6SX7010-0FB00 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 10.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SX7010-0FB00
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control/Vector Control Measuring transducer for Resolvers without pulse encoder- Reproduction SBR1 Retrofit kit with brief instructions
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SX7010-0FB00 Simovert Masterdrives, trái tim của hệ thống truyền động điện Siemens danh tiếng, mang đến một làn gió mới, một sức mạnh tiềm ẩn giúp các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam nâng tầm quy trình sản xuất, tối ưu hóa hiệu suất và khẳng định vị thế dẫn đầu.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về thiết bị điều khiển động cơ ưu việt này, một giải pháp hoàn hảo để giải quyết những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn trong môi trường công nghiệp hiện đại, đồng thời mở ra cánh cửa đến với công nghệ truyền động tiên tiến và bộ điều khiển động cơ AC hiệu quả.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SX7010-0FB00

Thuộc Tính Kỹ Thuật Thông Số Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (Model) 6SX7010-0FB00
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Nhà Sản Xuất Siemens AG
Loại Thiết Bị Bộ điều khiển / Bộ biến đổi tần số (Frequency Converter / Drive Controller)
Điện Áp Nguồn Cấp (Input) 3 pha AC 380 V – 480 V (±10%)
Tần Số Nguồn Cấp 50 Hz / 60 Hz (±5%)
Công Suất Danh Định (LO) Khoảng 4 kW (Low Overload – Tải nhẹ/thường) – Giá trị cụ thể có thể thay đổi
Công Suất Danh Định (HO) Khoảng 3 kW (High Overload – Tải nặng) – Giá trị cụ thể có thể thay đổi
Dòng Điện Ngõ Ra (LO) Khoảng 8.7 A (Low Overload) – Giá trị cụ thể có thể thay đổi
Dòng Điện Ngõ Ra (HO) Khoảng 7.0 A (High Overload) – Giá trị cụ thể có thể thay đổi
Tần Số Ngõ Ra 0 Hz – 650 Hz (Tùy thuộc vào chế độ điều khiển)
Phương Pháp Điều Khiển Điều khiển Vector (VC), Điều khiển V/f (Voltage/Frequency)
Khả Năng Quá Tải (LO) 110% trong 60 giây, 150% trong 10 giây (Chu kỳ 300 giây)
Khả Năng Quá Tải (HO) 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (Chu kỳ 300 giây)
Bộ Hãm Động Năng Tích hợp sẵn (Integrated Braking Chopper)
Ngõ Vào Analog Thường có 2 ngõ vào (ví dụ: 0-10V, 4-20mA), có thể cấu hình
Ngõ Ra Analog Thường có 1-2 ngõ ra (ví dụ: 0-10V, 4-20mA), có thể cấu hình
Ngõ Vào Số (Digital) Thường có 6-8 ngõ vào (ví dụ: 24V DC), có thể cấu hình
Ngõ Ra Số (Relay/Trans) Thường có 2-3 ngõ ra (ví dụ: Relay NO/NC, Transistor Open Collector), cấu hình được
Giao Thức Truyền Thông PROFIBUS DP (thường là tùy chọn hoặc module mở rộng), USS, RS485
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, STARTER (qua adapter phù hợp)
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) IP20 (Yêu cầu lắp đặt trong tủ điện)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Kích Thước (HxWxD) Thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể, thường có kích thước nhỏ gọn, dạng module.
Trọng Lượng Thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể.
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong 6SX7010-0FB00

