VVF53.50-40K – Van 2 cổng, PN25, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens

23,100,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 11.4k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V134
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN50, kvs 40, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V134

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.50-40K
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN25
Kích thước danh nghĩa DN50
Hệ số lưu lượng Kvs 40 m³/h
Tính năng đặc biệt Bù áp suất
Hành trình 20 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT
Vật liệu trục van Thép không gỉ
Vật liệu nút van Thép không gỉ
Độ rò rỉ Nhỏ hơn 0.02% giá trị Kvs
Áp suất đóng chênh lệch tối đa (Δpmax) 1600 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF53.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN50, Kvs 40 Siemens: giải pháp điều khiển lưu chất đỉnh cao cho hệ thống đường ống công nghiệp của bạn, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối từ thương hiệu hàng đầu thế giới.

Thiết bị van cầu Siemens này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng tầm hiệu quả cho mọi quy trình sản xuất, xây dựng hay quản lý năng lượng mà bạn đang theo đuổi.

1. Cấu tạo của VVF53.50-40K

Thân van (Valve Body):

  • Chất liệu: Chế tạo từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là gang cầu GGG40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống va đập vượt trội so với gang xám thông thường. Bề mặt trong và ngoài thường được sơn phủ epoxy để tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi chất và môi trường bên ngoài.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe shape) được tối ưu hóa bằng các mô phỏng dòng chảy (CFD – Computational Fluid Dynamics) bởi các kỹ sư Siemens, nhằm giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và tạo ra đặc tính điều khiển ổn định. Các mặt bích (flanges) được đúc liền với thân van, tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn ISO 7005 (tương thích với PN25), đảm bảo kết nối vững chắc và kín khít với đường ống. Thiết kế này cũng giúp phân bổ ứng suất đều, tăng cường độ cứng vững cho van.
  • Vai trò: Là bộ khung xương chính, chứa đựng các bộ phận bên trong và chịu toàn bộ áp lực từ môi chất và đường ống. Định hình đường đi của dòng chảy qua van.

Nắp van (Bonnet):

  • Chất liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT) để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và hệ số giãn nở nhiệt.
  • Thiết kế: Được kết nối với thân van bằng các bulong cường độ cao. Nắp van là nơi lắp đặt bộ phận làm kín trục van (stem sealing) và là cầu nối để gắn bộ truyền động (actuator). Thiết kế đảm bảo dễ dàng tháo lắp khi cần kiểm tra, bảo dưỡng các chi tiết bên trong mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (trong một số trường hợp).
  • Vai trò: Che chắn, bảo vệ các bộ phận bên trong van. Cung cấp vị trí lắp đặt và dẫn hướng cho trục van. Giữ chặt bộ phận làm kín trục, ngăn chặn rò rỉ môi chất ra bên ngoài.

Đĩa van (Valve Plug/Disc):

  • Chất liệu: Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) cao cấp, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu mài mòn tốt và hoạt động ổn định ở dải nhiệt độ rộng (-25°C đến +220°C).
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (ví dụ: parabolic, contoured) được thiết kế chính xác để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (equal percentage hoặc linear). Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van (seat) được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo độ kín khít tối đa (≤ 0.02% Kvs) khi van đóng hoàn toàn.
  • Vai trò: Là bộ phận trực tiếp điều khiển dòng chảy. Khi di chuyển lên xuống bởi trục van, đĩa van sẽ thay đổi khoảng hở giữa nó và đế van, từ đó điều chỉnh lưu lượng môi chất đi qua.

Đế van (Valve Seat):

  • Chất liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim cứng, được ép hoặc hàn chặt vào thân van.
  • Thiết kế: Bề mặt đế van được gia công nhẵn bóng, tạo thành bề mặt làm kín hoàn hảo khi tiếp xúc với đĩa van. Thiết kế góc nghiêng và vật liệu phù hợp giúp giảm thiểu mài mòn và đảm bảo độ kín lâu dài.
  • Vai trò: Tạo thành bề mặt cố định để đĩa van ép vào, chặn hoàn toàn dòng chảy khi van đóng.

