GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 19.3k
Còn hàng
  • SKU: GD20-0R7G-2
  • Thông số kỹ thuật: GD20 mini vector inverter 3AC 220V 0.75kW, input 5A, output 4.2A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW, giải pháp truyền động vượt trội cho hệ thống của bạn, mang đến hiệu suất cao và khả năng kiểm soát chính xác cho động cơ.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp bộ biến đổi tần số chất lượng mà còn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng tầm hiệu quả vận hành với các thiết bị điều khiển động cơ, inverter, bộ chuyển đổi tần số.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Model GD20-0R7G-2
Hãng sản xuất INVT
Điện áp đầu vào 3 pha 220V (-15% ~ +10%)
Tần số đầu vào 47 ~ 63 Hz
Điện áp đầu ra 0 ~ điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 ~ 400 Hz
Công suất 0.75kW (1HP)
Dòng điện định mức 4.2A
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 1 giây
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control)
Độ phân giải tần số 0.01 Hz
Mô-men khởi động 150% ở 0.5 Hz (SVC)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 40°C (không ngưng tụ)
Độ ẩm hoạt động Dưới 95% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 80 x 150 x 135.5 mm
Trọng lượng 1.1 kg
Tiêu chuẩn CE, RoHS
Giá bán Liên hệ

2. Cấu tạo chi tiết của biến tần INVT GD20-0R7G-2

Biến tần INVT GD20-0R7G-2 không chỉ là một khối linh kiện điện tử, mà là một tác phẩm kỹ thuật tinh xảo, được thiết kế tỉ mỉ để mang lại hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá cấu tạo chi tiết của sản phẩm này:

Khối chỉnh lưu (Rectifier):

  • Nhiệm vụ: Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC).
  • Linh kiện: Sử dụng diode hoặc thyristor chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và giảm thiểu tổn thất điện năng.
  • Thiết kế: Mạch chỉnh lưu được thiết kế để giảm thiểu sóng hài, bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống điện.

Khối nghịch lưu (Inverter):

  • Nhiệm vụ: Chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành dòng điện xoay chiều (AC) có tần số và điện áp có thể điều chỉnh được.
  • Linh kiện: Sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới, cho phép đóng cắt nhanh và chính xác, giảm thiểu tổn thất điện năng và tăng độ bền.
  • Thiết kế: Mạch nghịch lưu được thiết kế với công nghệ điều khiển vector không cảm biến (SVC), cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần cảm biến tốc độ.

Khối điều khiển (Control Unit):

Nhiệm vụ: Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, bao gồm:

  • Thu thập tín hiệu từ các cảm biến (nếu có) và các đầu vào điều khiển.
  • Xử lý tín hiệu và tính toán các thông số điều khiển.
  • Điều khiển các transistor công suất trong khối nghịch lưu để tạo ra điện áp và tần số đầu ra mong muốn.

Linh kiện:

Sử dụng bộ vi xử lý (Microprocessor) hoặc vi điều khiển (Microcontroller) mạnh mẽ, có khả năng xử lý nhanh và chính xác các thuật toán điều khiển phức tạp.

Thiết kế:

Phần mềm điều khiển được tối ưu hóa để đáp ứng nhanh với các thay đổi của tải và đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ.

Khối giao tiếp (Communication Unit):

  • Nhiệm vụ: Cho phép biến tần giao tiếp với các thiết bị khác, chẳng hạn như máy tính, PLC (Programmable Logic Controller), HMI (Human Machine Interface).
  • Giao thức: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU, cho phép dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển và giám sát.
  • Thiết kế: Cổng giao tiếp được bảo vệ chống nhiễu, đảm bảo truyền thông tin ổn định và tin cậy.

Khối bảo vệ (Protection Unit):

  • Nhiệm vụ: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, v.v.
  • Linh kiện: Sử dụng các cảm biến dòng điện, điện áp, nhiệt độ và các mạch bảo vệ điện tử.
  • Thiết kế: Các chức năng bảo vệ được thiết kế để phản ứng nhanh và chính xác, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành.

Vỏ máy (Enclosure):

  • Chất liệu: Vỏ máy được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Thiết kế: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Cấp bảo vệ IP20 giúp chống bụi và các vật thể rắn xâm nhập.

