CHF100A-030G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 30.0kW

1,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 4.4k
Còn hàng
  • SKU: CHF100A-030G-2
  • Thông số kỹ thuật: CHF100A inverter 3AC 220V 30.0kW, input 112.0A, output 110A
  • Hãng sản xuất: INVT
  • Xuất hóa đơn công ty VAT
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu COCQ, tờ khai hải quan
  • Tình trạng: Hàng hóa có sẵn, mới 100%
  • Giảm thêm 6% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
Mua ngay
Mã sản phẩm: CHF100A-030G-2 Danh mục:

Mô tả sản phẩm

CHF100A-030G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 30.0kW, giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu suất vượt trội cho hệ thống sản xuất của bạn. Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi cung cấp bộ điều khiển tốc độ động cơ INVT chính hãng, chất lượng cao, cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giúp bạn tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm CHF100A-030G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 30.0kW

Biến tần CHF100A-030G-2 của INVT là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha (3AC) với điện áp đầu vào 220V và công suất 30.0kW, biến tần này là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Thiết bị này mang lại khả năng kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn chính xác, giúp tối ưu hóa hoạt động của động cơ và giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời, thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt của CHF100A-030G-2 cũng giúp tiết kiệm không gian và thời gian thi công.

Sản phẩm này cũng tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, đảm bảo an toàn cho động cơ và hệ thống điện trong quá trình vận hành, INVT, một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực tự động hóa, đảm bảo rằng CHF100A-030G-2 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Mã sản phẩm CHF100A-030G-2
Hãng sản xuất INVT
Loại biến tần Biến tần đa năng
Điện áp đầu vào 3 pha 220V AC (-15% đến +10%)
Tần số đầu vào 50/60 Hz (±5%)
Điện áp đầu ra 0-220V AC (tùy chỉnh)
Tần số đầu ra 0-400 Hz (có thể mở rộng lên 3200Hz)
Công suất 30.0 kW (40 HP)
Dòng điện định mức đầu ra 110 A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 2 giây
Chế độ điều khiển V/F, SVC (Sensorless Vector Control), FVC (Flux Vector Control)
Độ phân giải tần số 0.01 Hz
Phương pháp làm mát Quạt làm mát cưỡng bức
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C (giảm công suất trên 40°C)
Độ ẩm hoạt động 0% đến 95% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (RxCxS) 270 x 470 x 245 mm
Trọng lượng 18.5 kg
Tiêu chuẩn CE, UL, RoHS
Ứng dụng Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, máy dệt, máy đùn, máy trộn, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Bảo hành 24 tháng
Ưu điểm nổi bật Mô tả chi tiết
Hiệu suất cao Sử dụng công nghệ điều khiển vector không cảm biến (SVC) và điều khiển vector từ thông (FVC) tiên tiến, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Tiết kiệm năng lượng Tích hợp các chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh, tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để phù hợp với tải thực tế của động cơ.
Bảo vệ động cơ toàn diện Cung cấp nhiều tính năng bảo vệ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, quá tải, và lỗi chạm đất.
Dễ dàng lắp đặt và vận hành Thiết kế nhỏ gọn, giao diện người dùng thân thiện, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, và cung cấp các công cụ phần mềm hỗ trợ cài đặt và cấu hình.
Độ bền cao Sử dụng các linh kiện chất lượng cao, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Giá cả cạnh tranh So với các sản phẩm cùng phân khúc, CHF100A-030G-2 có mức giá rất hợp lý, mang lại giá trị tuyệt vời cho người sử dụng.
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, tận tâm, giúp khách hàng giải quyết mọi vấn đề trong quá trình sử dụng sản phẩm.

2. Cấu Tạo Sản Phẩm CHF100A-030G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 30.0kW

Sản phẩm CHF100A-030G-2, một biểu tượng của sự tinh tế và hiệu quả trong công nghệ điều khiển động cơ, không chỉ là một thiết bị điện tử thông thường, nó là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển không ngừng, nhằm mang đến giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này, chúng ta hãy cùng khám phá cấu tạo chi tiết của nó, từ những thành phần cơ bản đến các linh kiện điện tử phức tạp, tất cả đều được thiết kế và bố trí một cách khoa học, đảm bảo sự vận hành ổn định và bền bỉ.

