6SE7022-7EP50 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 3.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7022-7EP50
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL CONVERTER COMPACT-PLUS-UNIT, IP20 3 AC 380V-480V, 50/60HZ, 27A NOM. POWER RATINGS: 11KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7022-7EP50

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7022-7EP50
Dòng biến tần SIMOVERT MASTERDRIVES VC
Điện áp vào 3 AC 380-480 V
Tần số vào 50/60 Hz
Công suất ngõ ra (Tải nặng – Heavy Duty) 11 kW
Dòng điện ngõ ra (Tải nặng – Heavy Duty) 23 A
Công suất ngõ ra (Tải nhẹ – Light Duty) 15 kW
Dòng điện ngõ ra (Tải nhẹ – Light Duty) 30 A
Kiểu điều khiển Vector Control
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu lắp đặt Lắp tủ
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 590 mm x 275 mm x 232 mm
Trọng lượng Khoảng 23 kg

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7022-7EP50 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens danh tiếng, cùng với các giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và mạnh mẽ, và thanhthienphu.vn tự hào mang đến giải pháp toàn diện này cho bạn.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong 6SE7022-7EP50

  • Module Công Suất (Power Module): Đây là khối trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier) và sau đó nghịch lưu (Inverter) thành điện áp AC có tần số và biên độ thay đổi để cấp cho động cơ. Bên trong module này bao gồm các linh kiện công suất bán dẫn IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) chất lượng cao, tụ điện DC link dung lượng lớn để làm phẳng điện áp một chiều và các mạch bảo vệ quan trọng. Thiết kế của module công suất được tối ưu hóa để tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng và quá tải trong thời gian ngắn. Sự bền bỉ của module này là yếu tố then chốt đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho biến tần.
  • Module Điều Khiển (Control Unit – thường là CUVC): Bộ não của 6SE7022-7EP50, nơi xử lý mọi thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control (VC), Sensorless Vector Control (SLVC) hay V/f. Module điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, phần mềm hoặc tín hiệu ngoài), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu dùng encoder với chế độ VC) và các cảm biến, sau đó tính toán và gửi tín hiệu điều khiển (PWM – Pulse Width Modulation) đến các IGBT trong module công suất. Module này cũng quản lý các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt…), giao tiếp với các thiết bị ngoại vi và hệ thống điều khiển cấp cao hơn thông qua các cổng tích hợp hoặc module mở rộng. Các bộ vi xử lý mạnh mẽ bên trong đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và độ chính xác điều khiển vượt trội.
  • Bảng Vận Hành Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel) / Bảng Vận Hành Cao Cấp (AOP – Advanced Operator Panel) (Tùy chọn hoặc tích hợp): Giao diện trực tiếp giữa người dùng và biến tần. BOP thường có màn hình hiển thị số đơn giản và các nút bấm cơ bản để cài đặt các thông số thường dùng và giám sát trạng thái hoạt động cơ bản. AOP thường có màn hình LCD lớn hơn, hiển thị đa dòng, có khả năng hiển thị đồ thị, hỗ trợ đa ngôn ngữ và cung cấp quyền truy cập sâu hơn vào hệ thống tham số, giúp việc cấu hình và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng và trực quan hơn.
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Một thành phần không thể thiếu để đảm bảo biến tần hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép. Quạt được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ bên trong biến tần, giúp tản nhiệt hiệu quả cho module công suất và các linh kiện khác, đặc biệt khi hoạt động ở công suất cao hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Thiết kế quạt thường dễ dàng tháo lắp để vệ sinh hoặc thay thế khi cần thiết.
  • Khối Đầu Nối (Terminal Block): Bao gồm các terminal để kết nối nguồn điện đầu vào (L1, L2, L3), kết nối với động cơ (U, V, W), kết nối DC link (nếu cần), kết nối điện trở hãm (braking resistor), các đầu vào/ra số (Digital Inputs/Outputs), đầu vào/ra tương tự (Analog Inputs/Outputs), cổng giao tiếp (RS485/RS232) và các kết nối điều khiển, tiếp địa khác. Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng truy cập, thuận tiện cho việc đấu nối dây.
  • Vỏ Máy (Enclosure): Lớp bảo vệ bên ngoài, thường làm bằng kim loại chắc chắn hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy phiên bản). Vỏ máy không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn, va đập mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho luồng không khí làm mát đi qua.
  • Khe Cắm Module Mở Rộng (Option Slots): Cho phép người dùng nâng cấp và mở rộng chức năng của biến tần bằng cách lắp thêm các module tùy chọn như: Module truyền thông (Profibus DP, DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP…), Module mở rộng I/O, Module phản hồi Encoder/Resolver, Module chức năng công nghệ (Technology Board)… Sự linh hoạt này giúp 6SE7022-7EP50 dễ dàng thích ứng với các yêu cầu ứng dụng đa dạng và phức tạp.