  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện. Bên trong khối này là các diode công suất cao hoặc module IGBT (tùy thuộc vào cấu hình cụ thể, ví dụ như các dòng có khả năng tái tạo năng lượng), có nhiệm vụ chuyển đổi điện áp AC thành điện áp một chiều (DC). Quá trình này được thực hiện với hiệu suất cao, giảm thiểu tổn hao năng lượng và đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các khối tiếp theo.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có chức năng lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Mạch DC Link đóng vai trò như một bộ đệm năng lượng, giúp ổn định điện áp cung cấp cho khối nghịch lưu ngay cả khi có sự biến động từ nguồn cấp hoặc thay đổi tải đột ngột. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của biến tần. Siemens luôn sử dụng các tụ điện chất lượng cao, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài cho 6SX7010-0FB00.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của bộ biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn để điều khiển tốc độ động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) tiên tiến được áp dụng để tạo ra dạng sóng điện áp đầu ra gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động mượt mà, hiệu quả và giảm tiếng ồn.
  • Mạch Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của 6SX7010-0FB00, chứa vi xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hoặc Vector Control. Mạch này nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển hoặc truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có encoder), và các cảm biến khác, sau đó tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến các IGBT trong khối nghịch lưu. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và xử lý lỗi.
  • Module Giao Tiếp (Communication Interface): Cho phép 6SX7010-0FB00 kết nối và trao đổi dữ liệu với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn như PLC, HMI, SCADA qua các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, USS, RS485. Thiết kế module giúp dễ dàng nâng cấp hoặc thay đổi chuẩn giao tiếp khi cần.
  • Bộ Phận Tản Nhiệt (Heatsink and Fan): Các linh kiện công suất như diode, IGBT sinh nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt bao gồm các tấm tản nhiệt lớn bằng nhôm và quạt làm mát tốc độ cao giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho thiết bị, đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Thường được làm bằng kim loại chắc chắn hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học nhẹ. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện công nghiệp.

3. Khám Phá Các Tính Năng Chính Của 6SX7010-0FB00

  • Điều Khiển Vector Control (VC) Hiệu Suất Cao: Đây là một trong những điểm sáng giá nhất của 6SX7010-0FB00. Khác với phương pháp V/f truyền thống chỉ kiểm soát độ lớn và tần số điện áp, Vector Control tính toán và điều khiển trực tiếp từ thông và mô-men xoắn của động cơ.
  • Chế Độ Điều Khiển V/f Tối Ưu: Bên cạnh VC, thiết bị vẫn hỗ trợ chế độ V/f linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, băng tải thông thường. Chế độ V/f trên 6SX7010-0FB00 được Siemens tối ưu hóa với các đường đặc tính có thể lập trình (tuyến tính, bậc hai, tùy chỉnh), chức năng bù trượt, và tăng mô-men khởi động tự động.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Thiết bị được tích hợp sẵn các thuật toán tối ưu hóa năng lượng. Nó tự động giảm điện áp đầu ra khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, mà vẫn duy trì tốc độ mong muốn.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Thiết kế cho phép chịu dòng quá tải cao trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 150% trong 60 giây ở chế độ HO).
  • Đa Dạng Giao Thức Truyền Thông: Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến như USS, RS485 và đặc biệt là khả năng tích hợp module PROFIBUS DP.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, ngắn mạch.
  • Giao Diện Cài Đặt Thân Thiện: Có thể cấu hình thông qua bảng điều khiển tích hợp (nếu có) hoặc phần mềm DriveMonitor/STARTER trên máy tính.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SX7010-0FB00 Với Phần Mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

1. Máy tính: Laptop hoặc PC chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm.

2. Phần mềm Siemens:

  • DriveMonitor: Phần mềm cũ hơn, nhẹ nhàng, phù hợp cho cấu hình cơ bản và giám sát trực tuyến dòng Masterdrives. Thường được cung cấp miễn phí.
  • STARTER: Phần mềm mới hơn, mạnh mẽ hơn, tích hợp nhiều dòng biến tần Siemens (bao gồm Masterdrives qua adapter), hỗ trợ cấu hình offline, online, chẩn đoán lỗi nâng cao. Có thể yêu cầu giấy phép sử dụng cho một số tính năng.
  • Lời khuyên từ thanhthienphu.vn: Nếu bạn chỉ làm việc với Masterdrives và cần thao tác nhanh, DriveMonitor là đủ. Nếu bạn quản lý nhiều dòng biến tần Siemens hoặc cần các tính năng nâng cao, hãy cài đặt STARTER.

3. Cáp Kết Nối:

  • Kết nối qua cổng RS232/RS485 (USS): Cần một bộ chuyển đổi USB-to-RS232 hoặc USB-to-RS485 (nếu máy tính không có cổng COM). Sơ đồ chân cáp nối giữa bộ chuyển đổi và cổng X300 trên biến tần cần được thực hiện đúng theo tài liệu kỹ thuật của Siemens.
  • Kết nối qua PROFIBUS (nếu có module): Cần card PROFIBUS cho máy tính (ví dụ: CP 5611, CP 5711) và cáp PROFIBUS tiêu chuẩn.

