VVF53.32-16 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN32, Kvs 16 Siemens

11,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.6k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V122
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 20 mm, -20…220°C, flanged, DN32, kvs 16
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V122

Thông tin kỹ thuật Chi tiết
Hành trình 20 mm (Đối với DN ≤ 50: 20 mm ;Từ DN 65: 40 mm)
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % của kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 32
Hệ số lưu lượng (kvs) 16 m³/h
Nhiệt độ môi chất -20…220 °C
Đặc tính van Phần trăm bằng (Equal percentage)
Đối với kvs 250/400: Tuyến tính (Linear)
Tỷ số điều chỉnh (Rangeability) Với DN 15, kvs ≤ 1,25 m³/h: >50:1
Với DN 15…150: >100:1
Áp suất vận hành cho phép 2500 kPa
Vật liệu thân van Gang EN-GJL-250
Vật liệu chi tiết bên trong Thép không gỉ
Cấp áp suất danh nghĩa (PN) PN 25, PN 16
Áp suất tuyệt đối đầu vào p1 (hơi nước) 1600 kPa abs
Với bộ truyền động SAX..
* Chênh áp đóng tối đa (Δpmax) 750 kPa
* Chênh áp tĩnh tối đa (Δps) 900 kPa
Với bộ truyền động SKD..
* Chênh áp đóng tối đa (Δpmax) 1100 kPa
* Chênh áp tĩnh tối đa (Δps) 1200 kPa
* Δpmax (hơi nước) 1200 kPa
* Δps (hơi nước) 2500 kPa
Với bộ truyền động SKB..
* Chênh áp đóng tối đa (Δpmax) 1200 kPa
* Chênh áp tĩnh tối đa (Δps) 2500 kPa
* Δpmax (hơi nước) 1200 kPa
* Δps (hơi nước) 2500 kPa
Mô tả sản phẩm

VVF53.32-16 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN32, Kvs 16 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống của bạn, mang đến hiệu suất ổn định và độ tin cậy vượt trội từ thương hiệu hàng đầu thế giới.

Khám phá ngay thiết bị van công nghiệp Siemens tiên tiến, lựa chọn lý tưởng để nâng cấp và tối ưu hóa mọi quy trình vận hành, đảm bảo sự chính xác trong điều khiển dòng chảy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

1. Cấu tạo của VVF53.32-16

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là gang cầu GGG-40.3), vật liệu này nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và đặc biệt là khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ thấp (LT – Low Temperature), phù hợp với cả hệ thống lạnh và nóng. Thiết kế thân van được tối ưu hóa về mặt thủy lực học, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng xâm thực, đảm bảo dòng chảy mượt mà và hiệu quả. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ lớp epoxy chống ăn mòn, tăng cường khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp.
  • Nắp van (Bonnet): Bộ phận kết nối thân van với bộ truyền động, cũng thường được làm từ gang dẻo tương tự thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp. Nắp van chứa cụm làm kín trục van, một yếu tố quan trọng quyết định độ kín của van.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao, có độ cứng vững và bề mặt được gia công chính xác, đảm bảo chuyển động tịnh tiến lên xuống nhẹ nhàng, không ma sát, truyền lực chính xác từ bộ truyền động đến đĩa van. Vật liệu thép không gỉ giúp trục van chống lại sự ăn mòn từ môi chất và môi trường bên ngoài, kéo dài tuổi thọ vận hành.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Là bộ phận trực tiếp điều tiết lưu lượng dòng chảy. Thiết kế hình dạng của đĩa van (thường là dạng parabolic hoặc contour) quyết định đặc tính lưu lượng của van (ví dụ: equal percentage). Vật liệu chế tạo đĩa van (thường là đồng hoặc thép không gỉ) được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo tương thích hóa học với môi chất và khả năng chống mài mòn do dòng chảy gây ra, duy trì độ chính xác điều khiển theo thời gian.
  • Đế van (Seat): Vòng làm kín được lắp cố định trong thân van, nơi đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Sự kết hợp chính xác giữa đĩa van và đế van quyết định khả năng làm kín của van (leakage rate). Vật liệu đế van cũng cần tương thích với môi chất và nhiệt độ làm việc.
  • Cụm làm kín trục van (Stem Packing): Thường sử dụng các vòng đệm làm kín bằng PTFE (Teflon) hoặc vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất khác, được nén bởi một bộ phận siết (packing gland). Cụm làm kín này ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thiết kế của Siemens thường cho phép bảo trì hoặc thay thế packing dễ dàng mà không cần tháo van khỏi đường ống (tùy thuộc model và điều kiện cụ thể).
  • Mặt bích (Flanges): Được đúc liền với thân van, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo kết nối chắc chắn, an toàn và dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống sử dụng kết nối bích PN25.

