VVF42.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN50, kvs 31.5 Siemens

10,660,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 23.5k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V109
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 20 mm, -10…150°C, flanged, DN50, kvs 31.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V109

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.50-31.5
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa (DN) 50
Giá trị kvs 31.5 m³/h
Hành trình 20 mm
Đặc tính van Phần trăm đều (Equal percentage)
Nhiệt độ môi chất -10 đến 150 °C
Áp suất vận hành cho phép 1600 kPa
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu phần đóng (plug) Thép không gỉ
Vật liệu trục van (stem) Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ 0 đến 0.02 % của giá trị kvs
Mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005
Mô tả sản phẩm

VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens: Giải pháp điều khiển dòng chảy ưu việt cho hệ thống HVAC và công nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định bền vững.

Khám phá ngay thiết bị van 2 ngả Siemens này, một tuyệt tác kỹ thuật giúp nâng tầm hệ thống của bạn, đảm bảo vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng tối đa, đồng thời trải nghiệm dịch vụ tư vấn chuyên sâu từ chúng tôi để tìm ra lựa chọn hoàn hảo nhất cho nhu cầu kiểm soát lưu lượng và điều khiển nhiệt độ.

1. Cấu tạo VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là GGG40.3), thân van VVF42.50-31.5 sở hữu độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất lên đến PN16 và nhiệt độ môi chất từ -10°C đến +150°C. Thiết kế đường dẫn dòng chảy bên trong thân van được Siemens tối ưu hóa bằng các mô phỏng động lực học chất lỏng (CFD), giúp giảm thiểu tổn thất áp suất, hạn chế hiện tượng xâm thực (cavitation) và đảm bảo dòng chảy mượt mà, ổn định. Bề mặt bên ngoài được sơn phủ lớp chống ăn mòn chất lượng cao, tăng cường khả năng chống chịu với môi trường lắp đặt khắc nghiệt. Kiểu kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên vững chắc và kín khít.
  • Cụm Đĩa Van và Seat Van (Plug and Seat Assembly): Đây là trái tim của van điều khiển, quyết định trực tiếp đến khả năng điều chỉnh lưu lượng và độ kín khít. Đĩa van (plug) và vòng làm kín (seat) của VVF42.50-31.5 được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp (stainless steel). Vật liệu này không chỉ chống ăn mòn tuyệt vời mà còn có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ kín khít gần như tuyệt đối (≤ 0.02% Kvs) khi van ở vị trí đóng hoàn toàn, ngay cả sau thời gian dài sử dụng. Thiết kế hình dạng của đĩa van được tính toán kỹ lưỡng để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc EQM), cho phép điều khiển chính xác và ổn định trên toàn bộ dải hành trình.
  • Trục van (Stem): Là cầu nối truyền lực từ bộ truyền động (actuator) đến đĩa van, trục van cũng được làm từ thép không gỉ, đảm bảo độ cứng vững, chống xoắn và chống ăn mòn. Bề mặt trục van được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo chuyển động tịnh tiến mượt mà bên trong bộ phận làm kín trục.
  • Bộ phận làm kín trục van (Stem Sealing): Để ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài qua trục van, Siemens sử dụng hệ thống làm kín đa lớp tiên tiến, thường bao gồm các vòng đệm PTFE (Teflon) hoặc vật liệu tương đương có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tự bôi trơn. Thiết kế này không chỉ đảm bảo độ kín tuyệt đối mà còn giảm thiểu ma sát, giúp van vận hành nhẹ nhàng và kéo dài tuổi thọ của bộ phận làm kín, giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
  • Nắp van (Bonnet): Bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, thường được làm cùng vật liệu với thân van. Nắp van chứa bộ phận làm kín trục và cung cấp bề mặt lắp đặt vững chắc cho bộ truyền động.
  • Kết nối mặt bích (Flanges): Theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo tính tương thích và dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống đường ống công nghiệp tiêu chuẩn PN16. Bề mặt mặt bích được gia công phẳng mịn, đảm bảo độ kín tối ưu khi kết hợp với gioăng làm kín phù hợp.

