6SE6400-3CC02-6BB3 Siemens MICROMASTER 7 không chỉ là một bộ biến đổi tần số thông thường; đó là trái tim mạnh mẽ, là bộ não thông minh cho hàng ngàn hệ thống truyền động, mang đến sự đột phá về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội mà mọi kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật hay chủ doanh nghiệp tại Việt Nam đều khao khát sở hữu.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào mang đến giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến này, giúp bạn vượt qua mọi thách thức về vận hành, tối ưu hóa chi phí và nâng tầm vị thế cạnh tranh trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, đồng thời đảm bảo sự an toàn và bền vững cho hệ thống của bạn với bộ truyền động Siemens và giải pháp tự động hóa tích hợp.
1. Khám phá cấu tạo bên trong 6SE6400-3CC02-6BB3
- Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có khả năng chịu va đập và chống cháy tốt. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc. Các khe tản nhiệt được bố trí khoa học, tối ưu hóa luồng không khí làm mát.
- Khối công suất (Power Module): Trái tim của biến tần, bao gồm các linh kiện bán dẫn công suất cao như Diode chỉnh lưu và IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới nhất của Siemens. Các IGBT này có tốc độ đóng cắt nhanh, tổn hao năng lượng thấp, giúp nâng cao hiệu suất chuyển đổi và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Khối công suất được gắn trên một tấm tản nhiệt lớn bằng nhôm, đảm bảo nhiệt độ hoạt động luôn trong giới hạn an toàn.
- Khối điều khiển (Control Module): Bộ não của thiết bị, chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Khối này chịu trách nhiệm thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, FCC, SLVC), xử lý tín hiệu vào/ra, thực hiện các chức năng bảo vệ, quản lý giao tiếp truyền thông và tương tác với người dùng qua màn hình vận hành. Công nghệ vi điều khiển tiên tiến đảm bảo độ chính xác và tốc độ đáp ứng nhanh chóng.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Một thành phần quan trọng giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện công suất. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ của bộ tản nhiệt, chỉ hoạt động khi cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Siemens sử dụng các loại quạt chất lượng cao, tuổi thọ dài.
- Cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho nguồn cấp động lực (L1, L2, L3), ngõ ra động cơ (U, V, W), kết nối DC bus (+, -), kết nối điện trở hãm (B+, BR), các terminal cho tín hiệu điều khiển (ngõ vào số, ngõ vào analog, ngõ ra relay) và cổng giao tiếp truyền thông (RS485). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
- Màn hình vận hành (Operator Panel Interface): Cổng kết nối cho phép gắn thêm màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel). Các màn hình này cung cấp giao diện trực quan để cài đặt thông số, theo dõi trạng thái hoạt động, đọc mã lỗi và sao lưu/phục hồi cấu hình.
2. Các tính năng chính của 6SE6400-3CC02-6BB3
- Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Bao gồm V/f tuyến tính, V/f bình phương (tối ưu cho bơm, quạt giúp tiết kiệm năng lượng tối đa) và V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đặc tính V/f theo yêu cầu ứng dụng đặc biệt). Phương pháp này đơn giản, dễ cài đặt, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Điều khiển Flux Current Control (FCC): Cải thiện hiệu suất động cơ và tăng khả năng đáp ứng mô-men so với V/f tuyến tính, đặc biệt hiệu quả ở dải tốc độ thấp.
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn chính xác và ổn định tốc độ cao ngay cả khi tải thay đổi, mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như băng tải, máy đùn, máy trộn.
- Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống, rất hữu ích trong các ứng dụng bơm cấp nước điều áp, hệ thống HVAC.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ chạy non tải, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ.
- Tích hợp bộ hãm (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để hấp thụ và tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc khi hãm các tải có quán tính lớn. Điều này đảm bảo biến tần không bị lỗi quá áp (F0002) và kiểm soát quá trình dừng máy an toàn, chính xác.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng (F0001), quá áp (F0002), thấp áp (F0003), quá nhiệt biến tần (F0004), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t – F0011), mất pha ngõ vào/ra, chạm đất… Giúp tăng cường tuổi thọ thiết bị và an toàn hệ thống.