2. Những Tính năng Vượt trội Của VVF53.32-16

  • Độ Chính xác Điều khiển Lưu lượng Tuyệt vời: Nhờ thiết kế đĩa van với đặc tính lưu lượng phần trăm bằng (Equal percentage) theo chuẩn VDI/VDE 2173, van VVF53.32-16 cho phép điều khiển nhiệt độ hoặc lưu lượng một cách cực kỳ chính xác và ổn định, ngay cả khi tải thay đổi liên tục. Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng. Độ phân giải điều khiển cao giúp hệ thống phản ứng nhanh nhạy và chính xác với tín hiệu từ bộ điều khiển.
  • Dải Điều chỉnh Rộng (High Rangeability > 100:1): Tỷ lệ điều chỉnh cao cho phép van kiểm soát hiệu quả lưu lượng trong một phạm vi rất rộng, từ mức rất thấp đến tối đa. Điều này có nghĩa là chỉ với một van, bạn có thể đáp ứng được cả nhu cầu tải thấp (ví dụ: ban đêm, mùa ít sử dụng) và tải cao (giờ cao điểm, mùa hè/đông), tránh lãng phí năng lượng và đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả ở mọi chế độ.
  • Độ Kín Tuyệt đối Khi Đóng (Low Leakage Rate 0…0.02% Kvs): Khi van nhận tín hiệu đóng hoàn toàn, sự kết hợp hoàn hảo giữa đĩa van và đế van đảm bảo độ rò rỉ gần như bằng không. Điều này cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lãng phí năng lượng (ví dụ: nước lạnh hoặc nước nóng vẫn chảy qua dàn trao đổi nhiệt khi không cần thiết) và đảm bảo các vùng khác nhau trong hệ thống hoạt động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • Độ Bền và Tuổi thọ Vượt trội: Sử dụng vật liệu gang dẻo cho thân van, thép không gỉ cho trục van và các vật liệu chịu mài mòn, chịu nhiệt cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất, VVF53.32-16 được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong nhiều năm. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế và giảm thiểu thời gian dừng máy ngoài kế hoạch, trực tiếp giải quyết nỗi lo về thiết bị hay hỏng hóc của khách hàng.
  • Tương thích Linh hoạt với Bộ truyền động Siemens: Van VVF53.32-16 được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với nhiều dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB, SKC) và điện-thủy lực (SKD, SKB, SKC) của Siemens. Sự tương thích này mang đến sự linh hoạt trong việc lựa chọn giải pháp điều khiển phù hợp nhất (điện áp, tín hiệu điều khiển analog/3-điểm, tốc độ tác động, lực đóng) cho từng ứng dụng cụ thể, đồng thời đảm bảo hiệu suất tối ưu và đồng bộ của cả cụm van-actuator. Thanhthienphu.vn sẵn sàng tư vấn lựa chọn bộ truyền động phù hợp nhất.
  • Dễ dàng Lắp đặt và Bảo trì: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt van vào đường ống trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Cấu trúc van cũng được tính toán để việc bảo trì (ví dụ: kiểm tra, thay thế gioăng làm kín trục) có thể thực hiện dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật.

3. Hướng dẫn Chi tiết Kết nối VVF53.32-16

Bước 1: Chuẩn bị Dụng cụ và Kiểm tra:

  • Đảm bảo có đủ dụng cụ cần thiết (cờ lê, tua vít, dụng cụ đo…).
  • Kiểm tra tình trạng của van VVF53.32-16 và bộ truyền động đã chọn (ví dụ: SKD62, SKC32.61…), đảm bảo không có hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển.
  • Xác nhận sự tương thích giữa van và bộ truyền động dựa trên tài liệu kỹ thuật hoặc tư vấn từ thanhthienphu.vn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động.

