VVF53.125-220K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN125, Kvs 220 Siemens

84,200,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.6k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V159
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN125, kvs 220, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V159

Thông tin kỹ thuật Chi tiết
Hành trình 40 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 125
Hệ số lưu lượng (kvs) 220 m³/h
Nhiệt độ môi chất -5…220 °C
Đặc tính van (Đặc tuyến) Phần trăm bằng (Equal percentage), kvs 220 / Tuyến tính (kvs 315)
Tỷ số điều chỉnh (Rangeability) ≥ 100:1
Áp suất vận hành cho phép 2500 kPa
Vật liệu thân van Gang dẻo
Vật liệu chi tiết bên trong (Trim) Thép CrNi (Thép không gỉ Crom-Niken)
Cấp áp suất danh nghĩa (PN) PN 25
Áp suất tuyệt đối đầu vào p1 (Hơi nước) 1600 kPa abs
Δpmax (Với bộ truyền động SKC..) 1250 kPa
Δps (Với bộ truyền động SKC..) 2500 kPa
Δpmax – Hơi nước (Với bộ truyền động SKC..) 1250 kPa
Δps – Hơi nước (Với bộ truyền động SKC..) 2500 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF53.125-220K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN125, Kvs 220 Siemens: Giải Pháp Điều Khiển Lưu Lượng Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Công Nghiệp Của Bạn Tại thanhthienphu.vn.

Với thiết kế van cầu 2 ngả mạnh mẽ, khả năng kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN25, đường kính danh nghĩa DN125 và hệ số lưu lượng Kvs 220 ấn tượng, sản phẩm này từ Siemens đảm bảo kiểm soát chính xác và bền bỉ, giải quyết triệt để những trăn trở về hiệu suất và chi phí vận hành.

1. Cấu tạo chi tiết của VVF53.125-220K

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường lưu chất khác nhau. Thiết kế thân van dạng cầu (globe valve) tối ưu hóa cho việc điều tiết dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất và tiếng ồn khi vận hành. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ epoxy chất lượng cao để tăng cường khả năng chống chịu với môi trường bên ngoài. Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 (tương thích PN25) giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng, nhanh chóng và đảm bảo độ kín khít cao.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ cao cấp (thường là loại 1.4571 hoặc tương đương), trục van là bộ phận truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van để đóng/mở hoặc điều tiết. Vật liệu thép không gỉ đảm bảo độ cứng vững, chống mài mòn, chống ăn mòn và hoạt động trơn tru ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Bề mặt trục van được gia công chính xác để giảm ma sát và đảm bảo độ kín với bộ phận làm kín cổ van.
  • Đĩa van (Plug): Là bộ phận trực tiếp điều khiển dòng chảy của lưu chất qua van. Đĩa van của VVF53.125-220K cũng được làm từ thép không gỉ, với thiết kế hình dạng đặc biệt (parabolic hoặc tương tự) để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn (thường là equal percentage hoặc linear). Thiết kế này cho phép điều khiển lưu lượng một cách chính xác và ổn định trên toàn bộ dải hành trình của van, yếu tố cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như HVAC hay điều khiển quy trình công nghiệp.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi van ở vị trí đóng hoàn toàn. Đế van cũng được làm từ thép không gỉ và được gia công với độ chính xác cao để đảm bảo sự tiếp xúc kín khít với đĩa van, ngăn chặn tối đa sự rò rỉ lưu chất khi van đóng (đạt tỷ lệ rò rỉ rất thấp, ≤ 0…0.02 % Kvs). Sự tương thích vật liệu giữa đĩa van và đế van cũng góp phần tăng tuổi thọ và giảm mài mòn.
  • Bộ phận làm kín cổ van (Stem Seal/Packing): Đây là thành phần quan trọng đảm bảo lưu chất không bị rò rỉ ra ngoài môi trường qua cổ van. Siemens thường sử dụng các vật liệu làm kín tiên tiến như PTFE (Teflon) hoặc vòng đệm graphite, có khả năng chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất tốt và tự bôi trơn, giảm thiểu ma sát và không cần bảo trì thường xuyên (maintenance-free design). Thiết kế này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm chi phí bảo dưỡng.
  • Nắp van (Bonnet): Là bộ phận liên kết thân van và chứa bộ phận làm kín cổ van. Nắp van thường được làm cùng vật liệu với thân van và được kết nối chắc chắn bằng bu lông, đảm bảo sự vững chắc và chịu áp lực tốt.

