6SE7021-0EA51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 969
Còn hàng
  • SKU: 6SE7021-0EA51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Masterdrives Motion Control compact unit Converter unit 380-480 V 3 AC, 50/60 Hz, 10.2 A Documentation on CD-ROM
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7021-0EA51 Simovert Masterdrives, giải pháp biến tần Siemens mạnh mẽ và linh hoạt, chính là chìa khóa giúp bạn nâng tầm hiệu suất, tối ưu hóa quy trình sản xuất và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp hiện đại, được cung cấp và hỗ trợ chuyên nghiệp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong bộ biến đổi tần số này, một thiết bị điều khiển động cơ ưu việt, mở ra kỷ nguyên mới cho hệ thống truyền động của bạn. Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ này là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Biến Tần 6SE7021-0EA51

Thuộc Tính Kỹ Thuật Thông Số Chi Tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7021-0EA51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG
Điện áp ngõ vào (Input) 3 pha 380 – 480 V AC ±10%
Tần số ngõ vào 47 – 63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 4 kW (tại 400V AC) – Lưu ý: Công suất có thể thay đổi nhẹ tùy theo điều kiện vận hành và chế độ tải.
Dòng điện ngõ ra định mức Khoảng 10.2 A (Giá trị tham khảo, cần kiểm tra datasheet cụ thể cho điều kiện hoạt động)
Dòng điện quá tải Có khả năng chịu quá tải cao trong thời gian ngắn (ví dụ: 150% trong 60 giây), phù hợp cho các ứng dụng khởi động nặng.
Điện áp ngõ ra (Output) 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0 – 600 Hz (Có thể mở rộng tùy theo cấu hình và ứng dụng)
Phương pháp điều khiển Vector Control (VC) với phản hồi encoder hoặc Sensorless Vector Control (SLVC), V/f Control
Khả năng giao tiếp Tích hợp cổng RS485 (USS protocol), có thể mở rộng với các module Profibus DP, CANopen, DeviceNet,…
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Số lượng ngõ vào/ra số cơ bản, có thể mở rộng.
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Số lượng ngõ vào/ra tương tự cơ bản (thường dùng cho setpoint tốc độ, tín hiệu phản hồi), có thể mở rộng.
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20 (Phù hợp lắp đặt trong tủ điện)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +45°C (Có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER (thông qua adapter phù hợp)
Tính năng nổi bật Điều khiển vector chính xác, mô-men khởi động lớn, tích hợp bộ hãm (braking chopper), chức năng bảo vệ toàn diện.
Kích thước (ước tính) Phụ thuộc vào phiên bản cụ thể, thường có dạng compact, tiết kiệm không gian tủ điện.
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL và các tiêu chuẩn công nghiệp liên quan khác.

2. Cấu Tạo Bên Trong Của Biến Tần Siemens 6SE7021-0EA51

  • Vỏ Máy (Housing): Được làm từ vật liệu cao cấp, thường là kim loại hoặc nhựa công nghiệp cứng cáp, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi tác động vật lý và bụi bẩn ở mức độ cơ bản mà còn góp phần tản nhiệt hiệu quả. Sự chắc chắn của vỏ máy là yếu tố quan trọng đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhà xưởng.
  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Thường sử dụng cầu diode hoặc Thyristor (cho các dòng công suất lớn hơn hoặc có khả năng tái sinh năng lượng).
  • Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn để làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu và lưu trữ năng lượng. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn thất chuyển mạch và tăng hiệu suất.
  • Bộ Hãm (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong nhiều model Masterdrives (bao gồm cả 6SE7021-0EA51), cho phép kết nối với điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc hãm, tránh lỗi quá áp DC Link.
  • Mạch Điều Khiển (Control Section): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch logic và các giao diện truyền thông. Mạch điều khiển thực hiện các thuật toán phức tạp như Vector Control, xử lý tín hiệu từ cảm biến (nếu có), nhận lệnh từ người dùng hoặc hệ thống cấp trên (PLC, HMI), và tạo tín hiệu điều khiển cho khối nghịch lưu IGBT. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giám sát và chẩn đoán lỗi.
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Do hoạt động với công suất cao, biến tần sinh nhiệt đáng kể. Quạt làm mát (thường là quạt cưỡng bức) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động trong giới hạn cho phép, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các linh kiện công suất. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ hoặc tải.
  • Khối Đấu Nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào nguồn AC, ngõ ra AC cho động cơ, kết nối DC link (nếu có), kết nối điện trở hãm, các ngõ vào/ra điều khiển (Digital I/O, Analog I/O), và cổng truyền thông (RS485, và các cổng mở rộng khác). Thiết kế terminal rõ ràng, dễ dàng cho việc lắp đặt và đấu nối.
  • Màn Hình Hiển Thị và Bàn Phím (Optional AOP/BOP): Một số biến tần Masterdrives có thể lắp thêm màn hình vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) để cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp tại biến tần.

