6SE7090-0XX84-0FA0 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 119
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0FA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control Measuring transducer for Encoder SBP Delivery without connector und operating instructions
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0FA0 Simovert Masterdrives, một tuyệt tác kỹ thuật từ Siemens, không chỉ là một bộ biến tần thông thường, mà còn là trung tâm điều khiển linh hoạt, mang đến giải pháp truyền động điện AC mạnh mẽ và đáng tin cậy, đáp ứng hoàn hảo cho những yêu cầu khắt khe nhất trong ngành công nghiệp Việt Nam.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào mang đến cho quý vị kỹ sư điện, kỹ thuật viên và quản lý kỹ thuật tâm huyết, một cánh cửa dẫn lối đến hiệu quả sản xuất đột phá và sự an tâm tuyệt đối trong vận hành.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FA0

Thông Số Kỹ Thuật Giá Trị / Mô Tả Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (Order Number) 6SE7090-0XX84-0FA0
Hãng Sản Xuất Siemens AG (Đức) – Thương hiệu hàng đầu thế giới về tự động hóa và điện công nghiệp.
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control (MC) hoặc Vector Control (VC) – Dòng biến tần hiệu suất cao, đa năng.
Loại Thiết Bị Mô-đun nguồn (Infeed/Regenerative Unit) hoặc Mô-đun nghịch lưu (Inverter Module) – Cần xác định rõ chức năng cụ thể.
Điện Áp Nguồn Cấp (Input) Thường là 3 pha 380-480V AC (±10%), 50/60 Hz (Thông số chính xác phụ thuộc vào cấu hình cụ thể của mã 0XX84-0FA0).
Điện Áp Ra (Output) 3 pha 0 – Điện áp vào (tối đa), 0 – Tần số định mức (e.g., 0-600 Hz, tùy cài đặt).
Công Suất Định Mức Phụ thuộc vào cấu hình cụ thể (e.g., có thể là vài kW đến hàng trăm kW). Liên hệ thanhthienphu.vn để biết chi tiết.
Dòng Điện Định Mức Tương ứng với công suất và điện áp. Cần kiểm tra datasheet cụ thể hoặc liên hệ tư vấn.
Khả Năng Quá Tải Thường là 150% trong 60 giây, 200% trong vài giây (ví dụ điển hình, cần xác nhận).
Phương Pháp Điều Khiển Vector Control (có/không cảm biến tốc độ), V/f Control (tuyến tính, bình phương, tùy chỉnh).
Tần Số Đóng Ngắt (PWM) Có thể điều chỉnh (e.g., 2 kHz – 16 kHz), ảnh hưởng đến độ ồn và tổn hao.
Giao Tiếp Tích Hợp Thường có cổng nối tiếp (RS232/RS485), tùy chọn các mô-đun giao tiếp mạng công nghiệp (Profibus DP, DeviceNet, CANopen…).
Ngõ Vào/Ra (I/O) Bao gồm các ngõ vào số (Digital Input), ngõ ra số (Digital Output), ngõ vào tương tự (Analog Input), ngõ ra tương tự (Analog Output), ngõ ra relay. Số lượng cụ thể tùy mô-đun.
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) Thường là IP00 hoặc IP20 (tùy chọn vỏ bọc). Yêu cầu lắp đặt trong tủ điện.
Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động Thường từ 0°C đến +40°C hoặc +50°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn).
Hệ Thống Làm Mát Quạt làm mát cưỡng bức tích hợp.
Tiêu Chuẩn Đáp Ứng CE, UL, cULus và các tiêu chuẩn công nghiệp liên quan khác.
Kích Thước (HxWxD) Phụ thuộc vào công suất và cấu hình. Cần tra cứu tài liệu kỹ thuật (manual).
Trọng Lượng Thay đổi đáng kể theo công suất.
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, STARTER (qua adapter phù hợp).

