6SE7021-0TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 5k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7021-0TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 10.2A NOM. POWER RATINGS: 4 KW DOCUMENTATION ON CD DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7021-0TP60 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens mạnh mẽ thuộc dòng Masterdrives Vector Control danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp hiệu suất, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp truyền động vượt trội này, một lựa chọn thông minh giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao và nhu cầu tự động hóa ngày càng cấp thiết, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0

1. Thông Tin Chi Tiết Bạn Cần Biết

Đặc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7021-0TP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V – 480 V ± 10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47 Hz – 63 Hz
Công suất danh định (Rated Power) 3.0 kW (tại 400V AC, cho tải nhẹ – Constant Torque)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 10.2 A (tại 400V AC, cho tải nhẹ)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 V – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 Hz – 600 Hz (có thể mở rộng tùy thuộc cấu hình)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control – VC) với hoặc không có encoder, Điều khiển U/f
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% trong 3 giây (điển hình)
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng qua các module tùy chọn
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng qua các module tùy chọn
Giao tiếp truyền thông Cổng nối tiếp RS232/RS485 tích hợp, Hỗ trợ PROFIBUS DP, CANopen (qua module tùy chọn)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER
Cấp bảo vệ (Protection Class) IP20
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +45°C (lên đến +55°C với giảm công suất)
Kích thước (RxCxS) Khoảng 185 mm x 380 mm x 195 mm (tham khảo, có thể thay đổi)
Khối lượng (Weight) Khoảng 8 kg (tham khảo, có thể thay đổi)

2. Cấu Tạo Bên Trong Của Biến Tần 6SE7021-0TP60

  • Khối Chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V). Nhiệm vụ chính của khối này là chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) cung cấp cho liên kết DC (DC Link). Khối chỉnh lưu thường sử dụng các Diode công suất lớn hoặc Thyristor, được thiết kế để chịu được dòng điện và điện áp cao, đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các khối phía sau.
  • Liên kết DC (DC Link): Thành phần này bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có chức năng lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp một chiều sau khi qua khối chỉnh lưu. Điện áp DC Link ổn định là yếu tố then chốt để khối nghịch lưu hoạt động hiệu quả và tạo ra dạng sóng đầu ra chất lượng cao. Việc giám sát điện áp DC Link cũng là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán lỗi biến tần (ví dụ: lỗi F0002 Overvoltage hoặc F0006 Undervoltage).
  • Khối Nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện việc chuyển đổi điện áp một chiều (DC) từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được để cung cấp cho động cơ. Khối nghịch lưu của 6SE7021-0TP60 thường sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) được áp dụng tại đây để tạo ra dạng sóng đầu ra gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả. Chính khả năng điều khiển tinh vi tại khối nghịch lưu này đã tạo nên sức mạnh của chế độ Vector Control và FCC.
  • Bo mạch Điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic phức tạp. Bo mạch này tiếp nhận tín hiệu từ người dùng (qua bàn phím, ngõ vào số/tương tự, truyền thông), xử lý các thuật toán điều khiển (U/f, VC, FCC), tạo tín hiệu điều khiển PWM cho khối nghịch lưu, giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài. Firmware của biến tần được lưu trữ tại đây.
  • Bo mạch Giao diện Người dùng (Operator Panel Interface): Bao gồm màn hình hiển thị (thường là LED hoặc LCD đơn giản) và các nút nhấn (PMU – Parameterizing Module Unit hoặc AOP – Advanced Operator Panel tùy chọn), cho phép người dùng cài đặt thông số (parameter setting), giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản trực tiếp trên biến tần.
  • Hệ thống Làm mát (Cooling System): Do hoạt động với công suất cao, các linh kiện công suất như Diode, IGBT sinh nhiệt đáng kể. 6SE7021-0TP60 được trang bị hệ thống làm mát hiệu quả, thường bao gồm quạt gió và các tấm tản nhiệt (heatsink) lớn, đảm bảo nhiệt độ hoạt động của biến tần luôn nằm trong giới hạn cho phép, tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ. Việc vệ sinh quạt và tản nhiệt định kỳ là rất quan trọng trong công tác bảo trì.
  • Các Ngõ vào/ra (I/O Terminals): Các cầu đấu (terminals) cho phép kết nối dây dẫn nguồn vào, dây dẫn ra động cơ, các tín hiệu điều khiển số/tương tự, tín hiệu phản hồi (encoder feedback nếu có), điện trở hãm (braking resistor) và các kết nối truyền thông.