Cấu tạo của biến tần CHF100A-030G-2 bao gồm các khối chức năng chính sau, mỗi khối đảm nhận một vai trò quan trọng trong việc biến đổi và điều khiển dòng điện, cung cấp năng lượng cho động cơ một cách hiệu quả và an toàn:

Khối chỉnh lưu (Rectifier):

  • Chức năng: Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
  • Linh kiện: Sử dụng các diode chỉnh lưu hoặc thyristor để thực hiện quá trình này.
  • Ví dụ: Trong CHF100A-030G-2, khối chỉnh lưu thường sử dụng cầu diode 6 xung để đảm bảo hiệu suất và giảm thiểu sóng hài.

Khối nghịch lưu (Inverter):

  • Chức năng: Chuyển đổi điện áp một chiều (DC) từ khối chỉnh lưu thành điện áp xoay chiều (AC) có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được.
  • Linh kiện: Sử dụng các transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để thực hiện quá trình này.
  • Nguyên lý hoạt động: IGBT được điều khiển bằng các xung PWM (Pulse Width Modulation) để tạo ra sóng điện áp đầu ra mong muốn.
  • Ví dụ: CHF100A-030G-2 sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến, cho phép chuyển mạch nhanh và hiệu quả, giảm thiểu tổn thất điện năng.

Khối điều khiển (Control Unit):

Chức năng: Điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần, bao gồm:

  • Thu thập thông tin từ các cảm biến (dòng điện, điện áp, tốc độ, nhiệt độ,…).
  • Xử lý thông tin và đưa ra các quyết định điều khiển.
  • Điều khiển các IGBT trong khối nghịch lưu.
  • Giao tiếp với người dùng và các thiết bị ngoại vi.

Linh kiện: Sử dụng vi xử lý (Microprocessor) hoặc vi điều khiển (Microcontroller) để thực hiện các chức năng này.

Ví dụ: CHF100A-030G-2 được trang bị vi xử lý mạnh mẽ, cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như V/F, SVC, FVC.

Khối bảo vệ (Protection Unit):

  • Chức năng: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch,…
  • Linh kiện: Sử dụng các cảm biến, mạch so sánh, rơ le bảo vệ,…
  • Nguyên lý hoạt động: Khi phát hiện sự cố, khối bảo vệ sẽ ngắt nguồn điện cung cấp cho động cơ và báo lỗi cho người dùng.

Khối giao tiếp (Communication Unit):

  • Chức năng: Cho phép biến tần giao tiếp với người dùng và các thiết bị ngoại vi như PLC, HMI, máy tính,…
  • Giao thức: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU, Profibus DP, CANopen,…

Khối hiển thị và cài đặt (Display and Setting Unit):

  • Chức năng: Hiển thị các thông số hoạt động của biến tần (tần số, dòng điện, điện áp,…) và cho phép người dùng cài đặt các thông số.
  • Giao diện: Sử dụng màn hình LCD hoặc LED và các nút bấm.

Quạt làm mát:

  • Chức Năng: Giải nhiệt cho các linh kiện công suất bên trong biến tần
  • Linh kiện: Sử dụng quạt

Các thành phần khác: Cuộn kháng DC (DC Reactor): Giảm sóng hài trên thanh cái DC, bảo vệ tụ điện và cải thiện hệ số công suất. Tụ điện DC (DC Bus Capacitor): Lưu trữ năng lượng từ khối chỉnh lưu và cung cấp cho khối nghịch lưu. Điện trở hãm (Braking Resistor) (tùy chọn): Tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc.

Sơ đồ khối:

[AC Input] --> [Rectifier] --> [DC Bus] --> [Inverter] --> [AC Output] --> [Motor]
                                  ^
                                  |
                              [Control Unit]
                                  |
                              [Protection Unit]
                                  |
                              [Communication Unit]
                                  |
                           [Display and Setting Unit]
                                 |
                          [DC Reactor] [DC Bus Capacitor] [Braking Resistor]
                                  |
                               [Quạt Làm Mát]

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm CHF100A-030G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 30.0kW

CHF100A-030G-2 không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường, nó là một giải pháp toàn diện, tích hợp hàng loạt tính năng tiên tiến, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, từ những hệ thống bơm quạt đơn giản đến các dây chuyền sản xuất phức tạp.

