6SE7023-8ED51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7023-8ED51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT CONVERTER 3 380-480V AC, 50/60HZ, 37.5A DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7023-8ED51

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7023-8ED51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control Compact PLUS
Điện áp đầu vào 3 pha 380-460 Volt Dòng điện xoay chiều
Tần số đầu vào 50 / 60 Hertz
Dòng điện đầu ra định mức 38 Ampe
Công suất định mức 18.5 Kilowatt (tại 400 Volt)
Dải tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector, Điều khiển V/f
Khả năng quá tải 150% dòng điện định mức trong 60 giây
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí cưỡng bức (quạt tích hợp)

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7023-8ED51 Simovert Masterdrives không chỉ là một bộ biến tần, mà còn là trái tim mạnh mẽ cho hệ thống truyền động công nghiệp, mang đến giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến và đáng tin cậy mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu đến quý vị kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp.

Thiết bị này mở ra cánh cửa nâng tầm hiệu quả vận hành, giúp các dây chuyền sản xuất và hệ thống máy móc hoạt động mượt mà, chính xác hơn bao giờ hết, đồng thời là minh chứng cho sự đầu tư thông minh vào công nghệ điều khiển động cơ và tự động hóa Siemens.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7023-8ED51

Thuộc Tính Kỹ Thuật Giá Trị Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (Mã Đặt Hàng) 6SE7023-8ED51
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Nhà Sản Xuất Siemens AG (Đức)
Loại Thiết Bị Biến tần / Bộ biến đổi tần số (Frequency Converter)
Điện Áp Nguồn Cấp (Input) 3 pha AC 380V – 480V (-15% / +10%)
Tần Số Nguồn Cấp 50 Hz / 60 Hz (± 5%)
Công Suất Định Mức (Normal Duty) 18.5 kW (Kilowatt)
Công Suất Định Mức (Heavy Duty) 15 kW (Kilowatt)
Dòng Điện Đầu Ra Định Mức (Normal Duty) 38 A (Ampe)
Dòng Điện Đầu Ra Định Mức (Heavy Duty) 32 A (Ampe)
Tần Số Đầu Ra 0 – 600 Hz (Tùy thuộc cấu hình và chế độ điều khiển)
Chế Độ Điều Khiển V/f Control, Vector Control (Sensorless/with Encoder)
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60 giây (Heavy Duty), 110% trong 60 giây (Normal Duty)
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) IP20 (Cần lắp đặt trong tủ điện)
Giao Tiếp Tích Hợp USS Protocol (RS485), tùy chọn module PROFIBUS, CANopen, DeviceNet,…
Ngõ Vào/Ra Số (Digital I/O) Có thể cấu hình (Số lượng tùy thuộc module mở rộng)
Ngõ Vào/Ra Tương Tự (Analog I/O) Có thể cấu hình (Số lượng tùy thuộc module mở rộng)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Phần Mềm Cấu Hình DriveMonitor, SIMOCOM U/A
Tiêu Chuẩn Tương Thích CE, UL, cUL, C-Tick
Kích Thước (Ước Tính) (Thông tin kích thước cụ thể cần tra cứu tài liệu)
Khối Lượng (Ước Tính) (Thông tin khối lượng cụ thể cần tra cứu tài liệu)

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7023-8ED51

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện. Mạch này sử dụng các diode công suất hoặc thyristor (tùy phiên bản) để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Chất lượng của mạch chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus trung gian.
  • Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, đóng vai trò như một bộ lọc và lưu trữ năng lượng. Nó làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp một nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu và hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm (nếu có). Điện áp DC link ổn định là yếu tố quan trọng cho hoạt động chính xác của biến tần.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Là trái tim của biến tần, sử dụng các van bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Dưới sự điều khiển chính xác từ bộ vi xử lý, mạch nghịch lưu sẽ đóng cắt các IGBT theo một thuật toán phức tạp (thường là điều chế độ rộng xung – PWM) để tạo ra dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha có tần số và điện áp mong muốn cấp cho động cơ. Chất lượng của tín hiệu đầu ra phụ thuộc rất nhiều vào hiệu suất và tốc độ chuyển mạch của IGBT.
  • Mạch Điều Khiển (Control Unit): Đây là bộ não của 6SE7023-8ED51, chứa bộ vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ và các mạch giao tiếp. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ người dùng hoặc hệ thống tự động hóa (qua terminal, màn hình vận hành, hoặc truyền thông công nghiệp), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời xử lý các tín hiệu vào/ra số và tương tự. Mạch điều khiển quyết định sự thông minh và linh hoạt của biến tần.
  • Bộ Phận Tản Nhiệt (Heatsink & Fan): Quá trình chuyển đổi công suất lớn sinh ra nhiệt đáng kể, đặc biệt tại các IGBT và diode. Hệ thống tản nhiệt bao gồm các phiến tản nhiệt lớn (thường bằng nhôm) và quạt làm mát cưỡng bức, đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài cùng, thường đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc ngẫu nhiên. Thiết kế vỏ cũng tối ưu hóa luồng không khí làm mát.
  • Các Module Mở Rộng (Optional): Thiết kế mô-đun của dòng Masterdrives cho phép dễ dàng bổ sung các card chức năng như card truyền thông (PROFIBUS, DeviceNet, CANopen), card encoder (để điều khiển vector vòng kín), card mở rộng I/O, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7023-8ED51