Bước 2: Gá Lắp Cơ khí Bộ Truyền động lên Van:

  • Xác định vị trí lắp đặt bộ truyền động lên nắp van (bonnet) của VVF53.32-16. Siemens thường thiết kế cơ cấu gá lắp tiêu chuẩn, dễ dàng căn chỉnh.
  • Đặt bộ truyền động lên van sao cho trục của bộ truyền động thẳng hàng với trục van (stem).
  • Sử dụng các bu lông, đai ốc đi kèm hoặc theo yêu cầu kỹ thuật để cố định chắc chắn bộ truyền động vào nắp van. Siết chặt đều các bu lông để tránh làm lệch hoặc tạo ứng suất không đều.

Bước 3: Kết nối Trục Van và Trục Bộ Truyền động:

  • Van VVF53.32-16 có hành trình (stroke) 20mm. Bộ truyền động được chọn phải có khả năng tạo ra hành trình tương ứng hoặc có thể điều chỉnh được.
  • Kết nối đầu trục van với cơ cấu chấp hành của bộ truyền động thông qua khớp nối (coupling) đi kèm hoặc được tích hợp sẵn. Đảm bảo kết nối chắc chắn, không có độ rơ, để lực tác động từ bộ truyền động được truyền trực tiếp và chính xác xuống trục van. Một số bộ truyền động có cơ chế tự động nhận diện hành trình van.

Bước 4: Kết nối Điện và Tín hiệu Điều khiển (Tham khảo Sơ đồ Đấu dây của Actuator):

  • Cảnh báo An toàn: Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối điện nào. Công việc này nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn về điện.
  • Mở nắp hộp đấu dây của bộ truyền động.
  • Tham khảo sơ đồ đấu dây (wiring diagram) trong tài liệu của bộ truyền động để xác định các cọc đấu nối cho nguồn cấp (ví dụ: 24VAC/DC hoặc 230VAC) và tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA cho điều khiển tuyến tính; hoặc 3-điểm cho điều khiển đóng/mở).
  • Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đấu nối chính xác theo sơ đồ. Đảm bảo các mối nối chắc chắn, cách điện tốt.
  • Đóng chặt nắp hộp đấu dây để đảm bảo chống bụi và ẩm theo tiêu chuẩn IP của bộ truyền động.

Bước 5: Kiểm tra và Hiệu chỉnh (Nếu cần):

  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Kiểm tra hoạt động cơ bản: dùng chế độ điều khiển bằng tay (manual override) trên bộ truyền động (nếu có) để di chuyển trục van lên xuống, quan sát chuyển động có mượt mà, không bị kẹt hay không.
  • Cấp tín hiệu điều khiển thử nghiệm (ví dụ: 0V, 5V, 10V) và quan sát phản ứng của van, đảm bảo van đóng/mở tương ứng với tín hiệu. Kiểm tra vị trí đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn.
  • Một số bộ truyền động thông minh có chức năng tự động hiệu chỉnh (auto-calibration) để tối ưu hóa hoạt động với hành trình thực tế của van. Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất nếu có.

4. Ứng dụng của VVF53.32-16

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của VVF53.32-16.

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit): Van được lắp trên đường ống cấp nước vào dàn trao đổi nhiệt (cooling/heating coil) của AHU, điều chỉnh lưu lượng nước dựa trên tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ phòng hoặc bộ điều khiển trung tâm, qua đó kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí cấp vào không gian điều hòa. Kvs 16 phù hợp với các AHU cỡ vừa và nhỏ.
  • Điều khiển nước cho Dàn lạnh kiểu ống gió (FCU – Fan Coil Unit): Tương tự như AHU nhưng ở quy mô nhỏ hơn, van VVF53.32-16 (khi kết hợp với bộ truyền động phù hợp) có thể điều khiển lưu lượng nước cho các FCU công suất lớn hoặc các nhóm FCU.
  • Điều khiển lưu lượng nước phía thứ cấp của Chiller/Boiler: Trong các hệ thống lớn, van có thể được dùng để điều chỉnh lưu lượng nước trong các vòng tuần hoàn thứ cấp, đảm bảo phân phối năng lượng hiệu quả đến các khu vực sử dụng.

