6SE6420-2UD17-5AA1 MM420 3-phase 0.75kW – Giải pháp biến tần Siemens hoàn hảo cho hiệu suất và sự ổn định vượt trội trong công nghiệp, là lựa chọn hàng đầu được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.
Thiết bị điều khiển động cơ tiên tiến này không chỉ giúp hệ thống của bạn vận hành mượt mà, tiết kiệm năng lượng tối đa mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng tầm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo một môi trường làm việc an toàn tuyệt đối và hiệu quả bền vững với bộ biến đổi tần số Siemens 0.75kW.
1. Khám phá cấu tạo bên trong 6SE6420-2UD17-5AA1
- Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa công nghiệp cao cấp, có khả năng chịu va đập và chống cháy tốt. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người dùng khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện nguy hiểm bên trong. Màu sắc và kiểu dáng công nghiệp đặc trưng của Siemens mang lại cảm giác chắc chắn và chuyên nghiệp.
- Khối tản nhiệt (Heatsink): Nằm ở mặt sau của biến tần, được làm từ nhôm đúc với các cánh tản nhiệt lớn, tối ưu hóa khả năng giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất (IGBT). Thiết kế này đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
- Mạch lực (Power Circuit): Bao gồm cầu chỉnh lưu đầu vào, tụ điện DC link và khối nghịch lưu sử dụng IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Đây là trái tim của biến tần, thực hiện chức năng chuyển đổi điện áp AC thành DC và sau đó nghịch lưu thành điện áp AC với tần số và biên độ thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ bền vượt trội.
- Mạch điều khiển (Control Circuit): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý hiệu năng cao, bộ nhớ và các mạch giao tiếp. Mạch này nhận tín hiệu điều khiển từ các ngõ vào số/tương tự hoặc qua truyền thông, thực hiện các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), giám sát hoạt động của động cơ và biến tần, đồng thời tạo tín hiệu điều khiển cho mạch lực và gửi thông tin trạng thái qua các ngõ ra hoặc cổng truyền thông.
- Khối đấu nối (Terminal Block): Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, khoa học cho việc kết nối nguồn cấp, động cơ, các tín hiệu điều khiển (DI, AI, AO, Relay) và truyền thông (RS485). Các ký hiệu được in rõ ràng, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, giúp kỹ thuật viên dễ dàng thực hiện việc đấu nối một cách chính xác và an toàn, giảm thiểu thời gian lắp đặt và nguy cơ sai sót.
- Quạt làm mát (Cooling Fan – tùy phiên bản): Một số phiên bản hoặc trong điều kiện vận hành đặc biệt có thể được trang bị quạt làm mát cưỡng bức để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép.
2. Các tính năng chính nổi bật của biến tần 6SE6420-2UD17-5AA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC) thông qua FCC (Flux Current Control): Bên cạnh chế độ điều khiển V/f cơ bản (tuyến tính, đa điểm, bình phương), tính năng FCC cho phép điều khiển mô-men xoắn chính xác hơn và đáp ứng động tốt hơn mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động cao hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi, như băng tải, máy trộn, máy đùn.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Optimization): Biến tần tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này trực tiếp giải quyết bài toán chi phí vận hành, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng, đặc biệt là trong các ứng dụng chạy liên tục như bơm và quạt. Theo các nghiên cứu, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển động cơ truyền thống.
- Tích hợp bộ hãm DC (DC Braking): Cho phép dừng động cơ nhanh chóng và chính xác bằng cách đưa dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Tính năng này rất quan trọng trong các ứng dụng cần dừng khẩn cấp hoặc định vị chính xác.
- Chức năng khởi động bám (Flying Start): Biến tần có khả năng nhận biết tốc độ và chiều quay hiện tại của động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực) và khởi động lại một cách mượt mà từ tốc độ đó mà không gây sốc cơ khí hay quá dòng. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng như quạt thông gió, nơi động cơ có thể đang quay do luồng gió trước khi được cấp điện trở lại.
- Bảo vệ toàn diện cho biến tần và động cơ: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cần thiết như: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải động cơ (I2t), quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/Thermistor nếu kết nối), mất pha ngõ vào/ngõ ra, chạm đất. Các chức năng bảo vệ này đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và thời gian dừng máy ngoài kế hoạch, đáp ứng nhu cầu về an toàn lao động và vận hành ổn định.
- Giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) của Siemens, cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị điều khiển khác như PLC Siemens S7-200, S7-1200 hoặc màn hình HMI. Ngoài ra, có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến khác như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, tăng cường khả năng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn.
- Tham số hóa dễ dàng: Có thể cài đặt thông số qua bảng điều khiển tùy chọn BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) hoặc thông qua phần mềm miễn phí STARTER / Drive Monitor trên máy tính. Giao diện thân thiện và cấu trúc tham số logic giúp việc cấu hình và vận hành trở nên đơn giản ngay cả với người dùng mới.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6420-2UD17-5AA1 với phần mềm STARTER
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm
- Phần mềm: Đảm bảo bạn đã cài đặt phiên bản phần mềm Siemens STARTER tương thích trên máy tính (có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support – SIOS).
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt hoặc bộ PC Connection Kit 6SL3255-0AA00-2CA0 (bao gồm bộ chuyển đổi và cáp).
- Biến tần: Đảm bảo biến tần 6SE6420-2UD17-5AA1 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
Bước 2: Kết nối vật lý
- Kết nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào cổng giao tiếp RS485 trên biến tần MM420. Các chân đấu nối thường là chân 14 (RxD/TxD-P) và chân 15 (RxD/TxD-N) trên khối terminal điều khiển. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ chuyển đổi để đấu nối chính xác.
- Kết nối đầu còn lại của cáp chuyển đổi (thường là USB) vào cổng USB trên máy tính của bạn.
Bước 3: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần (Nếu cần)
Thông thường, bạn cần kiểm tra và cài đặt các thông số giao tiếp trên biến tần MM420 để phù hợp với cài đặt trong STARTER. Các thông số quan trọng bao gồm:
- P2010 (Baud rate): Tốc độ truyền thông (ví dụ: 9600 bps, 19200 bps,…). Mặc định thường là 9600.
- P2011 (USS address / Modbus address): Địa chỉ của biến tần trên mạng. Mỗi biến tần trên cùng một bus RS485 phải có địa chỉ duy nhất. Mặc định thường là 0.
Bạn có thể cài đặt các thông số này qua BOP/AOP nếu có.
Bước 4: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER
- Khởi động phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
- Trong cửa sổ Project Navigator, nhấp chuột phải và chọn “Insert single drive unit”.
- Chọn dòng biến tần “MICROMASTER 420” và phiên bản firmware tương ứng (nếu biết) hoặc chọn phiên bản chung.
- Sau khi thiết bị được thêm vào dự án, bạn cần thiết lập kết nối trực tuyến. Nhấp vào biểu tượng “Accessible Nodes” hoặc “Connect online” trên thanh công cụ.
- STARTER sẽ quét các cổng COM và giao diện kết nối trên máy tính. Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-to-RS485 của bạn.
- Cấu hình thông số giao tiếp trong STARTER (baud rate, address) phải khớp với cài đặt trên biến tần (P2010, P2011).
- Nhấp “Update” hoặc “Search” để STARTER tìm kiếm biến tần trên mạng.
- Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6420-2UD17-5AA1 sẽ xuất hiện trong danh sách “Accessible Nodes”.
Bước 5: Làm việc với biến tần qua STARTER
Chọn biến tần đã tìm thấy và nhấp “Connect” hoặc kéo thả vào cấu hình offline trong dự án.
STARTER sẽ tải cấu hình hiện tại từ biến tần lên (upload) hoặc bạn có thể tải cấu hình từ dự án xuống biến tần (download).
Giờ đây, bạn có thể:
- Xem và chỉnh sửa tất cả các thông số (Parameters) một cách trực quan theo danh sách hoặc theo chức năng.
- Thực hiện chức năng điều khiển cơ bản (Control Panel): Chạy/dừng, đảo chiều, đặt tốc độ.
- Giám sát (Monitoring): Xem các giá trị thời gian thực như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O…
- Chẩn đoán (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, trạng thái cảnh báo.
- Sao lưu và phục hồi (Backup/Restore): Lưu toàn bộ cấu hình ra file và nạp lại khi cần.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ (Wizards) để cài đặt nhanh các ứng dụng phổ biến.