3. Những tính năng chính của INVT GD20-0R7G-2

Biến tần INVT GD20-0R7G-2 không chỉ đơn thuần là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ, mà còn là một giải pháp toàn diện, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá những tính năng nổi bật của sản phẩm này:

Điều khiển Vector không cảm biến (SVC – Sensorless Vector Control):

Ưu điểm:

  • Chính xác: Điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Ổn định: Đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ, giảm thiểu rung động và tiếng ồn.
  • Tiết kiệm: Không cần sử dụng cảm biến tốc độ, giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.
  • Phản ứng nhanh: Đáp ứng nhanh với các thay đổi của tải, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Ứng dụng:

Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác và mô-men xoắn cao, chẳng hạn như máy công cụ, máy đùn nhựa, máy dệt.

Điều khiển V/F (Voltage/Frequency):

Ưu điểm:

  • Đơn giản: Dễ dàng cài đặt và sử dụng, phù hợp với nhiều loại động cơ.
  • Chi phí thấp: Giải pháp kinh tế cho các ứng dụng không yêu cầu điều khiển quá chính xác.
  • Phổ biến: Tương thích với hầu hết các loại động cơ không đồng bộ ba pha.

Ứng dụng:

Thích hợp cho các ứng dụng như bơm, quạt, băng tải, nơi yêu cầu điều khiển tốc độ đơn giản.

Tích hợp bộ lọc EMC (Electromagnetic Compatibility):

Ưu điểm:

  • Giảm nhiễu: Giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị khác trong hệ thống.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về tương thích điện từ, giúp sản phẩm dễ dàng được chấp nhận trên thị trường toàn cầu.
  • Bảo vệ: Bảo vệ biến tần và các thiết bị khác khỏi các tác động của nhiễu điện từ.

Ứng dụng:

Quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng: Ngắt biến tần khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, bảo vệ động cơ và biến tần khỏi hư hỏng.
  • Bảo vệ quá áp: Ngắt biến tần khi điện áp vượt quá giới hạn, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong.
  • Bảo vệ quá nhiệt: Ngắt biến tần khi nhiệt độ bên trong vượt quá ngưỡng an toàn, ngăn ngừa cháy nổ.
  • Bảo vệ mất pha: Ngắt biến tần khi một trong ba pha đầu vào bị mất, bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng.
  • Bảo vệ ngắn mạch: Ngắt biến tần khi xảy ra ngắn mạch ở đầu ra, bảo vệ hệ thống điện.
  • Bảo vệ thấp áp: Cảnh báo và có thể ngắt khi điện áp đầu vào quá thấp
  • Ứng dụng: Đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành trong mọi tình huống.

Giao diện thân thiện, dễ sử dụng:

  • Màn hình LED: Hiển thị rõ ràng các thông số hoạt động, trạng thái lỗi và các thông tin khác.
  • Bàn phím: Các phím bấm được bố trí hợp lý, dễ dàng thao tác và cài đặt.
  • Ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, giúp người dùng dễ dàng sử dụng.
  • Tài liệu hướng dẫn: Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, giúp người dùng nhanh chóng làm quen với sản phẩm.

Khả năng kết nối và mở rộng:

Truyền thông Modbus RTU:

Cho phép kết nối với máy tính, PLC, HMI để giám sát và điều khiển từ xa.

Card mở rộng (tùy chọn): Có thể mở rộng thêm các chức năng như:

  • Card Encoder: Cho phép điều khiển vector có cảm biến, tăng độ chính xác.
  • Card I/O: Mở rộng số lượng đầu vào/ra, tăng tính linh hoạt.
  • Card truyền thông khác: Hỗ trợ các giao thức truyền thông khác như Profibus, CANopen.

Tính năng tiết kiệm năng lượng:

  • Tối ưu hóa thuật toán điều khiển: Giảm thiểu tổn thất điện năng trong quá trình chuyển đổi.
  • Chế độ ngủ (Sleep mode): Tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm điện khi động cơ không hoạt động.
  • Điều khiển quạt thông minh: Tự động điều chỉnh tốc độ quạt làm mát theo nhiệt độ của biến tần, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện.

Ứng dụng đa dạng:

  • Công nghiệp: Máy công cụ, máy nén khí, băng tải, máy đùn nhựa, máy dệt, máy in, máy đóng gói, hệ thống HVAC, v.v.
  • Nông nghiệp: Bơm tưới tiêu, máy sấy nông sản, máy xay xát, v.v.
  • Tòa nhà: Thang máy, thang cuốn, hệ thống bơm nước, hệ thống điều hòa không khí, v.v.

4. Hướng dẫn kết nối biến tần INVT GD20-0R7G-2 với phần mềm

Để khai thác tối đa tiềm năng của biến tần INVT GD20-0R7G-2, việc kết nối với phần mềm là vô cùng quan trọng.

thanhthienphu.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể, giúp bạn dễ dàng làm chủ công nghệ này:

Bước 1: Chuẩn bị

Biến tần INVT GD20-0R7G-2:

Đảm bảo biến tần đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.

