6SE6420-2UD15-5AA1 – Biến tần MM420 3-phase 0.55kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.4k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UD15-5AA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz constant torque 0.55 kW overload 150% for 60 s square-law torque 0.55 kW 173x 73x 149 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UD15-5AA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UD15-5AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha xoay chiều 380 – 480 V (+10% / -10%)
Tần số đầu vào 47 – 63 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha xoay chiều 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 – 650 Hz
Công suất định mức (Mô-men không đổi) 0.55 kW
Dòng điện đầu ra định mức 1.7 A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp sẵn
Bộ lọc EMC Không tích hợp
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f bình phương, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Đầu vào Analog 1 (Có thể cấu hình điện áp/dòng điện)
Đầu ra Analog 1 (0 – 20 mA)
Đầu vào Digital 3 (Cách ly quang, có thể cấu hình PNP/NPN)
Đầu ra Relay 1 (Tiếp điểm chuyển đổi: 30 V một chiều / 1 A, 250 V xoay chiều / 1 A)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 x 73 x 149 mm
Giao tiếp tích hợp RS485 (Sử dụng giao thức USS)

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2UD15-5AA1 MM420 3-phase 0.55kW, trái tim công nghệ từ Siemens, chính là giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt và mạnh mẽ mà hệ thống sản xuất, dây chuyền tự động hóa của bạn đang khao khát, giúp nâng tầm hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng tối ưu, một lựa chọn được tin cậy bởi các chuyên gia hàng đầu được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Khám phá bộ biến đổi tần số Siemens này để mở khóa tiềm năng vô hạn cho động cơ 0.55kW ba pha, trải nghiệm sự khác biệt trong điều khiển tốc độ và vận hành êm ái. Thiết bị điều khiển động cơ tiên tiến này chính là chìa khóa cho sự ổn định và phát triển bền vững.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6420-2UD15-5AA1

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Sử dụng các Diode hoặc Thyristor chất lượng cao, chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC) ổn định. Đây là cửa ngõ tiếp nhận năng lượng, được thiết kế để chịu đựng sự biến động của lưới điện đầu vào.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ và san phẳng điện áp DC sau khi chỉnh lưu. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và tuổi thọ của biến tần. Siemens lựa chọn các tụ điện có tuổi thọ cao, chịu nhiệt tốt, đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Đây là thành phần quan trọng nhất, sử dụng các module công suất bán dẫn IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao. Dưới sự điều khiển của bộ vi xử lý, các IGBT này đóng cắt ở tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và giảm tiếng ồn động cơ.
  • Bộ Vi Xử Lý (Microprocessor): Là trung tâm đầu não, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (Analog, Digital, truyền thông), điều khiển đóng cắt IGBT, quản lý các chức năng bảo vệ và giao tiếp người dùng. Siemens trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và chính xác.
  • Mạch Giao Tiếp Ngõ Vào/Ra (I/O Interface): Bao gồm các mạch cách ly quang (Optocoupler), bộ chuyển đổi ADC/DAC để nhận và xuất tín hiệu điều khiển/phản hồi một cách an toàn và chính xác, chống nhiễu hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
  • Mạch Giao Tiếp Truyền Thông (Communication Interface): Tích hợp sẵn cổng RS485 cho giao thức USS. Các tùy chọn module mở rộng (Profibus, DeviceNet…) cung cấp cổng kết nối và mạch xử lý riêng cho từng giao thức, đảm bảo tính tương thích và tốc độ truyền thông.
  • Bộ Nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (hệ điều hành của biến tần), các bộ thông số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Thiết kế đạt cấp bảo vệ IP20, làm từ vật liệu nhựa hoặc kim loại chắc chắn, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm cơ học nhẹ. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu luồng khí làm mát.
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Đối với các biến tần công suất lớn hơn hoặc hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, quạt làm mát là bắt buộc. Với công suất 0.55kW và Frame Size A, MM420 thường được làm mát tự nhiên hoặc có quạt nhỏ, giúp tản nhiệt hiệu quả cho mạch lực và mạch điều khiển, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Quạt thường có thể thay thế dễ dàng khi cần bảo trì.
  • Bảng Điều Khiển Vận Hành (Operator Panel – Tùy chọn): Có thể là BOP (Basic Operator Panel) với màn hình LED 5 chữ số và các nút nhấn cơ bản, hoặc AOP (Advanced Operator Panel) với màn hình LCD đa dòng, hiển thị văn bản rõ ràng và nhiều chức năng hơn. Giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần. MM420 thường yêu cầu lắp thêm BOP hoặc AOP nếu cần thao tác tại chỗ.
  • Terminal Kết Nối (Terminals): Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, phân biệt khu vực đấu nối động lực (L1, L2, L3, U, V, W, PE) và khu vực đấu nối điều khiển (Analog In/Out, Digital In/Out, Relay Out, RS485…), thuận tiện và an toàn cho việc lắp đặt.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6420-2UD15-5AA1

