6SE7014-0TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 4.5k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7014-0TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 4A NOM. POWER RATINGS: 1.5 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7014-0TP60 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số Siemens lừng danh, chính là giải pháp tiên phong giúp các kỹ sư điện và nhà quản lý kỹ thuật kiến tạo nên những hệ thống truyền động điện hiệu suất cao, ổn định và tiết kiệm năng lượng vượt trội cho tương lai.

Hãy cùng thanhthienphu.vn đi sâu vào khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong thiết bị điều khiển động cơ AC này, một lựa chọn đầu tư thông minh mang lại lợi ích bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thời đại công nghiệp 4.0, tự động hóa quy trình sản xuất.

1. Khám phá thế giới thông số kỹ thuật chi tiết của 6SE7014-0TP60

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị / Mô tả Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7014-0TP60
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V đến 480 V (±10%)
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47 Hz đến 63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 1.5 kW (Kilowatt) tại chế độ tải nhẹ (Low Overload – LO)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 4.0 A (Ampe) tại chế độ tải nhẹ (LO)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 V đến Điện áp ngõ vào (tối đa)
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 Hz đến 600 Hz (có thể mở rộng tùy cấu hình)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector vòng hở (SLVC), Điều khiển Vector vòng kín (VC), Điều khiển U/f (V/f)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây (chế độ tải nặng – HO)
Module phanh hãm (Braking Unit) Tích hợp sẵn (Built-in)
Bộ lọc EMC (EMC Filter) Tùy chọn (Option), có thể tích hợp hoặc lắp ngoài
Giao diện truyền thông USS (trên cổng RS485), PROFIBUS DP (tùy chọn qua module), CANopen (tùy chọn)
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Số lượng ngõ vào/ra tùy thuộc vào module điều khiển CUVC/CUMC
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Số lượng ngõ vào/ra tùy thuộc vào module điều khiển CUVC/CUMC
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20 (theo tiêu chuẩn IEC 60529)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 270 mm x 73 mm x 183 mm (tham khảo, có thể thay đổi nhẹ)
Khối lượng (Weight) Khoảng 2.5 kg (tham khảo)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến đổi tần số 6SE7014-0TP60

  • Module công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi năng lượng điện. Nó chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), đi-ốt chỉnh lưu và tụ điện DC link. Siemens lựa chọn các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải, hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và tuổi thọ lâu dài. Module công suất của 6SE7014-0TP60 được thiết kế để xử lý dòng điện 4.0A một cách ổn định.
  • Module điều khiển (Control Unit – thường là CUVC hoặc CUMC): Bộ não của biến tần, chịu trách nhiệm thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như điều khiển vector), xử lý tín hiệu từ các cảm biến, giao tiếp với người dùng và hệ thống cấp trên. Module này chứa vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ và các mạch giao diện cho tín hiệu số, tương tự và truyền thông. Thiết kế module cho phép dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp bộ điều khiển mà không cần thay toàn bộ biến tần.
  • Bảng mạch giao diện (Interface Boards): Cung cấp các cổng kết nối vật lý cho tín hiệu điều khiển, tín hiệu phản hồi (encoder nếu dùng chế độ vòng kín), mạng truyền thông (RS485, PROFIBUS DP tùy chọn), và nguồn cấp cho các thiết bị ngoại vi. Các bảng mạch này được bố trí khoa học, dễ dàng truy cập để đấu nối và kiểm tra.
  • Hệ thống làm mát (Cooling System): Thường bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsink). Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện công suất, đảm bảo biến tần hoạt động tin cậy ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Quạt thường được điều khiển thông minh để tối ưu hiệu quả làm mát và tiết kiệm năng lượng.
  • Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài. Vỏ máy của 6SE7014-0TP60 đạt cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong tủ điện công nghiệp. Chất liệu và thiết kế vỏ máy cũng góp phần vào việc tản nhiệt hiệu quả.
  • Bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – BOP/AOP): Là giao diện trực tiếp giữa người dùng và biến tần. Basic Operator Panel (BOP) cho phép thực hiện các cài đặt cơ bản và giám sát trạng thái. Advanced Operator Panel (AOP) cung cấp màn hình hiển thị lớn hơn, nhiều chức năng hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ và đồ họa, giúp việc cài đặt và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết.

