VVF42.125-250K – Van 2 cổng, DN125, kvs 250, bù áp suất Siemens

50,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.9k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V125
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -5…150°C, flanged, DN125, kvs 250, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V125

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.125-250K
Loại van Van 2 ngả, có chức năng bù áp suất
Kiểu kết nối Mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005
Đường kính danh nghĩa (DN) 125 mm
Giá trị Kvs 250 m³/h
Áp suất danh nghĩa PN16
Hành trình van 40 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu trục và nút van (trim) Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ qua cửa đóng ≤ 0.02 % của giá trị kvs (theo EN 60534-4)
Đặc tính lưu lượng Tuyến tính hoặc Tỷ lệ phần trăm đều (Equal percentage) có thể điều chỉnh bằng bộ truyền động
Mô tả sản phẩm

VVF42.125-250K 2-port valve Siemens: Trái tim bền bỉ cho hệ thống điều khiển dòng chảy công nghiệp, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy, mang đến giải pháp vận hành tối ưu mà quý vị kỹ sư và quản lý kỹ thuật hằng tìm kiếm tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị van hai cổng Siemens này chính là lựa chọn hoàn hảo để thay thế các van cũ kỹ, đảm bảo dòng chảy chính xác và ổn định cho mọi ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất.

1. Cấu tạo chi tiết của VVF42.125-250K 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Đây là loại gang có độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn gang xám thông thường, giúp thân van chịu được áp suất làm việc PN16 và các va đập cơ học trong quá trình vận chuyển, lắp đặt mà không bị nứt vỡ. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ lớp chống ăn mòn để tăng tuổi thọ.
  • Thiết kế: Dạng van cầu (globe valve) với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở và đảm bảo đặc tính điều khiển lưu lượng ổn định. Mặt bích kết nối tiêu chuẩn PN16 theo EN 1092-2, đảm bảo dễ dàng lắp ghép với hệ thống đường ống hiện có sử dụng cùng tiêu chuẩn mặt bích.
  • Lợi ích: Cung cấp bộ khung vững chắc, chịu áp lực tốt, chống ăn mòn cơ bản và đảm bảo kết nối kín, an toàn với đường ống.

Đĩa van và Đế van (Valve Plug & Seat):

  • Vật liệu: Thường được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) chất lượng cao. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn tốt và ít bị bám cặn, đảm bảo van hoạt động trơn tru và duy trì độ kín khít lâu dài ngay cả khi làm việc với môi chất có tạp chất hoặc nhiệt độ cao.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (plug) được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn khi nó di chuyển tương đối so với đế van (seat). Ví dụ, thiết kế có thể tạo ra đặc tính tuyến tính (linear) hoặc phần trăm bằng (equal percentage), phù hợp với các yêu cầu điều khiển khác nhau trong hệ thống HVAC hoặc công nghiệp. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van được gia công với độ chính xác cao để đạt được độ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02% Kvs) khi van đóng hoàn toàn.
  • Lợi ích: Đảm bảo khả năng điều khiển lưu lượng chính xác, độ kín khít cao khi đóng, chống ăn mòn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.

Trục van (Valve Stem):

  • Vật liệu: Cũng được làm từ thép không gỉ để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và hoạt động mượt mà.
  • Thiết kế: Là chi tiết truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van. Trục van cần đủ cứng vững để chịu lực tác động từ bộ truyền động và áp suất môi chất mà không bị cong vênh. Bề mặt trục van được làm nhẵn để giảm ma sát với bộ làm kín.
  • Lợi ích: Truyền động chính xác, hoạt động ổn định, chống kẹt và ăn mòn.

Bộ làm kín trục van (Stem Sealing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vật liệu làm kín hiệu suất cao như EPDM hoặc PTFE (Teflon), tùy thuộc vào dải nhiệt độ và loại môi chất ứng dụng. Các vòng đệm (packing) này được thiết kế để ôm sát trục van.
  • Thiết kế: Bao gồm nhiều vòng đệm được nén lại bởi một nắp ép (gland). Thiết kế này tạo ra một lớp chắn hiệu quả, ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Một số model có thể có thiết kế tự điều chỉnh hoặc không cần bảo trì (maintenance-free).
  • Lợi ích: Ngăn chặn rò rỉ môi chất ra môi trường, đảm bảo an toàn, giảm tổn thất môi chất và năng lượng, duy trì môi trường làm việc sạch sẽ.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (gang dẻo).
  • Thiết kế: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa bộ làm kín trục van. Được bắt chặt vào thân van bằng các bu lông chắc chắn.
  • Lợi ích: Cố định các bộ phận bên trong, tạo điểm kết nối vững chắc cho bộ truyền động.

