6SE7023-8TP60 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 11k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7023-8TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS 510 TO 650 VOLT DC 37.5 AMP NOM. POWER RATINGS: 18.5 KILOWATTS
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7023-8TP60

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7023-8TP60
Loạt sản phẩm SIMOVERT VC (MasterDrive VC)
Điện áp vào định mức 3 AC 380-480 V (+10% / -10%)
Tần số vào định mức 50/60 Hz
Công suất định mức (Tải nặng) 11 kW
Dòng điện ra định mức (Tải nặng) 23 A
Công suất định mức (Tải nhẹ) 15 kW
Dòng điện ra định mức (Tải nhẹ) 30 A
Bộ lọc tích hợp Không
Kích thước khung Kích thước D (Frame Size D)
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu làm mát Làm mát bằng không khí
Chiều cao Khoảng 520 mm
Chiều rộng Khoảng 275 mm
Chiều sâu Khoảng 205 mm
Trọng lượng Khoảng 22 kg
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (VC), V/f
Truyền thông Profibus DP (Tích hợp hoặc tùy chọn)

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7023-8TP60 Simovert Masterdrives chính là trái tim mạnh mẽ, linh hồn của sự ổn định và hiệu quả cho mọi hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp hiện đại; thiết bị này không chỉ là một bộ biến tần thông thường, mà còn là giải pháp toàn diện giúp quý vị kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp nâng tầm quy trình sản xuất, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối, được cung cấp và hỗ trợ tận tâm bởi thanhthienphu.vn.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong 6SE7023-8TP60

  • Khối Chỉnh lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V). Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) cung cấp cho liên kết DC (DC Link). Sử dụng các Diode công suất cao hoặc Thyristor (tùy phiên bản), khối chỉnh lưu đảm bảo nguồn DC ổn định và chất lượng.
  • Liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, đóng vai trò như một bộ lưu trữ năng lượng trung gian. Nó làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu và hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm. Điện dung và chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và tuổi thọ của biến tần.
  • Khối Nghịch lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của biến tần, nơi biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi để cấp cho động cơ. Thành phần chủ chốt của khối này là các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất cao. 6SE7023-8TP60 sử dụng công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) tiên tiến để tạo ra dạng sóng gần sin, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
  • Bộ hãm động năng (Braking Chopper): Được tích hợp sẵn trong 6SE7023-8TP60, bộ phận này có nhiệm vụ tiêu tán năng lượng dư thừa sinh ra khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm (tái sinh năng lượng). Khi điện áp trên DC Link vượt ngưỡng cho phép, Braking Chopper sẽ được kích hoạt, dẫn dòng điện qua một điện trở hãm (Braking Resistor – thường lắp ngoài), chuyển hóa năng lượng điện thành nhiệt năng. Điều này giúp bảo vệ biến tần khỏi tình trạng quá áp và đảm bảo quá trình giảm tốc an toàn.
  • Bo mạch Điều khiển (Control Board): Bộ não của Simovert Masterdrives 6SE7023-8TP60, chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ các cảm biến (nếu có), tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (qua Terminal, HMI, hoặc mạng truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, Vector Control), và tạo ra tín hiệu PWM để điều khiển các IGBT trong khối nghịch lưu. Bo mạch này cũng xử lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và chẩn đoán lỗi.
  • Bo mạch Giao tiếp và Mở rộng (Communication & Option Boards): 6SE7023-8TP60 có thiết kế dạng module, cho phép lắp thêm các bo mạch mở rộng để tăng cường chức năng hoặc khả năng giao tiếp. Các tùy chọn phổ biến bao gồm bo mạch PROFIBUS-DP (như CBP2), PROFINET (như CBE20), CANopen, DeviceNet, bo mạch mở rộng I/O (như EB1, EB2), bo mạch phản hồi Encoder (như SBP, SBR) cho điều khiển vector vòng kín.
  • Bộ lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu điện từ (EMC) loại A, giúp giảm thiểu nhiễu phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ theo các tiêu chuẩn quốc tế và giảm ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
  • Hệ thống Tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt lớn (heatsink). Do hoạt động với công suất cao, các linh kiện như IGBT và Diode sinh ra lượng nhiệt đáng kể. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động trong giới hạn cho phép, đảm bảo hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ kim loại chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ (trong môi trường tủ điện). Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho luồng không khí làm mát.

