6SE7090-0XX84-0BC0 Simovert Masterdrives

20,000,000 

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 5.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0BC0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives serial interfaces module SCB1 for PEER to PEER reoprt via fiber-optic cable the connection of SCI 1/SCI 2
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0BC0 Simovert Masterdrives, dòng biến tần vector hiệu suất cao từ Siemens, không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa năng lượng, nâng cao độ chính xác và đảm bảo sự ổn định bền bỉ cho mọi ứng dụng công nghiệp, giải pháp được các kỹ sư điện và quản lý kỹ thuật ưu tiên lựa chọn.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá sâu hơn về bộ biến đổi tần số ưu việt này, một minh chứng cho sự đổi mới không ngừng trong lĩnh vực tự động hóa, giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn, đồng thời khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành với công nghệ điều khiển động cơ tiên tiến và khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị / Mô tả chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7090-0XX84-0BC0
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control (VC)
Nhà sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) Phụ thuộc vào cấu hình cụ thể (Thường là 3 pha 380-480V AC ±10%) – Cần kiểm tra mã chính xác
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47-63 Hz
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 đến Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0-600 Hz (Tùy thuộc cấu hình và chế độ điều khiển)
Công suất định mức (Rated Power) Phụ thuộc vào các ký tự XX trong mã sản phẩm (Ví dụ: 6SE7016-1TA61-Z tương ứng 1.5 kW)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) Phụ thuộc vào công suất và điện áp
Chế độ điều khiển (Control Mode) Điều khiển Vector (VC), Điều khiển Sensorless Vector (SLVC), Điều khiển U/f
Khả năng quá tải (Overload) Thường là 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (Cần kiểm tra tài liệu cụ thể)
Giao diện truyền thông PROFIBUS DP (Thường là tùy chọn hoặc tích hợp sẵn), USS, CANopen (Tùy chọn)
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Số lượng thay đổi tùy theo module mở rộng (Ví dụ: 6 DI, 2 DO)
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Số lượng thay đổi tùy theo module mở rộng (Ví dụ: 2 AI, 2 AO)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER (Tùy phiên bản firmware)
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20 (Thường lắp trong tủ điện)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (Lên đến +50°C với giảm công suất)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick
Kích thước & Trọng lượng Phụ thuộc vào dải công suất cụ thể
Ứng dụng tiêu biểu Bơm, quạt, băng tải, máy đùn, máy trộn, cần trục, máy công cụ, hệ thống định vị…

