6SE7018-0EA51 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số vector control hàng đầu từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp phức tạp tại Việt Nam, và thanhthienphu.vn tự hào là đối tác tin cậy mang giải pháp này đến gần hơn với bạn.
Thiết bị điều khiển động cơ tiên tiến này không chỉ là một linh kiện, mà còn là một khoản đầu tư thông minh cho tương lai bền vững của dây chuyền sản xuất và hệ thống máy móc, giúp giải quyết triệt để những trăn trở về chi phí vận hành và độ tin cậy.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7018-0EA51
Thuộc Tính Kỹ Thuật |
Thông Số Chi Tiết của 6SE7018-0EA51 |
Mã Sản Phẩm (Order Number) |
6SE7018-0EA51 |
Dòng Sản Phẩm |
SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC) |
Loại Thiết Bị |
Bộ biến tần dạng Compact PLUS (Drive Converter Compact PLUS Unit) |
Điện Áp Ngõ Vào (Input Voltage) |
3 pha AC 380 V – 480 V ± 10% |
Tần Số Ngõ Vào (Input Frequency) |
47 Hz – 63 Hz |
Công Suất Định Mức (Rated Power) |
3 kW (tại tải nặng – Heavy Duty / Constant Torque) |
Dòng Điện Ngõ Ra Định Mức (Rated Output Current) |
8 A (tại tải nặng) |
Dòng Điện Ngõ Ra Quá Tải (Overload Current) |
1.5 x Dòng định mức trong 60 giây, 2 x Dòng định mức trong 3 giây |
Tần Số Ngõ Ra (Output Frequency) |
0 Hz – 600 Hz (cho Vector Control), 0 Hz – 1000 Hz (cho V/f Control) |
Phương Pháp Điều Khiển |
Điều khiển Vector vòng kín/hở (VC), Điều khiển V/f tuyến tính/bậc hai |
Khả Năng Quá Tải Mô-men |
Lên đến 200% mô-men định mức |
Cấp Bảo Vệ (Protection Class) |
IP20 |
Nhiệt Độ Hoạt Động Môi Trường |
0°C đến +45°C (lên đến +55°C với giảm công suất) |
Giao Tiếp Tích Hợp |
Cổng nối tiếp RS232/RS485 (USS protocol), Khe cắm mở rộng cho module truyền thông (ví dụ: Profibus, DeviceNet) |
Ngõ Vào/Ra Số (Digital I/O) |
Có thể cấu hình (Số lượng cụ thể phụ thuộc vào module điều khiển CUVC) |
Ngõ Vào/Ra Tương Tự (Analog I/O) |
Có thể cấu hình (Số lượng cụ thể phụ thuộc vào module điều khiển CUVC) |
Kích Thước (HxWxD – Ước tính) |
Khoảng 440 x 180 x 240 mm (Có thể thay đổi nhẹ tùy cấu hình) |
Khối Lượng (Ước tính) |
Khoảng 10 kg |
Chứng Nhận/Tiêu Chuẩn |
CE, UL, cUL, C-Tick |
2. Khám phá Cấu tạo ưu việt của Biến tần Siemens 6SE7018-0EA51
- Khung Biến Tần (Chassis/Frame): Là bộ xương vững chắc, thường được làm từ kim loại chất lượng cao, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi các tác động vật lý và môi trường công nghiệp như bụi bẩn, độ ẩm. Thiết kế khung gầm tối ưu hóa việc tản nhiệt, đảm bảo các module hoạt động trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng. Kích thước nhỏ gọn tương đối (Compact PLUS) của 6SE7018-0EA51 giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện.
- Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
- Mạch Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu.
- Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cấp cho động cơ. Chất lượng của IGBT ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ tin cậy và khả năng điều khiển chính xác của biến tần.
