6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.8k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7024-1EP85-0AA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control Rectifier, Compact Plus Unit, AC-DC Type, Input: 380-480V AC 3-PH 50/60 Hz 36A; Output: 510-650V DC 41A; Power Rating, Nom: 15 kW
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số vector control (VC) mạnh mẽ từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp đã được khẳng định qua thời gian mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu và hỗ trợ.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7024-1EP85-0AA0

Thuộc Tính Kỹ Thuật Giá Trị Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (Order Number) 6SE7024-1EP85-0AA0
Dòng Sản Phẩm (Product Line) SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Nhà Sản Xuất (Manufacturer) Siemens
Loại Biến Tần (Drive Type) Bộ biến đổi tần số (Frequency Converter / Inverter)
Điện Áp Nguồn Vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V – 480 V (±10%)
Tần Số Nguồn Vào (Input Frequency) 50 Hz / 60 Hz (±5%)
Công Suất Định Mức (Rated Power) 18.5 kW (ở chế độ tải nặng – Heavy Duty / Constant Torque)
Dòng Điện Ngõ Ra (Output Current) 41 A (định mức)
Điện Áp Ngõ Ra (Output Voltage) 0 V – Điện áp nguồn vào
Tần Số Ngõ Ra (Output Frequency) 0 Hz – 600 Hz (tùy cấu hình)
Phương Pháp Điều Khiển Vector Control (VC) với hoặc không có encoder, V/f Control
Khả Năng Quá Tải (Overload) 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (tiêu chuẩn)
Cấp Bảo Vệ (Protection Class) IP20 (cần lắp đặt trong tủ điện)
Giao Tiếp Tích Hợp USS protocol qua cổng RS485
Khả Năng Mở Rộng Giao Tiếp PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet (thông qua module tùy chọn)
Ngõ Vào/Ra Số (Digital I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng
Ngõ Vào/Ra Tương Tự (Analog I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng
Phanh Hãm (Braking) Tích hợp Braking Chopper (cần điện trở hãm ngoài)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, STARTER

2. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong Của 6SE7024-1EP85-0AA0

Mạch lực (Power Section): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ. Bao gồm:

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất lớn, đảm bảo khả năng chịu dòng và áp cao, hoạt động ổn định.
  • DC Link (Bus DC): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ tích trữ và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng chịu đựng xung áp của biến tần. Siemens lựa chọn các tụ điện cao cấp, tuổi thọ cao.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các khối Transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Các IGBT này đóng cắt với tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) để tạo ra điện áp xoay chiều ba pha với tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT hiện đại giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và giảm tiếng ồn động cơ.
  • Bộ hãm động năng (Braking Chopper – tích hợp sẵn): Gồm một Transistor công suất và mạch điều khiển, cho phép kết nối với điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc nhanh hoặc hãm, ngăn ngừa lỗi quá áp DC Link.

Mạch điều khiển (Control Section): Là bộ não của biến tần, xử lý tín hiệu, thực hiện các thuật toán điều khiển và giao tiếp.

  • Vi xử lý (Microprocessor): Thường là các DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ, có khả năng tính toán tốc độ cao để thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector, tối ưu hóa năng lượng.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn điều khiển), các bộ thông số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Xử lý các tín hiệu từ cổng giao tiếp như USS (RS485), hoặc các module tùy chọn như Profibus, CANopen, DeviceNet, cho phép biến tần kết nối với PLC, HMI và các thiết bị khác trong mạng công nghiệp.
  • Mạch xử lý tín hiệu vào/ra (I/O Interface): Xử lý tín hiệu từ các ngõ vào số (DI), ngõ vào tương tự (AI) và điều khiển các ngõ ra số (DO), ngõ ra tương tự (AO). Các mạch này thường được cách ly quang để đảm bảo an toàn và chống nhiễu.
  • Màn hình vận hành (Operator Panel – tùy chọn BOP/AOP): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.

Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép.