  • Điều khiển Vector Không Gian Từ Thông FCC (Flux Current Control): Bên cạnh các chế độ điều khiển V/f cơ bản (tuyến tính, bình phương, đa điểm) phù hợp cho các tải đơn giản, MM420 còn được trang bị thuật toán điều khiển FCC tiên tiến. FCC cho phép kiểm soát mô-men xoắn tốt hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp, mang lại khả năng đáp ứng nhanh và chính xác hơn so với V/f truyền thống. Điều này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi, như băng tải, máy đùn nhỏ.
  • Tích hợp Bộ Điều Khiển PID Thông Minh: Tính năng này cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, mực nước…) ở mức mong muốn, dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến đưa về ngõ vào analog. Việc tích hợp sẵn PID giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời bên ngoài, tiết kiệm chi phí phần cứng, không gian tủ điện và đơn giản hóa hệ thống điều khiển vòng kín, lý tưởng cho các ứng dụng bơm, quạt điều áp, hệ thống HVAC.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Như đã đề cập, biến tần có thể chịu được 150% dòng định mức trong 60 giây. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối khi vận hành các tải có quán tính lớn hoặc thường xuyên gặp tình trạng quá tải ngắn hạn. Biến tần sẽ không dễ dàng bị ngắt do lỗi quá dòng, đảm bảo tính liên tục của quá trình sản xuất và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Bộ Lọc EMC Class A Tích Hợp Sẵn: Nhiễu điện từ (EMC) là vấn đề đau đầu trong môi trường công nghiệp. Việc tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A (theo tiêu chuẩn EN 61800-3) giúp MM420 giảm thiểu nhiễu phát ra, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống (PLC, cảm biến, màn hình HMI…). Điều này giúp đơn giản hóa việc lắp đặt, tiết kiệm chi phí mua bộ lọc rời và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Khả Năng Giao Tiếp Linh Hoạt: Với cổng RS485 tích hợp hỗ trợ giao thức USS, MM420 dễ dàng kết nối với PLC Siemens S7-200 hoặc các HMI cơ bản để thực hiện giám sát và điều khiển từ xa. Đặc biệt, khả năng mở rộng với các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen cho phép biến tần tích hợp liền mạch vào các hệ thống tự động hóa phức tạp hơn, sử dụng các mạng công nghiệp phổ biến. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các kỹ sư thiết kế hệ thống.
  • Chức Năng Khởi Động Mềm (Soft Start) và Dừng Mềm (Soft Stop): Thay vì khởi động/dừng đột ngột gây sốc cơ khí và sụt áp lưới, MM420 cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up time) và giảm tốc (ramp-down time). Điều này giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, bảo vệ hộp số, khớp nối, băng tải và các chi tiết cơ khí khác, đồng thời giảm dòng khởi động, tiết kiệm năng lượng.
  • Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động: Đặc biệt hiệu quả cho các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt, biến tần có thể tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Các nghiên cứu và ứng dụng thực tế cho thấy, việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, cửa gió). Ví dụ, theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), giảm 20% tốc độ quạt có thể tiết kiệm gần 50% năng lượng.
  • Vận Hành và Cài Đặt Đơn Giản: Mặc dù sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ, MM420 vẫn được thiết kế hướng đến sự thân thiện với người dùng. Thông qua bảng điều khiển BOP/AOP (tùy chọn) hoặc phần mềm STARTER trên máy tính, việc cài đặt các thông số cơ bản và nâng cao trở nên trực quan và dễ dàng. Cấu trúc tham số logic, tài liệu hướng dẫn chi tiết giúp kỹ sư và kỹ thuật viên nhanh chóng làm chủ thiết bị.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6420-2UD15-5AA1 với phần mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

