6SE7026-0TD51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7026-0TD51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT INVERTER 510V – 650V DC, 59A DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7026-0TD51

Thông số Kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7026-0TD51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Loại thiết bị Bộ biến tần (Converter) dạng Compact PLUS
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Dòng điện đầu vào định mức 46 A
Công suất định mức (tải mô-men không đổi – Constant Torque) 22 kW
Dòng điện đầu ra định mức (tải mô-men không đổi – Constant Torque) 45 A
Công suất định mức (tải mô-men thay đổi – Variable Torque) 30 kW
Dòng điện đầu ra định mức (tải mô-men thay đổi – Variable Torque) 59 A
Điện áp đầu ra 3 pha 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 – 600 Hz (điều khiển V/f), 0 – 300 Hz (điều khiển Vector)
Khả năng quá tải (tải mô-men không đổi) 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% trong 10 giây
Cấp độ bảo vệ IP20
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control – VC), Điều khiển V/f (FCC, tuyến tính, bậc hai)
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 °C đến +45 °C (không giảm công suất)
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp sẵn
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 270 mm x 460 mm x 200 mm (ước tính)
Khối lượng Khoảng 16 kg

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7026-0TD51 Simovert Masterdrives: Trái tim mạnh mẽ cho hệ thống truyền động công nghiệp, giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho quý kỹ sư và doanh nghiệp Việt Nam.

Khám phá ngay bộ biến đổi tần số Vector Control Siemens ưu việt này để nâng tầm quy trình sản xuất, đảm bảo vận hành ổn định và chinh phục những đỉnh cao mới trong ngành tự động hóa công nghiệp, điều khiển động cơ AC.

1. Cấu Tạo Bên Trong 6SE7026-0TD51

  • Mạch Lực (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier), sau đó nghịch lưu (Inverter) trở lại thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh để cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao (IGBT) đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, tổn thất thấp và độ bền vượt trội, giúp giảm chi phí vận hành do tiêu thụ điện năng hiệu quả.
  • Mạch Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của 6SE7026-0TD51, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển hoặc truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có encoder), và các cảm biến, sau đó tính toán và gửi tín hiệu điều khiển tối ưu đến mạch lực (IGBT). Bo mạch điều khiển này được thiết kế với khả năng xử lý tốc độ cao, đảm bảo đáp ứng động học nhanh và chính xác cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Bo Mạch Giao Tiếp Vào/Ra (I/O Board): Cung cấp các cổng kết nối vật lý cho tín hiệu điều khiển và trạng thái. Bao gồm các đầu vào số (Digital Inputs – DI) để nhận lệnh chạy/dừng, chọn tốc độ; đầu ra số (Digital Outputs – DO) để báo trạng thái lỗi, chạy; đầu vào tương tự (Analog Inputs – AI) để nhận tín hiệu đặt tốc độ hoặc phản hồi từ cảm biến (0-10V, 4-20mA); đầu ra tương tự (Analog Outputs – AO) để xuất tín hiệu tốc độ, dòng điện thực tế. Sự đa dạng và linh hoạt của I/O giúp dễ dàng tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển hiện có.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsink). Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, hệ thống tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện điện tử, đặc biệt là IGBT. Siemens thiết kế hệ thống tản nhiệt tối ưu, đảm bảo 6SE7026-0TD51 hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Giao Diện Truyền Thông (Communication Interface): Ngoài cổng RS485 tích hợp sẵn (thường dùng giao thức USS), 6SE7026-0TD51 còn có các khe cắm mở rộng cho phép lắp thêm các module truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen. Điều này mang lại khả năng tích hợp liền mạch vào các mạng tự động hóa cấp cao, cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa một cách dễ dàng, đáp ứng xu hướng nhà máy thông minh.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Cung cấp lớp bảo vệ vật lý (IP20) cho các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc không mong muốn, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành.