2. Các tính năng chính của VVF53.125-220K Siemens

  • Độ tin cậy và độ bền chuẩn Đức: Siemens là thương hiệu toàn cầu với lịch sử hàng trăm năm, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ. VVF53.125-220K được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, sử dụng vật liệu gang dẻo và thép không gỉ cao cấp, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chịu được áp suất PN25 và nhiệt độ lên đến 220°C. Điều này giúp giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy do hỏng hóc, nâng cao năng suất và giảm chi phí sửa chữa – giải quyết trực tiếp nỗi lo về thiết bị cũ kỹ, hay hỏng hóc.
  • Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác: Với hệ số lưu lượng Kvs 220 và đặc tính dòng chảy có thể lựa chọn (equal percentage/linear), van cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất một cách mượt mà và chính xác. Tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) cao (>100:1) đảm bảo khả năng kiểm soát tốt ngay cả ở mức lưu lượng thấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống HVAC, hệ thống trao đổi nhiệt hoặc các quy trình công nghiệp đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ và áp suất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  • Độ kín khít vượt trội, giảm thiểu thất thoát: Nhờ thiết kế đĩa van và đế van được gia công chính xác từ thép không gỉ, VVF53.125-220K đạt được độ kín gần như tuyệt đối khi đóng (tỷ lệ rò rỉ ≤ 0…0.02 % Kvs). Tính năng này giúp ngăn chặn sự thất thoát năng lượng (nhiệt/lạnh) hoặc lãng phí môi chất quý giá, góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
  • Thiết kế không cần bảo trì cổ van: Bộ phận làm kín cổ van sử dụng vật liệu tiên tiến (PTFE, graphite) có khả năng tự bôi trơn và chịu mài mòn tốt, loại bỏ nhu cầu bảo trì định kỳ cho bộ phận này. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn giảm thiểu chi phí nhân công bảo trì, giúp đội ngũ kỹ thuật tập trung vào các công việc quan trọng khác.
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Khả năng làm việc với môi chất có nhiệt độ từ -20°C đến +220°C làm cho van VVF53.125-220K trở nên cực kỳ linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng, từ hệ thống nước lạnh, nước nóng, hệ thống sưởi ấm, dầu truyền nhiệt đến hơi nước bão hòa.
  • Kết nối mặt bích tiêu chuẩn, dễ dàng lắp đặt: Việc sử dụng kết nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 (PN25) giúp việc lắp đặt van vào hệ thống đường ống trở nên thuận tiện, nhanh chóng và đảm bảo độ chắc chắn, kín khít. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt.
  • Tương thích với nhiều loại bộ truyền động Siemens: Van có thể kết hợp linh hoạt với các dòng bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC,…), cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động hóa tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (PLC/SCADA), đáp ứng nhu cầu cập nhật công nghệ và tự động hóa quy trình.

3. Hướng dẫn kết nối VVF53.125-220K Siemens

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra van: Xác nhận đúng mã sản phẩm VVF53.125-220K, kiểm tra ngoại quan van không có dấu hiệu hư hỏng do vận chuyển (nứt, vỡ, móp méo). Đảm bảo bên trong van sạch sẽ, không có vật cản.

Kiểm tra đường ống: Đảm bảo mặt bích của đường ống tương thích với tiêu chuẩn PN25 và kích thước DN125. Vệ sinh sạch sẽ bề mặt mặt bích đường ống và bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét hoặc vật lạ có thể làm hỏng van hoặc ảnh hưởng đến dòng chảy.

Chuẩn bị vật tư phụ: Chuẩn bị đủ số lượng và đúng kích thước bu lông, đai ốc phù hợp với mặt bích PN25 DN125. Lựa chọn gioăng làm kín (gasket) phù hợp với loại môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống (ví dụ: gioăng cao su EPDM cho nước, gioăng PTFE cho hóa chất, gioăng graphite cho nhiệt độ cao).

Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực (torque wrench) để siết bu lông đúng lực quy định, dụng cụ vệ sinh, thiết bị nâng hạ (nếu cần do van có trọng lượng đáng kể).

Đọc tài liệu kỹ thuật: Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt (installation manual) đi kèm sản phẩm hoặc được cung cấp bởi Siemens/thanhthienphu.vn để biết các yêu cầu cụ thể và cảnh báo an toàn.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của lưu chất trong hệ thống. Việc lắp ngược chiều có thể gây hư hỏng van hoặc làm giảm hiệu suất điều khiển.

Định vị van: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ bu lông trên mặt bích đường ống.

Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín vào vị trí giữa mặt bích van và mặt bích đường ống ở cả hai phía. Đảm bảo gioăng được đặt phẳng, đúng tâm và không bị gấp nếp.

Lắp bu lông và đai ốc: Lắp các bu lông và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ ban đầu bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo mặt bích van và đường ống tiếp xúc đều với gioăng.

Siết chặt bu lông: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt các bu lông theo thứ tự đối xứng (ví dụ: 1-3-2-4 hoặc theo thứ tự hình sao đối với nhiều bu lông hơn). Siết thành nhiều bước với lực tăng dần cho đến khi đạt được mô-men xoắn quy định trong tài liệu kỹ thuật. Việc siết đúng lực và đúng thứ tự là rất quan trọng để đảm bảo độ kín khít và tránh làm biến dạng mặt bích.

