6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives: Khơi Nguồn Sức Mạnh Bền Bỉ, Tối Ưu Hiệu Suất Cho Mọi Hệ Thống Truyền Động Công Nghiệp Của Bạn tại thanhthienphu.vn.
Thiết bị biến đổi tần số Siemens danh tiếng này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp công nghệ, giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối, giúp doanh nghiệp bạn vươn xa trong kỷ nguyên số hóa sản xuất, một giải pháp truyền động điện hoàn hảo.
1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7013-0EP50
Thuộc tính Kỹ thuật |
Thông số Chi tiết |
Mã sản phẩm (Model) |
6SE7013-0EP50 |
Dòng sản phẩm |
SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC) |
Điện áp đầu vào (Input Voltage) |
3 pha AC 380 V – 480 V ±10% |
Tần số đầu vào (Input Frequency) |
47 Hz – 63 Hz |
Công suất định mức (Rated Power) |
5.5 kW (Chế độ CT – Constant Torque) / 7.5 kW (Chế độ VT – Variable Torque) |
Dòng điện đầu ra (Output Current) |
13.2 A (Chế độ CT) / 17.5 A (Chế độ VT) |
Điện áp đầu ra (Output Voltage) |
0 V – Điện áp đầu vào |
Tần số đầu ra (Output Frequency) |
0 Hz – 600 Hz (Điều khiển V/f) / 0 Hz – 300 Hz (Điều khiển Vector) |
Khả năng quá tải (Overload) |
150% trong 60 giây (CT) / 110% trong 60 giây (VT) |
Phương pháp điều khiển |
V/f Control, Vector Control (VC) có/không có Encoder |
Tích hợp bộ hãm (Braking Unit) |
Có sẵn (Built-in Braking Chopper) |
Ngõ vào/ra (I/O) |
Digital Inputs (DI), Digital Outputs (DO), Analog Inputs (AI), Analog Outputs (AO) |
Giao tiếp truyền thông |
PROFIBUS-DP (Tùy chọn qua module mở rộng), USS |
Cấp bảo vệ (Protection Degree) |
IP20 |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất) |
Kích thước (HxWxD) |
Khoảng 270 x 180 x 195 mm (tham khảo datasheet chính thức) |
Khối lượng |
Khoảng 5.5 kg (tham khảo datasheet chính thức) |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, cULus |
2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến đổi tần số 6SE7013-0EP50
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ đầu tiên của nguồn điện AC 3 pha đi vào biến tần. Nhiệm vụ của nó là biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các diode hoặc thyristor công suất chất lượng cao, đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra ổn định, hiệu quả và chịu được các biến động điện áp đầu vào.
- Tụ lọc DC Link (DC Link Capacitors): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện DC sẽ được lọc và làm phẳng bởi một hệ thống tụ điện dung lượng lớn. Phần DC Link này đóng vai trò như một bộ lưu trữ năng lượng tạm thời, giúp ổn định điện áp DC cung cấp cho mạch nghịch lưu, giảm sóng hài và cải thiện chất lượng nguồn điện cho động cơ. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của biến tần, và Siemens luôn lựa chọn những loại tụ tốt nhất.
- Mạch nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện việc biến đổi dòng điện một chiều (DC) đã được lọc phẳng trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Mạch nghịch lưu của 6SE7013-0EP50 sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Công nghệ đóng cắt PWM (Pulse Width Modulation) tiên tiến được áp dụng tại đây để tạo ra dạng sóng đầu ra gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động êm ái, hiệu quả và giảm tổn hao năng lượng.
- Bộ xử lý trung tâm (Control Unit/CPU): Đây là bộ não điều khiển toàn bộ hoạt động của biến tần. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào (lệnh chạy/dừng, tín hiệu analog tốc độ, tín hiệu từ encoder…), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến mạch nghịch lưu (IGBT) để tạo ra điện áp và tần số đầu ra mong muốn. Đồng thời, nó cũng giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài qua các cổng truyền thông. Siemens trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và độ chính xác cao.
- Mạch điều khiển và giao tiếp (Control and Interface Board): Bao gồm các mạch phụ trợ cho bộ xử lý, các cổng kết nối ngõ vào/ra (DI/DO, AI/AO), cổng truyền thông (USS, tùy chọn Profibus), và các giao diện người dùng như màn hình hiển thị (nếu có) hoặc cổng kết nối với BOP/AOP (Basic/Advanced Operator Panel). Thiết kế mạch rõ ràng, dễ dàng kết nối và cấu hình.
