VVF53.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN40, Kvs 12.5 Siemens

13,560,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 17k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V123
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 20 mm, -20…220°C, flanged, DN40, kvs 12.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V123

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hành trình 20 mm (cho DN ≤ 50); 40 mm (cho DN ≥ 65)
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 40
Hệ số lưu lượng (kvs) 12.5 m³/h
Nhiệt độ môi chất -20…220 °C
Đặc tính van Phần trăm tương đương (Equal percentage)
Tỷ số điều chỉnh >100:1 (cho DN 15…150); >50:1 (cho DN 15, kvs ≤ 1,25 m³/h)
Áp suất vận hành cho phép 2500 kPa
Vật liệu thân van Gang EN-GJL-250
Vật liệu các bộ phận bên trong Thép không gỉ
Cấp áp suất (PN) PN 25, PN 16
Áp suất tuyệt đối đầu vào (p1) cho hơi 1600 kPa abs
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SAX.. 500 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SAX.. 550 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SAV.. 1150 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SAV.. 1250 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SKD.. 650 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SKD.. 750 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SKB.. 1200 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SKB.. 2000 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SKD.. (cho hơi) 1000 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SKD.. (cho hơi) 2500 kPa
Chênh áp tối đa (Δpmax) với bộ truyền động SKB.. (cho hơi) 1200 kPa
Áp suất đóng kín tối đa (Δps) với bộ truyền động SKB.. (cho hơi) 2500 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF53.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN40, Kvs 12.5 Siemens, một giải pháp van điều khiển lưu lượng vượt trội cho các hệ thống đường ống công nghiệp và HVAC, đang mở ra cánh cửa đến hiệu suất vận hành tối ưu.

Thiết bị van Siemens PN25 này không chỉ là một linh kiện kỹ thuật, mà còn là chìa khóa giúp bạn kiểm soát chính xác dòng chảy môi chất, từ đó nâng cao năng suất và đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ quy trình sản xuất hay vận hành tòa nhà.

1. Cấu tạo của VVF53.40-12.5

Thân van (Valve Body): Trái tim vững chắc từ gang dẻo chất lượng cao

Trái tim của VVF53.40-12.5 chính là phần thân van, được đúc nguyên khối từ vật liệu gang dẻo theo tiêu chuẩn EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Loại vật liệu này nổi tiếng với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất cao lên đến PN25 (25 bar) và khả năng chống va đập tốt hơn gang xám thông thường. Bề mặt bên ngoài thân van được bảo vệ bởi lớp sơn tĩnh điện màu xanh đặc trưng, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Thiết kế bên trong thân van được tối ưu hóa về mặt thủy lực, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng xâm thực (cavitation), đảm bảo dòng chảy mượt mà và ổn định qua van. Sự chắc chắn của thân van là yếu tố nền tảng đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hoạt động an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống công nghiệp.

Cụm đĩa van và trục van (Plug and Stem Assembly): Bộ não điều tiết dòng chảy thông minh

Nếu thân van là trái tim, thì cụm đĩa van (plug) và trục van (stem) chính là bộ não điều khiển dòng chảy. Trục van, chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, đảm bảo độ cứng vững, chống ăn mòn và khả năng truyền động chính xác từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van. Đĩa van, thường làm từ đồng thau hoặc thép không gỉ tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, được thiết kế với biên dạng đặc biệt theo đặc tính dòng chảy đồng phần trăm (equal percentage). Đặc tính này lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC hoặc các quy trình công nghiệp, vì nó cho phép thay đổi lưu lượng một cách tinh tế và tỷ lệ thuận với tín hiệu điều khiển ở mọi vị trí mở của van. Sự kết hợp chính xác giữa trục và đĩa van đảm bảo khả năng điều tiết lưu lượng mượt mà, ổn định và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu thay đổi của hệ thống, giúp tối ưu hóa năng lượng sử dụng.