Bước 3: Kết nối van với bộ truyền động (Actuator)

Lựa chọn bộ truyền động: Chọn bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens (ví dụ: SAX.., SKD.., SKB.., SKC..) có lực đóng/mở và hành trình phù hợp với van VVF53.125-220K (thường là hành trình 20mm hoặc 40mm). Tham khảo tài liệu của cả van và bộ truyền động để đảm bảo tương thích.

Lắp bộ truyền động lên van: Thực hiện theo hướng dẫn lắp đặt cụ thể của bộ truyền động. Thông thường bao gồm việc gắn bộ truyền động lên cổ van, kết nối cơ khí trục van với trục của bộ truyền động. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng vị trí.

Kết nối điện (Đối với bộ truyền động điện): Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA) và dây nguồn theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu của bộ truyền động. Đảm bảo đấu đúng cực, đúng điện áp và sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp. Việc đấu nối sai có thể gây hư hỏng bộ truyền động hoặc hoạt động không chính xác.

Cài đặt và hiệu chuẩn (nếu cần): Một số bộ truyền động có thể yêu cầu cài đặt thông số ban đầu hoặc hiệu chuẩn hành trình (calibration) để đảm bảo van đóng/mở đúng theo tín hiệu điều khiển. Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.

4. Ứng dụng đa dạng VVF53.125-220K

Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của dòng van VVF53. Với khả năng điều khiển chính xác lưu lượng nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước, VVF53.125-220K đóng vai trò quan trọng trong:

  • Điều khiển nhiệt độ cho các Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit): Van điều tiết lưu lượng nước nóng/lạnh qua các cuộn coil gia nhiệt/làm lạnh để duy trì nhiệt độ không khí cấp vào các không gian một cách ổn định và chính xác, đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
  • Điều khiển nhiệt độ cho các Fan Coil Unit (FCU) công suất lớn: Trong các tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, van giúp kiểm soát nhiệt độ từng khu vực một cách độc lập.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating): Điều khiển lưu lượng nước nóng từ trạm cấp nhiệt trung tâm đến các tòa nhà hoặc khu dân cư.
  • Hệ thống làm mát bằng tháp giải nhiệt (Cooling Tower): Kiểm soát dòng nước giải nhiệt, đảm bảo hiệu quả làm mát tối ưu cho hệ thống chiller.
  • Kiểm soát lưu lượng trong các mạch bypass hoặc các vòng lặp thủy lực: Đảm bảo cân bằng áp suất và lưu lượng trong hệ thống.

Ứng dụng công nghiệp: Độ bền và khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất cao giúp VVF53.125-220K trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều quy trình công nghiệp:

  • Nhà máy sản xuất (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may,…): Kiểm soát dòng chảy của nước làm mát cho máy móc, dầu truyền nhiệt trong các lò sấy, hơi nước cho các công đoạn gia nhiệt, tiệt trùng hoặc dung dịch công nghệ trong các dây chuyền sản xuất. Khả năng điều khiển chính xác giúp ổn định chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình. Ví dụ, trong ngành thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ chính xác trong quá trình thanh trùng là cực kỳ quan trọng.
  • Ngành năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo): Điều khiển lưu lượng nước làm mát trong các nhà máy điện, kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống phụ trợ, hoặc điều khiển môi chất trong các hệ thống thu hồi nhiệt.
  • Công nghiệp hóa chất: Kiểm soát dòng chảy của các loại dung môi, hóa chất tương thích (cần kiểm tra bảng tương thích hóa học của vật liệu van).
  • Hệ thống xử lý nước: Điều khiển lưu lượng nước trong các công đoạn xử lý, phân phối.

Xây dựng (Nhà máy, Khu công nghiệp, Công trình dân dụng lớn): Van được sử dụng trong các hệ thống cơ điện (MEP) của các công trình quy mô lớn, đảm bảo cung cấp và điều khiển các dịch vụ tiện ích như nước nóng, nước lạnh, hệ thống sưởi một cách hiệu quả và tin cậy.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF53.125-220K

Hiện tượng 1: Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không đáp ứng tín hiệu điều khiển

Nguyên nhân có thể:

  • Sự cố bộ truyền động (Actuator): Mất nguồn cấp, lỗi tín hiệu điều khiển (sai dải tín hiệu, dây tín hiệu bị đứt/chập), bộ truyền động bị kẹt cơ khí, lỗi board mạch bên trong.
  • Kết nối cơ khí lỏng lẻo: Khớp nối giữa trục van và trục bộ truyền động bị lỏng hoặc sai lệch.
  • Van bị kẹt cơ khí: Có vật cản (cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vỡ) bên trong thân van cản trở chuyển động của đĩa van.
  • Áp suất chênh lệch quá lớn: Áp suất ngược dòng hoặc xuôi dòng vượt quá khả năng đóng của bộ truyền động (ít gặp nếu chọn đúng bộ truyền động).

