VVF43.150-400 2-port valve Siemens

83,240,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.9k
Còn hàng
  • SKU: S55206-V109
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -20…220°C, flanged, DN150, kvs 400
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55206-V109

Thông tin kỹ thuật Chi tiết
Đường kính 40 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 150
Hệ số lưu lượng (kvs) 400 m³/h
Nhiệt độ môi chất -20…220 °C
Đặc tính van Phần trăm bằng (Equal Percentage), Tuyến tính (Linear) với kvs tương ứng 250/400
Tỷ số điều chỉnh 100:1
Áp suất vận hành cho phép 1600 kPa
Vật liệu
Vật liệu thân van Gang dẻo
Vật liệu bộ phận bên trong (trim) Thép không gỉ
Phân loại & Áp suất
Cấp áp suất (PN class) PN 16
Áp suất tuyệt đối đầu vào p1 (hơi) 1600 kPa tuyệt đối
Chênh áp với Bộ truyền động
Với bộ truyền động SAV..: Δpmax 60 kPa
Với bộ truyền động SAV..: Δps 80 kPa
Với bộ truyền động SKC..: Δpmax 100 kPa
Với bộ truyền động SKC..: Δps 125 kPa
Với bộ truyền động SKC..: Δpmax (hơi) 200 kPa
Với bộ truyền động SKC..: Δps (hơi) 1600 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF43.150-400 2-port valve Siemens: Giải Pháp Van Điều Khiển Lưu Lượng Tối Ưu Cho Hệ Thống Công Nghiệp Hiện Đại từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều chỉnh lưu lượng Siemens này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất, giúp các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp nâng tầm hệ thống, tối ưu hóa vận hành và kiến tạo nên những giá trị bền vững cho tương lai.

1. Cấu Tạo VVF43.150-400 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Gang dẻo có khả năng chịu được áp suất làm việc lên đến 16 bar (PN16) và các va đập cơ học trong quá trình vận chuyển, lắp đặt mà không bị nứt vỡ.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và cung cấp đặc tính điều khiển lưu lượng ổn định. Các đường dẫn bên trong được gia công nhẵn mịn, hạn chế sự lắng đọng cặn bẩn và sự ăn mòn. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên nhanh chóng và chuẩn xác.
  • Lợi ích: Đảm bảo độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Chịu được áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng. Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường được làm từ cùng vật liệu với thân van (gang dẻo) để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và hệ số giãn nở nhiệt, tránh hiện tượng cong vênh hay rò rỉ tại mối ghép khi nhiệt độ thay đổi.
  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa cụm làm kín trục van. Nắp van được thiết kế chắc chắn để chịu được áp suất hệ thống và lực tác động từ bộ truyền động.
  • Lợi ích: Đảm bảo độ kín khít cho phần trên của van, bảo vệ các chi tiết bên trong và tạo điểm kết nối vững chắc cho bộ truyền động.

Đĩa van (Plug/Disc) và Đế van (Seat):

  • Vật liệu: Đĩa van và đế van thường được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn tuyệt vời và chịu được nhiệt độ cao. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van được gia công với độ chính xác cực cao.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (ví dụ: dạng parabolic, V-port) quyết định đến đặc tính dòng chảy của van (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng). Thiết kế này đảm bảo sự tiếp xúc hoàn hảo giữa đĩa van và đế van khi đóng hoàn toàn, ngăn chặn hiệu quả hiện tượng rò rỉ qua van (low leakage rate).
  • Lợi ích: Đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt đối khi cần thiết, điều khiển lưu lượng chính xác theo tín hiệu. Chống ăn mòn và mài mòn giúp van hoạt động ổn định trong thời gian dài với nhiều loại lưu chất khác nhau.

Trục van (Stem):

  • Vật liệu: Cũng được làm từ thép không gỉ để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt. Bề mặt trục van được mài nhẵn bóng để giảm ma sát với bộ làm kín.
  • Chức năng: Là chi tiết truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van, điều khiển việc đóng/mở hoặc điều chỉnh vị trí của đĩa van để thay đổi lưu lượng.
  • Lợi ích: Truyền động chính xác và mượt mà, đảm bảo van phản ứng nhanh và đúng với tín hiệu điều khiển. Độ bền cao, không bị cong vênh hay gãy dưới tác động lực.