2. Các tính năng chính của VVF42.125-250K 2-port valve Siemens

Khả năng điều khiển lưu lượng lớn (High Flow Capacity – Kvs 250 m³/h):

  • Tính năng: Với giá trị Kvs lên đến 250 m³/h, van VVF42.125-250K có khả năng xử lý một lưu lượng rất lớn môi chất (nước nóng, nước lạnh).
  • Lợi ích: Điều này cực kỳ quan trọng đối với các hệ thống quy mô lớn trong công nghiệp hoặc các tòa nhà thương mại, khu phức hợp, nơi yêu cầu công suất làm mát hoặc sưởi ấm cao. Van cho phép đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tải thay đổi, đảm bảo duy trì điều kiện nhiệt độ mong muốn một cách ổn định. Giúp tối ưu hóa kích thước đường ống và bơm, giảm chi phí đầu tư ban đầu so với việc sử dụng nhiều van nhỏ hơn.

Độ kín khít vượt trội (Excellent Tight-off):

  • Tính năng: Độ rò rỉ khi van đóng hoàn toàn chỉ ≤ 0.02% giá trị Kvs, đạt tiêu chuẩn EN 60534-4.
  • Lợi ích: Độ kín gần như tuyệt đối này ngăn chặn hiệu quả sự lưu thông không mong muốn của môi chất qua van khi không cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC, giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ cho việc làm nóng hoặc làm lạnh lượng nước bị rò rỉ, giảm chi phí vận hành rõ rệt. Đồng thời, nó cũng đảm bảo khả năng ngắt hoàn toàn dòng chảy khi cần, tăng cường khả năng kiểm soát hệ thống.

Đặc tính dòng chảy tối ưu (Optimized Flow Characteristics):

  • Tính năng: Siemens thiết kế hình dạng đĩa van để tạo ra đặc tính dòng chảy ổn định và có thể dự đoán được (thường là linear hoặc equal percentage tùy chọn khi kết hợp với bộ truyền động phù hợp).
  • Lợi ích: Điều này cho phép bộ điều khiển (controller) dễ dàng điều chỉnh lưu lượng một cách chính xác theo tín hiệu đầu vào. Kết quả là hệ thống hoạt động ổn định hơn, nhiệt độ được kiểm soát chính xác hơn, tránh tình trạng dao động nhiệt độ không mong muốn, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng (trong HVAC) hoặc đảm bảo chất lượng quy trình (trong công nghiệp).

Độ bền và tuổi thọ cao (High Durability and Longevity):

  • Tính năng: Sử dụng vật liệu chất lượng cao như thân gang dẻo EN-GJS-400-18-LT và các bộ phận bên trong bằng thép không gỉ.
  • Lợi ích: Van có khả năng chống chịu tốt với điều kiện vận hành khắc nghiệt (áp suất, nhiệt độ), chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của van, giảm tần suất phải thay thế hoặc sửa chữa, tiết kiệm chi phí bảo trì và giảm thời gian dừng hệ thống ngoài kế hoạch – một yếu tố quan trọng đối với các kỹ sư và quản lý vận hành nhà máy.

Dải nhiệt độ hoạt động rộng (-10…+150 °C):

  • Tính năng: Van có thể làm việc ổn định trong một khoảng nhiệt độ môi chất rất rộng.
  • Lợi ích: Tính linh hoạt này cho phép VVF42.125-250K được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các mạch nước lạnh, nước làm mát cho đến các hệ thống nước nóng trung tâm hoặc quy trình công nghiệp sử dụng nước ở nhiệt độ cao, giúp chuẩn hóa thiết bị và đơn giản hóa việc quản lý kho vật tư.

Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens Acvatix:

  • Tính năng: Thiết kế cơ khí và giao diện kết nối được tiêu chuẩn hóa để lắp đặt dễ dàng và chính xác với các dòng bộ truyền động điện thủy lực (SKD, SKB, SKC series) hoặc điện cơ của Siemens.
  • Lợi ích: Sự kết hợp đồng bộ giữa van và bộ truyền động từ cùng một nhà sản xuất đảm bảo hiệu suất điều khiển tối ưu, độ tin cậy cao và dễ dàng trong việc cài đặt, cấu hình. Quý vị có thể lựa chọn bộ truyền động với lực đóng, tốc độ hành trình và tín hiệu điều khiển (analog 0-10V, 4-20mA hoặc 3 điểm) phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng, tạo thành một giải pháp điều khiển hoàn chỉnh và mạnh mẽ. Thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn lựa chọn bộ truyền động tương thích.

3. Hướng dẫn kết nối VVF42.125-250K 2-port valve Siemens

Chuẩn bị trước khi lắp đặt:

  • Kiểm tra van: Đảm bảo van đúng model VVF42.125-250K, không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra các mặt bích sạch sẽ, không bị biến dạng.
  • Kiểm tra đường ống: Đường ống phải sạch sẽ, không còn cặn bẩn, mảnh vụn kim loại hay vật lạ bên trong. Hệ thống ống nên được xả sạch trước khi lắp van. Đảm bảo hai mặt bích của đường ống song song và đồng tâm với nhau.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Gioăng làm kín phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc (thường là gioăng không amiăng hoặc vật liệu tương thích), đủ số lượng bu lông, đai ốc và vòng đệm theo tiêu chuẩn mặt bích PN16 DN125.

Xác định chiều dòng chảy:

Trên thân van VVF42.125-250K có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Cần lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong đường ống. Lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động, điều khiển không chính xác và hư hỏng van.

Định vị và lắp đặt van:

  • Vị trí lắp đặt: Nên lắp van ở những vị trí dễ tiếp cận để thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì và lắp đặt bộ truyền động sau này.
  • Hướng lắp đặt: Van VVF42.125-250K có thể lắp trên đường ống ngang hoặc ống đứng. Tuy nhiên, ưu tiên lắp trên đường ống ngang với trục van hướng lên trên hoặc nghiêng không quá 90 độ so với phương thẳng đứng. Tránh lắp van với trục van hướng xuống dưới, vì điều này có thể làm cặn bẩn tích tụ trong nắp van và bộ làm kín, ảnh hưởng đến hoạt động và tuổi thọ.
  • Lắp van vào đường ống: Đặt gioăng làm kín vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống. Căn chỉnh van sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng. Lắp các bu lông, vòng đệm và đai ốc. Siết chặt các bu lông một cách từ từ và đều đặn theo thứ tự đối xứng (chéo góc) để đảm bảo mặt bích được ép đều, tạo độ kín khít tốt và tránh làm cong vênh mặt bích. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến cáo kỹ thuật.

Kết nối với bộ truyền động (Actuator):

  • Lựa chọn bộ truyền động tương thích: Van VVF42.125-250K tương thích với các dòng bộ truyền động điện thủy lực Siemens Acvatix như SKC6… (lực đóng 2800N) hoặc các bộ truyền động điện cơ phù hợp khác có cùng lực đóng và hành trình (40mm). Việc lựa chọn đúng bộ truyền động là rất quan trọng để đảm bảo van đóng mở hoàn toàn và điều khiển chính xác. Liên hệ thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn chi tiết về model bộ truyền động phù hợp.
  • Lắp đặt bộ truyền động: Thực hiện theo hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động. Thông thường bao gồm việc gắn bộ truyền động lên nắp van thông qua khớp nối (coupling) đi kèm, đảm bảo trục van và trục bộ truyền động thẳng hàng và kết nối chắc chắn.
  • Kết nối điện và tín hiệu điều khiển: Thực hiện đấu nối dây điện nguồn và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, 3 điểm) cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm và tuân thủ các quy định về an toàn điện.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Kiểm tra lại độ kín của các mối nối mặt bích và bộ làm kín trục van sau khi hệ thống có áp suất.
  • Vận hành thử van bằng bộ truyền động, kiểm tra hành trình đóng mở, đảm bảo van hoạt động trơn tru, không bị kẹt.
  • Kiểm tra khả năng điều khiển lưu lượng theo tín hiệu từ bộ điều khiển.

