6SE7090-0XX84-0AH2 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0AH2
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES T300 MODULE 6SE7090-0XX84-0AH2
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0AH2

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2
Dòng sản phẩm Simovert MasterDrives VC/MC
Loại module Control Unit CUVC (Bộ điều khiển Vector)
Điện áp cấp nguồn điều khiển 24 V DC (thường cấp từ module công suất hoặc module cấp nguồn)
Giao tiếp truyền thông tích hợp PROFIBUS DP
Số lượng ngõ vào số (Digital Inputs) 11
Số lượng ngõ ra số (Digital Outputs) 5 (ví dụ: 3 relay, 2 transistor)
Số lượng ngõ vào tương tự (Analog Inputs) 2
Số lượng ngõ ra tương tự (Analog Outputs) 2
Phương pháp điều khiển hỗ trợ Điều khiển Vector (VC), Điều khiển V/f (MC)
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0°C đến 40°C (đối với lắp đặt thông thường)
Lớp bảo vệ IP20

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0AH2 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens danh tiếng và là linh hồn của vô số hệ thống truyền động điện công nghiệp hiện đại, chính là giải pháp đột phá mà thanhthienphu.vn hân hạnh giới thiệu, mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng kiểm soát vượt trội cho mọi ứng dụng.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị / Mô tả Chi tiết
Mã sản phẩm (Order Number) 6SE7090-0XX84-0AH2
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES
Loại thiết bị Vector Control (VC) / Motion Control (MC) – Phụ thuộc vào cấu hình cụ thể (kiểm tra datasheet chính xác theo mã đầy đủ)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) Thường là 3 pha 380V – 480V AC (±10%), 50/60 Hz (Cần xác nhận theo mã cụ thể -0XX84-)
Công suất định mức (Rated Power) Phụ thuộc vào mã cụ thể. Dòng Masterdrives có dải công suất rất rộng, từ vài kW đến hàng MW. Cần kiểm tra datasheet.
Dòng điện ngõ ra (Output Current) Tương ứng với công suất và điện áp. Có khả năng chịu quá tải cao trong thời gian ngắn (ví dụ: 150% trong 60s).
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 – 600 Hz (hoặc cao hơn tùy cấu hình), độ phân giải cao.
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control – VC) có/không có encoder, Điều khiển U/f (V/f Control). Đảm bảo moment ổn định ở tốc độ thấp.
Khả năng giao tiếp Tích hợp sẵn hoặc tùy chọn qua module: PROFIBUS DP, PROFINET IO, CANopen, DeviceNet, USS protocol,…
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Số lượng lớn DI/DO có thể lập trình linh hoạt.
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) AI/AO độ phân giải cao cho tín hiệu điều khiển tốc độ, moment, hoặc tín hiệu phản hồi.
Chức năng bảo vệ Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (động cơ và biến tần), mất pha, chạm đất, ngắn mạch,…
Cấp bảo vệ (IP Rating) Thường là IP20 (cho lắp tủ điện), có thể có tùy chọn IP cao hơn.
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER (qua giao diện PC).
Màn hình vận hành (Tùy chọn) BOP (Basic Operator Panel), AOP30 (Advanced Operator Panel) cho phép cài đặt, giám sát tại chỗ.
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (hoặc +50°C với giảm công suất).
Tiêu chuẩn đáp ứng CE, UL, cUL, C-Tick và các tiêu chuẩn công nghiệp liên quan.

