6SE7016-0TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 2.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7016-0TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 6.1A NOM. POWER RATINGS: 2.2 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7016-0TP60 Simovert Masterdrives chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp được thanhthienphu.vn tâm huyết mang đến.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7016-0TP60

Thông số kỹ thuật Giá trị chi tiết
Mã sản phẩm (MLFB) 6SE7016-0TP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control
Điện áp ngõ vào (Input) 3 pha 380-480 V AC ±10%
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Công suất định mức (HO) 2.2 kW (High Overload – Chịu quá tải cao)
Dòng điện ngõ ra (HO) 6.0 A
Tần số ngõ ra 0-600 Hz (Vector Control), 0-1000 Hz (V/f Control)
Phương pháp điều khiển Vector Control (VC), V/f Control (FCC)
Khả năng quá tải (HO) 150% trong 60 giây, 200% trong 10 giây
Cấp bảo vệ IP20
Giao tiếp tích hợp USS trên cổng X300 (RS485/RS232)
Khả năng mở rộng Khe cắm cho bo mạch mở rộng (Tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0 đến +45 °C (lên đến +55°C với giảm dòng)
Kích thước (HxWxD) Khoảng 280 x 100 x 215 mm (tham khảo)
Khối lượng Khoảng 4 kg (tham khảo)
Chứng nhận CE, UL, cUL

2. Khám phá cấu tạo bên trong của bộ biến đổi tần số 6SE7016-0TP60

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V). Nhiệm vụ của nó là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các diode hoặc thyristor chất lượng cao, đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra ổn định, hiệu quả và giảm thiểu sóng hài trả ngược về lưới, góp phần nâng cao chất lượng nguồn điện chung.
  • Liên Kết DC (DC Link): Phần này bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (tùy model). Các tụ điện có chức năng lưu trữ năng lượng điện một chiều đã được chỉnh lưu và làm phẳng điện áp DC, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu. Cuộn kháng DC giúp giảm độ nhấp nhô của dòng điện DC, cải thiện hiệu suất và giảm sóng hài. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của biến tần, và Siemens luôn lựa chọn những loại tụ có độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi dòng điện một chiều (DC) trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. 6SE7016-0TP60 sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Các van IGBT này đóng/ngắt với tần số rất cao (PWM – Pulse Width Modulation) để tạo ra dạng sóng điện áp gần sin nhất có thể, giúp động cơ hoạt động êm ái, hiệu quả và giảm tổn hao năng lượng. Chất lượng và khả năng chịu đựng của IGBT là yếu tố quyết định đến độ tin cậy và khả năng quá tải của biến tần.
  • Mạch Điều Khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, nơi chứa vi xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (nút nhấn, PLC, HMI, cảm biến), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như Vector Control, V/f), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, xử lý lỗi và giao tiếp với các thiết bị khác. Bo mạch điều khiển của Masterdrives nổi tiếng với khả năng xử lý mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều chức năng công nghệ và cấu hình linh hoạt.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsink). Quá trình biến đổi công suất luôn sinh nhiệt, đặc biệt là ở mạch chỉnh lưu và nghịch lưu. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động của các linh kiện công suất trong giới hạn cho phép, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Thiết kế tản nhiệt thông minh của Siemens giúp 6SE7016-0TP60 hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Các Cổng Kết Nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn động lực (ngõ vào, ngõ ra), terminal điều khiển (digital input/output, analog input/output), cổng truyền thông (USS, tùy chọn Profibus, etc.). Các terminal được thiết kế rõ ràng, chắc chắn, dễ dàng cho việc đấu nối và đảm bảo kết nối an toàn, tin cậy.

3. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi của 6SE7016-0TP60

  • Điều Khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là điểm nhấn công nghệ của dòng Masterdrives. Không giống như điều khiển V/f đơn giản chỉ giữ tỷ lệ Điện áp/Tần số không đổi, điều khiển Vector cho phép biến tần kiểm soát độc lập từ thông và moment của động cơ. Kết quả là:
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội (High Overload – HO): Như đã đề cập trong thông số kỹ thuật, 6SE7016-0TP60 được thiết kế cho chế độ High Overload, cho phép chịu được 150% dòng định mức trong 60 giây và lên đến 200% trong 10 giây. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối khi vận hành các ứng dụng có tính chất tải thay đổi đột ngột hoặc yêu cầu moment đỉnh cao trong thời gian ngắn, giảm thiểu nguy cơ biến tần báo lỗi và dừng máy không mong muốn.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến để bảo vệ chính nó và động cơ khỏi các sự cố tiềm ẩn, nâng cao an toàn lao động và độ tin cậy hệ thống:
  • Khả Năng Lập Trình và Tham Số Hóa Linh Hoạt: Giao diện tham số (parameter) của Masterdrives rất mạnh mẽ, cho phép người dùng tinh chỉnh chi tiết hoạt động của biến tần để phù hợp hoàn hảo với ứng dụng cụ thể. Từ việc cài đặt đặc tính động cơ, lựa chọn chế độ điều khiển, định nghĩa các đường cong tăng/giảm tốc (ramp), cài đặt giới hạn dòng/tốc độ, đến cấu hình các chức năng logic và công nghệ tích hợp (như điều khiển PID). Việc này có thể thực hiện qua màn hình trên biến tần (nếu có) hoặc qua phần mềm máy tính (DriveMonitor, STARTER), mang lại sự thuận tiện và chính xác cao.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Ví dụ, theo các nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ. 6SE7016-0TP60 cũng tích hợp các chế độ như vậy, trực tiếp giúp doanh nghiệp giảm chi phí điện năng đáng kể – một yếu tố then chốt đối với các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp.

4. Hướng dẫn từng bước kết nối 6SE7016-0TP60 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

Phần cứng:

Biến tần 6SE7016-0TP60 Simovert Masterdrives.

Máy tính (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải phần mềm từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry.

Cáp kết nối phù hợp:

  • Kết nối qua cổng USS (X300): Thường sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS485/RS232 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại cáp tương thích khác). Đảm bảo cài đặt driver cho cáp chuyển đổi này trên máy tính. Sơ đồ chân kết nối RS485 trên X300 thường là chân 2 (RxD/TxD-N) và chân 7 (RxD/TxD-P). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác.
  • Kết nối qua Profibus (nếu có bo mạch mở rộng): Sử dụng card giao tiếp Profibus cho PC (ví dụ: CP 5711, CP 5611) và cáp Profibus tiêu chuẩn.

Phần mềm:

Đảm bảo phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER đã được cài đặt thành công và nhận diện được cáp/card giao tiếp.

Bước 2: Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối một đầu cáp giao tiếp (RS485/RS232 hoặc Profibus) vào cổng tương ứng trên biến tần (X300 cho USS hoặc cổng trên bo mạch Profibus).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào máy tính (cổng USB cho cáp chuyển đổi, khe cắm PCI/PCMCIA cho card Profibus).

Bước 3: Cấu hình giao tiếp trong phần mềm (Ví dụ với STARTER/DriveMonitor):

Mở phần mềm STARTER hoặc DriveMonitor trên máy tính.

Thiết lập giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface): Đây là bước quan trọng để phần mềm biết cách giao tiếp với biến tần qua phần cứng nào.

Trong Control Panel (Windows) hoặc trong menu Options/Settings của phần mềm, tìm mục “Set PG/PC Interface”.

Chọn giao diện tương ứng với cáp/card bạn đang sử dụng (ví dụ: “PC Adapter (USS)” hoặc “PC Adapter (PROFIBUS)” hoặc tên card CP tương ứng).

Trong phần Properties hoặc Settings của giao diện đã chọn:

  • Đối với USS: Chọn cổng COM ảo mà cáp USB-RS485 đã tạo ra, cài đặt tốc độ baud (thường là 9600 hoặc 19200 bps, phải khớp với cài đặt trên biến tần – tham số P701), địa chỉ biến tần (mặc định thường là 0 hoặc 1 – tham số P700).
  • Đối với Profibus: Chọn giao diện Profibus và cấu hình các thông số mạng nếu cần (thường phần mềm sẽ tự động dò tìm).

Lưu cấu hình giao diện PG/PC.

Bước 4: Cấp nguồn và thiết lập kết nối trực tuyến:

Cấp nguồn cho biến tần 6SE7016-0TP60.

Trong phần mềm STARTER/DriveMonitor, thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị hoặc kết nối trực tuyến (Online).