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0

  • Khối Nguồn (Rectifier/Power Module): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện AC từ lưới, thực hiện chức năng chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều (DC Bus). Khối nguồn được thiết kế với các linh kiện công suất chất lượng cao như Diode, Thyristor (tùy loại), tụ điện dung lượng lớn để đảm bảo nguồn DC ổn định, phẳng và đủ khả năng cung cấp cho khối nghịch lưu. Sự ổn định của DC Bus là yếu tố tiên quyết cho chất lượng điều khiển động cơ.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Module): Trái tim của bộ biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp một chiều từ DC Bus thành điện áp xoay chiều ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), được điều khiển bởi các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) cực kỳ chính xác từ bo mạch điều khiển. Chất lượng của khối nghịch lưu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ chính xác điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
  • Bo Mạch Điều Khiển (Control Board – CUVC hoặc tương đương): Bộ não của Simovert Masterdrives, chứa vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ và các thuật toán điều khiển phức tạp (như điều khiển Vector). Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình, nút bấm, truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có encoder), xử lý thông tin và tạo ra các tín hiệu điều khiển PWM chính xác cho khối nghịch lưu. Đây cũng là nơi chứa các cổng giao tiếp truyền thông (PROFIBUS, USS…), các ngõ vào/ra số và tương tự (DI/DO, AI/AO) để kết nối với PLC, HMI và các thiết bị ngoại vi khác.
  • Giao Diện Người Dùng (Operator Panel – OP1S hoặc AOP): Thường là một màn hình hiển thị LCD hoặc LED cùng các nút bấm, cho phép người vận hành cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đọc mã lỗi và thực hiện các thao tác điều khiển cơ bản. Một số phiên bản có thể tháo rời hoặc lắp trên mặt tủ điện.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các phiến tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm hoặc đồng. Do các linh kiện công suất tỏa ra lượng nhiệt lớn trong quá trình hoạt động, hệ thống tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của biến tần, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Vỏ Bảo Vệ (Housing): Lớp vỏ kim loại chắc chắn, thường đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn, va đập nhẹ và đảm bảo an toàn cho người vận hành. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện và lưu thông không khí làm mát.
  • Các Module Mở Rộng (Optional Modules): Thiết kế module cho phép dễ dàng bổ sung các chức năng như module truyền thông (PROFIBUS, CANopen…), module mở rộng I/O, module phản hồi encoder (Resolver, Encoder TTL/HTL) để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC): Đây là trái tim công nghệ của Simovert Masterdrives. Chế độ điều khiển vector cho phép điều chỉnh độc lập và chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ, ngay cả ở tốc độ rất thấp (gần như bằng 0). Điều này mang lại khả năng đáp ứng động cực nhanh, độ chính xác tốc độ vượt trội (sai số thường < 0.01% khi có encoder), và khả năng tạo ra mô-men khởi động lớn (lên đến 200% mô-men định mức). Tính năng này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cần trục, máy in, máy dệt.
  • Điều Khiển Vector Không Cần Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Một giải pháp thông minh cho phép đạt được hiệu suất điều khiển gần tương đương chế độ Vector có phản hồi encoder mà không cần lắp thêm cảm biến tốc độ vào động cơ. SLVC giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống dây dẫn và tăng độ tin cậy do loại bỏ được một thành phần dễ hư hỏng (encoder) trong môi trường khắc nghiệt. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng như bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, máy đùn nhựa, nơi không yêu cầu độ chính xác tuyệt đối như VC nhưng vẫn cần hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
  • Điều Khiển U/f (V/Hz Control): Chế độ điều khiển cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, đặc biệt là điều khiển nhiều động cơ cùng lúc từ một biến tần (ví dụ: hệ thống băng tải dài, dàn quạt thông gió). Cung cấp các đường đặc tính U/f tùy chỉnh (tuyến tính, bậc hai cho bơm/quạt, tự do) để tối ưu hóa cho từng loại tải.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Điều này giúp giảm tổn hao trong động cơ và biến tần, trực tiếp cắt giảm hóa đơn tiền điện – một lợi ích thiết thực mà mọi quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đều quan tâm. Theo các nghiên cứu từ Siemens và các tổ chức năng lượng, việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ.
  • Tích Hợp Chức Năng Hãm (Braking Unit): Nhiều model Simovert Masterdrives tích hợp sẵn bộ hãm động năng (cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm) để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn. Điều này giúp dừng động cơ nhanh và an toàn, tránh lỗi quá áp DC Bus.
  • Khả Năng Kết Nối Mạng Mạnh Mẽ: Hỗ trợ các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen, USS… cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn (với PLC, HMI, SCADA). Việc giám sát và điều khiển tập trung trở nên đơn giản, hiệu quả, giảm thiểu dây nối và tăng cường khả năng chẩn đoán lỗi từ xa.
  • Thiết Kế Module Linh Hoạt: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, khả năng thêm các module mở rộng I/O, truyền thông, encoder… giúp tùy biến biến tần theo đúng yêu cầu ứng dụng mà không cần đầu tư vào một thiết bị hoàn toàn mới.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua PTC/KTY), mất pha, chạm đất, quá tải… đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Tham Số Hóa Dễ Dàng: Cung cấp giao diện cài đặt thông số thân thiện qua màn hình OP1S/AOP hoặc qua phần mềm DriveMonitor/STARTER trên máy tính, giúp kỹ sư nhanh chóng cấu hình và tối ưu hóa hoạt động của biến tần.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0 Với Phần Mềm