Trục van (Valve Stem):

  • Chất liệu: Cũng được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, đảm bảo độ cứng vững, chống xoắn, chống ăn mòn và truyền lực chính xác từ bộ truyền động xuống đĩa van.
  • Thiết kế: Bề mặt trục van được mài nhẵn để giảm ma sát khi đi qua bộ phận làm kín, đảm bảo chuyển động trơn tru và kéo dài tuổi thọ của vòng đệm. Phần đầu trục có kết cấu phù hợp để kết nối chắc chắn với bộ truyền động Siemens.
  • Vai trò: Truyền chuyển động tuyến tính (lên/xuống) từ bộ truyền động đến đĩa van để điều khiển độ mở của van.

Bộ phận làm kín trục (Stem Sealing / Packing):

  • Chất liệu: Thường là các vòng đệm làm từ PTFE (Teflon), EPDM, hoặc các vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất khác, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Có thể có thiết kế tự bôi trơn hoặc không cần bảo trì.
  • Thiết kế: Bao gồm nhiều vòng đệm được xếp chồng lên nhau và siết chặt bởi một đai ốc hoặc cơ cấu tương tự trên nắp van. Thiết kế này tạo ra một lớp chắn hiệu quả, ngăn không cho môi chất rò rỉ ra ngoài theo trục van.
  • Vai trò: Đảm bảo độ kín giữa trục van và nắp van, ngăn chặn rò rỉ môi chất ra môi trường, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng.

2. Những tính năng chính của VVF53.50-40K

Điều khiển lưu lượng với độ chính xác cao:

  • Đặc tính kỹ thuật: Nhờ thiết kế tối ưu của đĩa van và đế van, kết hợp với hành trình van 20mm và tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) ấn tượng >100:1, van VVF53.50-40K cho phép điều chỉnh lưu lượng một cách mượt mà và chính xác trong một dải rất rộng. Bạn có thể lựa chọn đặc tính lưu lượng Equal Percentage (thường dùng trong HVAC để kiểm soát nhiệt độ ổn định) hoặc Linear (phù hợp cho các ứng dụng cần kiểm soát lưu lượng tuyến tính).
  • Lợi ích cho bạn: Giúp ổn định các thông số quan trọng của hệ thống (như nhiệt độ, áp suất), nâng cao chất lượng sản phẩm trong sản xuất, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng (ví dụ: trong hệ thống điều hòa không khí hoặc cấp hơi), và đáp ứng chính xác yêu cầu của quy trình công nghệ. Sự chính xác này giúp giảm thiểu sai lệch, tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả tổng thể.

Độ kín khít vượt trội, giảm thiểu rò rỉ:

  • Đặc tính kỹ thuật: Van đạt tiêu chuẩn độ kín EN 1349, seat leakage class IV, với tỷ lệ rò rỉ qua đế van khi đóng hoàn toàn chỉ ≤ 0.02% Kvs. Bộ phận làm kín trục van (thường bằng PTFE hoặc EPDM) cũng được thiết kế để ngăn chặn tối đa rò rỉ ra môi trường.
  • Lợi ích cho bạn: Giảm tổn thất năng lượng đáng kể, đặc biệt trong các hệ thống nhiệt (nước nóng, hơi nước, nước lạnh). Ngăn chặn sự thất thoát môi chất quý giá hoặc nguy hiểm. Đảm bảo an toàn cho người vận hành và bảo vệ môi trường. Giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả kinh tế.

