VVF63.15-0.32 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.32 Siemens

28,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.1k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V101
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN15, kvs 0.32
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V101

Thông số Kỹ thuật Chi tiết
Hành trình 20 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 15
Hệ số lưu lượng (kvs) 0.32 m³/h
Lưu chất Nước lạnh, Nước nóng nhiệt độ thấp, Nước nóng nhiệt độ cao, Nước có chất chống đông, Nước muối, Nước làm mát, Hơi bão hòa, Hơi quá nhiệt, Dầu truyền nhiệt, Nước khử khoáng (theo VDI2035/SWKI_BT102-01), Hơi nước
Nhiệt độ lưu chất -25…220 °C
Đặc tuyến van Tuyến tính, Phần trăm bằng (Equal-percentage)
Tỷ số điều chỉnh (Rangeability) 50:1
Áp suất vận hành cho phép 4000 kPa
Vật liệu thân van Thép đúc ASTM A216WCB (GP240GH)
Vật liệu chi tiết trong van Thép không gỉ
Cấp áp suất (PN) PN 40
Áp suất tuyệt đối p1 (hơi nước) 1600 kPa abs
Chênh áp tối đa (Δpmax) – SKD.. 2000 kPa
Chênh áp đóng kín (Δps) – SKD.. 4000 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) – SKB.. 2000 kPa
Chênh áp đóng kín (Δps) – SKB.. 4000 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) Hơi – SKD.. 1200 kPa
Chênh áp đóng kín (Δps) Hơi – SKD.. 2500 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) Hơi – SKB.. 1200 kPa
Chênh áp đóng kín (Δps) Hơi – SKB.. 2500 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF63.15-0.32 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.32 Siemens: Giải pháp điều khiển dòng chảy chính xác và bền bỉ cho hệ thống công nghiệp hiện đại được cung cấp chính hãng tại thanhthienphu.vn.

Khám phá sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ Đức tiên tiến và hiệu suất vượt trội, mang đến sự ổn định và tối ưu hóa năng lượng cho mọi ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.

1. Cấu tạo VVF63.15-0.32

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Chế tạo từ gang dẻo (Ductile Iron) theo tiêu chuẩn EN-GJS-400-18-LT. Đây là loại vật liệu cao cấp, vượt trội hơn gang xám thông thường về độ bền kéo, khả năng chịu va đập và độ dẻo dai. Đặc tính này giúp van chịu được áp suất làm việc lên đến PN40 (40 bar) một cách an toàn, đồng thời chống lại các tác động cơ học trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và vận hành.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn, đồng thời tạo điều kiện cho việc điều tiết dòng chảy chính xác khi van đóng một phần. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 đảm bảo lắp đặt dễ dàng, chắc chắn và tương thích với hệ thống đường ống tiêu chuẩn. Lớp sơn phủ bên ngoài không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống ăn mòn từ môi trường.
  • Lợi ích: Độ bền cơ học cao, an toàn khi vận hành ở áp suất lớn, chống ăn mòn tốt, lắp đặt thuận tiện, tuổi thọ cao.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT) để đảm bảo tính đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp suất.
  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và cơ cấu chấp hành (bộ truyền động), đồng thời chứa cụm làm kín trục van. Thiết kế vững chắc đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của áp suất và lực từ bộ truyền động.
  • Lợi ích: Chịu lực tốt, đảm bảo độ kín và vị trí chính xác của trục van.

Trục van (Stem):

  • Vật liệu: Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao (ví dụ: 1.4571 hoặc tương đương). Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều loại môi chất khác nhau, từ nước đến hơi nước và một số hóa chất nhẹ. Bề mặt trục được gia công chính xác, độ bóng cao.
  • Chức năng: Truyền chuyển động từ bộ truyền động xuống đĩa van để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy.
  • Lợi ích: Chống ăn mòn, chống kẹt cứng, đảm bảo chuyển động mượt mà, chính xác và bền bỉ theo thời gian, giảm thiểu ma sát và hao mòn tại bộ phận làm kín.

Đĩa van (Plug/Disc):

  • Vật liệu: Cũng được làm từ thép không gỉ (Stainless Steel) để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tương thích với trục van.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn (thường là tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau – EQM). Bề mặt tiếp xúc với đế van (seat) được gia công cực kỳ chính xác để đảm bảo độ kín khít khi van đóng hoàn toàn.
  • Lợi ích: Điều khiển dòng chảy chính xác theo đặc tính mong muốn, độ kín cao khi đóng (leakage rate ≤0.02% Kvs), chống ăn mòn, hoạt động ổn định.