4. Tài liệu kỹ thuật (Manual): Luôn có sẵn tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết của 6SX7010-0FB00 để tra cứu sơ đồ chân cắm, mã lỗi và thông số. Bạn có thể tìm thấy trên website Siemens hoặc yêu cầu hỗ trợ từ thanhthienphu.vn.

B. Các bước kết nối (sử dụng DriveMonitor/STARTER qua RS232/RS485 làm ví dụ):

Bước 1: Cài đặt Phần mềm và Driver:

Cài đặt DriveMonitor hoặc STARTER lên máy tính. Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB-to-Serial, hãy cài đặt driver đi kèm của bộ chuyển đổi đó và đảm bảo máy tính nhận đúng cổng COM ảo.

Bước 2: Kết nối Phần cứng:

  • Tắt nguồn cấp cho biến tần 6SX7010-0FB00 (đảm bảo an toàn).
  • Kết nối cáp từ cổng COM ảo trên máy tính (qua bộ chuyển đổi nếu cần) đến cổng giao tiếp X300 trên biến tần theo đúng sơ đồ chân (thường là chân 2-RxD, 3-TxD, 5-GND cho RS232; hoặc A/+, B/- cho RS485).
  • Cấp lại nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình Kết nối trên Phần mềm:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.
  • Trong phần mềm, tìm đến mục cài đặt giao diện kết nối (Communication Settings / Set PG/PC Interface).
  • Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-to-Serial đã tạo ra.
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham khảo thông số P700-P704 trong biến tần nếu dùng USS). Thông thường, cài đặt mặc định của Masterdrives cho USS là: Baud rate 9600, Parity Even, Data bits 8, Stop bits 1.
  • Chọn giao thức phù hợp (thường là USS).

Bước 4: Thiết lập Kết nối Trực tuyến (Go Online):

  • Trong phần mềm, chọn chức năng tìm kiếm thiết bị hoặc kết nối trực tuyến (Find devices / Go Online / Connect).
  • Phần mềm sẽ quét các địa chỉ trên bus truyền thông (nếu dùng USS, địa chỉ mặc định thường là 0). Đảm bảo địa chỉ USS trên biến tần (thông số P700) là duy nhất nếu có nhiều thiết bị trên cùng một bus.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Online” và cho phép bạn truy cập vào các thông số, trạng thái hoạt động của biến tần 6SX7010-0FB00.

Bước 5: Thao tác với Biến tần:

  • Upload/Download thông số: Sao lưu bộ thông số hiện tại từ biến tần lên máy tính (Upload) hoặc tải bộ thông số đã cấu hình sẵn từ máy tính xuống biến tần (Download). Đây là thao tác cực kỳ quan trọng để sao lưu cấu hình và cài đặt nhanh cho các thiết bị tương tự.
  • Giám sát trực tuyến: Theo dõi các giá trị thời gian thực như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O, nhiệt độ…
  • Thay đổi thông số: Chỉnh sửa trực tiếp các thông số vận hành (Parameter editing).
  • Chẩn đoán lỗi: Đọc lịch sử lỗi (Fault buffer), xem thông tin chi tiết về lỗi đã xảy ra để khắc phục sự cố.
  • Điều khiển thử nghiệm (Control Panel): Chạy/dừng động cơ, thay đổi tốc độ trực tiếp từ phần mềm (chỉ thực hiện khi đảm bảo an toàn tuyệt đối).

5. Hướng Dẫn Cách Lập Trình Cơ Bản Cho 6SX7010-0FB00

A. Nguyên tắc cơ bản:

  • Truy cập thông số: Có thể thực hiện qua Bảng điều khiển vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) nếu có, hoặc qua phần mềm DriveMonitor/STARTER đã kết nối với máy tính.
  • Cấp độ truy cập: Một số thông số quan trọng yêu cầu cấp độ truy cập cao hơn (ví dụ: Expert, Service) để thay đổi, nhằm tránh các cài đặt sai lầm gây nguy hiểm. Tham khảo thông số P003 để chọn cấp độ người dùng.
  • Lưu thông số: Sau khi thay đổi, cần thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM (thường là cài đặt P971 = 1) để các thay đổi không bị mất khi ngắt nguồn.
  • Tham khảo tài liệu: Luôn đối chiếu với tài liệu kỹ thuật (Compendium, Parameter List) của dòng Masterdrives VC để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị cho phép của từng thông số.