3. Các Tính Năng Chính Của 6SE7021-0EA51

  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Đơn giản, hiệu quả cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt, băng tải không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và moment. Có nhiều đường đặc tính V/f cài đặt sẵn hoặc tùy chỉnh.
  • Điều khiển Vector không Cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Nâng cao hiệu suất so với V/f, cung cấp khả năng điều khiển moment tốt hơn và độ chính xác tốc độ cao hơn mà không cần encoder phản hồi. Lý tưởng cho nhiều ứng dụng máy móc công nghiệp.
  • Điều khiển Vector có Cảm biến (Vector Control with Sensor – VC): Khi kết hợp với encoder tốc độ lắp trên động cơ, chế độ này mang lại độ chính xác điều khiển tốc độ và moment cao nhất, đáp ứng hoàn hảo các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cẩu trục.
  • Giao tiếp Tích hợp: Cổng RS485 tích hợp hỗ trợ giao thức USS, cho phép kết nối điểm-điểm hoặc mạng đơn giản với PLC Siemens S7-200 hoặc các thiết bị khác.
  • Khả năng Mở rộng Giao tiếp: Thông qua các module tùy chọn cắm vào khe mở rộng, 6SE7021-0EA51 có thể giao tiếp trên hầu hết các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET IO, CANopen, DeviceNet… Điều này đảm bảo khả năng tương thích và tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển hiện có hoặc tương lai.
  • Chế độ Tiết kiệm Năng lượng Tự động: Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng đặc biệt khi động cơ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Chức năng Bỏ qua Tần số Cộng hưởng: Tránh vận hành động cơ ở các tần số gây ra rung động cơ khí, bảo vệ thiết bị và hệ thống.
  • Điều khiển Quạt Làm mát Thông minh: Quạt chỉ hoạt động khi cần thiết dựa trên nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Các Chức năng Bảo vệ Toàn diện: An toàn là ưu tiên hàng đầu. Biến tần tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra… giúp giảm thiểu rủi ro sự cố và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Vận hành và Tham số hóa Thân thiện: Giao diện vận hành cơ bản (Basic Operator Panel – BOP) hoặc giao diện cao cấp (Advanced Operator Panel – AOP30) tùy chọn cho phép cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi dễ dàng ngay tại chỗ. Phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính cung cấp giao diện đồ họa trực quan, mạnh mẽ hơn cho việc cấu hình và quản lý.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE7021-0EA51 Với Phần Mềm

Bước 1. Chuẩn bị Phần cứng Kết nối:

  • Cáp Kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi giao diện phù hợp. Phổ biến nhất là sử dụng cáp PC-PPI (cho kết nối qua cổng RS485/USS) hoặc nếu biến tần được trang bị module PROFIBUS, bạn sẽ cần card giao tiếp PROFIBUS cho PC (ví dụ: CP 5711) và cáp PROFIBUS. Đối với 6SE7021-0EA51 với cổng RS485 tích hợp, cáp PC-PPI là lựa chọn kinh tế và thường gặp.
  • Kết nối Vật lý: Cắm một đầu cáp chuyển đổi vào cổng giao tiếp trên biến tần (thường là cổng X103 hoặc cổng trên module truyền thông nếu có) và đầu còn lại vào cổng USB hoặc cổng COM tương ứng trên máy tính của bạn. Đảm bảo các kết nối chắc chắn.

Bước 2. Cài đặt Phần mềm và Driver:

  • Cài đặt DriveMonitor/STARTER: Tải về và cài đặt phiên bản DriveMonitor hoặc STARTER phù hợp từ trang hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hướng dẫn. STARTER là công cụ mới hơn và được tích hợp trong môi trường TIA Portal, nhưng DriveMonitor vẫn rất hiệu quả cho dòng Masterdrives.
  • Cài đặt Driver: Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi giao diện (ví dụ: driver cho cáp PC-PPI) để máy tính có thể nhận diện và giao tiếp với cáp.