2. Các tính năng chính của VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens

  • Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác vượt trội: Với giá trị Kvs 31.5 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) ấn tượng >100:1, van VVF42.50-31.5 cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất một cách cực kỳ chính xác và mượt mà trên toàn dải hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định đòi hỏi sự tinh chỉnh lưu lượng nước nóng/lạnh liên tục. Khả năng lựa chọn đặc tính lưu lượng tuyến tính hoặc EQM (Equal Percentage) giúp tối ưu hóa sự phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả nhất. Sự chính xác này trực tiếp giải quyết bài toán về hiệu suất làm việc kém của thiết bị cũ, mang lại môi trường làm việc lý tưởng và quy trình sản xuất ổn định.
  • Độ tin cậy và tuổi thọ hàng đầu: Được chế tạo từ vật liệu gang dẻo và thép không gỉ cao cấp, kết hợp với quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế của Siemens, van VVF42.50-31.5 khẳng định độ bền bỉ vượt trội ngay cả trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất. Thiết kế vững chắc, khả năng chống ăn mòn tốt và bộ phận làm kín trục tiên tiến giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc, rò rỉ, đảm bảo van hoạt động liên tục và ổn định trong nhiều năm. Điều này giúp các doanh nghiệp giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa đột xuất và thời gian dừng máy ngoài kế hoạch, giải quyết trực tiếp nỗi lo về thiết bị thường xuyên hỏng hóc.
  • Hiệu quả năng lượng tối ưu: Thiết kế thủy lực tiên tiến bên trong thân van giúp giảm thiểu tổn thất áp suất khi môi chất đi qua, đồng nghĩa với việc máy bơm hoặc hệ thống tuần hoàn cần tiêu thụ ít năng lượng hơn để duy trì lưu lượng mong muốn. Bên cạnh đó, độ kín khít gần như tuyệt đối khi van đóng (≤ 0.02% Kvs) giúp ngăn chặn sự thất thoát năng lượng (nhiệt hoặc lạnh) qua đường ống không hoạt động. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm chi phí vận hành điện năng hàng tháng, một trong những ưu tiên hàng đầu của mọi doanh nghiệp hiện nay.
  • Khả năng tương thích rộng rãi và linh hoạt: Van VVF42.50-31.5 được thiết kế để tương thích hoàn hảo với dải rộng các bộ truyền động điện (actuators) của Siemens như dòng SAX, SKD, SKB, SKC. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các kỹ sư trong việc lựa chọn bộ truyền động phù hợp với yêu cầu về tín hiệu điều khiển (analog 0-10V, 4-20mA, 3 điểm), lực đóng/mở, tốc độ và các tính năng bổ sung (như lò xo phản hồi an toàn). Sự tương thích này đảm bảo việc tích hợp vào hệ thống điều khiển BMS hoặc PLC trở nên dễ dàng và đồng bộ.
  • Lắp đặt và bảo trì đơn giản: Kiểu kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt van vào đường ống trở nên nhanh chóng và chắc chắn. Cấu trúc van được thiết kế cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (khi cần thiết) một cách tương đối dễ dàng, thuận lợi cho công tác kiểm tra và bảo trì định kỳ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho đội ngũ kỹ thuật.
  • An toàn vận hành được đảm bảo: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế nghiêm ngặt. Vật liệu chế tạo an toàn cho các ứng dụng nước uống (nếu có chứng nhận cụ thể) và các môi chất công nghiệp thông thường. Độ bền cơ học cao và kết nối mặt bích chắc chắn giảm thiểu nguy cơ sự cố vỡ, rò rỉ gây mất an toàn lao động.