3. Những Tính Năng Chính Nổi Bật Của 6SE7021-0TP60

Điều khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC):

  • Mô tả: Đây là phương pháp điều khiển cao cấp nhất, sử dụng mô hình toán học phức tạp của động cơ để điều khiển độc lập moment và tốc độ. Yêu cầu sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ để có phản hồi chính xác.
  • Lợi ích: Cung cấp độ chính xác tốc độ và moment cực cao, ngay cả ở tốc độ rất thấp (gần bằng 0). Phản ứng cực nhanh với sự thay đổi tải. Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cầu trục, máy in, máy dệt,… Giải quyết triệt để vấn đề điều khiển không ổn định, rung động ở tốc độ thấp của các phương pháp cũ.

Điều khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC):

  • Mô tả: Một bước tiến vượt bậc, SLVC mang lại hiệu suất điều khiển gần tương đương Vector Control nhưng không cần sử dụng encoder. Biến tần tự tính toán tốc độ và vị trí rotor dựa trên việc đo lường dòng điện và điện áp động cơ.
  • Lợi ích: Giảm chi phí lắp đặt và bảo trì do không cần encoder và dây tín hiệu. Tăng độ tin cậy hệ thống (loại bỏ điểm yếu tiềm ẩn là encoder và cáp). Vẫn đảm bảo dải điều chỉnh tốc độ rộng, moment khởi động cao và ổn định tải tốt. Phù hợp cho phần lớn các ứng dụng công nghiệp thông thường như bơm, quạt, băng tải, máy đùn, máy nén khí… nơi không yêu cầu độ chính xác cực cao như VC.

Điều khiển U/f (Tỷ lệ Điện áp/Tần số):

  • Mô tả: Phương pháp điều khiển cơ bản và phổ biến nhất, duy trì tỷ lệ không đổi giữa điện áp và tần số cấp cho động cơ. Có các biến thể như U/f tuyến tính, U/f bình phương (cho bơm/quạt), U/f với tăng cường moment khởi động (boost).
  • Lợi ích: Đơn giản, dễ cài đặt. Phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi cao về moment và độ chính xác tốc độ, đặc biệt là các ứng dụng điều khiển nhiều động cơ song song từ một biến tần. Là giải pháp kinh tế cho các hệ thống đơn giản.

Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tự động:

  • Mô tả: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Lợi ích: Giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ không cần thiết, giúp tiết kiệm chi phí vận hành một cách rõ rệt, đặc biệt với các ứng dụng bơm, quạt có tải thay đổi liên tục. Góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng của nhà máy. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.

Tích hợp Bộ hãm Động năng (Braking Chopper):

  • Mô tả: Một số phiên bản hoặc cấu hình của 6SE7021-0TP60 có tích hợp sẵn bộ hãm động năng. Khi động cơ giảm tốc hoặc bị tải kéo nhanh hơn tốc độ đặt, nó hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về DC link. Bộ hãm sẽ tiêu tán năng lượng dư thừa này qua điện trở hãm (braking resistor), tránh lỗi quá áp DC link.
  • Lợi ích: Cho phép giảm tốc nhanh và kiểm soát tải có quán tính lớn hoặc tải thế năng (như cầu trục, thang máy) một cách an toàn và hiệu quả. Bảo vệ biến tần khỏi hư hỏng do quá áp.

Khả năng Lập trình Tự do (Free Function Blocks – FFB):

  • Mô tả: Một số phiên bản firmware của Masterdrives cho phép người dùng tự tạo các logic điều khiển đơn giản ngay bên trong biến tần bằng cách sử dụng các khối chức năng logic (AND, OR, NOT), bộ định thời (timer), bộ đếm (counter), phép toán số học,… mà không cần đến PLC bên ngoài.
  • Lợi ích: Tăng tính linh hoạt, cho phép tùy biến các chức năng điều khiển đơn giản, giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống khi không cần thiết phải có PLC riêng cho các tác vụ cơ bản.