2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7023-8TP60

  • Điều khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là tính năng đỉnh cao, cho phép điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ không đồng bộ, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không. 6SE7023-8TP60 hỗ trợ cả điều khiển vector vòng hở (SLVC – Sensorless Vector Control) và vòng kín (CLVC – Closed-loop Vector Control, yêu cầu bo mạch Encoder).
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Phương pháp điều khiển cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hoặc điều khiển nhiều động cơ song song. 6SE7023-8TP60 cung cấp các chế độ V/f linh hoạt: tuyến tính, bình phương (cho bơm, quạt), đa điểm (FCC – Flux Current Control), giúp tối ưu hóa hiệu suất cho từng loại tải.
  • Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tự động: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Khả năng Giao tiếp Mạng Mạnh mẽ: Hỗ trợ sẵn giao thức USS trên nền RS485. Quan trọng hơn, với kiến trúc module, 6SE7023-8TP60 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp thông qua các bo mạch tùy chọn phổ biến như PROFIBUS-DP, PROFINET IO, CANopen, DeviceNet.
  • Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra, quá tải.
  • Khả năng Lập trình Linh hoạt: Thông qua phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (Drive ES), người dùng có thể cấu hình hàng trăm thông số, tinh chỉnh thuật toán điều khiển, cài đặt các chức năng logic tự do (Free Function Blocks – FFB), tạo ra các ứng dụng điều khiển phức tạp mà không cần PLC ngoài.
  • Giao diện Vận hành Thân thiện: Có thể kết nối với Bảng điều khiển vận hành cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển vận hành cao cấp (AOP30) với màn hình đồ họa, hiển thị thông tin rõ ràng, dễ dàng cài đặt và chẩn đoán lỗi.
  • Chức năng Khởi động và Dừng Thông minh: Bao gồm khởi động mềm, dừng mềm, dừng nhanh, khởi động bắt tốc độ động cơ đang quay (Flying Restart), hãm DC.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7023-8TP60 Với Phần Mềm

Các Phần Mềm Tương Thích Phổ Biến:

  • DriveMonitor: Phần mềm cổ điển, nhẹ nhàng, chủ yếu dùng để cài đặt thông số, giám sát trực tuyến và chẩn đoán lỗi cho dòng Simovert Masterdrives và các dòng biến tần Siemens cũ hơn. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho các tác vụ cơ bản.
  • STARTER/Startdrive (trong TIA Portal): Các công cụ kỹ thuật hiện đại hơn, tích hợp trong môi trường TIA Portal của Siemens. Chúng cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ hơn, giao diện đồ họa trực quan, hỗ trợ cấu hình wizard, phân tích dữ liệu trace, và quản lý dự án tích hợp với PLC và HMI. STARTER thường dùng cho Masterdrives và các dòng SINAMICS cũ, trong khi Startdrive tập trung vào các dòng SINAMICS mới hơn. Việc tương thích cụ thể với 6SE7023-8TP60 cần kiểm tra theo phiên bản firmware của biến tần và phiên bản phần mềm.

Các Bước Kết Nối Cơ Bản:

Bước 1. Chuẩn Bị Phần Cứng:

Máy tính: Cần có máy tính (PC hoặc Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản phần mềm bạn sử dụng.

Cáp Kết Nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần và máy tính, bạn cần chuẩn bị cáp phù hợp:

  • Kết nối qua cổng X300 (RS232/RS485): Thường cần bộ chuyển đổi USB sang RS485 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp kết nối phù hợp với chân cắm trên biến tần. Sơ đồ chân cáp cần tuân theo tài liệu kỹ thuật của Siemens.
  • Kết nối qua Module Giao Tiếp (nếu có): Nếu biến tần được trang bị module Profibus, Profinet hoặc Ethernet, bạn cần cáp mạng tương ứng (Profibus cable, Ethernet cable) và card giao tiếp trên máy tính (ví dụ: CP 5711 cho Profibus, card mạng Ethernet thông thường).

Nguồn Điện: Đảm bảo biến tần được cấp nguồn điều khiển (Control Supply) để có thể giao tiếp, không nhất thiết phải cấp nguồn động lực (Power Supply).