- Module Điều Khiển (Control Unit – Thường là CUVC cho Vector Control): Đây là bộ não của biến tần, chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như Vector Control), giao tiếp với người dùng và hệ thống tự động hóa cấp cao hơn. Module này chứa vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ, các cổng giao tiếp (RS232/485, khe cắm module mở rộng), các cổng vào/ra số (Digital I/O) và tương tự (Analog I/O) để nhận tín hiệu điều khiển (tốc độ, start/stop, tín hiệu phản hồi từ encoder) và xuất tín hiệu trạng thái. Thiết kế module cho phép dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp khi cần.
- Bộ Lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn hoặc tùy chọn lắp thêm, bộ lọc này giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ theo các tiêu chuẩn quốc tế, tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó.
- Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Hệ thống làm mát bằng quạt cưỡng bức hiệu suất cao giúp tản nhiệt hiệu quả cho các module công suất, đặc biệt là IGBT, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở công suất định mức ngay cả trong điều kiện môi trường có nhiệt độ cao.
- Bàn Phím Vận Hành (Operator Panel – Tùy chọn, ví dụ PMU hoặc OP1S): Giao diện người dùng, thường là màn hình hiển thị LCD hoặc LED cùng các phím bấm, cho phép người vận hành cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động, và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.
3. Những Tính năng Chính Vượt trội làm nên tên tuổi 6SE7018-0EA51
- Vector Control (VC – yêu cầu Encoder): Đây là chế độ điều khiển cao cấp nhất, cho phép kiểm soát độc lập và chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, tương tự như điều khiển động cơ DC. Điều này mang lại độ chính xác tốc độ cực cao (sai số < 0.01%), khả năng đáp ứng động cực nhanh và khả năng duy trì mô-men lớn ngay cả ở tốc độ gần bằng không. Lý tưởng cho các ứng dụng như máy công cụ CNC, cần trục, thang máy, máy kéo dây, máy in,… những nơi đòi hỏi sự chính xác và ổn định tuyệt đối.
- Sensorless Vector Control (SLVC): Một bước tiến vượt bậc, mang lại hiệu suất điều khiển gần tương đương VC nhưng không cần sử dụng cảm biến tốc độ (Encoder) gắn trên trục động cơ. SLVC sử dụng các thuật toán phức tạp dựa trên mô hình toán học của động cơ để ước lượng tốc độ và từ thông rô-to. Tính năng này giúp giảm đáng kể chi phí lắp đặt (không cần mua encoder, cáp tín hiệu, module đọc encoder), đơn giản hóa hệ thống và tăng độ tin cậy (loại bỏ điểm yếu tiềm ẩn là encoder và dây tín hiệu). Rất phù hợp cho băng tải, bơm định lượng, máy đùn nhựa, máy khuấy trộn,… nơi cần hiệu suất tốt nhưng việc lắp encoder gặp khó khăn.
- Chế độ Điều khiển U/f Linh hoạt: Bên cạnh điều khiển vector, 6SE7018-0EA51 vẫn duy trì chế độ điều khiển U/f (Voltage/Frequency) truyền thống và các biến thể của nó (U/f tuyến tính, U/f bình phương cho bơm/quạt, U/f đa điểm). Chế độ này đơn giản, dễ cài đặt, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác quá cao như bơm ly tâm, quạt thông gió, hoặc điều khiển nhiều động cơ song song từ một biến tần. Việc hỗ trợ đa dạng chế độ điều khiển giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phương pháp tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.
- Khả năng Lập trình Tự do với CFC (Continuous Function Chart): Đây là một điểm cực kỳ mạnh mẽ của dòng Masterdrives. Siemens cung cấp công cụ lập trình đồ họa dựa trên khối chức năng (tương tự như trong lập trình PLC), cho phép người dùng tự do kết nối các khối chức năng (logic, toán học, điều khiển,…) để tạo ra các logic điều khiển phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu đặc thù của ứng dụng mà không cần đến PLC bên ngoài. Ví dụ, bạn có thể lập trình logic khởi động/dừng theo điều kiện riêng, tạo bộ điều khiển PID tích hợp, xử lý tín hiệu analog phức tạp,… Điều này mang lại sự linh hoạt vô song, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí hệ thống. thanhthienphu.vn có đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn khai thác tối đa tính năng mạnh mẽ này.
