6SE7014-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 4.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7014-0TP50
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT PLUS INVERTER 510 V – 650 V DC, 4 A POWER RATING: 1.5 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7014-0TP50

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7014-0TP50
Series SIMOVERT MASTERDRIVES VC/MC
Loại Biến tần nhỏ gọn (Compact)
Điện áp ngõ vào 3 AC 380-480 V, 50/60 Hz
Điện áp ngõ ra 3 AC (Tương ứng điện áp ngõ vào)
Công suất định mức (Chế độ VC/VC-K) 0.75 kW / 1 HP
Dòng điện định mức (Chế độ VC/VC-K) 1.8 A
Kích thước khung FSA (Frame Size A)
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí tự nhiên hoặc cưỡng bức bên trong
Giao tiếp Không tích hợp sẵn (Cần tùy chọn module)

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7014-0TP50 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa hiệu suất vượt trội và sự ổn định không ngừng cho hệ thống máy móc công nghiệp của bạn, một giải pháp đáng tin cậy được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Với thiết bị truyền động hiện đại này, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành an toàn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp doanh nghiệp bạn vươn xa trong môi trường cạnh tranh.

1. Khám phá cấu tạo bên trong 6SE7014-0TP50

  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim vật lý của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) đầu vào thành điện áp một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier), sau đó nghịch lưu (Inverter) trở lại thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối công suất của 6SE7014-0TP50 được chế tạo từ các linh kiện bán dẫn công suất cao (như IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor), được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, tổn thất nhiệt thấp và khả năng chịu quá tải tốt. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả (thường là quạt làm mát và các phiến tản nhiệt lớn) được tích hợp để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, đảm bảo tuổi thọ cho các linh kiện công suất. Chất lượng của khối công suất ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy và khả năng vận hành liên tục của biến tần.
  • Khối điều khiển (Control Unit – CUVC): Đây là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý và các mạch điện tử phức tạp chịu trách nhiệm thực hiện các thuật toán điều khiển (V/f, Vector Control), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (DI, AI, tín hiệu mạng), điều khiển các ngõ ra (DO, AO), giao tiếp với người dùng và các hệ thống cấp cao hơn. Khối điều khiển trên 6SE7014-0TP50 (thường là loại CUVC – Control Unit Vector Control) được thiết kế để cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ, đáp ứng nhanh chóng các thay đổi về tải và tín hiệu điều khiển. Nó lưu trữ các tham số cài đặt của người dùng và thực hiện các chức năng bảo vệ quan trọng cho cả biến tần và động cơ (bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha,…). Khối điều khiển thường có các cổng kết nối cho cáp quang (kết nối nội bộ với khối công suất), cổng giao tiếp (RS485, tùy chọn Profibus,…), và các terminal cho tín hiệu I/O.
  • Module Giao tiếp (Communication Board): Ví dụ như CBP (Communication Board PROFIBUS), CBC (Communication Board CANopen),… cho phép biến tần tích hợp liền mạch vào các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến, giao tiếp với PLC, HMI, SCADA.
  • Module Mở rộng I/O (Terminal Board): Như TB15, TB30,… cung cấp thêm các ngõ vào/ra số và tương tự khi số lượng I/O tích hợp sẵn không đủ.
  • Module Encoder (Sensor Board): Ví dụ SBP (Sensor Board Pulse encoder), SBR (Sensor Board Resolver),… cần thiết cho các ứng dụng điều khiển Vector vòng kín (Closed-loop Vector Control), yêu cầu phản hồi tốc độ/vị trí chính xác từ động cơ.
  • Module An toàn (Safety Module): Cung cấp các chức năng an toàn tích hợp như STO (Safe Torque Off).
  • Bảng mạch kết nối và hiển thị (nếu có): Một số phiên bản có thể đi kèm với bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc bảng điều khiển cao cấp (AOP – Advanced Operator Panel) giúp người dùng dễ dàng cài đặt tham số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần. Tuy nhiên, việc cấu hình chủ yếu và hiệu quả nhất thường được thực hiện qua phần mềm trên máy tính.

