6SE7021-4EP50 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số hàng đầu từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới cho hệ thống truyền động điện công nghiệp của bạn, mang đến sự ổn định, hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc mà mọi kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm kiếm.
Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp điều khiển động cơ AC tiên tiến này, một thiết bị mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong sản xuất và tự động hóa, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành một cách hiệu quả, giúp bạn làm chủ công nghệ và dẫn đầu trong lĩnh vực của mình với bộ điều khiển vector Siemens đáng tin cậy và bộ biến tần AC mạnh mẽ.
1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7021-4EP50
Thuộc Tính Kỹ Thuật |
Giá Trị Chi Tiết |
Mã Sản Phẩm (Order Number) |
6SE7021-4EP50 |
Dòng Sản Phẩm |
SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC) |
Hãng Sản Xuất |
Siemens AG |
Nhà Cung Cấp Uy Tín tại Việt Nam |
thanhthienphu.vn |
Công Suất Định Mức (kW) |
5.5 kW (ở chế độ tải nặng – High Overload) |
Điện Áp Nguồn Cấp (V) |
3 pha AC 380 V đến 480 V (+10% / -10%) |
Tần Số Nguồn Cấp (Hz) |
50 Hz / 60 Hz (± 5%) |
Dòng Điện Ngõ Ra Định Mức (A) |
14 A (ở 400V AC, tải nặng) |
Dòng Điện Quá Tải (Overload) |
1.5 x Dòng định mức trong 60 giây, mỗi 300 giây |
Tần Số Ngõ Ra (Hz) |
0 Hz đến 600 Hz (tùy thuộc cấu hình và ứng dụng) |
Phương Pháp Điều Khiển |
Điều khiển Vector (VC), Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC), Điều khiển V/f |
Loại Động Cơ Tương Thích |
Động cơ không đồng bộ AC 3 pha |
Giao Diện Truyền Thông Tích Hợp |
USS trên RS485 (có thể mở rộng với module tùy chọn) |
Module Truyền Thông Mở Rộng (Tùy chọn) |
PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet, Ethernet/IP,… |
Ngõ Vào Số (Digital Inputs) |
Thường là 6 DI (có thể cấu hình) |
Ngõ Ra Số (Digital Outputs) |
Thường là 3 DO (Relay/Transistor, có thể cấu hình) |
Ngõ Vào Tương Tự (Analog Inputs) |
Thường là 2 AI (Voltage/Current, có thể cấu hình) |
Ngõ Ra Tương Tự (Analog Outputs) |
Thường là 2 AO (Voltage/Current, có thể cấu hình) |
Bộ Hãm Tích Hợp (Braking Chopper) |
Có tích hợp sẵn |
Bộ Lọc EMC Tích Hợp |
Tùy chọn (Thường yêu cầu bộ lọc ngoài Class A/B) |
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) |
IP20 |
Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động (°C) |
0°C đến +45°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn) |
Kích Thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
Khoảng 350 x 185 x 195 (Tham khảo tài liệu chính xác) |
Trọng Lượng (kg) |
Khoảng 7 kg (Tham khảo tài liệu chính xác) |
Phần Mềm Cấu Hình & Giám Sát |
DriveMonitor, STARTER (qua adapter phù hợp) |
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ |
CE, UL, cUL, C-Tick |
2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7021-4EP50
- Bộ Chỉnh Lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380V – 480V). Nhiệm vụ chính của bộ phận này là chuyển đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) ổn định thông qua hệ thống diode công suất cao hoặc Thyristor (tùy phiên bản). Siemens lựa chọn các linh kiện bán dẫn có khả năng chịu dòng và áp cao, đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra mượt mà, ít gây nhiễu sóng hài ngược trở lại lưới điện, góp phần nâng cao chất lượng điện năng chung của nhà máy.
- Liên Kết DC (DC Link): Trái tim năng lượng của biến tần. Liên kết DC bao gồm một hệ thống tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ và làm phẳng điện áp DC sau khi được chỉnh lưu. Điện áp trên DC Link thường cao hơn điện áp lưới danh định (khoảng 1.35 lần). Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và tuổi thọ của biến tần. Siemens Simovert Masterdrives sử dụng các tụ điện chất lượng cao, được thiết kế cho môi trường công nghiệp, đảm bảo khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định điện áp DC ngay cả khi tải thay đổi đột ngột. Bộ hãm (Braking Chopper) tích hợp cũng kết nối vào đây để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc hãm.