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là tính năng cốt lõi làm nên danh tiếng của dòng Masterdrives. Nó cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không (zero speed). Khả năng này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cẩu trục, máy đùn nhựa, máy dệt… Điều khiển vector giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và giảm hao mòn cơ khí.
  • Chế Độ Điều Khiển Đa Dạng: Ngoài điều khiển vector (cả vòng hở – SLVC và vòng kín với encoder – VC), thiết bị còn hỗ trợ chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) tuyến tính hoặc tùy biến. Sự linh hoạt này cho phép tối ưu hóa hiệu suất cho nhiều loại động cơ và ứng dụng khác nhau, từ bơm, quạt đơn giản đến các hệ thống truyền động phức tạp.
  • Khả Năng Tích Hợp Hệ Thống Mạnh Mẽ: Với giao tiếp USS (RS485) tích hợp sẵn và khả năng mở rộng dễ dàng thông qua các module truyền thông tùy chọn (PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet, Ethernet/IP…), 6SE7023-8ED51 dễ dàng kết nối và trao đổi dữ liệu với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn như PLC, HMI, SCADA. Điều này tạo điều kiện cho việc giám sát tập trung, thu thập dữ liệu vận hành và điều khiển tự động hóa toàn diện.
  • Chức Năng Tự Động Tối Ưu Hóa (Auto-Tuning): Tính năng này giúp biến tần tự động nhận dạng các thông số quan trọng của động cơ được kết nối. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và đơn giản, đảm bảo các thuật toán điều khiển hoạt động với hiệu suất tối ưu ngay từ đầu mà không cần người dùng phải có kiến thức sâu về động cơ.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh: Biến tần tự động điều chỉnh điện áp đầu ra phù hợp với tải thực tế, đặc biệt hiệu quả với các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt. Kết hợp với khả năng điều khiển chính xác, 6SE7023-8ED51 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác truyền thống, trực tiếp cắt giảm chi phí vận hành.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Nhiều phiên bản của dòng Masterdrives (cần kiểm tra cụ thể mã hàng) được tích hợp sẵn bộ hãm, cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc dừng nhanh. Điều này giúp cải thiện hiệu suất hãm và bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC link.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Thiết bị được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… Điều này đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thiết bị.
  • Thiết Kế Mô-Đun Linh Hoạt: Cấu trúc mô-đun cho phép dễ dàng thay thế các thành phần như module công suất, quạt, bo mạch điều khiển, cũng như nâng cấp, mở rộng chức năng khi cần thiết, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư và bảo trì.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7023-8ED51 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm Cần Thiết:

  • Phần mềm: Đảm bảo bạn đã cài đặt phiên bản phù hợp của phần mềm DriveMonitor hoặc SIMOCOM U/A trên máy tính (PC/Laptop). Phần mềm này thường được Siemens cung cấp hoặc có thể tải về từ trang hỗ trợ kỹ thuật của hãng.
  • Cáp Kết Nối: Bạn cần có cáp chuyển đổi phù hợp để kết nối cổng giao tiếp trên biến tần (thường là cổng RS485 hoặc RS232 trên bo mạch điều khiển hoặc module giao tiếp) với máy tính. Phổ biến nhất là sử dụng cáp chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PCMCIA-to-RS485 (đối với laptop cũ). Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
  • Nguồn Cấp: Đảm bảo biến tần 6SE7023-8ED51 đã được cấp nguồn điều khiển (Control Power Supply) để bo mạch điều khiển hoạt động và sẵn sàng giao tiếp. Không nhất thiết phải cấp nguồn động lực (Main Power Supply) cho quá trình cấu hình qua phần mềm.