Máy tính:

Có cổng USB hoặc cổng COM (RS232/RS485).

Cáp kết nối:

  • Nếu sử dụng cổng USB: Cáp USB-A to USB-B.
  • Nếu sử dụng cổng COM: Cáp chuyển đổi USB to RS485 hoặc cáp RS232/RS485.

Phần mềm:

Tải phần mềm INVT Workshop từ trang web chính thức của INVT hoặc từ trang web thanhthienphu.vn.

Driver:

Cài đặt driver cho cáp kết nối (nếu cần).

Bước 2: Kết nối phần cứng

Kết nối cáp:

USB:

Cắm một đầu cáp USB vào cổng USB trên máy tính, đầu còn lại cắm vào cổng USB trên biến tần (nếu có).

RS485:

  • Kết nối dây A của cổng RS485 trên biến tần với dây A của cổng RS485 trên cáp chuyển đổi.
  • Kết nối dây B của cổng RS485 trên biến tần với dây B của cổng RS485 trên cáp chuyển đổi.
  • Cắm cáp chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

Bước 3: Cài đặt phần mềm và driver

  • Cài đặt phần mềm INVT Workshop: Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
  • Cài đặt driver (nếu cần): Nếu máy tính không tự động nhận diện cáp kết nối, bạn cần cài đặt driver thủ công. Thông thường, driver sẽ đi kèm với cáp kết nối hoặc có thể tải về từ trang web của nhà sản xuất cáp.

Bước 4: Kết nối phần mềm với biến tần

Mở phần mềm INVT Workshop.

Chọn cổng kết nối:

  • Vào menu “Communication” -> “Setting”.
  • Chọn cổng COM tương ứng với cổng mà bạn đã kết nối biến tần.
  • Chọn tốc độ baud (baud rate) phù hợp (thường là 9600 hoặc 19200).
  • Các thông số khác (Data bits, Stop bits, Parity) thường để mặc định.

Kết nối:

  • Nhấn nút “Connect” hoặc chọn “Communication” -> “Connect”.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị thông tin về biến tần và bạn có thể bắt đầu cài đặt và giám sát.

Bước 5: Sử dụng phần mềm

Phần mềm INVT Workshop cung cấp nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:

  • Giám sát: Theo dõi các thông số hoạt động của biến tần như tần số, điện áp, dòng điện, tốc độ, mô-men, trạng thái lỗi, v.v.
  • Cài đặt: Thay đổi các thông số cài đặt của biến tần như tần số, thời gian tăng/giảm tốc, chế độ điều khiển, v.v.
  • Chẩn đoán: Kiểm tra và khắc phục các lỗi của biến tần.
  • Sao lưu/phục hồi: Sao lưu và phục hồi các thông số cài đặt của biến tần.
  • Cập nhật firmware: Cập nhật phần mềm điều khiển của biến tần lên phiên bản mới nhất.

Lưu ý:

  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số cài đặt nào, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ chức năng của thông số đó.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, hãy kiểm tra lại các kết nối phần cứng và cài đặt phần mềm.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm INVT Workshop để biết thêm chi tiết.

5. Hướng dẫn lập trình biến tần INVT GD20-0R7G-2

Việc lập trình biến tần INVT GD20-0R7G-2 không hề phức tạp như bạn nghĩ. Với hướng dẫn chi tiết từ thanhthienphu.vn, bạn có thể dễ dàng tùy biến các thông số để phù hợp với nhu cầu ứng dụng cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hệ thống:

Cách 1: Lập trình trực tiếp trên biến tần

Truy cập chế độ lập trình:

  • Nhấn nút “PRG” (Program) trên bàn phím của biến tần.
  • Màn hình sẽ hiển thị nhóm thông số đầu tiên (ví dụ: P0.00).

Chọn nhóm thông số:

  • Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển giữa các nhóm thông số (ví dụ: P0, P1, P2, …).
  • Nhấn nút “ENT” (Enter) để chọn nhóm thông số cần thay đổi.

Chọn thông số cần thay đổi:

  • Sử dụng các nút “▲” và “▼” để di chuyển đến thông số cần thay đổi (ví dụ: P0.01, P0.02, …).
  • Nhấn nút “ENT” để chọn thông số.

Thay đổi giá trị thông số:

  • Sử dụng các nút “◄” và “►” để thay đổi giá trị thông số.
  • Nhấn nút “ENT” để lưu giá trị mới.