Độ bền cơ học cao và tuổi thọ dài lâu:

  • Đặc tính kỹ thuật: Thân van làm từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT chịu lực tốt. Trục và đĩa van làm từ thép không gỉ chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả. Thiết kế vững chắc, chịu được áp suất lên đến PN25.
  • Lợi ích cho bạn: Giảm tần suất hỏng hóc, giảm thời gian dừng máy ngoài kế hoạch, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Tăng cường độ tin cậy của toàn bộ hệ thống. Đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định, đặc biệt quan trọng trong các dây chuyền sản xuất hoặc hệ thống cung cấp năng lượng thiết yếu. Đây là một khoản đầu tư dài hạn mang lại sự an tâm.

Dải hoạt động rộng (Nhiệt độ & Áp suất):

  • Đặc tính kỹ thuật: Van có khả năng làm việc với môi chất có nhiệt độ từ -25°C đến +220°C (tùy thuộc cấu hình) và áp suất lên đến 25 bar.
  • Lợi ích cho bạn: Tăng tính linh hoạt trong ứng dụng. Một model van có thể sử dụng cho nhiều loại hệ thống khác nhau (từ làm lạnh sâu đến hơi nước nóng), giúp đơn giản hóa việc quản lý kho và lựa chọn thiết bị. Đáp ứng được yêu cầu của các quy trình công nghiệp đa dạng và khắc nghiệt.

Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:

  • Đặc tính kỹ thuật: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào đường ống trở nên đơn giản và nhanh chóng. Thiết kế nắp van cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (như bộ làm kín trục) tương đối dễ dàng khi cần bảo dưỡng. Khả năng tương thích cao với các bộ truyền động Siemens giúp việc tích hợp thành van điều khiển hoàn chỉnh thuận tiện.
  • Lợi ích cho bạn: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Giảm thiểu thời gian dừng hệ thống. Đơn giản hóa công việc cho đội ngũ kỹ thuật.

Tương thích hoàn hảo với hệ sinh thái Siemens:

  • Đặc tính kỹ thuật: Van được thiết kế để hoạt động tối ưu khi kết hợp với các bộ truyền động điện (như SAX, SKD) hoặc điện-thủy lực (như SKB, SKC) của Siemens. Sự đồng bộ này đảm bảo hiệu suất điều khiển cao nhất, tín hiệu phản hồi chính xác và khả năng tích hợp dễ dàng vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA) của Siemens hoặc các hãng khác.
  • Lợi ích cho bạn: Tạo thành một giải pháp điều khiển đồng bộ, tin cậy và hiệu quả. Dễ dàng cấu hình, cài đặt và giám sát. Tận dụng được các tính năng thông minh của bộ truyền động và hệ thống điều khiển Siemens. Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật toàn diện từ một nhà cung cấp duy nhất.

3. Hướng dẫn kết nối và lắp đặt VVF53.50-40K

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra kỹ lưỡng van VVF53.50-40K. Đảm bảo không có hư hỏng vật lý nào xảy ra trong quá trình vận chuyển (vết nứt, móp méo). Xác nhận đúng model, kích thước DN50, cấp áp suất PN25 và các thông số khác theo yêu cầu đặt hàng.

Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống đã được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ mọi cặn bẩn, rỉ sét, vụn kim loại, hoặc vật lạ khác có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín. Nên xả rửa đường ống kỹ lưỡng trước khi lắp van.

Kiểm tra mặt bích đối tiếp: Đảm bảo mặt bích trên đường ống tương thích với mặt bích PN25 của van (theo tiêu chuẩn ISO 7005). Bề mặt mặt bích phải phẳng, sạch sẽ và không bị hư hỏng. Khoảng cách giữa hai mặt bích trên đường ống phải đủ để lắp van mà không gây ứng suất quá mức lên thân van.

Chuẩn bị phụ kiện:

  • Gioăng làm kín (Gasket): Lựa chọn loại gioăng phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống. Gioăng phải có kích thước đúng với tiêu chuẩn mặt bích PN25 DN50. Nên sử dụng gioăng mới cho mỗi lần lắp đặt.
  • Bulong và đai ốc (Bolts & Nuts): Sử dụng bộ bulong và đai ốc phù hợp với kích thước lỗ trên mặt bích PN25 và có cấp bền đủ để chịu lực siết và áp suất hệ thống. Đảm bảo đủ số lượng bulong và đai ốc.