Bước 2. Cài Đặt Phần Mềm và Driver:

  • Tải về và cài đặt phiên bản DriveMonitor hoặc STARTER/Startdrive phù hợp từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp.
  • Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB sang RS485 hoặc card giao tiếp đặc biệt, cần cài đặt driver tương ứng cho thiết bị đó trên máy tính. Đảm bảo driver được cài đặt đúng và cổng COM ảo (nếu có) được nhận diện trong Device Manager của Windows.

Bước 3. Kết Nối Vật Lý:

  • Tắt nguồn biến tần trước khi thực hiện kết nối cáp để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối một đầu cáp vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (ví dụ: cổng X300).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào máy tính (qua cổng COM, USB hoặc cổng mạng).

Bước 4. Thiết Lập Giao Tiếp Trong Phần Mềm:

Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER/Startdrive.

Tìm đến mục cài đặt giao tiếp (Communication Settings, Set PG/PC Interface).

Chọn đúng loại giao diện/cáp bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI), Serial Cable (USS), Ethernet…).

Cấu hình các thông số chi tiết:

  • COM Port: Chọn đúng cổng COM (thực hoặc ảo) mà bộ chuyển đổi/cáp đang kết nối.
  • Baud Rate: Tốc độ truyền dữ liệu, phải khớp với cài đặt trên biến tần (thường là 9600, 19200, 38400… cho USS/RS485).
  • Địa Chỉ Biến Tần (Address): Nhập địa chỉ của biến tần trên mạng (nếu dùng USS hoặc Profibus). Địa chỉ mặc định thường là 0 hoặc 2.
  • Địa Chỉ IP (cho Ethernet/Profinet): Nếu kết nối qua mạng Ethernet, cần cấu hình địa chỉ IP cho biến tần và máy tính trong cùng một dải mạng.

Lưu lại cấu hình giao tiếp.

Bước 5. Thiết Lập Kết Nối và Tải/Upload Thông Số:

Trong phần mềm, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.

Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Go Online, Accessible Devices, Detect Devices…). Phần mềm sẽ quét mạng hoặc cổng COM để tìm biến tần.

Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể kết nối (Connect) với nó.

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload (Tải lên từ thiết bị): Đọc toàn bộ thông số từ biến tần về máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
  • Download (Tải xuống thiết bị): Ghi bộ thông số đã chỉnh sửa từ máy tính vào biến tần. Lưu ý: Cần cẩn trọng khi download, đảm bảo thông số là chính xác.
  • Giám sát trực tuyến (Online Monitoring): Xem các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái hoạt động, lỗi…
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc và phân tích thông tin lỗi, cảnh báo.

4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7023-8TP60

Phương Pháp Cài Đặt Thông Số:

Sử Dụng Bảng Điều Khiển BOP/AOP (Operator Panel):

  • BOP (Basic Operator Panel): Giao diện đơn giản với màn hình LED 7 đoạn và các nút bấm. Cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản thông qua việc nhập mã thông số (ví dụ: Pxxx) và giá trị tương ứng. Thích hợp cho việc cài đặt nhanh hoặc điều chỉnh nhỏ tại chỗ.
  • AOP (Advanced Operator Panel): Giao diện cao cấp hơn với màn hình LCD đồ họa và menu dạng cây thư mục. Hiển thị thông tin rõ ràng hơn, cho phép cài đặt thông số theo tên và mô tả, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, có thể sao lưu/phục hồi bộ thông số qua thẻ nhớ (tùy model AOP). Thân thiện và dễ sử dụng hơn BOP đáng kể.
  • Quy trình chung: Vào chế độ cài đặt (Parameter mode), di chuyển đến mã thông số cần thay đổi, nhập giá trị mới và xác nhận lưu lại. Cần tham khảo danh sách thông số (Parameter List) trong tài liệu kỹ thuật để biết ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.

Sử Dụng Phần Mềm Trên Máy Tính (DriveMonitor, STARTER):

Đây là phương pháp hiệu quả và được khuyến nghị cho việc cấu hình chi tiết và quản lý nhiều biến tần.