Bộ phận làm kín (Sealing): Lá chắn bảo vệ hoàn hảo, ngăn chặn rò rỉ hiệu quả

Một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu quả và an toàn của van điều khiển là khả năng làm kín. Van Siemens VVF53.40-12.5 được trang bị hệ thống làm kín tiên tiến, bao gồm đệm làm kín trục van (stem sealing) và vòng làm kín đế van (seat sealing). Tùy thuộc vào nhiệt độ và loại môi chất vận hành, vật liệu làm kín có thể là EPDM (cao su tổng hợp chịu nhiệt và hóa chất tốt) hoặc PTFE (Teflon, chịu nhiệt độ cao và hóa chất mạnh). Các vòng đệm này được thiết kế để ôm sát trục van và đế van, ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài hoặc xuyên qua van khi ở vị trí đóng hoàn toàn (độ rò rỉ ≤ 0.02% Kvs). Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, tránh thất thoát môi chất quý giá mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị khác trong hệ thống.

Mặt bích (Flanges): Giao diện kết nối tiêu chuẩn, đảm bảo lắp đặt chắc chắn và an toàn

Để đảm bảo việc kết nối van VVF53.40-12.5 vào hệ thống đường ống một cách dễ dàng, chắc chắn và an toàn, van được thiết kế với kiểu kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 7005 (tương thích hoàn toàn với EN 1092-2 PN25). Các lỗ bu lông trên mặt bích được khoan chính xác, đảm bảo sự tương thích với các mặt bích tiêu chuẩn khác trên đường ống. Việc sử dụng kết nối bích giúp việc lắp đặt, thay thế và bảo trì van trở nên thuận tiện hơn rất nhiều so với các kiểu kết nối ren hay hàn. Các kỹ thuật viên có thể dễ dàng tháo lắp van mà không cần cắt hoặc hàn ống, tiết kiệm thời gian và công sức. Độ dày và vật liệu của mặt bích cũng được tính toán kỹ lưỡng để chịu được áp suất làm việc PN25, đảm bảo mối nối vững chắc và không rò rỉ trong suốt quá trình vận hành.

2. Những tính năng ưu việt của VVF53.40-12.5

  • Độ chính xác điều khiển vượt trội (Kvs 12.5 & Đặc tính Đồng Phần Trăm): Với hệ số lưu lượng Kvs 12.5 m³/h và đặc tính dòng chảy đồng phần trăm, van VVF53.40-12.5 cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất một cách cực kỳ chính xác và mượt mà, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ ổn định. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi nhiệt, duy trì điều kiện vận hành lý tưởng và giảm thiểu sự dao động không mong muốn.
  • Dải điều chỉnh rộng (Rangeability > 100:1): Khả năng điều chỉnh lưu lượng trong một dải rộng đáng kinh ngạc (hơn 100 lần từ lưu lượng nhỏ nhất đến lớn nhất) mang lại sự linh hoạt tối đa cho hệ thống. Dù nhu cầu tải thay đổi đột ngột hay yêu cầu vận hành ở mức tải thấp, van vẫn đảm bảo khả năng kiểm soát chính xác, tránh lãng phí năng lượng.
  • Độ kín tuyệt đối khi đóng (Leakage ≤ 0.02% Kvs): Nhờ thiết kế đế van và đệm làm kín chất lượng cao, van VVF53.40-12.5 đạt được độ kín gần như hoàn hảo khi đóng hoàn toàn. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ môi chất, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể (đặc biệt trong hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát) và bảo vệ các thiết bị khác khỏi sự cố do dòng chảy không mong muốn.
  • Độ bền vượt trội và tuổi thọ cao: Sử dụng vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cho trục van và các vật liệu làm kín tiên tiến (EPDM/PTFE), van Siemens VVF53.40-12.5 được chế tạo để hoạt động bền bỉ trong nhiều năm, ngay cả trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt với áp suất PN25 và nhiệt độ lên đến 150°C. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
  • Tương thích linh hoạt với bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với dải rộng các bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB, SKC) và khí nén của Siemens. Sự tương thích này mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn giải pháp điều khiển phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ điều khiển ON/OFF đơn giản đến điều khiển tỷ lệ phức tạp qua tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt van vào đường ống DN40 trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Cấu trúc van cũng được tối ưu để việc kiểm tra, bảo trì hoặc thay thế các bộ phận (như đệm làm kín) trở nên đơn giản hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí liên quan.
  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Nhờ khả năng điều khiển chính xác, độ kín cao và tổn thất áp suất thấp, van VVF53.40-12.5 góp phần quan trọng vào việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của toàn bộ hệ thống HVAC hoặc quy trình công nghiệp, giúp bạn giảm đáng kể chi phí vận hành hàng tháng.