4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6420-2UD17-5AA1
A. Nguyên tắc cơ bản khi lập trình bằng BOP:
- BOP thường có màn hình hiển thị 5 chữ số và các nút nhấn:
P
(truy cập/thoát chế độ cài đặt tham số), ▲
(tăng giá trị/di chuyển lên), ▼
(giảm giá trị/di chuyển xuống), Fn
(chuyển đổi giữa hiển thị số tham số và giá trị tham số, hoặc các chức năng khác). Nút Jog
(nếu có) dùng để chạy thử động cơ ở tần số cài đặt trước.
- Để thay đổi một tham số: Nhấn
P
-> Dùng ▲
/▼
để chọn số tham số mong muốn (ví dụ: P0010) -> Nhấn P
-> Màn hình hiển thị giá trị hiện tại -> Dùng ▲
/▼
để thay đổi giá trị -> Nhấn P
để lưu giá trị mới.
- Tham khảo tài liệu “Parameter List” của MM420 để biết chi tiết về ý nghĩa và dải giá trị của từng tham số.
B. Các bước lập trình cơ bản (Quick Commissioning):
Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):
- Vào P0010 (Commissioning parameter filter) = 30.
- Vào P0970 (Factory reset) = 1.
- Nhấn
P
để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện reset và quay về P0000.
Bước 2: Cài đặt thông số cơ bản (Quick Commissioning):
- Vào P0010 = 1 (Quick commissioning).
- P0100 (Europe/North America): Chọn 0 (Europe – kW, 50Hz) hoặc 1 (North America – HP, 60Hz) tùy theo định dạng công suất và tần số lưới điện mong muốn hiển thị. Mặc định thường là 0.
- P0304 (Motor voltage rating): Nhập điện áp định mức của động cơ (V) (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ: 380V).
- P0305 (Motor current rating): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A) (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ: 1.8A cho động cơ 0.75kW/380V).
- P0307 (Motor power rating): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100, ví dụ: 0.75kW).
- P0310 (Motor frequency rating): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz) (ghi trên nhãn động cơ, thường là 50Hz hoặc 60Hz).
- P0311 (Motor speed rating): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM) (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ: 1420 RPM).
- P0700 (Source of command): Chọn nguồn lệnh điều khiển. Ví dụ:
1
: Lệnh từ BOP (chạy/dừng bằng nút trên BOP). 2
: Lệnh từ Terminal (chạy/dừng bằng tín hiệu DI). Đây là lựa chọn phổ biến nhất.
- P1000 (Source of frequency setpoint): Chọn nguồn đặt tần số (tốc độ). Ví dụ:
1
: Đặt tần số từ BOP. 2
: Đặt tần số từ ngõ vào Analog Input (AI). 3
: Tần số cố định (Fixed frequency).
- P1080 (Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
- P1082 (Max frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Thông thường đặt bằng tần số định mức P0310.
- P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số max (giây).
- P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0Hz (giây).
- P3900 (End of quick commissioning): Đặt giá trị này về 1 để kết thúc quá trình cài đặt nhanh và tính toán các thông số liên quan. Biến tần sẽ tự động thực hiện và quay về P0000.
C. Một số nhóm thông số quan trọng khác:
- P1300 (Control mode): Chọn phương pháp điều khiển (0: V/f tuyến tính, 2: V/f FCC, 3: V/f đa điểm…).
- Nhóm P0701-P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1, DI2, DI3 (ví dụ: Chạy/dừng, Đảo chiều, Lỗi ngoài, Chọn tần số cố định…).
- Nhóm P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra relay DO1 (ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Đạt tần số…).
- Nhóm P0756-P0760: Cấu hình ngõ vào analog AI1 (kiểu tín hiệu 0-10V, thang đo…).
- Nhóm P10xx: Các thông số liên quan đến đặt tần số (tần số cố định, tần số JOG…).
- Nhóm P0640: Hệ số quá tải động cơ (Motor overload factor %).
- Nhóm P20xx: Các thông số truyền thông RS485 (địa chỉ, tốc độ baud…).
- Nhóm r00xx: Các tham số chỉ đọc (Read-only), dùng để giám sát trạng thái biến tần (tần số thực tế, dòng điện, điện áp DC link, nhiệt độ…).