Đế van (Seat):

  • Vật liệu: Thường được làm liền với thân van hoặc là một vòng kim loại (thép không gỉ) được ép chặt vào thân van.
  • Chức năng: Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc để tạo thành điểm chặn dòng chảy khi van đóng. Độ chính xác và chất lượng của bề mặt đế van ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm kín của van.
  • Lợi ích: Tạo độ kín tin cậy, chống mài mòn, đảm bảo hiệu quả chặn dòng.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Seal/Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm PTFE (Teflon) hoặc vật liệu tổng hợp chịu nhiệt và hóa chất, được xếp chồng lên nhau và nén lại bằng một ốc siết (gland nut). Một số thiết kế có thể bao gồm lò xo tự điều chỉnh lực nén.
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất dọc theo trục van ra môi trường bên ngoài. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả năng lượng.
  • Lợi ích: Chống rò rỉ hiệu quả, giảm ma sát, không cần bảo trì thường xuyên (maintenance-free), tăng cường an toàn vận hành và tiết kiệm năng lượng.

2. Các tính năng chính của VVF63.15-0.32

Khả năng điều khiển dòng chảy siêu chính xác (Kvs 0.32 m³/h):

  • Mô tả: Với hệ số lưu lượng Kvs chỉ 0.32 m³/h, van này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu điều tiết dòng chảy rất nhỏ với độ chính xác cực cao. Điều này đạt được nhờ thiết kế tối ưu của đĩa van và đế van.
  • Lợi ích: Cho phép kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng một cách cực kỳ ổn định và tinh vi. Lý tưởng cho các vùng điều khiển nhỏ, các bộ trao đổi nhiệt hiệu suất cao, hoặc các quy trình công nghiệp đòi hỏi sự ổn định nghiêm ngặt. Giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm (trong sản xuất) và tiện nghi (trong HVAC), đồng thời giảm thiểu dao động hệ thống.

Dải áp suất làm việc cao (PN40):

  • Mô tả: Van được thiết kế để chịu được áp suất làm việc lên đến 40 bar (khoảng 400 mét cột nước). Điều này là nhờ vào vật liệu thân van bằng gang dẻo chắc chắn và kết cấu mặt bích vững chãi.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn và độ tin cậy tuyệt đối trong các hệ thống có áp suất cao như hệ thống nước nóng trung tâm, hệ thống hơi nước bão hòa, hoặc các ứng dụng dầu tải nhiệt. Mở rộng phạm vi ứng dụng của van, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế hệ thống. Giảm thiểu rủi ro sự cố liên quan đến áp suất.

Dải nhiệt độ hoạt động rộng (-20°C đến +220°C):

  • Mô tả: Nhờ sử dụng vật liệu cao cấp như gang dẻo và thép không gỉ, cùng với thiết kế bộ phận làm kín trục van đặc biệt, VVF63.15-0.32 có thể hoạt động ổn định trong một phạm vi nhiệt độ rất rộng. (Lưu ý: giới hạn nhiệt độ cụ thể phụ thuộc vào môi chất và áp suất làm việc theo biểu đồ P/T của Siemens).
  • Lợi ích: Phù hợp với đa dạng các ứng dụng, từ hệ thống làm lạnh sâu (-20°C) đến các hệ thống sử dụng hơi nóng hoặc dầu tải nhiệt lên đến 220°C. Chỉ cần một loại van có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau, giúp đơn giản hóa việc lựa chọn và tồn kho vật tư.

Độ kín tuyệt vời khi đóng (Leakage Rate ≤0.02% Kvs):

  • Mô tả: Thiết kế chính xác giữa đĩa van và đế van đảm bảo rằng khi van ở vị trí đóng hoàn toàn, lượng môi chất rò rỉ qua van là cực kỳ nhỏ, gần như bằng không.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách ngăn chặn sự thất thoát nhiệt hoặc lạnh không mong muốn qua van khi không cần thiết. Đảm bảo khả năng cắt dòng hoàn toàn, bảo vệ các thiết bị phía sau và giúp việc bảo trì dễ dàng hơn. Nâng cao hiệu quả tổng thể của hệ thống điều khiển.

Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens:

  • Mô tả: Van được thiết kế để kết hợp mượt mà với các dòng bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Cơ cấu lắp đặt tiêu chuẩn, hành trình van (20mm) phù hợp.
  • Lợi ích: Tạo thành một giải pháp điều khiển đồng bộ, tin cậy và hiệu quả. Dễ dàng lựa chọn bộ truyền động phù hợp với tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và yêu cầu về lực đóng/mở. Tận dụng tối đa các tính năng thông minh của bộ truyền động Siemens (nếu có). Giảm thời gian lắp đặt và cấu hình.

Thiết kế tối ưu cho tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu:

  • Mô tả: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn (thép không gỉ cho trục và đĩa), bộ làm kín trục van không cần bảo trì (maintenance-free PTFE packing), thân van bằng gang dẻo bền bỉ.
  • Lợi ích: Giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm. Kéo dài thời gian hoạt động liên tục của hệ thống, nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất. Giảm nỗi lo về hỏng hóc đột xuất và chi phí sửa chữa tốn kém – một vấn đề thường gặp với các thiết bị cũ, lạc hậu.

Đặc tính điều khiển linh hoạt (Linear hoặc EQM):

  • Mô tả: Mặc dù van có thiết kế cơ bản, đặc tính điều khiển cuối cùng (tuyến tính hay tỷ lệ phần trăm bằng nhau) được quyết định bởi bộ truyền động được chọn. Siemens cung cấp các bộ truyền động có thể cấu hình được đặc tính này.
  • Lợi ích: Mang lại sự linh hoạt tối đa cho kỹ sư thiết kế. Có thể chọn đặc tính EQM (Equal Percentage) cho các ứng dụng điều khiển nhiệt độ để có độ ổn định tốt hơn ở tải thấp, hoặc chọn Linear cho các ứng dụng cần điều khiển lưu lượng tỷ lệ trực tiếp với tín hiệu điều khiển.

3. Hướng dẫn kết nối VVF63.15-0.32

Các bước lắp đặt van VVF63.15-0.32:

Chuẩn bị đường ống và mặt bích:

  • Làm sạch: Vệ sinh kỹ lưỡng bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, vật liệu hàn thừa hoặc các vật thể lạ có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt đế van.
  • Kiểm tra mặt bích đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có các vết xước sâu. Tiêu chuẩn mặt bích của đường ống phải tương thích với van (ISO 7005, PN40).
  • Kiểm tra độ đồng tâm và song song: Hai mặt bích của đường ống phải thẳng hàng và song song với nhau. Không dùng lực ép của bu lông để kéo thẳng ống, điều này sẽ tạo ứng suất lên thân van và có thể gây kẹt hoặc rò rỉ.

Xác định chiều lắp đặt van:

  • Trên thân van VVF63.15-0.32 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển thực tế của lưu chất trong hệ thống. Việc lắp ngược chiều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điều khiển và gây ra tiếng ồn hoặc rung động.
  • Vị trí lắp đặt: Nên lắp van ở vị trí dễ tiếp cận để kiểm tra, bảo trì và tháo lắp bộ truyền động khi cần. Ưu tiên lắp van với trục van hướng thẳng đứng lên trên hoặc nằm ngang. Tránh lắp van với trục van hướng xuống dưới (úp ngược) vì có thể làm đọng cặn bẩn trong nắp van và ảnh hưởng đến bộ làm kín.

Lắp đặt gioăng làm kín (Gasket):

  • Chọn loại gioăng phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống.
  • Đặt gioăng cẩn thận vào giữa hai mặt bích, đảm bảo gioăng nằm đúng tâm và không bị lệch hay gấp nếp. Sử dụng một gioăng cho mỗi bên mặt bích của van.

Đưa van vào vị trí và lắp bu lông:

  • Từ từ đưa van VVF63.15-0.32 vào giữa hai mặt bích đường ống đã lắp gioăng.
  • Lắp tất cả các bu lông và ê-cu vào các lỗ trên mặt bích. Siết nhẹ ê-cu bằng tay trước để cố định vị trí van.

Siết chặt bu lông mặt bích:

  • Đây là bước quan trọng để đảm bảo độ kín và tránh tạo ứng suất không đều lên thân van.
  • Siết chặt các bu lông theo trình tự đối xứng (chéo góc). Ví dụ: siết bu lông số 1, sau đó siết bu lông đối diện, tiếp tục với bu lông kế bên và bu lông đối diện nó.
  • Thực hiện siết thành nhiều vòng, mỗi vòng tăng dần lực siết cho đến khi đạt được mô-men siết khuyến nghị theo tiêu chuẩn hoặc theo kinh nghiệm phù hợp với vật liệu và kích thước bu lông. Tránh siết quá chặt một bu lông ngay từ đầu.
  • Sử dụng cờ lê lực (nếu có) để đảm bảo lực siết đồng đều và chính xác.