Dụng cụ: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết như cờ lê lực (torque wrench), cờ lê thường, dụng cụ làm sạch, thiết bị nâng hạ (nếu cần), đồ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo vệ).

Tài liệu kỹ thuật: Tham khảo datasheet và tài liệu hướng dẫn lắp đặt chi tiết của Siemens cho van VVF53.50-40K và bộ truyền động đi kèm (nếu có).

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

Định vị van: Xác định chiều dòng chảy của môi chất trong đường ống. Trên thân van VVF53.50-40K thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy. Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống sao cho chiều mũi tên trùng với chiều dòng chảy thực tế. Lưu ý quan trọng: Lắp sai chiều dòng chảy có thể gây ra tiếng ồn, rung động, làm giảm hiệu suất điều khiển và thậm chí hư hỏng van.

Lắp gioăng: Đặt gioăng làm kín cẩn thận vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống ở cả hai phía. Đảm bảo gioăng được căn chỉnh đồng tâm và không bị gấp nếp hay lệch vị trí.

Lắp bulong: Luồn các bulong qua lỗ trên cả hai mặt bích và mặt bích van. Lắp đai ốc vào các bulong.

Siết bulong: Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và đều đặn theo trình tự đối xứng (ví dụ: siết các bulong đối diện nhau theo hình ngôi sao). Việc này giúp đảm bảo lực ép phân bố đều lên gioăng và mặt bích, tránh làm cong vênh mặt bích hoặc hư hỏng gioăng.

Sử dụng cờ lê lực: Đây là bước rất quan trọng. Sử dụng cờ lê lực để siết bulong đến mô-men xoắn được khuyến nghị bởi Siemens hoặc theo tiêu chuẩn kỹ thuật đường ống. Siết quá lỏng sẽ gây rò rỉ, siết quá chặt có thể làm hỏng gioăng, bulong hoặc mặt bích. Tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết giá trị mô-men xoắn cụ thể. Thông thường, việc siết được thực hiện qua nhiều bước với lực tăng dần (ví dụ: 30%, 60%, 100% mô-men xoắn yêu cầu).

Kiểm tra độ đồng tâm: Sau khi siết chặt, kiểm tra lại để đảm bảo van và đường ống vẫn thẳng hàng và không có ứng suất cơ học nào tác động lên van.

Bước 3: Kết nối bộ truyền động (Actuator) – Nếu có

  • Nếu van VVF53.50-40K được sử dụng làm van điều khiển, nó cần được kết nối với một bộ truyền động (ví dụ: Siemens SAX, SKD, SKB, SKC).
  • Thực hiện theo hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động được gắn chắc chắn vào nắp van thông qua bộ gá (mounting kit) phù hợp.
  • Kết nối cơ khí giữa trục van và trục bộ truyền động phải chính xác, đảm bảo truyền động mượt mà và đúng hành trình 20mm.
  • Thực hiện các kết nối điện và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, từ từ cấp môi chất vào hệ thống với áp suất thấp để kiểm tra rò rỉ tại các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van. Nếu phát hiện rò rỉ, cần xả áp và siết lại bulong hoặc kiểm tra lại gioăng/bộ làm kín.
  • Vận hành thử: Nếu có bộ truyền động, cấp tín hiệu điều khiển để van đóng/mở vài lần. Quan sát chuyển động của van, đảm bảo van hoạt động trơn tru, không có tiếng động lạ và đạt được các vị trí đóng/mở hoàn toàn.
  • Tăng áp suất: Tăng dần áp suất hệ thống lên mức vận hành bình thường và tiếp tục kiểm tra rò rỉ.