Sau khi kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4), phần mềm cho phép:

  • Cài đặt theo Wizard: Một số phần mềm có trình hướng dẫn cài đặt (Commissioning Wizard) giúp cấu hình các thông số cơ bản một cách tuần tự và dễ hiểu, đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu.
  • Cài đặt theo danh sách thông số (Parameter List): Hiển thị toàn bộ thông số dưới dạng bảng hoặc cây thư mục, có mô tả chi tiết, cho phép tìm kiếm, lọc và thay đổi giá trị dễ dàng.
  • So sánh thông số: So sánh bộ thông số hiện tại trên biến tần với bộ thông số lưu trong dự án trên máy tính.
  • Sao lưu và Phục hồi: Lưu trữ toàn bộ cấu hình biến tần thành file trên máy tính và dễ dàng phục hồi khi cần thiết (ví dụ: thay thế biến tần mới).
  • Giám sát và Phân tích: Ghi lại và vẽ đồ thị các giá trị vận hành theo thời gian (trace function), hỗ trợ việc phân tích và tối ưu hóa hệ thống.

Các Nhóm Thông Số Quan Trọng Cần Cài Đặt:

Thông Số Động Cơ (Motor Parameters – Thường bắt đầu bằng P1xx):

  • P100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (IEC/NEMA).
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP).
  • P104: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P105: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P107: Hệ số công suất cosφ.
  • P115: Chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification – Motor ID): Rất quan trọng, đặc biệt với điều khiển Vector. Biến tần sẽ thực hiện các phép đo để xác định chính xác các thông số điện của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Cần chạy chế độ này khi lần đầu kết nối với động cơ mới hoặc thay đổi động cơ.

Thông Số Điều Khiển (Control Parameters – Thường P2xx, P3xx):

  • P071: Lựa chọn nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: từ bàn phím, từ terminal DI, từ mạng truyền thông).
  • P072/P073: Lựa chọn nguồn đặt tốc độ (ví dụ: từ biến trở trên AOP, từ ngõ vào Analog AI, từ mạng truyền thông).
  • P210/P211: Chế độ điều khiển chính (V/f, SLVC, VC…).
  • P303/P304/P305: Thời gian tăng tốc, giảm tốc, dừng khẩn cấp (s).
  • P341/P342: Giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa (Hz hoặc RPM).
  • P350-P38x: Các thông số tinh chỉnh bộ điều khiển tốc độ và dòng điện trong chế độ Vector (Gain, Integral time…).

Thông Số Vào/Ra (I/O Parameters – Thường P5xx, P6xx):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI (ví dụ: chạy thuận, chạy nghịch, lỗi ngoài, reset lỗi, chọn tốc độ cố định…).
  • Cấu hình chức năng cho các ngõ ra Relay DO (ví dụ: báo trạng thái chạy, báo lỗi, báo đạt tốc độ…).
  • Cấu hình dải tín hiệu và chức năng cho các ngõ vào/ra Analog AI/AO (ví dụ: đặt tốc độ 0-10V, phản hồi tốc độ 4-20mA…).

Thông Số Bảo Vệ (Protection Parameters – Thường P3xx, P4xx):

  • P384: Giới hạn dòng điện tối đa (%).
  • P452/P453: Cài đặt bảo vệ quá tải động cơ theo đặc tính I²t.
  • Cài đặt ngưỡng cảnh báo và lỗi cho quá áp, thấp áp, quá nhiệt…

Thông Số Truyền Thông (Communication Parameters – Thường P6xx, P7xx):

Cài đặt địa chỉ biến tần, tốc độ baud, kiểu dữ liệu… khi sử dụng giao tiếp USS, Profibus…

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7023-8TP60

F001: Quá dòng (Overcurrent):

Nguyên nhân: Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất), thời gian tăng tốc quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, thông số động cơ cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng).

Xử lý:

  1. Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có bị ngắn mạch hay chạm đất không.
  2. Kiểm tra xem động cơ hoặc cơ cấu máy có bị kẹt không.
  3. Tăng thời gian tăng tốc (P303).
  4. Kiểm tra lại thông số động cơ (P101-P105) đã nhập đúng chưa.
  5. Kiểm tra công suất biến tần có phù hợp với động cơ và tải không.
  6. Nếu đã kiểm tra các yếu tố trên mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Cần liên hệ thanhthienphu.vn.