  1. Máy tính: Laptop hoặc PC chạy hệ điều hành Windows.
  2. Phần mềm: Drive Monitor: Tải miễn phí từ website Siemens (tìm kiếm “Siemens Drive Monitor download”). Hoặc STARTER: Tải miễn phí từ website Siemens (tìm kiếm “Siemens STARTER download”). STARTER mạnh mẽ hơn nhưng yêu cầu cấu hình máy cao hơn và dung lượng cài đặt lớn hơn.
  3. Cáp kết nối: Bộ Kit kết nối PC cho Micromaster (PC Connection Kit), thường bao gồm một bộ chuyển đổi USB-sang-RS485 hoặc RS232-sang-RS485 và cáp tương ứng để nối vào cổng RS485 trên biến tần MM420. Đảm bảo bạn có đúng loại cáp và driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt trên máy tính. Bạn có thể mua bộ kit này tại thanhthienphu.vn.
  4. Biến tần MM420: Đã được cấp nguồn và sẵn sàng kết nối.

B. Các bước thực hiện kết nối (sử dụng Drive Monitor làm ví dụ):

1. Cài đặt phần mềm Drive Monitor: Tải file cài đặt về máy tính và chạy file setup. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Khởi động lại máy tính nếu được yêu cầu.

2. Kết nối vật lý:

  • Kết nối đầu USB (hoặc RS232) của bộ chuyển đổi vào cổng tương ứng trên máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào cổng RS485 trên biến tần MM420. Tham khảo tài liệu của biến tần (có thể tìm thấy trên website thanhthienphu.vn hoặc Siemens) để xác định đúng chân kết nối P+ (Data+) và N- (Data-) trên terminal X300 của biến tần. Thường là chân 14 (P+) và 15 (N-). Đảm bảo kết nối chắc chắn.

3. Cấu hình thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần):

  • Mặc định, MM420 thường được cài đặt sẵn địa chỉ USS là 0 và tốc độ baud là 9600 bps. Nếu bạn muốn thay đổi hoặc đã thay đổi các thông số này, cần đảm bảo phần mềm được cấu hình tương ứng.
  • Các thông số liên quan trên biến tần: P2010 (USS Baud rate), P2011 (USS Address).

4. Thiết lập kết nối trong Drive Monitor:

  • Mở phần mềm Drive Monitor.
  • Vào menu Communication -> Settings....
  • Trong cửa sổ Communication Settings, chọn tab Interface.
  • Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn đã tạo ra (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Chọn tốc độ Baud Rate phù hợp (thường là 9600 nếu chưa thay đổi trên biến tần).
  • Chọn Protocol là USS.
  • Nhấn OK.

5. Tìm kiếm và kết nối với biến tần:

  • Vào menu Communication -> Find drives....
  • Phần mềm sẽ quét các địa chỉ trên cổng COM đã chọn. Nếu kết nối vật lý và cài đặt đúng, biến tần MM420 với địa chỉ tương ứng (mặc định là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Connect.