  • Khối tản nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm, có diện tích bề mặt lớn và thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất (IGBT, Diode) ra môi trường.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Tạo luồng gió cưỡng bức đi qua khối tản nhiệt, tăng cường hiệu quả giải nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả khi đầy tải và nhiệt độ môi trường cao. Quạt thường có cảm biến tốc độ và có thể điều khiển tốc độ để tối ưu hiệu quả và tuổi thọ.

Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động cơ học. Thường được làm từ kim loại chắc chắn hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy phiên bản), đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.

3. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE7024-1EP85-0AA0

  • Điều khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất. Chế độ điều khiển vector cho phép biến tần kiểm soát chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ, ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này mang lại khả năng đáp ứng động cực tốt, tương tự như hệ thống động cơ DC, rất cần thiết cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cần trục, máy ép, máy cuốn/xả cuộn. So với điều khiển V/f truyền thống, điều khiển vector giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và chất lượng điều khiển vượt trội.
  • Chế độ điều khiển V/f (V/Hz): Bên cạnh VC, biến tần vẫn hỗ trợ chế độ V/f đơn giản và hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải thông thường, nơi không yêu cầu quá cao về độ chính xác mô-men. Chế độ này dễ cài đặt và vận hành.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Khả năng tích hợp bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép biến tần tự động duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống điều khiển, giảm bớt sự phụ thuộc vào PLC cho các vòng lặp điều khiển đơn giản.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng: Biến tần tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, giúp giảm tổn thất năng lượng trong động cơ và trong chính biến tần. Theo các nghiên cứu, việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper).
  • Khả năng giao tiếp mạng: Thông qua các module tùy chọn, 6SE7024-1EP85-0AA0 có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn sử dụng các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet. Điều này cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa, tạo nền tảng cho việc xây dựng các nhà máy thông minh.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và tai nạn lao động.
  • Khả năng cấu hình linh hoạt: Với phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER, người dùng có thể dễ dàng cấu hình hàng trăm thông số, tinh chỉnh hoạt động của biến tần cho phù hợp tối ưu với từng loại ứng dụng cụ thể, từ đó khai thác tối đa hiệu năng của hệ thống.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives Với Phần Mềm

1. Kết nối vật lý:

  • Cắm cáp chuyển đổi USB-to-RS232 vào máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver (hoặc bạn cần cài driver thủ công từ đĩa/trang web nhà sản xuất bộ chuyển đổi).
  • Xác định cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4) trong Device Manager của Windows (Mục Ports (COM & LPT)).
  • Kết nối đầu RS232 của bộ chuyển đổi với cáp null-modem.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp null-modem vào cổng X300 trên biến tần 6SE7024-1EP85-0AA0. Đảm bảo kết nối chắc chắn.

2. Cấu hình tham số giao tiếp trên biến tần:

  • Sử dụng màn hình BOP/AOP trên biến tần, truy cập vào nhóm tham số liên quan đến giao tiếp cổng X300 (thường là các tham số P7xx).
  • Đảm bảo cổng X300 được cấu hình cho giao tiếp PC (thường là chế độ DriveMonitor hoặc tương tự).
  • Kiểm tra và ghi lại các cài đặt giao tiếp như Baud Rate (tốc độ truyền, ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps), Parity (chẵn/lẻ/không), Data Bits (thường là 8), Stop Bits (thường là 1). Các cài đặt này phải trùng khớp với cài đặt trên phần mềm.

3. Khởi chạy và cấu hình phần mềm DriveMonitor:

  • Mở phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Đi đến phần cài đặt giao tiếp (Communication Settings / Set PG/PC Interface).
  • Chọn giao diện là cổng COM ảo bạn đã xác định ở bước 1 (ví dụ: COM3).
  • Cấu hình các thông số giao tiếp (Baud Rate, Parity, Data Bits, Stop Bits) trên phần mềm trùng khớp chính xác với các tham số đã cài đặt trên biến tần ở bước 2.