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2

  • Bo mạch chủ (Main Board): Là trung tâm xử lý của mô-đun, chứa các vi mạch, bộ xử lý tín hiệu (nếu có), và các thành phần logic cần thiết để thực hiện chức năng cụ thể (ví dụ: xử lý giao thức truyền thông, chuyển đổi tín hiệu). Chất lượng bo mạch và linh kiện điện tử cao cấp đảm bảo khả năng xử lý nhanh, chính xác và bền bỉ.
  • Các cổng kết nối (Connectors/Ports): Bao gồm các cổng để kết nối với biến tần Masterdrives (thường qua backplane bus hoặc cáp ribbon), cổng kết nối ra bên ngoài (ví dụ: cổng DB9 cho Profibus, cổng RJ45 cho Ethernet công nghiệp nếu có, terminal dạng vít cho các tín hiệu I/O phụ trợ). Các cổng này được thiết kế chắc chắn, đảm bảo tiếp xúc tốt và chống nhiễu hiệu quả.
  • Vỏ bảo vệ (Housing/Enclosure): Thường được làm từ nhựa công nghiệp chất lượng cao hoặc kim loại nhẹ, có khả năng chịu va đập, chịu nhiệt và chống bụi bẩn ở mức độ nhất định (thường là IP20 khi lắp trong tủ). Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc tản nhiệt thụ động của các linh kiện bên trong.
  • Đèn báo trạng thái (Status LEDs): Các đèn LED tích hợp giúp người vận hành và kỹ thuật viên dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động, trạng thái kết nối mạng, hoặc các tín hiệu báo lỗi cơ bản, hỗ trợ việc chẩn đoán và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Cơ cấu lắp đặt (Mounting Mechanism): Thiết kế thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng vào các khe cắm (slot) tương ứng trên biến tần Masterdrives hoặc trên thanh DIN rail trong tủ điện, tiết kiệm không gian và thời gian thi công.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2

  • Mở rộng khả năng giao tiếp mạng: Đây thường là chức năng chính của các mô-đun có mã dạng này. Ví dụ, một mô-đun 6SE7090-0XX84-0AH2 có thể là bo mạch truyền thông Profibus DP (như CBP/CBP2), cho phép biến tần Masterdrives giao tiếp tốc độ cao với hệ thống PLC chủ (như Siemens Simatic S7), HMI hoặc các thiết bị khác trên cùng mạng. Khả năng này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống tự động hóa tích hợp, cho phép điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu tập trung.
  • Kết nối Encoder hoặc Resolver phụ trợ: Một số mô-đun có thể cung cấp thêm kênh đọc tín hiệu phản hồi từ encoder hoặc resolver, cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác vị trí hoặc tốc độ cao hơn, hoặc khi cần đồng bộ hóa nhiều trục truyền động.
  • Tích hợp chức năng An toàn (Safety Integrated): Một số mô-đun chuyên dụng có thể bổ sung các chức năng an toàn cơ bản hoặc nâng cao theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: STO – Safe Torque Off), giúp đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống an toàn máy móc, giảm chi phí và tăng cường bảo vệ cho người vận hành.
  • Mở rộng Đầu vào/Đầu ra (I/O Expansion): Có thể cung cấp thêm các cổng đầu vào/đầu ra số (Digital I/O) hoặc tương tự (Analog I/O), tăng cường khả năng tương tác của biến tần với các cảm biến, cơ cấu chấp hành hoặc tín hiệu điều khiển bên ngoài mà không cần thêm PLC riêng biệt cho các tác vụ đơn giản.
  • Giao diện kết nối đặc biệt: Ví dụ, mô-đun adapter (như ADB – Adapter Board) cho phép kết nối các bo mạch chức năng khác vào biến tần, tạo sự linh hoạt trong việc cấu hình hệ thống theo nhu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Chẩn đoán nâng cao: Các mô-đun truyền thông thường đi kèm khả năng chẩn đoán chi tiết về trạng thái kết nối mạng, lỗi giao tiếp, giúp kỹ sư nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố liên quan đến hệ thống truyền thông.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7090-0XX84-0AH2

1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

  • Phần mềm: Cài đặt phiên bản DriveMonitor tương thích hoặc công cụ kỹ thuật phù hợp khác trên máy tính của bạn (thường là Laptop). Đảm bảo máy tính đáp ứng yêu cầu hệ thống của phần mềm.
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp chuyển đổi phù hợp. Thông thường là cáp USB-to-Serial (RS232/RS485) hoặc cáp PC-PPI/MPI/Profibus nếu kết nối qua mạng. Đối với kết nối trực tiếp vào cổng X300 trên Masterdrives (thường sử dụng giao thức USS), bạn cần cáp RS232 hoặc RS485 phù hợp và bộ chuyển đổi USB nếu máy tính không có cổng COM.
  • Biến tần Masterdrives và Mô-đun 6SE7090-0XX84-0AH2: Đảm bảo biến tần và mô-đun đã được cấp nguồn và lắp đặt đúng cách.

2. Kết nối vật lý:

  • Kết nối một đầu cáp vào cổng giao tiếp phù hợp trên biến tần Masterdrives (thường là cổng X300 hoặc cổng trên mô-đun truyền thông như 6SE7090-0XX84-0AH2 nếu đó là bo mạch Profibus/CAN).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp (qua bộ chuyển đổi nếu cần) vào cổng USB hoặc COM trên máy tính.