- Tích hợp Bộ Hãm Động năng (Braking Chopper): Nhiều model Masterdrives, bao gồm cả 6SE7018-0EA51 (cần kiểm tra mã cụ thể hoặc tùy chọn), được tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Chopper). Khi động cơ giảm tốc hoặc bị tải kéo nhanh hơn tốc độ đặt, nó sẽ hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về DC link của biến tần. Bộ hãm này sẽ tiêu tán năng lượng dư thừa đó qua một điện trở hãm (braking resistor) gắn ngoài, ngăn chặn lỗi quá áp DC link (F006) và cho phép biến tần giảm tốc nhanh, chính xác. Tính năng này rất quan trọng trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh như cầu trục, thang máy, máy ly tâm.
- Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Biến tần 6SE7018-0EA51 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho chính nó và cho động cơ, bao gồm: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải (I2t), quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất,… Các chức năng bảo vệ này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy đột ngột, giải quyết nỗi lo về an toàn lao động và chi phí sửa chữa.
- Tiết kiệm Năng lượng Tối ưu: Bằng cách điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế của tải (đặc biệt với tải bơm, quạt), 6SE7018-0EA51 giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, đóng/cắt trực tiếp). Các chế độ như SLVC cũng góp phần nâng cao hiệu suất động cơ. Theo các nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp, giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Khả năng Giao tiếp Mạng Mạnh mẽ: Với cổng RS485 tích hợp và khả năng mở rộng các module truyền thông như Profibus DP, CANopen,… thiết bị điều khiển 6SE7018-0EA51 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) hoặc hệ thống điều khiển phân tán (DCS). Điều này cho phép giám sát trạng thái, cài đặt thông số, chẩn đoán lỗi từ xa, tạo nền tảng cho nhà máy thông minh và bảo trì dự đoán.
4. Hướng dẫn Kết nối 6SE7018-0EA51 với Phần mềm
Bước 1: Cài đặt Phần mềm và Driver:
- Cài đặt phần mềm DriveMonitor lên máy tính của bạn. Quá trình cài đặt khá đơn giản, chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
- Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính. Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi này. Sau khi cài đặt thành công, bạn cần kiểm tra xem máy tính đã nhận cổng COM ảo nào cho bộ chuyển đổi này (ví dụ: COM3, COM4) trong Device Manager (Quản lý Thiết bị) của Windows.
Bước 2: Kết nối Phần cứng:
Nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào cổng X300 trên biến tần 6SE7018-0EA51. Lưu ý đấu đúng chân tín hiệu (thường là chân 3 và 8 trên cổng Sub-D 9 cho RS485+, RS485- theo chuẩn Profibus/USS). Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác. Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.
Bước 3: Cấu hình Giao diện Kết nối trong DriveMonitor:
- Mở phần mềm DriveMonitor.
- Tìm đến mục cài đặt giao diện kết nối (thường trong menu Options, Settings, hoặc khi tạo project mới). Trong phần cài đặt PC/PG Interface, bạn cần chọn đúng loại giao diện đang sử dụng.
- Chọn giao thức USS (Universal Serial Interface).
- Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-to-RS485 đã tạo ra (ví dụ: COM3).
- Thiết lập các thông số truyền thông nối tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần. Thông thường, các thông số mặc định của Masterdrives cho USS là: Baud rate 9600 hoặc 19200 bps, Parity Even, Data bits 8, Stop bits 1. Địa chỉ biến tần (Drive address) cũng cần được thiết lập (thường mặc định là 0 hoặc 1). Bạn có thể kiểm tra và thay đổi các thông số này trực tiếp trên màn hình BOP/AOP của biến tần (ví dụ: tham số P701-P704).
Bước 4: Thiết lập Kết nối và Truy cập Biến tần:
- Trong DriveMonitor, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
- Thực hiện chức năng “Scan Network” hoặc “Go Online” để phần mềm dò tìm biến tần trên mạng USS.