2. Những Tính Năng Vàng Tạo Nên Sự Khác Biệt Của Biến Tần 6SE7026-0TD51

Công nghệ Điều khiển Vector (Vector Control – VC):

  • Độ chính xác vượt trội: Cho phép điều khiển độc lập mô-men và tốc độ động cơ không đồng bộ với độ chính xác tương đương động cơ DC. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng cần định vị chính xác, điều khiển căng lực (tension control) trong ngành dệt, giấy, hoặc các hệ thống nâng hạ, băng tải đòi hỏi mô-men khởi động lớn và ổn định.
  • Đáp ứng động cực nhanh: Biến tần phản ứng gần như tức thời với sự thay đổi tải hoặc tín hiệu điều khiển, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, ổn định, giảm thiểu sai số.
  • Hoạt động ổn định ở tốc độ thấp: Duy trì mô-men ổn định ngay cả khi động cơ hoạt động ở tốc độ rất thấp, thậm chí bằng không (zero speed control), lý tưởng cho các ứng dụng cần giữ tải.

Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tích hợp:

  • Tối ưu hóa từ thông (Flux Optimisation): Tự động điều chỉnh từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi non tải hoặc tải nhẹ. Các nghiên cứu từ các tổ chức năng lượng uy tín đã chỉ ra rằng VFD có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho động cơ trong các ứng dụng bơm, quạt.
  • Chế độ ngủ đông (Hibernation Mode): Tự động đưa biến tần vào trạng thái chờ tiêu thụ năng lượng thấp khi không có yêu cầu vận hành trong một khoảng thời gian cài đặt.

Khả năng Giao tiếp Mạng Mạnh Mẽ:

  • Tích hợp USS (RS485): Giao thức truyền thông cơ bản, dễ dàng kết nối với PLC Siemens hoặc các thiết bị khác.
  • Module tùy chọn đa dạng: Hỗ trợ các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module mở rộng cắm thêm. Điều này cho phép tích hợp 6SE7026-0TD51 vào các hệ thống tự động hóa phức tạp một cách liền mạch, thu thập dữ liệu vận hành, giám sát và điều khiển tập trung, đáp ứng xu hướng nhà máy thông minh (Smart Factory).

Chức năng Bảo vệ Toàn diện:

  • Bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra, quá tải động cơ (i2t)…
  • Đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và hệ thống máy móc, giảm thiểu rủi ro sự cố, chi phí sửa chữa và thời gian dừng máy – yếu tố then chốt đảm bảo tiến độ sản xuất và an toàn lao động.

Khả năng Lập trình Linh hoạt:

  • Cho phép tùy chỉnh hàng trăm thông số để tối ưu hóa hoạt động cho từng ứng dụng cụ thể.
  • Hỗ trợ các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài cho các tác vụ đơn giản.

3. Kết Nối Biến Tần 6SE7026-0TD51 Với Phần Mềm

A. Chuẩn Bị Cần Thiết:

1. Phần Cứng:

Máy tính cá nhân (PC/Laptop) cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.

Bộ chuyển đổi giao tiếp phù hợp:

  • Kết nối qua RS232/RS485 (USS protocol): Cần có cáp chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PCMCIA-to-RS485 (đối với laptop cũ) và cáp kết nối từ bộ chuyển đổi đến cổng X103 (RS485) trên biến tần. Sơ đồ chân cáp cần tuân thủ tài liệu của Siemens hoặc bộ chuyển đổi.
  • Kết nối qua Profibus (nếu có module): Cần có card Profibus cho PC (ví dụ: CP 5611/CP 5711) và cáp Profibus kết nối vào module truyền thông trên biến tần.

Nguồn điện ổn định cho cả máy tính và biến tần.

2. Phần Mềm:

  • Siemens DriveMonitor: Phần mềm miễn phí, gọn nhẹ, chuyên dùng cho việc vận hành và chẩn đoán các dòng biến tần cũ của Siemens như Masterdrives. Có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).
  • Siemens STARTER: Phần mềm mạnh mẽ hơn, hỗ trợ nhiều dòng biến tần và hệ thống truyền động của Siemens, bao gồm cả Masterdrives (có thể yêu cầu cài đặt gói hỗ trợ SSP – SINAMICS Support Package). STARTER thường được sử dụng trong môi trường tích hợp với TIA Portal hoặc Simatic Manager.
  • Driver cho bộ chuyển đổi giao tiếp (USB-to-RS485, card Profibus…).