2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE7022-7EP50

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là linh hồn của 6SE7022-7EP50. Không giống như điều khiển V/f đơn giản, điều khiển vector (cả vòng hở và vòng kín với tùy chọn encoder) cho phép điều chỉnh độc lập momen và tốc độ động cơ với độ chính xác cực cao.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Được thiết kế để đối mặt với những điều kiện vận hành khắc nghiệt, 6SE7022-7EP50 có thể chịu được dòng quá tải lên đến 150% trong 60 giây và thậm chí 200% trong thời gian ngắn (3 giây).
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ và Linh Hoạt: Ngoài giao tiếp USS (RS485) tích hợp sẵn, 6SE7022-7EP50 hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến thông qua các module tùy chọn như PROFIBUS-DP, CANopen, DeviceNet.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (heatsink), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất…
  • Thân Thiện Với Người Dùng: Bảng điều khiển vận hành cơ bản (BOP) hoặc nâng cao (AOP30) với màn hình hiển thị rõ ràng, cấu trúc menu logic giúp việc cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn cho các kỹ thuật viên. Phần mềm DriveMonitor/STARTER cung cấp giao diện đồ họa trên máy tính, hỗ trợ tối đa cho việc cấu hình và sao lưu tham số.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7022-7EP50 Với Phần Mềm

Bước 1: Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần (hoặc ít nhất là nguồn động lực).
  • Kết nối cáp RS232 từ cổng COM của máy tính (hoặc qua bộ chuyển đổi USB-to-RS232) vào các chân tương ứng trên terminal X300 của biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (Manual) của 6SE7022-7EP50 để biết sơ đồ chân chính xác cho giao thức USS qua RS232 (thường là chân 3-RxD, 2-TxD, 5-GND trên cổng DB9 của PC nối với chân tương ứng trên X300). Đảm bảo kết nối đúng Rx-Tx, Tx-Rx và GND-GND.
  • Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 2: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần):

Sử dụng BOP/AOP (nếu có) để truy cập vào các thông số liên quan đến giao tiếp USS trên cổng X300.

Kiểm tra và cài đặt các thông số như:

  • P071: Địa chỉ biến tần (USS Address – thường đặt là 0 hoặc 1 cho kết nối điểm-điểm với PC).
  • P072: Tốc độ Baud (USS Baud Rate – phải khớp với cài đặt trên PC, ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps).
  • P074: Thời gian Timeout (USS Timeout).

Ghi lại các giá trị này để cấu hình trên phần mềm DriveMonitor.

Bước 3: Cấu hình kết nối trên DriveMonitor:

  • Mở phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Đi đến phần cấu hình giao tiếp (Communication Settings hoặc tương tự).
  • Chọn phương thức kết nối là “Serial Interface (USS)”.
  • Chọn đúng cổng COM mà cáp kết nối đang sử dụng trên máy tính của bạn (ví dụ: COM1, COM3…).
  • Cấu hình các thông số giao tiếp (Baud Rate, Parity, Data Bits, Stop Bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (P072…). Thông thường là: Baud Rate theo P072, Parity: None/Even, Data Bits: 8, Stop Bits: 1.
  • Nhập địa chỉ biến tần (Drive Address) đã cài đặt ở P071.

Bước 4: Thiết lập kết nối:

  • Nhấp vào nút “Connect” hoặc “Go Online” trên DriveMonitor.
  • Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần theo các thông số đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, DriveMonitor sẽ hiển thị trạng thái “Online” và bạn có thể bắt đầu đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, thực hiện chẩn đoán…

4. Khám Phá Quy Trình Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE7022-7EP50

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – nếu cần):

  • Trước khi bắt đầu cài đặt cho một ứng dụng mới hoặc khi gặp sự cố không rõ nguyên nhân, việc reset biến tần về cài đặt gốc có thể hữu ích.
  • Tìm thông số P053 (Parameter Access) và đặt giá trị phù hợp để cho phép reset (tham khảo manual).
  • Tìm thông số P970 (Factory Reset) và đặt giá trị 1 (hoặc theo chỉ dẫn manual). Biến tần sẽ thực hiện reset.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại của bạn. Chỉ thực hiện khi chắc chắn.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data):

Đây là bước cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi sử dụng các chế độ điều khiển Vector (VC/SLVC). Thông số động cơ chính xác giúp biến tần xây dựng mô hình toán học đúng, từ đó điều khiển tối ưu.

Truy cập nhóm thông số động cơ (thường bắt đầu từ P100 trở đi).