- Nếu cấu hình đúng, DriveMonitor sẽ tìm thấy biến tần 6SE7018-0EA51 và hiển thị trong cây dự án.
- Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần để truy cập vào danh sách thông số, màn hình giám sát, công cụ chẩn đoán,…
Bước 5: Khai thác Phần mềm:
- Parameterization: Duyệt qua danh sách thông số, đọc giá trị hiện tại, thay đổi cài đặt và tải xuống biến tần. Giao diện đồ họa giúp việc này trực quan hơn nhiều so với thao tác trên màn hình biến tần.
- Backup/Restore: Lưu toàn bộ cấu hình thông số ra file trên máy tính để dự phòng hoặc sao chép sang biến tần khác tương tự.
- Monitoring: Giám sát các giá trị vận hành quan trọng (tốc độ, dòng điện, điện áp, mô-men, trạng thái I/O,…) dưới dạng số hoặc đồ thị thời gian thực.
- Diagnostics: Đọc lịch sử lỗi, thông tin cảnh báo chi tiết, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Trace Function: Ghi lại sự thay đổi của nhiều thông số cùng lúc dưới dạng đồ thị để phân tích động học hệ thống.
5. Bí quyết Lập trình Bộ điều khiển 6SE7018-0EA51 Hiệu quả
Bước 1: Xác định Yêu cầu Logic: Trước khi bắt đầu, hãy vạch rõ logic điều khiển bạn muốn thực hiện. Ví dụ:
- Chỉ cho phép biến tần chạy khi có tín hiệu “Cho phép chạy” (DIx) VÀ tín hiệu “An toàn” (DIy) cùng bật.
- Điều chỉnh tốc độ dựa trên tín hiệu analog (AI1), nhưng giới hạn tốc độ tối đa dựa trên một tín hiệu digital (DIz).
- Tạo một hàm dốc khởi động/dừng riêng biệt khi chạy ở chế độ bảo trì.
- Tự động chuyển đổi giữa chế độ điều khiển tốc độ và điều khiển mô-men dựa trên một điều kiện nào đó.
Bước 2: Mở Trình soạn thảo CFC trong DriveMonitor/SIMOVIS: Sau khi kết nối với biến tần, tìm đến mục CFC Editor hoặc Function Block Diagram trong phần mềm.
Bước 3: Lựa chọn và Kéo thả Khối chức năng (FBs):
- Duyệt qua thư viện các khối chức năng có sẵn (thường được phân loại theo chức năng: Logic, Math, Control, I/O, Drive Functions,…).
- Chọn các khối cần thiết cho logic của bạn (ví dụ: khối AND, khối COMPARE, khối MUX – bộ chọn kênh, khối RAMP GENERATOR, khối đọc giá trị thông số BICO,…).
- Kéo thả các khối này vào vùng lập trình.
Bước 4: Kết nối các Khối chức năng (Wiring):
- Sử dụng chuột để vẽ các đường nối từ đầu ra (output) của khối này đến đầu vào (input) của khối khác.
- Quan trọng: Hiểu về công nghệ BICO (Binector-Connector) của Siemens. Hầu hết các tín hiệu điều khiển và trạng thái trong Masterdrives đều có thể được truy cập và kết nối thông qua các “Connector” (nguồn tín hiệu) và “Binector” (đích tín hiệu). Ví dụ, bạn có thể nối đầu ra của khối AND (một Connector) vào Binector điều khiển lệnh chạy (ON/OFF1) của biến tần. Tương tự, bạn có thể đọc trạng thái của một Digital Input (Connector) để đưa vào đầu vào của khối AND.
- DriveMonitor cung cấp công cụ để dễ dàng tìm kiếm và chọn các Binector/Connector phù hợp từ danh sách hàng trăm thông số và tín hiệu bên trong biến tần.
Bước 5: Cấu hình Tham số cho Khối chức năng: Một số khối chức năng có các tham số nội tại cần được cấu hình (ví dụ: giá trị so sánh cho khối COMPARE, thời gian tăng/giảm tốc cho khối RAMP GENERATOR). Nhấp đúp vào khối để mở cửa sổ cấu hình.
Bước 6: Biên dịch và Tải xuống Biến tần:
- Sau khi hoàn thành sơ đồ CFC, thực hiện chức năng “Compile” hoặc “Check” để phần mềm kiểm tra lỗi logic và cú pháp.
- Nếu không có lỗi, thực hiện chức năng “Download to Drive” để nạp chương trình CFC vào bộ nhớ của biến tần 6SE7018-0EA51.
Bước 7: Kiểm tra và Gỡ lỗi:
- Vận hành thử hệ thống và quan sát xem logic CFC có hoạt động đúng như mong đợi hay không.
- Sử dụng các công cụ giám sát (Monitoring, Trace) trong DriveMonitor để theo dõi giá trị tín hiệu tại các điểm khác nhau trong sơ đồ CFC, giúp xác định và sửa lỗi (debugging) nếu cần.
Ví dụ đơn giản: Tạo logic chạy/dừng an toàn: Biến tần chỉ chạy (lệnh ON/OFF1 = 1) khi nút nhấn Chạy (DI1) được nhấn VÀ cửa an toàn đã đóng (DI2 = 1).
- Kéo thả 1 khối AND.
- Kéo thả 2 khối đọc Digital Input (DI Connector). Cấu hình một khối đọc DI1, khối kia đọc DI2.
- Nối đầu ra của 2 khối DI Connector vào 2 đầu vào của khối AND.
- Nối đầu ra của khối AND vào Binector “ON/OFF1” của biến tần.
- Biên dịch và tải xuống.
6. Khắc phục Nhanh chóng một số Lỗi thường gặp trên 6SE7018-0EA51
Mã lỗi |
Tên lỗi (Tiếng Anh thường gặp) |
Mô tả Nguyên nhân Có thể |
Hướng dẫn Khắc phục Sơ bộ |
F001 |
Overcurrent |
Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha, pha-đất), kẹt cơ khí tải, tăng tốc quá nhanh (thời gian ramp time P462 quá ngắn), thông số động cơ (P100-P114) cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng). |
1. Ngắt nguồn, kiểm tra cách điện motor và cáp động lực. 2. Kiểm tra xem trục động cơ/tải có bị kẹt không. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P462). 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (đặc biệt P100=3 để tự động dò thông số nếu có thể). 5. Nếu vẫn lỗi, nghi ngờ hỏng IGBT, liên hệ thanhthienphu.vn. |
F002 |
Overvoltage |
Điện áp trên DC Link vượt quá ngưỡng an toàn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (năng lượng trả về lớn), điện áp nguồn đầu vào quá cao, điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cấu hình đúng. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P464). 2. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. 3. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P515). 4. Kiểm tra điện trở hãm: kết nối, giá trị điện trở (P516, P517), tình trạng hoạt động. 5. Nếu dùng bộ trả năng lượng về lưới (Regen Unit), kiểm tra bộ này. Liên hệ thanhthienphu.vn nếu cần hỗ trợ về điện trở hãm. |
F006 |
Undervoltage |
Điện áp trên DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi bộ chỉnh lưu, cầu chì đầu vào bị đứt, contactor đầu vào chưa đóng (nếu có). |
1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào và các pha. 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor đầu vào. 3. Kiểm tra kết nối dây nguồn vào biến tần. 4. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể lỗi mạch chỉnh lưu bên trong biến tần, liên hệ thanhthienphu.vn. |
F008 |
Overtemperature Heatsink |
Nhiệt độ khối tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn. Lý do: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục, lắp đặt trong tủ quá chật không đảm bảo thông gió. |
1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. 2. Đảm bảo khe thông gió không bị che chắn, bụi bẩn. 3. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần. 4. Xem xét giảm tải hoặc cải thiện hệ thống làm mát tủ điện. 5. Kiểm tra thông số giới hạn nhiệt (P374). |
F011 |
Overload Motor (I2t) |
