VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens

28,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.9k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V103
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN15, kvs 0.8
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V103

Thông tin kỹ thuật Chi tiết
Hành trình 20 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Kích thước danh nghĩa (DN) 15
Hệ số lưu lượng (kvs) 0.8 m³/h
Nhiệt độ môi chất -25…220 °C
Đặc tính van Phần trăm bằng (Equal percentage)
Tỷ số điều chỉnh > 50
Áp suất vận hành cho phép 4000 kPa
Vật liệu thân van Thép đúc ASTM A216WCB (GP240GH)
Vật liệu các bộ phận bên trong Thép không gỉ
Cấp áp suất danh nghĩa (PN) PN 40
Áp suất tuyệt đối đầu vào (p1) cho hơi 1600 kPa abs
Chênh áp tối đa cho phép (Δpmax) (Loại SKD..) 2000 kPa
Chênh áp đóng kín tối đa (Δps) (Loại SKD..) 4000 kPa
Chênh áp tối đa cho phép (Δpmax) (Loại SKB..) 2000 kPa
Chênh áp đóng kín tối đa (Δps) (Loại SKB..) 4000 kPa
Δpmax – Hơi nước (Loại SKD..) 1200 kPa
Δps – Hơi nước (Loại SKD..) 2500 kPa
Δpmax – Hơi nước (Loại SKB..) 1200 kPa
Δps – Hơi nước (Loại SKB..) 2500 kPa
Thời gian bảo hành 60 Tháng
Mô tả sản phẩm

VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens, giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao từ thương hiệu Đức danh tiếng, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa hiệu quả vận hành và sự ổn định bền vững cho hệ thống của bạn.

Thiết bị điều khiển dòng chảy này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa những kỳ vọng khắt khe nhất về độ chính xác, độ bền và khả năng tiết kiệm năng lượng.

1. Cấu Tạo VVF63.15-0.8

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Chế tạo từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG 40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và chống ăn mòn vượt trội so với gang xám thông thường. Gang dẻo mang lại sự cứng vững, đảm bảo van không bị biến dạng dưới áp suất cao (PN40) và nhiệt độ thay đổi.
  • Thiết kế: Dạng van cầu (globe valve) 2 cổng, với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và tạo ra đặc tính điều khiển lưu lượng ổn định. Mặt bích được gia công chính xác theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo kết nối kín khít và dễ dàng với đường ống hệ thống. Lớp sơn phủ epoxy bên ngoài tăng cường khả năng chống chịu môi trường.

Nắp van (Bonnet):

  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa cụm làm kín ty van. Nắp van cũng được làm từ gang dẻo tương tự thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp lực.
  • Kết nối: Thường được liên kết với thân van bằng bu lông cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc, chịu được áp suất làm việc PN40.

Ty van (Stem):

  • Vật liệu: Thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao (ví dụ: AISI 303 hoặc tương đương). Vật liệu này đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khi tiếp xúc với nhiều loại môi chất (nước, glycol, hơi nước), chống mài mòn do chuyển động liên tục và có độ bền cơ học cao để truyền lực từ bộ truyền động đến đĩa van.
  • Chức năng: Là trục truyền động chính, di chuyển lên xuống để điều khiển vị trí của đĩa van, qua đó điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Bề mặt ty van được gia công siêu mịn để giảm ma sát và tăng tuổi thọ cho bộ phận làm kín.

Đĩa van (Plug/Disc):

  • Vật liệu: Thường làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau (tùy thuộc model và ứng dụng cụ thể), được thiết kế với hình dạng đặc biệt (parabolic, contoured) để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc đồng phần trăm).
  • Chức năng: Là bộ phận trực tiếp điều tiết dòng chảy. Khi ty van di chuyển, đĩa van sẽ thay đổi vị trí tương đối so với đế van, làm thay đổi tiết diện khe hở cho môi chất đi qua. Thiết kế chính xác của đĩa van là yếu tố then chốt quyết định độ chính xác điều khiển của van.

