6SE6420-2UC22-2BA1 MM420 1/3AC 2.2kW, bộ biến tần Siemens Micromaster 420 công suất 2.2kW mạnh mẽ, chính là giải pháp tối ưu mà các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm để nâng cấp hệ thống, giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí và an toàn trong vận hành máy móc công nghiệp, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
Hãy cùng khám phá hành trình nâng tầm hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng vượt trội và đảm bảo an toàn tuyệt đối với thiết bị điều khiển tốc độ động cơ hàng đầu này, mở ra một kỷ nguyên mới cho tự động hóa công nghiệp và điều khiển quá trình tại doanh nghiệp của bạn.
1. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE6420-2UC22-2BA1
- Mạch Lực (Power Circuit): Bao gồm khối chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi nguồn AC (1 pha hoặc 3 pha) thành DC, tụ điện DC Link dung lượng lớn để san phẳng điện áp và lưu trữ năng lượng, và khối nghịch lưu (Inverter) sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Siemens sử dụng linh kiện công suất từ các nhà sản xuất hàng đầu, đảm bảo khả năng chịu dòng, chịu áp và tản nhiệt tốt.
- Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Đây là bộ não của biến tần, sử dụng vi xử lý tốc độ cao để thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, Vector Control. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào số/tương tự, xử lý lệnh từ người dùng (qua BOP/AOP hoặc truyền thông), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời điều khiển các ngõ ra và kích hoạt các chức năng bảo vệ. Mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo hoạt động ổn định.
- Tản Nhiệt (Heatsink): Một bộ phận cực kỳ quan trọng, thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh để tối đa hóa diện tích tiếp xúc với không khí. Các linh kiện công suất (IGBT, Diode) được gắn chặt vào tản nhiệt thông qua lớp keo/mỡ dẫn nhiệt, giúp truyền nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động ra môi trường ngoài một cách hiệu quả. Một số phiên bản có thể tích hợp quạt làm mát để tăng cường khả năng tản nhiệt, đặc biệt khi hoạt động ở tải cao hoặc môi trường nóng.
- Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và ngăn ngừa tiếp xúc ngẫu nhiên bằng ngón tay. Vỏ thường làm bằng nhựa kỹ thuật hoặc kim loại, có độ bền cơ học cao.
- Cổng Kết Nối (Terminals): Các terminal đấu nối dây động lực (nguồn vào, ra động cơ) và dây điều khiển (ngõ vào/ra số/tương tự, truyền thông) được bố trí rõ ràng, dễ dàng tiếp cận và đấu nối an toàn. Sơ đồ đấu dây thường được in trên vỏ hoặc trong tài liệu đi kèm.
- Giao Diện Vận Hành (Tùy chọn BOP/AOP): Cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái, điều khiển chạy/dừng và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần. BOP (Basic Operator Panel) cung cấp các chức năng cơ bản, trong khi AOP (Advanced Operator Panel) có màn hình lớn hơn, hiển thị rõ ràng hơn và nhiều tính năng hơn.
2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE6420-2UC22-2BA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, mang lại khả năng điều khiển mô-men xoắn và tốc độ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến encoder phản hồi từ động cơ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ, hệ thống định vị, hoặc các tải có mô-men thay đổi, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và độ ổn định của quy trình. So với điều khiển V/f truyền thống, SVC mang lại hiệu suất động tốt hơn và khả năng đáp ứng nhanh hơn.
- Điều khiển V/f đa dạng (Linear V/f, Multi-point V/f, FCC): Bên cạnh SVC, biến tần cung cấp các chế độ điều khiển V/f linh hoạt. V/f tuyến tính phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt cơ bản. V/f đa điểm cho phép tùy chỉnh đặc tính V/f theo yêu cầu cụ thể của tải. Flux Current Control (FCC) cải thiện hiệu suất động so với V/f tuyến tính, phù hợp cho nhiều ứng dụng phổ thông. Sự đa dạng này giúp bạn lựa chọn phương pháp điều khiển tối ưu nhất cho từng động cơ và ứng dụng cụ thể.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế. Khi động cơ chạy non tải, biến tần sẽ giảm điện áp để giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ chung của hệ thống.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Dynamic Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm ngoài, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng. Điều này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, chính xác như cầu trục, thang máy, máy ly tâm.
- Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố thường gặp: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, ngắn mạch,… Giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.
- Giao Tiếp Truyền Thông Mạnh Mẽ: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA để điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa. Khả năng mở rộng với các module truyền thông khác như PROFIBUS, DeviceNet, CANopen mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.
- Khởi Động Mềm và Dừng Mềm: Điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc linh hoạt, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí, bảo vệ hộp số, khớp nối và tăng tuổi thọ cho hệ thống truyền động.
- Chức Năng PID Tích Hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ,…) ở giá trị mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Rất hữu ích trong các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC.
- Vận Hành Thân Thiện: Có thể cài đặt và vận hành dễ dàng thông qua màn hình tùy chọn BOP/AOP hoặc phần mềm trên máy tính (STARTER hoặc Drive Monitor). Giao diện trực quan, menu thông số rõ ràng giúp kỹ thuật viên nhanh chóng làm chủ thiết bị.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn, Dễ Lắp Đặt: Kích thước vật lý tối ưu giúp tiết kiệm không gian tủ điện. Lắp đặt đơn giản trên thanh ray DIN hoặc bắt vít trực tiếp.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE6420-2UC22-2BA1 Với Phần Mềm
Bước 1: Chuẩn Bị:
- Máy tính cài đặt phần mềm Siemens Drive Monitor (miễn phí) hoặc STARTER (cần license cho một số tính năng nâng cao). Bạn có thể tải Drive Monitor từ website của Siemens.
- Cáp chuyển đổi USB sang RS485 (loại chất lượng tốt, có driver tương thích với hệ điều hành máy tính).
- Biến tần 6SE6420-2UC22-2BA1 đã được cấp nguồn điều khiển (chưa cần cấp nguồn động lực).
Bước 2: Kết Nối Phần Cứng:
- Kết nối cáp USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Cài đặt driver nếu cần thiết và xác định cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4) trong Device Manager của Windows.
- Kết nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào cổng truyền thông trên biến tần MM420. Thông thường là kết nối chân A+ (hoặc P+) với Terminal 15 và chân B- (hoặc N-) với Terminal 16 trên biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và cáp chuyển đổi để đảm bảo kết nối đúng cực.
Bước 3: Cài Đặt Thông Số Truyền Thông Trên Biến Tần (Nếu cần):
Mặc định, biến tần MM420 thường đã được cài đặt sẵn để giao tiếp qua USS hoặc Modbus RTU trên cổng RS485. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra và đảm bảo các thông số sau phù hợp với cài đặt trên phần mềm:
- Địa chỉ biến tần (P2011 – USS Address / P2021 – Modbus Address): Đảm bảo địa chỉ này là duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng một mạng. Mặc định thường là 0 hoặc 1.
- Tốc độ Baud (P2010 – USS Baudrate / P2023 – Modbus Baudrate): Phải giống với cài đặt trên phần mềm. Các giá trị phổ biến: 9600, 19200, 38400 bps.
- Parity (Kiểm tra chẵn lẻ): Phải giống với cài đặt trên phần mềm (None, Even, Odd).
Bạn có thể cài đặt các thông số này trực tiếp trên biến tần bằng BOP/AOP (nếu có) hoặc sử dụng cài đặt mặc định ban đầu.
Bước 4: Cấu Hình Kết Nối Trên Phần Mềm (Ví dụ với Drive Monitor):
- Mở phần mềm Drive Monitor.
- Tạo một kết nối mới (New Connection hoặc tương tự).
- Chọn loại giao diện là Serial Connection (RS232/RS485).
- Chọn cổng COM tương ứng đã xác định ở Bước 1.
- Chọn giao thức truyền thông (USS hoặc Modbus RTU).
- Cấu hình các thông số truyền thông (Baudrate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (Bước 2).
- Nhập địa chỉ của biến tần cần kết nối.
- Nhấn nút Kết nối (Connect) hoặc Quét (Scan).
Bước 5: Giao Tiếp Với Biến Tần:
Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái Online và cho phép bạn:
- Đọc/ghi toàn bộ danh sách thông số (parameter list).