2. Đánh giá các tính năng chính vượt trội của 6SE7014-0TP50

  • Điều khiển Vector Hiệu suất cao (Vector Control – VC): Đây là tính năng chủ lực của dòng Masterdrives VC. Khác với điều khiển V/f cơ bản chỉ kiểm soát điện áp và tần số, điều khiển Vector (cả vòng hở – Sensorless Vector Control – SLVC và vòng kín – Closed-loop Vector Control – CLVC khi có module encoder) cho phép điều khiển độc lập và chính xác cả mô-men xoắn (torque) và tốc độ (speed) của động cơ.
  • Khả năng Tích hợp Hệ thống Mạnh mẽ: Với cổng giao tiếp USS (RS485) tích hợp sẵn và khả năng mở rộng dễ dàng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet,… 6SE7014-0TP50 có thể giao tiếp hiệu quả với các hệ thống điều khiển tự động hóa cấp cao (PLC, HMI, SCADA).
  • Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Siemens trang bị cho Masterdrives một loạt các chức năng bảo vệ thông minh cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra, kẹt trục,…
  • Tham số hóa Linh hoạt và Thân thiện: Việc cài đặt và cấu hình biến tần có thể được thực hiện thông qua phần mềm DriveMonitor (miễn phí từ Siemens) trên máy tính hoặc qua các bảng điều khiển tùy chọn (BOP/AOP). Phần mềm cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép truy cập, chỉnh sửa, sao lưu, phục hồi hàng trăm tham số một cách dễ dàng.
  • Thiết kế Module và Khả năng Mở rộng: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, cấu trúc module cho phép người dùng tùy chỉnh biến tần theo đúng nhu cầu ứng dụng bằng cách thêm các module chức năng cần thiết.
  • Độ Tin cậy Cao trong Môi trường Công nghiệp: Sản phẩm của Siemens luôn được biết đến với chất lượng gia công và độ bền vượt trội. Dòng Masterdrives được thiết kế để hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm, rung động, nhiễu điện từ).

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối biến tần 6SE7014-0TP50 với phần mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

  1. Máy tính: Chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản DriveMonitor bạn định cài đặt.
  2. Phần mềm DriveMonitor: Tải về miễn phí từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ. Cài đặt phần mềm lên máy tính.
  3. Cáp kết nối: Thông thường, bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (nếu sử dụng cổng USS tích hợp trên biến tần) hoặc cáp PC-PPI/MPI/Profibus tùy thuộc vào module giao tiếp bạn sử dụng và cổng kết nối trên máy tính. Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách.
  4. Biến tần 6SE7014-0TP50: Đã được cấp nguồn và sẵn sàng hoạt động (không nhất thiết phải kết nối với động cơ ở giai đoạn này).

B. Các bước thực hiện kết nối (sử dụng cổng USS/RS485 làm ví dụ):

Bước 1: Kết nối vật lý:

  • Xác định vị trí cổng giao tiếp RS485 (thường là X103 hoặc tương tự, kiểm tra tài liệu của biến tần) trên khối điều khiển của 6SE7014-0TP50. Cổng này thường có các chân đấu dây dạng terminal vít.
  • Kết nối các chân tương ứng từ bộ chuyển đổi USB-RS485 vào các terminal trên biến tần. Thông thường là kết nối chân Data+ (P) của bộ chuyển đổi với chân P (hoặc 3) trên biến tần và chân Data- (N) của bộ chuyển đổi với chân N (hoặc 8) trên biến tần. Tham khảo sơ đồ chân trong tài liệu kỹ thuật của cả biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo kết nối chính xác.
  • Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

Bước 2: Cấu hình thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần):

Để DriveMonitor có thể nhận diện biến tần qua giao tiếp USS, bạn cần đảm bảo một số tham số trên biến tần được cài đặt đúng. Các tham số quan trọng thường là:

  • P0700 (Nguồn lệnh điều khiển): Có thể cần đặt giá trị phù hợp để cho phép điều khiển từ giao diện (ví dụ: 5 – USS trên BOP link).
  • P0918 (Địa chỉ USS): Đặt một địa chỉ duy nhất cho biến tần trên mạng USS (ví dụ: 0).
  • P2011 (Tốc độ Baud USS): Đặt tốc độ truyền dữ liệu (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Tốc độ này phải giống với tốc độ bạn sẽ cài đặt trong DriveMonitor.
  • P2012 (Loại Telegram USS): Thường đặt là 0 (PKW).
  • P2013 (Số lượng PZD – dữ liệu quá trình): Thường đặt là 2 hoặc 4.

Bạn có thể cài đặt các tham số này tạm thời qua BOP/AOP (nếu có) hoặc chấp nhận giá trị mặc định nếu biết chắc chúng phù hợp.