4. Ứng dụng của VVF53.50-40K

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Trái tim của sự tiện nghi và tiết kiệm năng lượng

  • Ứng dụng cụ thể: Van VVF53.50-40K thường được sử dụng trong các mạch nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng (hot water) của các hệ thống điều hòa trung tâm (Chiller, Boiler), các bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit), dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit) kích thước lớn.
  • Vai trò: Điều khiển lưu lượng nước lạnh/nóng đi qua các dàn trao đổi nhiệt. Bằng cách điều chỉnh độ mở van dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển nhiệt độ, van giúp duy trì nhiệt độ không gian mong muốn một cách chính xác. Đặc tính Equal Percentage giúp ổn định nhiệt độ tốt hơn khi tải thay đổi.
  • Lợi ích: Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của hệ thống Chiller/Boiler (theo nghiên cứu, việc kiểm soát lưu lượng chính xác có thể tiết kiệm 15-30% năng lượng tiêu thụ so với hệ thống không điều khiển hoặc điều khiển bypass). Đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện. Tăng tuổi thọ cho thiết bị HVAC nhờ vận hành ổn định.

Ứng dụng Công nghiệp Sản xuất: Đảm bảo chất lượng và hiệu quả quy trình

  • Ứng dụng cụ thể: Trong các nhà máy sản xuất (thực phẩm, đồ uống, dệt may, hóa chất, dược phẩm, cơ khí chế tạo…), van VVF53.50-40K được dùng để kiểm soát lưu lượng nước làm mát cho máy móc, khuôn mẫu; điều khiển hơi nước cho các quá trình gia nhiệt, sấy, hấp; kiểm soát dòng chảy của các dung dịch công nghiệp (không có tính ăn mòn mạnh đối với gang dẻo và thép không gỉ).
  • Vai trò: Duy trì nhiệt độ ổn định cho các thiết bị sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Kiểm soát chính xác lượng hơi cung cấp, tối ưu hóa quá trình truyền nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu đốt. Điều tiết dòng chảy nguyên liệu hoặc phụ trợ trong các công đoạn sản xuất.
  • Lợi ích: Nâng cao chất lượng và tính ổn định của sản phẩm đầu ra. Giảm thiểu chi phí năng lượng (điện, hơi). Tăng hiệu suất hoạt động của dây chuyền sản xuất. Đảm bảo an toàn cho các quá trình nhạy cảm về nhiệt độ và lưu lượng.

Ngành Năng lượng: Vận hành ổn định các hệ thống phụ trợ

  • Ứng dụng cụ thể: Trong các nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân, điện mặt trời tập trung), các trạm biến áp, hệ thống dầu khí, van VVF53.50-40K có thể được sử dụng trong các hệ thống làm mát phụ trợ cho máy phát, máy biến áp, tuabin; hệ thống xử lý nước cấp, nước thải; hệ thống cung cấp hơi phụ trợ.
  • Vai trò: Điều khiển lưu lượng nước làm mát, đảm bảo các thiết bị chính hoạt động trong giới hạn nhiệt độ an toàn. Kiểm soát dòng chảy trong các quy trình xử lý nước. Điều tiết hơi nước cho các mục đích phụ trợ.
  • Lợi ích: Góp phần đảm bảo sự vận hành ổn định và an toàn của các nhà máy năng lượng. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và hơi. Kéo dài tuổi thọ của các thiết bị quan trọng.

Tự động hóa Tòa nhà (Building Automation): Tích hợp thông minh, quản lý hiệu quả

  • Ứng dụng cụ thể: Van VVF53.50-40K, khi kết hợp với bộ truyền động thông minh của Siemens và tích hợp vào Hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS), trở thành một phần quan trọng của mạng lưới điều khiển tập trung.
  • Vai trò: Cho phép giám sát và điều khiển từ xa lưu lượng trong các hệ thống HVAC, hệ thống cấp nước nóng. Tự động điều chỉnh theo lịch trình, theo cảm biến hiện diện hoặc theo các thuật toán tiết kiệm năng lượng phức tạp.
  • Lợi ích: Quản lý năng lượng hiệu quả trên quy mô toàn bộ tòa nhà. Tăng cường sự tiện nghi và linh hoạt trong vận hành. Giảm chi phí nhân công quản lý. Cung cấp dữ liệu vận hành chi tiết để phân tích và cải tiến.