B. Các nhóm thông số quan trọng và quy trình cài đặt cơ bản:

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn):

  • Nếu bạn muốn bắt đầu cấu hình từ đầu hoặc gặp lỗi không rõ nguyên nhân, việc reset về mặc định là cần thiết.
  • Thông số liên quan: P053 (chọn mã quốc gia/ứng dụng), P970 (thực hiện reset).
  • Thận trọng: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có. Hãy sao lưu thông số (nếu cần) trước khi thực hiện.

Bước 2: Nhập Thông số Động cơ (Motor Data):

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ một cách chính xác, đặc biệt khi sử dụng chế độ Vector Control. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

Thông số liên quan:

  • P100: Lựa chọn tiêu chuẩn động cơ (IEC/NEMA)
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V)
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • P103: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P100)
  • P104: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • P105: Tốc độ định mức động cơ (RPM)
  • P107: Kiểu làm mát động cơ
  • P109: Số cực động cơ (nếu P105 không rõ)

Bước 3: Tối ưu hóa Động cơ (Motor Optimization / Identification Run):

Sau khi nhập thông số, cần thực hiện quá trình nhận dạng động cơ để biến tần tự động đo lường các tham số nội tại (điện trở stator, điện cảm…). Quá trình này bắt buộc để chế độ Vector Control hoạt động chính xác.

Thông số liên quan:

  • P115: Lựa chọn chế độ nhận dạng (ví dụ: 1=Nhận dạng khi đứng yên, 2=Nhận dạng khi quay).
  • P051: Cấp lệnh chạy/dừng (ví dụ: 1=Chạy) để bắt đầu quá trình nhận dạng (sau khi P115 đã được cài đặt).

An toàn: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do (nếu chọn P115=2) và không có nguy hiểm trong quá trình nhận dạng.

Bước 4: Lựa chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode Selection):

Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng.

Thông số liên quan:

  • P114: Chế độ điều khiển (ví dụ: 0=V/f tuyến tính, 1=V/f đặc tính bậc hai, 2=V/f tùy chỉnh, 3=V/f FCC, 20=Vector Control không cảm biến tốc độ – SLVC, 21=Vector Control có cảm biến tốc độ – VC).
  • P290: Kích hoạt chức năng tiết kiệm năng lượng.

Bước 5: Cài đặt Giới hạn Hoạt động (Operating Limits):

Đặt các giới hạn an toàn cho vận hành.

Thông số liên quan:

  • P304: Tần số tối thiểu (Hz)
  • P305: Tần số tối đa (Hz)
  • P320: Giới hạn dòng điện (A hoặc % dòng định mức biến tần)
  • P452/P453: Giới hạn mô-men (Nm hoặc % mô-men định mức – cho chế độ VC)

Bước 6: Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm tốc (Ramp Times):

Xác định thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa và giảm tốc ngược lại.

Thông số liên quan:

  • P302: Thời gian tăng tốc (s)
  • P303: Thời gian giảm tốc (s)
  • P312, P313: Thời gian làm mịn góc cong tăng/giảm tốc (giúp vận hành mượt mà hơn).

Bước 7: Cấu hình Ngõ vào/Ngõ ra (I/O Configuration):

Gán chức năng cho các ngõ vào số (DI), ngõ ra số (DO), ngõ vào analog (AI), ngõ ra analog (AO).

Thông số liên quan:

  • P554 – P560 (ví dụ): Gán chức năng cho các DI (ví dụ: P554=1 -> DI1 dùng để chạy/dừng thuận).
  • P585 – P587 (ví dụ): Gán chức năng cho các DO (ví dụ: P585=24 -> DO1 báo lỗi).
  • P600 – P605 (ví dụ): Cấu hình và gán nguồn tín hiệu cho AI (ví dụ: P600=1 -> AI1 nhận tín hiệu 0-10V làm tín hiệu đặt tốc độ).
  • P630 – P635 (ví dụ): Gán giá trị hiển thị cho AO (ví dụ: P630=2 -> AO1 xuất tín hiệu 0-10V tương ứng tần số thực tế).

Bước 8: Cài đặt Nguồn Lệnh và Nguồn Tần số Tham chiếu (Command and Frequency Reference Source):

Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển việc chạy/dừng và tín hiệu nào sẽ đặt tốc độ cho biến tần.