Kết nối bộ truyền động (Actuator):

Việc lắp đặt bộ truyền động (ví dụ: Siemens SAX, SKD, SKB series) lên van VVF63.15-0.32 thường khá đơn giản nhờ cơ cấu kết nối tiêu chuẩn của Siemens.

  • Chuẩn bị van và bộ truyền động: Đảm bảo khớp nối trên van và bộ truyền động sạch sẽ.
  • Đặt bộ truyền động lên van: Đặt bộ truyền động lên phần cổ van (yoke), căn chỉnh sao cho trục van khớp với ngàm nối (coupling) của bộ truyền động.
  • Cố định bộ truyền động: Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm bộ truyền động để cố định chắc chắn bộ truyền động vào cổ van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.
  • Kết nối điện và tín hiệu: Thực hiện đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm và các quy định về an toàn điện. Đảm bảo dây dẫn có tiết diện phù hợp và được đấu nối chắc chắn, đúng cực.
  • Kiểm tra hành trình (nếu cần): Một số bộ truyền động yêu cầu hoặc cho phép thực hiện chu trình chạy tự động để xác định điểm đầu và điểm cuối hành trình của van. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Kiểm tra trực quan: Xem xét lại toàn bộ khu vực lắp đặt, đảm bảo các bu lông đã được siết chặt, van và bộ truyền động được cố định vững chắc, dây điện được đấu nối gọn gàng, an toàn.
  • Kiểm tra rò rỉ: Cho hệ thống hoạt động từ từ, tăng dần áp suất đến mức làm việc và kiểm tra cẩn thận xem có bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào tại các mặt bích hoặc bộ phận làm kín trục van hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động và quan sát hoạt động của van. Kiểm tra xem van có đóng/mở hết hành trình một cách mượt mà, không bị kẹt hay phát ra tiếng động bất thường hay không. Kiểm tra phản hồi của hệ thống (nhiệt độ, áp suất, lưu lượng) có tương ứng với tín hiệu điều khiển không.

4. Ứng dụng của VVF63.15-0.32

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của VVF63.15-0.32.

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho các dàn lạnh nhỏ (FCU – Fan Coil Unit) hoặc vùng nhỏ (Zone Control): Với Kvs thấp (0.32), van này lý tưởng để điều tiết chính xác lượng nước lạnh hoặc nước nóng đi vào các FCU hoặc các vùng nhỏ trong tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện. Điều này giúp duy trì nhiệt độ phòng cực kỳ ổn định, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng và quan trọng hơn là tiết kiệm năng lượng đáng kể bằng cách chỉ cung cấp đúng lượng năng lượng cần thiết.
  • Điều khiển Bypass trong các mạch thủy lực nhỏ: Sử dụng để điều khiển dòng chảy bypass quanh bơm hoặc thiết bị trao đổi nhiệt nhỏ, giúp duy trì lưu lượng tối thiểu hoặc ổn định áp suất trong các mạch phụ.
  • Kiểm soát độ ẩm trong các Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit): Có thể được dùng để điều khiển dòng nước nóng đến bộ gia nhiệt lại (reheater coil) trong các AHU, giúp kiểm soát chính xác độ ẩm không khí cung cấp cho không gian điều hòa, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như phòng sạch, bảo tàng, hoặc khu vực sản xuất nhạy cảm.

Hệ thống Sưởi ấm Trung tâm (District Heating/Central Heating):

  • Điều khiển nhiệt độ cho các căn hộ hoặc khu vực riêng lẻ: Trong các hệ thống sưởi ấm tòa nhà hoặc khu đô thị, van VVF63.15-0.32 lắp đặt tại các điểm trao đổi nhiệt thứ cấp hoặc trực tiếp tại các bộ tản nhiệt (radiator) cho phép kiểm soát nhiệt độ độc lập và chính xác cho từng người dùng, tối ưu hóa tiện nghi và hóa đơn năng lượng. Khả năng chịu áp suất PN40 làm cho nó phù hợp với các hệ thống sưởi ấm quy mô lớn.