3. Hướng dẫn kết nối và lắp đặt VVF53.40-12.5

Thực hiện tuần tự và cẩn thận các bước sau để lắp đặt van vào đường ống:

  • Vệ sinh mặt bích: Làm sạch kỹ lưỡng bề mặt của cả hai mặt bích trên đường ống và mặt bích của van VVF53.40-12.5. Đảm bảo không còn bụi bẩn, dầu mỡ hay rỉ sét.
  • Xác định hướng dòng chảy: Kiểm tra mũi tên chỉ hướng dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp van sao cho hướng mũi tên trùng với hướng di chuyển của môi chất trong đường ống. Việc lắp ngược hướng có thể gây ra tiếng ồn, giảm hiệu suất và hư hỏng van.
  • Đặt gioăng làm kín (Gasket): Đặt gioăng làm kín phù hợp vào giữa hai mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm và không bị lệch. Nên sử dụng một gioăng mới cho mỗi lần lắp đặt.
  • Đưa van vào vị trí: Cẩn thận đưa van VVF53.40-12.5 vào giữa hai mặt bích của đường ống, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng với nhau. Sử dụng nivô để đảm bảo van được lắp thẳng đứng hoặc nằm ngang chính xác (tham khảo tài liệu về vị trí lắp đặt cho phép). Tránh tạo ứng suất lên thân van do đường ống bị lệch.
  • Lắp và siết bu lông: Lắp các bu lông, vòng đệm và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và theo trình tự đối xứng (ví dụ: siết các bu lông đối diện nhau theo hình ngôi sao). Điều này giúp phân bổ lực ép đều lên gioăng và mặt bích, đảm bảo độ kín và tránh làm cong vênh mặt bích. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến nghị kỹ thuật (tham khảo bảng lực siết tiêu chuẩn cho bu lông và mặt bích PN25). Không siết quá chặt có thể làm hỏng gioăng hoặc thân van.
  • Kiểm tra lại: Sau khi siết chặt tất cả bu lông, kiểm tra lại độ thẳng hàng của van và đường ống. Kiểm tra trực quan xem gioăng có bị ép ra ngoài không.

Kết nối bộ truyền động (Actuator): Hoàn thiện hệ thống điều khiển tự động

Sau khi van đã được lắp đặt chắc chắn vào đường ống, bước tiếp theo là kết nối bộ truyền động (actuator) nếu ứng dụng yêu cầu điều khiển tự động:

  • Chọn bộ truyền động tương thích: Tham khảo tài liệu kỹ thuật của van VVF53.40-12.5 và datasheet Siemens để chọn bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB, SKC) hoặc khí nén phù hợp về lực đóng/mở, hành trình (stroke 20mm), tín hiệu điều khiển và điện áp/áp suất khí nén cung cấp.
  • Lắp đặt cơ khí: Tuân thủ hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động để gắn actuator lên cổ van. Đảm bảo kết nối cơ khí giữa trục van và trục bộ truyền động chắc chắn và chính xác.
  • Kết nối điện/khí nén: Thực hiện việc đấu nối dây điện (cho actuator điện) hoặc ống khí nén (cho actuator khí nén) theo sơ đồ đi kèm bộ truyền động. Đảm bảo nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đúng thông số kỹ thuật. Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn và tuân thủ các quy định an toàn điện.

