6SE7022-7EP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 10.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7022-7EP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL CONVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 3AC 380-480 V, 50/60 HZ 27 A NOM. POWER RATINGS: 11 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7022-7EP60 Simovert Masterdrives: Giải pháp điều khiển động cơ AC đỉnh cao, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối cho hệ thống của bạn, được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Đây chính là chìa khóa giúp quý vị kỹ sư, quý doanh nghiệp nâng cấp dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa năng lượng và vượt qua những thách thức về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao, mở ra kỷ nguyên mới cho tự động hóa công nghiệp và bộ điều khiển động cơ tiên tiến.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7022-7EP60

Thông số kỹ thuật Mô tả / Giá trị chi tiết
Mã sản phẩm (Order No.) 6SE7022-7EP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp vào (Input) 3 pha 380-480 V AC ±10%
Tần số vào 47-63 Hz
Điện áp ra (Output) 3 pha 0 – Điện áp vào
Tần số ra 0 – 600 Hz (tùy thuộc vào cấu hình và phương pháp điều khiển)
Công suất định mức (kW) 11 kW (ở chế độ tải nặng – Heavy Duty)
Công suất định mức (HP) 15 HP (ở chế độ tải nặng – Heavy Duty)
Dòng điện định mức (Output) 22.7 A (ở chế độ tải nặng – Heavy Duty)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 10 giây (điển hình)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector vòng kín (VC), Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC), Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f parabol
Module điều khiển tương thích CUVC (Compact Universal Vector Control) hoặc các loại khác
Giao tiếp tích hợp USS protocol trên cổng X300 (RS485)
Khả năng mở rộng giao tiếp Profibus DP, DeviceNet, CANopen (thông qua module tùy chọn)
Ngõ vào/ra số (DI/DO) Có thể cấu hình linh hoạt thông qua module điều khiển
Ngõ vào/ra tương tự (AI/AO) Có thể cấu hình linh hoạt thông qua module điều khiển
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20 (cần lắp đặt trong tủ điện)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc EMC loại A (Class A)
Kích thước (HxWxD) Khoảng 445 x 200 x 240 mm (tham khảo, có thể thay đổi tùy phiên bản)
Trọng lượng Khoảng 12 kg (tham khảo)
Phần mềm cấu hình Drive ES Basic, SimoCom U/A, DriveMonitor

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến tần 6SE7022-7EP60

  • Khối nguồn (Rectifier Unit): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC) ổn định cung cấp cho mạch trung gian DC-link. Sử dụng công nghệ chỉnh lưu cầu Diode hoặc Thyristor (tùy phiên bản), đảm bảo chất lượng nguồn DC và giảm sóng hài ảnh hưởng đến lưới điện.
  • Mạch Trung Gian DC-Link: Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau khối chỉnh lưu. Đây là trái tim năng lượng của biến tần, cung cấp nguồn ổn định cho khối nghịch lưu.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Unit): Sử dụng các van bán dẫn công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để chuyển đổi điện áp DC từ DC-link thành điện áp AC ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cấp cho động cơ. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM) tiên tiến được áp dụng tại đây để tạo ra dạng sóng gần sin, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
  • Mạch Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, thường là một bo mạch chứa vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển, truyền thông) và cảm biến (nếu có), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control), tạo tín hiệu điều khiển PWM cho khối nghịch lưu, giám sát hoạt động và bảo vệ thiết bị cũng như động cơ.
  • Bảng Điều Khiển Vận Hành (Operator Panel – OP): Thường là màn hình LCD hoặc LED cùng các phím bấm, cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động, đọc mã lỗi và điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tốc độ). Ví dụ: Bảng điều khiển PMU (Parameterization Unit).
  • Các Cổng Giao Tiếp (Communication Ports): Bao gồm các cổng cho truyền thông nối tiếp (RS485 hỗ trợ giao thức USS), các khe cắm mở rộng cho các module truyền thông mạng công nghiệp như PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet, cho phép tích hợp biến tần vào hệ thống tự động hóa lớn hơn một cách dễ dàng.
  • Các Cổng Kết Nối Ngõ Vào/Ra (I/O Terminals): Cung cấp các điểm đấu nối cho tín hiệu điều khiển số (Digital Inputs/Outputs) và tương tự (Analog Inputs/Outputs), kết nối với các nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, biến trở…
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Tản nhiệt cho các linh kiện công suất (IGBT, Diode) trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép.
  • Vỏ Máy (Enclosure): Thường làm bằng kim loại chắc chắn hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy chọn), bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ.

3. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi 6SE7022-7EP60

  • Điều khiển Vector hiệu suất cao (High-Performance Vector Control): Đây là trái tim công nghệ của 6SE7022-7EP60. Khả năng thực hiện cả điều khiển vector không cảm biến (SLVC) và điều khiển vector vòng kín (CLVC với encoder) cho phép biến tần điều khiển mô-men và tốc độ động cơ với độ chính xác cực cao, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không. Điều này mang lại lợi ích vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học nhanh, độ chính xác vị trí hoặc mô-men ổn định như máy công cụ CNC, hệ thống cẩu trục, máy đùn nhựa, máy kéo sợi… Khả năng kiểm soát mô-men chính xác còn giúp bảo vệ cơ cấu cơ khí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Thiết kế Module linh hoạt (Modular Design): Như đã đề cập ở phần cấu tạo, thiết kế module là một ưu điểm chiến lược. Nó cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể, từ module điều khiển, module công suất đến các module mở rộng I/O và truyền thông. Quan trọng hơn, khi có sự cố hoặc nhu cầu nâng cấp, việc thay thế từng module riêng lẻ trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với việc thay thế toàn bộ biến tần. Điều này trực tiếp giải quyết bài toán về chi phí bảo trì và giảm thiểu thời gian dừng máy – một nỗi lo lớn của mọi nhà quản lý sản xuất.
  • Khả năng giao tiếp mạng mạnh mẽ (Robust Communication Capabilities): Trong kỷ nguyên tự động hóa và IoT công nghiệp, khả năng kết nối là yếu tố sống còn. 6SE7022-7EP60 hỗ trợ giao tiếp USS tích hợp và có thể dễ dàng mở rộng với các chuẩn mạng công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn. Điều này cho phép biến tần tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC, SCADA, DCS), thực hiện giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung một cách hiệu quả. Việc kết nối mạng giúp tối ưu hóa quy trình, chẩn đoán lỗi từ xa và nâng cao khả năng quản lý toàn diện nhà máy.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện (Comprehensive Protection Functions): An toàn là ưu tiên hàng đầu. Biến tần 6SE7022-7EP60 được trang bị hàng loạt chức năng bảo vệ thông minh để đảm bảo an toàn cho chính nó, cho động cơ và cho cả hệ thống. Các chức năng này bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (cả biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tốc độ… Khi phát hiện sự cố, biến tần sẽ tự động dừng hoạt động và hiển thị mã lỗi cụ thể, giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân và khắc phục, giảm thiểu rủi ro tai nạn và hư hỏng thiết bị.
  • Phần mềm hỗ trợ mạnh mẽ (Drive ES Suite): Siemens cung cấp bộ phần mềm Drive ES (bao gồm SimoCom U/A và DriveMonitor) giúp việc cấu hình, cài đặt, chẩn đoán và bảo trì biến tần trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết. Giao diện đồ họa thân thiện cho phép người dùng quản lý hàng trăm thông số một cách khoa học, thực hiện sao lưu/phục hồi cấu hình, giám sát các giá trị hoạt động theo thời gian thực dưới dạng đồ thị, và hỗ trợ chẩn đoán lỗi nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật, đặc biệt là với những người mới làm quen với sản phẩm.
  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả (Energy Saving): Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ chính xác theo yêu cầu tải thực tế, đặc biệt trong các ứng dụng bơm, quạt, máy nén khí (tải mô-men biến đổi), biến tần 6SE7022-7EP60 giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (như van tiết lưu, cánh hướng dòng, hoặc chạy trực tiếp). Các nghiên cứu và ứng dụng thực tế cho thấy mức tiết kiệm có thể đạt từ 20% đến 50% hoặc hơn tùy thuộc vào đặc tính tải và chu trình hoạt động. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp và góp phần vào nỗ lực phát triển bền vững của doanh nghiệp.

4. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE7022-7EP60 với phần mềm Drive ES

