VVF53.15-0.63 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, Kvs 0.63 Siemens

8,100,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 16.3k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V106
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 20 mm, -20…220°C, flanged, DN15, kvs 0.63
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V106

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hành trình Đến DN 50: 20 mm, Từ DN 65: 40 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.01 % giá trị Kvs
Nhiệt độ môi chất -20…220 °C
Đặc tính van Phần trăm bằng (Equal percentage), Kvs 250/400: Tuyến tính (Linear)
Tỷ số điều chỉnh (Rangeability) DN 15, Kvs ≤ 1,25 m³/h: >50 , DN 15…150: >100
Áp suất vận hành cho phép 2500 kPa
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT
Vật liệu các bộ phận bên trong Thép không gỉ
Cấp PN (PN class) PN 16 / PN 25
Áp suất tuyệt đối p1 hơi nước 1600 kPa tuyệt đối (abs)
Mô tả sản phẩm

VVF53.15-0.63 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, Kvs 0.63 Siemens chính là trái tim mạnh mẽ, đảm bảo sự vận hành chính xác và ổn định cho các ứng dụng điều khiển nước nóng, nước lạnh trong hệ thống HVAC và công nghiệp.

Thiết bị van cầu Siemens này không chỉ là một linh kiện kỹ thuật, mà còn là lời giải cho bài toán tối ưu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ tin cậy cho mọi công trình.

1. Cấu tạo của VVF53.15-0.63

  • Thân van (Valve body): Được đúc nguyên khối từ gang cầu EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực và va đập tốt, vượt trội hơn so với gang xám thông thường. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ lớp chống ăn mòn, tăng cường khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp. Thiết kế thân van được tối ưu hóa bằng phương pháp mô phỏng dòng chảy (CFD – Computational Fluid Dynamics), giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo đường đi mượt mà cho môi chất, góp phần tiết kiệm năng lượng vận hành bơm. Mặt bích được gia công chính xác theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo kết nối kín khít và dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống.
  • Nắp van (Bonnet): Liên kết với thân van bằng các bu lông cường độ cao, tạo thành một khoang kín chịu áp lực. Nắp van cũng thường được làm từ gang cầu hoặc vật liệu tương đương, đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, chịu áp. Đây là bộ phận chứa cụm làm kín trục van, một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ tin cậy và tuổi thọ của van.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ (thường là loại AISI 303 hoặc tương đương), có độ cứng vững cao, chống ăn mòn và bề mặt được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát khi di chuyển qua bộ phận làm kín. Trục van truyền chuyển động tuyến tính từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van để điều chỉnh độ mở. Độ thẳng và độ chính xác của trục van ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều khiển tinh và độ nhạy của van.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Đối với VVF53.15-0.63, đĩa van thường có dạng hình nón hoặc parabol được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính lưu lượng Equal percentage. Vật liệu chế tạo thường là thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chống xâm thực (erosion) do dòng chảy gây ra, đặc biệt khi vận hành ở các vị trí điều tiết. Hình dạng và độ chính xác của đĩa van quyết định đặc tính điều khiển và độ kín của van khi đóng.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van đóng hoàn toàn, tạo ra sự kín khít để ngăn dòng chảy. Đế van thường được tích hợp trực tiếp vào thân van hoặc là một vòng kim loại riêng biệt (seat ring) làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng, chống mài mòn, được lắp chặt vào thân van. Sự tiếp xúc chính xác giữa đĩa van và đế van là yếu tố quyết định độ rò rỉ của van.
  • Bộ phận làm kín trục van (Stem sealing): Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất, ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Siemens thường sử dụng các hệ thống làm kín tiên tiến, có thể bao gồm nhiều vòng làm kín (packing rings) bằng vật liệu như PTFE (Teflon) hoặc EPDM, được nén bởi một đai ốc siết (gland nut). Một số thiết kế có thể có lò xo tự điều chỉnh lực nén (self-adjusting packing) để duy trì độ kín tối ưu trong suốt quá trình hoạt động và bù trừ mài mòn tự nhiên, giảm thiểu nhu cầu bảo trì.