Hệ thống Sưởi ấm (Heating Systems):

  • Điều khiển nước nóng cho bộ tản nhiệt (Radiator): Trong các hệ thống sưởi trung tâm sử dụng nước nóng, van VVF53.32-16 có thể kiểm soát dòng nước nóng đến các bộ tản nhiệt hoặc các vùng sưởi riêng biệt.
  • Điều khiển nước nóng cho hệ thống sưởi sàn: Kiểm soát nhiệt độ và lưu lượng nước nóng cấp cho hệ thống sưởi sàn, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Hệ thống Cung cấp Nước nóng Sinh hoạt (Domestic Hot Water – DHW):

Điều khiển lưu lượng nước nóng trong các hệ thống tuần hoàn để duy trì nhiệt độ ổn định tại các điểm sử dụng, hoặc điều khiển quá trình gia nhiệt trong các bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (plate heat exchanger).

Ứng dụng Công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm và đồ uống, dệt may, hóa chất, dược phẩm, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chính xác của dung dịch, bể chứa, hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt, van VVF53.32-16 với khả năng chịu nhiệt và hóa chất (tùy môi chất) có thể được sử dụng hiệu quả. Ví dụ: điều khiển hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt vào thiết bị gia nhiệt.
  • Kiểm soát lưu lượng trong các hệ thống phụ trợ: Cấp nước làm mát cho máy móc, điều khiển lưu lượng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (ở các công đoạn phù hợp về môi chất và áp suất).

5. Xử lý sự cố với VVF53.32-16

Tình huống 1: Rò rỉ Môi chất qua Cụm làm kín Trục van (Stem Packing Leakage):

Dấu hiệu: Thấy ẩm ướt hoặc nhỏ giọt môi chất tại vị trí trục van đi xuyên qua nắp van.

Nguyên nhân có thể: Gioăng làm kín (packing) bị mòn sau thời gian dài sử dụng, hoặc bộ phận siết gioăng (packing gland) bị lỏng.

Hướng xử lý cơ bản:

  • An toàn: Đảm bảo van được cô lập khỏi áp suất hệ thống (nếu có thể) trước khi thao tác.
  • Thử siết nhẹ và đều đai ốc của bộ phận siết gioăng (packing gland nut). Chỉ siết vừa đủ để ngừng rò rỉ, tránh siết quá chặt làm tăng ma sát lên trục van, ảnh hưởng đến hoạt động của bộ truyền động.
  • Nếu siết lại không hiệu quả, gioăng làm kín có thể đã hết tuổi thọ và cần được thay thế. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, nên liên hệ dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp hoặc thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99) để được hỗ trợ cung cấp phụ tùng chính hãng và hướng dẫn kỹ thuật thay thế.

Tình huống 2: Rò rỉ Môi chất qua Van khi ở Vị trí Đóng Hoàn toàn (Seat Leakage):

Dấu hiệu: Môi chất vẫn tiếp tục chảy qua van với lưu lượng nhỏ ngay cả khi bộ truyền động đã đưa van về vị trí đóng hoàn toàn (ví dụ: vẫn có nước lạnh/nóng chảy vào dàn coil).

Nguyên nhân có thể: Có cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van và đế van; Đế van hoặc đĩa van bị mòn, hư hỏng do xâm thực hoặc ăn mòn; Bộ truyền động chưa được hiệu chỉnh đúng hoặc không đủ lực đóng kín van.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển và hoạt động của bộ truyền động, đảm bảo nó đang cố gắng đóng van hoàn toàn.
  • Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng loại bỏ cặn bẩn có thể bị kẹt.
  • Kiểm tra bộ lọc trước van (nếu có) xem có bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng không.
  • Nếu tình trạng vẫn tiếp diễn, có thể cần phải tháo van ra kiểm tra, vệ sinh bên trong hoặc thay thế các bộ phận bị mòn (đĩa van, đế van). Việc này phức tạp và cần chuyên môn cao. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn giải pháp.