3. Những tính năng ưu việt làm nên tên tuổi 6SE7014-0TP60

  • Công nghệ điều khiển Vector tiên tiến (Vector Control – VC/SLVC): Đây là trái tim tạo nên sự khác biệt. Thay vì chỉ điều khiển điện áp và tần số (như phương pháp U/f truyền thống), điều khiển vector cho phép biến tần kiểm soát độc lập mô-men và tốc độ động cơ với độ chính xác cực cao, tương tự như điều khiển động cơ DC.
  • Hiệu suất năng lượng tối ưu: Biến tần tự động điều chỉnh điện áp và tần số cấp cho động cơ phù hợp với yêu cầu tải thực tế, loại bỏ tổn thất năng lượng không cần thiết thường gặp ở các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác.
  • Khả năng giao tiếp mạng mạnh mẽ: 6SE7014-0TP60 hỗ trợ giao tiếp qua cổng RS485 với giao thức USS tích hợp sẵn. Quan trọng hơn, nó có khả năng mở rộng dễ dàng để kết nối với các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen thông qua các module tùy chọn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và chính bản thân nó khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất…
  • Giao diện vận hành thân thiện (BOP/AOP): Cung cấp khả năng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách dễ dàng ngay tại tủ điện hoặc từ xa (với AOP). AOP còn hỗ trợ sao chép thông số giữa các biến tần, tiết kiệm thời gian cấu hình hàng loạt.
  • Chức năng hãm tích hợp: Bộ hãm (braking chopper) tích hợp sẵn cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm (braking resistor), giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn.

4. Hướng dẫn kết nối 6SE7014-0TP60 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (phiên bản phù hợp) từ trang web hỗ trợ của Siemens lên máy tính của bạn (thường là PC hoặc Laptop chạy hệ điều hành Windows).

Cáp kết nối: Bạn cần có cáp chuyển đổi phù hợp để kết nối cổng giao tiếp trên biến tần với máy tính.

  • Kết nối qua cổng RS485 (USS): Sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS485 hoặc RS232 sang RS485. Đảm bảo cáp chuyển đổi tương thích với phần mềm và hệ điều hành. Sơ đồ chân kết nối RS485 trên biến tần Masterdrives thường là chân 29 (P+) và chân 30 (N-).
  • Kết nối qua PROFIBUS DP (nếu có module tùy chọn): Sử dụng card giao tiếp PROFIBUS cho máy tính (ví dụ: CP 5711, CP 5611) và cáp PROFIBUS tiêu chuẩn.

Biến tần 6SE7014-0TP60: Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn điều khiển.

Bước 2: Thực hiện kết nối vật lý

  • Kết nối một đầu cáp chuyển đổi vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (X103 cho RS485/USS trên module điều khiển CUVC/CUMC, hoặc cổng trên module PROFIBUS nếu có).
  • Kết nối đầu còn lại của cáp chuyển đổi vào cổng USB hoặc COM (RS232) hoặc khe cắm card PROFIBUS trên máy tính.
  • Đảm bảo các kết nối chắc chắn và đúng sơ đồ chân.

Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính

Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.

Thiết lập giao diện truyền thông (Communication Interface) trong phần mềm.

  • Đối với USS (RS485): Chọn cổng COM ảo tương ứng với cáp chuyển đổi USB-RS485, cài đặt tốc độ baud (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps, phải khớp với cài đặt trên biến tần – tham số P701, P702, P703), parity, data bits, stop bits (thường là 8, None, 1).
  • Đối với PROFIBUS DP: Chọn card giao tiếp PROFIBUS đã cài đặt và cấu hình địa chỉ mạng.

