6SE6400-3CC01-4BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 6 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.2k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-3CC01-4BD3
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Line reactor 200V-480V 3AC 12.1A Base FSB-1.3MH not base with V20
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-3CC01-4BD3

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-3CC01-4BD3
Dòng sản phẩm MICROMASTER MM420
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hz
Công suất định mức (CT/HO) 1.1 kW
Dòng điện đầu ra định mức (CT/HO) 3.0 A
Khả năng quá tải (High Overload) 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp sẵn
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc EMC Class A
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f Flux Current Control (FCC)
Đầu vào Analog 2 (Có thể cấu hình Điện áp/Dòng điện)
Đầu ra Analog 1 (Có thể cấu hình Dòng điện)
Đầu vào số (Digital Inputs) 3 (Có thể lập trình)
Đầu ra số (Relay Output) 1 Rơ le (NO/NC)
Giao tiếp RS485 (USS/Modbus RTU)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C (không giảm công suất)
Kích thước khung (Frame Size) FSA

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-3CC01-4BD3 Siemens MICROMASTER 6, một giải pháp truyền động điện ưu việt, mở ra cánh cửa đến kỷ nguyên vận hành máy móc mượt mà và hiệu suất vượt trội, chính là điều mà thanhthienphu.vn mong muốn mang đến cho quý vị kỹ sư và các nhà quản lý tài ba.

Thiết bị điều khiển động cơ công nghiệp này không chỉ là một linh kiện, mà là một đối tác đồng hành, giúp quý vị kiến tạo nên những dây chuyền sản xuất tinh gọn, tiết kiệm năng lượng và thăng hoa trong từng chuyển động, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp với công nghệ điều khiển vector và bộ biến đổi tần số tiên tiến.

1. Khám phá cấu tạo tinh tế của trái tim truyền động 6SE6400-3CC01-4BD3

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ năng lượng, nơi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện được chuyển đổi thành dòng điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các diode và thyristor chất lượng cao, đảm bảo quá trình chỉnh lưu ổn định, giảm thiểu sóng hài và tăng cường tuổi thọ cho thiết bị.
  • Mạch liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và độ ổn định của biến tần. MICROMASTER 6 được trang bị tụ điện có tuổi thọ cao, chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Trái tim của biến tần, sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Khối này chuyển đổi điện áp DC từ DC Link trở lại thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM) được áp dụng ở đây, cho phép điều khiển tốc độ động cơ một cách chính xác và mượt mà.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần MICROMASTER 6, bao gồm vi xử lý mạnh mẽ và các mạch logic phụ trợ. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, ngõ vào digital/analog, truyền thông) và các cảm biến, sau đó tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến khối nghịch lưu. Mạch điều khiển cũng thực hiện các chức năng bảo vệ, chẩn đoán lỗi và giao tiếp.
  • Hệ thống tản nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsink). Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, hệ thống tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện bán dẫn công suất, đảm bảo độ bền cho inverter Siemens.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được thiết kế chắc chắn với cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy phiên bản), bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động cơ học nhẹ.
  • Giao diện người dùng và truyền thông: Bao gồm các cổng kết nối cho màn hình vận hành (BOP/AOP), ngõ vào/ra điều khiển và các module truyền thông tùy chọn như PROFIBUS, DeviceNet, giúp 6SE6400-3CC01-4BD3 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.