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến tần 6SE7090-0XX84-0FA0

  • Vi mạch Giao tiếp PROFIBUS ASIC (Application-Specific Integrated Circuit): Đây là trái tim của bo mạch, một vi mạch tích hợp chuyên dụng được tối ưu hóa cho việc xử lý giao thức PROFIBUS DP. Nó đảm nhiệm việc mã hóa, giải mã dữ liệu, quản lý truy cập bus, kiểm tra lỗi và đồng bộ hóa thời gian theo đúng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của PROFIBUS International (PI). Sự hiện diện của ASIC đảm bảo tốc độ xử lý cao, độ trễ thấp và khả năng tương thích rộng rãi với các thiết bị master và slave khác trong mạng.
  • Bộ vi điều khiển (Microcontroller – nếu có): Một số bo mạch giao tiếp có thể tích hợp thêm một bộ vi điều khiển phụ trợ để quản lý các tác vụ phức tạp hơn như xử lý dữ liệu tham số (PKW), quản lý bộ đệm dữ liệu, thực hiện các chức năng chẩn đoán nâng cao hoặc giao tiếp với bộ điều khiển chính của biến tần.
  • Bộ nhớ Đệm (Buffer Memory): Chứa dữ liệu quá trình (PZD) và dữ liệu tham số (PKW) được trao đổi giữa biến tần và bộ điều khiển master (PLC). Bộ nhớ đệm giúp đảm bảo luồng dữ liệu diễn ra liên tục và ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch nhỏ về tốc độ xử lý giữa các thiết bị.
  • Mạch Cách ly Quang (Opto-isolation): Một thành phần cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định. Mạch cách ly quang tạo ra một rào cản điện giữa giao diện PROFIBUS và phần mạch điều khiển nội bộ của biến tần. Nó giúp ngăn chặn nhiễu điện từ xâm nhập từ mạng vào biến tần và ngược lại, đồng thời bảo vệ bo mạch và biến tần khỏi sự chênh lệch điện áp hoặc các sự cố đột biến trên đường truyền PROFIBUS. Đây là yếu tố then chốt đảm bảo độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
  • Mạch Giao diện Vật lý RS-485: PROFIBUS DP sử dụng chuẩn giao tiếp vật lý RS-485. Bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 tích hợp các chip điều khiển đường truyền (transceiver) RS-485 chất lượng cao, đảm bảo tín hiệu được truyền đi mạnh mẽ, ổn định trên khoảng cách xa và có khả năng chống nhiễu tốt, phù hợp với đặc thù của mạng cáp xoắn trong công nghiệp.
  • Đầu nối D-sub 9 chân (DB9 Female Connector): Cổng kết nối vật lý tiêu chuẩn cho PROFIBUS DP, cho phép dễ dàng kết nối cáp mạng PROFIBUS chuyên dụng. Chân cắm được mạ kim loại chất lượng cao để đảm bảo tiếp xúc tốt và chống ăn mòn.
  • Đèn LED Chỉ thị Trạng thái: Các đèn LED trên bo mạch cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động (ví dụ: có nguồn, đang chạy), trạng thái truyền thông mạng (ví dụ: đang online, có lỗi bus) và các lỗi tiềm ẩn. Đây là công cụ hữu ích giúp kỹ thuật viên nhanh chóng chẩn đoán tình trạng hoạt động của bo mạch và kết nối mạng.
  • Giao diện Kết nối Nội bộ: Phần kết nối trực tiếp bo mạch vào khe cắm mở rộng trên bộ điều khiển của biến tần Simovert Masterdrives. Giao diện này đảm bảo việc truyền dữ liệu và nguồn cấp giữa bo mạch và biến tần diễn ra một cách chính xác và an toàn.