CHF100A-030G-2 luôn là sự lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư và nhà quản lý, những người luôn tìm kiếm sự hoàn hảo trong từng chi tiết, những tính năng này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động của động cơ mà còn đảm bảo an toàn, tin cậy và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Điều khiển Vector không cảm biến (SVC – Sensorless Vector Control):

  • Ưu điểm: Điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ mà không cần cảm biến tốc độ (encoder).
  • Lợi ích: Giảm chi phí lắp đặt và bảo trì encoder, tăng độ tin cậy của hệ thống.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao về vị trí, như bơm, quạt, băng tải,…

Điều khiển Vector vòng kín (FVC – Flux Vector Control):

  • Ưu điểm: Điều khiển chính xác tốc độ, mô-men xoắn và vị trí của động cơ, ngay cả ở tốc độ rất thấp.
  • Lợi ích: Đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, tăng hiệu suất và độ chính xác của hệ thống.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, như máy công cụ, thang máy, cẩu trục,…

Điều khiển V/F (Voltage/Frequency):

  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ cài đặt và sử dụng.
  • Lợi ích: Chi phí thấp, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về hiệu suất.
  • Ứng dụng: Bơm, quạt, máy nén khí,…

Chế độ tiết kiệm năng lượng:

  • Tự động điều chỉnh điện áp và tần số: Biến tần tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để phù hợp với tải thực tế của động cơ, giảm thiểu tổn hao điện năng.
  • Chế độ ngủ (Sleep Mode): Khi động cơ không hoạt động, biến tần sẽ chuyển sang chế độ ngủ để tiết kiệm năng lượng.

Chức năng bảo vệ toàn diện:

  • Bảo vệ quá dòng: Ngắt nguồn điện khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
  • Bảo vệ quá áp: Ngắt nguồn điện khi điện áp vượt quá giới hạn cho phép.
  • Bảo vệ thấp áp: Ngắt nguồn điện khi điện áp thấp hơn giới hạn cho phép.
  • Bảo vệ quá nhiệt: Ngắt nguồn điện khi nhiệt độ biến tần vượt quá giới hạn cho phép.
  • Bảo vệ mất pha: Ngắt nguồn điện khi một trong các pha đầu vào bị mất.
  • Bảo vệ ngắn mạch: Ngắt nguồn điện khi xảy ra ngắn mạch ở đầu ra.
  • Bảo vệ quá tải: Ngắt nguồn điện khi động cơ bị quá tải.
  • Bảo vệ lỗi chạm đất: Ngắt nguồn điện khi xảy ra lỗi chạm đất.

Chức năng khởi động mềm và dừng mềm:

  • Giảm dòng khởi động: Hạn chế dòng khởi động lớn, giảm thiểu tác động lên lưới điện và động cơ.
  • Giảm ứng suất cơ học: Giảm thiểu rung động và tiếng ồn khi khởi động và dừng động cơ.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ: Giảm thiểu hao mòn cơ khí và điện.
  • Ví dụ: Khởi động một máy bơm lớn mà không có khởi động mềm có thể gây ra hiện tượng “búa nước” (water hammer), gây hư hỏng đường ống và van.

Chức năng điều khiển PID:

  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép điều khiển chính xác các thông số như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ,…
  • Ứng dụng: Hệ thống HVAC, hệ thống cấp nước,…

Chức năng đa cấp tốc độ:

  • Cài đặt nhiều cấp tốc độ: Cho phép người dùng cài đặt nhiều cấp tốc độ khác nhau cho động cơ.
  • Ứng dụng: Máy công cụ, băng tải,…

Chức Năng Bù Mô-men:

Mục Đích: Tăng cường khả năng đáp ứng của động cơ ở tốc độ thấp.

Ứng Dụng: Cải thiện hiệu suất làm việc của các loại máy móc yêu cầu mô-men khởi động lớn

Chức Năng Tự Động Reset:

  • Mục Đích: Tự khởi động lại biến tần và động cơ sau khi có lỗi xảy ra (và lỗi đã được khắc phục)
  • Ứng Dụng: Giảm thiểu thời gian dừng máy, tăng tính tự động hóa của hệ thống.

Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông:

  • Modbus RTU: Giao thức truyền thông phổ biến trong công nghiệp.
  • Profibus DP (tùy chọn): Giao thức truyền thông tốc độ cao, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa lớn.
  • CANopen (tùy chọn): Giao thức truyền thông thời gian thực, thường được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển chuyển động.

Khả Năng Tùy Chỉnh Cao:

  • Tham Số Mở: Cho phép người dùng can thiệp sâu vào các thông số điều khiển, tối ưu hóa cho từng ứng dụng cụ thể.
  • Chức Năng Ứng Dụng Riêng: Có thể lập trình các chức năng đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm CHF100A-030G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 30.0kW Với Phần Mềm

Để khai thác tối đa tiềm năng của CHF100A-030G-2, việc kết nối và giao tiếp với phần mềm chuyên dụng là vô cùng quan trọng, phần mềm không chỉ giúp bạn giám sát và điều khiển biến tần một cách trực quan, mà còn cung cấp các công cụ mạnh mẽ để cấu hình, chẩn đoán và tối ưu hóa hệ thống.

Quy trình kết nối này được thiết kế để đảm bảo tính đơn giản và tiện lợi, cho phép người dùng, ngay cả những người không có nhiều kinh nghiệm, có thể dễ dàng thực hiện, hướng dẫn chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn kết nối biến tần với phần mềm một cách nhanh chóng và chính xác, mở ra cánh cửa đến với thế giới của những tính năng ưu việt và khả năng kiểm soát tuyệt vời.

Phần mềm: INVT Workshop hoặc phần mềm tương thích khác. (Tải xuống từ trang web chính thức của INVT hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp).

Cáp kết nối:

  • Cáp USB-RS485: Sử dụng cổng RS485 trên biến tần để kết nối với máy tính.
  • Cáp Ethernet (RJ45): Nếu biến tần hỗ trợ kết nối Ethernet (tùy chọn).

Máy tính:

  • Hệ điều hành: Windows 7/8/10/11.
  • Cài đặt .NET Framework (nếu cần).

Các bước thực hiện:

Chuẩn bị:

  • Tắt nguồn điện cấp cho biến tần.
  • Đảm bảo rằng máy tính đã được cài đặt phần mềm INVT Workshop và driver cho cáp kết nối (nếu cần).

Kết nối phần cứng:

Sử dụng cáp USB-RS485:

  • Kết nối đầu USB của cáp vào cổng USB trên máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp vào cổng RS485 trên biến tần (thường được đánh dấu là A+, B-). Chú ý đấu đúng cực tính.

Sử dụng cáp Ethernet:

Kết nối cáp Ethernet từ cổng Ethernet trên biến tần đến cổng Ethernet trên máy tính hoặc switch/router mạng.

Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần (nếu sử dụng RS485):

Cấp nguồn cho biến tần.

Sử dụng bàn phím và màn hình trên biến tần để truy cập vào menu cài đặt thông số truyền thông.

Thiết lập các thông số sau:

  • Địa chỉ: Đặt địa chỉ Modbus cho biến tần (ví dụ: 1).
  • Tốc độ baud: Chọn tốc độ baud phù hợp (ví dụ: 9600, 19200, 38400, …). Khuyến nghị 19200.
  • Kiểu dữ liệu: Thường là 8-N-1 (8 bit dữ liệu, không bit chẵn lẻ, 1 bit dừng).
  • Giao thức: Chọn Modbus RTU.

Lưu các thay đổi và khởi động lại biến tần (nếu cần).

Kết nối phần mềm:

Mở phần mềm INVT Workshop trên máy tính.

Chọn loại biến tần: CHF100A.

Chọn cổng kết nối:

  • Nếu sử dụng RS485: Chọn cổng COM tương ứng với cáp USB-RS485 (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Nếu sử dụng Ethernet: Nhập địa chỉ IP của biến tần (đã được cấu hình trước đó).

Thiết lập các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud,…) giống như đã cài đặt trên biến tần.