2. Những tính năng chính của VVF53.15-0.63

  • Độ chính xác điều khiển vượt trội (High Control Accuracy): Với đặc tính lưu lượng Equal percentage và tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) lên đến hơn 100:1, van VVF53.15-0.63 cho phép điều khiển lưu lượng một cách cực kỳ tinh vi và ổn định, ngay cả ở những mức lưu lượng rất nhỏ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC, nơi việc duy trì nhiệt độ phòng chính xác không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các ứng dụng công nghiệp, sự kiểm soát lưu lượng chính xác đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Hãy tưởng tượng hệ thống điều hòa không khí của bạn hoạt động êm ái, nhiệt độ luôn ổn định ở mức mong muốn, hóa đơn tiền điện giảm xuống – đó chính là lợi ích trực tiếp mà độ chính xác này mang lại.
  • Độ kín tuyệt đối khi đóng (Excellent Shut-off Performance): Độ rò rỉ cực thấp, chỉ ≤ 0.02% giá trị Kvs (đạt tiêu chuẩn EN 1349, seat leakage VI G 1), gần như là kín tuyệt đối. Điều này có nghĩa là khi van nhận tín hiệu đóng hoàn toàn, sự thất thoát năng lượng (nhiệt hoặc lạnh) qua van là không đáng kể. Trong các hệ thống lớn hoặc hoạt động liên tục, việc giảm thiểu rò rỉ này cộng dồn lại sẽ tạo ra một khoản tiết kiệm chi phí vận hành rất lớn, đồng thời giúp hệ thống đạt được nhiệt độ hoặc áp suất mong muốn nhanh hơn. Đây là một yếu tố then chốt thể hiện chất lượng và hiệu quả của van Siemens.
  • Thiết kế bền vững, tuổi thọ cao (Robust Design and Long Lifespan): Thân van làm từ gang cầu EN-GJS-400-18-LT, trục và đĩa van làm từ thép không gỉ cao cấp, kết hợp với cấu trúc vững chắc, giúp van chịu được áp suất cao (PN25), nhiệt độ khắc nghiệt (-10°C đến +150°C) và môi trường làm việc công nghiệp. Bộ phận làm kín trục van tiên tiến, thường không cần bảo trì (maintenance-free stem sealing), giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo dưỡng. Đầu tư vào VVF53.15-0.63 là đầu tư vào sự ổn định lâu dài, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc bất ngờ và chi phí thay thế thường xuyên – một yếu tố mà mọi nhà quản lý và chủ doanh nghiệp đều quan tâm.
  • Dải ứng dụng rộng và linh hoạt (Wide Application Range and Flexibility): Van có thể sử dụng cho nhiều loại môi chất phổ biến như nước lạnh, nước ấm, nước nóng và dung dịch glycol lên đến 50%. Dải nhiệt độ hoạt động rộng cho phép van hoạt động tin cậy trong cả hệ thống sưởi ấm và làm mát. Kích thước DN15 và Kvs 0.63 phù hợp cho các mạch điều khiển phụ tải nhỏ hoặc các vùng cần điều khiển độc lập, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế hệ thống.
  • Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens (Seamless Integration with Siemens Actuators): Van được thiết kế để kết hợp tối ưu với các dòng bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens như SAX.., SBX.., SBV.., SQX… Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng và quan trọng hơn là sự phối hợp nhịp nhàng, chính xác giữa van và bộ truyền động, tạo thành một cụm van điều khiển hoàn chỉnh với hiệu suất và độ tin cậy tối đa. Việc sử dụng đồng bộ sản phẩm Siemens cũng giúp đơn giản hóa việc quản lý, bảo trì và tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật..

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối VVF53.15-0.63.

Các bước kết nối cơ bản (Minh họa cho bộ truyền động điện Siemens dòng SAX…, SBX…, SBV…):

Chuẩn bị van và bộ truyền động:

  • Kiểm tra mã van (VVF53.15-0.63) và mã bộ truyền động (ví dụ: SAX61.03, SBX81..) để chắc chắn chúng tương thích về hành trình (stroke – thường là 20mm cho van này) và lực đóng (actuating force). Thông tin này có trong datasheet của cả hai thiết bị.
  • Đảm bảo van và bộ truyền động sạch sẽ, không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển hay lưu kho.
  • Kiểm tra phần cổ van (nơi kết nối với bộ truyền động) và phần khớp nối của bộ truyền động.