  • Với STARTER: Thường vào menu “Project” -> “Accessible Nodes” hoặc “Target system” -> “Connect online”. Phần mềm sẽ quét mạng (USS hoặc Profibus) để tìm các biến tần đang kết nối.
  • Với DriveMonitor: Thường có nút “Connect” hoặc menu tương tự. Bạn cần chọn đúng giao thức (USS/Serial), cổng COM, tốc độ baud và địa chỉ biến tần.

Nếu cấu hình đúng, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần 6SE7016-0TP60 và hiển thị trạng thái trực tuyến.

Bước 5: Làm việc với biến tần qua phần mềm:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload/Download Parameters: Đọc toàn bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, sau đó tải tham số đã chỉnh sửa xuống biến tần.
  • Online Parameter Monitoring/Modification: Theo dõi giá trị các tham số quan trọng (tốc độ, dòng điện, điện áp DC…) theo thời gian thực và thay đổi giá trị tham số trực tiếp.
  • Diagnostics: Đọc và phân tích lịch sử lỗi, trạng thái cảnh báo của biến tần.
  • Control Functions: Thực hiện các lệnh điều khiển cơ bản (chạy/dừng, thay đổi tốc độ) cho mục đích kiểm tra.
  • Commissioning Wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn cài đặt từng bước để cấu hình nhanh cho các ứng dụng phổ biến.

5. Bí quyết lập trình hiệu quả cho biến tần 6SE7016-0TP60

Bước 1: Thu thập thông tin cần thiết:

  • Thông tin động cơ: Đọc kỹ thông số trên nhãn (nameplate) động cơ: công suất (kW/HP), điện áp định mức (V), dòng điện định mức (A), tần số định mức (Hz), tốc độ định mức (RPM), hệ số công suất (cos φ), kiểu đấu nối (sao/tam giác). Đây là thông tin quan trọng nhất để nhập vào các tham số cơ bản của biến tần.
  • Yêu cầu ứng dụng: Xác định rõ yêu cầu vận hành: tốc độ làm việc mong muốn, yêu cầu về moment (khởi động, làm việc), thời gian tăng/giảm tốc cho phép, phương pháp điều khiển (tại chỗ, từ xa qua PLC/HMI), các tín hiệu vào/ra cần sử dụng (nút nhấn, công tắc hành trình, tín hiệu analog tốc độ…), yêu cầu về độ chính xác, các chức năng bảo vệ đặc biệt.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data – thường trong nhóm P1xx):

Đây là bước cực kỳ quan trọng. Truy cập vào nhóm tham số liên quan đến dữ liệu động cơ (thường bắt đầu bằng P1xx, ví dụ P100 đến P135).

Nhập chính xác các giá trị đã thu thập từ nhãn động cơ vào các tham số tương ứng:

  • P101: Điện áp định mức động cơ.
  • P102: Dòng điện định mức động cơ.
  • P103: Công suất định mức động cơ.
  • P104: Tần số định mức động cơ.
  • P105: Hệ số công suất (cos φ) định mức.
  • P107: Tốc độ định mức động cơ.

Việc nhập đúng thông số động cơ giúp biến tần xây dựng mô hình động cơ chính xác, là nền tảng cho các chế độ điều khiển nâng cao như Vector Control.

Bước 3: Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification / Tuning – thường P115):

  • Sau khi nhập thông số động cơ, bước tiếp theo là thực hiện quá trình tự động nhận dạng động cơ (Motor ID). Tham số P115 thường được dùng để kích hoạt chức năng này.
  • Có các chế độ nhận dạng khác nhau (ví dụ: nhận dạng khi đứng yên, nhận dạng khi quay). Chọn chế độ phù hợp và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình hoặc tài liệu.
  • Quá trình này giúp biến tần đo đạc các thông số điện trở stator, điện cảm… của động cơ thực tế, từ đó tối ưu hóa thuật toán điều khiển, đặc biệt là với Vector Control, mang lại hiệu suất và độ chính xác cao nhất. Đây là bước không nên bỏ qua nếu muốn khai thác tối đa khả năng của biến tần.

Bước 4: Lựa chọn phương pháp điều khiển (Control Mode – thường P095, P300…):

Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với yêu cầu ứng dụng:

  • V/f Control (FCC): Đơn giản, phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ hoặc moment. Có nhiều biến thể V/f (tuyến tính, bình phương, tự đặt…).
  • Vector Control (VC): Lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tốc độ cao, đáp ứng moment nhanh, moment khởi động lớn (máy công cụ, cẩu trục, máy đùn ép…). Có thể là Sensorless Vector Control (SLVC – không cần encoder) hoặc Closed-Loop Vector Control (CLVC – yêu cầu encoder phản hồi tốc độ). 6SE7016-0TP60 mạnh về VC.