Nhấn nút “Connect” hoặc tương tự để kết nối với biến tần.

Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Online” và bạn có thể bắt đầu giám sát, cấu hình và điều khiển biến tần.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần và phần mềm để biết thêm chi tiết.
  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều chắc chắn và đúng cực tính.
  • Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (hotline: 08.12.77.88.99) để được trợ giúp.
  • Khi sử dụng cáp USB-RS485, một số máy tính có thể yêu cầu cài đặt driver riêng cho cáp. Bạn có thể tìm thấy driver này trên trang web của nhà sản xuất cáp hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
  • Trong trường hợp sử dụng kết nối Ethernet, hãy đảm bảo rằng địa chỉ IP của biến tần và máy tính nằm trong cùng một dải mạng. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia mạng để được hỗ trợ cấu hình mạng.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm CHF100A-030G-2 Biến Tần INVT 3AC 220V 30.0kW

Sản phẩm CHF100A-030G-2 mang đến một trải nghiệm lập trình thân thiện và linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng tùy chỉnh các thông số để đáp ứng chính xác nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể, quá trình lập trình được đơn giản hóa thông qua giao diện trực quan và các hướng dẫn chi tiết, giúp người dùng, ngay cả những người mới bắt đầu, có thể nhanh chóng làm quen và thành thạo.

Không chỉ dừng lại ở việc cài đặt các thông số cơ bản, CHF100A-030G-2 còn cung cấp khả năng lập trình nâng cao, cho phép người dùng tạo ra các chương trình điều khiển phức tạp, tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của hệ thống.

Có hai phương pháp chính để lập trình biến tần CHF100A-030G-2:

Sử dụng bàn phím và màn hình LCD trên biến tần:

  • Ưu điểm: Đơn giản, không cần thiết bị phụ trợ.
  • Nhược điểm: Giao diện hạn chế, khó thao tác với các thông số phức tạp.

Sử dụng phần mềm INVT Workshop (hoặc phần mềm tương thích):

  • Ưu điểm: Giao diện trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao.
  • Nhược điểm: Cần máy tính và cáp kết nối.

Dưới đây là hướng dẫn lập trình cơ bản sử dụng bàn phím và màn hình LCD:

Truy cập vào chế độ lập trình:

  • Nhấn nút PRG/ESC để vào chế độ lập trình.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến nhóm thông số cần thay đổi.
  • Nhấn nút DATA/ENT để vào nhóm thông số đó.

Thay đổi thông số:

  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để chọn thông số cần thay đổi.
  • Nhấn nút DATA/ENT để vào chế độ chỉnh sửa thông số.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị thông số.
  • Nhấn nút DATA/ENT để lưu thay đổi.

Thoát khỏi chế độ lập trình:

  • Nhấn nút PRG/ESC để quay lại menu trước đó.
  • Nhấn nút PRG/ESC một lần nữa để thoát khỏi chế độ lập trình.

Một số thông số cơ bản cần cài đặt:

Thông số Mã thông số Giá trị mặc định Mô tả
Chế độ điều khiển F0.01 0 (V/F) Chọn chế độ điều khiển: 0 (V/F), 1 (SVC), 2 (FVC).
Tần số tối đa F0.03 50.00 Hz Đặt tần số đầu ra tối đa của biến tần.
Thời gian tăng tốc F0.08 10.0 s Đặt thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa.
Thời gian giảm tốc F0.09 10.0 s Đặt thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.
Nguồn lệnh chạy F1.00 0 (Bàn phím) Chọn nguồn lệnh để khởi động/dừng động cơ: 0 (Bàn phím), 1 (Terminal), 2 (Truyền thông).
Nguồn lệnh tần số F1.01 0 (Bàn phím) Chọn nguồn lệnh để đặt tần số: 0 (Bàn phím), 1 (Terminal), 2 (Truyền thông), 3 (Đa cấp tốc độ), 4 (PID),…
Dòng định mức động cơ F2.01 (Tùy thuộc động cơ) Nhập dòng điện định mức của động cơ (xem trên nhãn động cơ).
Điện áp định mức động cơ F2.02 (Tùy thuộc động cơ) Nhập điện áp định mức của động cơ.