Đa dạng Giao tiếp Truyền thông:

  • Mô tả: Tích hợp sẵn cổng USS (Universal Serial Interface – chuẩn RS485 của Siemens) và khả năng mở rộng mạnh mẽ với các module truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS-DP, DeviceNet, CANopen,…
  • Lợi ích: Dễ dàng kết nối và tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển giám sát trung tâm (SCADA, DCS, PLC), cho phép thu thập dữ liệu, cài đặt thông số và điều khiển từ xa một cách hiệu quả. Nâng cao khả năng tự động hóa và quản lý sản xuất.

Chức năng Bảo vệ Toàn diện:

  • Mô tả: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), mất pha ngõ vào/ra, chạm đất,…
  • Lợi ích: Đảm bảo hoạt động an toàn và tin cậy, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị, kéo dài tuổi thọ hệ thống và quan trọng nhất là bảo vệ an toàn cho người vận hành.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối 6SE7021-0TP60 Với Phần Mềm

Bước 1. Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm:

Biến tần 6SE7021-0TP60: Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn điều khiển (Control Voltage).

Máy tính (PC/Laptop): Đã cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc Siemens STARTER. Bạn có thể tìm kiếm và tải về các phiên bản phù hợp từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Cáp Kết Nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần và máy tính:

  • Kết nối qua cổng RS232 (X300): Cần một cáp chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp null-modem RS232 phù hợp với sơ đồ chân của Siemens (tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần – 6SE7021-0TP60 manual pdf).
  • Kết nối qua cổng RS485 (USS): Cần bộ chuyển đổi USB-to-RS485 và kết nối đúng các chân tín hiệu (P+, N-).
  • Kết nối qua PROFIBUS (nếu có module tùy chọn): Cần card giao tiếp PROFIBUS cho PC (ví dụ: CP 5711) và cáp PROFIBUS.

Bước 2. Thực Hiện Kết Nối Vật Lý:

  • Kết nối một đầu cáp vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (thường là cổng X300 cho RS232 hoặc các chân đấu nối cho RS485/USS).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp (hoặc bộ chuyển đổi) vào cổng USB hoặc COM trên máy tính.

Bước 3. Cấu Hình Kết Nối trong Phần Mềm (Ví dụ với DriveMonitor/STARTER):

  • Khởi động phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thiết lập giao diện kết nối (PG/PC Interface). Chọn đúng loại cáp/bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI), PC Adapter (MPI), Serial Cable (USS),…).
  • Chọn đúng cổng COM ảo (Virtual COM Port) được tạo bởi bộ chuyển đổi USB (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp phù hợp với cài đặt trên biến tần (ví dụ: tốc độ baud, địa chỉ biến tần nếu dùng USS hoặc PROFIBUS). Thông thường, cài đặt mặc định của biến tần cho cổng X300 là RS232 với tốc độ baud 9600 hoặc 19200.
  • Thực hiện chức năng quét thiết bị (Scan for devices) hoặc thiết lập kết nối trực tuyến (Go online).

Bước 4. Xác Nhận Kết Nối:

  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần 6SE7021-0TP60 và hiển thị trạng thái trực tuyến.
  • Bạn có thể bắt đầu truy cập danh sách tham số, đọc/ghi giá trị, thực hiện các chức năng chẩn đoán, giám sát,…

5. Hướng Dẫn Từng Bước Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE7021-0TP60

A. Lập Trình Cơ Bản (Sử dụng BOP/AOP hoặc Phần mềm):

Quá trình này bao gồm việc cài đặt các thông số thiết yếu để biến tần có thể khởi động và điều khiển động cơ một cách an toàn.

Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data – Quan trọng nhất):

  • Truy cập nhóm tham số liên quan đến dữ liệu động cơ (thường bắt đầu bằng P1xx, ví dụ P100 = Loại động cơ, P101 = Điện áp định mức, P102 = Dòng điện định mức, P103 = Công suất định mức, P104 = Tần số định mức, P105 = Tốc độ định mức,…).
  • Nhập chính xác các giá trị từ nhãn (nameplate) của động cơ được kết nối. Việc nhập sai thông số động cơ có thể dẫn đến điều khiển không chính xác, hiệu suất kém hoặc thậm chí gây hỏng động cơ.