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng van để căn chỉnh đường ống: Lực tác động mạnh có thể làm hỏng van.
  • Bảo vệ van khỏi cặn bẩn: Nên lắp bộ lọc (strainer) ở phía trước van để ngăn chặn rác, cặn bẩn đi vào làm kẹt hoặc hỏng bề mặt làm kín của van.
  • Không gian bảo trì: Chừa đủ không gian xung quanh van và bộ truyền động để thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì hoặc tháo lắp sau này.
  • Tham khảo tài liệu gốc: Luôn ưu tiên tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt (Mounting Instructions) chính thức từ Siemens cho cả van và bộ truyền động để có thông tin chi tiết và chính xác nhất. Bạn có thể tìm kiếm tài liệu này trên website Siemens hoặc yêu cầu từ thanhthienphu.vn.

4. Ứng dụng của VVF42.125-250K 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) quy mô lớn:

  • Tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, bệnh viện, sân bay: Van VVF42.125-250K với Kvs lớn là lựa chọn lý tưởng để điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler đến các dàn trao đổi nhiệt lớn như AHU (Air Handling Unit) hoặc FCU (Fan Coil Unit) công suất cao. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian rộng lớn, tạo sự thoải mái cho người sử dụng đồng thời tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống trung tâm. Độ kín khít cao giúp giảm tổn thất năng lượng khi không có nhu cầu tải.
  • Trung tâm dữ liệu (Data Center): Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cực kỳ chính xác và ổn định. Van VVF42.125-250K đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng nước làm mát đến các thiết bị làm mát chuyên dụng (CRAC/CRAH), đảm bảo môi trường hoạt động tối ưu cho các server và thiết bị mạng nhạy cảm.

Ứng dụng trong Công nghiệp Sản xuất:

  • Hệ thống làm mát khuôn mẫu, máy móc: Trong ngành ép nhựa, đúc kim loại, gia công cơ khí, việc kiểm soát nhiệt độ khuôn hoặc làm mát máy móc là rất quan trọng. Van VVF42.125-250K điều khiển dòng nước làm mát tuần hoàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Quy trình gia nhiệt hoặc làm lạnh trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dệt may: Van được sử dụng để điều khiển dòng chảy của nước nóng, nước lạnh hoặc các dung dịch gia nhiệt/làm lạnh khác trong các bộ trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, bể chứa, đảm bảo nhiệt độ quy trình được kiểm soát chính xác theo yêu cầu công nghệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Hệ thống xử lý nước công nghiệp: Điều khiển dòng chảy trong các công đoạn khác nhau của quá trình xử lý nước.

Ứng dụng trong ngành Năng lượng:

  • Hệ thống làm mát phụ trợ trong nhà máy điện: Điều khiển dòng nước làm mát cho các thiết bị phụ trợ như máy biến áp, động cơ lớn.
  • Hệ thống thu hồi nhiệt: Điều khiển dòng chảy của môi chất trong các bộ trao đổi nhiệt để thu hồi năng lượng từ các nguồn nhiệt thải.
  • Hệ thống nhiệt điện mặt trời tập trung (CSP): Trong một số thiết kế, van có thể được sử dụng trong các mạch truyền nhiệt phụ trợ.

5. Khắc phục một số sự cố thường gặp với van VVF42.125-250K Siemens

Sự cố 1: Van không đóng kín hoàn toàn (Rò rỉ khi đóng)

Nguyên nhân có thể:

  • Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Bề mặt làm kín (đĩa van, đế van) bị mòn hoặc hư hỏng.
  • Bộ truyền động chưa được hiệu chỉnh đúng hành trình hoặc lực đóng không đủ.
  • Lắp đặt van sai chiều dòng chảy.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Kiểm tra cặn bẩn: Thử vận hành van đóng mở vài lần để cố gắng đẩy cặn bẩn ra. Nếu không được, cần cô lập van, giảm áp suất và tháo van ra kiểm tra, làm sạch bề mặt làm kín. Lắp đặt bộ lọc phía trước van là giải pháp phòng ngừa tốt nhất.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Xem lại tài liệu của bộ truyền động, kiểm tra cài đặt hành trình, đảm bảo bộ truyền động có đủ lực để đóng kín van hoàn toàn dưới áp suất chênh lệch tối đa của hệ thống. Hiệu chỉnh lại nếu cần. Tham khảo thông số áp suất đóng ngắt (close-off pressure) của tổ hợp van và bộ truyền động.
  • Kiểm tra bề mặt làm kín: Nếu nghi ngờ mòn hoặc hỏng, cần tháo van kiểm tra kỹ lưỡng. Việc sửa chữa hoặc thay thế chi tiết làm kín thường đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo mũi tên trên thân van trùng với chiều dòng chảy thực tế.

