Biến tần INVT

Bạn cần tìm kiếm sản phẩm của mình?

Chọn bộ lọc bên dưới giúp lọc nhanh sản phẩm tìm kiếm

Giá
Dưới 500.000 500.000 - 1.000.0000 1.000.000 - 5.000.0000 5.000.000 - 10.000.0000 10.000.000 - 15.000.0000 Trên 15.000.0000
Hãng
INVT
Thời gian bảo hành
24 tháng
Xuất xứ
China
Định mức dòng vào
201A168A139A128A98A80A70A51A47A40A32A25A19.5A13.5A31A21A17A11A7.7A5A3.7A28.7A22.3A15.6A12.2A8.8A6.5A4.5A16A11.6A7A24.3A18A890A840/890A715/840A625/715A580/625A500/580A460/500A430/460A385/430A345/385A310/345A265/310A201/265A168/201A139/168A128/139A98/128A80/98A64/80A51/64A45/51A40/45A32/40A25/30A19.5/23A13.5/19.5A5.8/11A5.0/5.8A715A625A610A545A485A430A385A310A265A225A190A160A94A56A5.8A5.0A800A745A660A655(600)A605(550)A540(485)A465(444)A430(411)A385(368)A335(320)A310(296)A278(235)A240(205)A200(171)A177(149)A142(117)A108(101)A90(69)A75(56)A54(54)A46(46)A44(44)A35(35)A27(27)A20(20)A15(15)A6(6)A5(5)A610/625A545/610A485/545A430/485A310/385A225/265A190/225A160/190A94/128A80/94A70/80A56/70A47/56A40/47A25/32A19.5/25A3.4A181A163A132A112A81A71A43A24A15.7A9.3A7.1A4.3A3.2A15A9A4.9A2.7A1.9A920A835A670A620A580/620A410/460A370/410A330/370A290/330A240/290A210/240A160/210A140/160A105/140A90/105A76/90A62/76A46/62A38/46A35/38A26/35A20/26A15/20A10/15A181.0A163.0A132.0A112.0A81.0A71.0A56.0A43.0A31.0A21.0A17.0A11.0A23.0A14.2A
Định mức dòng ra
215A180A150A115A92A75A60A45A38A32A25A18.5A14A9.5A30A20A16A10A7.5A4.2A2.5A5.5A3.7A860A820/860A720/820A650/720A600/650A530/600A480/530A425/480A380/425A340/380A305/340A260/305A215/260A180/215A150/170A115/150A92/115A75/92A60/75A45/60A38/45A32/38A25/32A18.5/23A14/17A9.5/12.5A5/7A3.7/5A720A650A600A530A480A425A380A305A260A5A820A460A330A250A17A13A5.0A305/380A150/180A18/5/25A14/18/5A9.5/14A190A160A130A110A80A70A55A42A7A4.5A11A1.6A950A690A640A600/640A520/600A470/520A415/470A380/415A300/340A250/300A210/250A176/210A150/176A110/150A90/110A75/90A37/45A32/37A17/25A13/17A9/13A190.0A7.0A
Công suất
400kW315kW200kW160kW90kW55kW250kW132kW110kW45kW30kW22kW220kW185kW75kW37kW18.5kW15kW11kW7.5kW250-400kW200-220kW132-160kW37-110kW220-250kW160-220kW90-110kW45-75kW45-55kW30-37kW15-22kW22-350kW132-315kW185-220kW18.5-55kW11-55kW
Định mức dòng DC
400A300A190A152A86A52A417A333A267A220A183A150A96A77A51A37A90A30A238A209A176A126A105A71A366A308A128A64A32A26A19A13A
Định mức dòng AC
330A230A152A122A68A42A266A213A176A145A120A75A60A40A30A72A24A190A167A140A100A84A56A292A246A50A25A20A15A10A
Size
2*I2*HIHGFEDCB
Đã chọn: 610Ax


Biến tần INVT với nền tảng công nghệ điều khiển vector và bộ xử lý tín hiệu số DSP hiệu năng cao, là một cấu phần thiết yếu để tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng trong các hệ thống truyền động công nghiệp. Thiết bị này đảm bảo sự vận hành chính xác và ổn định, đồng thời kéo dài tuổi thọ của động cơ và giảm chi phí bảo trì. Việc tích hợp bộ biến tần này vào hệ thống cho phép các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đạt được khả năng kiểm soát chính xác quy trình sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả vận hành.

1. Biến tần INVT là gì?

Biến tần INVT là một thiết bị điện tử công suất có chức năng biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) ở tần số và điện áp cố định của lưới điện thành dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ điện. Mục đích chính của quá trình biến đổi này là để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ ba pha, một loại động cơ được sử dụng trong khoảng 90% các ứng dụng công nghiệp.

Biến tần INVT là gì?
Biến tần INVT

Về mặt cấu trúc, một bộ biến tần INVT tiêu chuẩn bao gồm ba khối chính hoạt động nhịp nhàng với nhau. Khối đầu tiên là bộ chỉnh lưu (Rectifier), có nhiệm vụ chuyển đổi nguồn điện AC đầu vào thành nguồn điện một chiều (DC). Tiếp theo, khối tụ điện và cuộn kháng DC (DC Link) sẽ san phẳng và ổn định điện áp DC này. Cuối cùng, khối nghịch lưu (Inverter), sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), sẽ tạo ra các xung điện áp theo phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) để tái tạo lại một dòng điện AC hình sin có tần số và biên độ theo yêu cầu điều khiển.

Toàn bộ quá trình phức tạp này được điều khiển bởi một bộ vi xử lý trung tâm (CPU hoặc DSP), được xem là bộ não của biến tần, nơi thực thi các thuật toán điều khiển tinh vi như điều khiển V/f, điều khiển vector không gian (SVPWM) hay điều khiển vector không cảm biến (SVC), mang lại khả năng kiểm soát động cơ với độ chính xác và hiệu suất cao.

Việc ứng dụng biến tần INVT mang lại một loạt các lợi ích kỹ thuật và kinh tế to lớn cho các doanh nghiệp. Nó giúp khởi động mềm và dừng mềm động cơ, loại bỏ các cú sốc cơ khí và sụt áp đột ngột trên lưới điện, từ đó kéo dài tuổi thọ của cả động cơ và các cơ cấu cơ khí liên quan. Quan trọng hơn, đối với các ứng dụng tải có mô-men thay đổi như bơm ly tâm và quạt gió, việc giảm tốc độ động cơ thông qua biến tần có thể giúp tiết kiệm năng lượng điện lên đến 50% hoặc hơn, một con số cực kỳ ý nghĩa trong bối cảnh chi phí năng lượng ngày càng gia tăng.

2. Biến tần INVT của nước nào?

Biến tần INVT là sản phẩm công nghệ cao được nghiên cứu, phát triển và sản xuất bởi Tập đoàn INVT (Shenzhen INVT Electric Co., Ltd.), một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và năng lượng điện, có trụ sở chính đặt tại thành phố Thâm Quyến, Trung Quốc.

Được thành lập vào năm 2002, INVT đã trải qua một hành trình phát triển đầy ấn tượng, từ một công ty nội địa vươn lên trở thành một thương hiệu có tầm ảnh hưởng toàn cầu, hiện diện tại hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Biến tần INVT là sản phẩm của Tập đoàn INVT có trụ sở tại Trung Quốc
Biến tần INVT là sản phẩm của Tập đoàn INVT có trụ sở tại Trung Quốc

Nguồn gốc xuất xứ này là một minh chứng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của ngành công nghiệp công nghệ cao tại Trung Quốc, nơi các doanh nghiệp không còn cạnh tranh bằng giá thành mà bằng chất lượng, công nghệ và sự đầu tư nghiêm túc vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).

INVT là một ví dụ điển hình cho chiến lược này, với việc sở hữu 13 trung tâm R&D lớn và hơn 1700 bằng sáng chế được cấp, tập trung vào các công nghệ lõi như thuật toán điều khiển động cơ, điện tử công suất và công nghệ kết nối mạng công nghiệp. Điều này cho phép INVT hoàn toàn tự chủ về công nghệ và liên tục cho ra đời những dòng sản phẩm mới có tính năng ưu việt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất của thị trường quốc tế.

Để xóa bỏ những định kiến về chất lượng, mỗi sản phẩm biến tần INVT trước khi đến tay người tiêu dùng đều phải trải qua một quy trình kiểm soát chất lượng đa tầng, tuân thủ nghiêm ngặt các chứng nhận quốc tế uy tín như CE của Liên minh Châu Âu, UL của Hoa Kỳ và TÜV SÜD của Đức. Các chứng nhận này không chỉ là tấm vé thông hành cho sản phẩm vào các thị trường khó tính nhất, mà còn là lời cam kết về độ an toàn, độ tin cậy và hiệu suất vận hành.

3. Đặc điểm của biến tần INVT

Biến tần INVT được các kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật đánh giá cao nhờ vào những đặc điểm kỹ thuật vượt trội, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu vận hành khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp. Một trong những yếu tố cốt lõi làm nên sức mạnh của thiết bị này chính là việc sử dụng bộ xử lý tín hiệu số (DSP) 32-bit hiệu suất cao, thường là của các nhà sản xuất danh tiếng như Texas Instruments.

Con chip này cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector không gian (SVPWM), điều khiển vector vòng hở (SVC) và điều khiển vector vòng kín (FVC) với tốc độ xử lý cực nhanh. Kết quả là biến tần có khả năng điều khiển momen xoắn của động cơ một cách chính xác ngay cả ở tốc độ thấp, đạt được momen khởi động lên đến 150% tại tần số 0.5Hz, một con số vô cùng ấn tượng và cần thiết cho các ứng dụng tải nặng như cẩu trục, máy nghiền hay máy ép.

Bên cạnh khả năng điều khiển mạnh mẽ, biến tần INVT còn được tích hợp nhiều tính năng bảo vệ thông minh và toàn diện. Các tính năng này bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha đầu vào và đầu ra, ngắn mạch và chạm đất. Mỗi khi có sự cố xảy ra, biến tần sẽ tự động ngắt và hiển thị mã lỗi tương ứng trên màn hình, giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân và đưa ra phương án khắc phục, giảm thiểu thời gian dừng máy.

Hơn nữa, thiết bị còn có khả năng tự động ổn định điện áp đầu ra khi điện áp lưới dao động, đảm bảo động cơ luôn hoạt động trong điều kiện tối ưu. Dải điện áp hoạt động rộng, thường cho phép sai số từ -15% đến +15% so với điện áp định mức, giúp biến tần tương thích tốt với điều kiện lưới điện không ổn định tại nhiều khu công nghiệp ở Việt Nam.

4. Phân loại biến tần INVT

Để đáp ứng dải ứng dụng rộng lớn trong công nghiệp, từ những hệ thống đơn giản đến các dây chuyền tự động hóa phức tạp, INVT đã phát triển một hệ thống sản phẩm đa dạng và được phân loại một cách khoa học. Việc hiểu rõ cách phân loại này sẽ giúp các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật lựa chọn được dòng sản phẩm phù hợp nhất, tối ưu hóa cả về chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành.

4.1. Theo điện áp và số pha nguồn cấp

Đây là cách phân loại cơ bản nhất, trực tiếp liên quan đến hạ tầng lưới điện của nhà máy. Dựa trên tiêu chí này, biến tần INVT được chia thành các nhóm chính. Nhóm thứ nhất là dòng biến tần 1 pha 220VAC được thiết kế cho các ứng dụng công suất nhỏ, nơi chỉ có nguồn điện dân dụng một pha nhưng cần điều khiển động cơ ba pha. Dòng này cực kỳ hữu ích cho các xưởng sản xuất nhỏ, các làng nghề hoặc các ứng dụng gia đình, với dải công suất phổ biến từ 0.4kW đến 4kW.

Nhóm thứ hai là dòng biến tần 3 pha 220VAC, phù hợp với các khu vực sử dụng lưới điện ba pha hạ thế 220V, thường thấy ở một số ít các cơ sở sản xuất cũ hoặc theo tiêu chuẩn của một số quốc gia.

Nhóm thứ ba và cũng là phổ biến nhất tại Việt Nam là dòng 3 pha 380VAC, đây là tiêu chuẩn cho hầu hết các nhà máy và khu công nghiệp hiện nay, với dải công suất cực rộng từ 0.75kW lên đến hơn 630kW.

Biến tần INVT dòng 3 pha 380V
Biến tần INVT dòng 3 pha 380V

Ngoài ra, INVT còn có các dòng biến tần trung thế và cao thế cho các ứng dụng đặc thù trong ngành năng lượng và khai khoáng, nhưng các dòng hạ thế kể trên là sản phẩm chủ lực và đáp ứng phần lớn nhu cul.

4.2. Dựa trên công suất và loại tải

Công suất động cơ và đặc tính của tải là yếu tố quyết định thứ hai trong việc lựa chọn biến tần.

INVT cung cấp một dải công suất cực kỳ rộng lớn, đáp ứng từ những ứng dụng vi mô cho đến các hệ thống công nghiệp nặng. Dải công suất thấp, thường từ 0.2kW đến 4kW, được phục vụ bởi các dòng như GD10 và GD20 phiên bản nhỏ, là lựa chọn lý tưởng cho các máy móc đơn lẻ, băng tải nhỏ, máy đóng gói trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

Dải công suất trung bình, kéo dài từ 5.5kW đến khoảng 110kW, là phân khúc phổ biến nhất, nơi các dòng GD20, GD200A và CHF100A thể hiện sức mạnh của mình trong việc vận hành máy nén khí, máy ép nhựa, máy công cụ và các hệ thống bơm quạt trong nhà máy.

Đối với các yêu cầu cao hơn, dải công suất lớn từ 132kW trở lên đến 500kW và thậm chí cao hơn cho các model chuyên dụng, được đáp ứng bởi các dòng GD200A và GD350A, phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép, khai khoáng, nơi cần điều khiển các động cơ công suất cực lớn cho máy nghiền, máy cán hoặc quạt lò.

Dải công suất của biến tần INVT GD200A
Dải công suất của biến tần INVT GD200A

Ngoài ra, INVT còn phân chia sản phẩm của mình để tối ưu cho từng loại tải. Phổ biến nhất là cách phân loại theo chế độ tải nặng (G-Type) và tải nhẹ (P-Type) trên cùng một thiết bị, ví dụ như dòng GD200A. Một biến tần GD200A-037G/045P-4 có thể điều khiển động cơ tải nặng 37kW hoặc động cơ tải nhẹ 45kW.

Tải nặng (G – General) là những ứng dụng yêu cầu momen khởi động lớn và khả năng chịu quá tải cao trong thời gian ngắn, ví dụ như cẩu trục, máy nén khí, máy nghiền, máy cán. Chế độ này thường cho phép quá tải 150% trong 60 giây và 180% trong 3 giây.

Biến tần giúp bảo vệ động cơ máy nén khí
Biến tần giúp bảo vệ động cơ máy nén khí

⇨ Tìm hiểu thêm về các loại biến tần thường dùng cho máy nén khí

Ngược lại, tải nhẹ (P – Pump/Fan) là các ứng dụng có momen khởi động thấp và tăng dần theo tốc độ như bơm ly tâm và quạt gió. Chế độ này cho phép quá tải ở mức thấp hơn, khoảng 120% trong 60 giây, nhưng cho phép sử dụng biến tần với động cơ công suất lớn hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc lựa chọn đúng chế độ tải không chỉ đảm bảo biến tần hoạt động bền bỉ mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.

4.3. Theo tính năng và mức độ chuyên dụng

Để giải quyết các bài toán điều khiển chuyên biệt, INVT đã phát triển nhiều dòng sản phẩm với các tính năng chuyên dụng. Dòng biến tần đa năng như GD20 và GD200A là lựa chọn phổ biến nhất, đáp ứng được khoảng 80% các ứng dụng thông thường từ bơm, quạt, băng tải đến các máy móc sản xuất cơ bản. Chúng cân bằng giữa chi phí, hiệu suất và tính dễ sử dụng.

Tiếp theo là các dòng biến tần vector hiệu suất cao, bao gồm vector vòng hở (SVC) như GD300 và vector vòng kín (FVC) như GD35. Dòng vòng kín GD35 yêu cầu sử dụng thêm card encoder để nhận tín hiệu phản hồi tốc độ từ động cơ, cho phép điều khiển tốc độ và vị trí với độ chính xác gần như tuyệt đối, phù hợp cho các hệ thống định vị, máy cắt theo chiều dài, máy in và các hệ thống servo.

Ngoài ra, còn có các dòng chuyên dụng khác như GD270 cho ngành HVAC, tối ưu hóa cho ứng dụng bơm và quạt trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió, hay các dòng biến tần cho thang máy và hệ thống năng lượng mặt trời.

Biến tần giúp thang máy vận hành nhẹ nhàng, nâng cao trải nghiệm người dùng
Biến tần giúp thang máy vận hành nhẹ nhàng, nâng cao trải nghiệm người dùng

Việc lựa chọn đúng dòng sản phẩm chuyên dụng sẽ mang lại hiệu quả vận hành cao nhất và khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống máy móc.

5. Các dòng biến tần INVT

Thương hiệu INVT đã xây dựng một danh mục sản phẩm có chiều sâu, được thiết kế để đáp ứng một cách tối ưu cho từng phân khúc ứng dụng và ngân sách đầu tư khác nhau. Sự phân cấp rõ ràng này cho phép các kỹ sư và chủ doanh nghiệp không phải trả chi phí cho những tính năng không cần thiết, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho những ứng dụng đòi hỏi công nghệ điều khiển phức tạp nhất.

5.1. Biến tần INVT GD10 / GD20 / CHF100A kinh tế và phổ thông

Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của INVT được thiết kế để phục vụ cho phần lớn các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu quá cao về độ chính xác động học, tập trung vào sự ổn định, dễ sử dụng và tối ưu chi phí.

Mở đầu cho phân khúc này là dòng GD10, một giải pháp biến tần vi mô được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công suất thấp, với dải hoạt động từ 0.2kW đến 2.2kW. Với thiết kế dạng “book style” và kích thước siêu nhỏ gọn, GD10 có thể lắp đặt sát nhau trên thanh DIN rail, tiết kiệm tối đa không gian tủ điện cho các máy móc đơn lẻ.

Biến tần INVT GD10
Biến tần INVT GD10

Phổ biến hơn là GD20, một biến tần đa năng mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và chi phí. Dòng này có dải công suất rất rộng, bao gồm cả phiên bản 1 pha 220V từ 0.4kW đến 4kW và 3 pha 380V từ 0.75kW đến 110kW. GD20 sử dụng thuật toán điều khiển vector vòng hở (SVC), mang lại khả năng kiểm soát mô-men vượt trội, và được tích hợp sẵn bộ hãm động năng (braking unit) lên đến công suất 30kW.

