Thông số kỹ thuật | Giá trị/Mô tả |
---|---|
Mã sản phẩm | METSEPM5110 |
Loại đo lường | Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Điện áp, Dòng điện, Tần số, Hệ số công suất, Năng lượng tác dụng, Năng lượng phản kháng |
Tần số mạng | 50 Hz, 60 Hz |
Điện áp nguồn cấp [Us] định mức | 100...415 V AC 45...65 Hz (50/60 Hz), 125...250 V DC |
Dòng điện ngõ vào | 5 A, 1 A |
Tốc độ lấy mẫu | 128 mẫu/chu kỳ |
Loại hiển thị | Màn hình LCD |
Số chữ số hiển thị | 7 chữ số |
Giao thức truyền thông | Modbus RTU |
Loại cổng truyền thông | Serial RS-485 |
Kiểu lắp đặt | Gắn bảng (Panel) |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà |
Kích thước viền | 96 mm x 96 mm |
Độ sâu | 77 mm (tổng thể), 56 mm (lắp chìm) |
Màu sắc | Xám đậm (RAL 7016) |
Cấp bảo vệ IP | IP52 (mặt trước), IP30 (mặt sau) |
Cấp chính xác | Năng lượng tác dụng: cấp 0.5S theo IEC 62053-22, Năng lượng tác dụng: cấp 0.5S theo ANSI C12.20, Hệ số công suất: +/- 0.01, Tần số: +/- 0.05 %, Điện áp: +/- 0.5 %, Dòng điện: +/- 0.5 % |
Kiểu kết nối | Ngõ vào điện áp (đấu vít), Ngõ vào dòng điện (đấu vít), Truyền thông (đấu vít), Nguồn cấp (đấu vít) |
Nhiệt độ hoạt động | -15...60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40...85 °C |
Độ ẩm tương đối | 5...95 % ở 55 °C (không ngưng tụ) |
Độ cao so với mực nước biển | <= 2000 m |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Thị Lan Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!
Phạm Hải Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Vũ Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!