- Bộ hãm tích hợp (Built-in Braking Chopper): Như đã đề cập, 6SE7013-0EP50 tích hợp sẵn bộ hãm. Thành phần này bao gồm một transistor công suất (thường là IGBT) và mạch điều khiển, cho phép kết nối với điện trở hãm bên ngoài. Khi động cơ giảm tốc hoặc bị tải kéo nhanh hơn tốc độ đặt (ví dụ: cầu trục hạ tải), động cơ hoạt động như một máy phát, tạo ra năng lượng trả về DC Link. Bộ hãm sẽ kích hoạt, dẫn dòng điện dư thừa này qua điện trở hãm để tiêu tán dưới dạng nhiệt, ngăn chặn lỗi quá áp DC Link và đảm bảo quá trình hãm diễn ra an toàn, hiệu quả.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Các linh kiện công suất như diode, thyristor, IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. 6SE7013-0EP50 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các tấm tản nhiệt (heatsink) lớn và quạt làm mát cưỡng bức. Thiết kế tối ưu luồng khí giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.
- Vỏ máy (Enclosure): Vỏ máy đạt chuẩn IP20, được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động cơ học nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành.
3. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi của 6SE7013-0EP50
- Điều khiển Vector Control (VC) Hiệu Suất Cao: Đây là trái tim và linh hồn của Masterdrives VC. Công nghệ này cho phép điều khiển độc lập moment và tốc độ của động cơ AC với độ chính xác cực cao, tương đương với hệ thống điều khiển động cơ DC.
- Điều khiển Vector Không Cần Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Mang lại hiệu suất điều khiển vector mà không cần sử dụng encoder tốc độ gắn trên trục động cơ.
- Chức Năng Tối Ưu Hóa Năng Lượng: Biến tần tự động điều chỉnh điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả với các tải có moment thay đổi như bơm và quạt.
- Thiết Kế Mô-đun Linh Hoạt: Dòng Masterdrives có cấu trúc mô-đun, cho phép dễ dàng mở rộng hoặc thay thế các thành phần như bo mạch điều khiển, module truyền thông, module I/O.
- Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Hỗ trợ giao thức USS tích hợp sẵn và có thể mở rộng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS-DP, DeviceNet, CANopen.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Như đã nêu, việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp đơn giản hóa việc kết nối điện trở hãm ngoài.
- Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, ngắn mạch.
- Giao Diện Cài Đặt Thân Thiện: Có thể cài đặt thông qua bàn phím vận hành cơ bản (BOP) hoặc nâng cao (AOP), hoặc qua phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
4. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE7013-0EP50 với phần mềm
A. Yêu cầu chuẩn bị:
- Biến tần 6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives: Đã được cấp nguồn điều khiển (Control Power).
- Máy tính: Chạy hệ điều hành Windows (kiểm tra phiên bản tương thích với DriveMonitor).
- Phần mềm DriveMonitor: Tải về phiên bản mới nhất từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS) hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ. Cài đặt phần mềm lên máy tính.
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS232 hoặc USB sang RS485 (tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần và máy tính) hoặc cáp kết nối trực tiếp nếu máy tính có cổng COM (RS232). Cần đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính. Thông thường, cổng X300 trên Masterdrives là cổng RS232/RS485 sử dụng giao thức USS.
B. Các bước thực hiện kết nối:
Bước 1: Kết nối phần cứng
Xác định cổng giao tiếp trên biến tần 6SE7013-0EP50 (thường là cổng X300). Tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết sơ đồ chân chính xác (Pin-out) của cổng này cho giao thức USS (thường sử dụng chân RxD, TxD và GND).
Kết nối cáp chuyển đổi (USB-RS232/RS485) vào cổng COM ảo trên máy tính (ghi nhớ số hiệu cổng COM này, ví dụ: COM3, COM4).
Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng X300 trên biến tần theo đúng sơ đồ chân:
- TxD (Máy tính) <-> RxD (Biến tần)
- RxD (Máy tính) <-> TxD (Biến tần)
- GND (Máy tính) <-> GND (Biến tần)
Lưu ý an toàn: Đảm bảo thực hiện kết nối khi biến tần chưa được cấp nguồn động lực (Main Power) nếu có thể, hoặc tuân thủ các quy tắc an toàn điện khi thao tác.