Lưu ý quan trọng về an toàn và bảo trì sau lắp đặt

Hoàn tất quá trình lắp đặt không có nghĩa là công việc đã kết thúc. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài:

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt và kết nối xong, từ từ cấp môi chất và áp suất vào hệ thống. Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối mặt bích và khu vực làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Siết lại bu lông nếu cần thiết (tuân thủ lực siết).
  • Vận hành thử: Cho van và bộ truyền động vận hành thử qua các chu trình đóng/mở hoàn toàn và điều khiển tỷ lệ (nếu có). Quan sát hoạt động, đảm bảo van di chuyển mượt mà, không có tiếng động lạ và đáp ứng đúng tín hiệu điều khiển.
  • Bảo trì định kỳ: Lên kế hoạch kiểm tra và bảo trì van định kỳ theo khuyến nghị của Siemens và dựa trên điều kiện vận hành thực tế. Việc kiểm tra bao gồm độ kín, hoạt động của bộ truyền động, và tình trạng chung của van. Thay thế các bộ phận hao mòn như đệm làm kín khi cần thiết.

4. Ứng dụng của VVF53.40-12.5

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của VVF53.40-12.5.

  • Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Units): Van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh đi qua dàn trao đổi nhiệt (heating/cooling coils) của AHU, từ đó kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí cấp vào các khu vực lớn như nhà xưởng, văn phòng, trung tâm thương mại. Đặc tính đồng phần trăm giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi tải nhiệt thay đổi.
  • Bộ điều hòa không khí cục bộ (FCU – Fan Coil Units): Tương tự AHU nhưng quy mô nhỏ hơn, van VVF53.40-12.5 (khi kết hợp actuator phù hợp) có thể dùng cho các FCU công suất lớn hoặc trong các hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Hệ thống Chiller và Boiler: Van được lắp đặt trên đường ống nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler đến các thiết bị tiêu thụ (AHU, FCU) để điều tiết lưu lượng, đảm bảo phân phối năng lượng hiệu quả và cân bằng hệ thống thủy lực.

Hệ thống nước nóng/lạnh trung tâm (District Heating/Cooling): Trong các hệ thống cung cấp nhiệt hoặc lạnh cho cả một khu vực, tòa nhà phức hợp, van VVF53.40-12.5 với chuẩn PN25 là lựa chọn phù hợp để kiểm soát dòng chảy tại các trạm trao đổi nhiệt hoặc các nhánh phụ, đảm bảo áp suất và lưu lượng ổn định.

Quy trình công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ: Trong các ngành sản xuất như thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dệt may, van được sử dụng để điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm lạnh (nước lạnh, glycol) đi qua các thiết bị trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng, giúp duy trì nhiệt độ quy trình chính xác theo yêu cầu công nghệ.
  • Kiểm soát lưu lượng: Van cũng có thể được dùng để điều tiết lưu lượng các loại chất lỏng công nghiệp khác (không ăn mòn vật liệu van) trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (ở giai đoạn phù hợp).

Nhà máy sản xuất: Lắp đặt trong hệ thống đường ống cung cấp nước làm mát cho máy móc, thiết bị, hệ thống gia nhiệt cho khuôn mẫu, hoặc các hệ thống phụ trợ khác đòi hỏi kiểm soát dòng chảy.

Tòa nhà thương mại và dân dụng lớn: Khách sạn, bệnh viện, trường học, chung cư cao cấp thường sử dụng hệ thống HVAC trung tâm. Van VVF53.40-12.5 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiện nghi nhiệt và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ cho các tòa nhà này.

Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác là cực kỳ quan trọng. Van được dùng trong hệ thống làm mát chính xác (Precision Air Conditioning – PAC) để điều khiển dòng nước lạnh đến các dàn lạnh, đảm bảo nhiệt độ hoạt động tối ưu cho thiết bị IT.

5. Xử lý nhanh sự cố thường gặp với VVF53.40-12.5

Sự cố 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho bộ truyền động (điện hoặc khí nén), tín hiệu điều khiển sai hoặc mất tín hiệu, bộ truyền động bị lỗi, có vật cản cơ khí bên trong van (cặn bẩn, mảnh vụn), áp suất chênh lệch qua van (ΔP) quá lớn so với khả năng của bộ truyền động.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Kiểm tra nguồn cấp (điện áp, áp suất khí nén) đến bộ truyền động.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA) có đúng và ổn định không.
  • Kiểm tra hoạt động của bộ truyền động độc lập (nếu có thể).
  • Thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) để kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí không. Nếu bị kẹt, cần cách ly van, xả áp và kiểm tra, làm sạch bên trong.
  • Kiểm tra lại thông số áp suất chênh lệch thực tế so với ΔPmax của bộ truyền động đã chọn. Có thể cần nâng cấp bộ truyền động mạnh hơn nếu ΔP quá lớn.