- Khả năng khởi động mềm và dừng mềm: Điều chỉnh thời gian tăng tốc (P1120) và giảm tốc (P1121) linh hoạt, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới điện khi khởi động.
- Chức năng bắt tốc độ (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và đồng bộ hóa với động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực), tránh hiện tượng sốc dòng và lỗi quá dòng. Rất hữu ích cho các ứng dụng quạt thông gió lớn.
- Giao tiếp truyền thông tích hợp: Hỗ trợ chuẩn USS và Modbus RTU qua cổng RS485, dễ dàng tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn sử dụng PLC, HMI, SCADA. Việc này cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa một cách hiệu quả.
- Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng: Cấu trúc thông số đơn giản, dễ hiểu. Khả năng sử dụng màn hình BOP hoặc AOP giúp việc cài đặt, vận hành và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và nhanh chóng. Phần mềm STARTER (hoặc Drive Monitor) trên máy tính cung cấp giao diện đồ họa mạnh mẽ cho việc cấu hình và giám sát chi tiết.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6400-3CC02-6BB3 với biến tần MICROMASTER
Bước 1: Kết Nối Phần Cứng
- Kết nối một đầu cáp truyền thông (ví dụ: RS485) vào cổng truyền thông tương ứng trên biến tần 6SE6400-3CC02-6BB3. Vị trí cổng này thường được ghi rõ trong tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của biến tần. Đảm bảo đấu nối đúng các chân tín hiệu (thường là chân A/Data+ và B/Data-).
- Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng tương ứng trên PC Adapter USB A2.
- Cắm PC Adapter USB A2 vào cổng USB trên máy tính của bạn. Hệ điều hành sẽ tự động nhận diện và cài đặt driver cho adapter (nếu là lần đầu kết nối, bạn có thể cần cài đặt driver thủ công từ đĩa đi kèm hoặc tải từ website Siemens).
Bước 2: Cấu Hình Giao Diện Kết Nối Trên Máy Tính (PG/PC Interface)
- Mở Control Panel trên máy tính của bạn.
- Tìm và mở ứng dụng Set PG/PC Interface.
- Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, ở mục Access Point of the Application, chọn S7ONLINE (STEP 7).
- Trong mục Interface Parameter Assignment Used, chọn PC Adapter (Auto) hoặc PC Adapter (MPI) hoặc PC Adapter (PROFIBUS) tùy thuộc vào cách bạn kết nối và cấu hình mạng. Nếu kết nối trực tiếp qua RS485 bằng giao thức USS/Modbus, bạn có thể cần chọn giao diện phù hợp với cổng COM ảo được tạo bởi USB Adapter và cấu hình thông số (baud rate, parity) tương ứng với cài đặt trên biến tần (tham khảo thông số P2010 đến P2014 trên biến tần). Thông thường, PC Adapter (Auto) là lựa chọn linh hoạt và tự động dò tìm tốt.
- Nhấn Properties để kiểm tra và cấu hình chi tiết (ví dụ: chọn cổng USB cho PC Adapter USB A2).
- Nhấn OK để lưu cấu hình.
Bước 3: Khởi Động Phần Mềm STARTER hoặc TIA Portal (Drive ES)
- Mở phần mềm STARTER hoặc tạo/mở một dự án trong TIA Portal.
- Nếu dùng STARTER, bạn có thể tạo một dự án mới (File > New) hoặc tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Project > Accessible Nodes hoặc biểu tượng tương ứng).
- Nếu dùng TIA Portal, chuyển sang chế độ xem dự án (Project view), thêm một thiết bị biến tần mới (Add new device > Drives > SINAMICS > …) hoặc thực hiện tìm kiếm thiết bị trực tuyến trong mục Online access.
Bước 4: Dò Tìm và Kết Nối Với Biến Tần
- Trong phần mềm (STARTER hoặc TIA Portal), sử dụng chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices). Phần mềm sẽ quét mạng thông qua giao diện PG/PC đã cấu hình ở Bước 2.
- Nếu cấu hình đúng, phần mềm sẽ tìm thấy biến tần 6SE6400-3CC02-6BB3 (hoặc hiển thị dưới dạng MICROMASTER 4xx) với địa chỉ tương ứng (mặc định thường là 0 cho USS hoặc địa chỉ Modbus đã cài đặt).