  1. Kết nối vật lý: Cắm một đầu cáp chuyển đổi (USB/RS485 hoặc PC Adapter) vào cổng USB hoặc cổng COM tương ứng trên máy tính. Đầu còn lại của cáp (đầu RS485 hoặc Sub-D9) kết nối vào cổng X300 trên module CUVC của biến tần 6SE7022-7EP60. Lưu ý sơ đồ chân kết nối nếu bạn sử dụng cáp tự chế hoặc adapter không chính hãng (thường là chân 3-TxD/RxD-P, chân 8-TxD/RxD-N).
  2. Cài đặt Driver (Nếu cần): Nếu bạn sử dụng cáp chuyển đổi USB-RS485 mới, hãy cài đặt driver đi kèm hoặc tải từ nhà sản xuất adapter để Windows nhận diện cổng COM ảo. Kiểm tra trong Device Manager để xác định số hiệu cổng COM được gán (ví dụ: COM3, COM4…).
  3. Cấu hình PG/PC Interface: Mở Control Panel trên Windows, tìm và chạy ứng dụng ‘Set PG/PC Interface’. Trong cửa sổ hiện ra, chọn loại giao diện phù hợp ở mục ‘Interface Parameter Assignment Used’. Ví dụ: Nếu dùng cáp USB-RS485 qua giao thức USS, bạn có thể chọn ‘PC/PPI cable (PPI)’ hoặc một giao diện Serial tương ứng. Nhấn ‘Properties’, chọn đúng cổng COM đã xác định ở bước 2, và cấu hình các thông số truyền thông như Baud Rate (thường là 9600 hoặc 19200 bps cho USS, cần khớp với thông số cài đặt trên biến tần, ví dụ P701), Parity, Data bits, Stop bits. Nếu dùng PC Adapter, chọn loại adapter tương ứng (ví dụ: PC Adapter (MPI) hoặc PC Adapter (PROFIBUS)).
  4. Khởi động phần mềm Drive ES: Mở phần mềm SimoCom U hoặc DriveMonitor.
  5. Thiết lập kết nối trực tuyến: Trong phần mềm, tìm chức năng để quét hoặc kết nối trực tuyến. Thường có biểu tượng ‘Accessible Nodes’ hoặc menu ‘Online’ -> ‘Connect’. Phần mềm sẽ sử dụng cấu hình PG/PC Interface đã thiết lập để dò tìm các biến tần trên mạng hoặc kết nối trực tiếp.
  6. Xác nhận kết nối: Nếu mọi thứ chính xác, biến tần 6SE7022-7EP60 với địa chỉ USS (mặc định thường là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách. Bạn có thể chọn biến tần và nhấn ‘Connect’ hoặc ‘OK’. Trạng thái kết nối thành công thường được hiển thị rõ ràng trong phần mềm (ví dụ: biểu tượng chuyển sang màu xanh, hiển thị trạng thái ‘Online’). Giờ đây bạn đã có thể truy cập và thao tác với các thông số của biến tần.

5. Bí quyết lập trình và cài đặt thông số cho 6SE7022-7EP60

Các phương pháp lập trình và cài đặt thông số phổ biến, linh hoạt cho mọi nhu cầu

  • Sử dụng Bảng điều khiển tích hợp (BOP/AOP): Các module điều khiển CUVC thường có thể gắn thêm Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển cao cấp (AOP – Advanced Operator Panel). BOP thường có màn hình hiển thị số (LED 7 đoạn) và vài nút bấm cơ bản, cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản, giám sát một vài giá trị hoạt động và xem mã lỗi. AOP tiên tiến hơn với màn hình LCD đa dòng, hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, có thể sao chép/dán thông số giữa các biến tần. Phương pháp này tiện lợi cho việc cài đặt nhanh tại chỗ, giám sát cơ bản hoặc thay đổi thông số đơn giản mà không cần máy tính.
  • Sử dụng Phần mềm Drive ES (SimoCom U/DriveMonitor): Đây là phương pháp mạnh mẽ và được khuyến nghị nhất, đặc biệt cho các cài đặt phức tạp hoặc quản lý nhiều biến tần. Sau khi kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở mục 4, bạn có thể sử dụng SimoCom U hoặc DriveMonitor. Phần mềm cung cấp giao diện đồ họa trực quan, liệt kê thông số theo cấu trúc cây hoặc danh sách chức năng rõ ràng. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, thay đổi giá trị, xem mô tả chi tiết của từng thông số. Các tính năng nổi bật bao gồm: sao lưu toàn bộ bộ thông số ra file và phục hồi lại khi cần, so sánh bộ thông số giữa biến tần và file lưu, giám sát nhiều giá trị hoạt động theo thời gian thực dưới dạng đồ thị (Trace function), hỗ trợ chẩn đoán lỗi chi tiết.