Lắp bộ truyền động lên van:

Xác định vị trí lắp: Bộ truyền động có thể được lắp theo phương thẳng đứng hoặc nằm ngang (xoay tối đa 90 độ so với phương thẳng đứng). Tránh lắp bộ truyền động ở vị trí chúi xuống (treo ngược) để ngăn ngừa nước hoặc bụi bẩn có thể xâm nhập.

Gắn bộ truyền động: Hầu hết các bộ truyền động Siemens dòng SAX, SBX, SBV đều có cơ cấu kẹp hoặc khớp nối nhanh được thiết kế sẵn để gắn trực tiếp lên cổ van của dòng VVF/VXF.

  • Đặt bộ truyền động lên cổ van sao cho trục van khớp vào lỗ nhận trên bộ truyền động.
  • Sử dụng cơ cấu kẹp hoặc vít cố định đi kèm với bộ truyền động để siết chặt bộ truyền động vào cổ van. Đảm bảo bộ truyền động được giữ chắc chắn, không bị lung lay. Lực siết cần tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.

Kết nối trục (Coupling): Bên trong bộ truyền động thường có cơ cấu tự động khớp nối với đầu trục van khi lắp đặt. Một số model có thể yêu cầu thao tác bổ sung để đảm bảo khớp nối chắc chắn giữa trục van và trục của bộ truyền động. Hãy kiểm tra tài liệu của bộ truyền động.

Kiểm tra hành trình và vị trí ban đầu:

  • Sau khi lắp đặt cơ khí, cần kiểm tra xem bộ truyền động có thể di chuyển hết hành trình 20mm của van một cách trơn tru hay không.
  • Một số bộ truyền động có chức năng tự động hiệu chuẩn (calibration) hành trình khi cấp nguồn lần đầu. Tham khảo hướng dẫn của bộ truyền động.
  • Kiểm tra vị trí ban đầu của van (thường là đóng hoàn toàn khi bộ truyền động ở vị trí 0%). Bộ truyền động thường có chỉ báo vị trí cơ học hoặc đèn LED để dễ dàng nhận biết.

Kết nối điện cho bộ truyền động:

  • Xác định đúng loại tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V DC, 4-20mA, 3 điểm) và nguồn cấp (ví dụ: 24V AC/DC) mà bộ truyền động yêu cầu. Thông tin này có trên nhãn hoặc trong datasheet của bộ truyền động.
  • Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn vào các cầu đấu (terminals) tương ứng trên bộ truyền động theo đúng sơ đồ đi dây được cung cấp. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đảm bảo các mối nối chắc chắn, an toàn.
  • Kiểm tra lại việc đấu nối một lần nữa trước khi cấp nguồn.

Cấp nguồn và kiểm tra hoạt động:

  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Sử dụng bộ điều khiển (controller) hoặc nguồn tín hiệu thử để gửi tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Quan sát chuyển động của trục van (thông qua chỉ báo vị trí trên bộ truyền động) và kiểm tra xem van có đóng/mở tương ứng với tín hiệu điều khiển hay không.
  • Kiểm tra các vị trí cuối hành trình (đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn).
  • Nếu bộ truyền động có chức năng phản hồi tín hiệu vị trí, hãy kiểm tra xem tín hiệu phản hồi có chính xác hay không.

4. Ứng dụng đa dạng của VVF53.15-0.63

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của VVF53.15-0.63.

