VVF32.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens

5,070,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.5k
Còn hàng
  • SKU: S55202-V101
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN10, stroke 20 mm, -10…150°C, flanged, DN15, kvs 2.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55202-V101

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF32.15-2.5
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN10
Đường kính danh nghĩa DN15
Giá trị Kvs 2.5 mét khối trên giờ
Hành trình 20 milimét
Nhiệt độ môi chất -10 đến 150 độ C
Đặc tính van Phần trăm đều
Vật liệu thân van Gang (EN-GJL-250)
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Tỷ lệ rò rỉ 0 đến 0.02 phần trăm của giá trị Kvs
Mô tả sản phẩm

VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens, một thiết bị van 2 ngả điều khiển tuyến tính với độ chính xác cao, là giải pháp lý tưởng giúp các kỹ sư và quản lý kỹ thuật tối ưu hóa hệ thống HVAC.

Lựa chọn van cầu 2 ngả Siemens VVF32.15-2.5 không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo sự ổn định và bền bỉ cho toàn bộ hệ thống của bạn.

1. Cấu Tạo Của VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens

Thân Van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc từ gang dẻo chất lượng cao (thường là EN-GJS-400-18-LT hoặc vật liệu tương đương theo tiêu chuẩn châu Âu). Gang dẻo nổi tiếng với độ bền kéo tốt, khả năng chịu va đập và áp suất cao (PN16), đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt hơn gang xám thông thường.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe shape) với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển lưu lượng ổn định (tuyến tính hoặc EQM). Kiểu kết nối mặt bích (flanged) theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng, chắc chắn và đảm bảo độ kín khít cao, ngăn ngừa rò rỉ tại điểm nối. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ epoxy để tăng cường khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp.

Nắp Van (Bonnet):

  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động (actuator), đồng thời chứa cụm làm kín trục van.
  • Vật liệu: Thường được làm từ cùng vật liệu với thân van hoặc vật liệu tương thích, đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, áp suất.
  • Thiết kế: Được gắn chặt vào thân van bằng các bu lông cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc. Thiết kế nắp van cũng ảnh hưởng đến dải nhiệt độ làm việc của van.

Trục Van (Stem):

  • Vật liệu: Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel), thường là các mác thép như AISI 303, 304 hoặc 316 tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Vật liệu này đảm bảo độ cứng vững, chống mài mòn và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả khi tiếp xúc với nước chứa hóa chất hoặc ở nhiệt độ cao.
  • Chức năng: Truyền chuyển động tịnh tiến từ bộ truyền động xuống đĩa van để điều chỉnh vị trí đóng/mở, qua đó kiểm soát lưu lượng môi chất. Bề mặt trục van được gia công với độ chính xác cao để đảm bảo chuyển động mượt mà và giảm ma sát với cụm làm kín.

Đĩa Van (Plug/Disc) và Đế Van (Seat):

  • Vật liệu: Đĩa van thường làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau (brass) tùy thuộc vào model và ứng dụng, trong khi đế van (thường được tích hợp vào thân van hoặc là một vòng riêng biệt) cũng được làm từ vật liệu chống ăn mòn và mài mòn tốt như thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt.
  • Chức năng: Đây là bộ phận trực tiếp điều tiết dòng chảy. Hình dạng của đĩa van (ví dụ: parabolic, contoured) quyết định đặc tính lưu lượng của van (tuyến tính hay EQM). Khi van đóng hoàn toàn, đĩa van ép chặt vào đế van tạo ra độ kín khít cao (đạt tiêu chuẩn rò rỉ Class IV theo EN 1349), ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát môi chất.

Cụm Làm Kín Trục Van (Stem Sealing / Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm (packing rings) làm từ PTFE (Teflon), EPDM hoặc các vật liệu tổng hợp chịu nhiệt và hóa chất khác, được xếp chồng lên nhau và nén lại bằng một đai ốc siết (packing nut).
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu quả của van. Siemens sử dụng các vật liệu làm kín chất lượng cao, đảm bảo độ kín lâu dài và giảm thiểu ma sát, giúp bộ truyền động hoạt động nhẹ nhàng hơn. Một số model có thể có thiết kế làm kín kép hoặc sử dụng O-ring để tăng cường độ tin cậy.