Các nhóm thông số quan trọng quyết định hiệu suất và độ ổn định

  • Thông số Động cơ (Motor Data – P100 đến P114, P115): Đây là nhóm thông số cực kỳ quan trọng, cần được nhập chính xác tuyệt đối theo thông tin trên nhãn (nameplate) của động cơ được kết nối. Bao gồm: Công suất định mức (P102), Điện áp định mức (P103), Dòng điện định mức (P104), Tần số định mức (P105), Tốc độ định mức (P106), Hệ số công suất cosφ (P107), Số cực động cơ (hoặc tự tính từ tốc độ/tần số). Thông số P115 (Motor Identification – Tự nhận dạng động cơ) rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng chế độ điều khiển Vector. Việc thực hiện P115 cho phép biến tần tự đo đạc các tham số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.
  • Thông số Cài đặt nhanh/Ứng dụng (Quick Commissioning/Application Class – P060, P071, P072…): Thông số P060 cho phép chọn các chế độ cài đặt nhanh (ví dụ: cài đặt gốc, cài đặt ứng dụng bơm/quạt…). P071 (Setpoint Source) xác định nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: từ Analog Input, BOP/AOP, mạng truyền thông…). P072 (Command Source) xác định nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: từ Digital Input, BOP/AOP, mạng…).
  • Thông số Điều khiển (Control Parameters – P199/P200, P236/P237, P221/P222/P223…): P199/P200 cho phép chọn phương pháp điều khiển (V/f, SLVC, CLVC). P236 (Ramp-up time) và P237 (Ramp-down time) cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc. Các thông số giới hạn như Tốc độ tối thiểu (P211), Tốc độ tối đa (P212), Giới hạn dòng điện (P291/P292) cũng rất quan trọng để bảo vệ hệ thống.
  • Thông số Ngõ vào/ra (I/O Configuration – P580-P59x, P600-P61x): Nhóm này cho phép bạn gán chức năng cụ thể cho từng ngõ vào số (Digital Inputs – DI), ngõ ra số (Digital Outputs – DO, thường là relay), ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI) và ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO). Ví dụ, bạn có thể cấu hình DI1 là lệnh Start/Stop, DI2 là chạy chiều thuận/nghịch, AI1 là nhận tín hiệu đặt tốc độ 0-10V, DO1 là báo trạng thái biến tần sẵn sàng (Ready).
  • Thông số Truyền thông (Communication Parameters – P700-P704, P731…): Nếu sử dụng giao tiếp mạng (USS, Profibus…), bạn cần cài đặt các thông số liên quan như Địa chỉ biến tần trên mạng (P700), Baud Rate (P701), cấu hình dữ liệu trao đổi (PKW, PZD – P734.x)…

Quy trình cài đặt cơ bản: Các bước nền tảng để biến tần hoạt động

  1. Khôi phục cài đặt gốc (Factory Reset – P053): Đặt P053 = 2 (hoặc giá trị tương ứng theo manual) để xóa hết cài đặt cũ, đưa biến tần về trạng thái xuất xưởng. Nên thực hiện khi cài đặt lần đầu hoặc khi gặp sự cố không rõ nguyên nhân.
  2. Chọn chế độ Cài đặt nhanh (Quick Commissioning – P060): Chọn P060 = 1 (hoặc giá trị tương ứng) để vào chế độ cài đặt các thông số cơ bản.
  3. Nhập thông số động cơ (P100 – P114): Lần lượt nhập chính xác các giá trị từ nhãn động cơ vào các thông số tương ứng.
  4. Thực hiện Nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115): Cài đặt P115 = 1 (Standstill Identification – nhận dạng khi dừng) hoặc P115 = 3 (Rotating Identification – nhận dạng khi quay, cần đảm bảo an toàn). Sau đó cấp lệnh chạy (Run command). Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo đạc trong vài giây đến vài phút. Chờ đến khi P115 tự động trả về 0 là hoàn thành. Bước này rất quan trọng để tối ưu điều khiển Vector.
  5. Chọn nguồn lệnh và nguồn đặt (P071, P072): Cài đặt P071 và P072 theo phương thức điều khiển mong muốn (ví dụ: P071=2: AI1, P072=1: DI1).
  6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P236, P237): Đặt giá trị phù hợp với yêu cầu của tải.
  7. Cài đặt các giới hạn (Tốc độ, dòng điện): Đặt P211, P212, P291, P292…
  8. Lưu thông số (P971): Sau khi hoàn tất cài đặt, đặt P971 = 1 để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM của biến tần.
  9. Thoát chế độ cài đặt (P060): Đặt P060 = 0.