B. Các Bước Thực Hiện Kết Nối (Ví dụ với DriveMonitor qua RS485/USS):

Bước 1: Kết Nối Vật Lý:

  • Đảm bảo biến tần 6SE7026-0TD51 đã được cấp nguồn và ở trạng thái sẵn sàng (không có lỗi nghiêm trọng).
  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp (RS485) vào cổng X103 trên biến tần theo đúng sơ đồ chân (thường là chân 3 – RxD/TxD-P và chân 8 – RxD/TxD-N). Kiểm tra tài liệu của biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo kết nối đúng.

Bước 2: Cài Đặt Phần Mềm và Driver:

  • Cài đặt phần mềm DriveMonitor lên máy tính.
  • Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485. Sau khi cài đặt, kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo được gán cho bộ chuyển đổi (ví dụ: COM3, COM4…).

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp trong DriveMonitor:

  • Khởi động phần mềm DriveMonitor.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn PC Adapter (USS) hoặc một giao diện tương tự hỗ trợ USS qua cổng COM đã xác định ở Bước 2.
  • Nhấn nút Properties hoặc Settings để cấu hình chi tiết cho cổng COM (Baud rate, Parity…). Các thông số này phải khớp với cài đặt trên biến tần (thường là các thông số P700 – P703 nếu dùng USS). Baud rate mặc định thường là 9600 bps.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối Trực Tuyến (Online):

  • Trong DriveMonitor, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Thực hiện chức năng quét mạng (Scan network) hoặc thiết lập kết nối trực tiếp đến địa chỉ USS của biến tần (Địa chỉ USS được cài đặt trong thông số P701 của biến tần, mặc định thường là 0).
  • Nhấp vào biểu tượng Connect Online hoặc tương đương.

Bước 5: Xác Nhận Kết Nối Thành Công:

Nếu kết nối thành công, DriveMonitor sẽ hiển thị trạng thái “Online” và cho phép bạn truy cập vào danh sách thông số (parameter list), giám sát các giá trị thực (actual values), đọc lịch sử lỗi (fault buffer) của biến tần 6SE7026-0TD51.

Lợi Ích Khi Kết Nối Thành Công:

  • Cấu hình nhanh chóng: Upload/download toàn bộ danh sách thông số chỉ với vài cú nhấp chuột.
  • Sao lưu và phục hồi: Lưu trữ cấu hình biến tần, dễ dàng phục hồi khi cần thay thế thiết bị.
  • Giám sát thời gian thực: Theo dõi các thông số vận hành quan trọng như tốc độ, dòng điện, điện áp DC bus, nhiệt độ…
  • Chẩn đoán lỗi hiệu quả: Đọc chi tiết mã lỗi, cảnh báo và các giá trị liên quan tại thời điểm xảy ra lỗi, giúp xác định nguyên nhân nhanh chóng.
  • Tinh chỉnh nâng cao: Truy cập và điều chỉnh các thông số điều khiển chuyên sâu để tối ưu hóa hiệu suất.

4. Lập Trình Biến Tần 6SE7026-0TD51

A. Phương Thức Cài Đặt Thông Số:

  • Bảng Điều Khiển (Operator Panel – BOP/AOP): Sử dụng các nút bấm và màn hình hiển thị tích hợp (nếu có) để truy cập và thay đổi giá trị từng thông số. Phù hợp cho việc cài đặt cơ bản hoặc tinh chỉnh nhanh tại chỗ.
  • Phần Mềm (DriveMonitor/STARTER): Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở Mục 5) và sử dụng giao diện đồ họa của phần mềm. Phương pháp này trực quan, nhanh chóng, cho phép lưu trữ, sao chép cấu hình và truy cập các thông số nâng cao dễ dàng hơn.

B. Các Nhóm Thông Số Quan Trọng Cần Cài Đặt:

Thông Số Động Cơ (Motor Parameters): Đây là nhóm thông số quan trọng nhất, cần được cài đặt chính xác theo thông tin trên nhãn (nameplate) của động cơ được kết nối.

  • P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (thường là động cơ không đồng bộ – Induction Motor).
  • P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P104 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P105 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • P107 (Motor Connection Type): Kiểu đấu dây động cơ (Sao/Tam giác).
  • Nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115): Sau khi nhập các thông số cơ bản, nên thực hiện chức năng nhận dạng động cơ. Biến tần sẽ tự động đo lường các thông số điện trở, điện kháng của động cơ ở trạng thái tĩnh hoặc quay để tối ưu hóa thuật toán điều khiển Vector Control. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đạt hiệu suất cao nhất.