Thoát chế độ lập trình:

Nhấn nút “PRG” để quay lại màn hình hiển thị thông số hoạt động.

Cách 2: Lập trình bằng phần mềm INVT Workshop

Kết nối biến tần với máy tính:

Thực hiện theo hướng dẫn ở phần trước.

Mở phần mềm INVT Workshop.

Kết nối với biến tần.

Chọn nhóm thông số:

Trong cửa sổ “Parameter”, chọn nhóm thông số cần thay đổi (ví dụ: Basic Parameters, Motor Parameters, Control Parameters, …).

Chọn thông số cần thay đổi:

Trong danh sách thông số, chọn thông số cần thay đổi.

Thay đổi giá trị thông số:

  • Nhập giá trị mới vào ô “Value”.
  • Nhấn nút “Write” để ghi giá trị mới vào biến tần.

Ngắt kết nối:

Nhấn nút “Disconnect” để ngắt kết nối với biến tần.

Một số thông số quan trọng cần lưu ý:

  • P0.00 (Source of Frequency Command): Nguồn lệnh tần số. Chọn nguồn điều khiển tần số (ví dụ: bàn phím, terminal, truyền thông).
  • P0.01 (Source of Run Command): Nguồn lệnh chạy/dừng. Chọn nguồn điều khiển chạy/dừng biến tần (ví dụ: bàn phím, terminal).
  • P0.03 (Maximum Frequency): Tần số lớn nhất. Đặt tần số lớn nhất mà động cơ có thể hoạt động.
  • P0.04 (Base Frequency): Tần số cơ bản. Đặt tần số cơ bản của động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0.05 (Acceleration Time 1): Thời gian tăng tốc 1. Đặt thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số lớn nhất.
  • P0.06 (Deceleration Time 1): Thời gian giảm tốc 1. Đặt thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số lớn nhất về 0Hz.
  • P1.00 (Motor Rated Power): Công suất định mức của động cơ. Đặt công suất định mức của động cơ (kW).
  • P1.01 (Motor Rated Voltage): Điện áp định mức của động cơ. Đặt điện áp định mức của động cơ (V).
  • P1.02 (Motor Rated Current): Dòng điện định mức của động cơ. Đặt dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P1.03 (Motor Rated Frequency): Tần số định mức của động cơ. Đặt tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P1.04 (Motor Rated Speed): Tốc độ định mức của động cơ. Đặt tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P2.00 (Control Mode): Chế độ điều khiển. Chọn chế độ điều khiển (V/F hoặc SVC).

Lưu ý:

  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ chức năng của thông số đó.
  • Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
  • Sau khi thay đổi thông số, hãy kiểm tra lại hoạt động của hệ thống để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động đúng như mong đợi.
  • Nên sao lưu các thông số cài đặt trước khi thực hiện thay đổi để có thể khôi phục lại nếu cần.

6. Hướng dẫn khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần INVT GD20-0R7G-2

Trong quá trình vận hành, biến tần INVT GD20-0R7G-2 có thể gặp phải một số lỗi. Đừng lo lắng, thanhthienphu.vn sẽ giúp bạn nhận biết và khắc phục các lỗi thường gặp một cách nhanh chóng và hiệu quả:

Lỗi quá dòng (OC – Over Current):

Nguyên nhân:

  • Tải quá lớn: Động cơ bị quá tải, vượt quá khả năng của biến tần.
  • Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn: Động cơ tăng/giảm tốc quá nhanh, gây ra dòng điện tăng đột biến.
  • Ngắn mạch đầu ra: Có thể do dây cáp bị hỏng, động cơ bị chạm vỏ, hoặc có vật thể lạ rơi vào.
  • Thông số cài đặt không phù hợp: Các thông số liên quan đến bảo vệ quá dòng được cài đặt không chính xác.

Khắc phục:

  • Kiểm tra tải: Đảm bảo rằng tải không vượt quá khả năng của biến tần và động cơ.
  • Tăng thời gian tăng/giảm tốc: Điều chỉnh lại thông số P0.05 và P0.06 để tăng thời gian tăng/giảm tốc.
  • Kiểm tra ngắn mạch: Kiểm tra dây cáp, động cơ và các kết nối khác xem có bị ngắn mạch không.
  • Kiểm tra thông số cài đặt: Đảm bảo rằng các thông số liên quan đến bảo vệ quá dòng (ví dụ: P4.00, P4.01) được cài đặt đúng.