F002: Quá áp DC Link (DC Link Overvoltage):

Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát trả năng lượng về biến tần), điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không đủ công suất.

Xử lý:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
  2. Tăng thời gian giảm tốc (P304).
  3. Kích hoạt hoặc kiểm tra bộ hãm và điện trở hãm (kích thước, kết nối, tình trạng hoạt động). Cần tính toán và chọn điện trở hãm phù hợp.
  4. Xem xét sử dụng bộ trả năng lượng về lưới (Regenerative Unit) nếu năng lượng tái sinh quá lớn và thường xuyên.

F006 / F008: Thấp áp DC Link (DC Link Undervoltage):

Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch chỉnh lưu hoặc contactor nạp tụ DC link.

Xử lý:

  1. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp đầu vào.
  2. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
  3. Kiểm tra kết nối dây nguồn.
  4. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể do lỗi phần cứng bên trong biến tần.

F011: Quá tải động cơ (Motor Overload I²t):

Nguyên nhân: Động cơ hoạt động liên tục với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, thông số bảo vệ quá tải (P452, P453) cài đặt quá thấp, động cơ bị kẹt hoặc quá tải cơ khí.

Xử lý:

  1. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị quá tải.
  2. Kiểm tra lại cài đặt thông số bảo vệ quá tải, đảm bảo phù hợp với động cơ và ứng dụng.
  3. Đảm bảo thông số dòng định mức động cơ (P102) được cài đặt chính xác.
  4. Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ.

F023 / A017: Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature):

Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao, quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục.

Xử lý:

  1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép.
  2. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động bình thường không, vệ sinh bụi bẩn.
  3. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng, không bị che chắn các khe thông gió.
  4. Xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần có công suất lớn hơn nếu tình trạng quá nhiệt xảy ra thường xuyên.

F029: Lỗi chạm đất (Ground Fault):

Nguyên nhân: Ngắn mạch từ một pha đầu ra xuống đất (trong cáp động cơ hoặc trong cuộn dây động cơ).

Xử lý:

  1. Cách ly động cơ khỏi biến tần. Dùng đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger) kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có bị chạm đất không.
  2. Sửa chữa hoặc thay thế cáp/động cơ nếu cần. Lưu ý: Tuyệt đối không reset lỗi và chạy thử lại nhiều lần khi nghi ngờ chạm đất vì có thể gây hư hỏng nặng hơn cho biến tần.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn có đang khát khao một dây chuyền sản xuất hoạt động mượt mà, chính xác đến từng chuyển động? Bạn có mong muốn giảm thiểu chi phí năng lượng hàng tháng, tối ưu hóa lợi nhuận? Bạn có muốn hệ thống của mình luôn cập nhật công nghệ mới nhất, hoạt động bền bỉ và ít gặp sự cố? 6SE7023-8TP60 Simovert Masterdrives chính là câu trả lời hoàn hảo cho tất cả những mong muốn đó.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp và hỗ trợ cho bạn?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn am hiểu sâu sắc về kỹ thuật, ứng dụng của từng dòng biến tần, đặc biệt là dòng Simovert Masterdrives của Siemens. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm 6SE7023-8TP60 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens, với đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm với các chính sách bán hàng linh hoạt, hỗ trợ tối đa cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ cài đặt, hướng dẫn vận hành đến khắc phục sự cố và bảo trì sau bán hàng, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn. Hotline 08.12.77.88.99 của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật.

Thông tin liên hệ:

  • Gọi ngay hotline: 08.12.77.88.99 để gặp trực tiếp các chuyên gia kỹ thuật của thanhthienphu.vn, nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho sản phẩm 6SE7023-8TP60 Simovert Masterdrives.
  • Truy cập website: thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.
  • Đến trực tiếp văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi cụ thể và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi.

Hãy để 6SE7023-8TP60 Simovert Masterdrives và thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những thành công vượt trội trong sản xuất và kinh doanh. Chúng tôi tin rằng, sự đầu tư vào công nghệ chất lượng cao hôm nay chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của bạn ngày mai.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE7023-8TP60 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7023-8TP60 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    2. Bùi Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    3. Lê Quốc Cường Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    4. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    5. Lê Hoài Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    6. Lê Thị Ánh Nguyệt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

      thích
    7. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.