- Bộ Nghịch Lưu (Inverter Unit): Đây là bộ phận quan trọng nhất, thực hiện việc biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Trái tim của bộ nghịch lưu là các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất. 6SE7021-4EP50 sử dụng công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) tiên tiến để tạo ra dạng sóng ngõ ra gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động êm ái, hiệu quả và giảm tổn hao. Các IGBT này được điều khiển bởi bộ vi xử lý tốc độ cao, đảm bảo tần số và điện áp ngõ ra chính xác theo yêu cầu của thuật toán điều khiển (V/f, Vector Control).
- Mạch Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của 6SE7021-4EP50. Mạch điều khiển chứa bộ vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như Điều khiển Vector, quản lý các ngõ vào/ra (Digital/Analog I/O), xử lý giao tiếp truyền thông (USS, PROFIBUS,…), giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ) và thực hiện các chức năng bảo vệ biến tần và động cơ. Bảng mạch này được thiết kế tinh vi, tích hợp nhiều lớp bảo vệ chống nhiễu và sốc điện, đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Đây cũng là nơi lưu trữ các tham số cài đặt và chương trình ứng dụng của người dùng.
- Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Do hoạt động với công suất cao, các linh kiện như bộ chỉnh lưu và bộ nghịch lưu tỏa ra một lượng nhiệt đáng kể. 6SE7021-4EP50 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các khối tản nhiệt nhôm (heatsink) lớn và quạt làm mát tốc độ cao được điều khiển thông minh (chỉ hoạt động khi cần thiết hoặc điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ). Thiết kế này đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ linh kiện và duy trì hiệu suất tối ưu ngay cả khi vận hành liên tục ở tải định mức.
- Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài chắc chắn, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa công nghiệp cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20. Vỏ máy không chỉ bảo vệ các thành phần điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn, va đập nhẹ mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành, ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận mang điện áp cao. Thiết kế vỏ cũng tối ưu hóa luồng không khí làm mát đi qua các bộ phận tản nhiệt.
3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7021-4EP50
- Vector Control (VC): Khi sử dụng kết hợp với encoder (cảm biến tốc độ) gắn trên trục động cơ, chế độ VC cho phép biến tần kiểm soát chính xác momen và tốc độ động cơ ngay cả ở tốc độ rất thấp (gần bằng 0) hoặc khi momen tải thay đổi đột ngột. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, thang máy, cẩu trục.
- Sensorless Vector Control (SLVC): Ngay cả khi không cần encoder, thuật toán SLVC tiên tiến của Siemens vẫn cung cấp khả năng điều khiển momen và tốc độ vượt trội so với phương pháp V/f truyền thống. SLVC tính toán và ước lượng tốc độ dựa trên mô hình toán học của động cơ, mang lại hiệu suất tốt cho nhiều ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, máy đùn nhựa, máy nén khí mà không cần chi phí lắp đặt và bảo trì encoder. Khả năng đáp ứng nhanh và momen khởi động cao là ưu điểm nổi bật.
- Khả Năng Chịu Quá Tải Mạnh Mẽ: Thiết bị được thiết kế để chịu được dòng quá tải lên đến 150% (1.5 lần) dòng định mức trong vòng 60 giây. Điều này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng có momen khởi động cao hoặc thường xuyên gặp tải đột biến ngắn hạn, đảm bảo biến tần không bị lỗi (trip) và duy trì hoạt động liên tục cho dây chuyền.:
- Tích hợp sẵn USS/RS485: Cho phép kết nối đơn giản với PLC Siemens S7-200 hoặc các thiết bị HMI cơ bản để điều khiển và giám sát.
- Mở rộng với Module Truyền Thông: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn và phức tạp sử dụng các chuẩn mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP (rất phổ biến trong các hệ thống Siemens), CANopen, DeviceNet, Ethernet/IP. Điều này cho phép điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu tập trung từ phòng điều khiển, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa toàn bộ nhà máy.
- Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: 6SE7021-4EP50 tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp DC Link (F002), thấp áp DC Link (F006), quá nhiệt biến tần (F001), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I²t – F011), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra, bảo vệ ngắn mạch ngõ ra. Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn vận hành.
- Tham Số Hóa Dễ Dàng và Thân Thiện: Mặc dù là dòng biến tần mạnh mẽ, việc cài đặt và cấu hình 6SE7021-4EP50 khá trực quan thông qua màn hình vận hành cơ bản (BOP) hoặc màn hình nâng cao (AOP30). Người dùng có thể truy cập và điều chỉnh các thông số quan trọng (dữ liệu động cơ, thời gian tăng/giảm tốc, giới hạn dòng, chế độ điều khiển…). Bên cạnh đó, phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính cung cấp giao diện đồ họa thân thiện, cho phép cấu hình chi tiết, sao lưu/phục hồi tham số, chẩn đoán lỗi và giám sát hoạt động theo thời gian thực một cách dễ dàng hơn.
- Chức Năng Công Nghệ Tích Hợp: Biến tần này thường có sẵn các chức năng điều khiển công nghệ cơ bản như điều khiển PID tích hợp (cho ứng dụng điều áp, điều khiển lưu lượng), khả năng bắt tốc độ động cơ đang quay (flying restart), các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) cho phép lập trình logic đơn giản bên trong biến tần, giảm tải cho PLC.
4. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối 6SE7021-4EP50 Với Phần Mềm
Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng:
- Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính. Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi (thường đi kèm hoặc tải từ nhà sản xuất bộ chuyển đổi). Ghi lại số cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi được gán trong Device Manager của Windows.
- Kết nối dây tín hiệu từ bộ chuyển đổi RS485 đến cổng giao tiếp USS trên biến tần 6SE7021-4EP50 (ví dụ cổng X103). Đảm bảo đấu đúng chân tín hiệu (P+ với P+, N- với N-) và chân GND nếu cần. Tham khảo chính xác sơ đồ chân trong manual.
- Cấp nguồn cho biến tần 6SE7021-4EP50.
Bước 2: Cài Đặt và Khởi Chạy Phần Mềm STARTER:
- Cài đặt phần mềm STARTER lên máy tính (bao gồm cả gói hỗ trợ cho Simovert Masterdrives nếu cần).
- Khởi chạy phần mềm STARTER.
Bước 3: Cấu Hình Giao Diện Kết Nối (PG/PC Interface):
- Trong STARTER (hoặc từ Control Panel của Windows), mở ứng dụng “Set PG/PC Interface”.
- Chọn giao diện phù hợp với kết nối của bạn. Ví dụ, nếu dùng bộ chuyển đổi USB-RS485, bạn có thể chọn “PC Adapter (USS)” hoặc một giao diện tương tự hỗ trợ USS protocol qua cổng COM.
- Nhấn “Properties” hoặc “Settings” và cấu hình các thông số cho cổng COM đã xác định ở Bước 1 (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits). Các thông số này phải khớp với cài đặt trên biến tần (thường được cài đặt qua các tham số P7xx trong biến tần, ví dụ P701=Địa chỉ biến tần, P702=Tốc độ Baud, P703=Parity…). Giá trị mặc định thường là: Địa chỉ 0 hoặc 1, Baud rate 9600 hoặc 19200, Parity Even, Data bits 8, Stop bits 1. Tham khảo manual của biến tần để biết giá trị mặc định hoặc cách thay đổi.
- Kiểm tra kết nối (thường có nút “Test” hoặc “Diagnostics”) để đảm bảo máy tính có thể giao tiếp qua cổng đã chọn.
Bước 4: Thiết Lập Kết Nối Trong Dự Án STARTER:
- Tạo một dự án mới trong STARTER hoặc mở dự án có sẵn.
- Thêm một thiết bị mới vào dự án: Chuột phải vào tên dự án -> Insert Single Drive Unit.
- Chọn đúng dòng biến tần (SIMOVERT MASTERDRIVES VC) và mã chính xác 6SE7021-4EP50 từ danh sách thiết bị.