3. Những tính năng ưu việt làm nên tên tuổi của 6SE7090-0XX84-0FA0

  • Hỗ trợ Đầy đủ Giao thức PROFIBUS DP-V0 và DP-V1: Đây là tính năng cốt lõi, đảm bảo khả năng tương thích và trao đổi dữ liệu hiệu quả với hầu hết các hệ thống điều khiển PROFIBUS DP hiện có.
  • Tự động Nhận diện Tốc độ Baud (Baud Rate Detection): Bo mạch có khả năng tự động phát hiện tốc độ truyền thông được cấu hình trên mạng PROFIBUS (từ 9.6 kbit/s đến 12 Mbit/s). Điều này giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và giảm thiểu lỗi cấu hình sai tốc độ, một lỗi khá phổ biến khi thiết lập mạng PROFIBUS. Kỹ sư chỉ cần kết nối bo mạch vào mạng, nó sẽ tự động đồng bộ tốc độ với các thiết bị khác.
  • Hỗ trợ Đồng bộ Đồng hồ (Clock Synchronisation): Trong các ứng dụng điều khiển chuyển động phức tạp hoặc yêu cầu sự phối hợp chính xác giữa nhiều trục truyền động, việc đồng bộ thời gian là rất quan trọng. Bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 hỗ trợ các cơ chế đồng bộ đồng hồ của PROFIBUS, cho phép các lệnh điều khiển và phản hồi trạng thái được thực hiện với độ chính xác thời gian cao trên toàn mạng.
  • Cấu trúc Dữ liệu Quá trình (PZD) Linh hoạt: Người dùng có thể cấu hình số lượng và loại dữ liệu quá trình (PZD) được trao đổi theo chu kỳ giữa biến tần và PLC. Siemens cung cấp các cấu trúc PZD tiêu chuẩn (Telegram) nhưng cũng cho phép tùy chỉnh để phù hợp tối ưu với yêu cầu cụ thể của ứng dụng, giúp tận dụng băng thông mạng một cách hiệu quả nhất.
  • Chức năng Chẩn đoán Mạng và Thiết bị: Bo mạch cung cấp các thông tin chẩn đoán phong phú, có thể truy cập thông qua giao thức DP-V1. Các thông tin này bao gồm trạng thái kết nối mạng, lỗi truyền thông, lỗi nội bộ của bo mạch và các cảnh báo từ biến tần. Các đèn LED chỉ thị trên bo mạch cũng cung cấp thông tin chẩn đoán cơ bản một cách trực quan.
  • Tích hợp Dễ dàng với Hệ sinh thái Siemens (TIA Portal, Drive ES, STARTER): Việc cấu hình bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 và tích hợp biến tần Masterdrives vào dự án SIMATIC S7 trở nên cực kỳ thuận tiện thông qua các công cụ phần mềm của Siemens. Các file mô tả thiết bị (GSD file) được cung cấp đầy đủ, giúp việc thêm biến tần vào cấu hình mạng PROFIBUS trong SIMATIC Manager hoặc TIA Portal chỉ với vài cú nhấp chuột. Các phần mềm như Drive ES hoặc STARTER cho phép cấu hình chi tiết các tham số liên quan đến giao tiếp PROFIBUS một cách trực quan.

4. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE7090-0XX84-0FA0 với phần mềm chuyên dụng

A. Chuẩn bị:

1. Phần cứng:

  • Bo mạch giao tiếp 6SE7090-0XX84-0FA0 Simovert Masterdrives.
  • Biến tần Simovert Masterdrives tương thích (đã được lắp đặt bo mạch vào đúng khe cắm mở rộng).
  • Máy tính (PC/Laptop) cài đặt phần mềm cấu hình Siemens.
  • PLC Siemens SIMATIC (hoặc PLC hãng khác hỗ trợ PROFIBUS DP Master).
  • Cáp PROFIBUS DP tiêu chuẩn (màu tím) và đầu nối DB9 PROFIBUS.
  • Cáp lập trình/giao tiếp giữa PC và PLC (ví dụ: PC Adapter USB, cáp Ethernet).
  • Nguồn cấp cho biến tần và PLC.

2. Phần mềm:

  • SIMATIC Manager (cho S7-300/400) hoặc TIA Portal (cho S7-1200/1500/300/400): Phần mềm lập trình và cấu hình PLC của Siemens.
  • Drive ES (Basic, Simatic hoặc Advanced) hoặc STARTER: Phần mềm chuyên dụng của Siemens để cấu hình, tham số hóa và chẩn đoán biến tần. Drive ES thường tích hợp sâu hơn vào SIMATIC Manager/TIA Portal.
  • GSD File (Gerätestammdaten): File mô tả thiết bị cho bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 và biến tần Masterdrives tương ứng. File này chứa thông tin về các tham số, cấu trúc dữ liệu, khả năng giao tiếp của thiết bị, cần thiết cho phần mềm cấu hình mạng nhận diện và làm việc với biến tần. GSD file thường có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc đi kèm phần mềm Drive ES/STARTER.

B. Các bước thực hiện:

Bước 1: Cài đặt GSD File

  • Mở phần mềm cấu hình mạng (HW Config trong SIMATIC Manager hoặc TIA Portal).
  • Tìm tùy chọn để cài đặt GSD file (thường trong menu Options > Install GSD File / Install Hardware Support Package).
  • Duyệt đến vị trí lưu GSD file của bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 (hoặc GSD file chung của Masterdrives bao gồm cả bo mạch này) và tiến hành cài đặt.
  • Khởi động lại phần mềm nếu được yêu cầu.

