6SE7090-0XX84-0KA0 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0KA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control adapter module for Compact and installation devices ADB
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0KA0 Simovert Masterdrives, một bộ biến tần Siemens danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp hiệu suất, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống truyền động trong nhà máy và công trình của bạn, được cung cấp uy tín bởi thanhthienphu.vn.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0

Thuộc Tính Kỹ Thuật Thông Số Chi Tiết của 6SE7090-0XX84-0KA0
Mã Sản Phẩm (Model) 6SE7090-0XX84-0KA0
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES
Hãng Sản Xuất Siemens AG (Đức)
Loại Thiết Bị Bộ biến tần Vector Control (VC) hoặc Motion Control (MC) – Cần xác định dựa trên cấu hình cụ thể
Điện Áp Ngõ Vào (Input) Thường là 3 pha 380V – 480V AC (+10% / -15%), 50/60 Hz (tùy thuộc cấu hình)
Công Suất Định Mức Phụ thuộc vào cấu hình cụ thể của mã đầy đủ (các chữ X thay thế) – Cần tra cứu theo mã chính xác
Dòng Điện Ngõ Ra (Output) Phụ thuộc vào công suất và điện áp – Cần tra cứu theo mã chính xác
Tần Số Ngõ Ra 0 – 600 Hz (hoặc cao hơn tùy cấu hình và ứng dụng)
Chế Độ Điều Khiển Vector Control (VC), Servo Control, V/f Control (đa dạng, tùy thuộc phiên bản)
Khả Năng Quá Tải Thường là 150% trong 60 giây, 200% trong thời gian ngắn (chi tiết theo tài liệu kỹ thuật)
Giao Tiếp Tích Hợp Thường có cổng nối tiếp (RS232/RS485), có thể mở rộng với các module Profibus DP, CANopen, DeviceNet…
Ngõ Vào/Ra Số (Digital I/O) Số lượng và chức năng có thể cấu hình (ví dụ: Start/Stop, Lỗi, Chạy thuận/nghịch…)
Ngõ Vào/Ra Tương Tự (Analog I/O) Số lượng và chức năng có thể cấu hình (ví dụ: Tham chiếu tốc độ 0-10V/4-20mA, Phản hồi tốc độ…)
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, STARTER (qua giao diện máy tính)
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) Thường là IP20 (lắp trong tủ điện), có thể có tùy chọn IP cao hơn
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến +40°C hoặc +50°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ CE, UL, cUL, C-Tick và các tiêu chuẩn công nghiệp liên quan khác
Kích Thước & Trọng Lượng Phụ thuộc vào dải công suất cụ thể – Cần tra cứu theo mã chính xác