- Chọn phương thức kết nối là “Online via…” và chọn giao diện đã cấu hình ở Bước 3 (ví dụ: PC Adapter (USS) qua cổng COMx).
- Nhập địa chỉ USS của biến tần (phải khớp với tham số P701 trên biến tần).
Bước 5: Kết Nối Trực Tuyến (Go Online):
- Chọn đối tượng biến tần vừa tạo trong cây dự án.
- Nhấn nút “Connect to Target System” (biểu tượng hai máy tính nối với nhau) trên thanh công cụ hoặc chuột phải -> Target device -> Connect.
- STARTER sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần qua giao diện đã chọn. Nếu thành công, biểu tượng biến tần trong dự án sẽ chuyển sang trạng thái online (thường có màu xanh lá hoặc cam).
Bước 6: Khai Thác Các Chức Năng:
- Upload Parameters: Tải toàn bộ tham số từ biến tần lên máy tính để xem hoặc sao lưu.
- Download Parameters: Tải bộ tham số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận, thao tác này sẽ ghi đè cài đặt hiện tại).
- Parameter List: Xem và chỉnh sửa từng tham số dưới dạng danh sách hoặc theo chức năng. STARTER thường có giải thích chi tiết cho từng tham số.
- Control Panel: Điều khiển chạy/dừng biến tần, đặt tốc độ tham chiếu trực tiếp từ máy tính (dùng cho mục đích kiểm tra).
- Diagnostics: Xem trạng thái hoạt động, các cảnh báo (alarms) và lỗi (faults) hiện tại và lịch sử lỗi.
- Trace/Oscilloscope: Ghi lại và hiển thị đồ thị các giá trị như tốc độ thực tế, dòng điện, điện áp DC link theo thời gian thực, rất hữu ích cho việc phân tích và tối ưu hóa hệ thống.
5. Hướng Dẫn Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7021-4EP50
A. Các Phương Thức Lập Trình:
1. Bảng Điều Khiển Tích Hợp (Operator Panel – OP):
- BOP (Basic Operator Panel): Màn hình LED 7 đoạn đơn giản, cho phép truy cập và thay đổi các tham số cơ bản thông qua các nút bấm lên/xuống/P/Fn. Phù hợp cho các cài đặt nhanh và đơn giản.
- AOP30 (Advanced Operator Panel): Màn hình LCD đồ họa, hiển thị rõ ràng tên và giá trị tham số, có menu trực quan, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ (bao gồm tiếng Anh), giúp việc cài đặt và chẩn đoán dễ dàng hơn đáng kể.
2. Phần Mềm Máy Tính (DriveMonitor/STARTER): Như đã đề cập ở mục trước, đây là phương pháp mạnh mẽ và tiện lợi nhất, đặc biệt khi cần cấu hình nhiều tham số, sao lưu, giám sát hoặc sử dụng các chức năng nâng cao. Giao diện đồ họa giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, thay đổi và hiểu rõ ý nghĩa của từng tham số.
B. Các Nhóm Tham Số Quan Trọng Cần Cấu Hình:
Bước 1: Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):
- Để đảm bảo không còn các cài đặt cũ gây xung đột, bạn có thể thực hiện reset.
- Tham số thường dùng: P053 = 6 (Reset thông số động cơ), P060 = 2 hoặc 3 (Chọn ứng dụng cơ bản), P970 = 0 (Thực hiện reset). Lưu ý: Tham khảo manual chính xác cho mã 6SE7021-4EP50 vì số tham số có thể khác. Sau khi reset, cần tắt nguồn và bật lại biến tần.
Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác, đặc biệt với chế độ SLVC và VC. Các thông số này thường nằm trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (Thường là 1: Động cơ không đồng bộ).
- P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380V.
- P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 12A.
- P103 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50Hz.
- P104 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
- P105 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 5.5kW.
- P106 (Motor CosPhi): Hệ số công suất định mức của động cơ. Ví dụ: 0.85.
- P109 (Motor Connection): Kiểu đấu dây động cơ (Sao/Tam giác).