Bộ làm kín trục van (Stem Seal/Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm làm từ PTFE (Teflon) hoặc EPDM. PTFE có khả năng chịu hóa chất, nhiệt độ cao và hệ số ma sát thấp, phù hợp với nhiều ứng dụng. EPDM thường dùng cho ứng dụng nước. Bộ làm kín thường có thiết kế tự điều chỉnh hoặc có thể siết chặt lại để bù trừ mài mòn theo thời gian.
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của lưu chất trong van ra môi trường bên ngoài dọc theo trục van. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng đảm bảo an toàn và hiệu quả làm việc.
  • Lợi ích: Đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, ngăn ngừa thất thoát lưu chất, bảo vệ môi trường và an toàn cho người vận hành. Giảm thiểu ma sát, giúp trục van di chuyển nhẹ nhàng.

2. Các Tính Năng Chính Của VVF43.150-400 2-port valve Siemens

Độ Tin Cậy và Độ Bền Bỉ Vượt Trội Chuẩn Siemens:

  • Chất lượng vật liệu: Sử dụng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cao cấp cho trục và đĩa van, bộ làm kín PTFE bền bỉ. Những vật liệu này được lựa chọn kỹ lưỡng để chống chịu ăn mòn, mài mòn, áp suất và nhiệt độ cao (-10°C đến 150°C, PN16).
  • Quy trình sản xuất: Siemens áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 9001) trong từng công đoạn sản xuất, đảm bảo mỗi sản phẩm xuất xưởng đều đạt độ hoàn thiện và chính xác cao nhất.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc đột ngột, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm tần suất và chi phí bảo trì, sửa chữa. Điều này giúp hệ thống vận hành liên tục, ổn định, nâng cao năng suất sản xuất và giảm thời gian chết (downtime) – yếu tố then chốt đối với các nhà máy, khu công nghiệp. Theo một nghiên cứu của ARC Advisory Group, thời gian dừng máy ngoài kế hoạch có thể tiêu tốn của các nhà máy sản xuất tới 50 tỷ USD mỗi năm. Việc sử dụng thiết bị tin cậy như VVF43.150-400 giúp giảm thiểu đáng kể con số này.

Hiệu Suất Điều Khiển Lưu Lượng Chính Xác và Ổn Định:

  • Đặc tính dòng chảy tối ưu: Cung cấp lựa chọn đặc tính tuyến tính (linear) hoặc tỷ lệ phần trăm bằng (EQM), cho phép kỹ sư lựa chọn cấu hình phù hợp nhất với yêu cầu điều khiển cụ thể (điều khiển nhiệt độ chính xác, điều khiển lưu lượng ổn định).
  • Tỷ lệ điều chỉnh cao (>100:1): Khả năng điều chỉnh lưu lượng trong một dải rất rộng, từ mức rất thấp đến tối đa, đảm bảo van hoạt động hiệu quả ngay cả khi tải hệ thống thay đổi liên tục.
  • Hành trình van dài (40mm): Cho phép điều chỉnh vị trí đĩa van một cách tinh vi, tăng độ phân giải điều khiển, giúp duy trì các thông số (nhiệt độ, áp suất) một cách chính xác và ổn định.
  • Lợi ích trực tiếp: Tối ưu hóa hiệu quả trao đổi nhiệt trong hệ thống HVAC, kiểm soát chính xác các quy trình công nghiệp, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Giúp hệ thống phản ứng nhanh chóng và chính xác với sự thay đổi của điểm đặt (setpoint), nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng trong tòa nhà hoặc chất lượng trong sản xuất.

Khả Năng Tương Thích Rộng Rãi và Linh Hoạt:

  • Kết hợp hoàn hảo với bộ truyền động Siemens: Được thiết kế để hoạt động liền mạch với các dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD) và điện-thủy lực (SKB, SKC) của Siemens, tạo thành một giải pháp điều khiển đồng bộ, dễ dàng lắp đặt và cấu hình.
  • Kết nối mặt bích tiêu chuẩn: Sử dụng chuẩn kết nối ISO 7005 phổ biến, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đường ống hiện có hoặc mới xây dựng mà không cần các bộ điều hợp phức tạp.
  • Lợi ích trực tiếp: Tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt, giảm thiểu rủi ro không tương thích. Dễ dàng nâng cấp hoặc thay thế trong tương lai. Tạo sự thuận tiện cho đội ngũ kỹ thuật trong việc quản lý và bảo trì hệ thống.

Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì:

  • Thiết kế mặt bích: Giúp việc kết nối với đường ống trở nên đơn giản, nhanh chóng và chắc chắn chỉ với bulong và đệm làm kín (gasket).
  • Cấu trúc van cầu: Thiết kế tương đối đơn giản, cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (khi cần) dễ dàng hơn so với một số loại van phức tạp khác. Bộ làm kín trục van thường có thể bảo trì hoặc thay thế mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt).
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm thời gian dừng hệ thống để lắp đặt hoặc bảo trì. Tiết kiệm chi phí nhân công. Giúp công việc của đội ngũ kỹ thuật viên trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Năng Lượng:

  • Thiết kế thủy lực tiên tiến: Giảm thiểu tổn thất áp suất qua van khi mở hoàn toàn, giúp máy bơm hoặc quạt hoạt động hiệu quả hơn, tiêu thụ ít điện năng hơn.
  • Điều khiển chính xác: Ngăn chặn việc cung cấp thừa hoặc thiếu lưu lượng (nước nóng/lạnh, hơi), đảm bảo năng lượng được sử dụng đúng mục đích và đúng lượng cần thiết, tránh lãng phí. Theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), hệ thống HVAC chiếm tới 40% năng lượng tiêu thụ trong các tòa nhà thương mại. Việc tối ưu hóa điều khiển bằng van chất lượng cao như VVF43.150-400 có thể mang lại khoản tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng, giảm chi phí vận hành tổng thể (Total Cost of Ownership – TCO). Góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

An Toàn Vận Hành Cao:

  • Vật liệu chịu lực tốt: Thân van gang dẻo và các chi tiết thép không gỉ đảm bảo khả năng chịu áp suất PN16 một cách an toàn.
  • Bộ làm kín trục tin cậy: Ngăn ngừa hiệu quả sự rò rỉ lưu chất nóng hoặc hóa chất ra môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe và an toàn cho nhân viên vận hành.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động liên quan đến rò rỉ hoặc hỏng hóc thiết bị. Tuân thủ các quy định về an toàn trong nhà máy và tòa nhà. Tạo môi trường làm việc an tâm cho đội ngũ kỹ thuật.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF43.150-400 2-port valve Siemens

Bước 1: Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Tư

  • Van VVF43.150-400 đã được kiểm tra tình trạng vật lý (không nứt vỡ, biến dạng).
  • Bộ truyền động Siemens tương thích (ví dụ: SAX, SKD, SKB, SKC) và bộ gá lắp (mounting kit) nếu cần.
  • Bulong, đai ốc và vòng đệm phù hợp với kích thước và cấp áp suất của mặt bích (tham khảo tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005 PN16). Vật liệu bulong/đai ốc nên tương thích với môi trường làm việc.
  • Đệm làm kín mặt bích (Gasket) phù hợp với loại lưu chất, nhiệt độ và áp suất làm việc (ví dụ: gasket cao su non-reinforced cho nước, gasket PTFE hoặc graphite cho hơi và hóa chất). Kích thước gasket phải đúng chuẩn DN150 PN16.
  • Dụng cụ siết bulong: Cờ lê lực (torque wrench) để đảm bảo lực siết đồng đều và đúng yêu cầu, cờ lê thường các cỡ phù hợp.
  • Dụng cụ làm sạch: Bàn chải sắt, giẻ sạch, dung môi làm sạch (nếu cần).
  • Thước đo, bút đánh dấu.

Bước 2: Chuẩn Bị Mặt Bích Đường Ống

  • Vệ sinh: Làm sạch kỹ bề mặt của hai mặt bích trên đường ống nơi van sẽ được lắp đặt. Loại bỏ hoàn toàn gỉ sét, cặn bẩn, dầu mỡ hoặc vật liệu làm kín cũ. Bề mặt mặt bích phải phẳng, nhẵn và không có vết xước sâu.
  • Kiểm tra độ đồng tâm và song song: Đảm bảo hai mặt bích trên đường ống thẳng hàng và song song với nhau. Độ lệch tâm hoặc không song song có thể gây ứng suất lên thân van, làm hỏng van hoặc gây rò rỉ tại mặt bích. Sử dụng thước hoặc dụng cụ căn chỉnh chuyên dụng nếu cần. Khoảng cách giữa hai mặt bích phải đủ để lắp van và gasket mà không cần dùng lực ép quá mạnh.