Bước 3: Cấu hình kết nối trong DriveMonitor:

  • Mở phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
  • Thường sẽ có một trình hướng dẫn hoặc tùy chọn để thiết lập kết nối mới (ví dụ: “Set up access point” hoặc “Establish connection”).
  • Chọn giao diện kết nối là “PC/PPI cable” hoặc “Serial (USS)” tùy thuộc vào phiên bản DriveMonitor và cách bạn kết nối.
  • Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-RS485 đã tạo ra trên máy tính (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp trong DriveMonitor (địa chỉ biến tần, tốc độ Baud) sao cho khớp hoàn toàn với các tham số đã cài đặt trên biến tần ở Bước 2 (ví dụ: Address 0, Baud rate 9600).
  • Nhấp vào nút “Test Connection” hoặc “Search” để phần mềm dò tìm biến tần.

Bước 4: Kết nối và làm việc với biến tần:

  • Nếu cấu hình đúng, DriveMonitor sẽ tìm thấy biến tần 6SE7014-0TP50 và hiển thị trạng thái “Online” hoặc tương tự.
  • Từ đây, bạn có thể truy cập vào danh sách tham số (Parameter list) để đọc, ghi, chỉnh sửa các giá trị.
  • Sử dụng các chức năng giám sát (Monitoring) để xem các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp,…
  • Thực hiện các chức năng chẩn đoán (Diagnostics) để đọc lỗi và cảnh báo.
  • Sử dụng chức năng sao lưu (Upload) để lưu trữ toàn bộ bộ tham số của biến tần lên máy tính và phục hồi (Download) khi cần.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm biến tần và phần mềm DriveMonitor để có hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất cho phiên bản cụ thể bạn đang sử dụng.
  • Đảm bảo an toàn điện trong quá trình kết nối và làm việc với biến tần.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được trợ giúp kịp thời.

4. Bí quyết lập trình hiệu quả cho 6SE7014-0TP50

A. Nguyên tắc lập trình hiệu quả:

  1. Hiểu rõ ứng dụng: Xác định chính xác loại tải (mô-men không đổi, mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ – bơm/quạt, tải có quán tính lớn,…), yêu cầu về độ chính xác tốc độ/mô-men, dải tốc độ hoạt động, yêu cầu về thời gian tăng/giảm tốc, các yêu cầu về bảo vệ và giao tiếp.
  2. Nắm vững thông số động cơ: Ghi lại chính xác các thông số trên nhãn động cơ (công suất, điện áp, dòng điện định mức, tần số, tốc độ định mức, hệ số công suất cosφ). Đây là thông tin đầu vào cực kỳ quan trọng.
  3. Sử dụng công cụ phù hợp: Phần mềm DriveMonitor là lựa chọn tối ưu để cài đặt tham số nhờ giao diện trực quan, khả năng hiển thị mô tả chi tiết và sao lưu/phục hồi dễ dàng. Nếu không có máy tính, bạn vẫn có thể dùng BOP/AOP (nếu có).
  4. Thực hiện theo trình tự logic: Siemens thường khuyến nghị một trình tự cài đặt cơ bản (Quick Commissioning) để đảm bảo các tham số phụ thuộc được tính toán đúng.
  5. Sao lưu thường xuyên: Luôn sao lưu bộ tham số sau khi đã cài đặt và tinh chỉnh thành công.

B. Các nhóm tham số cốt lõi cần chú ý:

Tham số Động cơ (Motor Parameters):

  • Đây là nhóm quan trọng nhất, thường bắt đầu bằng P100 (Motor Type), P101 (Motor Voltage), P102 (Motor Current), P103 (Motor Power), P104 (Motor Frequency), P105 (Motor Speed), P106 (Motor CosPhi), P109 (Motor Connection – Sao/Tam giác).
  • Bí quyết: Nhập chính xác các giá trị từ nhãn động cơ. Sai sót ở nhóm này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất điều khiển và chức năng bảo vệ. Với điều khiển Vector, việc thực hiện Motor Identification (tự động nhận dạng thông số động cơ – thường là P115) sau khi nhập thông số cơ bản là rất cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu.

Tham số Cài đặt Nhanh (Quick Commissioning):

  • Thường bao gồm các lựa chọn cơ bản như ứng dụng (bơm/quạt, băng tải,…), phương pháp điều khiển (V/f, Vector), cài đặt macro I/O (gán chức năng cho các cổng vào/ra).
  • Bí quyết: Sử dụng chức năng này để thiết lập nhanh các cài đặt nền tảng phù hợp với ứng dụng của bạn. Sau đó, bạn có thể tinh chỉnh các tham số chi tiết hơn.