Bước 2: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần)
Mặc định, cổng X300 trên Masterdrives thường được cấu hình sẵn cho giao thức USS. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra và đảm bảo các thông số sau trên biến tần (truy cập thông qua BOP/AOP hoặc cài đặt gốc):
- P700 (USS baud rate): Tốc độ truyền thông. Phải khớp với cài đặt trong DriveMonitor (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps).
- P701 (USS address): Địa chỉ của biến tần trên mạng USS. Phải khớp với cài đặt trong DriveMonitor (thường là 0 hoặc 1 cho kết nối điểm-điểm).
- Các thông số liên quan đến PZD/PKW (nếu sử dụng cho điều khiển) thường không cần thay đổi cho việc kết nối DriveMonitor cơ bản.
Ghi lại các thông số đã cài đặt này.
Bước 3: Khởi động và cấu hình DriveMonitor
Mở phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
Thiết lập kết nối:
- Vào menu Set PG/PC Interface (hoặc tương đương tùy phiên bản).
- Chọn giao diện là cổng COM ảo mà cáp chuyển đổi đang sử dụng (ví dụ: COM3).
- Chọn giao thức là USS.
- Nhấn vào nút Properties (Thuộc tính) của giao thức USS.
- Trong cửa sổ thuộc tính USS, cài đặt Baud rate và Address (địa chỉ biến tần) khớp với các giá trị đã cài đặt trên biến tần ở Bước 2 (ví dụ: Baud rate 9600, Address 0).
- Xác nhận (OK) các cài đặt.
Bước 4: Kết nối và truy cập biến tần
- Trong cây dự án của DriveMonitor, chuột phải và chọn Insert new object (Chèn đối tượng mới) hoặc Accessible Nodes/Devices (Thiết bị có thể truy cập).
- DriveMonitor sẽ quét trên cổng COM đã chọn để tìm kiếm biến tần với địa chỉ và tốc độ baud đã cấu hình.
- Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE7013-0EP50 sẽ xuất hiện trong danh sách.
- ดับเบิลคลิก (Double-click) vào biểu tượng biến tần để thiết lập kết nối trực tuyến (Go Online).
- Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào danh sách thông số (Parameter list), thực hiện giám sát (Monitoring), chẩn đoán (Diagnostics), sao lưu/phục hồi thông số, và nhiều chức năng khác.
5. Lập trình cơ bản cho 6SE7013-0EP50
A. Nguyên tắc chung:
- Tham khảo tài liệu: Luôn có sẵn tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) của 6SE7013-0EP50 để tra cứu ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số (Parameter – Pxxx).
- Sao lưu thông số gốc: Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, nên sao lưu lại bộ thông số mặc định của nhà sản xuất (Factory Default) hoặc bộ thông số đang hoạt động ổn định (nếu có). DriveMonitor hỗ trợ việc này rất tốt.
- Thay đổi từng bước: Nên thay đổi từng nhóm thông số liên quan và kiểm tra lại hoạt động của động cơ sau mỗi lần thay đổi quan trọng.
- An toàn là trên hết: Đảm bảo động cơ và cơ cấu máy móc được an toàn trước khi cho biến tần chạy thử. Sử dụng chế độ JOG hoặc chạy ở tốc độ thấp để kiểm tra ban đầu.
B. Các nhóm thông số cơ bản cần cài đặt:
1. Thông số Động cơ (Motor Data – thường bắt đầu từ P100): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần hiểu và điều khiển động cơ một cách chính xác. Bạn cần nhập các thông số có trên nhãn (nameplate) của động cơ:
- P100 (Motor Type Selection): Chọn loại động cơ (Thường là động cơ không đồng bộ – Asynchronous Motor).
- P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380V.
- P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 12.5A.
- P103 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP). Ví dụ: 5.5 kW.
- P104 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50Hz.
- P105 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
- P109 (Motor Cooling Type): Kiểu làm mát động cơ (Tự làm mát hay cưỡng bức).