- Tải lên (Upload) cấu hình từ biến tần về máy tính để sao lưu.
- Tải xuống (Download) cấu hình từ máy tính vào biến tần.
- Giám sát các giá trị thực tế (tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái ngõ vào/ra…).
- Thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tần số – chỉ nên làm khi đảm bảo an toàn).
- Đọc mã lỗi và thông tin cảnh báo.
4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE6420-2UC22-2BA1
A. Phương Thức Cài Đặt:
- Sử dụng BOP/AOP (nếu có): Dùng các nút bấm lên/xuống, P (Parameter), FN (Function) để truy cập, thay đổi và lưu giá trị thông số. Tham khảo hướng dẫn sử dụng của BOP/AOP.
- Sử dụng Phần Mềm (Drive Monitor/STARTER): Kết nối máy tính với biến tần như hướng dẫn ở mục 4. Giao diện phần mềm trực quan hơn, cho phép xem toàn bộ danh sách thông số, mô tả chi tiết và thay đổi giá trị dễ dàng.
B. Quy Trình Cài Đặt Cơ Bản (Quick Commissioning):
Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – nếu cần):
- P0010 = 30 (Truy cập thông số nhà máy)
- P0970 = 1 (Thực hiện reset)
- Chờ biến tần hoàn tất quá trình reset.
Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- P0100: Chọn tiêu chuẩn điện áp/tần số (ví dụ: 0=Châu Âu kW, 1=Bắc Mỹ HP) – thường chọn 0 cho Việt Nam.
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100)
- P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos φ)
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – thường là 50Hz tại Việt Nam.
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)
Bước 3: Chọn Ứng Dụng (Application Macro – nếu muốn): Biến tần cung cấp các bộ cài đặt sẵn (macro) cho các ứng dụng phổ biến.
- P0010 = 1 (Truy cập thông số cơ bản)
- P0003 = 3 (Mức truy cập Expert)
- P0010 = 0
- Chọn macro phù hợp trong P0700 (ví dụ: cho điều khiển cơ bản, điều khiển qua terminal, điều khiển PID…).
Bước 4: Cài Đặt Giới Hạn Hoạt Động:
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz)
- P1082: Tần số tối đa (Hz)
Bước 5: Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc:
- P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s)
- P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s)
Bước 6: Chọn Phương Pháp Điều Khiển:
P1300: Chọn chế độ điều khiển (0=V/f tuyến tính, 2=V/f bình phương, 20=Vector SLVC…)
Bước 7: Tối Ưu Hóa Động Cơ (Motor Identification – khuyến nghị cho SLVC): Giúp biến tần nhận diện chính xác hơn các đặc tính của động cơ.
- P0010 = 1
- P1910 = 1 (Kích hoạt nhận dạng)
- Cấp lệnh chạy cho biến tần (đảm bảo động cơ có thể quay tự do và an toàn). Biến tần sẽ tự thực hiện quá trình đo đạc và tối ưu.
- Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động trả về 0.
Bước 8: Lưu Thông Số:
- P0010 = 1
- P3900 = 1 hoặc 2 hoặc 3 (Kết thúc quá trình cài đặt nhanh và lưu thông số vào EEPROM).
C. Một Số Nhóm Thông Số Quan Trọng Khác:
- P07xx: Cấu hình ngõ vào số (Digital Inputs – DI).
- P073x: Cấu hình ngõ ra rơ le (Relay Outputs).
- P075x: Cấu hình ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI).
- P077x: Cấu hình ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO).
- P20xx: Cấu hình truyền thông RS485 (USS/Modbus).
- P21xx: Cấu hình các chức năng bảo vệ.
- P22xx: Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6420-2UC22-2BA1
F0001: Lỗi Quá Dòng (Overcurrent)
- Nguyên nhân: Tải quá nặng, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi module IGBT.
- Khắc phục: Kiểm tra tải cơ khí, tăng P1120, kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ, kiểm tra lại thông số động cơ, nếu lặp lại có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F0002: Lỗi Quá Áp DC Link (Overvoltage)
- Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (P1121) đối với tải có quán tính lớn, năng lượng tái sinh quá lớn không được tiêu tán hết (thiếu điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/không phù hợp).
- Khắc phục: Kiểm tra điện áp nguồn, tăng P1121, kích hoạt chức năng điều khiển Vdc max (P1240), kiểm tra/lắp đặt/thay thế điện trở hãm phù hợp.
F0003: Lỗi Thấp Áp DC Link (Undervoltage)
- Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch chỉnh lưu hoặc tụ DC Link.
- Khắc phục: Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp, kiểm tra cầu chì/CB đầu vào, kiểm tra các pha nguồn. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F0004: Lỗi Quá Nhiệt Biến Tần (Inverter OverTemperature)
- Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, thông gió tủ điện kém, quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị kẹt hoặc hỏng, biến tần hoạt động quá tải liên tục, tần số đóng ngắt (P1800) cài đặt quá cao.
- Khắc phục: Cải thiện thông gió, đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép, vệ sinh tản nhiệt và kiểm tra quạt, giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn, giảm P1800 (có thể tăng tiếng ồn động cơ).
F0005: Lỗi Quá Tải Biến Tần (Inverter I2T)
- Nguyên nhân: Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
- Khắc phục: Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo công suất biến tần phù hợp với yêu cầu tải.
F0011: Lỗi Quá Nhiệt Động Cơ (Motor OverTemperature I2T)
- Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải, thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không đúng.
- Khắc phục: Kiểm tra tải động cơ, kiểm tra thông gió cho động cơ, cài đặt lại các thông số bảo vệ nhiệt I2T phù hợp với động cơ.
F0022: Lỗi Phần Cứng (Power Stack Fault)
- Nguyên nhân: Lỗi nghiêm trọng trong mạch công suất (IGBT, Diode).
- Khắc phục: Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ kỹ thuật.
A0501: Cảnh Báo Giới Hạn Dòng (Current Limit)
- Nguyên nhân: Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện cài đặt (P0640). Tải quá nặng hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn.
- Khắc phục: Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Biến tần sẽ tự động giảm tần số hoặc giữ tần số để giới hạn dòng. Kiểm tra tải, tăng P1120 nếu cần.
A0502 / A0503: Cảnh Báo Giới Hạn Áp (Voltage Limit)
- Nguyên nhân: Biến tần đang hoạt động ở giới hạn điện áp DC Link (quá áp hoặc thấp áp).
- Khắc phục: Kiểm tra nguyên nhân tương tự như lỗi F0002/F0003.
6. Nâng Tầm Hiệu Quả, Tối Ưu Chi Phí Cùng 6SE6420-2UC22-2BA1 Từ thanhthienphu.vn
Bạn là Kỹ sư điện, Kỹ thuật viên đang tìm kiếm giải pháp tin cậy để thay thế những biến tần cũ kỹ, hay hỏng hóc? Bạn là Quản lý kỹ thuật muốn tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo trì? Bạn là Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa khao khát nâng cao năng suất, đảm bảo an toàn lao động và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường?
6SE6420-2UC22-2BA1 chính là câu trả lời bạn cần. Và thanhthienphu.vn chính là đối tác đáng tin cậy để biến mong muốn của bạn thành hiện thực.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6420-2UC22-2BA1 MM420 1/3AC 2.2kW chính hãng, mà còn mang đến cho bạn:
- Sự An Tâm Tuyệt Đối: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ. Chính sách bảo hành rõ ràng, uy tín theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng bài toán cụ thể của bạn, hoàn toàn miễn phí.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật Nhanh Chóng: Luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành. Hỗ trợ xử lý sự cố kịp thời, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
- Dịch Vụ Khách Hàng Chu Đáo: Quy trình đặt hàng, thanh toán, giao hàng nhanh chóng, linh hoạt trên toàn quốc. Luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất, cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất:
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7, kể cả ngày lễ và cuối tuần)
- Website: Truy cập thanhthienphu.vn để xem thêm thông tin chi tiết, tài liệu kỹ thuật và đặt hàng trực tuyến.
- Địa chỉ: Ghé thăm văn phòng chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và xem sản phẩm.
Sở hữu ngay 6SE6420-2UC22-2BA1 MM420 1/3AC 2.2kW – Quyết định thông minh cho tương lai phát triển bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Đặng Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!