Tham số Nguồn Lệnh và Điểm Đặt Tốc độ (Command Source & Speed Setpoint):

  • P0700 (Command Source): Xác định nơi biến tần nhận lệnh Start/Stop (Terminal, Giao tiếp mạng,…).
  • P1080 (Setpoint Source): Xác định nguồn tín hiệu đặt tốc độ (Ngõ vào Analog, Fixed Frequencies, Giao tiếp mạng,…).
  • P1082 (Max. Frequency): Giới hạn tần số/tốc độ tối đa.
  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tốc độ tối đa.
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0.
  • Bí quyết: Cài đặt phù hợp với cách thức điều khiển hệ thống của bạn. Thời gian tăng/giảm tốc cần đủ dài để tránh sốc cơ khí hoặc quá dòng/quá áp, nhưng cũng đủ nhanh để đáp ứng yêu cầu công nghệ.

Tham số Điều khiển (Control Parameters):

  • P1300 (Control Mode): Lựa chọn phương pháp điều khiển (V/f tuyến tính, V/f bình phương, SLVC, CLVC,…).
  • Các tham số liên quan đến chế độ V/f (như P1310 – Boost voltage) hoặc các tham số tối ưu hóa vòng lặp điều khiển Vector (Gain, Integral time – thường chỉ điều chỉnh bởi người có kinh nghiệm sâu).
  • Bí quyết: Chọn P1300 phù hợp nhất với ứng dụng. Đối với bơm/quạt, V/f bình phương (P1300 = 2 hoặc 3) giúp tiết kiệm năng lượng. Đối với tải nặng, yêu cầu mô-men cao ở tốc độ thấp, SLVC (P1300 = 20 hoặc 22) là lựa chọn tốt.

Tham số Giới hạn và Bảo vệ (Limits & Protection):

  • P0640 (Motor Overload Factor %): Cài đặt mức độ quá tải cho phép của động cơ.
  • P2100 (Motor Current Limit): Giới hạn dòng điện tối đa cấp cho động cơ.
  • Các tham số liên quan đến bảo vệ quá nhiệt (qua PTC/KTY nếu có kết nối), mất pha, thấp áp,…
  • Bí quyết: Đặt các giới hạn phù hợp để bảo vệ biến tần và động cơ mà không gây dừng máy không cần thiết. Giá trị P0640 thường đặt theo hệ số service factor của động cơ.

Tham số Ngõ vào/ra (I/O Parameters):

  • Các tham số để cấu hình chức năng cho từng ngõ vào số (DI – ví dụ: Start/Stop, Lỗi ngoài, Chạy thuận/nghịch,…), ngõ ra số (DO – ví dụ: Báo trạng thái chạy, Báo lỗi,…), ngõ vào tương tự (AI – ví dụ: Nhận tín hiệu đặt tốc độ 0-10V/4-20mA), ngõ ra tương tự (AO – ví dụ: Xuất tín hiệu tốc độ thực tế).
  • Bí quyết: Lập kế hoạch đấu nối và cấu hình chức năng I/O rõ ràng theo sơ đồ điều khiển của hệ thống.

Tham số Giao tiếp Mạng (Communication Parameters):

  • Nếu sử dụng giao tiếp mạng (USS, Profibus,…), cần cài đặt các tham số như địa chỉ mạng (P0918 cho USS, P0918 cho Profibus), tốc độ Baud (P2011), cấu hình dữ liệu trao đổi (PZD, PKW).
  • Bí quyết: Đảm bảo các thông số cài đặt trên biến tần khớp với cấu hình trên thiết bị chủ (PLC/PC).

C. Ví dụ thực tế:

  • Ứng dụng Bơm/Quạt: Chọn P1300 = 2 (V/f Parabolic). Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P1120P1121) đủ dài để tránh búa nước hoặc sốc áp suất. Sử dụng ngõ vào Analog (P1080 trỏ đến AI) để điều khiển tốc độ theo tín hiệu từ cảm biến áp suất/lưu lượng nhằm tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Ứng dụng Băng tải: Chọn P1300 = 0 (V/f Linear) hoặc P1300 = 20 (SLVC) nếu cần mô-men khởi động lớn. Cài đặt DI cho lệnh Start/Stop/Chạy thuận/nghịch. Cài đặt DO để báo trạng thái hoạt động.