Bước 1: Cài đặt Phần Mềm và Driver:

  • Cài đặt phần mềm DriveMonitor lên máy tính.
  • Kết nối PC Adapter USB vào cổng USB của máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện thiết bị. Cài đặt driver cho PC Adapter (thường đi kèm trong đĩa cài đặt hoặc có thể tải từ Siemens). Đảm bảo PC Adapter được nhận diện đúng trong Device Manager của Windows.

Bước 2: Kết Nối Phần Cứng:

Kết nối đầu còn lại của PC Adapter USB (thường là cổng DB9 đực) với cổng giao tiếp phù hợp trên biến tần.

  • Nếu kết nối qua cổng X300 (RS232/RS485) trên CUVC/CUMC: Cần có sơ đồ chân chính xác để nối cáp. Thường dùng giao thức USS.
  • Nếu kết nối qua cổng X448 (RS485) trên module CBP2 (Profibus): Kết nối trực tiếp cáp vào cổng này. Thường dùng giao thức USS qua cổng này để commissioning.

Đảm bảo kết nối chắc chắn. Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 3: Cấu Hình Giao Diện Kết Nối trên Máy Tính:

  • Mở Control Panel -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ ‘Set PG/PC Interface’, chọn ‘PC Adapter(Auto)’ hoặc ‘PC Adapter(MPI)’ hoặc ‘PC Adapter(PROFIBUS)’ tùy thuộc vào cổng bạn kết nối và driver đã cài.
  • Nhấn nút ‘Properties…’ để cấu hình chi tiết. Chọn đúng cổng USB mà PC Adapter đang sử dụng (thường là USB). Đối với kết nối Profibus/MPI, có thể cần cài đặt địa chỉ và tốc độ truyền phù hợp với mạng (nếu đang kết nối vào mạng). Đối với kết nối USS điểm-điểm, thường chọn tốc độ 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps.
  • Nhấn ‘OK’ để lưu cấu hình. Có thể nhấn nút ‘Diagnostics’ để kiểm tra kết nối giữa PC và Adapter.

Bước 4: Khởi Động DriveMonitor và Thiết Lập Kết Nối:

  • Mở phần mềm DriveMonitor.
  • Tạo một project mới hoặc mở project đã có.
  • Thực hiện chức năng ‘Scan for Drives’ hoặc ‘Establish Connection’. Phần mềm sẽ quét các thiết bị trên giao diện đã cấu hình (ví dụ: USS trên PC Adapter).
  • Nếu cấu hình đúng, DriveMonitor sẽ tìm thấy biến tần Masterdrives. Chọn biến tần tìm thấy và nhấn ‘Connect’ hoặc ‘Go Online’.

Bước 5: Làm Việc với Biến Tần:

Sau khi kết nối thành công (trạng thái online), bạn có thể:

  • Upload configuration: Tải cấu hình từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
  • Download configuration: Tải cấu hình từ máy tính xuống biến tần.
  • Parameter list: Xem và chỉnh sửa danh sách tham số chi tiết của biến tần và module 6SE7090-0XX84-0BC0.
  • Monitoring: Giám sát các giá trị thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O, trạng thái module…).
  • Diagnostics: Đọc bộ đệm lỗi (fault buffer), cảnh báo (alarms).
  • Control functions: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ (chỉ dùng cho mục đích thử nghiệm, cần đảm bảo an toàn).