Lưu ý:

  • Danh sách trên chỉ là một số thông số cơ bản. Biến tần CHF100A-030G-2 có rất nhiều thông số khác có thể được cấu hình để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để biết thêm chi tiết về các thông số và cách lập trình.
  • Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ chức năng của thông số đó và tác động của nó đến hệ thống.
  • Nếu bạn không chắc chắn về cách lập trình biến tần, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để được hướng dẫn, các kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong việc cài đặt và cấu hình biến tần, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động tối ưu và hiệu quả nhất

Lập trình nâng cao (sử dụng phần mềm INVT Workshop):

Phần mềm INVT Workshop cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép bạn dễ dàng:

  • Giám sát các thông số hoạt động của biến tần: Tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ, mô-men xoắn,…
  • Thay đổi các thông số cài đặt: Tương tự như lập trình bằng bàn phím, nhưng dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • Tải lên và tải xuống chương trình: Sao lưu và phục hồi cấu hình biến tần.
  • Chẩn đoán lỗi: Xác định nguyên nhân gây ra lỗi và đưa ra các giải pháp khắc phục.
  • Cập nhật firmware: Cập nhật phần mềm điều khiển của biến tần lên phiên bản mới nhất.
  • Tạo các chương trình điều khiển phức tạp: Sử dụng các khối chức năng (function blocks) để lập trình các chức năng đặc biệt.

Ví dụ về một số ứng dụng lập trình nâng cao:

  • Điều khiển đa cấp tốc độ: Thiết lập các cấp tốc độ khác nhau cho băng tải, tùy thuộc vào loại sản phẩm hoặc giai đoạn sản xuất.
  • Điều khiển PID: Duy trì áp suất ổn định trong hệ thống cấp nước bằng cách điều chỉnh tốc độ bơm.
  • Điều khiển vị trí: Điều khiển chính xác vị trí của trục động cơ trong máy công cụ.
  • Kết nối với PLC: Tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển tự động hóa.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp

Trong quá trình sử dụng, bạn có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Mã lỗi Mô tả lỗi Cách khắc phục
OC Quá dòng Kiểm tra tải, giảm tải, kiểm tra thông số động cơ, kiểm tra kết nối dây.
OV Quá áp Kiểm tra điện áp nguồn, kiểm tra thông số hãm (nếu có).
LU Điện áp thấp Kiểm tra điện áp nguồn.
OH Quá nhiệt Kiểm tra nhiệt độ môi trường, kiểm tra quạt làm mát, đảm bảo thông gió tốt.
OL Quá tải Kiểm tra tải, giảm tải, kiểm tra thông số động cơ.
EF Lỗi bên ngoài (External Fault) Kiểm tra các thiết bị ngoại vi kết nối với biến tần (công tắc hành trình, cảm biến…).
CE Lỗi truyền thông (Communication Error) Kiểm tra cáp kết nối, kiểm tra thông số truyền thông, kiểm tra thiết bị ngoại vi.
Er1/2/3 Lỗi bộ nhớ (Memory Error) Tắt nguồn biến tần, đợi vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ với thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Nếu bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm những lợi ích tuyệt vời mà CHF100A-030G-2 mang lại, đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe, chia sẻ và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm CHF100A-030G-2 chính hãng INVT, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt, bảo hành, bảo trì tận nơi.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 tháng, bảo trì trọn đời.
  • Hỗ trợ 24/7: Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Thanhthienphu.vn – Nơi niềm tin được gửi trọn, nơi thành công được kiến tạo!

Thông số kỹ thuật CHF100A-030G-2

Mã sản phẩm CHF100A-030G-2
Thông số CHF100A inverter 3AC 220V 30.0kW, input 112.0A, output 110A
Kích thước
Khối lượng
Hãng sản xuất INVT
Xuất xứ China
Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng

Download tài liệu Biến tần INVT CHF100A

INVERTER CHF100A Catalogue

Thông tin bổ sung

Định mức dòng vào112.0A
Định mức dòng ra110A
SizeF

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho CHF100A-030G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 30.0kW

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CHF100A-030G-2 Biến tần INVT 3AC 220V 30.0kW
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Phạm Thanh Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

    2. Trần Công Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.