Bước 5: Cài đặt các tham số vận hành cơ bản:

Giới hạn tốc độ (P310, P311): Đặt tốc độ tối thiểu và tối đa cho phép.

Thời gian tăng/giảm tốc (Ramp times – P462, P464): Cài đặt thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 lên tốc độ tối đa và giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0. Chọn giá trị phù hợp để tránh sốc cơ khí hoặc quá dòng/quá áp. Masterdrives thường có nhiều bộ ramp khác nhau có thể lựa chọn.

Nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tốc độ (Command/Setpoint Source – P554, P576…): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần:

  • Bàn phím trên biến tần (BOP/AOP).
  • Terminal điều khiển (Digital Inputs cho chạy/dừng, Analog Input hoặc USS/Profibus cho đặt tốc độ).
  • Mạng truyền thông (USS, Profibus…).

Bước 6: Cấu hình các ngõ vào/ra (I/O Configuration – P550-P699):

  • Gán chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI): ví dụ DI1 là lệnh chạy thuận, DI2 là lệnh chạy nghịch, DI3 là lỗi ngoài…
  • Gán chức năng cho các ngõ ra số (Digital Outputs – DO): ví dụ DO1 báo trạng thái chạy, DO2 báo lỗi…
  • Cấu hình các ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI): chọn dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA), gán làm tín hiệu đặt tốc độ, tín hiệu phản hồi PID…
  • Cấu hình các ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO): chọn tín hiệu xuất ra (tốc độ thực tế, dòng điện thực tế…), cài đặt tỷ lệ.

Bước 7: Cài đặt các chức năng bảo vệ và nâng cao (Tùy chọn):

  • Bảo vệ động cơ (P335-P340): Cài đặt ngưỡng bảo vệ quá nhiệt động cơ (nếu dùng PTC/KTY).
  • Chức năng PID tích hợp (P471-P495): Cấu hình bộ điều khiển PID nếu ứng dụng yêu cầu điều khiển vòng kín theo một đại lượng quá trình (áp suất, nhiệt độ…).
  • Chức năng hãm (Braking Functions – P515…): Cấu hình hãm DC hoặc hãm động năng (sử dụng điện trở hãm ngoài) nếu cần dừng nhanh hoặc tải có quán tính lớn.
  • Truyền thông (P700-P734…): Cài đặt địa chỉ, tốc độ baud và các tham số truyền thông khác nếu sử dụng USS, Profibus…