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0

A. Phương pháp cấu hình:

1. Sử dụng Phần Mềm DriveMonitor/STARTER: Đây là phương pháp được khuyến nghị và hiệu quả nhất.

  • Kết nối máy tính với biến tần như hướng dẫn ở mục 4.
  • Sau khi online với biến tần, truy cập vào danh sách tham số (Parameter List).
  • Các tham số liên quan đến module mở rộng thường nằm trong các nhóm tham số riêng biệt hoặc có chỉ số (index) cao. Ví dụ, tham số cho module ở khe cắm A (Slot A) có thể bắt đầu bằng P651, khe cắm B (Slot B) bắt đầu bằng P661, v.v. (Tham khảo tài liệu Compendium của Masterdrives để biết chi tiết).
  • Tìm đến các tham số của module 6SE7090-0XX84-0BC0 mà bạn đã lắp đặt.
  • Thay đổi giá trị tham số theo yêu cầu ứng dụng. DriveMonitor thường có chú thích rõ ràng về ý nghĩa và dải giá trị của từng tham số.
  • Sau khi thay đổi, cần lưu (Save) tham số vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) của biến tần để cấu hình không bị mất khi mất điện (thường thông qua tham số P971=1 hoặc chức năng ‘Save parameters to EEPROM’).

2. Sử dụng Bàn Phím/Màn Hình Gắn Trên Biến Tần (BOP/AOP):

  • Phương pháp này ít trực quan hơn, đòi hỏi tra cứu tài liệu tham số thường xuyên.
  • Sử dụng các phím điều hướng (lên, xuống, P, Fn) để truy cập vào các nhóm tham số và thay đổi giá trị.
  • Cũng cần thực hiện thao tác lưu tham số vào EEPROM sau khi hoàn tất.

B. Các nhóm tham số quan trọng cần cấu hình (ví dụ tùy thuộc loại module):

Tham Số Kích Hoạt Module:

Thường có một tham số để biến tần nhận diện và kích hoạt module được lắp đặt trong một khe cắm cụ thể. Ví dụ, P650 cho Slot A, P660 cho Slot B… cần được đặt về giá trị tương ứng với loại module (ví dụ: giá trị cho CBP2, SBM, T100…). Nếu không đặt đúng, biến tần sẽ không nhận module.

Tham Số Cấu Hình Giao Tiếp Mạng (Nếu là module giao tiếp):

  • Địa chỉ mạng (Network Address): Ví dụ, địa chỉ Profibus (P734.1 cho CBP/CBP2), địa chỉ CAN (P764.1 cho CBC). Cần đặt địa chỉ duy nhất trên mạng.
  • Tốc độ truyền (Baud Rate): Ví dụ, tốc độ Profibus (tự động dò hoặc cài đặt cố định), tốc độ CAN (P764.2). Phải đồng nhất với cấu hình của Master (PLC).
  • Cấu hình dữ liệu trao đổi (PZD/PKW Configuration): Định nghĩa số lượng và loại dữ liệu (lệnh điều khiển, giá trị đặt, trạng thái, giá trị thực tế) sẽ được trao đổi giữa biến tần và PLC qua mạng. Ví dụ: P734.4, P734.5,… cho Profibus. Cấu hình này phải khớp với cấu hình trong phần cứng của PLC.
  • Tham số liên quan đến Time-out: Cài đặt hành vi của biến tần khi mất kết nối mạng (ví dụ: dừng khẩn cấp, giữ tốc độ cuối…).

Tham Số Cấu Hình Encoder (Nếu là module encoder SBM/SBR):

  • Loại Encoder (Encoder Type – P151): Chọn đúng loại encoder đang sử dụng (Incremental TTL, HTL, Absolute SSI…).
  • Số Xung/Vòng (Pulses per Revolution – P152): Nhập chính xác số xung trên một vòng quay của encoder. Đây là thông số cực kỳ quan trọng cho việc tính toán tốc độ và vị trí chính xác.
  • Mức Tín Hiệu (Signal Level): Cấu hình phù hợp với tín hiệu điện áp của encoder (5V TTL, 24V HTL).
  • Chiều Quay (Direction): Có thể cần đảo chiều tín hiệu nếu chiều đọc của encoder ngược với chiều quay mong muốn của động cơ.