5. Hướng dẫn khắc phục sự cố thường gặp với VVF53.50-40K

Sự cố 1: Van bị rò rỉ ra môi trường tại cổ van (khu vực trục van)

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ phận làm kín trục (packing gland) bị lỏng sau một thời gian hoạt động do rung động hoặc giãn nở nhiệt.
  • Bộ phận làm kín trục bị mòn hoặc hư hỏng do tuổi thọ, nhiệt độ cao, hóa chất trong môi chất hoặc cặn bẩn làm xước trục van.

Cách khắc phục:

  • An toàn: Đảm bảo hệ thống đã được cô lập và xả áp hoàn toàn.
  • Siết lại đai ốc bộ làm kín: Sử dụng cờ lê phù hợp, siết nhẹ nhàng đai ốc của bộ làm kín trục (packing nut/gland follower) theo chiều kim đồng hồ, khoảng 1/8 đến 1/4 vòng mỗi lần. Siết đều các đai ốc nếu có nhiều hơn một.
  • Kiểm tra: Cho hệ thống hoạt động trở lại và quan sát xem còn rò rỉ không. Không nên siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van và làm mòn trục nhanh hơn.
  • Thay thế bộ làm kín: Nếu việc siết lại không khắc phục được hoặc bộ làm kín đã quá cũ/hư hỏng, cần phải thay thế bộ làm kín trục. Liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99) để đặt mua bộ làm kín chính hãng Siemens phù hợp với model VVF53.50-40K và môi chất sử dụng. Thực hiện thay thế theo hướng dẫn kỹ thuật của Siemens.

Sự cố 2: Van bị rò rỉ qua đế van khi đã đóng hoàn toàn (không kín)

Nguyên nhân có thể:

  • Có cặn bẩn, vật rắn kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Bề mặt đĩa van hoặc đế van bị mài mòn, trầy xước hoặc hư hỏng do thời gian sử dụng, do môi chất có chứa hạt rắn hoặc do hiện tượng xâm thực (cavitation), flashing.
  • Bộ truyền động (actuator) chưa được cài đặt hành trình chính xác, không đủ lực đóng hoặc không đóng hết hành trình.

Cách khắc phục:

  • An toàn: Cô lập và xả áp hệ thống.
  • Kiểm tra cặn bẩn: Tháo bộ truyền động (nếu cần) và thử vận hành van bằng tay (nếu có cơ cấu tay quay) hoặc kiểm tra xem có cảm giác bị kẹt không. Mở hoàn toàn van và cho dòng môi chất chảy qua mạnh trong thời gian ngắn có thể giúp đẩy cặn bẩn đi (thực hiện cẩn thận và đảm bảo an toàn). Nếu nghi ngờ có vật rắn kẹt cứng, có thể cần tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch trực tiếp.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Xác minh lại cài đặt hành trình và lực đóng của bộ truyền động theo tài liệu hướng dẫn. Đảm bảo bộ truyền động hoạt động đúng và đủ lực để đóng kín van. Kiểm tra tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Kiểm tra bề mặt làm kín: Nếu các bước trên không hiệu quả, khả năng cao là bề mặt đĩa van/đế van đã bị hư hỏng. Trường hợp này thường đòi hỏi sửa chữa chuyên sâu (rà lại bề mặt, thay thế đĩa/đế van) hoặc thay thế van mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn giải pháp tối ưu.