- P115 (Motor Identification/Tuning): Sau khi nhập các thông số cơ bản, cần thực hiện quá trình nhận dạng động cơ. Đặt P115 = 1 (Nhận dạng khi dừng) hoặc P115 = 3 (Nhận dạng khi quay – yêu cầu động cơ có thể quay tự do). Sau đó cấp lệnh chạy (RUN). Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số điện trở, điện cảm của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Quá trình này mất vài phút. Sau khi hoàn thành, P115 sẽ tự động về 0. Đây là bước bắt buộc để đạt hiệu suất tốt nhất.
Bước 3: Cài Đặt Chế Độ Điều Khiển (Control Mode):
P071 (Control Mode Selection): Chọn phương pháp điều khiển mong muốn. Ví dụ:
- 0: Điều khiển V/f với đặc tính tuyến tính.
- 1: Điều khiển V/f với đặc tính parabolic (cho bơm/quạt).
- 2: Điều khiển V/f với FCC (Flux Current Control).
- 3: Điều khiển V/f có thể lập trình.
- 5: Điều khiển Sensorless Vector Control (SLVC) – Yêu cầu đã thực hiện P115.
- 6: Điều khiển Vector Control (VC) – Yêu cầu có Encoder và cài đặt thông số Encoder (P151,…).
Bước 4: Cài Đặt Tham Chiếu Tốc Độ (Setpoint Source): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển tốc độ biến tần.
P443 (Main Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tốc độ chính. Ví dụ:
- 1: MOP (Motor Potentiometer – Đặt tốc độ bằng nút Lên/Xuống trên BOP/AOP).
- 2: Analog Input 1 (Ngõ vào tương tự 1, ví dụ 0-10V hoặc 4-20mA).
- 7: Fixed Frequency (Tốc độ cố định, cài trong P401-P407).
- 11: USS on COM Link (Điều khiển qua truyền thông USS).
- 21: PROFIBUS Setpoint (Điều khiển qua PROFIBUS).
Bước 5: Cài Đặt Lệnh Chạy/Dừng (Command Source): Xác định tín hiệu nào sẽ ra lệnh chạy/dừng.
P554 (ON/OFF1 Command Source): Chọn nguồn lệnh chạy/dừng chính. Ví dụ:
- 1: BOP/AOP (Nút RUN/STOP trên màn hình).
- 2: Terminal (Ngõ vào số Digital Input, ví dụ DI1).
- 11: USS on COM Link.
- 21: PROFIBUS Control Word.
Bước 6: Cấu Hình Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):
- P462 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (P211).
- P464 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.
- Điều chỉnh phù hợp với quán tính tải để tránh lỗi quá dòng hoặc quá áp.
Bước 7: Cài Đặt Giới Hạn (Limits):
- P211 (Maximum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động tối đa.
- P212 (Minimum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động tối thiểu.
- P291/P292 (Current Limits): Giới hạn dòng điện ngõ ra (thường để mặc định dựa trên P115).
Bước 8: Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration – Tùy chọn):
C. Ví Dụ Lập Trình Đơn Giản: Điều khiển tốc độ động cơ 5.5kW bằng biến trở 0-10V nối vào Analog Input 1, lệnh chạy/dừng bằng công tắc nối vào Digital Input 1.
- Thực hiện Bước 1 và Bước 2 (Reset và Nhập thông số động cơ + Tuning P115).
- P071 = 5 (Chọn chế độ SLVC).
- P443 = 2 (Chọn AI1 làm nguồn đặt tốc độ). Cấu hình thêm P471-P478 để scale tín hiệu 0-10V thành dải tốc độ mong muốn.
- P554 = 2 (Chọn Terminal làm nguồn lệnh chạy/dừng). Cấu hình thêm P580 = 2 (Gán DI1 cho chức năng ON/OFF1).
- Cài đặt P462, P464 phù hợp.