Chọn Phương Pháp Điều Khiển (Control Mode – P100):

Chọn chế độ phù hợp với ứng dụng:

  • U/f control: Cho bơm, quạt, băng tải đơn giản.
  • Sensorless Vector Control (SLVC): Cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác momen và tốc độ tốt hơn mà không cần encoder.
  • Vector Control with Encoder (CLVC): Cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và động học cao nhất (cần lắp thêm bo mạch encoder và kết nối encoder).

Cài Đặt Giới Hạn Hoạt Động:

  • P580/P581: Giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa.
  • P282/P283: Giới hạn dòng điện.

Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • P462: Thời gian tăng tốc (từ 0 đến tần số/tốc độ tối đa).
  • P464: Thời gian giảm tốc (từ tần số/tốc độ tối đa về 0).
  • Điều chỉnh các giá trị này để phù hợp với quán tính của tải và yêu cầu ứng dụng, tránh sốc cơ khí hoặc báo lỗi quá dòng/quá áp.

Cấu Hình Ngõ Vào/Ra Điều Khiển:

  • Xác định nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: từ terminal DI, từ màn hình BOP, từ mạng truyền thông – P554).
  • Xác định nguồn đặt tốc độ/tần số (ví dụ: từ biến trở nối vào AI, từ màn hình BOP, từ mạng truyền thông – P443).
  • Cấu hình các ngõ ra relay hoặc transistor để báo trạng thái (ví dụ: báo lỗi, báo đang chạy – P530…).

Thực Hiện Tối Ưu Hóa Động Cơ (Motor Optimization/Identification – Nếu dùng Vector Control):

Sau khi nhập thông số động cơ, cần thực hiện quy trình tự động tối ưu hóa (ví dụ: kích hoạt P115). Biến tần sẽ thực hiện các phép đo để xác định chính xác các tham số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm,…), giúp thuật toán điều khiển Vector hoạt động chính xác nhất. Quá trình này có thể yêu cầu động cơ quay hoặc đứng yên tùy theo cài đặt. TUYỆT ĐỐI đảm bảo an toàn cơ khí trước khi thực hiện.

B. Lập Trình Nâng Cao (Thường dùng Phần mềm):

  • Tinh Chỉnh Bộ Điều Khiển Tốc Độ và Momen (Vector Control): Điều chỉnh các hệ số khuếch đại (Gain) và thời gian tích phân (Integral time) của bộ điều khiển PI tốc độ và momen để tối ưu hóa đáp ứng động học và độ ổn định cho các ứng dụng cụ thể (ví dụ P235, P236,…).
  • Sử Dụng Các Chức Năng Công Nghệ: Cài đặt các chức năng như điều khiển PID tích hợp, định vị cơ bản, điều khiển phanh cơ khí,…
  • Lập Trình Khối Chức Năng Tự Do (Free Function Blocks – FFB): Sử dụng giao diện đồ họa trong phần mềm STARTER để tạo các logic điều khiển tùy chỉnh bằng cách kết nối các khối chức năng (AND, OR, Timer, Counter, Comparator,…), giúp thực hiện các tác vụ tự động hóa nhỏ mà không cần PLC.
  • Cấu Hình Giao Tiếp Mạng Nâng Cao: Thiết lập bản đồ dữ liệu (Data mapping) cho truyền thông PROFIBUS, CANopen,… xác định dữ liệu nào sẽ được trao đổi giữa biến tần và PLC/HMI.

Việc lập trình 6SE7021-0TP60 Simovert Masterdrives là một quá trình đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết kỹ thuật. Bắt đầu từ những cài đặt cơ bản và tiến dần đến các chức năng nâng cao sẽ giúp bạn làm chủ thiết bị này một cách vững chắc. Đừng quên rằng, tài liệu kỹ thuật (manual pdf) là người bạn đồng hành không thể thiếu, và đội ngũ thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