Bước 2: Kết nối Vật lý Mạng PROFIBUS DP

  • Kết nối Biến tần vào mạng: Sử dụng cáp PROFIBUS và đầu nối DB9, kết nối cổng PROFIBUS trên bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0 vào mạng PROFIBUS DP chung. Đảm bảo kết nối đúng chân tín hiệu (A với A, B với B).
  • Kết nối PLC Master: Kết nối cổng PROFIBUS DP Master của PLC vào mạng.
  • Đầu cuối mạng (Termination): Đảm bảo bật điện trở đầu cuối (Termination Resistor) tại hai thiết bị đầu và cuối của đoạn mạng PROFIBUS DP. Trên đầu nối PROFIBUS thường có công tắc gạt ON/OFF cho chức năng này. Việc này cực kỳ quan trọng để tránh phản xạ tín hiệu và đảm bảo truyền thông ổn định.
  • Địa chỉ PROFIBUS: Đặt địa chỉ PROFIBUS duy nhất cho biến tần (thường thông qua công tắc DIP hoặc cài đặt tham số trên biến tần). Ghi lại địa chỉ này để sử dụng trong cấu hình phần mềm.

Bước 3: Cấu hình Mạng PROFIBUS trong Phần mềm PLC (SIMATIC Manager/TIA Portal)

  • Mở công cụ cấu hình phần cứng (HW Config / Devices & Networks).
  • Thêm một mạng PROFIBUS DP nếu chưa có.
  • Trong danh mục phần cứng (Hardware Catalog), tìm đến mục PROFIBUS DP > Additional Field Devices / Drives > Siemens Drives > SIMOVERT MASTERDRIVES (hoặc tên tương tự sau khi cài GSD file).
  • Kéo thả biểu tượng của biến tần Masterdrives (đã tích hợp bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0) vào đường mạng PROFIBUS DP trên màn hình cấu hình.
  • Gán Địa chỉ: Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần vừa thêm, mở cửa sổ thuộc tính (Properties). Trong tab General hoặc Configuration, nhập địa chỉ PROFIBUS đã đặt ở Bước 2.
  • Chọn Cấu trúc Dữ liệu (Telegram): Trong cửa sổ thuộc tính, chọn loại và số lượng dữ liệu quá trình (PZD) cần trao đổi. Siemens thường cung cấp các lựa chọn tiêu chuẩn (Standard Telegram 1, 2, …). Bạn cũng có thể chọn cấu hình PZD tự do (Free Telegram Configuration) nếu cần tùy chỉnh sâu hơn, tương ứng với cấu hình trong Drive ES/STARTER. Ghi lại địa chỉ Input/Output (I/O Address) mà phần mềm tự động gán cho vùng dữ liệu PZD này. Địa chỉ này sẽ được sử dụng trong chương trình PLC để đọc/ghi dữ liệu từ/đến biến tần.
  • Lưu và Biên dịch (Save and Compile): Lưu lại cấu hình phần cứng và biên dịch để kiểm tra lỗi.
  • Tải Cấu hình xuống PLC (Download to Device): Kết nối PC với PLC và tải cấu hình phần cứng đã thiết lập xuống PLC.

Bước 4: Cấu hình Tham số Giao tiếp trong Phần mềm Biến tần (Drive ES/STARTER)

  • Kết nối PC với biến tần (có thể qua cổng nối tiếp trên biến tần hoặc thông qua mạng PROFIBUS nếu đã thiết lập kết nối trực tuyến qua PLC).
  • Mở phần mềm Drive ES hoặc STARTER và kết nối trực tuyến (Go Online) với biến tần.
  • Truy cập Tham số Giao tiếp: Tìm đến nhóm tham số liên quan đến giao tiếp Fieldbus hoặc PROFIBUS (ví dụ: Communication Board, PROFIBUS parameters).
  • Kiểm tra/Cài đặt Địa chỉ PROFIBUS: Đảm bảo tham số địa chỉ PROFIBUS trên biến tần khớp với địa chỉ đã cấu hình trong PLC.
  • Cấu hình Telegram: Chọn loại Telegram (PZD configuration) giống hệt như đã chọn trong cấu hình phần cứng của PLC (Bước 3). Nếu sử dụng cấu hình PZD tự do, cần ánh xạ các tín hiệu mong muốn (tốc độ, trạng thái, lệnh…) vào đúng các từ PZD tương ứng.
  • Cài đặt Phản ứng Lỗi Bus: Định nghĩa cách biến tần phản ứng khi mất kết nối PROFIBUS (ví dụ: dừng theo ramp, dừng khẩn cấp, giữ tốc độ cuối cùng).
  • Lưu Tham số: Lưu lại các thay đổi tham số vào bộ nhớ non-volatile (RAM to ROM) của biến tần.