3. Hướng dẫn kết nối VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens

Các bước thực hiện kết nối van VVF42.50-31.5:

Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lắp đặt:

  • Kiểm tra van: Đảm bảo van VVF42.50-31.5 đúng mã sản phẩm, không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển (thân van nứt vỡ, mặt bích cong vênh). Kiểm tra chiều mũi tên chỉ hướng dòng chảy được đúc trên thân van.
  • Kiểm tra đường ống: Làm sạch bên trong đường ống, loại bỏ mọi cặn bẩn, rỉ sét, vật lạ có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín. Đảm bảo hai mặt bích trên đường ống song song, đồng tâm và khoảng cách phù hợp với chiều dài lắp đặt của van.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Chọn đúng loại gioăng (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc (ví dụ: gioăng cao su EPDM cho nước, gioăng PTFE cho hóa chất nhẹ). Chuẩn bị đủ số lượng bulong, đai ốc và vòng đệm có kích thước và vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích PN16.
  • Dụng cụ cần thiết: Cờ lê, mỏ lết phù hợp kích cỡ bulong, dụng cụ làm sạch, thước đo, nivô (thước thủy).
  • An toàn lao động: Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, giày bảo hộ). Đảm bảo khu vực lắp đặt thông thoáng, đủ ánh sáng và an toàn. Ngắt kết nối nguồn điện hoặc áp suất liên quan đến khu vực làm việc nếu cần.

Tiến hành lắp đặt van vào đường ống:

  • Xác định chiều dòng chảy: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống sao cho chiều mũi tên trên thân van trùng với chiều di chuyển của môi chất trong hệ thống. Lắp đặt sai chiều có thể gây hư hỏng van hoặc làm giảm hiệu suất điều khiển nghiêm trọng.
  • Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín cẩn thận vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống ở cả hai phía. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm và không bị gấp nếp hay hư hỏng.
  • Lắp bulong và đai ốc: Lắp các bulong xuyên qua lỗ trên cả ba mặt bích (ống – van – ống). Vặn đai ốc bằng tay trước để định vị.
  • Siết bulong: Sử dụng cờ lê siết chặt các đai ốc theo trình tự đối xứng (hình sao hoặc chéo góc). Siết từ từ và đều lực cho tất cả các bulong, lặp lại vài vòng cho đến khi đạt được lực siết yêu cầu. Việc siết không đều có thể làm vênh mặt bích, gây rò rỉ. Kiểm tra lại độ song song của mặt bích bằng thước hoặc nivô nếu cần. Lưu ý: Không siết quá lực có thể làm hỏng mặt bích hoặc bulong.

Kết nối bộ truyền động điện (Actuator):

  • Tham khảo tài liệu: Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt cụ thể đi kèm với bộ truyền động Siemens (ví dụ: SAX, SKD, SKB, SKC) mà bạn sử dụng.
  • Gắn cơ khí: Đặt bộ truyền động lên cổ van theo đúng hướng dẫn. Sử dụng các khớp nối, giá đỡ và vít đi kèm để cố định bộ truyền động một cách chắc chắn vào van. Đảm bảo trục của bộ truyền động và trục van được liên kết đúng cách.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và dây nguồn cấp cho bộ truyền động theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật. Đảm bảo các kết nối chắc chắn, đúng cực và được cách điện an toàn. Lưu ý: Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn và tuân thủ các quy định về an toàn điện.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, cho môi chất từ từ vào hệ thống và tăng dần áp suất đến mức làm việc. Quan sát kỹ các vị trí kết nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu có rò rỉ ở mặt bích, siết lại bulong một cách cẩn thận. Nếu rò rỉ ở trục van, liên hệ bộ phận kỹ thuật hoặc thanhthienphu.vn.
  • Kiểm tra vận hành: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở hết hành trình một cách mượt mà và đáp ứng đúng theo tín hiệu điều khiển hay không.

4. Ứng dụng của VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió trung tâm (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của VVF42.50-31.5.