6. Hướng Dẫn Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến tần 6SE7021-0TP60

Mã Lỗi/Cảnh Báo Mô Tả (Tiếng Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Quá dòng (Overcurrent) – Thời gian tăng tốc quá ngắn (P462).
– Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P1xx) sai.
– Module IGBT lỗi.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và nhập lại đúng thông số động cơ.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Quá áp DC Link (Overvoltage) – Thời gian giảm tốc quá ngắn (P464).
– Tải có quán tính lớn, tái sinh năng lượng cao.
– Điện áp nguồn cấp vào quá cao.
– Điện trở hãm (nếu có) lỗi hoặc không đủ công suất.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng hoặc kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (braking unit).
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Kích hoạt bộ điều khiển Vdc (P515).
F0003 Thấp áp DC Link (Undervoltage) – Điện áp nguồn cấp vào quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha nguồn cấp.
– Sự cố trong mạch chỉnh lưu.
– Kiểm tra điện áp và độ ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra các pha nguồn và cầu chì/aptomat.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature) – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị chặn luồng gió.
– Biến tần bị quá tải trong thời gian dài.
– Lớp bụi bẩn dày cản trở tản nhiệt.
– Đảm bảo thông gió tốt, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần.
– Vệ sinh biến tần định kỳ.
F0005 Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – I2t) – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P384) cài đặt không đúng.
– Động cơ không đủ khả năng làm mát.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại P384 theo dòng định mức động cơ.
– Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ (ví dụ: dùng quạt làm mát cưỡng bức).
F0011 Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – PTC/KTY) – Động cơ thực sự quá nóng (đo bằng cảm biến).
– Lỗi kết nối hoặc hỏng cảm biến nhiệt (PTC/KTY).
– Kiểm tra tải và điều kiện làm mát động cơ.
– Kiểm tra dây tín hiệu và cảm biến nhiệt.
A0016 / F0022 Lỗi phần cứng (Hardware Fault) – Lỗi bộ nhớ, lỗi vi xử lý, lỗi nguồn điều khiển nội bộ,… – Thử tắt nguồn và khởi động lại biến tần.
– Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn hoặc Siemens.
F0051 Lỗi EEPROM tham số (Parameter EEPROM Fault) – Dữ liệu tham số trong bộ nhớ EEPROM bị lỗi. – Thử Factory Reset (P060 = 2 hoặc 3, P970 = 0) sau đó cài đặt lại tham số.
– Nếu không được, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0221 / F0222 Lỗi Phản Hồi Encoder (Encoder Fault) – Lỗi kết nối cáp encoder.
– Encoder bị hỏng.
– Bo mạch encoder trên biến tần lỗi.
– Nhiễu tín hiệu.
– Kiểm tra cáp tín hiệu và đầu nối encoder.
– Kiểm tra tình trạng encoder.
– Kiểm tra bo mạch encoder.
– Đảm bảo đi dây và chống nhiễu đúng kỹ thuật.

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn có đang khao khát một dây chuyền sản xuất hoạt động liên tục, ổn định, không còn bị gián đoạn bởi những sự cố từ thiết bị cũ kỹ? Bạn có đang tìm kiếm một giải pháp tự động hóa linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển hiện có, nâng cao độ chính xác và chất lượng sản phẩm? Bộ truyền động 6SE7021-0TP60 chính là câu trả lời thuyết phục cho tất cả những mong muốn đó.

Tại sao nên chọn 6SE7021-0TP60 Simovert Masterdrives từ thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, với đầy đủ chứng từ và bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chuyên môn Kỹ thuật Sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn có kinh nghiệm dày dặn về dòng Simovert Masterdrives nói riêng và các giải pháp tự động hóa Siemens nói chung. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn hiểu rõ cách thức hoạt động và ứng dụng của chúng trong thực tế.
  • Tư vấn Giải pháp Tối ưu: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu và phân tích bài toán cụ thể của bạn để tư vấn lựa chọn cấu hình 6SE7021-0TP60 phù hợp nhất, cũng như các thiết bị phụ trợ cần thiết (điện trở hãm, bộ lọc, module truyền thông).
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Từ khâu lắp đặt, cài đặt ban đầu (commissioning), hướng dẫn lập trình, đến hỗ trợ xử lý sự cố trong quá trình vận hành, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn.

Đừng chần chừ nữa! Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Hoặc ghé thăm website: thanhthienphu.vn và văn phòng tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn khai phá tiềm năng vô hạn của 6SE7021-0TP60 Simovert Masterdrives và đưa hệ thống tự động hóa công nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.

Thông số kỹ thuật 6SE7021-0TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7021-0TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 10.2A NOM. POWER RATINGS: 4 KW DOCUMENTATION ON CD DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 3.800 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

5 đánh giá cho 6SE7021-0TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7021-0TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

    2. Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

    3. Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

    4. Bùi Hải Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

    5. Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    110,456,000  Xem chi tiết