Công nghiệp Sản xuất:

  • Kiểm soát nhiệt độ khuôn mẫu, bể chứa nhỏ: Trong các quy trình ép nhựa, đúc kim loại, hoặc các bể phản ứng hóa học nhỏ, việc duy trì nhiệt độ ổn định là cực kỳ quan trọng. Van VVF63.15-0.32 có thể điều khiển chính xác dòng chảy của môi chất làm mát (nước) hoặc gia nhiệt (dầu, hơi nước áp suất thấp) đến khuôn hoặc vỏ áo bể chứa, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và giảm thiểu phế phẩm.
  • Điều khiển dòng chảy phụ gia, hóa chất liều lượng nhỏ: Trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc hóa chất, nơi cần bổ sung các thành phần với tỷ lệ rất nhỏ và chính xác, van này có thể đáp ứng yêu cầu điều khiển tinh vi đó (với điều kiện môi chất tương thích với vật liệu van).
  • Kiểm soát làm mát cho thiết bị, máy móc nhỏ: Điều khiển dòng nước làm mát cho các động cơ nhỏ, bộ phận máy móc phát nhiệt, đảm bảo chúng hoạt động trong giới hạn nhiệt độ an toàn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Hệ thống Năng lượng:

  • Điều khiển trong các mạch phụ của nhà máy điện, trạm biến áp: Sử dụng trong các hệ thống làm mát phụ trợ, hệ thống xử lý nước hoặc các mạch điều khiển hơi nước phụ trợ có yêu cầu lưu lượng thấp và áp suất cao.
  • Ứng dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời nhiệt (Solar Thermal): Điều khiển dòng chảy của môi chất truyền nhiệt (ví dụ: glycol) trong các mạch thu nhiệt nhỏ hoặc các vòng lặp phụ.

Tự động hóa tòa nhà (Building Automation Systems – BAS):

Van VVF63.15-0.32 kết hợp với bộ truyền động thông minh của Siemens và hệ thống BAS cho phép giám sát và điều khiển năng lượng tòa nhà một cách hiệu quả, thu thập dữ liệu vận hành, phát hiện sớm các vấn đề và tối ưu hóa hoạt động dựa trên lịch trình hoặc điều kiện thực tế, góp phần xây dựng các công trình xanh và tiết kiệm năng lượng.

Phòng thí nghiệm và Thiết bị kiểm tra:

Do khả năng điều khiển chính xác ở lưu lượng thấp, van này cũng phù hợp cho các hệ thống thử nghiệm, mô phỏng hoặc các thiết bị trong phòng thí nghiệm cần kiểm soát chặt chẽ điều kiện nhiệt độ hoặc dòng chảy.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF63.15-0.32

Van bị rò rỉ ra môi trường bên ngoài tại trục van:

Nguyên nhân có thể: Bộ phận làm kín trục van (packing gland) bị mòn sau thời gian dài sử dụng, hoặc ốc siết bộ làm kín (gland nut) bị lỏng.

Cách khắc phục:

  • Bước 1 (Thử trước): Dùng cờ lê phù hợp, siết nhẹ ốc siết bộ làm kín (gland nut) theo chiều kim đồng hồ, khoảng 1/8 đến 1/4 vòng. Quan sát xem rò rỉ có dừng lại không. Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho bộ truyền động hoặc làm hỏng trục van.
  • Bước 2 (Nếu Bước 1 không hiệu quả): Nếu siết nhẹ không hết rò rỉ hoặc không thể siết thêm, bộ làm kín có thể đã hết tuổi thọ. Cần phải thay thế bộ làm kín trục van (packing kit). Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, cần cách ly van hoàn toàn, tháo bộ truyền động và nắp van. Nên liên hệ nhà cung cấp thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc cung cấp phụ tùng chính hãng.

Van không đóng kín hoàn toàn (Rò rỉ qua van khi ở vị trí đóng):

Nguyên nhân có thể:

  • Có vật cản (cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vỡ) kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Bề mặt đế van hoặc đĩa van bị mòn, trầy xước do môi chất bẩn hoặc vận hành lâu ngày.
  • Bộ truyền động chưa được hiệu chỉnh đúng hành trình (chưa đóng hết).
  • Bộ truyền động không đủ lực để đóng kín van (do áp suất chênh lệch quá lớn hoặc bộ truyền động bị yếu).

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra vật cản: Đóng mở van vài lần bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) hoặc bằng tín hiệu điều khiển xem có thể đẩy bật vật cản ra không. Nếu nghi ngờ có nhiều cặn bẩn, có thể cần tháo van ra khỏi đường ống để vệ sinh bên trong.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Xem lại cài đặt hoặc thực hiện lại quá trình hiệu chỉnh hành trình (calibration/adaptation) cho bộ truyền động theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động được chọn có đủ lực đóng (closing force) phù hợp với áp suất chênh lệch tối đa của hệ thống.
  • Kiểm tra bề mặt van: Nếu các bước trên không hiệu quả, có thể bề mặt làm kín bên trong van đã bị hư hỏng. Trường hợp này thường cần thay thế van mới hoặc sửa chữa chuyên sâu (ít khả thi với van nhỏ).