2. Những tính năng ưu việt làm nên danh tiếng của 6SE6400-3CC01-4BD3

  • Công nghệ điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) và V/f: Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ ngay cả ở tốc độ thấp, mà không cần đến encoder. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao và đáp ứng động học tốt như máy nghiền, máy trộn, hoặc các hệ thống băng tải nặng. Chế độ V/f với các đường đặc tính tùy chỉnh (linear, quadratic, programmable) phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
  • Chức năng FCC (Flux Current Control): Một thuật toán điều khiển dòng từ thông tiên tiến của Siemens, giúp cải thiện đáng kể đáp ứng động học của động cơ và khả năng chịu quá tải, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định ngay cả khi tải thay đổi đột ngột.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép thực hiện các vòng điều khiển kín tự động cho các thông số quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần PLC ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Chức năng hãm đa dạng: Bao gồm hãm DC, hãm hỗn hợp và khả năng kết nối điện trở hãm ngoài (thông qua bộ hãm tích hợp), giúp kiểm soát động năng của tải một cách an toàn và hiệu quả, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh.
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần Siemens 6SE6400-3CC01-4BD3 có khả năng tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng tải thay đổi hoặc hoạt động ở chế độ non tải. Đây là một bước tiến quan trọng hướng tới tự động hóa nhà máy xanh và bền vững.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC Siemens, HMI hoặc các hệ thống SCADA, tạo điều kiện cho việc giám sát và điều khiển tập trung, nâng cao hiệu suất sản xuất. Các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen mở rộng khả năng tích hợp vào các mạng công nghiệp phức tạp.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ, giảm thiểu rủi ro dừng máy và chi phí sửa chữa.
  • Chế độ ngủ (Sleep mode) và khởi động bám (Flying restart): Chế độ ngủ giúp tiết kiệm năng lượng khi động cơ không cần hoạt động, và tự động đánh thức khi có yêu cầu. Khởi động bám cho phép biến tần khởi động mượt mà vào một động cơ đang quay tự do, tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Giao diện vận hành thân thiện: Với tùy chọn màn hình BOP hoặc AOP, việc cài đặt thông số, sao chép thông số giữa các biến tần, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên vô cùng đơn giản và trực quan, ngay cả với những người dùng ít kinh nghiệm.

3. Kết nối 6SE6400-3CC01-4BD3 với phần mềm

Bước 1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) có cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive ES (phiên bản tương thích).
  • Cáp kết nối phù hợp: Thông thường là cáp chuyển đổi USB-RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2) hoặc kết nối trực tiếp qua cổng nối tiếp nếu máy tính có hỗ trợ. Đảm bảo cáp chất lượng tốt để tránh lỗi giao tiếp.
  • Biến tần 6SE6400-3CC01-4BD3 Siemens MICROMASTER 6 đã được cấp nguồn (phần điều khiển) và sẵn sàng cho việc cấu hình.

Bước 2. Thực hiện kết nối vật lý:

  • Kết nối một đầu cáp vào cổng RS485 trên biến tần (thường là các cọc đấu X300, chân 29 và 30). Lưu ý đúng cực tính của tín hiệu A (P+) và B (N-).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng USB hoặc cổng COM tương ứng trên máy tính.

Bước 3. Cài đặt driver và cấu hình giao diện trên máy tính:

  • Nếu sử dụng cáp chuyển đổi USB-RS485, hãy cài đặt driver đi kèm theo hướng dẫn của nhà sản xuất cáp.
  • Trong phần mềm STARTER hoặc Drive ES, vào mục “Set PG/PC Interface” để chọn đúng giao diện kết nối (ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS hoặc S7ONLINE (STEP7) -> PC Adapter.SERIAL cho kết nối qua cổng COM).
  • Kiểm tra và cấu hình các thông số giao tiếp như tốc độ baud, địa chỉ trạm (nếu cần thiết) để phù hợp với cài đặt trên biến tần. Địa chỉ mặc định của MICROMASTER thường là 0 hoặc 2, tốc độ baud mặc định thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps.

Bước 4. Thiết lập kết nối trong phần mềm STARTER/Drive ES:

  • Mở phần mềm STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thêm thiết bị MICROMASTER 440 (tương ứng với 6SE6400-3CC01-4BD3) vào dự án.
  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Connect Online” để phần mềm tự động dò tìm và kết nối với biến tần. Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn và cáp kết nối ổn định.

Bước 5. Khai thác các tính năng sau khi kết nối thành công:

  • Tải/Đẩy thông số (Upload/Download): Dễ dàng sao lưu toàn bộ bộ thông số của biến tần lên máy tính hoặc tải một bộ thông số đã được cấu hình sẵn xuống nhiều biến tần, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính đồng nhất.
  • Cấu hình thông số trực tuyến (Online Parameterization): Thay đổi và theo dõi các thông số vận hành của biến tần theo thời gian thực, giúp tinh chỉnh tối ưu cho ứng dụng.
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc và phân tích lịch sử lỗi, cảnh báo, xem trạng thái các ngõ vào/ra, giúp xác định nguyên nhân sự cố nhanh chóng và chính xác.
  • Công cụ tối ưu hóa (Optimization Tools): Một số phiên bản phần mềm cung cấp các công cụ hỗ trợ tự động dò tìm thông số động cơ (Motor ID run) hoặc tối ưu hóa vòng điều khiển.
  • Lưu trữ và quản lý dự án: Toàn bộ cấu hình của biến tần được lưu trữ một cách có hệ thống, dễ dàng quản lý và truy xuất khi cần.