4. Thiết lập kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Trong DriveMonitor, tìm tùy chọn để kết nối trực tuyến với biến tần (thường có biểu tượng kết nối hoặc menu “Target system” > “Connect”).
  • Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần qua cổng COM đã chọn.
  • Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái “Online” và có thể truy cập danh sách tham số, trạng thái hoạt động, thông báo lỗi của biến tần.

5. Sử dụng phần mềm:

  • Đọc/Ghi Tham số: Truy cập danh sách tham số, đọc giá trị hiện tại, thay đổi giá trị và tải xuống biến tần.
  • Giám sát: Theo dõi các giá trị thực như tốc độ, dòng điện, điện áp DC Link, trạng thái I/O…
  • Sao lưu/Phục hồi: Lưu toàn bộ cấu hình tham số ra file trên máy tính và phục hồi lại khi cần.
  • Chẩn đoán lỗi: Đọc lịch sử lỗi, thông tin chi tiết về lỗi hiện tại.
  • Vận hành thử: Thực hiện các lệnh chạy/dừng, thay đổi tốc độ đặt từ phần mềm (cần kích hoạt chế độ điều khiển từ PC).

5. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE7024-1EP85-0AA0

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Nếu cần): Đối với biến tần mới hoặc muốn cấu hình lại từ đầu, việc reset về mặc định (thường qua tham số P060 = 2 hoặc 3, sau đó P970 = 0) sẽ xóa hết cài đặt cũ, đưa biến tần về trạng thái ban đầu. Thận trọng: Thao tác này xóa hết dữ liệu cũ.

2. Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển chính xác. Truy cập nhóm tham số động cơ (thường là P1xx, ví dụ P100-P135) và nhập các giá trị từ nhãn động cơ:

  • Điện áp định mức (Rated Voltage – P101)
  • Dòng điện định mức (Rated Current – P102)
  • Công suất định mức (Rated Power – P103)
  • Hệ số công suất Cos Phi (Rated Power Factor – P104)
  • Tần số định mức (Rated Frequency – P107)
  • Tốc độ định mức (Rated Speed – P108)
  • Loại động cơ (Motor Type)

3. Chạy nhận dạng động cơ (Motor Identification / Auto-Tuning): Sau khi nhập thông số, nên thực hiện chức năng này (thường qua P115). Biến tần sẽ cấp điện và đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Có thể chọn chế độ nhận dạng khi đứng yên (Standstill) hoặc khi quay (Rotating – cần tháo tải cơ khí).

4. Chọn chế độ điều khiển (Control Mode): Xác định phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng (thường qua P290):

  • V/f Control (cho bơm, quạt, tải đơn giản)
  • Vector Control (VC) không encoder (cho ứng dụng đòi hỏi moment và độ chính xác cao hơn)
  • Vector Control (VC) có encoder (cho ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tốc độ và moment cao nhất, cần lắp encoder và cài đặt thông số encoder P151, P154…).

5. Cài đặt giới hạn hoạt động:

  • Tốc độ tối thiểu/tối đa (Min/Max Speed – P310, P311)
  • Giới hạn dòng điện (Current Limit – P282)
  • Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time – P462)
  • Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time – P464)

6. Cấu hình nguồn lệnh và nguồn đặt tốc độ (Command Source & Setpoint Source): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần:

Nguồn lệnh chạy/dừng (On/Off Command):

  • Từ Terminal (Ngõ vào số DI) – Ví dụ: DI1 cho lệnh chạy thuận (P554 = 21 – On/Off1)
  • Từ màn hình BOP/AOP
  • Từ truyền thông (Profibus, USS…)

Nguồn đặt tốc độ (Speed Setpoint):

  • Từ ngõ vào tương tự AI (Ví dụ: AI1 nhận 0-10V – P443 = 755.0)
  • Từ màn hình BOP/AOP (Fixed Frequency – P404…)
  • Từ truyền thông
  • Từ tốc độ đặt trước qua ngõ vào số (Fixed Speed Selection)

7. Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration): Gán chức năng cụ thể cho từng ngõ vào số (DI – P554-P5xx), ngõ ra số (DO – P584-P5xx), ngõ vào tương tự (AI – P648…), ngõ ra tương tự (AO – P688…). Ví dụ:

  • DI2 làm lệnh chạy ngược (P555 = 22 – On reverse)
  • DI3 làm lỗi ngoài (P556 = 32 – External Fault)
  • DO1 báo trạng thái biến tần sẵn sàng (P584 = 101 – Drive Ready)
  • DO2 báo lỗi (P585 = 104 – Fault Active)
  • AO1 xuất tốc độ thực (P688.0 = 20 – Actual Speed)

8. Cài đặt các chức năng nâng cao (nếu cần):

  • Cấu hình bộ điều khiển PID (Nhóm P47x-P5xx)
  • Cài đặt chức năng hãm DC (DC Braking – P358-P361)
  • Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (PTC/KTY – P330-P332)
  • Cấu hình truyền thông (Nhóm P7xx cho USS, hoặc các tham số riêng cho module Profibus…)

9. Lưu tham số (Save Parameters): Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ non-volatile của biến tần (thường qua P060 = 5, sau đó P971 = 0 hoặc tùy model/firmware). Nếu không lưu, các thay đổi sẽ mất khi mất nguồn.

Ví dụ cài đặt đơn giản: Điều khiển tốc độ động cơ bằng biến trở 0-10V qua AI1, chạy/dừng bằng công tắc nối vào DI1.

  • P100-P108: Nhập thông số động cơ.
  • P115: Chạy nhận dạng động cơ.
  • P290: Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: V/f hoặc VC).
  • P310, P311: Đặt tốc độ min/max.
  • P462, P464: Đặt thời gian tăng/giảm tốc.
  • P554 = 21 (DI1 = On/Off1).
  • P443.0 = 755.0 (Nguồn đặt chính = AI1).
  • P654.0 = 0 (AI1 hoạt động ở chế độ 0-10V).
  • P060 = 5, P971 = 0 (Lưu tham số).

Việc lập trình biến tần 6SE7024-1EP85-0AA0 đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết. thanhthienphu.vn khuyến khích bạn tham khảo kỹ tài liệu kỹ thuật đi kèm hoặc liên hệ chúng tôi qua website thanhthienphu.vn hoặc hotline 08.12.77.88.99 để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp, đảm bảo bạn khai thác hiệu quả nhất thiết bị này.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7024-1EP85-0AA0

F001: Overcurrent (Quá dòng):

  • Nguyên nhân có thể: Thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, ngắn mạch đầu ra (pha-pha hoặc pha-đất), thông số động cơ cài đặt sai, lỗi bo mạch công suất (IGBT).
  • Giải pháp gợi ý: Kiểm tra lại thời gian tăng tốc (tăng lên nếu cần), kiểm tra tải cơ khí (quay trục động cơ bằng tay xem có nhẹ nhàng không), kiểm tra cách điện của cáp động cơ và cuộn dây động cơ bằng megohmmeter, kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập, thử chạy biến tần không tải (tháo cáp động cơ). Nếu lỗi vẫn xảy ra khi không tải, khả năng cao là lỗi phần cứng biến tần.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Link):

  • Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (đặc biệt với tải có quán tính lớn gây hiệu ứng tái sinh năng lượng), điện trở hãm (braking resistor) bị lỗi hoặc không được lắp đặt/cấu hình đúng (nếu cần).
  • Giải pháp gợi ý: Kiểm tra điện áp lưới đầu vào, tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (braking unit) nếu có (đảm bảo giá trị điện trở và công suất phù hợp, kết nối đúng). Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max trong biến tần (nếu có).