  • Điều khiển dàn trao đổi nhiệt (AHU/FCU Coils): Van được lắp đặt trên đường cấp nước nóng hoặc nước lạnh vào các dàn trao đổi nhiệt của Bộ xử lý không khí (AHU) hoặc Dàn lạnh (FCU). Với Kvs 0.63, nó đặc biệt phù hợp cho các FCU công suất nhỏ hoặc các vùng (zone) điều khiển nhiệt độ độc lập trong các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng và quan trọng là tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng từ chiller hoặc lò hơi. Ví dụ, trong một phòng họp cần duy trì nhiệt độ 24°C, van sẽ điều tiết lượng nước lạnh vào FCU một cách tinh vi, tránh tình trạng quá lạnh hoặc không đủ mát, giảm thiểu lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống sưởi ấm dùng nước nóng (Heating Systems): Van được dùng để điều khiển lưu lượng nước nóng đến các bộ tản nhiệt (radiators) hoặc hệ thống sưởi sàn, giúp kiểm soát nhiệt độ từng khu vực một cách hiệu quả.

Hệ thống làm mát công nghiệp (Industrial Cooling Circuits):

  • Làm mát máy móc, thiết bị: Trong các nhà máy sản xuất cơ khí, chế tạo máy, nhựa, hoặc trung tâm dữ liệu, van VVF53.15-0.63 có thể được sử dụng để điều khiển dòng nước làm mát chảy qua các bộ trao đổi nhiệt hoặc áo nước làm mát của máy móc, khuôn mẫu, thiết bị điện tử công suất lớn. Việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho thiết bị giúp kéo dài tuổi thọ, đảm bảo chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa sự cố do quá nhiệt. Ví dụ, kiểm soát nhiệt độ nước làm mát cho khuôn ép nhựa giúp sản phẩm nhựa định hình đúng kích thước và chất lượng bề mặt.

Quy trình công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ (Industrial Process Control):

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Van có thể tham gia vào việc điều khiển nhiệt độ trong các bồn gia nhiệt, thanh trùng, làm nguội sản phẩm bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh.
  • Ngành dệt may: Kiểm soát nhiệt độ nước trong các máy nhuộm, máy giặt công nghiệp để đảm bảo màu sắc đồng đều và chất lượng vải.
  • Các ứng dụng khác: Bất kỳ quy trình nào cần điều khiển nhiệt độ chính xác thông qua việc điều chỉnh lưu lượng môi chất (nước nóng/lạnh) đều có thể hưởng lợi từ độ chính xác và độ tin cậy của van VVF53.15-0.63.

5. Giải mã và khắc phục các sự cố thường gặp với VVF53.15-0.63

Sự cố 1: Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn (Leakage in closed position)

Nguyên nhân:

  • Có cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van (plug) và đế van (seat). Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt trong các hệ thống đường ống cũ hoặc không có bộ lọc hiệu quả.
  • Đế van hoặc đĩa van bị mài mòn, trầy xước sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất có tính ăn mòn, lẫn hạt rắn.
  • Bộ truyền động chưa được hiệu chuẩn đúng cách, không đủ lực đóng hoặc chưa di chuyển hết hành trình đóng.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và làm sạch: Đóng ngắt van khỏi hệ thống (cô lập và giảm áp). Thử vận hành van đóng mở vài lần để tự làm sạch. Nếu không hiệu quả, có thể cần tháo bộ truyền động và kiểm tra, làm sạch thủ công bên trong van (nếu cấu trúc cho phép và có kỹ năng). Việc lắp đặt bộ lọc Y-strainer phía trước van là giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn, đúng cách. Kiểm tra cài đặt hành trình và lực đóng (nếu có thể điều chỉnh). Thực hiện lại quy trình hiệu chuẩn (calibration) theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.
  • Kiểm tra mài mòn: Nếu nghi ngờ mài mòn, cần có kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra tình trạng bề mặt đế và đĩa van. Có thể cần thay thế các bộ phận bị mòn hoặc thay thế van mới.

Sự cố 2: Van không điều khiển đúng lưu lượng theo tín hiệu (Incorrect flow control)

Nguyên nhân:

  • Tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (controller) bị sai lệch hoặc không ổn định.
  • Bộ truyền động gặp sự cố (kẹt cơ, lỗi mạch điện tử).
  • Sai lệch trong quá trình hiệu chuẩn ban đầu của bộ truyền động.
  • Đặc tính của van không phù hợp với yêu cầu của hệ thống (ví dụ: chọn Kvs quá lớn hoặc quá nhỏ).
  • Van bị tắc nghẽn một phần do cặn bẩn.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Dùng đồng hồ đo chuyên dụng để kiểm tra tín hiệu (VDC hoặc mA) tại cầu đấu của bộ truyền động, so sánh với tín hiệu gửi đi từ bộ điều khiển.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Quan sát hoạt động của bộ truyền động. Kiểm tra các đèn báo lỗi (nếu có). Thử cấp tín hiệu thủ công để xem phản ứng. Tham khảo tài liệu khắc phục sự cố của bộ truyền động.
  • Kiểm tra hiệu chuẩn và cài đặt: Xem lại các cài đặt trên bộ truyền động (nếu có) và thực hiện lại hiệu chuẩn nếu cần.
  • Kiểm tra tắc nghẽn: Như trường hợp rò rỉ, kiểm tra và loại bỏ cặn bẩn có thể gây cản trở dòng chảy.
  • Đánh giá lại lựa chọn van: Nếu vấn đề nằm ở việc chọn sai Kvs, cần tính toán lại và cân nhắc thay thế van phù hợp hơn.

Sự cố 3: Rò rỉ môi chất qua cổ van (Stem leakage)

Nguyên nhân: Bộ phận làm kín trục van (stem packing) bị mài mòn, lão hóa sau thời gian dài hoạt động hoặc do nhiệt độ, áp suất vận hành vượt quá giới hạn. Đai ốc siết bộ làm kín (gland nut) bị lỏng.

Cách khắc phục:

  • Siết lại đai ốc: Thử siết nhẹ đai ốc làm kín theo chiều kim đồng hồ (tuân thủ lực siết khuyến cáo nếu có). Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, ảnh hưởng đến hoạt động của van và bộ truyền động.
  • Thay thế bộ làm kín: Nếu việc siết lại không hiệu quả, bộ làm kín có thể đã hết tuổi thọ và cần được thay thế. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, nên liên hệ với nhà cung cấp hoặc đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp. Siemens thường cung cấp các bộ kit làm kín thay thế.

Sự cố 4: Tiếng ồn bất thường khi van hoạt động (Unusual noise)

Nguyên nhân: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh lệch áp suất quá lớn qua van. Tốc độ dòng chảy quá cao. Van bị rung động do lắp đặt không chắc chắn hoặc cộng hưởng với hệ thống.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất so với điều kiện thiết kế. Giảm chênh áp nếu có thể.
  • Kiểm tra tốc độ dòng: Đảm bảo tốc độ dòng chảy qua van nằm trong giới hạn cho phép.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn. Kiểm tra các giá đỡ đường ống xung quanh.
  • Chọn van phù hợp: Trong một số trường hợp, cần chọn loại van có thiết kế chống xâm thực tốt hơn nếu điều kiện vận hành khắc nghiệt.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao thanhthienphu.vn là đối tác lý tưởng của bạn?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp van VVF53.15-0.63 Siemens và các thiết bị tự động hóa khác hoàn toàn chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ), đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng chuẩn, đúng chất lượng Siemens. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng là nguyên tắc cốt lõi của chúng tôi.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Các kỹ sư và chuyên viên tại thanhthienphu.vn không chỉ bán hàng. Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, thấu hiểu những khó khăn bạn đang gặp phải và tư vấn giải pháp kỹ thuật tối ưu nhất, phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách của bạn. Chúng tôi nói ngôn ngữ của kỹ thuật, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cho sản phẩm chất lượng cao, đi kèm với chính sách bán hàng rõ ràng, minh bạch, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ khâu lựa chọn, lắp đặt, vận hành đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Chỉ cần một cuộc gọi đến hotline 08.12.77.88.99, mọi thắc mắc kỹ thuật của bạn sẽ được giải đáp nhanh chóng và hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi coi trọng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ đổi trả (theo quy định) và cung cấp phụ tùng thay thế giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99. Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để lắng nghe và tư vấn giải pháp tối ưu nhất dành riêng cho bạn.

Website: thanhthienphu.vn

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn kiến tạo nên những hệ thống điều khiển hiệu quả, an toàn và bền vững. Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.15-0.63 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, Kvs 0.63 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.15-0.63 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, Kvs 0.63 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Phương Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    2. Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.