- P115 (Motor Identification/Tuning): Sau khi nhập các thông số trên, bạn nên thực hiện chức năng dò tự động thông số động cơ (Motor Identification hay Auto-tuning). Biến tần sẽ tự động kiểm tra và tối ưu hóa các thông số điều khiển dựa trên đặc tính thực tế của động cơ đang kết nối. Kích hoạt chức năng này theo hướng dẫn trong manual (thường yêu cầu động cơ đứng yên hoặc quay không tải). Đây là bước then chốt để đạt hiệu suất điều khiển tốt nhất, đặc biệt với chế độ Vector Control.
2. Lựa chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode – P160, P300…):
P300 (Control Mode): Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng:
0
: V/f Control (Điều khiển tuyến tính hoặc bình phương, phù hợp cho bơm, quạt, băng tải đơn giản).
2
: Sensorless Vector Control (SLVC) (Điều khiển vector không cần encoder, hiệu suất cao cho hầu hết ứng dụng).
3
: Vector Control with Encoder (VC) (Độ chính xác tốc độ và moment cao nhất, cần encoder).
Các thông số liên quan đến đặc tính V/f (P301-P306) nếu chọn V/f control.
Các thông số tối ưu hóa cho Vector Control (P165, P171-P177…) nếu chọn chế độ Vector.
3. Cài đặt Ngõ vào Lệnh Chạy/Dừng và Tốc độ (Command Source & Setpoint Source):
Lệnh chạy/dừng (ON/OFF Command):
P554 (ON/OFF1 Source): Xác định nguồn cấp lệnh Chạy/Dừng chính. Ví dụ:
1
: BOP/AOP (Từ bàn phím trên biến tần).
2
: Terminal (Từ công tắc/nút nhấn nối vào ngõ vào số – DI). Cần cấu hình thêm ngõ DI tương ứng (ví dụ P580 cho DI0).
6
: USS on COM link (Từ truyền thông DriveMonitor/PLC).
7
: PROFIBUS (Nếu có module Profibus).
Nguồn đặt tốc độ (Setpoint Source):
P443 (Main Setpoint Source): Xác định nguồn cấp tín hiệu đặt tốc độ. Ví dụ:
1
: MOP (Motor Potentiometer – Đặt tốc độ bằng phím lên/xuống trên BOP/AOP).
2
: Analog Input (Từ biến trở hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA nối vào ngõ vào tương tự – AI). Cần cấu hình thêm ngõ AI tương ứng (ví dụ P600, P601).
6
: USS on COM link (Từ truyền thông DriveMonitor/PLC).
7
: PROFIBUS (Nếu có module Profibus).
4. Giới hạn và Thời gian Tăng/Giảm tốc (Limits & Ramp Times):
- P310 (Minimum Speed/Frequency): Tần số/tốc độ tối thiểu.
- P311 (Maximum Speed/Frequency): Tần số/tốc độ tối đa.
- P462 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số/tốc độ tối đa (s).
- P464 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số/tốc độ tối đa về 0 (s).
- P466 (Rounding Time): Thời gian làm mềm góc cong khi bắt đầu/kết thúc tăng/giảm tốc (giúp chuyển động mượt mà hơn).
5. Cài đặt Bảo vệ (Protection Parameters):
- P381 (Motor Overload Factor – I2t): Hệ số bảo vệ quá tải nhiệt cho động cơ (thường để mặc định 100%).
- P071 (Max Output Current): Giới hạn dòng điện đầu ra tối đa (A).
- Kiểm tra lại các cảnh báo và lỗi được kích hoạt (Enable/Disable Alarms/Faults) nếu cần thiết.
6. Chạy thử:
Sau khi hoàn tất các cài đặt cơ bản, hãy thực hiện chạy thử ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay động cơ, theo dõi dòng điện, tần số và các thông số khác qua DriveMonitor hoặc BOP/AOP. Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc và các thông số điều khiển nếu cần để đạt được sự vận hành êm ái và đáp ứng yêu cầu ứng dụng.
6. Khắc phục nhanh một số lỗi thường gặp trên 6SE7013-0EP50
Mã Lỗi/Cảnh Báo |
Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh/Việt) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Gợi Ý |
F001 |
Overcurrent (Quá dòng) |
– Thời gian tăng tốc (P462 ) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Công suất động cơ quá lớn so với biến tần.
– Thông số động cơ (P101 –P107 ) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng). |
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ (đo điện trở, cách điện).
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Kiểm tra công suất động cơ và biến tần có phù hợp không.