Thông số liên quan:

  • P553: Lựa chọn nguồn lệnh (ví dụ: 1=Từ Terminal DI, 2=Từ BOP/AOP, 3=Từ truyền thông).
  • P443: Lựa chọn nguồn tần số tham chiếu (ví dụ: 1=Từ AI1, 2=Từ BOP/AOP, 3=Từ truyền thông, 4=Tần số cố định).

C. Ví dụ cấu hình cơ bản:

Điều khiển động cơ bơm nước bằng tín hiệu 0-10V từ cảm biến áp suất (AI1), chạy/dừng bằng công tắc nối vào DI1.

  • Nhập thông số động cơ (Bước 2).
  • Thực hiện nhận dạng động cơ nếu cần (Bước 3).
  • Chọn chế độ V/f bậc hai (P114=1).
  • Cài đặt giới hạn tần số (P304, P305).
  • Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc phù hợp (P302, P303).
  • Gán DI1 là lệnh chạy/dừng (P554=1).
  • Cấu hình AI1 nhận tín hiệu 0-10V (P601=0, P602=10).
  • Chọn nguồn lệnh từ Terminal (P553=1).
  • Chọn nguồn tần số tham chiếu từ AI1 (P443=1).
  • Lưu thông số (P971=1).

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SX7010-0FB00

Mã Lỗi / Cảnh Báo Tên Lỗi / Cảnh Báo (Tiếng Anh) Mô Tả Ngắn Gọn & Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Sơ Bộ
F001 Overcurrent Lỗi Quá Dòng: Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Nguyên nhân: Thời gian tăng tốc quá ngắn (P302), ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ, động cơ), tải quá nặng, thông số động cơ sai, lỗi module IGBT. Kiểm tra P302, tăng thời gian tăng tốc. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ. Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra lại thông số động cơ (P101-P105). Nếu lỗi vẫn còn, có thể hỏng phần cứng biến tần.
F002 Overvoltage Lỗi Quá Áp DC Link: Điện áp trên mạch DC Link vượt ngưỡng an toàn. Nguyên nhân: Thời gian giảm tốc quá ngắn (P303) với tải quán tính lớn, điện áp nguồn cấp quá cao, lỗi bộ hãm hoặc điện trở hãm (nếu có). Tăng thời gian giảm tốc (P303). Kiểm tra điện áp nguồn cấp. Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm (nếu sử dụng), kiểm tra bộ hãm tích hợp. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc max (P515).
F003 Undervoltage Lỗi Thấp Áp DC Link: Điện áp trên mạch DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch nạp tụ (pre-charging circuit), cầu chì đầu vào bị đứt. Kiểm tra điện áp nguồn cấp và độ ổn định. Kiểm tra các pha đầu vào, cầu dao, cầu chì. Kiểm tra kết nối bên trong biến tần.
F006 DC Link Undervoltage Lỗi Thấp Áp DC Link (khi chạy): Tương tự F003 nhưng xảy ra khi biến tần đang hoạt động. Thường do sụt áp đột ngột hoặc mất pha tạm thời. Kiểm tra nguồn cấp và các kết nối điện. Xem xét sử dụng chức năng Kinetic Buffering (nếu ứng dụng cho phép) để vượt qua sụt áp ngắn hạn.
F011 Over Temperature Heatsink Lỗi Quá Nhiệt Tản Nhiệt: Nhiệt độ trên tấm tản nhiệt của biến tần quá cao. Nguyên nhân: Quạt làm mát hỏng/bị kẹt, lưới lọc bụi bẩn, nhiệt độ môi trường quá cao, biến tần hoạt động quá tải liên tục, lắp đặt không đảm bảo thông gió. Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh lưới lọc bụi và tấm tản nhiệt. Đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần. Kiểm tra nhiệt độ môi trường. Giảm tải hoặc kiểm tra lại kích thước biến tần so với yêu cầu tải.
F023 Output Phase Failure Lỗi Mất Pha Ngõ Ra: Biến tần phát hiện mất kết nối đến một hoặc nhiều pha của động cơ. Nguyên nhân: Đứt cáp động cơ, lỏng kết nối tại cầu đấu motor hoặc biến tần, contactor ngõ ra (nếu có) không đóng tốt, cuộn dây động cơ bị hở mạch. Kiểm tra toàn bộ kết nối từ biến tần đến động cơ. Kiểm tra contactor ngõ ra (nếu có). Đo kiểm tra điện trở các cuộn dây động cơ.
F029 Input Phase Failure Lỗi Mất Pha Ngõ Vào: Biến tần phát hiện mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp. Nguyên nhân: Mất pha lưới điện, đứt cầu chì đầu vào, lỏng kết nối đầu vào, lỗi contactor đầu vào. Kiểm tra nguồn cấp 3 pha, cầu chì, CB, contactor đầu vào. Siết chặt các điểm nối dây.
A015 Motor Temperature Cảnh Báo Nhiệt Độ Động Cơ: Tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/KTY) trong động cơ báo nhiệt độ cao (vượt ngưỡng cảnh báo). Kiểm tra tải động cơ, chế độ làm mát động cơ. Kiểm tra cài đặt ngưỡng cảnh báo nhiệt (P380, P381). Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng có thể dẫn đến lỗi F015.
A017 Load Monitoring Cảnh Báo Giám Sát Tải: Mô-men/dòng điện thấp hơn hoặc cao hơn ngưỡng đặt trong một khoảng thời gian (ví dụ: phát hiện gãy dây đai, kẹt tải). Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải (dây đai, hộp số, ổ bi…). Kiểm tra lại cài đặt các thông số giám sát tải (P480-P487).
A034 Optimization Run Required Cảnh Báo Cần Chạy Tối Ưu Hóa: Yêu cầu thực hiện lại quá trình nhận dạng động cơ (P115). Thường xuất hiện sau khi thay đổi đáng kể thông số động cơ hoặc chế độ điều khiển. Thực hiện lại quá trình nhận dạng động cơ theo Bước 3 của phần Lập trình.

7. Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SX7010-0FB00

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo vững chắc, các tính năng ưu việt và hướng dẫn sử dụng, lập trình, khắc phục sự cố cơ bản, chắc hẳn quý anh chị kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã cảm nhận được sức mạnh và tiềm năng to lớn mà bộ biến đổi tần số 6SX7010-0FB00 Simovert Masterdrives mang lại.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường, mà là một giải pháp toàn diện giúp bạn vượt qua những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn, đồng thời mở ra cánh cửa đến với kỷ nguyên tự động hóa và sản xuất thông minh.

Tại Thanh Thien Phu Trading Co., Ltd, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SX7010-0FB00 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện:

  • Đội ngũ Kỹ sư Giàu Kinh nghiệm: Các chuyên gia của chúng tôi am hiểu sâu sắc về dòng sản phẩm Simovert Masterdrives và các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, từ công suất, chế độ điều khiển đến các module mở rộng cần thiết.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Chuyên nghiệp: Từ việc hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số, kết nối phần mềm đến xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng, đặc biệt trong sản xuất, vì vậy hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.
  • Giải pháp Tùy chỉnh: Mỗi nhà máy, mỗi dây chuyền đều có những đặc thù riêng. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn cung cấp giải pháp tích hợp hệ thống, giúp 6SX7010-0FB00 hoạt động hài hòa với các thiết bị khác như PLC, HMI, cảm biến, tạo thành một hệ thống tự động hóa hoàn chỉnh và hiệu quả.
  • Nguồn Hàng Ổn định, Chính hãng: Là đối tác tin cậy, thanhthienphu.vn cam kết cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giúp bạn an tâm đầu tư và vận hành.
  • Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.

Liên hệ ngay Thanhthienphu.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho 6SX7010-0FB00 Simovert Masterdrives:

  • Hotline Hỗ Trợ 24/7: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ Văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công của bạn trong lĩnh vực tự động hóa và điều khiển công nghiệp.

Thông số kỹ thuật 6SX7010-0FB00

Tên sản phẩm Encoder Simovert Masterdrives MC/VC SBR1
Mã sản phẩm 6SX7010-0FB00
Thông số SIMOVERT Master drives Motion Control/Vector Control Measuring transducer for Resolvers without pulse encoder- Reproduction SBR1 Retrofit kit with brief instructions
Kích thước 10.2 cm x 2.5 cm x 10.2 cm
Khối lượng 0.120 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

5 đánh giá cho 6SX7010-0FB00 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SX7010-0FB00 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Quang Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

    2. Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

    3. Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    4. Hoàng Tuấn Kiệt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

    5. Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.