Bước 5: Kiểm tra Kết nối và Truyền thông

  • Quan sát các đèn LED trên bo mạch 6SE7090-0XX84-0FA0: Đèn báo trạng thái bus (BF – Bus Fault) phải tắt, đèn báo hoạt động (ví dụ: RUN) phải sáng ổn định.
  • Trong phần mềm PLC (SIMATIC Manager/TIA Portal): Sử dụng công cụ giám sát trực tuyến (Monitor/Modify Variables) để kiểm tra xem PLC có thể đọc được dữ liệu trạng thái (PZD Inputs) từ biến tần và ghi dữ liệu điều khiển (PZD Outputs) xuống biến tần hay không.
  • Trong phần mềm Drive ES/STARTER: Kiểm tra trạng thái kết nối PROFIBUS và xem các giá trị PZD nhận được từ PLC.
  • Thử gửi lệnh chạy/dừng, thay đổi điểm đặt tốc độ từ PLC và quan sát phản ứng của động cơ.

5. Cách lập trình cơ bản cho 6SE7090-0XX84-0FA0

Bước 1. Reset về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – nếu cần):

  • Thông số P060 = 1 (chọn menu cài đặt cơ bản).
  • Thông số P970 = 0 (thực hiện reset). Biến tần sẽ tự khởi động lại với các giá trị mặc định. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết cài đặt cũ.

Bước 2. Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất điều khiển tối ưu, đặc biệt với chế độ VC và SLVC.

  • P100: Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 1=V/f, 3=SLVC, 4=VC).
  • P101: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P104).
  • P104: Đơn vị công suất (0=kW, 1=HP).
  • P107: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P108: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P109: Loại làm mát động cơ.
  • P114: Số đôi cực động cơ (nếu biết).
  • P115: Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – Auto-tuning). Chọn giá trị phù hợp (ví dụ: 1=Nhận dạng khi đứng yên, 2=Nhận dạng khi quay) và ra lệnh chạy (ON). Biến tần sẽ tự đo các thông số điện trở, điện cảm.

Bước 3. Cài Đặt Giới Hạn Vận Hành (Operating Limits):

  • P263: Dòng giới hạn (%).
  • P291: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P292: Tần số tối đa (Hz).

Bước 4. Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • P293: Thời gian tăng tốc (s).
  • P294: Thời gian giảm tốc (s).

Bước 5. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Ví dụ P580 (DI0) = 2 (lệnh ON/OFF), P581 (DI1) = 9 (lỗi ngoài).
  • Cấu hình chức năng cho các ngõ ra số (Digital Outputs – DO): Ví dụ P610 (DO0) = 1 (biến tần sẵn sàng), P611 (DO1) = 3 (có lỗi).
  • Cấu hình ngõ vào tương tự (Analog Input – AI): Ví dụ P471 (AI1 Source) = 0 (ngõ vào điện áp), P472 (AI1 Scaling) để đặt điểm tham chiếu tốc độ.
  • Cấu hình ngõ ra tương tự (Analog Output – AO): Ví dụ P640 (AO1 Source) = 21 (tốc độ thực tế), P641 (AO1 Scaling).

Bước 6. Cài Đặt Truyền Thông (Nếu Sử Dụng):

  • P700-P703: Cài đặt giao thức USS (địa chỉ, baud rate).
  • P918: Địa chỉ Profibus.
  • Các thông số cấu hình PKW, PZD cho Profibus.