6. Xử lý nhanh các lỗi thường gặp trên 6SE7022-7EP60

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Tiếng Anh) Mô tả nguyên nhân có thể xảy ra Gợi ý khắc phục nhanh
F001 Overcurrent – Dòng điện ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Tăng tốc quá nhanh (P236 quá nhỏ).
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây motor.
– Thông số động cơ (P100-P114) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng giá trị thời gian tăng tốc (P236).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và điện trở các cuộn dây motor.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Reset lỗi (nhấn nút Reset hoặc qua DI), nếu lặp lại cần kiểm tra IGBT.
F002 Overvoltage – Điện áp trên DC link vượt quá ngưỡng an toàn.
– Giảm tốc quá nhanh (P237 quá nhỏ) với tải có quán tính lớn.
– Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn không được tiêu tán kịp.
– Tăng giá trị thời gian giảm tốc (P237).
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Lắp đặt thêm điện trở hãm (braking resistor) và module hãm (braking unit) nếu cần thiết cho ứng dụng.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max controller (nếu có và phù hợp).
F006 Undervoltage – Điện áp trên DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cấp đầu vào quá thấp hoặc không ổn định.
– Sụt áp nghiêm trọng khi khởi động tải nặng.
– Lỗi mạch nguồn bên trong biến tần hoặc contactor cấp nguồn.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo tiết diện dây dẫn nguồn đủ lớn.
– Kiểm tra contactor cấp nguồn và các kết nối.
– Cân nhắc sử dụng bộ ổn áp hoặc cải thiện hệ thống điện lưới.
F008 External Fault – Có tín hiệu báo lỗi từ một nguồn bên ngoài được kết nối vào một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình là ‘External Fault’. – Kiểm tra thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài đang kết nối với DI tương ứng.
– Kiểm tra nguyên nhân gây ra tín hiệu lỗi từ bên ngoài (ví dụ: rơ le nhiệt động cơ nhảy, cảm biến áp suất/nhiệt độ báo ngưỡng…).
– Kiểm tra lại cấu hình chức năng của các DI (P58x).
F011 Overtemperature – Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là tản nhiệt module công suất) vượt quá giới hạn.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao.
– Quạt tản nhiệt của biến tần bị lỗi, bị kẹt hoặc quá bẩn.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở.
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện chứa biến tần, giữ nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra hoạt động của quạt, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Loại bỏ các vật cản luồng khí làm mát.
– Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn.
F023 Fault during Motor ID – Lỗi xảy ra trong quá trình thực hiện chức năng nhận dạng động cơ (P115).
– Thông số động cơ (P100-P114) nhập vào không chính xác.
– Kết nối cáp động cơ (U, V, W) không đúng thứ tự hoặc tiếp xúc kém.
– Động cơ bị lỗi hoặc không phù hợp.
– Kiểm tra kỹ lại tất cả thông số động cơ đã nhập.
– Kiểm tra lại kết nối cáp động cơ tại biến tần và hộp đấu dây motor.
– Đảm bảo động cơ đang ở trạng thái dừng hoàn toàn khi thực hiện P115=1.
– Thử lại quá trình nhận dạng động cơ. Nếu vẫn lỗi, kiểm tra động cơ.

7. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để sở hữu giải pháp điều khiển vượt trội 6SE7022-7EP60

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh vi, tính năng ưu việt cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và xử lý sự cố, có thể khẳng định rằng bộ biến tần 6SE7022-7EP60 Simovert Masterdrives của Siemens không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp đơn thuần. Nó là một khoản đầu tư chiến lược, một giải pháp toàn diện giúp quý vị kỹ sư, quý doanh nghiệp giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí vận hành, độ tin cậy và an toàn trong sản xuất.

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7022-7EP60 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với chất lượng được kiểm chứng, mà còn mang đến một hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ toàn diện, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm và sự tận tâm:

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm là hàng chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội theo tiêu chuẩn Đức.
  • Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí đầu tư: Với chính sách giá hợp lý và nhiều ưu đãi hấp dẫn, thanhthienphu.vn giúp bạn sở hữu công nghệ đỉnh cao với mức chi phí tối ưu nhất.
  • Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu: Các chuyên gia giàu kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp 6SE7022-7EP60 phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể của bạn, từ lựa chọn cấu hình đến hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt và vận hành.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo, hỗ trợ tận tình: Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm với dịch vụ bảo hành uy tín, bảo trì định kỳ và hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.

Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn hoàn toàn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho bộ biến tần Siemens 6SE7022-7EP60.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

Bạn cũng có thể đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục đỉnh cao công nghệ tự động hóa!

Thông số kỹ thuật 6SE7022-7EP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7022-7EP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL CONVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 3AC 380-480 V, 50/60 HZ 27 A NOM. POWER RATINGS: 11 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 14,700 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SE7022-7EP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7022-7EP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

    2. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

    3. Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

    4. Trần Văn Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.