6. Làm việc với biến tần:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Đọc/Ghi thông số (Read/Write Parameters): Truy cập danh sách thông số, thay đổi giá trị, lưu lại cấu hình (upload/download).
  • Giám sát trực tuyến (Online Monitoring): Xem các giá trị thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O… dưới dạng số hoặc đồ thị.
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc mã lỗi hiện tại và lịch sử lỗi, xem thông tin chi tiết về lỗi.
  • Điều khiển cơ bản (Control Panel): Chạy/dừng biến tần, đặt tốc độ từ phần mềm (chủ yếu dùng để kiểm tra).
  • Sao lưu/Phục hồi (Backup/Restore): Lưu toàn bộ cấu hình thông số ra file trên máy tính và nạp lại khi cần thiết. Đây là tính năng cực kỳ hữu ích để quản lý nhiều biến tần hoặc phục hồi nhanh sau sự cố.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6420-2UD15-5AA1

A. Chuẩn bị:

  • Biến tần 6SE6420-2UD15-5AA1 đã được lắp đặt và đấu nối nguồn, động cơ đúng kỹ thuật.
  • Tài liệu kỹ thuật của biến tần MM420 (Manual).
  • Thông số trên nhãn động cơ (điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức, công suất).
  • Màn hình BOP hoặc AOP (nếu không tích hợp sẵn).

B. Các bước lập trình cơ bản:

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số:

  • Trên màn hình BOP/AOP, nhấn nút có biểu tượng ‘P’ (Parameter) hoặc điều hướng đến menu cài đặt.
  • Màn hình sẽ hiển thị một thông số (ví dụ P0000).
  • Để thay đổi giá trị thông số, bạn cần chuyển mức truy cập (Access Level). Thông thường, cần truy cập mức Chuyên gia (Expert) để cài đặt đầy đủ. Nhập P0003 = 3 (Expert Level). Sau đó, nhập P0010 = 1 (Factory Reset) hoặc P0010 = 30 (Quick Commissioning) và P0970 = 1 để reset về mặc định nhà sản xuất hoặc bắt đầu cài đặt nhanh (tham khảo manual cụ thể). Lời khuyên: Nên reset về mặc định trước khi bắt đầu cài đặt cho ứng dụng mới.

Bước 2: Cài đặt nhanh (Quick Commissioning – P0010 = 1):

  • Sau khi reset (P0010=1, P0970=1), biến tần sẽ tự động chuyển qua các thông số cài đặt nhanh quan trọng nhất.
  • P0100 – Motor Standard: Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = IEC).
  • P0304 – Motor Voltage (V): Nhập điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ 380V).
  • P0305 – Motor Current (A): Nhập dòng điện định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ 1.5A).
  • P0307 – Motor Power (kW): Nhập công suất định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ 0.55kW).
  • P0310 – Motor Frequency (Hz): Nhập tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz tại Việt Nam).
  • P0311 – Motor Speed (RPM): Nhập tốc độ định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ 1420 RPM).
  • P1080 – Min. Frequency (Hz): Tần số hoạt động tối thiểu (ví dụ 0 Hz).
  • P1082 – Max. Frequency (Hz): Tần số hoạt động tối đa (ví dụ 50 Hz hoặc cao hơn tùy ứng dụng).
  • P1120 – Ramp-up Time (s): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082). Ví dụ: 5 giây.
  • P1121 – Ramp-down Time (s): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0 Hz. Ví dụ: 5 giây.
  • P0700 – Command Source: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 1 = Terminal – điều khiển bằng các ngõ vào số, 2 = BOP/AOP – điều khiển bằng nút nhấn trên màn hình, 5 = Communication – điều khiển qua truyền thông).
  • P1000 – Frequency Setpoint Source: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1 = MOP setpoint – dùng phím mũi tên trên BOP/AOP, 2 = Analog Input – dùng tín hiệu tương tự 0-10V hoặc 4-20mA, 5 = Communication).
  • P1300 – Control Mode: Chọn phương pháp điều khiển (ví dụ: 0 = V/f linear, 2 = V/f quadratic cho bơm/quạt).
  • P3900 – End of Quick Commissioning: Sau khi cài xong các thông số trên, đặt P3900 = 1 (End) để lưu cấu hình và thực hiện tính toán thông số động cơ (Motor data calculation). Biến tần có thể hiển thị ‘BUSY’ trong vài giây.