4. Lập trình 6SE6400-3CC01-4BD3

1. Truy cập chế độ cài đặt thông số:

  • Qua BOP/AOP: Sử dụng các phím điều hướng (lên, xuống, P) trên màn hình vận hành để truy cập danh sách thông số. Mật khẩu truy cập cấp độ cao hơn (nếu có cài đặt) có thể cần thiết để thay đổi một số thông số chuyên sâu.
  • Qua phần mềm STARTER/Drive ES: Sau khi kết nối thành công với máy tính, toàn bộ danh sách thông số sẽ hiển thị trực quan trên giao diện phần mềm, cho phép tìm kiếm, thay đổi và giám sát dễ dàng.

2. Các nhóm thông số cơ bản cần thiết lập ban đầu (Quick Commissioning):

  • P0010 (Commissioning Parameter Filter): Đặt về 1 (Quick Commissioning) hoặc 30 (Factory Reset) để bắt đầu. Sau khi cài đặt xong các thông số cơ bản, trả về 0.
  • P0100 (Europe/North America): Chọn chuẩn điện áp và tần số (0: Châu Âu kW, 50Hz; 1: Bắc Mỹ HP, 60Hz).
  • P0304 (Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ.
  • P0305 (Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ.
  • P0307 (Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy theo P0100).
  • P0308 (Motor CosPhi): Hệ số công suất của động cơ.
  • P0310 (Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ.
  • P0311 (Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ.
  • P0003 (User Access Level): Chọn cấp độ truy cập (1: Standard, 2: Extended, 3: Expert, 4: Service). Nên chọn Expert (3) để có thể truy cập đầy đủ các thông số.
  • P0004 (Parameter Filter): Lọc các nhóm thông số để hiển thị, giúp dễ tìm kiếm.

3. Cấu hình nguồn lệnh và nguồn đặt tần số:

  • P0700 (Command Source Selection): Chọn nguồn điều khiển lệnh chạy/dừng (ví dụ: 2: Terminal – từ các ngõ vào số DI; 1: BOP/AOP; 5: USS on COM link; 6: CB on COM link – cho truyền thông).
  • P1000 (Setpoint Source Selection): Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1: BOP/AOP; 2: Analog Input; 5: USS on COM link).
  • Cấu hình các ngõ vào số (P0701-P0706) cho các chức năng như Chạy/Dừng, Chạy Thuận/Nghịch, Reset Lỗi, JOG, Chọn tần số cố định.
  • Cấu hình ngõ vào analog (P0756-P0760) nếu sử dụng tín hiệu analog để điều khiển tốc độ.

4. Cài đặt các giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080 (Min. Frequency): Tần số tối thiểu.
  • P1082 (Max. Frequency): Tần số tối đa.
  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 lên tần số max.
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0.
  • P1135 (Off3 Ramp-down Time): Thời gian dừng khẩn cấp (nếu dùng).

5. Chọn phương pháp điều khiển động cơ:

P1300 (Control Mode): Chọn phương pháp điều khiển (ví dụ: 0: V/f linear; 2: V/f quadratic cho bơm quạt; 3: V/f FCC; 20: Sensorless Vector Control – SLVC). Với 6SE6400-3CC01-4BD3, SLVC (P1300=20) thường được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và mô-men tốt.

6. Thực hiện Motor Identification (Motor ID Run – P1910):

  • Nếu chọn chế độ điều khiển SLVC (P1300=20), việc thực hiện Motor ID là rất quan trọng để biến tần nhận dạng chính xác các thông số của động cơ, tối ưu hóa hiệu suất điều khiển.
  • Cài đặt P1910 = 1 (Complete Identification at Standstill) hoặc 3 (Identify stator resistance and rotor time constant while rotating). Đảm bảo an toàn trước khi cho phép động cơ quay (nếu P1910=3). Sau đó cấp lệnh chạy, biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình nhận dạng.

7. Cấu hình các chức năng bảo vệ và nâng cao:

  • P0640 (Motor Overload Factor): Cài đặt mức bảo vệ quá tải cho động cơ.
  • P1200-P1203 (Flying Restart): Kích hoạt và cấu hình chức năng khởi động bám.
  • P2100-P21xx (PID Controller): Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp nếu cần.