Bước 3. Thiết lập Giao diện Kết nối trên PC:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc truy cập mục ‘Set PG/PC Interface’ trong Control Panel (đối với STARTER/TIA Portal).
  • Chọn đúng loại giao diện bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI) hoặc CP 5711 (PROFIBUS)).
  • Cấu hình các thông số kết nối như cổng COM (cho cáp USB-Serial), tốc độ truyền (baud rate), địa chỉ trạm (station address) sao cho phù hợp với cài đặt trên biến tần (thường là địa chỉ 0 hoặc 1 cho USS, tốc độ 9600 hoặc 19200 bps).

Bước 4. Kết nối và Truy cập Biến tần:

  • Trong DriveMonitor hoặc STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thực hiện chức năng ‘Accessible Nodes’ hoặc ‘Scan Network’ để phần mềm tìm kiếm các biến tần đang kết nối.
  • Khi 6SE7021-0EA51 được tìm thấy, bạn có thể kết nối trực tuyến (Go online) với thiết bị.

Bước 5. Khai thác Tính năng Phần mềm:

  • Tham số hóa: Đọc, ghi, chỉnh sửa toàn bộ danh sách tham số của biến tần một cách trực quan. So sánh tham số giữa online và offline.
  • Giám sát: Theo dõi các giá trị vận hành thời gian thực như tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ, trạng thái I/O… dưới dạng số hoặc đồ thị.
  • Chẩn đoán: Đọc lịch sử lỗi, cảnh báo và thông tin chẩn đoán chi tiết.
  • Sao lưu/Phục hồi: Lưu trữ toàn bộ cấu hình tham số ra file và tải lại vào biến tần khi cần thiết, cực kỳ hữu ích khi thay thế thiết bị hoặc cài đặt hàng loạt.
  • Trace Function: Ghi lại và phân tích đồ thị của nhiều biến số theo thời gian, hỗ trợ tối ưu hóa điều khiển và tìm lỗi.

5. Hướng Dẫn Cơ Bản Về Lập Trình Biến Tần 6SE7021-0EA51

Bước 1: Chuẩn bị và Truy cập Chế độ Cài đặt

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo nguồn điện cấp cho biến tần đã được ngắt an toàn trước khi đấu nối động cơ và dây điều khiển. Chỉ cấp nguồn khi đã kiểm tra kỹ lưỡng.
  • Truy cập Tham số: Trên màn hình BOP/AOP, bạn thường cần nhấn các phím điều hướng (lên/xuống) để di chuyển qua các nhóm tham số và phím P (Program/Parameter) để vào/thoát chế độ cài đặt hoặc xác nhận giá trị. Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) cụ thể của màn hình bạn đang dùng. Nếu dùng phần mềm, kết nối online như mục 4.

Bước 2: Cài đặt Cơ bản (Quick Commissioning)

Dòng Masterdrives thường có quy trình cài đặt nhanh thông qua một số tham số cốt lõi:

  • P060 – Menu Lựa chọn Cài đặt: Chọn chế độ cài đặt (ví dụ: 3 = Factory Setting để reset về mặc định, hoặc 1 = Quick Commissioning).
  • P071 – Địa chỉ Biến tần (nếu dùng USS/PROFIBUS): Đặt địa chỉ duy nhất cho biến tần trên mạng.
  • P095 – Lựa chọn Bộ Tham số Động cơ: Chọn bộ tham số để cấu hình (thường là Drive Data Set 0).
  • P100 – Lựa chọn Công suất / Dòng điện: Chọn chế độ V/f (ví dụ: 1) hoặc Vector (ví dụ: 3 cho SLVC, 4 cho VC). Giá trị này ảnh hưởng đến các tham số tiếp theo.
  • P101 – Điện áp Danh định Động cơ (V): Nhập giá trị điện áp ghi trên nhãn động cơ.
  • P102 – Dòng điện Danh định Động cơ (A): Nhập giá trị dòng điện định mức của động cơ.
  • P103 – Tần số Danh định Động cơ (Hz): Nhập tần số định mức (thường là 50Hz tại Việt Nam).
  • P104 – Tốc độ Danh định Động cơ (RPM): Nhập tốc độ định mức ghi trên nhãn động cơ.
  • P105 – Công suất Danh định Động cơ (kW hoặc HP): Nhập công suất động cơ.
  • P115 – Motor Identification (Nhận dạng Động cơ): Rất quan trọng, đặc biệt với chế độ Vector. Tham số này kích hoạt quá trình biến tần tự động đo đạc các thông số của động cơ đang kết nối để tối ưu hóa điều khiển.
  • P300 – Tốc độ Tối thiểu (Min Speed) (Hz): Cài đặt giới hạn tốc độ thấp nhất.
  • P301 – Tốc độ Tối đa (Max Speed) (Hz): Cài đặt giới hạn tốc độ cao nhất.
  • P303 – Thời gian Tăng tốc (Ramp-up Time) (s): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tốc độ tối đa.
  • P304 – Thời gian Giảm tốc (Ramp-down Time) (s): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0.