Bước 3: Lắp Đặt Van và Gasket vào Đường Ống

  • Kiểm tra chiều dòng chảy: Xác định đúng chiều mũi tên chỉ hướng dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp van sao cho mũi tên này trùng với hướng di chuyển của lưu chất trong đường ống. Lắp ngược chiều có thể làm giảm hiệu suất, gây tiếng ồn hoặc hỏng van.
  • Đặt gasket: Đặt các đệm làm kín (gasket) đã chuẩn bị vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống. Căn chỉnh cẩn thận để gasket nằm đúng tâm, không bị lệch hay gấp nếp.
  • Đưa van vào vị trí: Nhẹ nhàng đưa van VVF43.150-400 vào giữa hai mặt bích đường ống, đảm bảo các lỗ bắt bulong trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ trên mặt bích đường ống. Sử dụng palang hoặc thiết bị nâng hạ phù hợp cho van kích thước lớn như DN150.
  • Lắp bulong và đai ốc: Luồn các bulong đã chuẩn bị qua các lỗ mặt bích. Lắp vòng đệm và siết nhẹ các đai ốc bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao) để định vị van.

Bước 4: Siết Chặt Bulong Mặt Bích

  • Siết theo thứ tự: Sử dụng cờ lê thường siết chặt dần các bulong theo thứ tự đối xứng (ví dụ: 12h-6h, 3h-9h, rồi đến các vị trí xen kẽ). Thực hiện siết qua nhiều vòng, mỗi vòng tăng lực siết một chút để đảm bảo mặt bích được ép đều, tránh làm vênh van hoặc hỏng gasket.
  • Sử dụng cờ lê lực: Ở vòng siết cuối cùng, sử dụng cờ lê lực để siết chặt các bulong đến giá trị mô-men xoắn (torque) được khuyến nghị trong tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc theo tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích. Lực siết đúng là rất quan trọng để đảm bảo độ kín khít mà không làm hỏng bulong hay mặt bích. Giá trị mô-men xoắn phụ thuộc vào kích thước, vật liệu bulong và loại gasket.
  • Kiểm tra lại: Sau khi siết xong, kiểm tra lại lực siết của tất cả các bulong một lần nữa.

Bước 5: Kết Nối Bộ Truyền Động (Actuator)

  • Gắn bộ truyền động: Lắp bộ truyền động Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC…) lên cổ van theo hướng dẫn chi tiết trong tài liệu của bộ truyền động và bộ gá lắp (nếu có). Đảm bảo trục van và trục bộ truyền động được kết nối chắc chắn và đúng vị trí.
  • Kết nối điện/tín hiệu: Thực hiện đấu nối dây điện cấp nguồn và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA) cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm. Việc đấu nối phải được thực hiện bởi kỹ thuật viên điện có chuyên môn, tuân thủ các quy tắc an toàn điện.
  • Cài đặt và hiệu chỉnh (Calibration): Sau khi kết nối, cấp nguồn và tín hiệu cho bộ truyền động. Thực hiện các bước cài đặt hành trình, hiệu chỉnh điểm zero và span (nếu cần) theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động để đảm bảo van hoạt động chính xác theo tín hiệu điều khiển từ hệ thống BMS hoặc bộ điều khiển.

Bước 6: Kiểm Tra Vận Hành và Rò Rỉ

  • Kiểm tra sơ bộ: Vận hành thử bộ truyền động để đảm bảo van đóng mở mượt mà trong toàn bộ hành trình mà không có tiếng động lạ hay bị kẹt.
  • Mở lưu chất từ từ: Cho lưu chất vào hệ thống một cách từ từ, tăng dần áp suất đến mức vận hành.
  • Kiểm tra rò rỉ: Quan sát kỹ các vị trí kết nối mặt bích và khu vực bộ làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ nào không. Nếu phát hiện rò rỉ tại mặt bích, cần siết lại bulong (theo đúng thứ tự và lực siết) hoặc kiểm tra lại gasket. Nếu rò rỉ tại trục van, có thể cần siết nhẹ nắp chụp bộ làm kín (gland nut) theo hướng dẫn của Siemens.
  • Kiểm tra hoạt động điều khiển: Kiểm tra khả năng điều khiển lưu lượng của van bằng cách thay đổi tín hiệu điều khiển và quan sát phản ứng của hệ thống (nhiệt độ, áp suất, lưu lượng).