Tham khảo tài liệu hướng dẫn của phần mềm và cáp chuyển đổi để có cấu hình chi tiết và chính xác.

Bước 4: Thiết lập thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần)

Sử dụng BOP/AOP trên biến tần để kiểm tra và cài đặt các thông số liên quan đến giao tiếp USS hoặc PROFIBUS.

  • USS: Kiểm tra địa chỉ biến tần (P701), tốc độ baud (P702), cấu hình frame (P703). Đảm bảo địa chỉ là duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng đường bus.
  • PROFIBUS DP: Cài đặt địa chỉ PROFIBUS cho biến tần (thường qua công tắc DIP hoặc thông số).

Khởi động lại biến tần sau khi thay đổi thông số giao tiếp để áp dụng cài đặt.

Bước 5: Quét và kết nối với biến tần từ phần mềm

  • Trong phần mềm DriveMonitor/STARTER, sử dụng chức năng quét thiết bị (Scan for devices) hoặc thiết lập kết nối trực tuyến (Go online).
  • Phần mềm sẽ dò tìm biến tần trên giao diện đã cấu hình. Nếu mọi thứ được thiết lập đúng, 6SE7014-0TP60 Simovert Masterdrives sẽ xuất hiện trong danh sách thiết bị.
  • Chọn biến tần và thiết lập kết nối trực tuyến.

Bước 6: Khai thác các chức năng của phần mềm

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Đọc/ghi toàn bộ danh sách thông số (parameter list).
  • Giám sát các giá trị thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái lỗi…).
  • Thực hiện các lệnh điều khiển cơ bản (chạy/dừng, thay đổi tốc độ tham chiếu).
  • Sử dụng các công cụ chẩn đoán (trace, fault buffer).
  • Sao lưu cấu hình ra file và phục hồi khi cần.
  • Nâng cấp firmware cho biến tần (nếu có phiên bản mới).

5. Cách lập trình biến tần 6SE7014-0TP60

Phương thức lập trình:

  • Sử dụng BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Thao tác trực tiếp trên các nút bấm và màn hình hiển thị của biến tần. Phù hợp cho các cài đặt nhanh, cơ bản hoặc khi không có máy tính.
  • Sử dụng phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER: Giao diện đồ họa trực quan trên máy tính, cho phép xem toàn bộ cây thông số, giải thích chi tiết, sao lưu/phục hồi cấu hình, và thực hiện các chức năng nâng cao. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và quản lý dự án.

A. Các bước lập trình cơ bản (Quick Commissioning):

1. Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – P060 = 2, sau đó P970 = 0): Nên thực hiện bước này nếu biến tần là mới hoặc đã được sử dụng cho ứng dụng khác, để đảm bảo không còn các cài đặt cũ gây xung đột. Chờ biến tần khởi động lại.

2. Chọn chế độ vận hành và ứng dụng (P060): Chọn giá trị phù hợp, ví dụ P060 = 5 (Expert Menu) để truy cập đầy đủ thông số.

3. Nhập thông số động cơ (Motor Data – P100, P101, P102, P103, P104, P105…): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Các thông số cần nhập bao gồm:

  • P100: Loại động cơ (thường là 1 – Động cơ không đồng bộ).
  • P101: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P104).
  • P104: Đơn vị công suất (0=kW, 1=HP).
  • P105: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P107: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • Nhập các thông số này chính xác theo nhãn (nameplate) của động cơ đang sử dụng.

4. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện chế độ nhận dạng để biến tần đo đạc các tham số nội tại của động cơ, tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

  • Chọn giá trị phù hợp cho P115 (ví dụ: 1=Nhận dạng khi dừng, 2=Nhận dạng khi quay).
  • Kích hoạt lệnh chạy (RUN). Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo đạc và dừng lại khi hoàn tất. Quá trình này có thể làm động cơ phát ra tiếng ồn hoặc quay nhẹ. Đảm bảo an toàn cơ khí trước khi thực hiện.
  • Sau khi hoàn tất, đặt P115 = 0.