Bước 3: Cài đặt Nguồn Lệnh và Tần số Tham chiếu

  • P554 – Nguồn Lệnh Chạy/Dừng (ON/OFF Command Source): Chọn nguồn điều khiển chính. Ví dụ: 1 = BOP/AOP (nút bấm trên màn hình), 2 = Terminals (tiếp điểm ngoài đấu vào DI), 6 = PROFIBUS.
  • P443 – Nguồn Tần số Tham chiếu (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tốc độ. Ví dụ: 1 = MOP (Potentiometer trên BOP/AOP), 2 = Analog Input (tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA), 3 = Fixed Frequencies (tần số cố định chọn bằng DI), 6 = PROFIBUS.

Bước 4: Cài đặt Chức năng Nâng cao (Tùy chọn)

  • Cài đặt Đầu vào/Ra Số (Digital Inputs/Outputs – DI/DO): Tham số P580-P58x (chức năng DI), P60x (chức năng DO). Ví dụ: Gán DI1 để chạy thuận, DI2 chạy nghịch, DI3 chọn tần số cố định, DO1 báo lỗi…
  • Cài đặt Đầu vào/Ra Tương tự (Analog Inputs/Outputs – AI/AO): Tham số P47x (cấu hình AI), P49x (cấu hình AO). Ví dụ: Cài đặt AI1 nhận tín hiệu 0-10V tương ứng 0-50Hz, AO1 xuất tín hiệu dòng điện thực tế…
  • Cài đặt Truyền thông: Các tham số liên quan đến PROFIBUS (P918 – địa chỉ, P734.x – cấu hình dữ liệu PKW/PZD) hoặc USS.
  • Cài đặt Bảo vệ: Tinh chỉnh các ngưỡng bảo vệ (ví dụ P128 – giới hạn dòng).
  • Chức năng Đặc biệt: Điều khiển PID tích hợp, chức năng hãm DC, Flying restart…