3. Cấu hình phần mềm DriveMonitor (hoặc tương tự):

  • Mở phần mềm DriveMonitor.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thiết lập cấu hình giao tiếp: Chọn đúng cổng COM ảo mà cáp chuyển đổi USB-to-Serial đã tạo ra (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Chọn giao thức kết nối (thường là USS nếu qua X300, hoặc Profibus/MPI nếu qua mạng).
  • Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate) và các thông số giao tiếp khác (Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trong biến tần (kiểm tra các thông số liên quan đến cổng giao tiếp trong menu của biến tần, ví dụ P700-P704 cho USS).
  • Quét (Scan) hoặc thêm thủ công biến tần vào dự án bằng cách nhập địa chỉ của biến tần (ví dụ: địa chỉ USS).

4. Thiết lập kết nối (Go Online):

  • Sau khi cấu hình đúng, chọn chức năng “Go Online” hoặc “Connect” trong phần mềm.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Online” và bạn có thể bắt đầu đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, xem lỗi, v.v.

5. Xử lý sự cố kết nối:

  • Kiểm tra lại cáp kết nối và các đầu cắm.
  • Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi USB-to-Serial đã được cài đặt đúng.
  • Xác nhận lại cổng COM và các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity…) trên cả phần mềm và biến tần.
  • Kiểm tra địa chỉ biến tần đã nhập có chính xác không.
  • Thử khởi động lại biến tần và máy tính.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2

Phương pháp cài đặt thông số:

  • Qua BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Đây là màn hình vận hành gắn trực tiếp trên biến tần hoặc kết nối qua cáp. Bạn có thể truy cập và thay đổi các thông số thông qua menu và các nút bấm. Phù hợp cho việc cài đặt cơ bản hoặc thay đổi nhanh.
  • Qua phần mềm DriveMonitor (hoặc tương tự): Kết nối máy tính với biến tần như hướng dẫn ở mục 4. Phần mềm cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép xem/chỉnh sửa toàn bộ danh sách thông số, lưu trữ/phục hồi cấu hình, so sánh thông số, và cung cấp mô tả chi tiết cho từng thông số. Đây là phương pháp hiệu quả và được khuyến nghị cho việc cấu hình chuyên sâu và quản lý nhiều biến tần.

Cấu trúc thông số: Thông số trong Simovert Masterdrives được tổ chức thành các nhóm chức năng (Parameter Groups) một cách logic, ví dụ:

  • Thông số động cơ (Motor Parameters): Nhập thông tin từ nhãn động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức, cos phi…).
  • Thông số điều khiển (Control Parameters): Lựa chọn chế độ điều khiển (V/f, Vector Control), cài đặt giới hạn dòng, tốc độ, các bộ điều khiển PI/PID.
  • Thông số Ramp (Ramp Function Generator): Cài đặt thời gian tăng tốc, giảm tốc, các đường cong S-ramp.
  • Thông số Đầu vào/Đầu ra (I/O Parameters): Cấu hình chức năng cho các chân DI/DO, AI/AO.
  • Thông số Giao tiếp (Communication Parameters): Cài đặt địa chỉ mạng (USS, Profibus, CAN…), tốc độ truyền, cấu hình dữ liệu trao đổi.
  • Thông số Chức năng Đặc biệt (Special Functions): Cài đặt chức năng hãm DC, hãm tái sinh, bộ điều khiển PID tích hợp, chức năng an toàn (nếu có).
  • Thông số Chẩn đoán và Bảo vệ (Diagnostics & Protection): Cài đặt ngưỡng bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt…

Quy trình cài đặt cơ bản:

  1. Nhập thông số động cơ: Đây là bước quan trọng đầu tiên để biến tần nhận diện và điều khiển động cơ chính xác.
  2. Thực hiện Motor Identification (Motor ID Run): Chạy quy trình tự động dò thông số động cơ (nếu chế độ điều khiển Vector yêu cầu) để tối ưu hóa hiệu năng.
  3. Cấu hình chế độ điều khiển và các giới hạn: Chọn kiểu điều khiển phù hợp (V/f, SLVC, FVC) và đặt các giới hạn vận hành.
  4. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc: Điều chỉnh cho phù hợp với quán tính tải và yêu cầu quy trình.
  5. Cấu hình I/O và Lệnh điều khiển: Xác định nguồn lệnh chạy/dừng (Terminal, BOP, Mạng) và nguồn đặt tần số/tốc độ (Analog input, Potentiometer, Mạng).
  6. Cấu hình truyền thông (nếu sử dụng): Cài đặt các thông số cho mô-đun 6SE7090-0XX84-0AH2 (ví dụ: địa chỉ Profibus).
  7. Lưu thông số: Lưu lại cấu hình vào bộ nhớ non-volatile của biến tần.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7090-0XX84-0AH2

F001: Overcurrent (Quá dòng)

  • Nguyên nhân: Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất), thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt, thông số động cơ cài đặt sai, hỏng mô-đun công suất (IGBT).
  • Hướng xử lý: Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có ngắn mạch không. Tăng thời gian tăng tốc (P462/P464). Kiểm tra tải cơ khí. Xác minh lại thông số động cơ (P100-P115). Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, có thể IGBT bị lỗi.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Link)

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (gây hãm tái sinh mạnh), tải có quán tính lớn mà không có hoặc lỗi bộ hãm (braking unit/resistor).
  • Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. Tăng thời gian giảm tốc (P463/P465). Kiểm tra hoạt động của bộ hãm và điện trở hãm (nếu có). Xem xét lắp thêm bộ hãm phù hợp.

F006: Undervoltage (Thấp áp DC Link)

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào quá thấp, sụt áp đột ngột, lỗi bộ nguồn cấp trong biến tần.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. Kiểm tra các kết nối dây nguồn.

F008/F010: CU Over temperature / Power Stack Over temperature (Quá nhiệt bo mạch điều khiển / khối công suất)

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, bộ tản nhiệt bám bụi bẩn cản trở lưu thông không khí, biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Hướng xử lý: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra quạt làm mát. Kiểm tra xem biến tần có bị quá tải không. Giảm nhiệt độ môi trường nếu có thể.

F011: Motor Over temperature (Quá nhiệt động cơ – I2t)

  • Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài, cài đặt thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P384) không chính xác, thông gió động cơ kém.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra tải động cơ. Xác minh lại thông số P384 dựa trên dòng định mức và hệ số service factor của động cơ. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.

F023: Fault during parameter saving (Lỗi khi lưu thông số)

  • Nguyên nhân: Lỗi bộ nhớ EEPROM.
  • Hướng xử lý: Thử lưu lại thông số. Nếu lỗi lặp lại, có thể cần thay thế bo mạch điều khiển.

Lỗi liên quan đến mô-đun 6SE7090-0XX84-0AH2 (Ví dụ: F080/F082 – Lỗi truyền thông Profibus/CAN):

  • Nguyên nhân: Lỗi cáp mạng, lỗi cấu hình địa chỉ hoặc thông số mạng, mất kết nối với Master (PLC), lỗi mô-đun truyền thông.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra cáp mạng, đầu nối, điện trở cuối bus. Xác minh lại địa chỉ và cấu hình mạng trên cả biến tần và PLC. Kiểm tra trạng thái đèn LED trên mô-đun truyền thông. Thử thay thế mô-đun nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Tối Ưu

Bạn đang khao khát một hệ thống vận hành mượt mà, ổn định, tiết kiệm năng lượng tối đa? Bạn mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì? Bạn cần một đối tác tin cậy, không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Siemens mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng?

Thanhthienphu.vn chính là câu trả lời. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm 6SE7090-0XX84-0AH2 Simovert Masterdrives nói riêng và hệ sinh thái Siemens nói chung, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Lắng nghe nhu cầu, phân tích ứng dụng cụ thể của bạn để đưa ra cấu hình 6SE7090-0XX84-0AH2 Simovert Masterdrives tối ưu nhất, đảm bảo hiệu quả đầu tư cao nhất.
  • Sản phẩm chính hãng: Cung cấp thiết bị Siemens Simovert Masterdrives mới hoặc các giải pháp thay thế/nâng cấp tương đương, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt, phù hợp với ngân sách của các kỹ sư, quản lý và chủ doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm, cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa chuyên nghiệp.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống sản xuất hiệu quả, an toàn và bền vững.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0AH2 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0AH2 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Thị Quỳnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

    2. Trần Hữu Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.