- Cài đặt giới hạn P211, P212.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7021-4EP50
Mã Lỗi/Cảnh Báo |
Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Xử Lý Tích Cực |
F001 |
Overcurrent (Quá dòng) |
1. Kiểm tra tải cơ khí: Đảm bảo không bị kẹt, quá tải. 2. Kiểm tra thông số động cơ (P1xx) đã nhập đúng chưa. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P320). 4. Kiểm tra cáp động cơ có bị ngắn mạch hoặc chạm đất không. 5. Kiểm tra module IGBT của biến tần. |
F002 |
Overvoltage (Quá áp DC Link) |
1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào có ổn định và trong giới hạn cho phép không. 2. Tăng thời gian giảm tốc (P321) để giảm năng lượng trả về. 3. Kiểm tra điện trở hãm (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) nếu có: Đảm bảo được kết nối đúng và hoạt động tốt (điện trở không bị đứt). 4. Xem xét lắp thêm điện trở hãm nếu ứng dụng có quán tính lớn hoặc giảm tốc nhanh. |
F006 |
Undervoltage (Thấp áp DC Link) |
1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào: Đảm bảo đủ và ổn định. 2. Kiểm tra các kết nối nguồn, cầu chì, aptomat đầu vào. 3. Kiểm tra bộ chỉnh lưu của biến tần. |
F011 |
Overtemperature Motor (Quá nhiệt động cơ – tính toán I2t) |
1. Kiểm tra tải cơ khí có bị quá tải kéo dài không. 2. Đảm bảo dòng điện định mức động cơ (P102) được cài đặt đúng. 3. Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ. 4. Xem xét sử dụng động cơ lớn hơn nếu tải thực tế vượt công suất. |
F015 |
Motor Stall Protection (Bảo vệ kẹt động cơ) |
1. Kiểm tra tải cơ khí có bị kẹt cứng không. 2. Kiểm tra kết nối cáp động cơ. 3. Điều chỉnh lại tham số giới hạn mô-men (nếu cần và phù hợp). |
F023 |
Output Fault (Lỗi đầu ra) |
1. Kiểm tra cáp động cơ có bị ngắn mạch giữa các pha hoặc chạm đất không. 2. Kiểm tra tình trạng cách điện của động cơ. 3. Kiểm tra module IGBT của biến tần. |
F008 |
Overtemperature Heatsink (Quá nhiệt tản nhiệt biến tần) |
1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần có quá cao không (vượt quá giới hạn cho phép). 2. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng, đủ luồng khí làm mát. 3. Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động bình thường không, vệ sinh bụi bẩn nếu cần. 4. Kiểm tra tải có phù hợp với công suất biến tần không. |
A017 |
Warning: Load Limit (Cảnh báo giới hạn tải) |
1. Tải đang gần đạt đến giới hạn của biến tần hoặc động cơ. Kiểm tra tải cơ khí. 2. Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng cần lưu ý. |
A034 |
Warning: Optimization Run Required (Cần chạy tối ưu hóa) |
1. Biến tần phát hiện các thông số động cơ hoặc điều khiển có thể chưa tối ưu. 2. Nên thực hiện lại chức năng Motor ID Run (P115) khi có điều kiện an toàn để cải thiện hiệu suất. |
7. Hãy Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Được Tư Vấn
Việc lựa chọn và triển khai một giải pháp biến tần như drive Siemens 6SE7021-4EP50 đòi hỏi sự tư vấn chuyên sâu để đảm bảo tính tương thích, hiệu quả và tối ưu chi phí đầu tư. Đó chính là lý do đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm Siemens tại thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra những giải pháp phù hợp nhất cho bạn.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác đồng hành?
- Chuyên Môn Sâu Rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn có kiến thức vững chắc và kinh nghiệm thực tế triển khai 6SE7021-4EP50 Simovert Masterdrives cùng nhiều thiết bị tự động hóa Siemens khác trong đa dạng các ngành công nghiệp tại Việt Nam.
- Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm với các chính sách bán hàng linh hoạt, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
- Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố và bảo trì sau bán hàng, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm. Hỗ trợ nhanh chóng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại hiện trường.
Liên hệ với các chuyên gia của thanhthienphu.vn để được tư vấn hoàn toàn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho bộ biến tần 6SE7021-4EP50 cũng như các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác.
- Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99
- Truy cập Website: thanhthienphu.vn
- Đến trực tiếp Văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trên con đường chinh phục công nghệ và thành công!
Bùi Hải Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!
Lê Tấn Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!
Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!
Trần Hữu Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!