Bước 2: Kết Nối Vật Lý:

  • Xác định cổng giao tiếp trên biến tần (thường được đánh dấu là X103, X300 hoặc tương tự, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể – tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần).
  • Kết nối một đầu cáp chuyển đổi vào cổng giao tiếp này. Lưu ý kết nối đúng các chân tín hiệu (thường là Rx/Tx+, Rx/Tx-, GND).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp chuyển đổi (thường là cổng USB hoặc PCMCIA) vào máy tính.

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp Trong Phần Mềm:

  • Khởi chạy phần mềm DriveMonitor hoặc SIMOCOM U/A trên máy tính.
  • Trong phần mềm, vào mục cài đặt giao tiếp (Communication Settings, Set PG/PC Interface hoặc tương tự).
  • Chọn đúng loại cáp/interface bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI), PC Adapter (MPI), hoặc cổng COM tương ứng với cáp USB-to-RS485).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) sao cho khớp với cài đặt trên biến tần (thường sử dụng giao thức USS với tốc độ mặc định là 9600 hoặc 19200 bps). Địa chỉ biến tần (Drive Address) cũng cần được thiết lập chính xác (mặc định thường là 0 hoặc 1).
  • Kiểm tra kết nối (Test Connection) nếu phần mềm có hỗ trợ.

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối Trực Tuyến (Go Online):

  • Trong phần mềm, chọn chức năng kết nối trực tuyến (Go Online, Connect to Drive hoặc tương tự).
  • Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên mạng hoặc theo địa chỉ đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái biến tần hiển thị trên phần mềm.

Bước 5: Khai Thác Các Tính Năng Phần Mềm:

  • Upload/Download Tham số: Dễ dàng đọc (upload) toàn bộ tham số từ biến tần về máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, sau đó tải (download) bộ tham số đã chỉnh sửa xuống biến tần.
  • Giám Sát Trực Tuyến: Theo dõi các giá trị vận hành quan trọng như tần số thực tế, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O… dưới dạng số hoặc đồ thị.
  • Chẩn Đoán Lỗi: Đọc lịch sử lỗi (fault buffer) và cảnh báo (alarm buffer) với mô tả chi tiết, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Cấu Hình Chức Năng: Thiết lập các chức năng nâng cao, sơ đồ khối chức năng (Function Block Diagram – FBD) một cách trực quan.
  • Vận Hành Thử: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ phần mềm để kiểm tra hoạt động.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7023-8ED51

Bước 1: Chuẩn Bị Thông Tin Động Cơ và Ứng Dụng:

  • Thu thập đầy đủ thông tin trên nhãn (nameplate) của động cơ: công suất (kW/HP), điện áp định mức (V), dòng điện định mức (A), tần số định mức (Hz), tốc độ định mức (RPM), hệ số công suất (cos φ).
  • Xác định rõ yêu cầu của ứng dụng: loại tải (mô-men không đổi, mô-men thay đổi theo tốc độ bình phương như bơm/quạt, công suất không đổi), yêu cầu về thời gian tăng/giảm tốc, yêu cầu về độ chính xác tốc độ/mô-men, phương pháp điều khiển (start/stop, điều khiển tốc độ từ đâu – terminal, analog, truyền thông), các yêu cầu bảo vệ đặc biệt.

Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data Identification):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần hiểu rõ đối tượng mà nó điều khiển. Truy cập vào nhóm tham số liên quan đến động cơ (thường có mã P1xx trong Masterdrives).
  • Nhập chính xác các giá trị: P101 (Điện áp định mức), P102 (Dòng điện định mức), P103 (Công suất định mức), P104 (Tần số định mức), P105 (Tốc độ định mức).
  • Thực hiện chức năng tự động nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115). Biến tần sẽ thực hiện các phép đo tĩnh và/hoặc động (quay nhẹ động cơ) để xác định các thông số nội tại như điện trở stator, điện cảm… Quá trình này giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển vector. Lưu ý an toàn khi thực hiện nhận dạng động có quay.