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6420-2UD17-5AA1
Mã lỗi (Fault Code) |
Mô tả Lỗi (Fault Description) |
Nguyên nhân có thể xảy ra |
Hướng khắc phục cơ bản |
F0001 |
Quá dòng (Overcurrent) |
– Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch ngõ ra biến tần hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần. |
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có ngắn mạch hoặc chạm đất không.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Nếu các bước trên không hiệu quả, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Quá áp DC link (Overvoltage) |
– Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát).
– Lỗi bộ hãm ngoài (nếu có). |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) phù hợp nếu tải có quán tính lớn.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240).
– Kiểm tra bộ hãm và điện trở hãm (nếu có). |
F0003 |
Thấp áp DC link (Undervoltage) |
– Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi mạch nạp tụ DC link. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Kiểm tra các pha nguồn đầu vào, cầu chì, aptomat.
– Đảm bảo biến tần được cấp đủ nguồn. Nếu lỗi persist, liên hệ hỗ trợ. |
F0004 |
Quá nhiệt biến tần (Inverter Over Temperature) |
– Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió bị bám bụi bẩn, che lấp.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát của biến tần.
– Vệ sinh khe thông gió và bộ tản nhiệt.
– Kiểm tra lại tải và cài đặt, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0011 |
Quá nhiệt động cơ (Motor Over Temperature – I2t) |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá tải (P0640) cài đặt quá thấp.
– Thông số động cơ cài đặt sai. |
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 (Motor overload factor %) cho phù hợp.
– Kiểm tra lại các thông số động cơ đã cài đặt (P03xx). |
F0022 |
Lỗi phần cứng (Power Stack Fault) |
– Lỗi nghiêm trọng trong mạch lực (IGBT, Diode…). |
– Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ ủy quyền của Siemens. |
A0501 |
Cảnh báo quá dòng (Current Limit Warning) |
– Biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn dòng. Tải tăng đột ngột hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. |
– Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng có thể sắp trip lỗi F0001. Kiểm tra tải và thời gian tăng tốc. |
A0502 |
Cảnh báo quá áp (Voltage Limit Warning) |
– Điện áp DC link đang gần ngưỡng giới hạn trên. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh với tải quán tính lớn. |
– Biến tần đang cố gắng điều chỉnh để tránh lỗi F0002. Xem xét tăng thời gian giảm tốc hoặc lắp điện trở hãm. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cho giải pháp tự động hóa của bạn
Bạn đang đứng trước cơ hội nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng năng lực cạnh tranh. Bạn khao khát sở hữu những thiết bị điện tự động hàng đầu thế giới như Siemens Micromaster 420 để biến những ý tưởng cải tiến thành hiện thực. Nhưng bạn còn băn khoăn về việc lựa chọn cấu hình phù hợp nhất? Bạn cần một nhà cung cấp uy tín, đảm bảo hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm?
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6420-2UD17-5AA1 MM420 3-phase 0.75kW chính hãng Siemens với đầy đủ chứng từ chất lượng, mà còn mang đến một dịch vụ tư vấn chuyên sâu, giúp bạn:
- Lựa chọn chính xác: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu cụ thể của ứng dụng, phân tích yêu cầu kỹ thuật và tư vấn cho bạn lựa chọn đúng mã hàng, đúng công suất, đúng tính năng, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối ưu.
- Giải đáp kỹ thuật: Mọi thắc mắc về lắp đặt, đấu nối, cài đặt thông số, tích hợp hệ thống hay xử lý sự cố liên quan đến MM420 3 sẽ được giải đáp cặn kẽ, rõ ràng.
- Hỗ trợ toàn diện: Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn trong suốt quá trình từ lựa chọn, mua hàng đến vận hành và bảo trì thiết bị.
- Giá cả cạnh tranh và nguồn hàng ổn định: thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cùng sự đảm bảo về nguồn gốc và số lượng hàng hóa.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất:
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7, kể cả ngày lễ và cuối tuần)
- Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và dịch vụ)
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Đội ngũ thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và phục vụ bạn với sự chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn kiến tạo những hệ thống tự động hóa hiệu quả, an toàn và bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Nguyễn Phú Quý Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.