Sự cố 2: Rò rỉ môi chất qua van khi đã đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể: Đệm làm kín đế van bị mòn, hỏng hoặc có cặn bẩn kẹt giữa đĩa van và đế van, thân van bị nứt (hiếm gặp).

Hướng xử lý cơ bản:

  • Đảm bảo van đã nhận tín hiệu đóng hoàn toàn và bộ truyền động đã di chuyển hết hành trình đóng.
  • Thử cho van vận hành đóng/mở vài lần để loại bỏ cặn bẩn nhỏ có thể bị kẹt.
  • Nếu vẫn rò rỉ, cần cách ly van, xả áp và kiểm tra tình trạng bề mặt đế van và đĩa van. Vệ sinh sạch sẽ.
  • Kiểm tra tình trạng đệm làm kín đế van. Nếu bị mòn, rách hoặc biến dạng, cần thay thế bằng phụ tùng chính hãng Siemens. Liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp.

Sự cố 3: Rò rỉ môi chất tại vị trí kết nối mặt bích:

Nguyên nhân có thể: Bu lông siết chưa đủ lực hoặc siết không đều, gioăng làm kín (gasket) bị hỏng, lệch hoặc không phù hợp, bề mặt mặt bích bị vênh hoặc không sạch.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Siết lại các bu lông mặt bích một cách từ từ và theo trình tự đối xứng, đảm bảo lực siết đồng đều.
  • Nếu vẫn rò rỉ, cần cách ly hệ thống, xả áp, tháo van ra kiểm tra.
  • Kiểm tra tình trạng gioăng làm kín. Thay thế bằng gioăng mới nếu cần thiết, đảm bảo chọn đúng loại vật liệu và kích thước phù hợp với môi chất, nhiệt độ, áp suất.
  • Kiểm tra và làm sạch lại bề mặt của cả mặt bích van và mặt bích đường ống.
  • Lắp lại van và siết bu lông đúng kỹ thuật.

Sự cố 4: Van hoạt động có tiếng ồn bất thường (lục cục, rít):

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) do áp suất giảm đột ngột qua van, dòng chảy quá tốc độ, có vật lạ trong van, bộ truyền động gặp vấn đề.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Kiểm tra lại các thông số vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, lưu lượng) xem có nằm trong giới hạn thiết kế của van và hệ thống không.
  • Kiểm tra xem có vật lạ nào bị kẹt trong van không (cần cách ly và tháo kiểm tra nếu nghi ngờ).
  • Xem xét lại thiết kế hệ thống đường ống xung quanh van, đảm bảo không có thay đổi tiết diện đột ngột hoặc gấp khúc quá gần van gây nhiễu loạn dòng chảy.
  • Kiểm tra hoạt động của bộ truyền động xem có phát ra tiếng ồn không.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm van Siemens VVF53.40-12.5 chính hãng với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến cho bạn dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và hỗ trợ tận tâm. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về đặc tính sản phẩm và các ứng dụng thực tế, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhất, giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và giải quyết triệt để những thách thức kỹ thuật đang gặp phải. Chúng tôi hiểu rằng, mỗi hệ thống đều có những đặc thù riêng, và việc lựa chọn đúng loại van điều khiển, đúng bộ truyền động tương thích là yếu tố quyết định sự thành công.

Nhấc máy và gọi ngay đến Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn:

  • Tư vấn miễn phí về lựa chọn van VVF53.40-12.5 và các bộ truyền động Siemens phù hợp.
  • Giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật liên quan đến sản phẩm và ứng dụng.
  • Nhận báo giá cạnh tranh và thông tin về chính sách bảo hành, hậu mãi tốt nhất.
  • Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt và vận hành.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cung cấp giải pháp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa hàng đầu, cam kết mang đến sự hài lòng và hiệu quả tối đa cho hệ thống của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN40, Kvs 12.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN40, Kvs 12.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    2. Nguyễn Thị Lan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.