Bước 3: Lựa Chọn Chế Độ Điều Khiển (Control Mode Selection):

Chọn chế độ điều khiển phù hợp với ứng dụng trong tham số P100:

  • V/f Control (ví dụ: P100=2 cho V/f đặc tính tuyến tính): Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, tải bơm/quạt, hoặc điều khiển nhiều động cơ cùng lúc.
  • Sensorless Vector Control (SLVC) (ví dụ: P100=3): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men tốt hơn V/f, không cần encoder, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp phổ thông.
  • Vector Control with Encoder (VC) (ví dụ: P100=4): Yêu cầu lắp thêm card encoder và kết nối tín hiệu phản hồi tốc độ từ động cơ. Cung cấp độ chính xác điều khiển tốc độ và mô-men cao nhất, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Bước 4: Cài Đặt Tham Số Vận Hành Cơ Bản:

  • Nguồn Lệnh Điều Khiển (Command Source): Xác định nơi nhận lệnh chạy/dừng (ví dụ: P554 – Lệnh từ Terminal, P555 – Lệnh từ BOP/AOP, P556 – Lệnh từ truyền thông).
  • Nguồn Đặt Tốc Độ (Setpoint Source): Xác định nơi nhận tín hiệu đặt tốc độ (ví dụ: P443 – Tốc độ đặt từ ngõ vào Analog, P444 – Tốc độ đặt cố định Fixed Setpoint, P445 – Tốc độ đặt từ BOP/AOP, P446 – Tốc độ đặt từ truyền thông).
  • Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times): Cài đặt P462 (Thời gian tăng tốc) và P464 (Thời gian giảm tốc) phù hợp với quán tính của tải và yêu cầu công nghệ để tránh sốc cơ khí hoặc lỗi quá dòng/quá áp.
  • Giới Hạn Tốc Độ (Speed Limits): Cài đặt P452 (Tốc độ tối thiểu) và P453 (Tốc độ tối đa).
  • Giới Hạn Dòng Điện (Current Limit): Cài đặt P282 (Giới hạn dòng) để bảo vệ động cơ và biến tần.

Bước 5: Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):

  • Gán chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Ví dụ, DI1 làm lệnh chạy thuận (Run Forward), DI2 làm lệnh chạy ngược (Run Reverse), DI3 làm chọn tốc độ cố định… (Tham số P5xx).
  • Gán chức năng cho các ngõ ra số (Digital Outputs – DO), thường là relay: Ví dụ, DO1 báo trạng thái biến tần sẵn sàng (Ready), DO2 báo lỗi (Fault)… (Tham số P5xx, P6xx).
  • Cấu hình các ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI): Chọn dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA), gán làm tín hiệu đặt tốc độ hoặc phản hồi… (Tham số P6xx).
  • Cấu hình các ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO): Xuất tín hiệu biểu thị tốc độ thực tế, dòng điện thực tế… (Tham số P6xx).

Bước 6: Cài Đặt Các Chức Năng Nâng Cao (Tùy Chọn):

  • Cấu hình các chức năng bảo vệ nâng cao (quá nhiệt động cơ qua PTC/KTY – P13x).
  • Thiết lập các chức năng điều khiển đặc biệt như điều khiển PID tích hợp, hãm DC, flying start (khởi động bám theo động cơ đang quay tự do).
  • Cấu hình truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud…).

Bước 7: Lưu Tham Số và Vận Hành Thử:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ EEPROM của biến tần (thường là P971=1).
  • Tiến hành vận hành thử ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay động cơ, theo dõi các thông số hoạt động và tinh chỉnh nếu cần.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7023-8ED51

F001: Lỗi Quá Dòng (Overcurrent):

Nguyên Nhân: Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong cuộn dây động cơ, thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, cài đặt thông số động cơ (P1xx) sai, lỗi module IGBT.

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây stato động cơ (dùng megohmmeter).
  2. Kiểm tra xem động cơ hoặc cơ cấu truyền động có bị kẹt không.
  3. Tăng thời gian tăng tốc (P462).
  4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P101-P105) và thực hiện lại Motor ID (P115) nếu cần.
  5. Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với công suất động cơ và yêu cầu tải không.
  6. Nếu các bước trên không khắc phục được, có thể lỗi phần cứng biến tần (IGBT). Cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F002: Lỗi Quá Áp DC Link (DC Link Overvoltage):

Nguyên Nhân: Điện áp trên DC link (tụ điện) vượt quá ngưỡng an toàn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (năng lượng tái sinh trả về nhiều) hoặc điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao.