Đế van (Seat):

  • Vật liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc tích hợp vòng làm kín bằng vật liệu đàn hồi như EPDM (cho ứng dụng nước). Đế van là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn.
  • Chức năng: Tạo thành bề mặt làm kín cùng với đĩa van. Sự gia công chính xác và vật liệu phù hợp của đế van đảm bảo độ kín khít cao (leakage rate ≤ 0.02 % Kvs), ngăn chặn rò rỉ môi chất khi van ở trạng thái đóng, giúp tiết kiệm năng lượng và kiểm soát hệ thống hiệu quả.

Cụm làm kín ty van (Stem Sealing / Packing):

  • Vật liệu: Thường bao gồm các vòng đệm (packing rings) làm từ PTFE (Teflon), EPDM hoặc các vật liệu chịu nhiệt và hóa chất khác, kết hợp với các vòng dẫn hướng.
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo ty van. Đây là bộ phận quan trọng đảm bảo an toàn vận hành và bảo vệ môi trường. Thiết kế làm kín của Siemens thường có khả năng tự điều chỉnh hoặc dễ dàng bảo trì, đảm bảo hiệu quả làm kín lâu dài.

Bộ phận kết nối bộ truyền động (Actuator Mounting):

Phần đỉnh của nắp van được thiết kế theo tiêu chuẩn để dễ dàng lắp đặt các bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC…). Sự tương thích này đảm bảo việc tích hợp van vào hệ thống điều khiển tự động diễn ra nhanh chóng và chính xác.

2. Những Tính Năng Chính Của VVF63.15-0.8

Khả Năng Chịu Áp Lực Vượt Trội (PN40):

Lợi ích: Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất so với nhiều van điều khiển cùng kích thước DN15 trên thị trường (thường chỉ PN16 hoặc PN25). Khả năng chịu áp suất làm việc lên đến 40 bar mang lại biên độ an toàn cực lớn, cho phép van hoạt động ổn định và bền bỉ trong các hệ thống có áp suất cao hoặc có khả năng xảy ra sốc áp suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp nặng, hệ thống dầu khí, hoặc các tòa nhà cao tầng có cột áp tĩnh lớn. Giảm thiểu tối đa nguy cơ nứt vỡ, rò rỉ do quá áp, đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ tài sản.

Độ Chính Xác Điều Khiển Lưu Lượng Cao (Kvs 0.8):

Lợi ích: Với hệ số lưu lượng Kvs chỉ 0.8 m³/h, van VVF63.15-0.8 cho phép điều tiết lưu lượng ở mức rất nhỏ một cách cực kỳ chính xác. Điều này là lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm hoặc áp suất tinh vi như trong phòng sạch, phòng thí nghiệm, hệ thống HVAC cho khu vực nhỏ, hoặc các quy trình công nghiệp cần định lượng dòng chảy chính xác. Kết quả là chất lượng sản phẩm ổn định hơn, môi trường làm việc tiện nghi hơn và tiết kiệm năng lượng tối đa do tránh được tình trạng quá nhiệt hoặc quá lạnh.

Độ Kín Khít Gần Như Tuyệt Đối (Leakage Rate ≤ 0.02% Kvs):

Lợi ích: Khi van đóng hoàn toàn, lượng môi chất rò rỉ qua van là không đáng kể (chỉ bằng 0.02% lưu lượng tối đa). Điều này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các hệ thống HVAC nơi nước nóng hoặc lạnh bị thất thoát qua van đóng không kín sẽ gây lãng phí lớn. Độ kín cao cũng đảm bảo việc ngắt dòng chảy hoàn toàn khi cần thiết, tăng cường khả năng kiểm soát và an toàn cho hệ thống.

Vật Liệu Cao Cấp và Bền Bỉ:

Lợi ích: Thân van bằng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, ty van và các chi tiết điều khiển bên trong bằng thép không gỉ đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài, chống chịu ăn mòn hiệu quả ngay cả với các môi chất có tính ăn mòn nhẹ hoặc hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế và giảm thiểu thời gian dừng máy ngoài kế hoạch – một yếu tố then chốt giúp nâng cao năng suất sản xuất.

Thiết Kế Mặt Bích Tiêu Chuẩn ISO 7005:

Lợi ích: Đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng và chính xác vào hệ thống đường ống hiện hữu hoặc mới. Kiểu kết nối mặt bích mang lại sự chắc chắn, ổn định và dễ dàng cho việc tháo lắp khi cần bảo trì hoặc thay thế, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công lắp đặt. Khả năng tương thích tiêu chuẩn quốc tế giúp đơn giản hóa việc thiết kế và thi công hệ thống.