Sự cố 2: Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi hoạt động

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van quá lớn.
  • Lắp đặt van quá gần các thiết bị gây nhiễu động dòng chảy (khuỷu ống, bơm).
  • Lưu lượng dòng chảy quá cao so với thiết kế hoặc kích thước van quá lớn so với yêu cầu thực tế (oversizing).
  • Van hoặc bộ truyền động bị lỏng lẻo.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất. Nếu có khả năng xảy ra xâm thực, cần điều chỉnh lại áp suất hệ thống hoặc xem xét lựa chọn loại van chống xâm thực nếu cần thiết.
  • Kiểm tra vị trí lắp đặt: Đảm bảo có đủ đoạn ống thẳng trước và sau van theo khuyến cáo kỹ thuật.
  • Đánh giá lại kích thước van: Nếu van bị quá khổ, cân nhắc thay thế bằng van có Kvs nhỏ hơn hoặc điều chỉnh lại chiến lược điều khiển.
  • Kiểm tra độ chặt: Siết lại các bu lông mặt bích, kiểm tra kết nối giữa van và bộ truyền động.

Sự cố 3: Van không điều khiển được lưu lượng hoặc điều khiển không chính xác

Nguyên nhân có thể:

  • Sự cố với bộ truyền động (mất nguồn, hỏng động cơ, lỗi tín hiệu điều khiển).
  • Trục van bị kẹt hoặc ma sát quá lớn.
  • Sự cố với bộ điều khiển hoặc hệ thống dây tín hiệu.
  • Van bị lắp ngược chiều.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi cụ thể.
  • Kiểm tra hoạt động cơ khí: Thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) để kiểm tra xem trục van có di chuyển trơn tru không. Nếu bị kẹt, có thể do cặn bẩn hoặc hư hỏng cơ khí bên trong.
  • Kiểm tra hệ thống điều khiển: Kiểm tra tín hiệu ra từ bộ điều khiển, kiểm tra dây tín hiệu xem có bị đứt, chập chờn không.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy.

Sự cố 4: Rò rỉ môi chất qua bộ làm kín trục van

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ làm kín (packing) bị mòn hoặc lão hóa sau thời gian dài sử dụng.
  • Nắp ép (gland) bị lỏng.
  • Trục van bị trầy xước hoặc ăn mòn.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Siết lại nắp ép: Thử siết chặt lại các đai ốc trên nắp ép một cách từ từ và đều đặn. Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho hoạt động của van.
  • Thay thế bộ làm kín: Nếu siết lại không hiệu quả, cần thay thế bộ làm kín trục van. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật và bộ phụ tùng thay thế chính hãng.
  • Kiểm tra trục van: Nếu trục van bị hỏng, cần phải sửa chữa hoặc thay thế van.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi am hiểu sâu sắc về các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa, đặc biệt là các dòng sản phẩm của Siemens. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe yêu cầu cụ thể của quý vị, phân tích điều kiện vận hành và tư vấn lựa chọn chính xác model van, bộ truyền động và các phụ kiện đi kèm phù hợp nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp 100% van VVF42.125-250K và các thiết bị Siemens khác là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh và báo giá nhanh chóng: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng quy trình báo giá minh bạch, nhanh chóng, giúp quý vị tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, thanhthienphu.vn còn đồng hành cùng quý vị trong quá trình lắp đặt, vận hành và khắc phục sự cố (nếu có). Chúng tôi cung cấp tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm.
  • Dịch vụ khách hàng chu đáo: Với phương châm lấy khách hàng làm trọng tâm, chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ quý vị một cách tận tình và chuyên nghiệp nhất.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho sản phẩm van VVF42.125-250K Siemens.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cung cấp giải pháp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa hàng đầu, đồng hành cùng sự thành công và phát triển bền vững của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.125-250K – Van 2 cổng, DN125, kvs 250, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.125-250K – Van 2 cổng, DN125, kvs 250, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    2. Vũ Minh Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.