Bước 3: Kiểm tra hoạt động cơ bản:

Sau khi P3900 = 1, biến tần đã sẵn sàng hoạt động với các cài đặt cơ bản.

Nếu bạn chọn P0700 = 2 (điều khiển bằng BOP/AOP) và P1000 = 1 (đặt tần số bằng BOP/AOP):

  • Nhấn nút mũi tên lên/xuống để đặt tần số mong muốn.
  • Nhấn nút màu xanh lá (Run/Start) để khởi động động cơ.
  • Quan sát động cơ quay và màn hình hiển thị tần số thực tế.
  • Nhấn nút màu đỏ (Stop) để dừng động cơ.

Nếu bạn chọn P0700 = 1 (điều khiển bằng Terminal):

  • Kết nối một công tắc hoặc nút nhấn vào ngõ vào số được cấu hình là ON/OFF (thường là DIN1 – chân 5 với chân 8). Đóng công tắc để chạy, mở công tắc để dừng (kiểm tra lại cấu hình mặc định hoặc thay đổi P0701).
  • Nếu P1000 = 2 (đặt tần số bằng Analog Input), cấp tín hiệu 0-10V vào chân 3 (+) và 4 (-) hoặc 4-20mA vào chân 3 (+) và 4 (-), đồng thời đảm bảo DIP Switch SW1 được gạt đúng vị trí (V hoặc I). Tần số sẽ thay đổi theo tín hiệu analog.

Bước 4: Tinh chỉnh thêm (Tùy chọn):

Bạn có thể truy cập các thông số khác (ngoài Quick Commissioning) để tinh chỉnh thêm như:

  • P1135 – OFF3 Ramp-down Time (s): Thời gian dừng khẩn cấp.
  • P0701 – P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DIN1-DIN3 (ví dụ: chạy thuận/nghịch, chọn tốc độ cố định, reset lỗi…).
  • P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra rơ le (ví dụ: báo lỗi, báo chạy…).
  • Các thông số bảo vệ: Giới hạn dòng (P0640), bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0601)…