Dải Nhiệt Độ Hoạt Động Rộng:

Lợi ích: Khả năng làm việc với môi chất có nhiệt độ từ -10°C đến +150°C (thậm chí cao hơn cho hơi nước, cần kiểm tra datasheet) cho phép van VVF63.15-0.8 ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại hệ thống khác nhau, từ hệ thống làm lạnh Chiller, hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng, đến các ứng dụng công nghiệp sử dụng nước nóng hoặc hơi nước nhiệt độ thấp/trung bình.

Tương Thích Hoàn Hảo với Bộ Truyền Động Siemens:

Lợi ích: Van được thiết kế để kết hợp tối ưu với các dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB…) hoặc điện-thủy lực của Siemens. Sự đồng bộ này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền nhận chính xác, van phản ứng nhanh chóng và ổn định, tạo thành một vòng điều khiển tự động khép kín hoàn hảo. Việc lựa chọn đồng bộ van và actuator từ Siemens cũng đơn giản hóa việc mua sắm, lắp đặt và bảo hành. thanhthienphu.vn có thể cung cấp trọn bộ giải pháp van và bộ truyền động phù hợp.

Vận Hành Tin Cậy, Bảo Trì Tối Thiểu:

Lợi ích: Nhờ thiết kế cơ khí chính xác và vật liệu chất lượng cao, van Siemens VVF63.15-0.8 yêu cầu rất ít bảo trì trong suốt vòng đời hoạt động. Cụm làm kín ty van thường có tuổi thọ cao và dễ dàng thay thế nếu cần. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục, hiệu quả.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Kết Nối và Lắp Đặt VVF63.15-0.8

Bước 1: Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Trước Khi Lắp Đặt

  • Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra tình trạng vật lý của van VVF63.15-0.8. Đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển (nứt, vỡ, móp méo). Xác nhận đúng model, kích thước DN15, chuẩn mặt bích và áp suất PN40 như yêu cầu. Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật (datasheet) đi kèm từ Siemens.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống tại vị trí lắp đặt đã được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ mọi cặn bẩn, rỉ sét, vụn kim loại, vật liệu hàn… Cặn bẩn có thể làm kẹt van, hỏng bề mặt làm kín hoặc ảnh hưởng đến độ chính xác điều khiển.
  • Kiểm tra mặt bích đối tiếp: Mặt bích trên đường ống phải phẳng, sạch, không bị cong vênh và có cùng tiêu chuẩn (ISO 7005) và kích thước với mặt bích của van. Khoảng cách giữa hai mặt bích phải đủ để đưa van vào mà không cần dùng lực quá mạnh.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê phù hợp với kích thước bu lông, dụng cụ làm sạch, gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc (ví dụ: gioăng không amiăng, gioăng PTFE, gioăng cao su chịu nhiệt…), bu lông, đai ốc tương thích với mặt bích PN40.
  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp van đúng theo chiều mũi tên này để đảm bảo đặc tính điều khiển và hiệu suất hoạt động tối ưu.

Bước 2: Lắp Đặt Van Vào Đường Ống

  • Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín (gasket) cẩn thận vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm và không bị gấp nếp hay hư hỏng. Nên sử dụng một gioăng cho mỗi mặt bích.
  • Đưa van vào vị trí: Nhẹ nhàng đưa van VVF63.15-0.8 vào giữa hai mặt bích của đường ống. Căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ trên mặt bích đường ống. Tuyệt đối không dùng van làm điểm tựa để kéo hoặc căn chỉnh đường ống. Đường ống phải được gia cố độc lập.
  • Lắp bu lông và đai ốc: Luồn bu lông qua các lỗ thẳng hàng. Lắp đai ốc và siết nhẹ ban đầu bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao hoặc chéo) để đảm bảo van được định vị đều.
  • Siết chặt bu lông: Sử dụng cờ lê lực (nếu có) để siết chặt các bu lông theo thứ tự đối xứng và theo lực siết khuyến nghị trong tài liệu của Siemens hoặc tiêu chuẩn mặt bích. Siết từ từ và đều các bu lông thành nhiều vòng cho đến khi đạt đủ lực siết. Việc siết quá chặt hoặc không đều có thể làm hỏng mặt bích, gioăng hoặc thân van.