Sau khi hoàn tất cài đặt, luôn nhớ lưu lại thông số bằng cách đặt P0971 = 1 (Lưu thông số vào EEPROM) hoặc sử dụng chức năng “Copy RAM to ROM” trên BOP/AOP. Điều này đảm bảo các cài đặt không bị mất khi ngắt nguồn biến tần. Quá trình cài đặt thông số cho thiết bị tự động hóa Siemens này là một hành trình khám phá, nơi quý vị kỹ sư có thể tinh chỉnh từng chi tiết nhỏ để đạt được sự vận hành hoàn hảo, giống như một nhạc trưởng tài ba dẫn dắt dàn nhạc của mình.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6400-3CC01-4BD3

Mã Lỗi/Cảnh báo Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F0001 Overcurrent Quá dòng. Có thể do: thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá nặng, ngắn mạch đầu ra, chạm đất motor, lỗi IGBT, thông số motor không đúng. Kiểm tra lại tải, tăng thời gian tăng tốc (P1120), kiểm tra cáp motor và motor, kiểm tra thông số motor (P0304-P0311), thực hiện lại Motor ID (P1910). Nếu lỗi phần cứng, cần liên hệ nhà cung cấp.
F0002 Overvoltage Quá áp DC link. Có thể do: điện áp nguồn quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn với tải có quán tính lớn, điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không phù hợp. Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Kiểm tra/thay thế điện trở hãm và bộ hãm (braking unit). Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
F0003 Undervoltage Thấp áp DC link. Có thể do: điện áp nguồn quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch nạp tụ. Kiểm tra điện áp nguồn và các pha đầu vào. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể do lỗi phần cứng bên trong biến tần.
F0004 Inverter OverTemperature Quá nhiệt biến tần. Có thể do: nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bịt kín, biến tần bị quá tải kéo dài. Đảm bảo thông gió tốt cho biến tần, nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát. Giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 I2T Inverter Overload Quá tải biến tần (tính theo I²t). Biến tần đã hoạt động ở mức quá tải trong một khoảng thời gian nhất định. Giảm tải cơ khí. Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với ứng dụng không. Chờ biến tần nguội bớt.
F0011 Motor OverTemperature (PTC/KTY) Quá nhiệt động cơ (đo bằng cảm biến PTC hoặc KTY). Motor bị quá tải, làm mát motor kém, thông số bảo vệ nhiệt motor cài đặt không đúng. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo motor được làm mát tốt. Kiểm tra kết nối cảm biến nhiệt. Kiểm tra thông số P0601, P0610, P0611.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng khối công suất. Thường liên quan đến lỗi IGBT, lỗi driver điều khiển IGBT. Đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng. Cần tắt nguồn và liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Không tự ý tháo gỡ.
F0051 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số. Thử thực hiện factory reset (P0010=30, P0970=1) sau đó cài đặt lại thông số. Nếu vẫn lỗi, có thể bo mạch điều khiển bị hỏng.
A0501 Current Limit Cảnh báo giới hạn dòng. Biến tần đang hoạt động ở mức giới hạn dòng điện. Kiểm tra tải, có thể tải đang tăng cao đột ngột. Điều chỉnh các thông số liên quan đến giới hạn dòng (P0640). Nếu thường xuyên xảy ra, xem xét tăng công suất biến tần.
A0502 Overvoltage Limit Cảnh báo giới hạn áp DC link. Tương tự F0002, nhưng đây là cảnh báo, biến tần vẫn cố gắng duy trì hoạt động. Kiểm tra các nguyên nhân như F0002.

6. Thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình tối ưu hóa với 6SE6400-3CC01-4BD3

Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho bạn.
  • Tồn kho sẵn có: Đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn, cài đặt và vận hành.
  • Hỗ trợ tận tâm: Đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, lắp đặt đến bảo trì, xử lý sự cố.
  • Giao hàng toàn quốc: Phục vụ khách hàng trên mọi miền đất nước, từ các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng …

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để Thanh Thiên Phú trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao hiệu quả sản xuất và chinh phục thành công.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6400-3CC01-4BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 6 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-3CC01-4BD3 – Biến tần MM420 MICROMASTER 6 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Văn Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

      thích
    2. Nguyễn Văn Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.