Động cơ bị quá tải dựa trên mô hình nhiệt I²t (dòng điện x thời gian). Nguyên nhân: Tải cơ khí quá lớn, động cơ hoạt động liên tục ở dòng cao, thông số bảo vệ quá tải động cơ (P381, P382) cài đặt quá thấp, thông số động cơ sai dẫn đến tính toán I²t không chính xác. |
1. Kiểm tra tải cơ khí có bị kẹt hoặc quá nặng không. 2. Kiểm tra dòng điện hoạt động của động cơ (r002) có vượt quá dòng định mức (P102) lâu dài không. 3. Kiểm tra lại các thông số động cơ (P100-P114). 4. Điều chỉnh lại thông số bảo vệ quá tải I²t (P381, P382) nếu cần thiết và đảm bảo an toàn cho động cơ. |
F023 |
Input Phase Failure |
Biến tần phát hiện mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào. Nguyên nhân: Mất pha lưới điện thực sự, cầu chì/aptomat một pha bị ngắt, kết nối lỏng lẻo tại cầu đấu dây nguồn vào, lỗi mạch phát hiện pha của biến tần. |
1. Kiểm tra điện áp và sự cân bằng giữa các pha nguồn đầu vào. 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, các điểm đấu nối dây nguồn. 3. Đảm bảo contactor đầu vào (nếu có) đóng tốt tất cả các tiếp điểm. 4. Nếu nguồn tốt mà vẫn lỗi, liên hệ kỹ thuật của thanhthienphu.vn. |
A015 – A018 |
Motor Temperature Warning/Fault |
Cảnh báo hoặc lỗi do nhiệt độ động cơ quá cao, thường được phát hiện qua cảm biến nhiệt PTC/KTY kết nối vào biến tần hoặc qua mô hình nhiệt I²t. Nguyên nhân tương tự F011 hoặc do lỗi cảm biến/dây tín hiệu. |
1. Kiểm tra tải, điều kiện làm mát động cơ. 2. Nếu dùng cảm biến: kiểm tra kết nối cảm biến (PTC/KTY) vào đúng chân trên biến tần, kiểm tra tình trạng cảm biến và dây dẫn. 3. Kiểm tra cấu hình loại cảm biến trong thông số (P130-P134). 4. Xem xét lại thông số mô hình nhiệt I²t. |
7. Nâng tầm Hệ thống của Bạn Ngay Hôm Nay cùng thanhthienphu.vn
Bạn đang trăn trở vì hệ thống máy móc cũ kỹ thường xuyên gặp sự cố, làm gián đoạn sản xuất và tốn kém chi phí sửa chữa? Bạn mong muốn giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng bằng cách tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của động cơ? Bạn cần một giải pháp điều khiển chính xác, ổn định cho các ứng dụng đòi hỏi cao về tốc độ và mô-men?
Bộ biến đổi tần số 6SE7018-0EA51 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn tự hào là cầu nối đáng tin cậy, mang giải pháp đỉnh cao này của Siemens đến với bạn.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần 6SE7018-0EA51 và các thiết bị Siemens khác hoàn toàn chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ).
- Giá cả Cạnh tranh: Với chính sách giá linh hoạt và tối ưu hóa chi phí hoạt động, thanhthienphu.vn mang đến mức giá tốt nhất thị trường cho sản phẩm chất lượng cao.
- Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, khảo sát thực tế (nếu cần) và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn và mong muốn của người làm kỹ thuật.
- Hỗ trợ Lắp đặt và Cài đặt: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, cài đặt thông số ban đầu, hướng dẫn vận hành chi tiết, đảm bảo biến tần hoạt động hiệu quả ngay từ đầu.
Nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Đội ngũ tư vấn viên và kỹ sư của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho bạn.
Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống sản xuất của bạn với giải pháp truyền động hàng đầu 6SE7018-0EA51 Simovert Masterdrives.
Trần Đình Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Bùi Văn Tiến Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Phạm Hữu Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Nguyễn Trung Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.
Phạm Văn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!