4. Ứng Dụng Của VVF43.150-400 2-port valve Siemens

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC) Quy Mô Lớn:

  • Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit): Van VVF43.150-400 được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng (hot water) đi qua các cuộn coil làm mát hoặc sưởi ấm trong AHU. Với kích thước lớn DN150, van phù hợp với các AHU công suất lớn phục vụ cho các tòa nhà văn phòng hạng A, trung tâm thương mại, bệnh viện, sân bay, nhà máy lớn. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp ổn định, tạo môi trường tiện nghi cho người sử dụng và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của chiller hoặc nồi hơi.
  • Hệ thống làm mát tập trung (District Cooling/Heating): Trong các hệ thống cung cấp nước lạnh hoặc nước nóng cho cả một khu vực (khu đô thị, khu công nghiệp), van VVF43.150-400 đóng vai trò quan trọng tại các trạm trao đổi nhiệt (heat exchanger station) hoặc tại các điểm tiêu thụ lớn, điều tiết lưu lượng chính xác theo nhu cầu thực tế, đảm bảo cân bằng thủy lực và hiệu quả năng lượng cho toàn hệ thống.
  • Điều khiển lưu lượng cho Chiller và Nồi hơi (Boiler): Van có thể được sử dụng ở phía thứ cấp của chiller hoặc nồi hơi để điều khiển tổng lưu lượng nước cấp cho hệ thống tải, đảm bảo thiết bị hoạt động trong dải hiệu suất tối ưu.

Ứng Dụng Trong Quy Trình Công Nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm và đồ uống, hóa chất, dệt may, dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các bồn phản ứng, hệ thống trao đổi nhiệt, lò sấy, bể chứa là cực kỳ quan trọng. Van VVF43.150-400 điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước, glycol) để duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất và an toàn sản xuất.
  • Điều khiển lưu lượng nước làm mát công nghiệp: Các nhà máy cơ khí, chế tạo máy, luyện kim thường có nhu cầu lớn về nước làm mát cho máy móc, khuôn mẫu, lò luyện. Van VVF43.150-400 giúp điều tiết lưu lượng nước làm mát hiệu quả, tránh lãng phí nước và năng lượng, đồng thời bảo vệ thiết bị khỏi quá nhiệt.
  • Hệ thống xử lý nước và nước thải: Trong các công đoạn cần điều chỉnh lưu lượng nước hoặc hóa chất xử lý, van VVF43.150-400 với vật liệu bền bỉ có thể đáp ứng tốt yêu cầu vận hành.

Hệ Thống Quản Lý Tòa Nhà (BMS – Building Management System):

  • Tích hợp dễ dàng: Van VVF43.150-400 kết hợp với bộ truyền động thông minh của Siemens có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống BMS thông qua các giao thức truyền thông phổ biến (ví dụ: BACnet, Modbus).
  • Tối ưu hóa năng lượng tòa nhà: Hệ thống BMS có thể điều khiển chính xác các van VVF43.150-400 dựa trên dữ liệu cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm, CO2, hiện diện người) và lịch trình vận hành, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong toàn bộ tòa nhà, giảm đáng kể chi phí vận hành. Theo các nghiên cứu, một hệ thống BMS được tối ưu hóa có thể giúp tiết kiệm từ 15-30% chi phí năng lượng.

Ứng Dụng Trong Ngành Năng Lượng:

  • Trạm trao đổi nhiệt: Điều khiển lưu lượng môi chất nóng và lạnh trong các bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (plate heat exchanger) hoặc dạng ống (shell and tube) tại các nhà máy điện, trạm biến áp hoặc hệ thống thu hồi nhiệt.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Trong một số ứng dụng địa nhiệt hoặc năng lượng mặt trời tập trung cần điều khiển lưu lượng chất lỏng truyền nhiệt, van VVF43.150-400 có thể là một lựa chọn phù hợp.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng VVF43.150-400 2-port valve Siemens

Tình Huống 1: Van Bị Rò Rỉ Lưu Chất Ra Bên Ngoài

Hiện tượng: Quan sát thấy lưu chất (nước, hơi…) chảy ra từ khu vực kết nối mặt bích hoặc xung quanh trục van (dưới bộ truyền động).