Lỗi quá áp (OV – Over Voltage):

Nguyên nhân:

  • Điện áp lưới quá cao: Điện áp đầu vào vượt quá giới hạn cho phép của biến tần.
  • Quán tính tải lớn: Khi động cơ giảm tốc, năng lượng từ tải có thể được trả về biến tần, gây ra điện áp tăng cao.
  • Thông số cài đặt không phù hợp: Các thông số liên quan đến bảo vệ quá áp được cài đặt không chính xác.

Khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp lưới: Đảm bảo rằng điện áp lưới nằm trong phạm vi cho phép của biến tần.
  • Sử dụng điện trở xả (braking resistor): Nếu quán tính tải lớn, hãy lắp thêm điện trở xả để tiêu thụ năng lượng dư thừa.
  • Kiểm tra thông số cài đặt: Đảm bảo rằng các thông số liên quan đến bảo vệ quá áp (ví dụ: P4.02, P4.03) được cài đặt đúng.

Lỗi quá nhiệt (OH – Over Heat):

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ môi trường quá cao: Biến tần hoạt động trong môi trường có nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.
  • Quạt làm mát bị hỏng: Quạt không hoạt động hoặc hoạt động không hiệu quả.
  • Tản nhiệt bị bẩn: Bụi bẩn bám vào tản nhiệt, làm giảm khả năng tản nhiệt.
  • Tải quá lớn: Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.

Khắc phục:

  • Cải thiện thông gió: Đảm bảo rằng biến tần được lắp đặt ở nơi thông thoáng, có đủ không gian để tản nhiệt.
  • Kiểm tra quạt làm mát: Đảm bảo rằng quạt hoạt động bình thường và không bị kẹt.
  • Vệ sinh tản nhiệt: Thường xuyên vệ sinh bụi bẩn bám trên tản nhiệt.
  • Giảm tải: Nếu có thể, hãy giảm tải cho biến tần.

Lỗi mất pha (PHL – Phase Loss):

Nguyên nhân:

  • Mất pha đầu vào: Một trong ba pha của nguồn điện cấp cho biến tần bị mất.
  • Mất pha đầu ra: Một trong ba pha của đầu ra biến tần bị mất (có thể do dây cáp bị đứt, động cơ bị hỏng).

Khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo rằng cả ba pha của nguồn điện đều có điện áp.
  • Kiểm tra dây cáp và động cơ: Kiểm tra xem có dây cáp nào bị đứt hoặc động cơ có bị hỏng không.

Lỗi giao tiếp (CE – Communication Error):

Nguyên nhân:

  • Cáp kết nối bị lỏng hoặc hỏng.
  • Cài đặt thông số truyền thông không chính xác.
  • Xung đột địa chỉ.
  • Nhiễu điện từ.

Khắc phục:

  • Kiểm tra cáp kết nối: Đảm bảo rằng cáp được cắm chặt và không bị hỏng.
  • Kiểm tra cài đặt truyền thông: Đảm bảo rằng các thông số truyền thông (baud rate, data bits, stop bits, parity, địa chỉ) được cài đặt đúng trên cả biến tần và thiết bị điều khiển.
  • Kiểm tra địa chỉ: Đảm bảo rằng không có xung đột địa chỉ giữa các thiết bị trên mạng truyền thông.
  • Sử dụng cáp chống nhiễu: Nếu môi trường có nhiều nhiễu điện từ, hãy sử dụng cáp chống nhiễu.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW mà còn mang đến cho bạn nhiều hơn thế:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi là nhà phân phối chính thức của INVT tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ).
  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.
  • Giải pháp toàn diện, tối ưu hóa hiệu quả: Chúng tôi không chỉ cung cấp biến tần mà còn cung cấp các thiết bị điện công nghiệp khác như PLC, HMI, động cơ, cảm biến, thiết bị đóng cắt, v.v.
  • Giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tốt: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Hotline: 08.12.77.88.99

thanhthienphu.vn – Nơi bạn trao gửi niềm tin, nơi chúng tôi trao bạn giải pháp!

Thông số kỹ thuật GD20-0R7G-2

 

Mã sản phẩm GD20-0R7G-2
Thông số GD20 mini vector inverter 3AC 220V 0.75kW, input 5A, output 4.2A
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT GD20

Operation Manual dòng biến tần INVT GD20 (EN)
Thông số cơ bản dòng biến tần INVT GD20 (VI)

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào5A
Định mức dòng ra4.2A
Hãng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá GD20-0R7G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 0.75kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Quang Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    2. Bùi Thanh Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    2,255,000  Xem chi tiết
    1,344,194  Xem chi tiết