Thông Số Điều Khiển (Control Parameters): Xác định cách thức biến tần điều khiển động cơ.

  • P071 (Control Mode): Lựa chọn phương pháp điều khiển (U/f, Vector Control…). Nên chọn Vector Control để tận dụng tối đa khả năng của 6SE7026-0TD51.
  • P462 / P464 (Acceleration/Deceleration Time): Cài đặt thời gian tăng tốc/giảm tốc mong muốn (s). Chọn thời gian phù hợp giúp vận hành êm ái, tránh sốc cơ khí và quá dòng/quá áp.
  • P303 / P304 / P305 (Min/Max Frequency/Speed): Giới hạn tần số hoặc tốc độ hoạt động tối thiểu/tối đa.
  • Các thông số liên quan đến bộ điều khiển PID (nếu sử dụng).
  • Các thông số tinh chỉnh cho Vector Control (nếu cần tối ưu hóa sâu).

Thông Số Cấu Hình Vào/Ra (I/O Configuration): Gán chức năng cho các đầu vào/ra số và tương tự.

  • Chọn nguồn lệnh chạy/dừng: Ví dụ, P554 (ON/OFF1 command source) có thể được cài đặt để nhận lệnh từ Terminal (tiếp điểm ngoài), từ BOP/AOP, hoặc từ mạng truyền thông.
  • Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ: Ví dụ, P443 (Setpoint source) có thể được cài đặt để nhận giá trị từ đầu vào tương tự AI1 (0-10V), từ BOP/AOP, hoặc từ mạng truyền thông.
  • Cấu hình chức năng cho các đầu vào số khác (chạy thuận/nghịch, chạy JOG, lỗi ngoài…).
  • Cấu hình chức năng cho các đầu ra số (báo trạng thái chạy, lỗi, đạt tốc độ…).
  • Cấu hình dải đo và chức năng cho các đầu vào/ra tương tự.

Thông Số Truyền Thông (Communication Parameters): Cài đặt thông số cho giao tiếp mạng (nếu sử dụng).

  • P701 (USS Address): Địa chỉ của biến tần trên mạng USS.
  • P702 (USS Baud Rate): Tốc độ truyền thông USS.
  • P703 (USS PZD Length): Độ dài dữ liệu Prozessdaten (PZD) trao đổi qua USS.
  • Các thông số tương ứng nếu sử dụng module Profibus, DeviceNet…

C. Quy Trình Cài Đặt Cơ Bản:

  1. Khôi Phục Cài Đặt Gốc (Factory Reset – P060 = 2P970 = 0): Nên thực hiện trước khi cài đặt mới để đảm bảo không còn sót lại cấu hình cũ. Cẩn thận vì thao tác này xóa toàn bộ cài đặt hiện có.
  2. Nhập Thông Số Động Cơ: Nhập chính xác các giá trị từ P100 đến P107 theo nhãn động cơ.
  3. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (P115): Chọn chế độ nhận dạng phù hợp (tĩnh hoặc quay) và kích hoạt. Đảm bảo an toàn trước khi thực hiện nhận dạng quay.
  4. Cài Đặt Thông Số Điều Khiển Cơ Bản: Chọn chế độ điều khiển (P071), cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P462, P464), giới hạn tốc độ/tần số (P303, P304, P305).
  5. Cấu Hình Nguồn Lệnh và Điểm Đặt: Cài đặt P554, P443 và các thông số I/O liên quan theo sơ đồ điều khiển mong muốn.
  6. Chạy Thử và Tinh Chỉnh: Vận hành thử hệ thống ở các chế độ khác nhau, quan sát hoạt động và tinh chỉnh các thông số (thời gian tăng/giảm tốc, các thông số gain của Vector Control nếu cần) để đạt được hiệu suất tối ưu.
  7. Sao Lưu Thông Số: Sử dụng phần mềm DriveMonitor/STARTER để lưu lại bộ thông số đã cài đặt thành công.

5. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE7026-0TD51

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Ngắn Gọn Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F002 DC Link Precharging Lỗi mạch tiền nạp DC bus Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định; Điện trở tiền nạp bị hỏng; Contactor nạp bị lỗi; Bo mạch nguồn gặp sự cố. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp; Kiểm tra điện trở tiền nạp và contactor (cần chuyên môn); Liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng biến tần.
F006 DC Link Overvoltage Quá áp trên DC bus Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn so với quán tính tải; Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao; Điện trở hãm (nếu có) bị lỗi, không kết nối hoặc giá trị không phù hợp; Tải kéo động cơ quay nhanh hơn tốc độ đặt (chế độ tái sinh). Tăng thời gian giảm tốc; Kiểm tra điện áp nguồn cấp; Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở hãm (nếu sử dụng); Xem xét sử dụng bộ hãm và điện trở hãm phù hợp.
F008 DC Link Undervoltage Thấp áp trên DC bus Điện áp nguồn cấp đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột; Mất pha nguồn đầu vào; Cầu chì đầu vào bị đứt; Lỗi bộ chỉnh lưu của biến tần. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp 3 pha; Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào; Kiểm tra kết nối cáp nguồn; Liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F011 Motor Overtemperature Quá nhiệt động cơ Động cơ bị quá tải kéo dài; Thông gió làm mát động cơ kém (bụi bẩn, vật cản); Nhiệt độ môi trường quá cao; Cảm biến nhiệt độ động cơ (PTC/KTY) bị lỗi hoặc cài đặt sai thông số liên quan (P380-P383). Kiểm tra tải cơ khí; Vệ sinh và đảm bảo thông gió tốt cho động cơ; Kiểm tra nhiệt độ môi trường; Kiểm tra cảm biến nhiệt và các thông số cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ trong biến tần.
F023 Fault During Motor ID Lỗi trong quá trình nhận dạng Thông số động cơ nhập vào (P101-P107) không chính xác; Kết nối cáp động cơ không tốt (lỏng lẻo, sai thứ tự pha); Động cơ bị kẹt trục hoặc tải quá lớn khi thực hiện nhận dạng quay; Lỗi phần cứng biến tần. Kiểm tra lại và nhập chính xác thông số động cơ; Kiểm tra kỹ lưỡng kết nối cáp động cơ; Đảm bảo động cơ quay tự do khi nhận dạng quay; Thử lại quá trình nhận dạng. Liên hệ hỗ trợ nếu vẫn lỗi.
F029 Heatsink Overtemperature Quá nhiệt tản nhiệt biến tần Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao; Luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn bám vào tản nhiệt hoặc quạt); Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc chạy chậm; Biến tần hoạt động quá tải liên tục. Đảm bảo khoảng trống xung quanh biến tần theo khuyến cáo lắp đặt; Vệ sinh bộ tản nhiệt và quạt làm mát; Kiểm tra hoạt động của quạt; Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F051 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ lưu thông số Lỗi phần cứng bộ nhớ EEPROM; Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng đến biến tần. Thử khôi phục cài đặt gốc (P060=2, P970=0) và cài đặt lại thông số; Nếu lỗi persist, khả năng cao là lỗi phần cứng, cần liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra/sửa chữa.

6. Liên Hệ Thanh Thien Phu Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu Về Biến Tần 6SE7026-0TD51

Hãy tưởng tượng một dây chuyền sản xuất vận hành mượt mà, ổn định, nơi mà năng suất được tối ưu hóa, chi phí năng lượng và bảo trì được giảm thiểu đáng kể, và an toàn lao động luôn được đảm bảo. Đó chính là tương lai mà 6SE7026-0TD51 và thanhthienphu.vn có thể cùng bạn kiến tạo.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho đội ngũ chuyên gia của Thanh Thien Phu qua Hotline: 08.12.77.88.99. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn chi tiết về giải pháp biến tần 6SE7026-0TD51 Simovert Masterdrives, giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật và cung cấp báo giá tốt nhất.

Hoặc, truy cập website của chúng tôi tại thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và các giải pháp tự động hóa khác mà chúng tôi cung cấp.

Bạn cũng có thể ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và nhận được sự tư vấn tận tình nhất.

Hãy để Thanh Thien Phu trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn:

  • Lựa chọn chính xác biến tần 6SE7026-0TD51 phù hợp nhất với ứng dụng.
  • Tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành.
  • Nâng cao hiệu suất và năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • An tâm vận hành với sản phẩm chính hãng và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong tự động hóa công nghiệp, biến khát khao sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực! 

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7026-0TD51 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7026-0TD51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Vũ Quang Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem