6SE6400-3TD03-7DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 16 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 4.9k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-3TD03-7DD0
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 output LC filter 380-480 V 3AC 38.8/32.0 A (40/50 °C) stand-alone FS D 278x 240x 230 (HxWxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-3TD03-7DD0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-3TD03-7DD0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha 380 – 480 Volt xoay chiều (± 10 %)
Tần số đầu vào 47 – 63 Hertz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 – 650 Hertz
Công suất định mức (HO) 3.00 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức (HO) 7.70 Ampe
Khả năng quá tải (HO) 150 % dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển tuyến tính V/f, Điều khiển đa điểm V/f, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Bộ lọc EMC tích hợp Bộ lọc lớp A
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 độ C
Giao diện truyền thông RS485 (yêu cầu mô-đun tùy chọn)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 149 mm x 202 mm x 172 mm
Khối lượng xấp xỉ 3.30 kilôgam

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-3TD03-7DD0 Siemens MICROMASTER 16 là giải pháp điều khiển động cơ ưu việt, nâng tầm hiệu suất và khai phá tiềm năng tự động hóa cho doanh nghiệp của bạn tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tần số hiện đại này chính là chìa khóa giúp quý vị kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà quản lý tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng hiệu quả và đảm bảo vận hành ổn định, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cùng bộ điều khiển động cơ tiên tiến và hệ thống truyền động mạnh mẽ.

1. Giải Mã Cấu Tạo Bên Trong 6SE6400-3TD03-7DD0

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Thường sử dụng cầu diode hoặc module Thyristor/Diode để biến đổi điện áp AC 3 pha đầu vào thành điện áp DC trên DC bus. Chất lượng của các linh kiện bán dẫn ở đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và khả năng chịu đựng quá áp, quá dòng của biến tần.
  • Tụ Lọc DC Bus (DC Link Capacitors): Hệ thống tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn ổn định cho mạch nghịch lưu. Siemens sử dụng các tụ điện chất lượng cao, có tuổi thọ dài và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các cặp transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và cho phép tần số đóng cắt cao, giúp động cơ hoạt động êm ái hơn.
  • Bộ Hãm Tích Hợp (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm, ngăn chặn lỗi quá áp DC bus, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có quán tính lớn như băng tải, cầu trục.
  • Vi Xử Lý (Microprocessor): Bộ não trung tâm, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, FCC, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào, điều khiển đóng cắt IGBT và quản lý các chức năng phụ trợ. Siemens trang bị vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và chính xác.
  • Mạch Giao Tiếp (Communication Interface): Bao gồm cổng RS485 tích hợp cho giao thức USS, và các khe cắm mở rộng cho phép lắp thêm các module truyền thông như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, giúp dễ dàng tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn (PLC, SCADA).
  • Mạch Xử Lý Tín Hiệu Vào/Ra (I/O Processing): Xử lý tín hiệu từ các cảm biến, nút nhấn (ngõ vào digital), tín hiệu analog (0-10V, 4-20mA) và điều khiển các ngõ ra relay, ngõ ra analog để phản hồi trạng thái hoặc điều khiển các thiết bị ngoại vi khác.
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Đảm bảo giải nhiệt hiệu quả cho các linh kiện công suất (IGBT, diode), duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ hoặc trạng thái hoạt động của biến tần.
  • Màn Hình Vận Hành (Operator Panel – BOP/AOP): Giao diện người dùng tùy chọn (BOP – Basic Operator Panel hoặc AOP – Advanced Operator Panel) cho phép cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động, chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần mà không cần máy tính.
  • Vỏ Máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy model), bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lưu thông không khí làm mát

2. Những Tính Năng Chính Nổi Bật Của 6SE6400-3TD03-7DD0

Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC):

  • Mô tả: Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất của dòng MICROMASTER 440. Thay vì chỉ điều khiển dựa trên tỷ lệ Điện áp/Tần số (V/f) cơ bản, SLVC sử dụng các thuật toán phức tạp để ước tính tốc độ và vị trí rotor dựa trên dòng điện và điện áp đo được tại đầu ra biến tần.
  • Lợi ích: Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn vượt trội, đặc biệt là ở tốc độ thấp (có thể đạt mô-men khởi động cao, lên đến 200% mô-men định mức). Đáp ứng tốc độ nhanh và chính xác hơn nhiều so với V/f. Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như băng tải chịu tải nặng, máy đùn, máy trộn, cần trục, nơi cần kiểm soát mô-men chính xác mà không cần dùng đến encoder (cảm biến tốc độ) phản hồi, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và tăng độ tin cậy do giảm bớt thành phần cơ khí.

Điều Khiển V/f Đa Dạng:

  • Mô tả: Bên cạnh SLVC, biến tần vẫn hỗ trợ các chế độ điều khiển V/f linh hoạt: V/f tuyến tính (cho tải mô-men không đổi), V/f bình phương (cho tải bơm, quạt giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu), V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo yêu cầu đặc biệt của tải), và Flux Current Control (FCC – cải thiện hiệu suất và đáp ứng so với V/f cơ bản).
  • Lợi ích: Cung cấp sự lựa chọn phù hợp cho mọi loại ứng dụng, từ đơn giản đến phức tạp. Giúp tối ưu hóa hiệu suất và năng lượng cho từng loại tải cụ thể. Dễ dàng cài đặt cho các ứng dụng cơ bản.

Tích Hợp Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động:

  • Mô tả: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Lợi ích: Giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ không cần thiết, đặc biệt với các ứng dụng có thời gian chạy non tải nhiều như bơm tuần hoàn, quạt thông gió. Theo các nghiên cứu về hiệu quả năng lượng trong công nghiệp, việc sử dụng biến tần kết hợp chức năng tiết kiệm năng lượng có thể giảm chi phí điện từ 20% đến 50% cho các ứng dụng bơm, quạt so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper). Điều này trực tiếp giúp giảm chi phí vận hành, tăng lợi nhuận và thân thiện hơn với môi trường.

Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện:

  • Mô tả: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải (I2t), quá nhiệt biến tần (cảm biến nhiệt trên heatsink), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị đắt tiền, giảm thiểu thời gian dừng máy ngoài kế hoạch và chi phí sửa chữa. Tăng cường an toàn lao động cho nhân viên vận hành.

Khả Năng Hãm Mạnh Mẽ:

  • Mô tả: Tích hợp sẵn bộ hãm (Braking Chopper). Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ khi giảm tốc hoặc dừng nhanh.
  • Lợi ích: Cho phép kiểm soát quá trình giảm tốc một cách chính xác và nhanh chóng, ngăn ngừa lỗi quá áp DC Bus. Rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn (ly tâm, bánh đà) hoặc yêu cầu dừng khẩn cấp, nâng cao hiệu quả và an toàn cho chu trình làm việc.

Giao Tiếp Truyền Thông Linh Hoạt:

  • Mô tả: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU – hai giao thức rất phổ biến trong công nghiệp. Có khả năng mở rộng với các module truyền thông khác như PROFIBUS DP, PROFINET, CANopen (tùy chọn).
  • Lợi ích: Dễ dàng tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn sử dụng PLC, HMI, SCADA. Cho phép giám sát, thu thập dữ liệu, cài đặt thông số và điều khiển biến tần từ xa một cách thuận tiện, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa hệ thống.

Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt Với Các Khối Chức Năng (Free Function Blocks – FFB):

  • Mô tả: Cung cấp các khối chức năng logic (AND, OR, NOT), so sánh, tính toán cơ bản bên trong biến tần.
  • Lợi ích: Cho phép người dùng thực hiện các tác vụ điều khiển đơn giản hoặc logic liên động trực tiếp trên biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống cho các ứng dụng nhỏ hoặc độc lập. Ví dụ: điều khiển bơm luân phiên, logic khởi động/dừng phức tạp.

Dễ Dàng Cài Đặt và Vận Hành:

  • Mô tả: Có thể cài đặt thông số qua bàn phím tùy chọn (BOP/AOP) hoặc qua phần mềm miễn phí STARTER trên máy tính. Cấu trúc menu thông số logic, có chức năng Quick Commissioning (cài đặt nhanh) cho các ứng dụng phổ biến.
  • Lợi ích: Giảm thời gian lắp đặt và đưa hệ thống vào hoạt động. Ngay cả các kỹ thuật viên ít kinh nghiệm cũng có thể nhanh chóng làm quen và cấu hình biến tần cho các ứng dụng cơ bản.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối 6SE6400-3TD03-7DD0 Với Phần Mềm

Bước 1: Kết nối phần cứng

Đấu nối cáp từ bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào các chân giao tiếp RS485 trên biến tần 6SE6400-3TD03-7DD0. Thông thường:

  • Chân P+ (hoặc Data+) của bộ chuyển đổi nối vào chân 14 (P+) trên terminal biến tần.
  • Chân N- (hoặc Data-) của bộ chuyển đổi nối vào chân 15 (N-) trên terminal biến tần.
  • Tham khảo sơ đồ chân trong tài liệu của biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo đấu nối chính xác.

Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.

Bước 2: Cài đặt Driver và kiểm tra cổng COM

  • Nếu máy tính chưa nhận diện bộ chuyển đổi USB-to-RS485, bạn cần cài đặt driver đi kèm hoặc tải từ nhà sản xuất bộ chuyển đổi.
  • Sau khi cài đặt thành công, vào Device Manager trên Windows (chuột phải vào This PC -> Manage -> Device Manager).
  • Tìm mục Ports (COM & LPT). Xác định cổng COM ảo được gán cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485 (ví dụ: COM3, COM4,…). Ghi nhớ số hiệu cổng COM này.

Bước 3: Cấu hình giao tiếp trong phần mềm STARTER/Drive Monitor

Mở phần mềm STARTER (hoặc Drive Monitor).

Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.

Tìm đến mục thiết lập giao diện kết nối PG/PC (Set PG/PC Interface). Thường nằm trong menu Options hoặc Tools.

Trong cửa sổ Set PG/PC Interface:

1. Chọn Access Point of the Application là S7ONLINE (STEP 7).

2. Trong phần Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với kết nối của bạn. Nếu dùng bộ chuyển đổi chung, thường chọn PC Adapter (USS) hoặc tương tự.

3. Nhấn nút Properties hoặc Settings.

4. Trong cửa sổ cài đặt chi tiết:

  • Chọn đúng cổng COM đã xác định ở Bước 2 (ví dụ: COM3).
  • Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate): Phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P2010). Giá trị mặc định thường là 9600 bps.
  • Thiết lập địa chỉ biến tần (Drive address): Phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P2011). Giá trị mặc định thường là 0.

5. Nhấn OK để lưu các cài đặt.

Bước 4: Kết nối trực tuyến (Go Online)

  • Trong cây dự án của STARTER, chọn đối tượng biến tần bạn muốn kết nối.
  • Nhấn nút Connect Online (thường có biểu tượng tia sét hoặc tương tự) trên thanh công cụ hoặc chuột phải vào đối tượng biến tần và chọn Connect hoặc Go Online.
  • Phần mềm sẽ quét mạng hoặc cổng COM đã cấu hình để tìm biến tần. Nếu các cài đặt (cổng COM, tốc độ Baud, địa chỉ) chính xác và kết nối vật lý tốt, phần mềm sẽ thiết lập kết nối thành công. Biểu tượng trạng thái online sẽ xuất hiện.

Bước 5: Sử dụng phần mềm

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Đọc/ghi thông số (Upload/Download parameters).
  • Giám sát các giá trị thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
  • Chạy chức năng điều khiển (Control Panel) để chạy/dừng, thay đổi tốc độ biến tần từ máy tính (cần kích hoạt chế độ điều khiển từ PC).
  • Sử dụng công cụ chẩn đoán (Diagnostics) để xem lịch sử lỗi, trạng thái cảnh báo.
  • Thực hiện sao lưu, phục hồi bộ thông số.

Lưu ý quan trọng: Luôn đảm bảo an toàn khi thao tác trực tuyến với biến tần, đặc biệt là khi điều khiển động cơ từ xa. Việc nắm vững quy trình kết nối giúp quý vị tiết kiệm thời gian và khai thác hiệu quả các công cụ phần mềm mạnh mẽ từ Siemens. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE6400-3TD03-7DD0

A. Phương thức lập trình:

  • Bảng Điều Khiển BOP (Basic Operator Panel): Giao diện số đơn giản, dùng các nút lên/xuống để chọn thông số (Pxxxx), nút Fn để chuyển đổi giữa số thông số và giá trị, nút lên/xuống để thay đổi giá trị, nút P để lưu giá trị.
  • Bảng Điều Khiển AOP (Advanced Operator Panel): Giao diện văn bản LCD, hiển thị tên thông số rõ ràng, có menu điều hướng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, dễ sử dụng hơn BOP.
  • Sử dụng Phần Mềm STARTER/Drive Monitor: Kết nối máy tính với biến tần (như hướng dẫn ở mục 4), sử dụng giao diện đồ họa để truy cập, thay đổi, giám sát và quản lý thông số một cách trực quan và hiệu quả, đặc biệt hữu ích khi cần cài đặt nhiều thông số hoặc sao chép cấu hình.

B. Các bước lập trình cơ bản (Ví dụ sử dụng BOP/AOP):

Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt (Parameter Access Level)

Để thay đổi các thông số quan trọng, bạn cần truy cập vào cấp độ truy cập cao hơn (thường là Cấp độ Chuyên gia – Expert Level).