Tham Số Cấu Hình Chức Năng Công Nghệ (Nếu là module Technology T100/T300):

  • Các tham số này rất đa dạng, phụ thuộc vào chức năng công nghệ cụ thể được kích hoạt (ví dụ: P536 để chọn chức năng công nghệ).
  • Bao gồm việc cài đặt các giá trị đặt, hệ số khuếch đại, giới hạn, cấu hình đầu vào/ra bổ sung, và lập trình các khối chức năng tự do (FFB) nếu sử dụng. Việc cấu hình FFB thường yêu cầu kiến thức lập trình logic cơ bản.

C. Quy trình cấu hình cơ bản:

  1. Xác định yêu cầu: Nắm rõ chức năng cần thực hiện (kết nối mạng gì, loại encoder nào, cần chức năng công nghệ gì?).
  2. Lắp đặt module: Lắp module 6SE7090-0XX84-0BC0 vào khe cắm phù hợp trên Control Unit khi biến tần không có điện.
  3. Kết nối phần mềm: Kết nối DriveMonitor/STARTER với biến tần.
  4. Kích hoạt module: Vào tham số cấu hình khe cắm (P650, P660…) và chọn đúng mã nhận dạng cho module đã lắp. Lưu tham số. Có thể cần khởi động lại biến tần.
  5. Cấu hình chi tiết: Truy cập các tham số chuyên biệt của module (tham số mạng, encoder, công nghệ) và đặt giá trị phù hợp. Tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn (Manual, Compendium) của Siemens.
  6. Lưu cấu hình: Thực hiện lưu tham số vào EEPROM (P971=1).
  7. Kiểm tra hoạt động: Giám sát trạng thái module, trạng thái mạng, tín hiệu encoder, hoặc hoạt động của chức năng công nghệ để đảm bảo cấu hình chính xác.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với Module 6SE7090-0XX84-0BC0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Mô Tả Lỗi (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Thường Gặp Gợi Ý Xử Lý Nhanh
F001 Internal Software Error (Lỗi Phần Mềm Nội Bộ) Lỗi firmware, lỗi phần cứng bo mạch điều khiển. Thử reset lỗi (P949). Nếu không hết, tắt nguồn chờ vài phút bật lại. Nếu vẫn bị, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99), có thể cần thay bo mạch.
F002 Pre-charging Fault DC Link (Lỗi Nạp Tụ DC Link) Điện áp nguồn vào quá thấp/không ổn định, điện trở sạc bị hỏng, contactor sạc không đóng. Kiểm tra điện áp nguồn cấp vào biến tần. Kiểm tra điện trở sạc (nếu có). Kiểm tra contactor sạc. Kiểm tra kết nối nguồn.
F006 DC Link Overvoltage (Quá Áp DC Link) Thời gian giảm tốc quá ngắn (P237), tải có quán tính lớn/hãm tái sinh năng lượng về nhiều, điện áp nguồn vào quá cao, lỗi bộ hãm (braking unit)/điện trở hãm. Tăng thời gian giảm tốc (P237). Kiểm tra/lắp đặt bộ hãm và điện trở hãm phù hợp. Kiểm tra điện áp nguồn vào.
F008 DC Link Undervoltage (Thấp Áp DC Link) Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, mất pha nguồn vào. Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp. Kiểm tra các cầu chì, aptomat đầu vào. Kiểm tra kết nối dây nguồn.
F011 Motor Overcurrent (Quá Dòng Động Cơ) Tải quá nặng, thời gian tăng tốc quá ngắn (P236), thông số động cơ (P1xx) cài đặt sai, ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ, lỗi module công suất IGBT. Kiểm tra tải cơ khí. Tăng thời gian tăng tốc. Kiểm tra lại thông số động cơ. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter). Nếu nghi ngờ lỗi IGBT, liên hệ kỹ thuật.
F015 Motor Stall / Blocked (Động Cơ Bị Kẹt/Quá Tải) Động cơ bị kẹt cơ khí, tải tăng đột ngột quá cao, thông số bảo vệ kẹt (P38x) cài đặt quá nhạy. Kiểm tra tình trạng cơ khí của động cơ và tải. Điều chỉnh lại thông số bảo vệ kẹt nếu cần.
F023 Output Fault (Lỗi Ngõ Ra) Ngắn mạch giữa các pha ngõ ra, chạm đất pha ngõ ra. Ngắt nguồn, kiểm tra cáp động cơ và các điểm đấu nối ngõ ra (U, V, W). Kiểm tra cách điện động cơ.
F051/F052 Parameter EEPROM Fault (Lỗi Bộ Nhớ Thông Số) Lỗi phần cứng bộ nhớ lưu thông số. Thử thực hiện Factory Reset (P970=1) sau đó nạp lại thông số (nếu có bản sao lưu). Nếu không được, cần thay thế bo mạch điều khiển.
A017 Overtemperature Warning (Cảnh Báo Quá Nhiệt) Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt tản nhiệt bị kẹt/hỏng, luồng gió làm mát bị cản trở, biến tần hoạt động quá tải liên tục. Kiểm tra nhiệt độ môi trường. Đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần. Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra hoạt động của quạt. Giảm tải nếu có thể.
A034 Communication Timeout (Lỗi Thời Gian Chờ Truyền Thông) Lỗi cáp truyền thông, nhiễu tín hiệu, cấu hình truyền thông sai (địa chỉ, tốc độ…), thiết bị Master (PLC) ngừng gửi yêu cầu. Kiểm tra cáp và các đầu nối truyền thông. Kiểm tra cài đặt thông số truyền thông trên biến tần và PLC. Kiểm tra xem có nguồn nhiễu điện từ gần đó không.

7. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Ngay Hôm Nay Cùng Thanhthienphu.vn!

Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, kém hiệu quả? Bạn mong muốn tích hợp hệ thống truyền động vào mạng điều khiển tập trung một cách liền mạch? Bạn cần độ chính xác tuyệt đối trong điều khiển tốc độ hoặc vị trí? Module 6SE7090-0XX84-0BC0 chính là mảnh ghép hoàn hảo, là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với một hệ thống vận hành thông minh, linh hoạt và tiết kiệm hơn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác đồng hành cùng bạn?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn am hiểu sâu sắc về dòng sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives và các module mở rộng, sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn chính xác module 6SE7090-0XX84-0BC0 phù hợp nhất với mã hiệu đầy đủ và ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tình: Từ việc cung cấp tài liệu, hướng dẫn cài đặt, cấu hình đến hỗ trợ khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sát cánh cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Dịch Vụ Nhanh Chóng, Uy Tín: Chúng tôi hiểu giá trị của thời gian trong sản xuất. Quy trình đặt hàng, giao nhận và hỗ trợ được tối ưu hóa để mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
  • Địa Chỉ Tin Cậy: Hãy đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi và nhận tư vấn trực tiếp.

Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn hoàn toàn miễn phí về giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và các giải pháp tự động hóa khác mà chúng tôi cung cấp.

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao công nghệ và hiệu suất!

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0BC0

Tên sản phẩm Module giao tiếp Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0BC0
Thông số SIMOVERT Master drives serial interfaces module SCB1 for PEER to PEER reoprt via fiber-optic cable the connection of SCI 1/SCI 2
Kích thước 22.9 cm x 2.5 cm x 27.9 cm
Khối lượng 0.500 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

5 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0BC0 Simovert Masterdrives

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0BC0 Simovert Masterdrives
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

    2. Phạm Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    3. Hoàng Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    4. Nguyễn Quang Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

    5. Trần Quang Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.