– Kiểm tra lại và nhập đúng thông số động cơ. Thực hiện lại Motor ID Run (P115 ). |
F002 |
Overvoltage (Quá áp DC Link) |
– Thời gian giảm tốc (P464 ) quá ngắn.
– Tải có quán tính lớn, sinh năng lượng trả về khi giảm tốc.
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thiếu hoặc hỏng điện trở hãm/mạch hãm (nếu cần). |
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng chế độ dừng Vdc_max control (P515 ).
– Xem xét lắp đặt điện trở hãm (braking resistor) và kích hoạt bộ hãm (braking chopper).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng của điện trở hãm (nếu có). |
F006 |
Undervoltage (Thấp áp DC Link) |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào (một hoặc nhiều pha).
– Lỗi mạch chỉnh lưu hoặc tụ DC Link. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối cáp nguồn đầu vào. |
F011 |
Overtemperature Inverter (Quá nhiệt biến tần) |
– Nhiệt độ môi trường quá cao (>45°C hoặc giới hạn cho phép).
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Đường thông gió bị tắc nghẽn (bụi bẩn).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt hút hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có quay không, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Vệ sinh khe tản nhiệt, loại bỏ bụi bẩn.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn. |
F015 |
Motor Temperature Sensor Fault (Lỗi cảm biến nhiệt độ động cơ) |
– Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) trong động cơ bị lỗi hoặc đứt dây.
– Kết nối dây cảm biến vào biến tần bị lỏng hoặc sai. |
– Kiểm tra dây tín hiệu và kết nối từ cảm biến nhiệt động cơ đến terminal tương ứng trên biến tần.
– Đo kiểm tra điện trở của cảm biến nhiệt (tham khảo datasheet của cảm biến).
– Nếu cảm biến hỏng, cần thay thế. Có thể tạm thời vô hiệu hóa giám sát nhiệt (P125 /P126 ) nhưng cần theo dõi nhiệt độ động cơ bằng phương pháp khác. |
F023 |
Fault External (Lỗi từ bên ngoài) |
– Tín hiệu lỗi từ một thiết bị bên ngoài được kết nối vào một ngõ vào số (Digital Input) đã được cấu hình là External Fault. |
– Kiểm tra thiết bị ngoại vi đang gửi tín hiệu lỗi (ví dụ: rơ le nhiệt ngoài, cảm biến an toàn…).
– Kiểm tra dây tín hiệu và cấu hình ngõ vào số tương ứng (P578 –P582 ). |
A017 |
Warning: Load Limit (Cảnh báo: Giới hạn tải) |
– Động cơ đang hoạt động gần hoặc đạt đến giới hạn dòng điện/mô-men đã cài đặt. |
– Kiểm tra tải cơ khí có bị tăng đột ngột hoặc kẹt không.
– Xem xét lại cài đặt giới hạn dòng/mô-men (P263 –P265 , P492 /P494 ).
– Đây có thể là hoạt động bình thường nếu tải yêu cầu mô-men cao. |
7. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm na
Hành trình khám phá 6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives đã cho chúng ta thấy sức mạnh, sự linh hoạt và độ tin cậy vượt trội của giải pháp truyền động hàng đầu từ Siemens. Đây không chỉ là một thiết bị phần cứng, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí và an toàn cho nhà máy, dây chuyền sản xuất hay công trình của Quý vị.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện, đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. An tâm tuyệt đối về nguồn gốc và chất lượng.
- Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Các kỹ sư của thanhthienphu.vn không chỉ am hiểu sâu sắc về 6SE7013-0EP50 mà còn có kinh nghiệm thực tế triển khai đa dạng ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau tại Việt Nam. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất, tối ưu nhất cho bạn.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ sửa chữa nhanh chóng, cung cấp linh kiện thay thế chính hãng. Chúng tôi xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài dựa trên sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh và giải pháp tối ưu chi phí: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives cùng với các giải pháp tích hợp giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành cho doanh nghiệp của bạn.
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công. Chúng tôi tin rằng, với giải pháp truyền động mạnh mẽ 6SE7013-0EP50 Simovert Masterdrives và sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ của chúng tôi, hệ thống của bạn sẽ hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn hơn bao giờ hết.
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thanh Thien Phu – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai sản xuất vững mạnh!
Phạm Đức Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Phạm Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Nguyễn Hải Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.
Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!
Trần Phước Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!
Phạm Đăng Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!