Bước 3: Lắp Đặt Bộ Truyền Động (Actuator)

  • Chọn bộ truyền động phù hợp: Đảm bảo bạn đã chọn đúng bộ truyền động Siemens (ví dụ: SAX, SKD, SKB…) tương thích với van VVF63.15-0.8 về hành trình (20mm), lực đóng và tín hiệu điều khiển. Tham khảo tư vấn từ thanhthienphu.vn nếu bạn chưa chắc chắn.
  • Kết nối cơ khí: Làm theo hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động. Thông thường, bộ truyền động sẽ được gắn trực tiếp lên nắp van thông qua khớp nối (coupling) và giá đỡ (mounting bracket) tiêu chuẩn. Đảm bảo khớp nối giữa ty van và trục bộ truyền động được lắp đúng cách, không bị lệch tâm hay căng cứng.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA) và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm và các quy định an toàn điện. Đảm bảo sử dụng đúng loại cáp, tiết diện dây và các đầu nối phù hợp. Việc đấu nối sai có thể làm hỏng bộ truyền động hoặc gây ra hoạt động sai lệch. Nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn về điện.

Bước 4: Kiểm Tra Sau Lắp Đặt

  • Kiểm tra độ kín: Sau khi lắp đặt, cần tiến hành thử áp lực hệ thống (theo quy trình an toàn) để kiểm tra độ kín của các mối nối mặt bích và cụm làm kín ty van. Quan sát kỹ xem có dấu hiệu rò rỉ môi chất hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở trơn tru theo tín hiệu điều khiển không. Quan sát hành trình di chuyển của ty van có đủ 20mm hay không. Kiểm tra trạng thái đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn.
  • Hiệu chỉnh (nếu cần): Một số bộ truyền động có thể cần hiệu chỉnh điểm bắt đầu và kết thúc hành trình để phù hợp chính xác với van. Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.

4. Ứng Dụng Của VVF63.15-0.8

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC) trong Tòa Nhà:

  • Điều khiển dàn lạnh AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit): Van VVF63.15-0.8 với Kvs 0.8 là lựa chọn hoàn hảo để điều tiết lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng cấp cho các dàn trao đổi nhiệt nhỏ và vừa. Độ chính xác cao giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo môi trường tiện nghi tối đa cho người sử dụng và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng của hệ thống Chiller hoặc Boiler. Khả năng chịu áp PN40 đặc biệt phù hợp cho các tòa nhà cao tầng.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating/Cooling): Dùng trong các trạm trao đổi nhiệt thứ cấp, điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh từ mạng lưới cấp nhiệt/lạnh trung tâm đến từng tòa nhà hoặc khu vực tiêu thụ.
  • Kiểm soát Vùng (Zone Control): Phân chia tòa nhà thành các vùng nhiệt độ độc lập và sử dụng van VVF63.15-0.8 để điều khiển dòng chảy đến từng vùng, đáp ứng nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm riêng biệt, tăng cường sự thoải mái và hiệu quả năng lượng.

Ứng Dụng Công Nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Điều khiển lưu lượng nước làm mát hoặc gia nhiệt cho các bể chứa, lò phản ứng, máy ép nhựa, máy đùn, khuôn mẫu trong ngành cơ khí chế tạo, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dệt may… Độ chính xác Kvs 0.8 giúp duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Hệ thống nước công nghiệp: Điều tiết lưu lượng nước cấp cho các thiết bị, dây chuyền sản xuất, hệ thống làm mát máy móc. Khả năng chịu áp PN40 và vật liệu bền bỉ phù hợp với môi trường công nghiệp.
  • Ứng dụng hơi nước bão hòa (Nhiệt độ thấp/trung bình): Có thể sử dụng để điều khiển lưu lượng hơi nước bão hòa trong các ứng dụng gia nhiệt nhẹ, sấy khô hoặc tạo ẩm, nơi áp suất và nhiệt độ nằm trong giới hạn cho phép của van (cần kiểm tra datasheet cụ thể).
  • Hệ thống xử lý nước thải và nước cấp: Điều khiển dòng chảy trong các công đoạn xử lý hoặc phân phối nước sạch (với điều kiện môi chất phù hợp).