  • Điều khiển nước lạnh Chiller cho Bộ xử lý không khí (AHU) và Dàn lạnh (FCU): Van được lắp đặt trên đường ống cấp nước lạnh vào các bộ trao đổi nhiệt của AHU và FCU. Bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước lạnh dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển nhiệt độ, van giúp duy trì chính xác nhiệt độ không khí cấp vào các không gian cần làm mát (văn phòng, nhà xưởng, trung tâm thương mại). Giá trị Kvs 31.5 và khả năng điều chỉnh >100:1 đảm bảo kiểm soát nhiệt độ ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho máy chiller.
  • Điều khiển nước nóng từ Lò hơi (Boiler) cho AHU và bộ sưởi: Tương tự như hệ thống nước lạnh, van VVF42.50-31.5 điều khiển lưu lượng nước nóng cấp cho các bộ sưởi hoặc dàn sưởi của AHU trong mùa đông hoặc trong các ứng dụng cần gia nhiệt. Độ chính xác cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa lãng phí nhiệt năng.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating): Trong các hệ thống cung cấp nhiệt quy mô lớn, van được sử dụng tại các trạm trao đổi nhiệt phụ để điều khiển lượng nước nóng sơ cấp đi vào bộ trao đổi nhiệt, từ đó kiểm soát nhiệt độ nước nóng thứ cấp cấp cho các tòa nhà hoặc khu dân cư.

Ứng dụng công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, dệt may, hóa chất, dược phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác cho các bồn phản ứng, bể chứa, máy móc gia nhiệt hoặc làm mát. Van VVF42.50-31.5 được dùng để điều khiển dòng chảy của môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) đi qua các bộ trao đổi nhiệt hoặc áo gia nhiệt/làm mát, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định. Ví dụ, trong sản xuất bia, việc kiểm soát nhiệt độ lên men là cực kỳ quan trọng, van Siemens giúp điều chỉnh dòng glycol làm mát một cách chính xác.
  • Hệ thống làm mát máy móc công nghiệp: Các máy móc lớn như máy ép nhựa, máy nén khí, lò công nghiệp thường tỏa ra lượng nhiệt lớn và cần hệ thống làm mát bằng nước. Van VVF42.50-31.5 giúp điều tiết lưu lượng nước làm mát dựa trên nhiệt độ của máy, đảm bảo máy hoạt động trong giới hạn an toàn và kéo dài tuổi thọ.
  • Xử lý nước và nước thải: Trong một số công đoạn của nhà máy xử lý nước, van có thể được sử dụng để điều khiển dòng chảy của nước hoặc hóa chất (trong giới hạn tương thích vật liệu) một cách có kiểm soát.

Tự động hóa tòa nhà (BMS – Building Management Systems): Van VVF42.50-31.5 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động tương thích của Siemens. Điều này cho phép giám sát và điều khiển tập trung toàn bộ hệ thống HVAC và các hệ thống cơ điện khác của tòa nhà, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, cảnh báo sớm các sự cố và tạo ra môi trường tiện nghi, an toàn cho người sử dụng.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF42.50-31.5 2-port valve Siemens

Sự cố 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn theo tín hiệu điều khiển:

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho bộ truyền động; Sai tín hiệu điều khiển (sai dải điện áp/dòng điện, sai cực tính); Bộ truyền động bị lỗi cơ khí hoặc điện tử; Trục van bị kẹt do cặn bẩn hoặc vật lạ; Lựa chọn bộ truyền động không đủ lực để đóng/mở van (sai sót trong thiết kế ban đầu).

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra điện áp nguồn tại cầu đấu của bộ truyền động, đảm bảo đúng giá trị yêu cầu (thường là 24VAC/DC).
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Đo tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC) tại đầu vào của bộ truyền động, đảm bảo tín hiệu thay đổi tương ứng khi bộ điều khiển phát lệnh đóng/mở. Kiểm tra lại sơ đồ đấu dây.
  • Kiểm tra cơ khí: Ngắt nguồn bộ truyền động, thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) xem trục van có di chuyển trơn tru không. Nếu bị kẹt, cần tháo van kiểm tra và làm sạch.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Quan sát đèn báo trạng thái trên bộ truyền động (nếu có). Nếu nghi ngờ bộ truyền động lỗi, thử thay thế bằng một bộ tương đương đang hoạt động tốt.
  • Kiểm tra lực đóng/mở: Đối chiếu lực đóng/mở yêu cầu của van (phụ thuộc vào áp suất chênh lệch tối đa) với lực của bộ truyền động trong tài liệu kỹ thuật. Nếu không đủ lực, cần xem xét nâng cấp bộ truyền động.