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0

  • Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier) và sau đó nghịch lưu (Inverter) thành điện áp AC có tần số và biên độ thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Khối công suất thường sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), được làm mát hiệu quả bằng quạt và tản nhiệt lớn, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng và liên tục. Siemens nổi tiếng với việc sử dụng các linh kiện chất lượng cao, giúp tăng cường độ bền và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
  • Khối Điều Khiển (Control Unit / Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý tốc độ cao và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như Vector Control, V/f), xử lý tín hiệu từ các cảm biến, giao tiếp với người dùng và các hệ thống tự động hóa khác. Bo mạch điều khiển này quyết định tính năng, độ chính xác và khả năng đáp ứng của biến tần. Dòng Masterdrives thường có các khối điều khiển mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều chế độ vận hành và các chức năng công nghệ tiên tiến.
  • Màn Hình Hiển Thị và Bàn Phím (Operator Panel – Tùy chọn hoặc tích hợp): Giao diện trực tiếp giữa người dùng và biến tần, cho phép cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, tần số, lỗi…), và thực hiện các thao tác điều khiển cơ bản. Các dòng Masterdrives thường có màn hình LCD rõ ràng, dễ đọc và bàn phím chức năng trực quan, giúp việc vận hành và chẩn đoán lỗi trở nên thuận tiện hơn.
  • Các Cổng Kết Nối (Terminals): Bao gồm các cổng kết nối cho nguồn điện vào, động cơ ra, các tín hiệu điều khiển số (Digital Input/Output – DI/DO), tín hiệu tương tự (Analog Input/Output – AI/AO), các cổng giao tiếp truyền thông (như RS485, Profibus, CANopen…), và kết nối với điện trở hãm (Braking Resistor). Các cổng kết nối được thiết kế chắc chắn, dễ dàng đấu nối và được đánh dấu rõ ràng, giảm thiểu nguy cơ sai sót khi lắp đặt.
  • Quạt Làm Mát và Tản Nhiệt (Cooling Fan & Heatsink): Hệ thống làm mát là yếu tố sống còn đối với biến tần công suất lớn. Quạt làm mát hiệu suất cao và khối tản nhiệt được thiết kế tối ưu giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện công suất, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy phiên bản), giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động cơ học nhẹ trong môi trường công nghiệp. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lưu thông không khí làm mát.
  • Các Module Mở Rộng (Option Modules – Tùy chọn): Dòng Masterdrives nổi tiếng với cấu trúc module linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng bổ sung các tính năng thông qua các module mở rộng như module truyền thông (Profibus, CANopen, DeviceNet…), module phản hồi encoder, module I/O mở rộng… Điều này giúp biến tần thích ứng hoàn hảo với các yêu cầu ứng dụng đa dạng và phức tạp.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là một trong những điểm mạnh cốt lõi của dòng Masterdrives. Chế độ điều khiển vector (cả có cảm biến tốc độ – encoder feedback và không cảm biến – sensorless vector control) cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác, ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, băng tải yêu cầu đồng bộ tốc độ, máy cuốn/nhả… Kết quả là chất lượng sản phẩm đầu ra được cải thiện rõ rệt, giảm thiểu phế phẩm và nâng cao năng suất.
  • Khả Năng Tùy Chỉnh Linh Hoạt Với Cấu Trúc Module: Simovert Masterdrives được thiết kế theo dạng module, cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn và kết hợp các khối chức năng (khối công suất, khối điều khiển, module truyền thông, module I/O…) để tạo ra một giải pháp biến tần phù hợp chính xác với yêu cầu ứng dụng. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và dễ dàng nâng cấp, mở rộng hệ thống trong tương lai mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế (ví dụ: chế độ V/f ECO), giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt trong các ứng dụng bơm, quạt hoặc các ứng dụng có tải thay đổi thường xuyên. Theo các nghiên cứu và ứng dụng thực tế, việc sử dụng biến tần hiện đại như Masterdrives có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp và góp phần vào sự phát triển bền vững.
  • Tích Hợp Đa Dạng Giao Thức Truyền Thông: Sản phẩm hỗ trợ sẵn các giao tiếp cơ bản và có khả năng mở rộng mạnh mẽ với các module truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET (tùy phiên bản), CANopen, DeviceNet… Điều này cho phép 6SE7090-0XX84-0KA0 Simovert Masterdrives dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp, giao tiếp liền mạch với PLC, HMI và các thiết bị khác, tạo nên một hệ sinh thái điều khiển đồng bộ và hiệu quả.
  • Chức Năng An Toàn Tích Hợp (Integrated Safety Functions – Tùy chọn): Một số phiên bản Masterdrives hỗ trợ các chức năng an toàn như Safe Torque Off (STO), Safe Stop 1 (SS1)… giúp đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống an toàn máy móc, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế (ví dụ: SIL 2/3, PL d/e), giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và tiết kiệm chi phí cho các thiết bị an toàn rời rạc.
  • Phần Mềm Cấu Hình và Chẩn Đoán Mạnh Mẽ (DriveMonitor/STARTER): Siemens cung cấp các công cụ phần mềm trực quan và mạnh mẽ cho phép người dùng dễ dàng cấu hình thông số, giám sát hoạt động thời gian thực, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi cấu hình và thực hiện các phân tích chuyên sâu về hiệu suất của biến tần. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt, vận hành và bảo trì.
  • Khả Năng Lập Trình Tự Do (Free Function Blocks – FBLOCKS): Tính năng này cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài cho một số tác vụ nhất định. Điều này tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng của biến tần với các yêu cầu ứng dụng đặc thù.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0 Với Phần Mềm