6. Giải mã và khắc phục nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE7016-0TP60

Mã Lỗi (Fault Code) Mô tả lỗi (Tiếng Anh thường gặp) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng khắc phục cơ bản (Gợi ý)
F001 OVERCURRENT – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P1xx) cài đặt sai.
– Mạch công suất IGBT bị lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có chạm chập không.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Thử chạy không tải.
– Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F002 OVERVOLTAGE – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hãm tái sinh mạnh).
– Lỗi bộ hãm (braking unit) hoặc điện trở hãm (nếu có).
– Nhiễu điện từ mạnh.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt và kiểm tra chức năng hãm DC (P515) hoặc kiểm tra bộ hãm/điện trở hãm ngoài.
– Kiểm tra việc nối đất và chống nhiễu.
F006 UNDERVOLTAGE – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn vào.
– Lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào.
– Cầu chì đầu vào bị đứt.
– Kiểm tra điện áp nguồn và độ ổn định.
– Kiểm tra đủ 3 pha nguồn vào và các kết nối.
– Kiểm tra cầu chì hoặc CB cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra contactor cấp nguồn (nếu có).
F008 DC LINK UNDERV. Tương tự F006, nhưng liên quan trực tiếp đến điện áp trên DC Link bị thấp. Thường do nguồn vào yếu hoặc mất pha. – Thực hiện các bước kiểm tra tương tự như F006.
F011 OVERTEMPERATURE MOTOR – Động cơ bị quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P335-P339, dựa trên mô hình I²t hoặc cảm biến PTC/KTY) cài đặt quá thấp.
– Cảm biến nhiệt PTC/KTY bị lỗi hoặc đấu nối sai.
– Động cơ không được làm mát tốt.
– Kiểm tra tải động cơ.
– Kiểm tra lại cài đặt tham số bảo vệ nhiệt (P335-P339).
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây nối (nếu có).
– Đảm bảo thông gió tốt cho động cơ.
F015 MOTOR STALLED / BLOCKED – Động cơ bị kẹt cơ khí hoặc tải quá nặng khiến không thể quay.
– Giới hạn dòng (P330, P331) cài đặt quá thấp.
– Thời gian giám sát kẹt (P386) cài đặt quá ngắn.
– Kiểm tra cơ cấu truyền động, loại bỏ vật cản.
– Kiểm tra và điều chỉnh giới hạn dòng phù hợp với tải.
– Tăng thời gian giám sát kẹt nếu cần thiết.
F023 OUTPUT FAULT / PHASE FAILURE – Mất kết nối một hoặc nhiều pha giữa biến tần và động cơ.
– Contactor ngõ ra (nếu có) không đóng hoặc tiếp điểm kém.
– Động cơ bị đứt dây bên trong.
– Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ.
– Kiểm tra contactor ngõ ra (nếu có).
– Đo kiểm tra điện trở các cuộn dây động cơ.
F029 MEAS. VALUE SENSING FAULT – Lỗi trong mạch đo lường nội bộ của biến tần (dòng điện, điện áp).
– Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng đến mạch đo.
– Thử reset lỗi và tắt/bật lại nguồn biến tần.
– Kiểm tra nối đất và các biện pháp chống nhiễu.
– Nếu lỗi lặp lại, có thể biến tần cần sửa chữa hoặc thay thế. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F051/F052 PARAMETER MEMORY FAULT – Lỗi bộ nhớ lưu trữ tham số.
– Có thể xảy ra sau khi cập nhật firmware hoặc do nhiễu mạnh.
– Thử thực hiện Factory Reset (đặt P053=2 hoặc tương tự, tham khảo tài liệu) sau đó nhập lại tham số.
– Nếu lỗi vẫn tồn tại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F100-F1xx TECHNOLOGY BOARD FAULTS Lỗi liên quan đến các bo mạch chức năng công nghệ tùy chọn (ví dụ: bo mạch encoder, bo mạch truyền thông…). Mã lỗi cụ thể sẽ chỉ ra bo mạch nào bị lỗi. – Kiểm tra kết nối của bo mạch tùy chọn.
– Kiểm tra cấu hình tham số liên quan đến bo mạch đó.
– Thử tháo/lắp lại bo mạch.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

7. Liên hệ ngay Thanh Thiên Phú để sở hữu giải pháp điều khiển tối ưu với 6SE7016-0TP60

Bạn đang là một kỹ sư điện tâm huyết, một kỹ thuật viên lành nghề, một nhà quản lý kỹ thuật đầy trách nhiệm hay một chủ doanh nghiệp luôn tìm kiếm sự đột phá? Bạn đang trăn trở về hiệu suất chưa tối ưu, chi phí năng lượng ngày càng tăng, nỗi lo về độ tin cậy của thiết bị và áp lực cạnh tranh trên thị trường? Đã đến lúc biến những trăn trở đó thành động lực để nâng cấp hệ thống truyền động của bạn với giải pháp hàng đầu: 6SE7016-0TP60 Simovert Masterdrives từ Siemens.

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm. Chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện và sự đồng hành tin cậy:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens nói chung và dòng Simovert Masterdrives nói riêng, sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn đúng mã hàng, cấu hình phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể.
  • Hàng chính hãng, sẵn kho: Chúng tôi cam kết cung cấp 6SE7016-0TP60 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens, với số lượng tồn kho đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất thị trường, tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ khâu lựa chọn, lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của Thanh Thiên Phú luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline, email hoặc trực tiếp tại hiện trường. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động sản xuất liên tục.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng chần chứ nữa!

  • Gọi ngay hotline: 08.12.77.88.99
  • Truy cập website: thanhthienphu.vn
  • Đến trực tiếp văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Thanh Thiên Phú – Đối tác tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục hiệu quả và sự đổi mới trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật 6SE7016-0TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7016-0TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 6.1A NOM. POWER RATINGS: 2.2 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 3.400 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho 6SE7016-0TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7016-0TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Văn Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

    2. Nguyễn Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    3. Vũ Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

    4. Phạm Đình Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    5. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    6. Lê Minh Trí Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.