2. Những Tính Năng Chính Của VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens

  • Độ Chính Xác Điều Khiển Vượt Trội: Với đặc tính lưu lượng được thiết kế tối ưu (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau – EQM), kết hợp cùng hành trình van 20mm, VVF32.15-2.5 cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất một cách cực kỳ chính xác và mượt mà. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác hoặc các quy trình công nghiệp cần duy trì ổn định các thông số vận hành. Độ chính xác cao giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm thiểu dao động nhiệt độ/áp suất không mong muốn và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Theo các nghiên cứu về quản lý năng lượng tòa nhà, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác có thể giúp tiết kiệm từ 10-30% chi phí năng lượng cho hệ thống HVAC.
  • Độ Kín Khít Tuyệt Đối Khi Đóng: Van đạt tiêu chuẩn độ rò rỉ Class IV theo EN 1349 (≤ 0.05% giá trị Kvs), nghĩa là khi van ở trạng thái đóng hoàn toàn, lượng môi chất rò rỉ qua van là cực kỳ nhỏ, gần như bằng không. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát năng lượng (đặc biệt là nhiệt năng trong hệ thống nước nóng hoặc hơi) và lãng phí môi chất, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống khi cần cô lập một phần hoặc toàn bộ.
  • Dải Nhiệt Độ và Áp Suất Hoạt Động Rộng: Với khả năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ từ -10°C đến +150°C và chịu được áp suất lên đến 16 bar (PN16), van VVF32.15-2.5 thể hiện sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Nó có thể được sử dụng hiệu quả cho cả hệ thống nước lạnh, nước nóng, nước làm mát glycol và thậm chí cả hơi nước bão hòa áp suất thấp, đáp ứng đa dạng các yêu cầu ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
  • Vật Liệu Chế Tạo Cao Cấp và Bền Bỉ: Siemens luôn đặt chất lượng vật liệu lên hàng đầu. Thân van bằng gang dẻo chịu lực tốt, trục và đĩa van bằng thép không gỉ chống ăn mòn hiệu quả, cùng với hệ thống gioăng làm kín bằng vật liệu tổng hợp tiên tiến (PTFE, EPDM) chịu nhiệt và hóa chất. Sự lựa chọn vật liệu kỹ lưỡng này đảm bảo van có tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và giảm thiểu tối đa chi phí cũng như thời gian dừng máy để bảo trì, sửa chữa – một lợi ích thiết thực cho mọi doanh nghiệp.
  • Thiết Kế Mặt Bích Tiêu Chuẩn Hóa: Kiểu kết nối mặt bích (Flanged) theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 7005 không chỉ đảm bảo kết nối vững chắc, chống rò rỉ hiệu quả mà còn giúp việc lắp đặt, thay thế van trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho đội ngũ kỹ thuật.
  • Tương Thích Hoàn Hảo Với Bộ Truyền Động Siemens: Van VVF32.15-2.5 được thiết kế để kết hợp mượt mà với nhiều dòng bộ truyền động điện (electric actuator) của Siemens như SAX.., SKD.., SKB.., SKC… Sự tương thích đồng bộ này tạo thành một giải pháp điều khiển hoàn chỉnh, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA/PLC), cho phép tự động hóa hoàn toàn quá trình điều khiển lưu lượng, giám sát và thu thập dữ liệu vận hành.
  • Bảo Trì Dễ Dàng (Maintenance-Friendly): Mặc dù có độ bền cao, thiết kế của van vẫn chú trọng đến khả năng bảo trì. Cụm làm kín trục van (packing) có thể được điều chỉnh hoặc thay thế khi cần thiết mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt và quy trình an toàn), giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động của hệ thống.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens

Bước 1: Lắp đặt van VVF32.15-2.5 vào đường ống

  • Vệ sinh đường ống: Đảm bảo mặt bích của đường ống sạch sẽ, không có cặn bẩn, rỉ sét hay vật lạ có thể cản trở việc làm kín.
  • Kiểm tra chiều dòng chảy: Xác định đúng chiều dòng chảy của môi chất trong đường ống và lắp van sao cho mũi tên chỉ hướng dòng chảy trên thân van trùng khớp với chiều dòng chảy thực tế. Lắp sai chiều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và gây hư hỏng van.
  • Đặt gioăng làm kín (Gasket): Đặt gioăng làm kín phù hợp (vật liệu tương thích với môi chất và nhiệt độ) vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm.
  • Lắp bu lông và siết chặt: Lắp các bu lông và đai ốc qua lỗ mặt bích. Siết chặt các bu lông một cách từ từ và đều đặn theo thứ tự đối xứng (chéo góc) để đảm bảo lực ép phân bố đều lên mặt bích và gioăng, tránh làm vênh hoặc nứt mặt bích. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến cáo kỹ thuật.
  • Kiểm tra rò rỉ (sau khi hệ thống có áp): Sau khi lắp đặt xong và hệ thống được cấp môi chất trở lại, hãy kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích xem có bị rò rỉ hay không.