Bước 1: Cài đặt phần mềm:

Cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER lên máy tính của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình cài đặt. Đảm bảo cài đặt cả driver cho bộ chuyển đổi USB-to-Serial (nếu sử dụng).

Bước 2: Kết nối phần cứng:

  • Kết nối một đầu cáp chuyển đổi USB-to-Serial vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp (đã chuyển đổi sang RS232 hoặc RS485) vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần Masterdrives (thường là cổng X300, kiểm tra tài liệu kỹ thuật để xác định chân cắm chính xác cho USS protocol). Đảm bảo kết nối chắc chắn.

Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:

  • Mở phần mềm STARTER hoặc DriveMonitor.
  • Tìm đến mục cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface). Thường nằm trong menu Options hoặc Tools.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn loại giao diện bạn đang sử dụng. Ví dụ: Nếu dùng bộ chuyển đổi USB-to-Serial, bạn có thể chọn “PC/PPI cable” hoặc một giao diện Serial tương ứng.
  • Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-to-Serial đã tạo ra (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity…) sao cho khớp với cài đặt trên biến tần (thường mặc định là 9600 hoặc 19200 bps cho USS, kiểm tra thông số P700-P703 trên biến tần).

Bước 4: Thiết lập kết nối trong phần mềm:

  • Trong STARTER/DriveMonitor, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Thực hiện chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Scan Network” để phần mềm tự động tìm kiếm các biến tần đang kết nối.
  • Nếu cấu hình đúng, biến tần 6SE7090-0XX84-0KA0 của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách.

Bước 5: Truy cập và làm việc với biến tần:

  • Chọn biến tần đã tìm thấy và nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online”.
  • Nếu kết nối thành công, bạn có thể bắt đầu đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, thực hiện chẩn đoán…

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0

Bước 1: Kết nối và Truy cập (Go Online):

Thực hiện kết nối giữa máy tính và biến tần như hướng dẫn ở mục 4. Sau khi kết nối thành công, chuyển sang chế độ Online để có thể đọc và ghi thông số trực tiếp vào biến tần.

Bước 2: Khởi tạo hoặc Reset về mặc định (Tùy chọn):

Nếu là biến tần mới hoặc muốn bắt đầu lại từ đầu, bạn có thể thực hiện chức năng Factory Reset (thường qua thông số P060 = 2 hoặc 3, sau đó là P970 = 0, tham khảo manual). Cẩn trọng: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 3: Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Data):

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ một cách chính xác.

  • Truy cập vào nhóm thông số liên quan đến động cơ (thường bắt đầu bằng P1xx hoặc P3xx trong Masterdrives).
  • Nhập các giá trị từ nhãn (nameplate) của động cơ: Điện áp định mức (P304), Dòng điện định mức (P305), Công suất định mức (P307), Tần số định mức (P310), Tốc độ định mức (P311), Hệ số công suất cosφ (P306 – nếu có).
  • Chọn loại động cơ (Không đồng bộ – Induction motor).

Bước 4: Thực hiện Nhận dạng Động cơ (Motor Identification / Auto-tuning):

Sau khi nhập thông số, bạn nên thực hiện chức năng này để biến tần tự động đo đạc các tham số nội tại của động cơ (như điện trở stator, điện cảm…).

