6SE6400-4BD22-2EA1 – Biến tần MM420 MICROMASTER 21 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 1.7k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-4BD22-2EA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Braking resistor 380-480 V 15R 44000W PK 2200W cont. 301x 326x 484 mm HxWxD IP20
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-4BD22-2EA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1
Loại sản phẩm Biến tần MICROMASTER 420
Điện áp ngõ vào 3 pha 200-240 Volt dòng xoay chiều ±10%
Tần số ngõ vào 47-63 Hertz
Điện áp ngõ ra 0 đến Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-650 Hertz
Công suất định mức 2.2 Kilowatt (Quá tải nhẹ)
Dòng điện ngõ ra định mức 10.2 Ampe (Quá tải nhẹ)
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Lớp A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Giao thức truyền thông USS, Modbus RTU (qua cổng RS485)
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 Độ C

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-4BD22-2EA1 Siemens MICROMASTER 21, trái tim của nhiều hệ thống truyền động hiện đại, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa năng suất và tiết kiệm chi phí mà các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm kiếm; tại thanhthienphu.vn, chúng tôi mang đến cho bạn không chỉ sản phẩm chính hãng mà còn là giải pháp toàn diện, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của bạn.

Hãy cùng khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong bộ biến đổi tần số đáng tin cậy này, một thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt, sẵn sàng đáp ứng mọi thách thức trong công nghiệp và tự động hóa.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1

  • Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có khả năng chịu va đập tốt và chống cháy, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ không chỉ đảm bảo an toàn cho các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc vô tình, mà còn được tối ưu hóa cho việc lưu thông không khí, hỗ trợ quá trình tản nhiệt hiệu quả. Màu sắc trang nhã và logo Siemens nổi bật khẳng định đẳng cấp thương hiệu.
  • Mạch lực (Power Circuit): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ. Bao gồm cầu chỉnh lưu đầu vào để chuyển đổi AC thành DC, tụ điện DC link dung lượng lớn để làm phẳng điện áp và lưu trữ năng lượng, và bộ nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao ở đầu ra. Các linh kiện công suất này được lựa chọn kỹ lưỡng từ những nhà sản xuất uy tín, đảm bảo khả năng chịu dòng, chịu áp cao và hoạt động ổn định dưới điều kiện tải khắc nghiệt. Siemens đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ mạch lực khỏi các sự cố như ngắn mạch, quá dòng, quá áp.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, nơi xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hay Vector Control. Sử dụng vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ, bộ nhớ lưu trữ thông số và chương trình hoạt động. Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý thông tin và tạo ra tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác để đóng cắt các IGBT trong mạch lực, từ đó điều chỉnh điện áp và tần số cấp cho động cơ. Sự chính xác của mạch điều khiển quyết định đến độ ổn định tốc độ và hiệu suất năng lượng của hệ thống.
  • Bộ tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm đúc với thiết kế nhiều cánh, có diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa khả năng tản nhiệt từ các linh kiện công suất (IGBT, diode chỉnh lưu) ra môi trường. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả giúp biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo công suất đầu ra không bị suy giảm. Một số dòng công suất lớn hơn có thể tích hợp thêm quạt làm mát.
  • Các cổng kết nối (Terminals/Ports): Bao gồm các terminal đấu nối dây động lực (nguồn vào L1/N, ngõ ra U/V/W tới động cơ) và các terminal điều khiển (ngõ vào/ra analog, digital, relay, chân nối đất). Các terminal được bố trí khoa học, có ký hiệu rõ ràng, giúp việc đấu nối dây trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn. Ngoài ra, có thể có cổng kết nối cho bàn phím BOP/AOP và cổng truyền thông RS485 (tùy chọn).
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Integrated EMC Filter): Như đã đề cập, việc tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A là một ưu điểm đáng giá, giúp giảm thiểu phát xạ nhiễu điện từ, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và đơn giản hóa việc lắp đặt, không cần mua thêm bộ lọc rời cho nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1

  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control) Linh hoạt: Cung cấp các chế độ điều khiển V/f cơ bản (tuyến tính) và V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính), phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải đơn giản, nơi không yêu cầu độ chính xác mô-men xoắn cao nhưng cần sự ổn định và dễ cài đặt.
  • Điều khiển Flux Current Control (FCC): Một phương pháp điều khiển cải tiến so với V/f truyền thống, mang lại khả năng đáp ứng động tốt hơn và hiệu suất cao hơn, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có tải thay đổi nhẹ hoặc yêu cầu mô-men khởi động tốt hơn một chút.
  • Tần số ngõ ra cao (Lên đến 650 Hz): Cho phép điều khiển các động cơ tốc độ cao, mở rộng phạm vi ứng dụng sang các lĩnh vực đặc thù như máy công cụ, máy ly tâm tốc độ cao.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống, rất lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như duy trì áp suất nước ổn định.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng đáng kể, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Khả năng giao tiếp mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) của Siemens và Modbus RTU phổ biến, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào mạng điều khiển công nghiệp (PLC, HMI, SCADA) để giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I²t), chạm đất, ngắn mạch, mất pha đầu vào/đầu ra… đảm bảo an toàn tối đa cho cả biến tần và động cơ.
  • Khởi động bắt tốc độ (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động lại một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (ví dụ sau khi mất điện thoáng qua), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Phanh DC và Phanh hỗn hợp (Compound Braking): Cung cấp khả năng dừng động cơ nhanh chóng và chính xác bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stato.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Với việc sử dụng thêm BOP hoặc AOP, việc cài đặt thông số trở nên trực quan. Cấu trúc menu logic và danh sách thông số được sắp xếp khoa học giúp người dùng nhanh chóng làm quen và cấu hình biến tần.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1 với phần mềm

1. Chuẩn bị Phần cứng:

  • Biến tần 6SE6400-4BD22-2EA1.
  • Máy tính (PC/Laptop) có cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive Monitor (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải phần mềm này từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).
  • Bộ chuyển đổi giao tiếp (PC Connection Kit): Thường bao gồm một cáp kết nối từ PC (USB hoặc RS232 cũ) sang bộ chuyển đổi, và một cáp từ bộ chuyển đổi đến cổng RS485 trên biến tần (thường là terminal 14 và 15, hoặc cổng RJ45/DB9 nếu có module tùy chọn). Đảm bảo bạn có đúng loại kit tương thích với dòng MICROMASTER 420.
  • Nguồn cấp cho biến tần (đảm bảo an toàn khi đấu nối).

2. Kết nối Vật lý:

  • Ngắt nguồn điện hoàn toàn khỏi biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào. An toàn là trên hết.
  • Kết nối cáp từ bộ chuyển đổi giao tiếp vào cổng RS485 trên biến tần. Tham khảo sơ đồ chân trong tài liệu của biến tần và bộ kit. Thường là kết nối chân P+ (hoặc A) với P+ và N- (hoặc B) với N- trên cả hai thiết bị. Đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi với cổng USB hoặc RS232 trên máy tính của bạn.
  • Kiểm tra lại toàn bộ kết nối một lần nữa.

3. Cài đặt Thông số Biến tần (Chuẩn bị cho Giao tiếp):

Cấp nguồn cho biến tần (chỉ cấp nguồn điều khiển nếu có thể và an toàn).

Sử dụng bàn phím BOP/AOP (nếu có) truy cập vào các thông số liên quan đến giao tiếp RS485 (giao thức USS). Các thông số quan trọng cần kiểm tra và cài đặt (tham khảo manual để biết số chính xác):

  • P0003: Cấp độ truy cập (Access Level) – đặt thành 2 (Expert) hoặc 3 (Service) để thay đổi thông số truyền thông.
  • P0700: Nguồn lệnh điều khiển (Command Source) – Nếu muốn điều khiển từ PC, có thể cần chọn giao thức USS. Tuy nhiên, để chỉ giám sát và cài đặt, thường giữ nguyên cài đặt hiện tại (ví dụ: Terminal).
  • P2009: Baud rate (Tốc độ truyền) – Chọn tốc độ phù hợp (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Phải trùng với cài đặt trên phần mềm PC.
  • P2010: Địa chỉ biến tần (USS Address) – Đặt một địa chỉ duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng bus (ví dụ: 0, 1, 2,…).
  • Các thông số khác liên quan đến USS Parity, Data bits (thường mặc định là phù hợp).

Ghi lại các giá trị Baud rate và Address đã cài đặt.

4. Cấu hình Phần mềm trên PC (Ví dụ với STARTER):

Mở phần mềm STARTER.

Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.

Thêm một thiết bị mới (Insert Single Drive Unit) vào dự án. Chọn đúng dòng MICROMASTER 4 (MM4) và mã hiệu gần đúng nếu không có chính xác 6SE6400-4BD22-2EA1 (thường chọn theo công suất và điện áp tương đương).

Thiết lập cấu hình giao tiếp trong STARTER:

  • Vào phần cài đặt giao tiếp (Communication Settings hoặc Set PG/PC Interface).
  • Chọn đúng cổng COM ảo (Virtual COM Port) mà bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn đã tạo ra (kiểm tra trong Device Manager của Windows), hoặc cổng RS232 vật lý nếu dùng loại đó.
  • Cấu hình các thông số kết nối (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với các giá trị đã cài đặt trong thông số P của biến tần (Bước 3).
  • Chọn giao thức là USS.

Thực hiện quét mạng (Scan for devices) hoặc kết nối trực tiếp (Go Online/Connect) bằng cách nhập địa chỉ biến tần đã cài đặt ở P2010.

5. Vận hành và Khai thác:

Nếu kết nối thành công, phần mềm STARTER sẽ hiển thị trạng thái online với biến tần.

Bạn có thể:

  • Upload parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc xem xét.
  • Download parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận, thao tác này sẽ ghi đè cài đặt hiện có).
  • Online parameter monitoring/modification: Theo dõi giá trị các thông số theo thời gian thực và thay đổi trực tiếp (yêu cầu cấp độ truy cập phù hợp).
  • Control Panel: Sử dụng bảng điều khiển ảo trên phần mềm để chạy/dừng, thay đổi tốc độ (chỉ khi P0700 được cấu hình phù hợp).
  • Diagnostics: Đọc mã lỗi, lịch sử lỗi và các thông tin chẩn đoán khác.
  • Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn cài đặt nhanh (nếu có).

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1

A. Chuẩn bị:

  • Biến tần 6SE6400-4BD22-2EA1 đã được lắp đặt và cấp nguồn đúng cách.
  • Động cơ đã được kết nối với ngõ ra của biến tần.
  • Bảng điều khiển BOP hoặc AOP đã được gắn vào biến tần.

B. Quy trình lập trình cơ bản (Ví dụ với BOP):

BOP thường có màn hình hiển thị 5 chữ số và một vài nút bấm (P – Program, Fn – Function, Lên, Xuống, Chạy, Dừng).

1. Truy cập chế độ cài đặt thông số:

  • Nhấn và giữ nút P trong khoảng 3 giây. Màn hình sẽ hiển thị P0003. Đây là thông số cấp độ truy cập người dùng.
  • Sử dụng các nút Lên/Xuống để thay đổi giá trị P0003 thành 3 (Cấp độ Chuyên gia – Expert) để truy cập toàn bộ thông số. Nhấn P để xác nhận. (Lưu ý: Cấp độ mặc định thường là 1 – Standard, chỉ cho phép truy cập các thông số cơ bản).
  • Nhấn P lần nữa. Màn hình hiển thị P0004. Thông số này cho phép lọc các nhóm thông số cần cài đặt. Để truy cập tất cả, đặt giá trị là 0. Nhấn P để xác nhận.

2. Lựa chọn và thay đổi thông số:

  • Sử dụng nút Lên/Xuống để di chuyển đến mã thông số bạn muốn thay đổi (ví dụ: P0100 – Lựa chọn chế độ vận hành).
  • Nhấn nút P. Màn hình sẽ hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó.
  • Sử dụng nút Lên/Xuống để thay đổi giá trị theo mong muốn. Ví dụ, đặt P0100 = 0 để sử dụng cài đặt mặc định Châu Âu (kW, Hz), hoặc P0100 = 1 cho mặc định Bắc Mỹ (HP, Hz).
  • Nhấn nút P để lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh để xác nhận lưu thành công.
  • Tiếp tục di chuyển đến các thông số khác và lặp lại quy trình.

3. Các thông số cơ bản thường cài đặt:

  • Thông số động cơ (P0304 đến P0311): Rất quan trọng. Nhập các giá trị điện áp, dòng điện, công suất, tần số, tốc độ định mức từ nhãn động cơ vào các thông số tương ứng (P0304P0305P0307P0308P0310P0311). Điều này giúp biến tần tối ưu hóa điều khiển cho động cơ cụ thể.
  • Chạy tự động nhận dạng động cơ (P1910 = 1): Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện chức năng này (Motor Identification). Biến tần sẽ tự động đo và tối ưu hóa các tham số điều khiển. Lưu ý: Đảm bảo an toàn khi chạy chức năng này vì động cơ có thể quay.
  • Thời gian tăng tốc (P1120): Thời gian (tính bằng giây) để động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082).
  • Thời gian giảm tốc (P1121): Thời gian (tính bằng giây) để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.
  • Tần số tối đa (P1082): Giới hạn tần số cao nhất mà biến tần xuất ra. Thường đặt bằng tần số định mức của động cơ (ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz).
  • Tần số tối thiểu (P1080): Giới hạn tần số thấp nhất.
  • Nguồn lệnh chạy/dừng (P0700): Xác định tín hiệu nào điều khiển biến tần chạy/dừng. Ví dụ: P0700 = 1 (Mặc định): Lệnh từ bàn phím BOP/AOP. P0700 = 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào Digital).
  • Nguồn đặt tần số (P1000): Xác định tín hiệu nào điều khiển tốc độ. Ví dụ: P1000 = 1: Giá trị đặt từ BOP/AOP. P1000 = 2: Giá trị đặt từ ngõ vào Analog. P1000 = 3: Giá trị đặt tần số cố định (Fixed Frequency). P1000 = 6: Giá trị đặt qua truyền thông USS/Modbus.
  • Cài đặt ngõ vào Digital (Ví dụ P0701P0702P0703): Gán chức năng cho các ngõ vào DI1, DI2, DI3 (ví dụ: Chạy/Dừng, Chạy thuận/nghịch, Lỗi ngoài, Chọn tần số cố định…).
  • Cài đặt ngõ ra Relay (P0731): Gán chức năng cho ngõ ra Relay (ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Đạt tần số…).

4. Lưu thông số và thoát chế độ cài đặt:

  • Sau khi cài đặt xong các thông số cần thiết, nhấn và giữ nút P trong khoảng 3 giây để thoát khỏi chế độ cài đặt và quay về màn hình hiển thị trạng thái.
  • Để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM (đề phòng mất điện), tìm đến thông số P0971 và đặt giá trị là 1. Nhấn P để xác nhận. Quá trình lưu mất vài giây.

C. Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu Hướng dẫn sử dụng (Operating Instructions) và Danh sách thông số (Parameter List) cụ thể cho 6SE6400-4BD22-2EA1 để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.
  • Cài đặt sai thông số, đặc biệt là thông số động cơ, có thể dẫn đến hoạt động không ổn định hoặc hư hỏng thiết bị.
  • Nếu không chắc chắn, hãy bắt đầu với các cài đặt mặc định và chỉ thay đổi những thông số cần thiết.
  • Thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt và lập trình biến tần. Đừng ngần ngại liên hệ hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6400-4BD22-2EA1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng xử lý cơ bản
F0001 Overcurrent Quá dòng ngõ ra. Có thể do: Ngắn mạch motor/cáp, tải quá nặng, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), thông số motor (P03xx) sai, lỗi module công suất IGBT. Kiểm tra motor và cáp nối. Kiểm tra tải cơ khí. Tăng thời gian tăng tốc. Kiểm tra lại thông số motor. Reset lỗi. Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ.
F0002 Overvoltage Quá áp DC link. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh (P1121), tải có quán tính lớn, điện áp nguồn vào cao. Tăng thời gian giảm tốc. Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần (yêu cầu module phanh nếu biến tần không tích hợp sẵn). Kiểm tra điện áp nguồn.
F0003 Undervoltage Thấp áp DC link. Do điện áp nguồn vào thấp, mất pha đầu vào, cầu chì đầu vào bị đứt. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. Kiểm tra các pha đầu vào, cầu chì, contactor cấp nguồn.
F0004 Inverter Overtemp Quá nhiệt biến tần. Do nhiệt độ môi trường cao, quạt làm mát lỗi/bị kẹt, khe thông gió bị tắc, biến tần lắp đặt quá gần nhau, tải quá nặng liên tục. Kiểm tra nhiệt độ môi trường. Đảm bảo thông gió tốt. Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt. Kiểm tra quạt có hoạt động không. Giảm tải nếu cần. Reset lỗi.
F0005 I²t Overload Quá tải biến tần (tính toán dựa trên dòng và thời gian). Do tải cơ khí quá nặng, thông số motor sai. Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra thông số motor (P0305 – Dòng định mức). Đảm bảo biến tần có công suất phù hợp với ứng dụng. Reset lỗi.
F0011 Motor Overtemp (I²t) Quá nhiệt motor (tính toán dựa trên dòng và thời gian). Do motor bị quá tải, thông số motor sai. Kiểm tra tải cơ khí của motor. Kiểm tra thông số motor (P0611 – Thời gian hằng số nhiệt motor, P0305). Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng trong module công suất (IGBT, driver…). Lỗi nghiêm trọng. Reset lỗi. Nếu không hết, cần kiểm tra/sửa chữa phần cứng. Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc Siemens.
F0051 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ lưu thông số. Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P0970 = 1 hoặc 21), sau đó cài đặt lại thông số. Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã hỏng. Liên hệ hỗ trợ.
A0501 Current Limit Cảnh báo đạt giới hạn dòng điện. Biến tần đang tự động giảm tần số/điện áp để tránh lỗi F0001. Kiểm tra tải, thời gian tăng tốc, thông số motor. Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng có thể không đạt tốc độ/mô-men mong muốn.
A0502 Voltage Limit (DC Max) Cảnh báo đạt giới hạn điện áp DC link. Biến tần đang cố gắng tránh lỗi F0002. Kiểm tra thời gian giảm tốc, tải quán tính, điện áp nguồn.
A0503 Voltage Limit (DC Min) Cảnh báo thấp áp DC link. Biến tần đang cố gắng tránh lỗi F0003. Kiểm tra nguồn cấp.
A0910 Vdc-max Controller Deactivated Bộ điều khiển giới hạn áp DC bị vô hiệu hóa. Kiểm tra thông số P1240. Có thể cần kích hoạt lại nếu tải có quán tính lớn.
A0911 Vdc-max Controller Active Bộ điều khiển giới hạn áp DC đang hoạt động (tự động tăng thời gian giảm tốc). Bình thường khi giảm tốc nhanh hoặc tải quán tính lớn. Nếu xảy ra thường xuyên, cần tăng P1121 hoặc dùng điện trở hãm.
A0922 No Load Detected Không phát hiện tải kết nối với biến tần (khi bật chức năng kiểm tra tải P1910). Kiểm tra kết nối motor. Kiểm tra thông số motor.

6. Nắm bắt cơ hội nâng tầm hệ thống với 6SE6400-4BD22-2EA1 từ thanhthienphu.vn

Bạn đã cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về 6SE6400-4BD22-2EA1 Siemens MICROMASTER 21 – một giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp hiện đại.

Từ cấu tạo vững chắc, các tính năng thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, đến khả năng lập trình linh hoạt và cơ chế bảo vệ toàn diện, sản phẩm này chính là mảnh ghép hoàn hảo giúp bạn giải quyết những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn mà hệ thống cũ đang gặp phải.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác cung cấp 6SE6400-4BD22-2EA1 và các giải pháp tự động hóa khác?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn tận tâm và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE6400-4BD22-2EA1:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống công nghiệp hiệu quả, bền vững và đầy cảm hứng.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6400-4BD22-2EA1 – Biến tần MM420 MICROMASTER 21 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-4BD22-2EA1 – Biến tần MM420 MICROMASTER 21 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Đức Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    2. Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!

      thích
    3. Lê Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

      thích
    4. Lê Quốc Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    5. Vũ Minh Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    6. Trần Thanh Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    7. Phạm Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.