5. Cài đặt giới hạn vận hành (Operating Limits – P303, P304, P305…):

  • P303: Tần số tối đa (Hz).
  • P304: Điện áp tối đa (V) (thường để mặc định theo điện áp lưới).
  • P305: Giới hạn dòng điện (A) (thường để mặc định theo dòng định mức biến tần hoặc động cơ).

6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times – P462, P464):

  • P462: Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (giây).
  • P464: Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 (giây).
  • Điều chỉnh các giá trị này để đạt được chuyển động mượt mà, phù hợp với quán tính tải và yêu cầu công nghệ.

7. Chọn nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tốc độ (Command/Setpoint Source):

Cấu hình các thông số như P554 (nguồn lệnh ON/OFF 1), P443 (nguồn đặt tần số chính)… để xác định biến tần sẽ nhận lệnh điều khiển từ đâu (Terminal – tiếp điểm ngoài, BOP/AOP, mạng truyền thông USS/PROFIBUS). Ví dụ:

  • P554 = 2: Lệnh chạy/dừng từ Terminal (tiếp điểm DI1 mặc định).
  • P443 = 2: Tốc độ đặt từ ngõ vào tương tự AI1 (0-10V hoặc 4-20mA).
  • P443 = 7: Tốc độ đặt từ BOP/AOP.
  • P443 = 10: Tốc độ đặt từ mạng truyền thông.

8. Cấu hình các ngõ vào/ra (I/O Configuration – P554 đến P590, P651 đến P660…): Gán chức năng cụ thể cho các ngõ vào số (DI), ngõ ra số (DO), ngõ vào tương tự (AI), ngõ ra tương tự (AO) theo sơ đồ đấu nối và yêu cầu điều khiển.

9. Lưu thông số (Save Parameters – P060 = 1, sau đó P971 = 1): Sau khi hoàn tất cài đặt, cần lưu lại thông số vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) để không bị mất khi mất điện.

B. Lập trình nâng cao:

  • Tinh chỉnh bộ điều khiển tốc độ/mô-men (P225, P235…): Điều chỉnh các hệ số khuếch đại (Gain) và thời gian tích phân (Integral Time) của bộ điều khiển PI để tối ưu hóa đáp ứng động học của hệ thống.
  • Cài đặt các chức năng đặc biệt: Điều khiển PID tích hợp, chức năng bắt tốc độ (Flying Restart), bù trượt, bù mô-men, cài đặt đa cấp tốc độ…
  • Cấu hình truyền thông nâng cao: Cài đặt chi tiết cho PROFIBUS DP (sử dụng file GSD), CANopen…

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật (Compendium, Parameter List) của dòng Simovert Masterdrives để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.
  • Thực hiện sao lưu thông số thường xuyên bằng phần mềm hoặc AOP.
  • Cẩn trọng khi thay đổi các thông số liên quan đến bộ điều khiển và bảo vệ.
  • Luôn đảm bảo an toàn điện và cơ khí trong quá trình cài đặt và thử nghiệm.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE7014-0TP60