5. Khắc phục nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE7014-0TP50

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh thường gặp) Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục cơ bản (Người dùng có thể thử)
F001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (dây động cơ chạm nhau, chạm vỏ).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P101P106) cài đặt sai.
– Hỏng khối công suất (IGBT).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra tải, loại bỏ kẹt cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
F002 Overvoltage – Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát).
– Thiếu hoặc hỏng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max controller (P1240).
– Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (braking unit) nếu ứng dụng yêu cầu (ví dụ: cầu trục, thang máy).
F006 Undervoltage – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha nguồn đầu vào (một trong 3 pha bị mất).
– Lỗi bộ chỉnh lưu bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
– Kiểm tra các cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Đảm bảo tất cả các pha đầu vào đều được kết nối chắc chắn.
F008 DC Link Undervoltage – Tương tự F006, liên quan đến điện áp DC bus bên trong biến tần bị sụt giảm. – Thực hiện các bước kiểm tra tương tự như F006.
F011 Motor Over Temperature – Động cơ bị quá tải liên tục.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640P0611 – thời gian quá tải) cài đặt không phù hợp.
– Mất pha đầu ra (một pha cấp cho động cơ bị mất).
– Động cơ bị lỗi (kẹt bạc đạn, chạm vỏ,…).
– Cảm biến nhiệt PTC/KTY của động cơ bị lỗi hoặc đấu nối sai (nếu sử dụng).
– Giảm tải cho động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại thông số bảo vệ quá tải (P0640P0611).
– Kiểm tra kết nối cáp động cơ tại biến tần và hộp đấu dây động cơ.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí và cách điện của động cơ.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và kết nối (nếu có).
F023 Fault External – Có tín hiệu lỗi từ một thiết bị bên ngoài được đưa vào một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình là “External Fault”. – Kiểm tra nguyên nhân gây ra lỗi từ thiết bị bên ngoài (ví dụ: rơ le nhiệt ngoài, công tắc dừng khẩn cấp,…).
– Kiểm tra lại cấu hình DI (P0701P0708).
A015 / F015 Motor Identification Error – Thông số động cơ nhập vào không chính xác.
– Lỗi trong quá trình tự động nhận dạng động cơ (P115).
– Động cơ không được kết nối đúng cách hoặc không phù hợp.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ (P101P106).
– Đảm bảo động cơ được kết nối đúng và không có tải trong quá trình nhận dạng (nếu yêu cầu là Standstill ID).
– Thử lại quá trình Motor ID (P115).
F051, F052,… Parameter Error / EEPROM Fault – Lỗi liên quan đến bộ nhớ lưu trữ tham số bên trong biến tần. – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30P0970=1) sau đó cài đặt lại toàn bộ tham số (nên có bản sao lưu trước đó).
– Nếu lỗi persist, có thể hỏng phần cứng, liên hệ thanhthienphu.vn.

6. Thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng thiết bị điện công nghiệp, đặc biệt là các bộ biến tần điều khiển động cơ như 6SE7014-0TP50 Simovert Masterdrives, là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và chi phí vận hành của doanh nghiệp bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu về 6SE7014-0TP50 và thiết bị điện tự động khác?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ hiểu rõ về thông số kỹ thuật mà còn có kinh nghiệm thực tế trong việc ứng dụng biến tần 6SE7014-0TP50 vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau (cơ khí, dệt may, thực phẩm, xử lý nước, xây dựng,…). Chúng tôi có thể tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp với yêu cầu đặc thù và ngân sách của bạn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, bao gồm cả 6SE7014-0TP50 Simovert Masterdrives, với đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ) và chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Sự an tâm về chất lượng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Đừng lo lắng nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình cài đặt, vận hành hay xử lý sự cố. Hãy gọi ngay hotline 08.12.77.88.99, đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và đưa ra giải pháp kịp thời, dù là qua điện thoại, hỗ trợ từ xa hay trực tiếp tại hiện trường (nếu cần thiết).
  • Giá cả cạnh tranh và giải pháp tối ưu chi phí: Chúng tôi hiểu rằng chi phí đầu tư là một yếu tố quan trọng. Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE7014-0TP50 cùng các giải pháp đi kèm, giúp bạn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất!

  • Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99
  • Truy cập Website: thanhthienphu.vn
  • Đến trực tiếp văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để 6SE7014-0TP50 Simovert Masterdrives và thanhthienphu.vn cùng bạn kiến tạo nên những thành công mới trong sản xuất và kinh doanh.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE7014-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7014-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    2. Lê Trọng Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    3. Nguyễn Bảo Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    4. Nguyễn Nhật Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

      thích
    5. Lê Thị Bảo Trân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    6. Lê Đình Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.