- Chọn biến tần được tìm thấy và nhấn Connect hoặc Go online.
Bước 5: Làm Việc Với Biến Tần Trực Tuyến
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload parameters: Tải bộ thông số hiện tại từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc kiểm tra.
- Download parameters: Tải bộ thông số đã cấu hình từ máy tính xuống biến tần.
- Parameterize: Truy cập danh sách thông số, đọc và thay đổi giá trị từng thông số một cách trực quan.
- Commissioning: Thực hiện các quy trình khởi động ban đầu, ví dụ như tối ưu hóa động cơ.
- Diagnostics: Đọc trạng thái lỗi, cảnh báo, xem giá trị thực của các thông số vận hành (dòng điện, tốc độ, điện áp DC link…).
- Control Panel: Sử dụng bảng điều khiển ảo để chạy/dừng động cơ và đặt giá trị tốc độ (chủ yếu cho mục đích kiểm tra).
4. Cách lập trình và cài đặt cơ bản cho biến tần 6SE6400-3CC02-6BB3
1. Truy cập chế độ cài đặt thông số: Khởi động biến tần và nhấn nút P
trên BOP/AOP để vào danh sách các thông số.
2. Cài đặt thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ một cách chính xác và hiệu quả.
P0100
: Lựa chọn chế độ vận hành (Ví dụ: 0 = Châu Âu [kW, 50Hz], 1 = Bắc Mỹ [HP, 60Hz]). Chọn phù hợp với thông số lưới điện và động cơ của bạn.
P0304
: Điện áp định mức của động cơ (V) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0305
: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0307
: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0308
: Hệ số công suất định mức của động cơ (Cos φ) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (thường từ 0.7 đến 0.9).
P0310
: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
P0311
: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0340
: Tính toán thông số động cơ. Sau khi nhập các thông số trên, đặt P0340 = 1 (Tính toán) để biến tần tự động tính toán các thông số nội bộ.
3. Cài đặt thông số điều khiển cơ bản:
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Ví dụ: 1 = Bàn phím BOP/AOP, 2 = Terminal – công tắc ngoài, 5 = Mạng truyền thông).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (Ví dụ: 1 = Giá trị cố định MOP, 2 = Ngõ vào Analog, 3 = Tần số cố định, 5 = Mạng truyền thông).
P1080
: Tần số chạy tối thiểu (Hz).
P1082
: Tần số chạy tối đa (Hz).
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0.
P1300
: Lựa chọn chế độ điều khiển (Ví dụ: 0 = V/f tuyến tính, 2 = V/f đa điểm, 3 = V/f cho bơm/quạt (ECO), 20 = Điều khiển Vector không cảm biến SLCV). Chọn chế độ phù hợp với ứng dụng của bạn. Chế độ V/f (0, 2, 3) thường dùng cho các ứng dụng đơn giản, bơm, quạt. Chế độ Vector (20) dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao về tốc độ và moment.
4. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – Chỉ cần thiết cho chế độ Vector P1300=20):
- Để chế độ điều khiển Vector hoạt động tối ưu, cần thực hiện nhận dạng động cơ.
- Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng cách và có thể quay tự do (hoặc có tải nhẹ).
- Đặt
P1910 = 1
(Nhận dạng động cơ khi dừng) hoặc P1910 = 3
(Nhận dạng hoàn chỉnh, động cơ sẽ quay).
- Ấn nút
ON
để bắt đầu quá trình. Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số của động cơ. Quá trình này mất vài phút. Sau khi hoàn thành, P1910
sẽ tự động trả về 0.
5. Lưu thông số: Sau khi hoàn tất cài đặt, giữ nút P
trong vài giây cho đến khi màn hình hiển thị P----
, sau đó nhả ra để lưu các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM. Hoặc đặt P0971 = 1
để lưu.
6. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Chỉ thực hiện khi cần): Nếu bạn muốn xóa hết các cài đặt và quay về giá trị mặc định:
- Đặt
P0010 = 30
.
- Đặt
P0970 = 1
(hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
- Chờ biến tần khởi động lại.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp liên quan đến hệ thống biến tần 6SE6400-3CC02-6BB3
Mã lỗi/Cảnh báo |
Tên lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) |
Nguyên nhân có thể |
Hướng khắc phục gợi ý |
F0001 |
Overcurrent |
– Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (P1120, P1121).