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Tăng thời gian giảm tốc (P464).
  2. Kiểm tra điện áp nguồn cấp đầu vào có ổn định và nằm trong dải cho phép không.
  3. Nếu ứng dụng yêu cầu giảm tốc nhanh, cần lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) và kích hoạt bộ hãm (braking chopper) nếu có. Kiểm tra xem điện trở hãm có bị đứt hoặc giá trị điện trở/công suất có phù hợp không.
  4. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max controller (nếu có) để tự động điều chỉnh tần số tránh quá áp.

F006: Lỗi Thấp Áp DC Link (DC Link Undervoltage):

Nguyên Nhân: Điện áp trên DC link thấp hơn ngưỡng cho phép. Do điện áp nguồn cấp đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, hoặc lỗi trong mạch chỉnh lưu.

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp đầu vào và độ ổn định.
  2. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
  3. Kiểm tra xem có bị mất pha nguồn cấp không.
  4. Kiểm tra các kết nối đầu vào L1, L2, L3.
  5. Nếu nguồn cấp ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể do lỗi mạch chỉnh lưu bên trong biến tần.

F011: Lỗi Quá Nhiệt Biến Tần (Inverter Overtemperature):

Nguyên Nhân: Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là trên tản nhiệt) vượt quá giới hạn. Do nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, lưới lọc bụi bị bẩn làm cản trở luồng khí, biến tần hoạt động quá tải liên tục.

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
  2. Kiểm tra xem quạt làm mát của biến tần có hoạt động bình thường không. Vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
  3. Vệ sinh lưới lọc bụi (nếu có).
  4. Kiểm tra xem biến tần có bị vận hành ở chế độ quá tải kéo dài không. Xem xét nâng cấp công suất biến tần nếu cần.

F023: Lỗi Ngõ Ra (Output Fault) / F029: Lỗi Chạm Đất (Ground Fault):

Nguyên Nhân: Phát hiện dòng rò xuống đất ở phía ngõ ra biến tần (cáp động cơ hoặc động cơ).

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Kiểm tra cách điện giữa các pha đầu ra (U, V, W) với đất.
  2. Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và động cơ.

A015 / A017: Cảnh Báo Quá Nhiệt Động Cơ (Motor Overtemperature):

Nguyên Nhân: Tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/KTY) lắp trong động cơ báo nhiệt độ cao, hoặc mô hình nhiệt I2t trong biến tần tính toán động cơ đang quá nóng.

Hướng Xử Lý Cơ Bản:

  1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải, thông gió kém, hoặc hoạt động liên tục ở tốc độ thấp với tải nặng không (cần xem xét dùng quạt làm mát cưỡng bức cho động cơ).
  2. Kiểm tra kết nối và cài đặt của cảm biến nhiệt (tham số P13x).
  3. Kiểm tra lại cài đặt bảo vệ nhiệt I2t (P130).

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Sở Hữu Giải Pháp Truyền Động Đỉnh Cao

Tất cả những lợi ích tuyệt vời đó đang ở trong tầm tay bạn với 6SE7023-8ED51 Simovert Masterdrives và sự đồng hành chuyên nghiệp từ thanhthienphu.vn. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, chất lượng cao mà còn mang đến giải pháp toàn diện:

  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu ứng dụng thực tế sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn, từ đó tư vấn lựa chọn chính xác mã hàng, công suất và các module tùy chọn phù hợp nhất, tránh lãng phí đầu tư.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá hợp lý, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp của bạn.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ khâu lắp đặt, cài đặt ban đầu, hướng dẫn vận hành đến hỗ trợ xử lý sự cố trong suốt quá trình sử dụng, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, linh hoạt, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Với địa chỉ tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi đảm bảo giao hàng thuận tiện và nhanh chóng đến các khu công nghiệp trọng điểm và trên toàn quốc.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ kìm hãm sự phát triển của bạn. Đừng để chi phí vận hành bào mòn lợi nhuận. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống truyền động của bạn với giải pháp hàng đầu từ Siemens.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho thanhthienphu.vn qua Hotline 08.12.77.88.99! Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu suất và sự thành công!

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7023-8ED51 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7023-8ED51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Quốc Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    2. Lê Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.