  • Tìm thông số kích hoạt Motor ID (ví dụ: P115). Chọn chế độ nhận dạng phù hợp (nhận dạng tĩnh – standstill hoặc nhận dạng khi quay – rotating, tùy yêu cầu và điều kiện an toàn).
  • Kích hoạt lệnh chạy (RUN command). Biến tần sẽ thực hiện quá trình đo đạc trong vài phút. Lưu ý: Đảm bảo an toàn, động cơ có thể quay nhẹ hoặc phát ra tiếng ồn trong quá trình này. Kết quả nhận dạng sẽ tự động cập nhật vào các thông số liên quan.

Bước 5: Lựa chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode):

Chọn chế độ điều khiển mong muốn thông qua thông số tương ứng (ví dụ P100). Các lựa chọn phổ biến bao gồm: V/f control (cho bơm, quạt), Sensorless Vector Control (SLVC – cho hầu hết ứng dụng), Vector Control với Encoder (VC – cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao).

Bước 6: Cấu hình Nguồn Tham chiếu Tốc độ và Lệnh Chạy/Dừng:

Xác định cách bạn muốn điều khiển tốc độ và khởi động/dừng biến tần. Ví dụ:

  • Điều khiển qua Terminal (I/O): Cấu hình các ngõ vào số (DI) cho lệnh chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, và ngõ vào tương tự (AI) cho tín hiệu đặt tốc độ (0-10V hoặc 4-20mA). Liên quan đến các thông số cấu hình DI/DO/AI (ví dụ: nhóm P554-P591 cho DI, P670-P694 cho AI).
  • Điều khiển qua Bàn phím (BOP/AOP): Cài đặt để nhận lệnh và tốc độ từ màn hình vận hành.
  • Điều khiển qua Truyền thông (Fieldbus): Cấu hình các thông số liên quan đến module truyền thông (Profibus, CANopen…) để nhận lệnh và tốc độ từ PLC hoặc hệ thống điều khiển trung tâm.

Bước 7: Cài đặt Giới hạn và Bảo vệ:

  • Đặt các giới hạn hoạt động: Tốc độ tối thiểu/tối đa (P352/P353), giới hạn dòng điện (P282), thời gian tăng tốc/giảm tốc (P462/P464).
  • Cấu hình các chức năng bảo vệ: Bảo vệ quá nhiệt động cơ (qua cảm biến nhiệt hoặc mô hình nhiệt I2t – P381), bảo vệ mất pha, quá áp, thấp áp…

Bước 8: Tinh chỉnh (Tuning – Nếu cần):

Đối với các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học cao (như Servo hoặc Vector Control), bạn có thể cần tinh chỉnh các bộ điều khiển tốc độ và dòng điện (PID controller gains – ví dụ nhóm P151-P170) để đạt được hiệu suất tối ưu. Quá trình này thường đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm.

Bước 9: Lưu Thông số:

Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM của biến tần (thường qua thông số P971 = 1) để đảm bảo cấu hình không bị mất khi mất điện. Đồng thời, nên sao lưu (upload) cấu hình vào máy tính bằng phần mềm STARTER/DriveMonitor để dễ dàng phục hồi khi cần.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7090-0XX84-0KA0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh – Tham khảo) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Gợi Ý Khắc Phục Ban Đầu
F001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch cáp động cơ, chạm đất, động cơ kẹt cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn, thông số động cơ sai. – Kiểm tra cáp động cơ và kết nối.
– Kiểm tra cách điện động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc (P462).
– Kiểm tra lại thông số động cơ (P3xx) và kết quả Motor ID (P115).
F002 Overvoltage Điện áp DC bus vượt quá ngưỡng cho phép. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh hoặc tải có quán tính lớn. Điện áp nguồn vào quá cao. – Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Kiểm tra và lắp đặt điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết (đặc biệt với tải quán tính lớn).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Kích hoạt chức năng Vdc controller (nếu có).
F006 Undervoltage Điện áp DC bus thấp hơn ngưỡng cho phép. Do điện áp nguồn vào thấp, sụt áp đột ngột, lỗi bộ chỉnh lưu. – Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
– Liên hệ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng biến tần.
F008 / F010 DC Bus Undervoltage / DC Bus Precharging Error Lỗi liên quan đến quá trình nạp tụ DC bus ban đầu hoặc sụt áp DC bus trong quá trình hoạt động. – Kiểm tra điện áp nguồn.
– Kiểm tra điện trở nạp trước (pre-charging resistor) và contactor nạp (nếu có).
– Có thể do lỗi phần cứng bên trong biến tần.
F011 Motor Over Temperature (I2t) Biến tần tính toán rằng động cơ bị quá nhiệt dựa trên mô hình nhiệt I2t. Do động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài, làm mát động cơ kém. – Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt (quạt làm mát động cơ hoạt động, không bị bám bẩn).
– Kiểm tra lại thông số dòng định mức động cơ (P305).
– Xem xét sử dụng động cơ lớn hơn.
F023 Output Fault / Phase Failure Lỗi pha ngõ ra hoặc lỗi phần cứng khối công suất (IGBT). Có thể do ngắn mạch, chạm đất ngõ ra. – Kiểm tra cáp động cơ và động cơ (cách điện, chạm vỏ).
– Reset lỗi và thử lại. Nếu lỗi lặp lại, khả năng cao là lỗi phần cứng IGBT. Liên hệ thanhthienphu.vn.
F051 / F052 Motor Stall / Motor Blocked Biến tần phát hiện động cơ bị dừng đột ngột hoặc bị khóa cứng trong khi đang có lệnh chạy. – Kiểm tra tải cơ khí, tìm nguyên nhân gây kẹt động cơ.
– Kiểm tra xem thông số giới hạn mô-men (torque limit) có được cài đặt phù hợp không.
A015 – A018 Motor Temperature Alarms Cảnh báo nhiệt độ động cơ (từ cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t) đạt đến ngưỡng cảnh báo. – Tương tự xử lý lỗi F011: Kiểm tra tải, làm mát động cơ. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng có thể dẫn đến lỗi F011.
A034 Fan Fault Biến tần phát hiện lỗi quạt làm mát (quạt không quay hoặc quay chậm). – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt bởi vật cản hay bụi bẩn không.
– Vệ sinh quạt.
– Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới đúng chủng loại. Liên hệ thanhthienphu.vn để đặt hàng linh kiện.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Về 6SE7090-0XX84-0KA0

Bạn đang đứng trước cơ hội vàng để cách mạng hóa hệ thống truyền động công nghiệp của mình. Những khó khăn về hiệu suất thấp, chi phí vận hành cao, nỗi lo về an toàn và sự lạc hậu của công nghệ cũ kỹ hoàn toàn có thể được giải quyết triệt để với giải pháp từ 6SE7090-0XX84-0KA0 Simovert Masterdrives.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Đội ngũ tư vấn viên và kỹ sư chuyên nghiệp của thanhthienphu.vn luôn túc trực để:

  • Giải đáp mọi thắc mắc: Về thông số kỹ thuật, tính năng, ứng dụng của 6SE7090-0XX84-0KA0.
  • Tư vấn lựa chọn cấu hình: Giúp bạn chọn đúng mã sản phẩm và các module tùy chọn phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
  • Cung cấp báo giá cạnh tranh: Đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất cùng chính sách bảo hành, hậu mãi chu đáo.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Từ lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố trong quá trình vận hành.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Giải Pháp Điện Tự Động Hóa Của Bạn.

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0KA0

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives motion control adapter
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0KA0
Thông số SIMOVERT Master drives Motion Control adapter module for Compact and installation devices ADB
Kích thước Not available
Khối lượng 0,100 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0KA0 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0KA0 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    2. Bùi Minh Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    8,557,000  Xem chi tiết