Van không mở hoàn toàn hoặc không mở/đóng được:

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp hoặc tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Bộ truyền động bị lỗi, hỏng cơ cấu bên trong hoặc bo mạch điện tử.
  • Trục van bị kẹt cứng do cặn bẩn, ăn mòn hoặc do siết bộ làm kín quá chặt.
  • Áp suất hệ thống quá lớn so với khả năng của bộ truyền động.
  • Khớp nối giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điện/tín hiệu: Dùng đồng hồ VOM kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại cầu đấu của bộ truyền động. Kiểm tra cầu chì, dây nối.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Quan sát đèn báo trạng thái (nếu có), lắng nghe tiếng động cơ hoạt động. Thử cấp tín hiệu điều khiển khác xem có phản ứng không. Tham khảo tài liệu khắc phục sự cố của bộ truyền động.
  • Kiểm tra cơ cấu van: Nếu nghi ngờ van bị kẹt, thử tháo bộ truyền động ra khỏi van (sau khi đã cách ly hệ thống) và dùng tay hoặc dụng cụ phù hợp thử xoay nhẹ trục van xem có di chuyển được không. Nếu bị kẹt, có thể cần tháo van vệ sinh hoặc thay thế. Kiểm tra lại lực siết bộ làm kín trục.
  • Kiểm tra khớp nối: Đảm bảo khớp nối giữa van và bộ truyền động chắc chắn.
  • Kiểm tra áp suất: Xác nhận áp suất vận hành không vượt quá giới hạn cho phép của bộ truyền động.

Van hoạt động gây tiếng ồn hoặc rung động:

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện vận hành (áp suất giảm đột ngột qua van).
  • Lưu lượng dòng chảy quá lớn so với kích thước van (vận tốc cao).
  • Lắp đặt van ngược chiều dòng chảy.
  • Van hoặc bộ truyền động bị lỏng lẻo trên đường ống hoặc giá đỡ.
  • Cộng hưởng tần số với hệ thống đường ống hoặc bơm.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất. Nếu nghi ngờ xâm thực, có thể cần điều chỉnh lại thiết kế hệ thống (tăng áp suất hồi, thay đổi vị trí van).
  • Kiểm tra lưu lượng: Đảm bảo Kvs của van phù hợp với lưu lượng yêu cầu, tránh chọn van quá nhỏ.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Xác nhận van được lắp đúng chiều mũi tên.
  • Kiểm tra cơ khí: Siết lại các bu lông mặt bích, vít cố định bộ truyền động. Kiểm tra giá đỡ đường ống.
  • Liên hệ chuyên gia: Các vấn đề về tiếng ồn đôi khi phức tạp, cần sự phân tích sâu hơn từ các chuyên gia thủy lực hoặc nhà cung cấp.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp van Siemens VVF63.15-0.32?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn am hiểu sâu sắc về kỹ thuật, ứng dụng của từng thiết bị Siemens. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn, đảm bảo bạn chọn đúng van, đúng bộ truyền động tương thích.
  • Sản phẩm chính hãng 100%: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp van VVF63.15-0.32 và các thiết bị Siemens khác hoàn toàn chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ), bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng, bảo vệ quyền lợi và sự an toàn cho hệ thống của bạn.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi xây dựng chính sách giá hợp lý, cạnh tranh trên thị trường, đi kèm với báo giá rõ ràng, chi tiết. Hỗ trợ tối đa để quý anh chị tối ưu hóa chi phí đầu tư mà vẫn sở hữu được sản phẩm chất lượng hàng đầu.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, đến dịch vụ hậu mãi, bảo hành, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố quan trọng giúp hệ thống của bạn vận hành liên tục và hiệu quả.

Hãy nâng cấp hệ thống của bạn ngay hôm nay với giải pháp điều khiển chính xác, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng từ Siemens VVF63.15-0.32. Hãy để sự ổn định và hiệu quả trở thành nền tảng vững chắc cho thành công của bạn.

Hotline: 08.12.77.88.99

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống công nghiệp!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.15-0.32 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.32 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.15-0.32 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 0.32 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Văn Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    2. Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.