Nguyên nhân có thể:

  • Rò rỉ tại mặt bích: Bulong siết chưa đủ lực, lực siết không đồng đều, gasket bị hỏng, lắp sai loại gasket, bề mặt mặt bích bị bẩn hoặc hư hỏng.
  • Rò rỉ tại trục van: Bộ làm kín trục van (packing gland) bị mòn sau thời gian dài sử dụng, nắp chụp bộ làm kín (gland nut) bị lỏng.

Hướng dẫn khắc phục:

Đối với rò rỉ mặt bích:

  • Kiểm tra lực siết của các bulong mặt bích bằng cờ lê lực. Siết lại các bulong bị lỏng theo đúng thứ tự đối xứng và giá trị mô-men xoắn khuyến nghị. Thận trọng: Không siết quá lực có thể làm hỏng bulong hoặc mặt bích.
  • Nếu siết lại không khắc phục được, cần xả áp hệ thống, tháo van ra kiểm tra tình trạng gasket. Thay thế gasket mới nếu bị hỏng, rách hoặc không phù hợp. Vệ sinh sạch sẽ bề mặt mặt bích trước khi lắp lại.

Đối với rò rỉ trục van:

  • Xác định vị trí nắp chụp bộ làm kín (gland nut) phía dưới bộ truyền động.
  • Dùng cờ lê phù hợp, siết nhẹ nắp chụp này theo chiều kim đồng hồ, khoảng 1/8 đến 1/4 vòng. Thận trọng: Chỉ siết vừa đủ để hết rò rỉ, siết quá chặt có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van hoặc làm hỏng bộ làm kín.
  • Quan sát xem rò rỉ đã ngừng chưa. Nếu vẫn rò rỉ hoặc bộ làm kín đã quá cũ, cần liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ thay thế bộ làm kín trục van chính hãng.

Tình Huống 2: Van Bị Kẹt, Không Đóng/Mở Hoàn Toàn Hoặc Chuyển Động Khó Khăn

Hiện tượng: Van không thể đóng kín hoàn toàn (vẫn có lưu lượng đi qua khi có tín hiệu đóng), không mở hết hành trình, hoặc bộ truyền động phát ra tiếng động lạ, hoạt động quá tải khi cố gắng di chuyển van.

Nguyên nhân có thể:

  • Cặn bẩn, vật lạ: Cặn bẩn từ đường ống (gỉ sét, mảnh vụn mối hàn, cát…) kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Trục van bị cong hoặc bẩn: Do lắp đặt sai lệch hoặc va đập.
  • Bộ làm kín trục quá chặt: Do siết nắp chụp bộ làm kín quá lực.
  • Hỏng hóc cơ khí bên trong van: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra.
  • Sự cố bộ truyền động: Lỗi motor, bánh răng, tín hiệu điều khiển không ổn định.

Hướng dẫn khắc phục:

  • Kiểm tra tín hiệu và nguồn cấp cho bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động nhận đúng tín hiệu điều khiển và nguồn cấp ổn định.
  • Vận hành thủ công (nếu bộ truyền động có chức năng này): Thử dùng chế độ vận hành bằng tay trên bộ truyền động để di chuyển van. Nếu van vẫn kẹt, vấn đề khả năng cao nằm ở phần cơ khí của van.
  • Nới lỏng nhẹ bộ làm kín trục: Nếu nghi ngờ bộ làm kín quá chặt, thử nới lỏng nhẹ nắp chụp bộ làm kín (ngược chiều kim đồng hồ, khoảng 1/8 vòng) và vận hành lại.
  • Xả cặn hệ thống: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn, có thể cần đóng/mở van nhiều lần hoặc tăng tốc độ dòng chảy tạm thời (nếu an toàn và khả thi) để thử đẩy cặn bẩn ra ngoài. Cân nhắc lắp đặt bộ lọc (strainer) phía trước van nếu hệ thống thường xuyên có cặn.
  • Kiểm tra cơ khí: Nếu các bước trên không hiệu quả, cần phải xả áp hệ thống, tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra trực quan tình trạng bên trong (đĩa van, đế van, trục van). Loại bỏ vật cản nếu có. Nếu phát hiện hư hỏng cơ khí, cần liên hệ thanhthienphu.vn để sửa chữa hoặc thay thế.