Bước 2: Gắn bộ truyền động (Actuator) lên van

  • Chuẩn bị van và actuator: Đảm bảo trục van (stem) sạch sẽ. Đặt actuator ở vị trí phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường là vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn).
  • Kết nối cơ khí: Đặt bộ truyền động lên cổ van (bonnet) sao cho khớp nối (coupling) của actuator ăn khớp chính xác với đầu trục van. Đảm bảo actuator được định vị đúng hướng.
  • Cố định actuator: Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm theo actuator để cố định chắc chắn bộ truyền động vào cổ van. Siết chặt các vít nhưng tránh dùng lực quá mạnh có thể làm hỏng ren.
  • Kiểm tra chuyển động: Sau khi gắn xong, thử vận hành actuator bằng tay (nếu có chức năng manual override) hoặc cấp nguồn tạm thời để kiểm tra xem trục van có di chuyển lên xuống mượt mà, không bị kẹt hay có tiếng động lạ hay không. Đảm bảo actuator có thể di chuyển hết hành trình 20mm của van.

Bước 3: Đấu nối điện cho bộ truyền động

Xác định sơ đồ đấu nối: Tham khảo kỹ sơ đồ đấu nối điện (wiring diagram) trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động Siemens cụ thể mà bạn đang sử dụng (SAX, SKD, SKB, SKC…). Sơ đồ này sẽ chỉ rõ các chân đấu nối cho nguồn cấp, tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, 3-position), tín hiệu phản hồi (nếu có), và các kết nối phụ trợ khác.

Chuẩn bị dây dẫn: Sử dụng loại dây dẫn có tiết diện và vỏ bọc phù hợp với yêu cầu về điện áp, dòng điện và môi trường lắp đặt. Tuốt vỏ đầu dây cẩn thận.

Thực hiện đấu nối: Mở nắp hộp đấu dây của actuator. Đấu nối các dây dẫn vào đúng các terminal tương ứng theo sơ đồ. Đảm bảo các mối nối chắc chắn, tiếp xúc tốt và không có sợi dây nào bị chạm chập.

Ví dụ đấu nối tín hiệu điều khiển 0-10VDC:

  • Chân G0: Nối với cực âm (-) của nguồn tín hiệu điều khiển (thường là 0V hoặc mass).
  • Chân Y: Nối với cực dương (+) của tín hiệu điều khiển (0-10VDC).
  • Chân G: Nối với nguồn cấp điện xoay chiều 24VAC hoặc 230VAC (pha L hoặc +).
  • Chân G0/N: Nối với nguồn cấp điện xoay chiều 24VAC hoặc 230VAC (pha N hoặc -).

(Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ, luôn tham khảo sơ đồ cụ thể của actuator bạn dùng)

Đóng nắp hộp đấu dây: Sau khi hoàn tất đấu nối, đóng chặt nắp hộp đấu dây để đảm bảo chống bụi và ẩm theo cấp bảo vệ IP của actuator.

Kiểm tra lại: Sử dụng đồng hồ VOM để kiểm tra lại các kết nối (thông mạch, cách điện) trước khi cấp nguồn chính thức cho actuator.

Bước 4: Cấu hình và kiểm tra vận hành

  • Cấp nguồn và tín hiệu: Cấp nguồn điện và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động.
  • Cấu hình (nếu cần): Một số actuator có thể yêu cầu cấu hình ban đầu (ví dụ: cài đặt hành trình, chọn đặc tính điều khiển). Thực hiện theo hướng dẫn trong tài liệu của actuator.
  • Kiểm tra hoạt động: Thay đổi tín hiệu điều khiển và quan sát phản ứng của van. Kiểm tra xem van có đóng/mở tương ứng với tín hiệu, có đạt được vị trí đóng/mở hoàn toàn hay không, và tốc độ đáp ứng có phù hợp không.

4. Ứng Dụng của VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens

Hệ Thống Sưởi Ấm, Thông Gió và Điều Hòa Không Khí (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của van VVF32.15-2.5.

  • Điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller đến AHU/FCU: Van được lắp trên đường ống cấp nước lạnh tới các dàn trao đổi nhiệt (Air Handling Unit – AHU hoặc Fan Coil Unit – FCU). Bằng cách điều chỉnh độ mở của van dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển nhiệt độ phòng, lưu lượng nước lạnh chảy qua dàn trao đổi nhiệt được kiểm soát chính xác, giúp duy trì nhiệt độ phòng mong muốn một cách ổn định và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy bơm và chiller.
  • Điều khiển lưu lượng nước nóng từ Lò Hơi (Boiler) đến bộ gia nhiệt: Tương tự như hệ thống nước lạnh, van VVF32.15-2.5 kiểm soát dòng nước nóng cấp cho các bộ sưởi hoặc dàn sưởi trong AHU/FCU, đảm bảo nhiệt độ không khí cấp ra luôn ổn định theo yêu cầu, đặc biệt quan trọng trong mùa lạnh hoặc các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
  • Điều khiển Vùng (Zone Control): Trong các tòa nhà lớn, van có thể được sử dụng để kiểm soát độc lập nhiệt độ cho từng khu vực (zone) khác nhau, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
  • Hệ thống thông gió có gia nhiệt/làm lạnh: Kiểm soát lưu lượng nước chảy qua các bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống thông gió để điều chỉnh nhiệt độ không khí tươi cấp vào tòa nhà.

Ứng Dụng Công Nghiệp: Độ bền và khả năng chịu nhiệt, áp suất tốt giúp VVF32.15-2.5 phù hợp với nhiều quy trình công nghiệp.

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các bể chứa, lò phản ứng: Van điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, nước glycol) chảy qua áo gia nhiệt/làm mát của bể chứa hoặc lò phản ứng để duy trì nhiệt độ quy trình ở mức ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
  • Hệ thống làm mát máy móc: Kiểm soát dòng nước làm mát chảy qua các thiết bị máy móc công nghiệp (máy ép nhựa, máy nén khí, động cơ lớn…) để ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo máy hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ.
  • Kiểm soát lưu lượng trong các dây chuyền xử lý: Điều khiển dòng chảy của nước, dung dịch hoặc các chất lỏng tương thích khác trong các công đoạn của dây chuyền sản xuất, ví dụ như cấp nước cho quá trình rửa, pha trộn, chiết rót.
  • Hệ thống xử lý nước: Điều khiển lưu lượng nước trong các công đoạn lọc, xử lý hóa chất hoặc phân phối nước sạch.

Hệ Thống Năng Lượng:

  • Nhà máy điện: Sử dụng trong các hệ thống phụ trợ như hệ thống làm mát, hệ thống xử lý nước cấp cho lò hơi.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Ví dụ, kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống thu hồi nhiệt hoặc hệ thống làm mát của tuabin gió, pin mặt trời (trong một số thiết kế).

5. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp Với VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens

Van Bị Rò Rỉ Môi Chất Ra Bên Ngoài (External Leakage):

Dấu hiệu: Có dấu hiệu ẩm ướt hoặc nhỏ giọt tại cổ van (khu vực trục van đi qua nắp van) hoặc tại các mối nối mặt bích.

Nguyên nhân:

  • Rò rỉ tại cổ van: Gioăng làm kín trục van (packing) bị mòn, lão hóa hoặc đai ốc siết gioăng (packing nut) bị lỏng.
  • Rò rỉ tại mặt bích: Gioăng làm kín mặt bích (gasket) bị hỏng, lắp đặt sai, hoặc bu lông mặt bích bị lỏng/siết không đều.

Hướng xử lý:

Với rò rỉ tại cổ van:

  • An toàn: Xả áp hệ thống và đảm bảo an toàn trước khi thao tác.
  • Siết lại đai ốc gioăng: Thử siết chặt đai ốc siết gioăng một cách cẩn thận (khoảng 1/4 đến 1/2 vòng). Không siết quá chặt vì có thể làm kẹt trục van.
  • Thay thế gioăng: Nếu siết lại không hiệu quả, cần phải thay thế bộ gioăng làm kín trục van mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp bộ gioăng chính hãng và hướng dẫn thay thế.

Với rò rỉ tại mặt bích:

  • An toàn: Xả áp hệ thống.
  • Siết lại bu lông: Kiểm tra và siết lại các bu lông mặt bích theo thứ tự đối xứng và lực siết phù hợp.
  • Thay thế gioăng mặt bích: Nếu vẫn rò rỉ, cần tháo van ra, kiểm tra và thay thế gioăng mặt bích mới. Đảm bảo bề mặt mặt bích sạch sẽ trước khi lắp lại.

Van Không Đóng Kín Hoàn Toàn (Internal Leakage):

Dấu hiệu: Mặc dù tín hiệu điều khiển yêu cầu đóng van (ví dụ 0V) nhưng vẫn có dòng môi chất chảy qua van (ví dụ: nhiệt độ không giảm như mong đợi).