– Ngắn mạch đầu ra biến tần (pha-pha hoặc pha-đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Cáp động cơ quá dài hoặc không phù hợp.
– Lỗi phần cứng biến tần. |
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra cáp động cơ và các mối nối.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số động cơ.
– Sử dụng cáp phù hợp, cân nhắc lắp thêm cuộn kháng đầu ra (output reactor).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hiệu ứng tái sinh năng lượng).
– Lỗi bộ hãm (braking resistor) nếu có sử dụng. |
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) phù hợp và kiểm tra kết nối, cài đặt thông số liên quan (P1240, P1237).
– Kích hoạt chức năng điều khiển điện áp DC link (Vdc controller). |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào.
– Cầu chì hoặc aptomat đầu vào bị nhảy/hỏng.
– Lỗi bộ lọc EMC hoặc mối nối lỏng lẻo giữa nguồn và biến tần. |
– Kiểm tra điện áp nguồn và độ ổn định.
– Kiểm tra các pha đầu vào.
– Kiểm tra cầu chì/aptomat.
– Kiểm tra các mối nối tại bộ lọc 6SE6400-3CC02-6BB3 và đầu vào biến tần, đảm bảo tiếp xúc tốt. |
F0004 |
Inverter Over Temperature |
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt bụi bẩn.
– Luồng không khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0011 |
Motor Over Temperature |
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) không chính xác.
– Cảm biến nhiệt PTC/KTY của động cơ (nếu có sử dụng) bị lỗi hoặc kết nối sai.
– Động cơ làm mát kém. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Cài đặt đúng mô hình nhiệt I2t hoặc thông số cảm biến nhiệt.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt.
– Vệ sinh động cơ, đảm bảo thông gió tốt. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng bên trong khối công suất IGBT của biến tần. |
– Đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Ghi lại các thông số r diagnosing (nếu có). |
A0501 |
Current Limit |
– Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện do tải quá nặng hoặc thời gian tăng tốc quá nhanh. Biến tần tự động giảm tốc độ hoặc giữ tần số để bảo vệ. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số động cơ. |
A0910 |
Vdc-max Controller Active |
– Chức năng kiểm soát điện áp DC link đang hoạt động (thường khi giảm tốc nhanh) để tránh lỗi F0002. Đây là hoạt động bình thường. |
– Không cần xử lý nếu hệ thống vẫn ổn định. Nếu xảy ra thường xuyên, cân nhắc tăng thời gian giảm tốc (P1121) hoặc lắp điện trở hãm. |
A0922 |
No Load Detected |
– Biến tần không phát hiện được tải động cơ (ví dụ: công tắc tơ đầu ra chưa đóng, dây động cơ bị đứt). |
– Kiểm tra kết nối từ biến tần đến động cơ.
– Kiểm tra công tắc tơ, relay đầu ra (nếu có). |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về 6SE6400-3CC02-6BB3
Bạn đang trăn trở về tình trạng nhiễu điện từ trong nhà máy? Bạn muốn đảm bảo hệ thống biến tần MICROMASTER hoạt động ổn định, an toàn và tuân thủ quy định? Bạn cần một giải pháp lọc nhiễu hiệu quả, nhỏ gọn, dễ lắp đặt và đáng tin cậy từ thương hiệu hàng đầu thế giới? 6SE6400-3CC02-6BB3 chính là câu trả lời hoàn hảo cho những nhu cầu đó.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp thiết bị Siemens của bạn?
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn chính xác biến tần và các thiết bị điện tự động hóa khác phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp linh kiện thay thế và các dịch vụ sửa chữa nhanh chóng, chuyên nghiệp.
- Nguồn hàng ổn định, đa dạng: Đảm bảo cung cấp kịp thời biến tần và nhiều mã hàng Siemens khác, đáp ứng mọi quy mô dự án.
- Uy tín đã được khẳng định: Là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong ngành điện công nghiệp và tự động hóa trên cả nước.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và báo giá tốt nhất:
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
- Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và đặt hàng trực tuyến)
- Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống điện tự động hóa của bạn.
Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!
Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!