Tình huống 3: Van không Đóng/Mở Hoàn toàn hoặc Bị Kẹt:

Dấu hiệu: Van không di chuyển hết hành trình hoặc dừng lại giữa chừng.

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp hoặc tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động; Bộ truyền động bị lỗi; Trục van bị kẹt do cặn bẩn hoặc biến dạng; Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của bộ truyền động; Khớp nối giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động.
  • Kiểm tra bộ truyền động có báo lỗi gì không (đèn tín hiệu, mã lỗi nếu có).
  • Thử dùng chế độ điều khiển bằng tay (manual override) trên bộ truyền động để xem van có di chuyển được không. Nếu vẫn kẹt, vấn đề có thể nằm ở phần cơ khí của van.
  • Kiểm tra áp suất hệ thống có nằm trong giới hạn làm việc của cụm van-actuator không.
  • Kiểm tra khớp nối cơ khí.
  • Nếu không xác định được nguyên nhân hoặc không thể khắc phục, hãy liên hệ hỗ trợ kỹ thuật từ thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99).

Tình huống 4: Van Phát ra Tiếng ồn Bất thường khi Hoạt động:

Dấu hiệu: Tiếng rít, tiếng va đập khi van điều chỉnh lưu lượng.

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện áp suất và nhiệt độ không phù hợp; Lưu lượng qua van quá lớn so với thiết kế; Van bị lắp ngược chiều dòng chảy; Có rung động từ hệ thống đường ống truyền vào.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, nhiệt độ) có phù hợp với khuyến cáo của Siemens không.
  • Xác nhận van được lắp đúng chiều mũi tên chỉ hướng dòng chảy trên thân van.
  • Kiểm tra xem kích thước van (Kvs) có được chọn phù hợp với yêu cầu lưu lượng thực tế không (van quá lớn có thể gây tiếng ồn ở lưu lượng thấp).
  • Kiểm tra hệ thống đường ống xung quanh xem có điểm nào gây rung động bất thường không.
  • Trong trường hợp nghi ngờ xâm thực, cần có sự phân tích sâu hơn từ chuyên gia.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn khi bạn cần van Siemens VVF53.32-16 và các thiết bị tự động hóa khác?

  • Chuyên môn Sâu rộng và Kinh nghiệm Dày dạn: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn có kiến thức chuyên sâu về các dòng sản phẩm của Siemens, đặc biệt là van điều khiển và thiết bị tự động hóa cho HVAC, công nghiệp. Chúng tôi hiểu rõ đặc tính kỹ thuật, ứng dụng và cách tối ưu hóa hoạt động của van VVF53.32-16 trong từng hệ thống cụ thể.
  • Cam kết Hàng Chính hãng 100%: Chúng tôi là nhà phân phối được ủy quyền, cam kết cung cấp van VVF53.32-16 và tất cả các sản phẩm Siemens khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ), đảm bảo quyền lợi và sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu và Miễn phí: Bạn đang băn khoăn liệu VVF53.32-16 có phù hợp với hệ thống hiện tại? Cần lựa chọn bộ truyền động nào tối ưu nhất? Làm sao để tích hợp van vào hệ thống điều khiển BMS? Đội ngũ thanhthienphu.vn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra những tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, đúng giải pháp ngay từ đầu.
  • Giá cả Cạnh tranh và Chính sách Bán hàng Linh hoạt: Chúng tôi hiểu rằng chi phí đầu tư là một yếu tố quan trọng. Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm van Siemens VVF53.32-16, cùng với các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
  • Dịch vụ Hỗ trợ Kỹ thuật Sau bán hàng Tận tâm: Sự hợp tác không dừng lại sau khi bạn mua hàng. thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, vận hành và xử lý sự cố (nếu có), đảm bảo thiết bị của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.

Hãy Hành Động Ngay Hôm Nay!

  • Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99: Để nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí, kiểm tra tồn kho và nhận báo giá tốt nhất cho van VVF53.32-16 và các thiết bị Siemens khác. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  •  Website thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, mang đến những giải pháp điều khiển và tự động hóa tiên tiến, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn. Liên hệ ngay hôm nay để khơi dậy tiềm năng hệ thống của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.32-16 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN32, Kvs 16 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.32-16 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN32, Kvs 16 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    2. Lê Đình Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.