Hướng khắc phục gợi ý:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Đo kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại bộ truyền động, đảm bảo đúng thông số kỹ thuật. Kiểm tra dây dẫn.
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Siết chặt lại khớp nối giữa van và bộ truyền động.
  • Thử vận hành bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này): Xem van có di chuyển mượt mà không. Nếu bị kẹt, cần cách ly van khỏi hệ thống (ngắt áp suất) và kiểm tra, vệ sinh bên trong.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi (đèn báo, mã lỗi). Cân nhắc thay thế hoặc sửa chữa bộ truyền động nếu xác định lỗi do bộ phận này.

Hiện tượng 2: Van bị rò rỉ lưu chất ra ngoài môi trường (qua cổ van hoặc mặt bích)

Nguyên nhân có thể:

  • Rò rỉ cổ van: Bộ phận làm kín cổ van (packing) bị mòn, lão hóa hoặc hư hỏng sau thời gian dài sử dụng (dù được thiết kế không cần bảo trì, nhưng trong điều kiện khắc nghiệt có thể xảy ra).
  • Rò rỉ mặt bích: Gioăng làm kín (gasket) giữa van và đường ống bị hỏng, lão hóa, lắp đặt sai hoặc bu lông siết không đủ lực/không đều.

Hướng khắc phục gợi ý:

Xác định vị trí rò rỉ: Quan sát kỹ để biết rò rỉ từ cổ van hay mặt bích.

Xử lý rò rỉ cổ van: Một số thiết kế có thể cho phép siết nhẹ nắp chặn packing (nếu có), nhưng thông thường cần thay thế bộ làm kín cổ van. Đây là công việc cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

Xử lý rò rỉ mặt bích:

  • Thử siết lại bu lông mặt bích theo đúng thứ tự và lực quy định.
  • Nếu vẫn rò rỉ, cần cách ly van, xả áp suất và thay thế gioăng làm kín mới phù hợp. Đảm bảo bề mặt mặt bích sạch sẽ trước khi lắp gioăng mới.

Hiện tượng 3: Van gây tiếng ồn lớn khi hoạt động (ví dụ: tiếng rít, va đập)

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (Cavitation): Xảy ra khi áp suất trong dòng chảy giảm xuống dưới áp suất hóa hơi của lưu chất, tạo ra các bong bóng hơi, sau đó các bong bóng này vỡ ra gây tiếng ồn và ăn mòn van. Thường xảy ra khi chênh áp qua van quá lớn.
  • Hiện tượng flashing: Lưu chất hóa hơi khi đi qua van và duy trì trạng thái hơi ở hạ lưu.
  • Lưu lượng quá cao hoặc vận tốc dòng chảy lớn.
  • Van lắp đặt sai chiều dòng chảy.
  • Có vật lạ trong van.

Hướng khắc phục gợi ý:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và lưu lượng qua van có phù hợp với thiết kế không. Có thể cần điều chỉnh lại hệ thống hoặc xem xét lắp thêm thiết bị giảm chênh áp.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên.
  • Kiểm tra vật lạ: Nếu nghi ngờ, cần kiểm tra bên trong van.
  • Tư vấn chuyên sâu: Tiếng ồn bất thường có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng, cần liên hệ chuyên gia để đánh giá và tìm giải pháp phù hợp (ví dụ: thay đổi loại van, sử dụng trim chống xâm thực).

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

thanhthienphu.vn hiểu rằng, việc lựa chọn đúng thiết bị điện công nghiệp, điện tự động không chỉ dừng lại ở việc so sánh thông số. Đó còn là sự thấu hiểu sâu sắc về yêu cầu ứng dụng cụ thể, sự tương thích với hệ thống hiện có, và tầm nhìn về khả năng mở rộng trong tương lai. Những khó khăn về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao, hay nỗi lo về an toàn lao động sẽ được giải quyết triệt để khi quý vị lựa chọn giải pháp từ Siemens – một thương hiệu đã được kiểm chứng toàn cầu về chất lượng và độ tin cậy.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng lắng nghe, tư vấn và cung cấp giải pháp VVF53.125-220K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN125, Kvs 220 Siemens cùng các thiết bị điện tự động khác, giúp quý vị đạt được hiệu quả vận hành tối ưu, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hãy để chúng tôi biến mong muốn sở hữu một hệ thống tự động hóa hiện đại, hiệu quả của bạn thành hiện thực. Liên hệ ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.125-220K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN125, Kvs 220 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.125-220K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN125, Kvs 220 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    2. Nguyễn Thị Lan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.