Nguyên nhân:

  • Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vỡ) kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Đế van hoặc đĩa van bị mòn, hư hỏng do xâm thực hoặc ăn mòn.
  • Bộ truyền động (actuator) chưa được hiệu chỉnh đúng hành trình hoặc bị lỗi, không đủ lực để đóng kín van.
  • Lắp van ngược chiều dòng chảy.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra vật cản: Thử vận hành van đóng/mở vài lần để xem có đẩy được vật cản ra không. Nếu không, cần xả áp, tháo van và kiểm tra, vệ sinh bên trong.
  • Kiểm tra actuator: Đảm bảo actuator được lắp đúng, hiệu chỉnh đúng hành trình và hoạt động bình thường. Kiểm tra tín hiệu điều khiển và nguồn cấp cho actuator.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Xác nhận lại van đã được lắp đúng chiều mũi tên trên thân van.
  • Kiểm tra mài mòn: Nếu nghi ngờ đế/đĩa van bị mòn, cần tháo van kiểm tra và có thể phải thay thế van mới.

Van Không Mở Hoàn Toàn hoặc Hoạt Động Chập Chờn:

Dấu hiệu: Van không đạt được lưu lượng tối đa dù tín hiệu điều khiển yêu cầu mở hoàn toàn, hoặc van di chuyển giật cục, không mượt mà.

Nguyên nhân:

  • Trục van bị kẹt hoặc ma sát lớn do gioăng làm kín quá chặt hoặc bị bẩn.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn, vượt quá khả năng của bộ truyền động.
  • Bộ truyền động bị yếu, lỗi hoặc nguồn cấp/tín hiệu điều khiển không ổn định.
  • Khớp nối giữa actuator và trục van bị lỏng hoặc lắp sai.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra ma sát trục van: Nới lỏng nhẹ đai ốc siết gioăng (nếu nghi ngờ quá chặt). Kiểm tra xem có cặn bẩn bám trên trục van không.
  • Kiểm tra áp suất chênh lệch: Đối chiếu áp suất vận hành thực tế với thông số áp suất chênh lệch tối đa cho phép (ΔPmax) của cụm van-actuator. Nếu vượt quá, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn actuator có lực đóng/mở lớn hơn.
  • Kiểm tra actuator và tín hiệu: Đo kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển. Kiểm tra hoạt động của actuator khi tháo rời khỏi van (nếu có thể).
  • Kiểm tra khớp nối: Đảm bảo khớp nối được lắp đúng và siết chặt.

Van Phát Ra Tiếng Ồn Khi Hoạt Động:

Nguyên nhân:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) do áp suất giảm đột ngột qua van.
  • Hiện tượng flashing (môi chất lỏng sôi và hóa hơi) do nhiệt độ cao và áp suất thấp.
  • Tốc độ dòng chảy quá cao.
  • Rung động từ hệ thống đường ống hoặc bộ truyền động.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất so với điều kiện thiết kế. Điều chỉnh lại thông số vận hành nếu có thể.
  • Chọn van phù hợp: Đảm bảo kích thước và loại van phù hợp với điều kiện vận hành để tránh tốc độ dòng chảy quá cao hoặc giảm áp quá lớn. Có thể cần sử dụng van có thiết kế chống xâm thực đặc biệt trong một số trường hợp khắc nghiệt.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và đường ống được cố định chắc chắn, giảm thiểu rung động.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Tại sao nên chọn mua VVF32.15-2.5 2-port valve Siemens tại thanhthienphu.vn?

  • Sản Phẩm Chính Hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp van Siemens VVF32.15-2.5 và các thiết bị liên quan (actuator) chính hãng, đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ).
  • Chuyên Môn Kỹ Thuật Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn đúng model van và bộ truyền động phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của hệ thống.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Mang đến mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường cho sản phẩm chất lượng cao từ Siemens.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ bảo trì và cung cấp linh kiện thay thế khi cần.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Hệ thống kho bãi và logistics hiệu quả, đảm bảo giao hàng đúng hẹn đến tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh thành, khu công nghiệp trên toàn quốc.

Đừng chần chừ, hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia của thanhthienphu.vn, nhận báo giá chi tiết và sở hữu ngay giải pháp van điều khiển Siemens VVF32.15-2.5 chính hãng, góp phần nâng tầm hiệu quả và sự thành công cho mọi dự án và doanh nghiệp của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF32.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF32.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Minh Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

      thích
    Sản phẩm đã xem