6. Giải Pháp Thông Minh Cho Các Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7021-0EA51

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh Thường Gặp) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F001 Overcurrent Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: ngắn mạch đầu ra, chạm đất cáp động cơ, thời gian tăng tốc quá ngắn (P303), tải quá nặng, động cơ bị kẹt, thông số động cơ (P101-P105) cài đặt sai, module IGBT lỗi. 1. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có chạm chập, kẹt cơ khí không. 2. Tăng thời gian tăng tốc (P303). 3. Kiểm tra lại thông số động cơ đã cài đặt. 4. Thử chạy không tải, nếu vẫn lỗi có thể do phần cứng biến tần. 5. Reset lỗi (P947=3 hoặc nhấn nút Fn trên BOP) và thử lại. Nếu lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn.
F002 Overvoltage Điện áp DC-link bên trong biến tần quá cao. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp quá cao, thời gian giảm tốc (P304) quá ngắn khiến năng lượng tái sinh lớn (đặc biệt với tải quán tính cao), điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không đủ công suất. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 2. Tăng thời gian giảm tốc (P304). 3. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (nếu có). 4. Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp nếu cần thiết. 5. Reset lỗi và thử lại.
F006 Undervoltage Điện áp DC-link quá thấp. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, mất pha đầu vào, lỗi mạch nạp tụ. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp và chất lượng nguồn (độ ổn định). 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần. 3. Kiểm tra các kết nối dây nguồn. 4. Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn tồn tại khi nguồn ổn định, có thể do phần cứng.
F008 Overtemperature Heatsink Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần quá cao. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường cao, quạt làm mát lỗi hoặc bị kẹt, luồng khí làm mát bị chặn, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. 2. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. 3. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh bụi bẩn. 4. Giảm tải hoặc kiểm tra lại cài đặt xem có phù hợp với ứng dụng. 5. Để biến tần nguội, reset lỗi và thử lại.
F011 Overtemperature Motor Nhiệt độ động cơ quá cao (phát hiện qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t). Nguyên nhân: Động cơ quá tải, làm mát động cơ kém, cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ sai (P381-P383). 1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không. 2. Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ. 3. Kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt (nếu có). 4. Kiểm tra lại các tham số bảo vệ nhiệt động cơ. 5. Để động cơ nguội, reset lỗi.
F023 Output Fault / Ground Fault Phát hiện lỗi chạm đất hoặc ngắn mạch ở đầu ra biến tần khi biến tần chưa chạy hoặc đang chạy. Tương tự F001, kiểm tra kỹ lưỡng cáp động cơ và bản thân động cơ (điện trở cách điện). Có thể do nhiễu hoặc lỗi phần cứng biến tần.
A015 / F015 Motor Identification Failed Quá trình nhận dạng động cơ (P115) không thành công. Nguyên nhân: Thông số động cơ nhập sai, kết nối động cơ không đúng, động cơ không phù hợp, tải bị nối vào động cơ trong quá trình nhận dạng. 1. Kiểm tra lại toàn bộ thông số động cơ (P101-P105). 2. Kiểm tra lại cách đấu dây động cơ vào biến tần (U, V, W). 3. Đảm bảo động cơ có thể quay tự do (nếu P115 yêu cầu). 4. Thử lại quá trình nhận dạng.
A017 Hardware Limit Active Một giới hạn phần cứng hoặc phần mềm đang được kích hoạt (ví dụ: giới hạn dòng, giới hạn moment). Đây thường là cảnh báo cho biết biến tần đang hoạt động ở giới hạn, chưa phải lỗi dừng.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Được Tư Vấn Về 6SE7021-0EA51

Bạn là kỹ sư điện đang tìm kiếm giải pháp truyền động hiệu suất cao? Bạn là quản lý kỹ thuật muốn tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao độ tin cậy cho dây chuyền sản xuất? Hay bạn là chủ doanh nghiệp đang ấp ủ khát vọng hiện đại hóa nhà máy, nâng cao năng lực cạnh tranh bằng công nghệ tự động hóa tiên tiến? Biến tần 6SE7021-0EA51 Simovert Masterdrives chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, và thanhthienphu.vn là đối tác tin cậy để biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu về biến tần 6SE7021-0EA51 Simovert Masterdrives?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế dày dạn về các dòng biến tần Siemens, đặc biệt là Simovert Masterdrives. Chúng tôi hiểu rõ từng thông số, từng tính năng và cách ứng dụng chúng hiệu quả nhất trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Tư vấn tận tâm: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu và phân tích kỹ lưỡng ứng dụng cụ thể của bạn để đưa ra giải pháp phù hợp nhất, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn tối ưu về chi phí đầu tư.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp biến tần 6SE7021-0EA51 và các thiết bị Siemens khác là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.
  • Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Từ khâu lựa chọn, lắp đặt, cài đặt thông số, lập trình đến khắc phục sự cố và bảo trì định kỳ, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp qua hotline, email, hoặc trực tiếp tại hiện trường.
  • Giải pháp tổng thể: Ngoài biến tần, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị tự động hóa khác (PLC, HMI, động cơ…), giúp bạn xây dựng hệ thống đồng bộ và hiệu quả.

Liên hệ ngay hôm nay để sở hữu sức mạnh điều khiển từ 6SE7021-0EA51 Simovert Masterdrives và trải nghiệm dịch vụ khách hàng vượt trội!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn chắp cánh cho khát vọng tự động hóa và thành công của bạn. 

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives motion control
Mã sản phẩm 6SE7021-0EA51
Thông số SIMOVERT Masterdrives Motion Control compact unit Converter unit 380-480 V 3 AC, 50/60 Hz, 10.2 A Documentation on CD-ROM
Kích thước Not available
Khối lượng 17,000 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7021-0EA51 – Biến tần Simovert Siemens

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7021-0EA51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

    2. Bùi Minh Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.