Mã lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Fault Name) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng Khắc phục Sơ bộ
F001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch cáp động cơ/cuộn dây động cơ; Tăng tốc quá nhanh; Tải quá nặng; Thông số động cơ sai; Module công suất lỗi. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ (đo điện trở cách điện, điện trở cuộn dây); Tăng thời gian tăng tốc (P462); Kiểm tra tải cơ khí; Kiểm tra lại thông số động cơ (P101-P107); Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F002 Overvoltage Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh với tải quán tính lớn hoặc điện áp nguồn vào quá cao. Tăng thời gian giảm tốc (P464); Kiểm tra điện áp nguồn cấp; Lắp đặt/Kiểm tra điện trở hãm (nếu cần); Kích hoạt bộ điều khiển Vdc (P515).
F006 DC Link Undervoltage Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép. Do: Điện áp nguồn vào thấp; Mất pha nguồn vào; Lỗi mạch nạp tụ DC link. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp; Kiểm tra cầu chì/CB cấp nguồn; Kiểm tra kết nối dây nguồn.
F008 External Fault 1 (EF1) Có tín hiệu lỗi từ bên ngoài được đưa vào ngõ vào số được cấu hình cho chức năng External Fault (ví dụ: P576=1). Thường dùng cho rơ-le nhiệt động cơ, nút dừng khẩn cấp… Kiểm tra thiết bị ngoại vi đã kích hoạt lỗi (rơ-le nhiệt, nút dừng khẩn cấp, cảm biến an toàn…); Kiểm tra dây tín hiệu kết nối tới ngõ vào số tương ứng. Reset lỗi sau khi khắc phục nguyên nhân.
F011 Motor Overtemperature Nhiệt độ động cơ ước tính (qua mô hình I2t – P381) hoặc đo được (qua cảm biến Thermistor/KTY – P382) vượt ngưỡng. Do: Động cơ quá tải; Làm mát động cơ kém; Thông số sai. Kiểm tra tải cơ khí; Đảm bảo thông gió tốt cho động cơ; Kiểm tra cài đặt bảo vệ nhiệt (P381, P382, P383); Chờ động cơ nguội; Xem xét lắp cảm biến nhiệt thực tế nếu cần.
F023 Output Fault Phát hiện lỗi chạm đất hoặc ngắn mạch pha-pha ở ngõ ra biến tần. Kiểm tra kỹ cáp động cơ và các điểm đấu nối; Đo kiểm tra cách điện của động cơ. Tuyệt đối không đóng điện lại nếu nghi ngờ ngắn mạch.
F051/F052/F053 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). Thử reset về cài đặt gốc (P060=2, P970=0); Nếu không được, có thể lỗi phần cứng module điều khiển. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. Cân nhắc phục hồi từ file sao lưu nếu có.
A015/A016/A017 Motor/Inverter Overload Cảnh báo (Alarm) về tình trạng quá tải nhiệt I2t của động cơ hoặc biến tần đang tiến gần đến ngưỡng lỗi. Kiểm tra tải cơ khí, xem xét giảm tải hoặc tăng thời gian làm việc/nghỉ; Kiểm tra thông gió cho biến tần và động cơ; Kiểm tra lại thông số động cơ.

7. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu về 6SE7014-0TP60

Hành trình khám phá 6SE7014-0TP60 Simovert Masterdrives đã cho thấy đây không chỉ là một bộ biến tần mạnh mẽ, đáng tin cậy mà còn là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai của doanh nghiệp bạn.

Thanhthienphu.vn tự hào là đối tác đáng tin cậy của bạn:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức vững chắc và kinh nghiệm thực tế phong phú về các dòng biến tần Siemens, bao gồm cả Simovert Masterdrives. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của bạn và đưa ra giải pháp tối ưu nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Giải pháp toàn diện: Ngoài biến tần, thanhthienphu.vn còn cung cấp các thiết bị điện tự động hóa khác của Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp bạn xây dựng hệ thống đồng bộ và hiệu quả.

Đừng chần chừ nữa, hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống truyền động hiệu quả và đáng tin cậy thành hiện thực ngay hôm nay. Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn miễn phí giải pháp phù hợp nhất dành riêng cho bạn.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục thành công trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật 6SE7014-0TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7014-0TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 4A NOM. POWER RATINGS: 1.5 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 3.400 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SE7014-0TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7014-0TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hoàng Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

    2. Trần Văn Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

    3. Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    4. Vũ Thị Phương Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.