6. Xử lý nhanh các sự cố thường gặp trên 6SE7090-0XX84-0FA0

Mã Lỗi/ Cảnh Báo (Ví Dụ) Tên Lỗi (Tiếng Anh thường gặp) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Sơ Bộ (Thực hiện bởi người có chuyên môn)
F001 Overcurrent Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Tăng tốc quá nhanh, ngắn mạch đầu ra (motor hoặc cáp), kẹt cơ khí, thông số động cơ sai, lỗi IGBT. Kiểm tra cơ khí tải, kiểm tra cách điện động cơ và cáp, tăng thời gian tăng tốc (P462), kiểm tra thông số động cơ (P1xx), kiểm tra mô-đun IGBT.
F002 Overvoltage Điện áp trên DC Link quá cao. Có thể do: Giảm tốc quá nhanh, nguồn cấp không ổn định/quá cao, năng lượng tái sinh từ tải quán tính lớn không được xử lý. Tăng thời gian giảm tốc (P464), kiểm tra điện áp nguồn, lắp thêm bộ hãm (braking chopper) và điện trở hãm (nếu chưa có hoặc bị lỗi), kiểm tra DC link.
F006 Undervoltage Điện áp trên DC Link quá thấp. Có thể do: Nguồn cấp không ổn định/quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi bộ chỉnh lưu, contactor nạp DC Link không đóng (nếu có). Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp, kiểm tra các pha đầu vào, kiểm tra cầu chì/CB, kiểm tra bộ chỉnh lưu và contactor nạp.
F008 / F023 DC Link Undervoltage/ Fault Tương tự F006, nhấn mạnh vấn đề tại DC Link. Kiểm tra tương tự F006.
F011 Overtemperature Heatsink Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần quá cao. Có thể do: Nhiệt độ môi trường cao, quạt làm mát lỗi/bị kẹt, đường thông gió bị chặn, biến tần quá tải kéo dài. Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, giảm tải hoặc xem xét biến tần công suất lớn hơn.
F015 Motor Temperature (I2t) Biến tần tính toán rằng động cơ bị quá nhiệt dựa trên mô hình I2t. Có thể do: Động cơ quá tải liên tục, làm mát động cơ kém. Kiểm tra tải thực tế của động cơ, đảm bảo động cơ được làm mát tốt, kiểm tra cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P38x).
F014 / F051 Motor Overtemperature (Sensor) Cảnh báo/Lỗi từ cảm biến nhiệt độ thực tế của động cơ (PTC/KTY) nếu được kết nối và cấu hình. Kiểm tra làm mát động cơ, kiểm tra tải, kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt đã cài đặt (P380, P382).
F029 Input Phase Failure Mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào. Kiểm tra nguồn cấp, cầu chì, CB, contactor đầu vào. Đảm bảo cả 3 pha đều có điện áp ổn định.
F080 / F082 Communication Fault (e.g., Profibus) Lỗi giao tiếp với PLC hoặc thiết bị điều khiển khác qua mạng công nghiệp. Kiểm tra cáp mạng, đầu nối, điện trở đầu cuối (terminating resistor), địa chỉ mạng, cấu hình truyền thông trên cả biến tần và Master (PLC).
A016 / A017 Warning: Overload / I2t Cảnh báo biến tần hoặc động cơ đang hoạt động gần ngưỡng quá tải. Giám sát tải, xem xét điều chỉnh quy trình hoặc thông số để giảm tải. Đây là cảnh báo, chưa phải lỗi dừng máy.

7. Nâng tầm hệ thống của bạn cùng 6SE7090-0XX84-0FA0 từ thanhthienphu.vn

6SE7090-0XX84-0FA0 Simovert Masterdrives không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu quả, sự ổn định và tương lai phát triển của hệ thống sản xuất, dây chuyền tự động hóa của doanh nghiệp bạn.

Chúng tôi tự hào là đối tác đồng hành, mang đến giải pháp toàn diện và sự hỗ trợ tận tâm cho mọi khách hàng.

  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Cam kết cung cấp 6SE7090-0XX84-0FA0 Simovert Masterdrives và các thiết bị Siemens khác 100% chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ).
  • Đội Ngũ Kỹ Sư Chuyên Môn Cao: Sở hữu đội ngũ kỹ sư điện, tự động hóa giàu kinh nghiệm thực tế, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho bạn, từ việc lựa chọn thiết bị đến thiết kế hệ thống.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Linh Hoạt: Chúng tôi hiểu rằng chi phí là một yếu tố quan trọng. Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chính sách bán hàng linh hoạt, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các dự án lớn.
  • Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Toàn Diện: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trước, trong và sau bán hàng: tư vấn lắp đặt, hướng dẫn cài đặt, hỗ trợ xử lý sự cố, cung cấp tài liệu kỹ thuật.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline 08.12.77.88.99! Hoặc truy cập ngay website thanhthienphu.vn để khám phá thêm hàng ngàn sản phẩm thiết bị điện công nghiệp. Hoặc ghé thăm văn phòng chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai công nghiệp vững mạnh!

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0FA0

Tên sản phẩm Encoder Simovert Masterdrives MC SBP
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FA0
Thông số SIMOVERT Master drives Motion Control Measuring transducer for Encoder SBP Delivery without connector und operating instructions
Kích thước Not available
Khối lượng 0.050 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0FA0 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0FA0 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    2. Phạm Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.