Sự cố 3: Van không mở hoặc không đóng hoàn toàn / Bị kẹt

Nguyên nhân có thể:

  • Mất tín hiệu điều khiển hoặc mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Bộ truyền động bị lỗi (cơ khí hoặc điện).
  • Trục van bị cong, kẹt do cặn bẩn tích tụ trong bộ làm kín hoặc do lắp đặt sai lệch gây ứng suất.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của bộ truyền động (differential pressure).
  • Nhiệt độ môi chất quá cao hoặc quá thấp làm thay đổi ma sát hoặc gây kẹt.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Xác minh nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Tham khảo tài liệu xử lý sự cố của bộ truyền động cụ thể. Kiểm tra các chỉ thị lỗi (nếu có). Thử vận hành bộ truyền động ở chế độ thủ công (manual override) nếu có.
  • Kiểm tra cơ khí van: Tách bộ truyền động khỏi van (nếu có thể) và thử vận hành trục van bằng tay (dùng dụng cụ phù hợp nếu cần) để xem có bị kẹt cơ khí hay không.
  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xác nhận lại áp suất chênh lệch và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn làm việc của van và bộ truyền động hay không.
  • Làm sạch và bôi trơn: Nếu nghi ngờ kẹt do cặn bẩn, có thể cần làm sạch khu vực trục van và bộ làm kín. Bôi trơn trục van (nếu được khuyến nghị bởi Siemens cho loại bộ làm kín cụ thể).
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu không tự xác định được nguyên nhân hoặc sự cố phức tạp, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99.

Sự cố 4: Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi hoạt động

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (Cavitation): Xảy ra khi áp suất trong van giảm xuống dưới áp suất hơi của môi chất, tạo ra các bong bóng hơi, sau đó các bong bóng này vỡ ra gây tiếng ồn và ăn mòn van. Thường xảy ra ở độ mở nhỏ và chênh áp cao.
  • Hiện tượng Flashing: Tương tự xâm thực nhưng môi chất hóa hơi và duy trì ở thể hơi khi đi qua van.
  • Lưu lượng quá cao hoặc vận tốc dòng chảy lớn.
  • Van lắp sai chiều dòng chảy.
  • Cộng hưởng cơ khí với đường ống hoặc các thiết bị khác.
  • Bộ phận bên trong van bị lỏng hoặc hư hỏng.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại điều kiện áp suất và lưu lượng. Nếu có thể, điều chỉnh lại điểm vận hành để tránh vùng dễ xảy ra xâm thực/flashing (ví dụ: tăng áp suất đầu ra, giảm chênh áp).
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên chỉ dẫn trên thân van.
  • Kiểm tra kết cấu: Kiểm tra xem van và đường ống có được đỡ và kẹp chặt đúng cách không.
  • Kiểm tra van: Nếu tiếng ồn/rung động nghiêm trọng, có thể cần kiểm tra các bộ phận bên trong van xem có bị lỏng hay hư hỏng không.
  • Tư vấn chuyên sâu: Các vấn đề về xâm thực và flashing đôi khi đòi hỏi phân tích hệ thống kỹ lưỡng hơn. Liên hệ thanhthienphu.vn để được các chuyên gia tư vấn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp VVF53.50-40K?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp van Siemens VVF53.50-40K chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ).
  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên tư vấn của thanhthienphu.vn có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm Siemens và các ứng dụng thực tế, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống của bạn. Chúng tôi hiểu rõ những trăn trở của người làm kỹ thuật.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách bán hàng rõ ràng, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, đến dịch vụ hậu mãi và bảo hành, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng để thiết bị cũ kỹ cản trở sự phát triển của bạn. Đừng chần chừ nâng cấp hệ thống để đón đầu những cơ hội mới.

Hãy biến khao khát sở hữu công nghệ điều khiển tiên tiến, hiệu quả và đáng tin cậy thành hiện thực ngay hôm nay. Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99.

Hoặc truy cập ngay website của chúng tôi: thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa chất lượng khác.

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa hiệu suất và kiến tạo thành công bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.50-40K – Van 2 cổng, PN25, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.50-40K – Van 2 cổng, PN25, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hữu Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

      thích
    2. Nguyễn Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.