Tình Huống 3: Van Hoạt Động Nhưng Điều Khiển Lưu Lượng/Nhiệt Độ Không Chính Xác

Hiện tượng: Nhiệt độ hoặc lưu lượng thực tế không đạt được giá trị mong muốn mặc dù van và bộ truyền động có vẻ đang hoạt động. Hệ thống dao động mạnh.

Nguyên nhân có thể:

  • Hiệu chỉnh (Calibration) bộ truyền động sai: Điểm zero hoặc span của bộ truyền động không được cài đặt đúng.
  • Lựa chọn đặc tính dòng chảy (Linear/EQM) không phù hợp: Van được cài đặt đặc tính không tối ưu cho ứng dụng.
  • Kích thước van không phù hợp (Quá lớn/Quá nhỏ): Van có Kvs quá lớn so với yêu cầu thực tế dẫn đến điều khiển nhạy cảm ở độ mở nhỏ, hoặc quá nhỏ gây tổn thất áp suất lớn.
  • Vấn đề từ hệ thống điều khiển (BMS/Controller): Tín hiệu điều khiển không ổn định, lỗi thuật toán PID.
  • Thay đổi điều kiện hệ thống: Áp suất đầu vào thay đổi đột ngột, tải hệ thống biến động mạnh.

Hướng dẫn khắc phục:

  • Kiểm tra hiệu chỉnh bộ truyền động: Tham khảo tài liệu bộ truyền động và thực hiện lại quy trình hiệu chỉnh hành trình (zero/span).
  • Kiểm tra cài đặt đặc tính dòng chảy: Đảm bảo đặc tính dòng chảy được chọn phù hợp với yêu cầu điều khiển (tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần).
  • Xem xét lại việc lựa chọn kích thước van: Nếu vấn đề kéo dài và nghi ngờ van quá lớn/nhỏ, hãy liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn đánh giá lại kích thước van phù hợp.
  • Kiểm tra hệ thống điều khiển: Phối hợp với kỹ sư tự động hóa để kiểm tra tín hiệu, thuật toán điều khiển và các cảm biến liên quan.
  • Phân tích điều kiện vận hành: Ghi nhận lại các thông số vận hành khi xảy ra lỗi để tìm ra quy luật hoặc yếu tố tác động từ hệ thống.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

thanhthienphu.vn không chỉ là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa. Chúng tôi là đối tác đồng hành đáng tin cậy, luôn lắng nghe và thấu hiểu những khó khăn, thách thức mà quý anh chị đang đối mặt hàng ngày. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens cũng như các ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành nghề tại Việt Nam, chúng tôi tự tin mang đến những giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Tại Sao Nên Chọn thanhthienphu.vn là Đối Tác Cung Cấp VVF43.150-400 Siemens?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp van VVF43.150-400 và các thiết bị Siemens khác chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn lựa chọn đúng mã sản phẩm, tính toán kích thước van, lựa chọn bộ truyền động tương thích và giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật.
  • Giá cả cạnh tranh và linh hoạt: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp và dự án.
  • Hỗ trợ lắp đặt và vận hành: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, hiệu chỉnh và hướng dẫn vận hành chi tiết.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, cung cấp linh kiện thay thế khi cần.
  • Giao hàng toàn quốc: Mạng lưới giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đến tay quý khách hàng tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai và khắp các tỉnh thành trên cả nước.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp báo giá chi tiết nhất cho sản phẩm van điều khiển 2 cổng Siemens VVF43.150-400.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng quý anh chị kiến tạo nên những hệ thống công nghiệp và tòa nhà hiện đại, hiệu quả và bền vững với giải pháp van điều khiển lưu lượng hàng đầu từ Siemens!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF43.150-400 2-port valve Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF43.150-400 2-port valve Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hồng Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    2. Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.