Ngành Năng Lượng:

  • Hệ thống phụ trợ trong nhà máy điện: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị phụ trợ, hệ thống xử lý nước cấp cho lò hơi (ở các vị trí áp suất và nhiệt độ phù hợp).
  • Hệ thống năng lượng tái tạo (Địa nhiệt, Năng lượng mặt trời): Điều khiển lưu lượng môi chất truyền nhiệt trong các hệ thống thu nhiệt mặt trời hoặc hệ thống bơm nhiệt địa nhiệt.

Tự Động Hóa Tòa Nhà (BMS – Building Management System):

Van VVF63.15-0.8 kết hợp hoàn hảo với bộ truyền động điện Siemens và hệ thống BMS, cho phép giám sát và điều khiển tập trung toàn bộ hệ thống HVAC, tối ưu hóa hoạt động, phát hiện sớm sự cố và tạo báo cáo tiêu thụ năng lượng chi tiết.

Các Ứng Dụng Đặc Thù Khác:

  • Phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu: Cần điều khiển chính xác lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong các thí nghiệm.
  • Ngành nông nghiệp công nghệ cao: Điều khiển hệ thống tưới tiêu chính xác hoặc kiểm soát nhiệt độ nhà kính.

5. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp Với VVF63.15-0.8

Tình Huống 1: Van Không Đóng Kín Hoàn Toàn (Rò Rỉ Qua Van Khi Đóng)

Nguyên Nhân Có Thể:

  • Cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van và đế van. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt trong các hệ thống mới lắp đặt hoặc không có bộ lọc tốt.
  • Bề mặt đế van hoặc đĩa van bị mài mòn, trầy xước sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất có cặn rắn.
  • Bộ truyền động chưa được hiệu chỉnh đúng, không đủ lực đóng hoặc hành trình đóng không hết.
  • Lắp đặt sai chiều dòng chảy (nếu van có yêu cầu cụ thể về chiều).

Cách Khắc Phục Cơ Bản:

  • Kiểm tra và làm sạch: Ngắt hệ thống, giảm áp suất. Tháo van ra khỏi đường ống (nếu cần thiết và an toàn). Kiểm tra trực quan và làm sạch kỹ lưỡng khu vực đế van và đĩa van. Loại bỏ mọi cặn bẩn. Lắp lại van đúng kỹ thuật.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Xác minh tín hiệu điều khiển đóng hoàn toàn (ví dụ: 0V hoặc 4mA). Kiểm tra cài đặt và hiệu chỉnh lại hành trình, lực đóng của bộ truyền động theo hướng dẫn của nhà sản xuất actuator. Đảm bảo khớp nối giữa van và actuator chắc chắn.
  • Kiểm tra chiều dòng chảy: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên chỉ dẫn trên thân van.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu bề mặt làm kín bị mòn hoặc hư hỏng vật lý, có thể cần sửa chữa chuyên sâu hoặc thay thế phụ tùng. Hãy liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline: 08.12.77.88.99) để được tư vấn về phụ tùng chính hãng hoặc dịch vụ sửa chữa.

Tình Huống 2: Van Không Mở Hoàn Toàn Hoặc Không Mở Theo Tín Hiệu

Nguyên Nhân Có Thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động hoặc lỗi kết nối dây điện.
  • Lỗi tín hiệu điều khiển (dây tín hiệu đứt, lỏng, sai tín hiệu từ bộ điều khiển).
  • Bộ truyền động bị lỗi cơ khí hoặc điện tử bên trong.
  • Ty van bị kẹt do cặn bẩn, ăn mòn hoặc biến dạng cơ học.
  • Khớp nối giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của bộ truyền động (ít gặp với PN40 nhưng cần kiểm tra).

Cách Khắc Phục Cơ Bản:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Dùng đồng hồ VOM kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại các đầu nối của bộ truyền động. Kiểm tra lại sơ đồ đấu dây.
  • Kiểm tra cơ khí: Quan sát chuyển động của ty van và khớp nối khi có tín hiệu điều khiển. Kiểm tra xem có dấu hiệu kẹt cứng, lỏng lẻo hay không. Thử vận hành bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) để cảm nhận độ trơn tru.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để thực hiện các bước kiểm tra hoặc reset cơ bản.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu nghi ngờ bộ truyền động hoặc van bị lỗi cơ khí bên trong, cần sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp. thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ chẩn đoán và cung cấp giải pháp.