Sự cố 2: Van bị rò rỉ môi chất:

Nguyên nhân có thể:

  • Rò rỉ qua mặt bích: Gioăng làm kín bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt sai; Bulong siết không đủ lực hoặc không đều; Bề mặt mặt bích bị trầy xước, cong vênh.
  • Rò rỉ qua bộ phận làm kín trục van (stem sealing): Vòng đệm làm kín bị mòn, lão hóa sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất/nhiệt độ không phù hợp.
  • Rò rỉ qua thân van: Trường hợp hiếm gặp, có thể do lỗi đúc hoặc va đập mạnh gây nứt vỡ.

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Xác định vị trí rò rỉ: Quan sát kỹ để xác định chính xác điểm rò rỉ (mặt bích hay trục van).
  • Xử lý rò rỉ mặt bích: Thử siết lại bulong mặt bích một cách cẩn thận theo trình tự đối xứng. Nếu vẫn rò rỉ, cần giảm áp suất hệ thống, tháo van, kiểm tra và thay thế gioăng mới, làm sạch bề mặt mặt bích trước khi lắp lại.
  • Xử lý rò rỉ trục van: Đây là vấn đề phức tạp hơn, thường yêu cầu bộ dụng cụ và phụ tùng thay thế chuyên dụng từ Siemens. Nên liên hệ với nhà cung cấp hoặc đơn vị dịch vụ kỹ thuật có chuyên môn. Việc cố gắng tự sửa chữa có thể làm hỏng van nặng hơn.
  • Kiểm tra thân van: Nếu nghi ngờ rò rỉ do nứt vỡ thân van, cần ngừng hoạt động ngay lập tức và thay thế van mới.

Sự cố 3: Van phát ra tiếng ồn bất thường khi hoạt động:

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) do chênh lệch áp suất quá lớn qua van; Lưu lượng dòng chảy quá cao so với thiết kế; Có vật lạ trong đường ống va đập vào van; Bộ truyền động hoạt động không ổn định.

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và lưu lượng thực tế qua van có nằm trong giới hạn thiết kế hay không. Nếu áp suất chênh lệch quá lớn, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc lắp thêm các thiết bị giảm áp.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không có vật cản.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Lắng nghe xem tiếng ồn phát ra từ van hay bộ truyền động.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Tiếng ồn có thể là dấu hiệu của vấn đề tiềm ẩn nghiêm trọng. Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư có kinh nghiệm hoặc nhà cung cấp.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là nhà cung cấp van Siemens VVF42.50-31.5 và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về sản phẩm van Siemens cũng như các ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa) và hệ thống HVAC tòa nhà. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn bạn đang gặp phải – từ hiệu suất kém, chi phí cao đến vấn đề an toàn – và sẵn sàng đưa ra giải pháp tối ưu nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm van Siemens VVF42.50-31.5 chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy theo tiêu chuẩn toàn cầu của Siemens.
  • Tư vấn tận tâm, giải pháp tối ưu: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm. Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích điều kiện vận hành thực tế và tư vấn lựa chọn cấu hình van (đặc tính lưu lượng, bộ truyền động tương thích) phù hợp nhất, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và giải quyết triệt để các vấn đề hiện hữu.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt chi tiết, hỗ trợ xử lý sự cố đến cung cấp tài liệu kỹ thuật (datasheet, manual), chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, minh bạch, giúp bạn yên tâm đầu tư và vận hành hệ thống.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia kỹ thuật tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho van Siemens VVF42.50-31.5.

Website: thanhthienphu.vn

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa hiệu quả và chinh phục thành công!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN50, kvs 31.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN50, kvs 31.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    2. Trần Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.