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6420-2UD15-5AA1

Mã Lỗi/Cảnh báo Mô tả (Tiếng Anh thường gặp) Nguyên nhân có thể Giải pháp gợi ý
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn so với quán tính tải.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Module công suất IGBT bị lỗi.
– Chế độ điều khiển không phù hợp (V/f thay vì FCC cho tải nặng).
– Kiểm tra: Ngắt nguồn, kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ (đo giữa các pha và pha với vỏ). Kiểm tra xem trục động cơ có quay tự do không.
– Cài đặt: Tăng thời gian tăng tốc (P1120). Kiểm tra lại và nhập đúng thông số động cơ. Thử đổi P1300 sang chế độ FCC nếu phù hợp.
– Phần cứng: Nếu nghi ngờ lỗi IGBT, cần liên hệ chuyên gia hoặc thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (> 480V + 10%).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát, trả năng lượng về DC link).
– Thiếu hoặc lỗi điện trở hãm (braking resistor – nếu có sử dụng).
– Kiểm tra: Đo điện áp nguồn cung cấp.
– Cài đặt: Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240, P1280).
– Phần cứng: Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (braking unit) nếu ứng dụng yêu cầu dừng nhanh hoặc có tải thế năng.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (< 380V – 10%) hoặc mất pha nguồn vào.
– Nguồn cung cấp không ổn định, sụt áp đột ngột khi khởi động tải lớn.
– Lỗi mạch chỉnh lưu hoặc DC link bên trong biến tần.
– Kiểm tra: Đo điện áp nguồn cung cấp, kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn cho biến tần. Đảm bảo đủ 3 pha và điện áp ổn định.
– Hệ thống: Xem xét cải thiện chất lượng nguồn điện nếu thường xuyên sụt áp.
– Phần cứng: Nếu nguồn tốt mà vẫn lỗi, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (> 50°C).
– Luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn bám nhiều, vật cản che khe thông gió).
– Quạt làm mát (nếu có) bị hỏng hoặc không hoạt động.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Môi trường: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt thông gió hoặc điều hòa cho tủ nếu nhiệt độ môi trường cao.
– Bảo trì: Vệ sinh bụi bẩn trên biến tần và khe thông gió định kỳ. Kiểm tra quạt làm mát, thay thế nếu cần.
– Vận hành: Kiểm tra dòng điện hoạt động (r0027), đảm bảo không vượt quá dòng định mức liên tục. Giảm tải nếu cần.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch lực (IGBT, Diode…). Thường do ngắn mạch, quá áp đột ngột hoặc hết tuổi thọ linh kiện. – Kiểm tra: Lỗi này thường không thể khắc phục bằng cài đặt. Cần kiểm tra lại các nguyên nhân có thể gây ra lỗi (như F0001, F0002).
– Xử lý: Ngắt nguồn ngay lập tức. Liên hệ nhà cung cấp (thanhthienphu.vn) hoặc trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
F0051 / F0052 Parameter EEPROM Fault / Power Stack Parameter Fault – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). Có thể do nhiễu mạnh, mất nguồn đột ngột khi đang lưu hoặc hết tuổi thọ bộ nhớ. – Xử lý: Thử Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại toàn bộ thông số.
– Phần mềm: Nếu có bản sao lưu cấu hình trên STARTER, hãy tải lại cấu hình đó.
– Phần cứng: Nếu lỗi lặp lại, có thể bộ nhớ đã hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
A0501 Current Limit – Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện do tải quá nặng hoặc tăng tốc quá nhanh. Đây là cảnh báo, biến tần tự động giảm tần số/tốc độ để giữ dòng trong giới hạn. – Kiểm tra: Xem xét lại tải có phù hợp với công suất biến tần/động cơ không.
– Cài đặt: Tăng thời gian tăng tốc (P1120). Kiểm tra giới hạn dòng (P0640).
A0910 / A0911 Vdc Controller Deactivated / Activated – Thông báo bộ điều khiển kiểm soát quá áp/thấp áp DC link đang hoạt động hoặc không hoạt động. Thường đi kèm với F0002 hoặc F0003 nếu bộ điều khiển không xử lý kịp. – Theo dõi: Quan sát hoạt động, nếu thường xuyên kích hoạt, cần xem xét lại nguyên nhân gây biến động áp DC link (như F0002, F0003).

6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn về biến tần 6SE6420-2UD15-5AA1

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh vi, các tính năng vượt trội, cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố, chắc hẳn quý vị kỹ sư, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã cảm nhận được sức mạnh và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6420-2UD15-5AA1 MM420 3-phase 0.55kW mang lại.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu quả, độ tin cậy và tương lai phát triển bền vững của hệ thống sản xuất, tự động hóa của quý vị.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp biến tần Siemens MM420 và các giải pháp tự động hóa khác?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế dày dặn trong việc tư vấn, lựa chọn và triển khai các giải pháp sử dụng biến tần Siemens cho đa dạng ngành nghề (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa…). Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và thách thức của bạn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Hàng sẵn kho, giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi duy trì lượng hàng tồn kho lớn đối với các mã sản phẩm phổ biến như 6SE6420-2UD15-5AA1, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu cấp thiết của bạn, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá linh hoạt và tối ưu, mang lại lợi ích kinh tế tốt nhất cho khách hàng.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website:thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công và sự phát triển bền vững của quý vị bằng những giải pháp tự động hóa và thiết bị điện công nghiệp hàng đầu.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6420-2UD15-5AA1 – Biến tần MM420 3-phase 0.55kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UD15-5AA1 – Biến tần MM420 3-phase 0.55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    2. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.