Tình Huống 3: Van Hoạt Động Phát Ra Tiếng Ồn Lạ (Rung, Rít)

Nguyên Nhân Có Thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện vận hành không phù hợp (áp suất giảm đột ngột qua van).
  • Rung động từ đường ống hoặc các thiết bị khác truyền đến van.
  • Lắp đặt lỏng lẻo, bu lông mặt bích chưa siết đủ lực.
  • Các bộ phận bên trong van bị mòn hoặc lỏng.

Cách Khắc Phục Cơ Bản:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn thiết kế và có gây ra hiện tượng xâm thực không. Điều chỉnh lại điểm vận hành nếu có thể.
  • Kiểm tra lắp đặt: Siết lại các bu lông mặt bích theo đúng lực và quy trình. Kiểm tra các giá đỡ, kẹp ống xung quanh xem có bị lỏng không.
  • Cách ly rung động: Sử dụng các khớp nối mềm hoặc đệm chống rung trên đường ống nếu rung động là từ bên ngoài.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu tiếng ồn nghi ngờ phát ra từ bên trong van, có thể là dấu hiệu của sự mài mòn. Cần kiểm tra và bảo trì chuyên sâu.

Tình Huống 4: Rò Rỉ Môi Chất Qua Cụm Làm Kín Ty Van (Stem Packing)

Nguyên Nhân Có Thể:

  • Vòng đệm làm kín (packing) bị mòn sau thời gian dài sử dụng.
  • Ốc siết nắp làm kín (packing nut/gland) bị lỏng.
  • Ty van bị trầy xước hoặc ăn mòn.

Cách Khắc Phục Cơ Bản:

  • Siết lại ốc làm kín: Thử siết nhẹ và đều ốc siết nắp làm kín (thường nằm trên nắp van, bao quanh ty van). Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của ty van.
  • Thay thế bộ làm kín: Nếu việc siết lại không hiệu quả, cần thay thế bộ vòng đệm làm kín mới. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, cần thực hiện khi hệ thống đã ngừng hoạt động và giảm áp. Sử dụng bộ phụ tùng làm kín chính hãng từ Siemens. Liên hệ thanhthienphu.vn để đặt hàng phụ tùng.
  • Kiểm tra ty van: Nếu ty van bị hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn, chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Đây không chỉ là một chiếc van điều khiển thông thường, mà là biểu tượng của chất lượng Đức, sự chính xác và độ bền bỉ vượt trội, mang đến những lợi ích thiết thực:

  • Kiểm Soát Chính Xác: Với Kvs 0.8, bạn có khả năng điều tiết lưu lượng tinh vi, duy trì nhiệt độ, áp suất ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và sự tiện nghi.
  • Độ Tin Cậy Tuyệt Đối: Chuẩn PN40 cùng vật liệu gang dẻo và thép không gỉ cao cấp đảm bảo van hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
  • Tiết Kiệm Năng Lượng: Độ kín khít cao khi đóng và khả năng điều khiển chính xác giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt/lạnh, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng cho hệ thống HVAC và công nghiệp.
  • An Toàn Vượt Trội: Khả năng chịu áp suất cao PN40 mang lại biên độ an toàn lớn, giảm thiểu rủi ro sự cố, bảo vệ con người và tài sản.
  • Dễ Dàng Tích Hợp: Thiết kế mặt bích tiêu chuẩn và tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens giúp việc lắp đặt và tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên đơn giản và nhanh chóng.

Hãy biến khát khao sở hữu một hệ thống tự động hóa hiện đại, hiệu quả và đáng tin cậy thành hiện thực. Hãy đầu tư vào VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens từ thanhthienphu.vn ngay hôm nay.

Hành Động Ngay!

  • Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá ưu đãi nhất.
  • Website: thanhthienphu.vn.

Hãy để thanhthienphu.vn cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành xuất sắc, góp phần vào sự thành công bền vững của doanh nghiệp bạn. Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực lớn nhất của chúng tôi!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.15-0.8 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.8 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Nhật Tân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    2. Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.