví dụ:
- 1: BOP/AOP keys.
- 2: Terminal (Ngõ vào Digital).
- 5: USS/Modbus bus.
P1080 (Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
P1082 (Max frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz).
P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (giây).
P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz (giây).
Bước 6: Lưu Thông số và Hoàn tất
- Sau khi cài đặt xong các thông số cần thiết, vào thông số P3900 (End of quick commissioning).
- Đặt giá trị từ 1 đến 3 tùy thuộc vào việc bạn muốn lưu vào RAM hay EEPROM (khuyến nghị chọn lưu vào EEPROM để không mất khi mất điện).
- Chờ quá trình lưu hoàn tất.
- Đặt lại P0003 = 1 (Standard) nếu muốn hạn chế người dùng thay đổi thông số.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6400-3TC08-0ED0
Mã Lỗi (Fault Code) |
Tên Lỗi (Ví dụ trên AOP) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
– Ngắn mạch ở ngõ ra biến tần hoặc trong động cơ.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) không chính xác.
– Module IGBT bị lỗi. |
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ trên nhãn.
– Liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra phần cứng biến tần. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về DC bus quá nhiều).
– Bộ hãm (braking unit) và điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không đủ công suất. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Sử dụng chức năng Vdc_max control (P1240, P1254).
– Kiểm tra/lắp đặt/tăng công suất bộ hãm và điện trở hãm phù hợp với ứng dụng. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị mất pha.
– Có sự cố ngắn mạch trong mạch DC link.
– Nguồn cấp cho biến tần không ổn định, công suất không đủ. |
– Kiểm tra điện áp và các pha của nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
– Đảm bảo nguồn cấp ổn định và đủ công suất.
– Liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
F0004 |
Inverter Overtemp |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Lắp đặt không đảm bảo khoảng trống thông gió. |
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh bộ tản nhiệt và đảm bảo luồng không khí lưu thông tốt.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo của Siemens. |
F0005 |
I2t Motor Overtemp |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số dòng định mức động cơ (P0305) cài đặt thấp hơn thực tế.
– Chức năng bảo vệ I2t (P0610, P0611) cài đặt quá nhạy. |
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0305 cho chính xác.
– Điều chỉnh lại ngưỡng cảnh báo (P0614) hoặc thời gian tác động của bảo vệ I2t (nếu hiểu rõ).
– Cân nhắc sử dụng bảo vệ nhiệt trực tiếp qua PTC/KTY (F0011). |
F0011 |
Motor Overtemperature (PTC/KTY) |
– Động cơ thực sự quá nóng (do quá tải, mất pha động cơ, thông gió kém…).
– Cảm biến nhiệt PTC/KTY hoặc dây nối bị lỗi (hở mạch, ngắn mạch).
– Cài đặt loại cảm biến (P0601) không đúng. |
– Để động cơ nguội tự nhiên. Tìm và khắc phục nguyên nhân gây quá nhiệt động cơ.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây tín hiệu kết nối về biến tần.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0601 cho đúng loại cảm biến đang sử dụng. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…).
– Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng đến bo mạch. |
– Thử reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay, đây thường là lỗi phần cứng.
– Liên hệ ngay thanhthienphu.vn (hotline 08.12.77.88.99) để được kiểm tra và sửa chữa chuyên nghiệp. Không nên tự ý can thiệp sâu vào phần cứng. |
F0030 |
Fan Fault |
– Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không quay hoặc quay chậm. |
– Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật lạ không.
– Thay thế quạt làm mát mới nếu cần thiết. Liên hệ thanhthienphu.vn để có phụ tùng chính hãng. |
F0051/F0052 |
Parameter EEPROM Fault |
– Lỗi đọc/ghi dữ liệu trong bộ nhớ EEPROM lưu trữ tham số. |
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1) rồi cài đặt lại tham số.
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã bị hỏng. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ. |
A0501/A0502/A0503 |
Current/Voltage/Temp Limit |
– Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Biến tần có thể tự động giảm tần số/điện áp để duy trì hoạt động trong giới hạn. |
– Kiểm tra tải và điều kiện vận hành. Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, có thể biến tần/động cơ bị non tải hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc cài đặt. |
6. Liên Hệ Ngay Thanhthienphu.vn Để Sở Hữu Giải Pháp Điều Khiển Ưu Việt
Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu kìm hãm sự phát triển của bạn. Đừng để chi phí năng lượng và bảo trì bào mòn lợi nhuận. Đã đến lúc hành động để nâng tầm hệ thống, khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường. Hãy để 6SE6400-3TC08-0ED0 Siemens MICROMASTER 14 trở thành trái tim mới, mạnh mẽ và hiệu quả cho dây chuyền sản xuất của quý vị.
Liên hệ ngay để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn:
- Tư vấn miễn phí về sản phẩm 6SE6400-3TC08-0ED0 Siemens MICROMASTER 14.
- Giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật liên quan đến biến tần và điều khiển động cơ.
- Khảo sát và đề xuất giải pháp tự động hóa phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
- Nhận báo giá ưu đãi và thông tin chi tiết về chính sách bảo hành, hậu mãi.
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!
Lê Thị Xuân Trang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.
Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!
Nguyễn Bảo Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.