F006: Undervoltage (Thấp áp DC Link):

  • Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào, tụ điện DC link bị hỏng/già hóa.
  • Giải pháp gợi ý: Kiểm tra điện áp và các pha đầu vào, kiểm tra cầu chì/CB đầu vào, kiểm tra kết nối nguồn. Nếu nguồn tốt, có thể lỗi bên trong biến tần (chỉnh lưu, tụ).

F011: Overheating Motor (Động cơ quá nhiệt):

  • Nguyên nhân có thể: Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài, thông gió động cơ kém, nhiệt độ môi trường cao, cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (I2t hoặc cảm biến PTC/KTY) không phù hợp.
  • Giải pháp gợi ý: Kiểm tra tải động cơ, đảm bảo thông gió tốt cho động cơ (làm sạch cánh quạt, khe thông gió), kiểm tra lại cài đặt bảo vệ nhiệt trong biến tần (P3xx), kiểm tra kết nối và hoạt động của cảm biến nhiệt nếu sử dụng (PTC/KTY).

F023: Output Fault (Lỗi đầu ra):

  • Nguyên nhân có thể: Chạm đất ở đầu ra biến tần hoặc trong động cơ.
  • Giải pháp gợi ý: Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ so với đất.

A015 / A017: Motor Temperature / I2t Alarm (Cảnh báo nhiệt độ động cơ / I2t):

  • Mô tả: Đây là cảnh báo cho biết động cơ đang gần đến ngưỡng quá nhiệt. Biến tần có thể tự động giảm tốc độ hoặc dừng hẳn nếu tình trạng kéo dài (tùy cấu hình).
  • Giải pháp gợi ý: Tương tự F011, kiểm tra tải và làm mát động cơ. Cân nhắc giảm tải hoặc cải thiện làm mát.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Hành trình khám phá biến tần 6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives đã cho chúng ta thấy sức mạnh, sự bền bỉ và những tính năng vượt trội của một thiết bị điều khiển động cơ huyền thoại từ Siemens. Dù bạn đang vận hành, bảo trì hệ thống sử dụng model này, hay đang tìm kiếm một giải pháp nâng cấp đáng tin cậy, việc hiểu rõ về nó là bước đệm quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.

thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp thiết bị, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens cũng như nhiều thương hiệu hàng đầu khác, chúng tôi tự tin có thể:

  • Tư vấn chuyên sâu: Lắng nghe và phân tích nhu cầu cụ thể của bạn, từ đó đề xuất giải pháp biến tần hoặc hệ thống điều khiển phù hợp nhất, dù là duy trì thiết bị hiện có, tìm kiếm linh kiện thay thế cho 6SE7024-1EP85-0AA0, hay nâng cấp lên các dòng biến tần Sinamics hiện đại hơn với nhiều tính năng ưu việt.
  • Cung cấp thiết bị chính hãng: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh cho mọi thiết bị bạn cần.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp: Đối với các thiết bị gặp sự cố, bao gồm cả dòng Masterdrives, chúng tôi có khả năng kiểm tra, chẩn đoán và sửa chữa nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc thay mới hoàn toàn.
  • Giải pháp tự động hóa tổng thể: Không chỉ dừng lại ở biến tần, chúng tôi còn cung cấp PLC, HMI, động cơ servo, cảm biến và các giải pháp tích hợp hệ thống, giúp bạn xây dựng dây chuyền sản xuất thông minh và hiệu quả.

Hãy nhấc máy và gọi ngay hotline 08.12.77.88.99! Hoặc ghé thăm chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những thách thức thành cơ hội, nâng tầm hệ thống sản xuất và cùng bạn kiến tạo tương lai vững chắc cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật 6SE7024-1EP85-0AA0

Tên sản phẩm Rectifier Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm 6SE7024-1EP85-0AA0
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control Rectifier, Compact Plus Unit, AC-DC Type, Input: 380-480V AC 3-PH 50/60 Hz 36A; Output: 510-650V DC 41A; Power Rating, Nom: 15 kW
Kích thước Not available
Khối lượng Not available
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7024-1EP85-0AA0 Simovert Masterdrives
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Văn Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

    2. Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.