Nhập các giá trị từ nhãn (nameplate) của động cơ:

  • P101: Điện áp định mức động cơ (Motor Rated Voltage).
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (Motor Rated Current).
  • P103: Tần số định mức động cơ (Motor Rated Frequency).
  • P104: Tốc độ định mức động cơ (Motor Rated Speed – RPM).
  • P105: Công suất định mức động cơ (Motor Rated Power).
  • P106: Hệ số công suất định mức (Motor CosPhi).
  • P109: Loại động cơ (Motor Type – thường là động cơ không đồng bộ).
  • Các thông số khác như điện trở stator/rotor (nếu biết hoặc để biến tần tự động nhận dạng).

Bước 3: Tự động nhận dạng thông số động cơ (Motor Identification – Motor ID):

  • Sau khi nhập thông số cơ bản, nên thực hiện quá trình Motor ID để biến tần tự đo lường và tinh chỉnh các thông số nội tại của động cơ (điện trở, điện cảm…), giúp tăng độ chính xác điều khiển.
  • Tìm thông số P115 (Motor ID Selection). Chọn chế độ nhận dạng phù hợp (ví dụ: 1 – nhận dạng khi dừng, 2 – nhận dạng khi quay…).
  • Cảnh báo an toàn: Nếu chọn chế độ nhận dạng khi quay, đảm bảo động cơ có thể quay tự do mà không gây nguy hiểm. Ngắt kết nối tải cơ khí nếu cần thiết.
  • Kích hoạt quá trình nhận dạng (thường bằng cách cấp lệnh chạy RUN sau khi cài P115). Biến tần sẽ tự thực hiện trong vài giây đến vài phút.
  • Sau khi hoàn thành, đặt lại P115 = 0.

Bước 4: Chọn phương pháp điều khiển:

Tìm thông số P100 (Technology Application / Control Mode).

Chọn phương pháp điều khiển mong muốn:

  • 0: V/f Control (Linear)
  • 2: V/f Control (Parabolic – cho bơm/quạt)
  • 3: Sensorless Vector Control (SLVC)
  • 5: Vector Control with Encoder (VC)

Lựa chọn này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và các thông số cần cài đặt tiếp theo.

Bước 5: Cài đặt giới hạn và bảo vệ:

  • P071: Địa chỉ biến tần (nếu dùng truyền thông).
  • P303: Dòng điện giới hạn (Current Limit).
  • P452P453: Tần số tối thiểu/tối đa (Min/Max Frequency).
  • P462P464: Thời gian tăng tốc/giảm tốc (Acceleration/Deceleration Time).
  • Cài đặt các ngõ vào/ra số (DI/DO) và tương tự (AI/AO) theo yêu cầu điều khiển (ví dụ: DI cho lệnh Chạy/Dừng, AI cho tín hiệu đặt tốc độ từ biến trở hoặc PLC). Tham khảo nhóm thông số P554 trở đi (DI configuration) và P600 trở đi (AO configuration), P640 trở đi (AI configuration)…

Bước 6: Tinh chỉnh (Fine Tuning – nếu cần):

Đối với các ứng dụng yêu cầu cao, có thể cần tinh chỉnh các thông số bộ điều khiển tốc độ (Speed Controller – P225, P226…), bộ điều khiển mô-men… để đạt được đáp ứng động và độ ổn định mong muốn. Việc này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm.

Bước 7: Lưu thông số:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM của biến tần để tránh bị mất khi ngắt nguồn.
  • Tìm thông số P971 (Parameter Save) và đặt giá trị 1.

5. Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7022-7EP50

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Tăng tốc quá nhanh (P462 quá nhỏ); Ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ hoặc động cơ); Kẹt cơ khí; Thông số động cơ (P1xx) không đúng; Bộ điều khiển dòng bị lỗi. 1. Kiểm tra thời gian tăng tốc (P462), tăng giá trị nếu cần. 2. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm vỏ không. 3. Kiểm tra phần cơ khí xem có bị kẹt tải không. 4. Kiểm tra lại thông số động cơ (P101-P106) và thực hiện lại Motor ID (P115). 5. Reset lỗi (P949=0 hoặc nút Fn trên BOP). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn.
F002 Overvoltage Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép. Thường xảy ra khi: Giảm tốc quá nhanh (P464 quá nhỏ) với tải quán tính lớn; Điện áp nguồn đầu vào quá cao; Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cài đặt đúng. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P464). 2. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. 3. Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở hãm (nếu sử dụng). Đảm bảo P071 (nếu dùng Vdc controller) được cài đặt đúng. 4. Kích hoạt bộ điều khiển Vdc max (nếu cần và phù hợp ứng dụng). 5. Reset lỗi. Nếu lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn.
F006 Undervoltage Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào; Lỗi bộ phận nạp tụ (pre-charging circuit); Cầu chỉnh lưu đầu vào bị lỗi. 1. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp đầu vào (L1, L2, L3). Đảm bảo tiếp xúc tốt tại cầu đấu. 2. Kiểm tra cầu chì đầu vào. 3. Reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện ngay khi cấp nguồn hoặc lặp lại thường xuyên, có thể lỗi phần cứng bên trong. Liên hệ thanhthienphu.vn.
F011 Overtemperature Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn. Do: Nhiệt độ môi trường quá cao; Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt/bẩn; Luồng không khí làm mát bị cản trở; Biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện. 2. Kiểm tra quạt làm mát: có quay không, có bị bẩn không? Vệ sinh hoặc thay thế nếu cần. 3. Đảm bảo không có vật cản luồng không khí làm mát vào/ra biến tần. 4. Kiểm tra xem biến tần có bị vận hành quá tải so với công suất danh định không. 5. Chờ biến tần nguội bớt rồi reset lỗi.
F023 Output Fault Phát hiện lỗi ở phía ngõ ra biến tần, thường là chạm đất hoặc ngắn mạch giữa các pha U, V, W. 1. Kiểm tra kỹ cáp nối từ biến tần đến động cơ. 2. Kiểm tra cách điện của động cơ (dùng megohmmeter – lưu ý ngắt kết nối khỏi biến tần trước khi đo). 3. Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn.
F051/F052 Motor Stall / I2t Động cơ bị quá nhiệt (tính toán theo I²t) hoặc bị kẹt (stall). Do: Tải cơ khí quá lớn hoặc bị kẹt; Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (P335, P336) quá nhạy; Động cơ không phù hợp với tải. 1. Kiểm tra tải cơ khí, giải quyết tình trạng kẹt. 2. Kiểm tra lại cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ, đảm bảo phù hợp với động cơ thực tế. 3. Xem xét lại việc lựa chọn công suất động cơ/biến tần có phù hợp với ứng dụng không. 4. Chờ động cơ nguội (nếu là lỗi I2t) rồi reset lỗi.
F101/F1xx Communication Error Lỗi liên quan đến các module tùy chọn (ví dụ: module truyền thông Profibus CBP/CBP2, module encoder SBP/SBM…). Nguyên nhân có thể do module lỗi, cáp kết nối lỗi, cấu hình sai. 1. Kiểm tra kết nối cáp đến module tùy chọn. 2. Kiểm tra cấu hình liên quan đến module đó trong các thông số biến tần. 3. Thử tháo module ra và kiểm tra lại hoạt động cơ bản của biến tần. 4. Reset lỗi. Nếu vẫn bị, module có thể bị lỗi. Liên hệ thanhthienphu.vn.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE7022-7EP50

Đừng để những khó khăn về thiết bị cũ kỹ cản trở sự phát triển của bạn. Hãy để 6SE7022-7EP50 Simovert Masterdrives và sự hỗ trợ từ thanhthienphu.vn giúp bạn khai phá tiềm năng vận hành vượt trội, nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được những thành công mới.

Chúng tôi sẽ giúp bạn:

  • Phân tích ứng dụng cụ thể: Đánh giá yêu cầu tải, điều kiện vận hành để lựa chọn cấu hình 6SE7022-7EP50 phù hợp nhất.
  • Tư vấn giải pháp tối ưu: Đề xuất các phương án kết nối, điều khiển, tích hợp hệ thống hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Giải đáp mọi thắc mắc về cài đặt thông số, lập trình chức năng, kết nối phần mềm và xử lý sự cố.
  • Cung cấp tài liệu và báo giá nhanh chóng: Truy cập website thanhthienphu.vn để biết thêm chi tiết hoặc nhận báo giá cạnh tranh nhất.

Đừng để những khó khăn về thiết bị cũ kỹ cản trở sự phát triển của bạn. Hãy để 6SE7022-7EP50 Simovert Masterdrives và sự hỗ trợ từ thanhthienphu.vn giúp bạn khai phá tiềm năng vận hành vượt trội, nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được những thành công mới.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 Các chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để được tư vấn và mang đến giải pháp hoàn hảo nhất cho hệ thống truyền động của bạn.

Sở hữu ngay 6SE7022-7EP50 Simovert Masterdrives – Nâng tầm hiệu suất, kiến tạo tương lai vững bền cùng thanhthienphu.vn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE7022-7EP50 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7022-7EP50 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hoài Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    2. Lê Thị Thùy Dương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    3. Bùi Hoàng Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    4. Phạm Thanh Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    5. Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    6. Phạm Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.