Tìm đến thông số P0003 (User Access Level).

Nhấn nút P (hoặc OK trên AOP).

Sử dụng nút lên/xuống để thay đổi giá trị:

  • 1: Standard (Chuẩn – truy cập các thông số cơ bản)
  • 2: Extended (Mở rộng – truy cập nhiều thông số hơn)
  • 3: Expert (Chuyên gia – truy cập toàn bộ thông số)
  • 4: Service (Dịch vụ – thường yêu cầu mật khẩu)

Chọn 3 và nhấn nút P để xác nhận.

Bước 2: Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Data)

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ hiệu quả. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.

Truy cập thông số P0010 (Commissioning Parameter Filter) và đặt về 1 (Quick Commissioning) hoặc 3 (Motor Data) để chỉ hiển thị các thông số liên quan đến cài đặt động cơ.

Nhập các giá trị từ nhãn động cơ vào các thông số tương ứng:

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – kiểm tra đơn vị cài đặt ở P0100)
  • P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos φ)
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)

Sau khi nhập xong, đặt P0010 về 0.

Bước 3: Cài đặt Thông số Điều khiển Cơ bản

Chọn Chế độ Điều khiển (P1300):

  • 0: V/f với đặc tính tuyến tính
  • 2: V/f với đặc tính bình phương (cho bơm/quạt)
  • 3: V/f với FCC (cải thiện mô-men)
  • 20: Điều khiển Sensorless Vector (nếu là dòng MM440, không phải MM420/430)

Cài đặt Tần số Tối thiểu/Tối đa:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min. Frequency – Hz)
  • P1082: Tần số tối đa (Max. Frequency – Hz)

Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây), từ 0Hz đến tần số max.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây), từ tần số max về 0Hz.

Chọn Nguồn Lệnh Chạy/Dừng (P0700):

  • 1: Lệnh từ BOP/AOP.
  • 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào digital).
  • 5: Lệnh từ mạng truyền thông (USS, Profibus…).

Chọn Nguồn Đặt Tốc độ (P1000):

  • 1: Tốc độ đặt từ BOP/AOP.
  • 2: Tốc độ đặt từ ngõ vào Analog.
  • 3: Tốc độ đặt cố định (Fixed frequency).
  • 5: Tốc độ đặt từ mạng truyền thông.

Bước 4: Cấu hình Ngõ vào/Ra (Nếu cần)

Nếu sử dụng Terminal để điều khiển (P0700=2), cần cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital (DIN):

  • P0701: Chức năng cho DIN1 (ví dụ: 1 = ON/OFF1 – Chạy/Dừng thuận).
  • P0702: Chức năng cho DIN2 (ví dụ: 12 = Reverse – Đảo chiều).
  • P0703: Chức năng cho DIN3 (ví dụ: 9 = Fault Reset – Xóa lỗi).

Nếu sử dụng ngõ vào Analog để đặt tốc độ (P1000=2), cần cấu hình loại tín hiệu và tỷ lệ cho ngõ vào Analog (ví dụ: AIN1):

  • P0756: Loại tín hiệu AIN1 (0=0-10V, 2=0-20mA, 3=4-20mA).
  • P0757 – P0760: Cài đặt điểm tỷ lệ (scaling) cho tín hiệu analog.

Bước 5: Thực hiện Motor Identification (Nhận dạng Động cơ – nếu cần)

  • Để tối ưu hóa điều khiển (đặc biệt với FCC hoặc SVC), nên thực hiện quy trình nhận dạng động cơ.
  • Tìm đến thông số P1910 (Motor Data Identification).
  • Chọn giá trị phù hợp (ví dụ: 1=Identify at standstill – nhận dạng khi đứng yên).
  • Cấp lệnh chạy cho biến tần (ví dụ: nhấn nút xanh trên BOP). Biến tần sẽ tự động thực hiện các phép đo và tối ưu thông số điều khiển.
  • Lưu ý: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do hoặc đứng yên an toàn trong quá trình này.
  • Sau khi hoàn tất, đặt P1910 về 0.

Bước 6: Lưu Thông số

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, rất quan trọng phải lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện.
  • Tìm đến thông số P0971.
  • Đặt giá trị là 1 và nhấn P (hoặc OK). Biến tần sẽ thực hiện lưu trữ. Đợi đến khi màn hình hiển thị giá trị 0 trở lại.

5. Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6400-3TD03-7DD0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Mô Tả Ngắn Gọn & Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt ngưỡng cho phép. Có thể do: tăng tốc quá nhanh, tải quá nặng, ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất, thông số động cơ sai, module IGBT lỗi. 1. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt. 2. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 3. Kiểm tra dây dẫn đến động cơ, đảm bảo cách điện tốt, không chạm vỏ, không ngắn mạch giữa các pha. 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P0304-P0311). 5. Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc qua Digital Input). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Bus quá cao. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh với tải quán tính lớn, hoặc điện áp nguồn đầu vào quá cao. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc max (P1240, P1254). 3. Nếu tải quán tính lớn, cần lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) phù hợp và kích hoạt bộ hãm (kiểm tra P1237). 4. Kiểm tra lại điện áp nguồn cung cấp. 5. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Bus quá thấp. Do điện áp nguồn đầu vào thấp, mất pha ngõ vào, hoặc lỗi trong mạch chỉnh lưu. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo ổn định và đủ 3 pha. 2. Kiểm tra các cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần. 3. Kiểm tra kết nối dây nguồn vào biến tần. 4. Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn còn, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F0004 Inverter Over Temperature Nhiệt độ bên trong biến tần quá cao. Do quạt làm mát lỗi, khe thông gió bị bít kín, nhiệt độ môi trường quá cao, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Đảm bảo khe thông gió của biến tần thông thoáng, không bị bụi bẩn che lấp. 2. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không khi biến tần chạy tải. 3. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện. 4. Kiểm tra xem biến tần có bị chọn công suất quá nhỏ so với tải không. 5. Chờ biến tần nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0005 Motor Overload (I2t) Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài (dựa trên tính toán I2t của biến tần). Do tải cơ khí quá nặng, thông số bảo vệ I2t (P0640) cài đặt quá thấp. 1. Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu có thể. 2. Kiểm tra lại thông số dòng định mức động cơ (P0305) và thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640), đảm bảo cài đặt phù hợp. 3. Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature Nhiệt độ động cơ quá cao (chỉ xảy ra nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY vào biến tần và kích hoạt chức năng P0601). Do động cơ quá tải, thông gió kém, môi trường nóng. 1. Kiểm tra tải cơ khí. 2. Kiểm tra tình trạng thông gió của động cơ. 3. Chờ động cơ nguội bớt. 4. Reset lỗi.
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit Cảnh báo biến tần đang chạm ngưỡng giới hạn dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Biến tần sẽ tự động điều chỉnh (ví dụ: giảm tần số) để giữ trong giới hạn. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Quan sát hoạt động, tìm nguyên nhân gây ra giới hạn (tương tự các lỗi F0001, F0002, F0004) và khắc phục nếu cần để tối ưu hiệu suất. Không cần reset.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng liên quan đến khối công suất (IGBT, driver…). Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu. Tắt nguồn biến tần, chờ vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa.

6. Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE6400-3TD03-7DD0

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo, tính năng vượt trội cùng các hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố cơ bản, chắc hẳn quý vị kỹ sư, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tiềm năng mà 6SE6400-3TD03-7DD0 Siemens MICROMASTER 16 mang lại. Đây không chỉ là một bộ biến tần đơn thuần, mà là một khoản đầu tư thông minh vào hiệu suất, sự ổn định và tương lai phát triển bền vững cho hệ thống sản xuất và vận hành.

Đừng để những khó khăn hiện tại cản trở bước tiến của doanh nghiệp bạn. Hãy để 6SE6400-3TD03-7DD0 Siemens MICROMASTER 16 cùng sự đồng hành của thanhthienphu.vn giúp quý vị:

  • Tối ưu hóa hiệu suất: Điều khiển tốc độ động cơ chính xác, đáp ứng linh hoạt với mọi yêu cầu tải.
  • Tiết kiệm năng lượng vượt trội: Giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ, đặc biệt với các ứng dụng bơm, quạt.
  • Nâng cao độ tin cậy: Giảm thiểu sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và động cơ.
  • Đảm bảo an toàn vận hành: Với các chức năng bảo vệ toàn diện, tiên tiến.
  • Dễ dàng tích hợp và sử dụng: Giao diện thân thiện, khả năng kết nối mạng linh hoạt.

Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể của quý vị.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7, kể cả ngày nghỉ)
  • Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và dịch vụ)
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Đến trực tiếp để được tư vấn và xem sản phẩm mẫu)

Thanh Thien Phu – Đối tác tin cậy mang đến giải pháp tự động hóa hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE6400-3TD03-7DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 16 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-3TD03-7DD0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 16 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hồng Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    2. Bùi Đức Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

      thích
    3. Lê Xuân Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    4. Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    1,256,593  Xem chi tiết
    2,888,721  Xem chi tiết