Biến tần INVT GD20
Biến tần INVT GD20

Bên cạnh các dòng sản phẩm hiện đại, dòng CHF100A vẫn giữ một vị trí quan trọng nhờ độ ổn định và bền bỉ đã được chứng minh qua thời gian. Đây là dòng biến tần tập trung vào việc tối ưu hóa thuật toán điều khiển V/f hiệu suất cao, với dải công suất rộng lên đến 500kW (3 pha 380V), đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp như dệt sợi hay sản xuất giấy, nơi sự vận hành liên tục và ổn định là yếu tố tiên quyết.

Biến tần INVT CHF100A
Biến tần INVT CHF100A

5.2. Biến tần INVT GD200A / GD300 / GD350A hiệu suất cao và chuyên dùng cho tải nặng

Khi các ứng dụng đòi hỏi khả năng vận hành khắc nghiệt và hiệu suất cao hơn, INVT cung cấp các dòng sản phẩm cao cấp, được trang bị phần cứng mạnh mẽ và thuật toán điều khiển tiên tiến.

Nổi bật trong nhóm này là dòng GD200A, một phiên bản nâng cấp toàn diện được điều khiển bởi bộ xử lý DSP 32-bit của Texas Instruments, mang lại tốc độ xử lý vượt trội. Điểm đặc biệt nhất của GD200A là hỗ trợ hai chế độ định mức công suất trên cùng một thiết bị: chế độ G-type cho tải nặng với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây và 180% trong 3 giây, và chế độ P-type cho tải nhẹ như bơm, quạt, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với dải công suất mở rộng tới 500kW, GD200A là giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng từ máy kéo thép, cẩu trục, máy nghiền đến các hệ thống bơm quạt lớn.

Biến tần INVT GD200A
Biến tần INVT GD200A

Ở cấp độ cao hơn nữa là dòng GD300 và GD350A, các biến tần vector hiệu suất cực cao. Dòng GD300 là một giải pháp vector vòng hở cao cấp, trong khi GD35 và GD350A cung cấp khả năng điều khiển vector vòng kín (FVC) khi kết hợp với card PG nhận tín hiệu hồi tiếp từ encoder, mang lại độ chính xác tốc độ gần như tuyệt đối. Dòng GD35 được tối ưu cho các ứng dụng điều khiển vị trí và đồng bộ tốc độ, còn GD350A tích hợp thêm tính năng an toàn STO (Safe Torque Off), là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống máy công cụ, máy cán đòi hỏi đáp ứng mô-men nhanh và tiêu chuẩn an toàn cao.

5.3. Biến tần INVT GD27 / GD270 chuyên dụng cho ngành đặc thù

Nhận thức được những yêu cầu riêng biệt của từng ngành, INVT đã phát triển các dòng sản phẩm được tối ưu hóa cả về phần cứng lẫn phần mềm. Dòng GD27, mặc dù được mô tả là một biến tần thông minh cho các ứng dụng công suất nhỏ, nhưng bản chất của nó là cung cấp một giải pháp nhỏ gọn, đa chức năng với nhiều chế độ cài đặt linh hoạt, phù hợp cho các máy móc trong ngành chế biến gỗ, dệt may, thực phẩm.

Biến tần INVT GD27
Biến tần INVT GD27

Trong khi đó, dòng GD270 là giải pháp chuyên biệt và mạnh mẽ cho ngành điều hòa không khí, thông gió và bơm nước (HVAC). Với dải công suất từ 1.5kW đến 500kW, biến tần này tích hợp sẵn bộ điều khiển PID thông minh, các chế độ tiết kiệm năng lượng như ngủ/thức (sleep/wake-up), chức năng điều khiển đa bơm và hỗ trợ giao thức truyền thông tòa nhà BACnet, giúp việc tích hợp vào hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) trở nên dễ dàng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối đa cho các hệ thống điều hòa trung tâm, tháp giải nhiệt và trạm bơm tăng áp.

Biến tần INVT GD270
Biến tần INVT GD270

Sự đa dạng hóa sản phẩm này cho thấy sự đầu tư sâu rộng của INVT vào việc thấu hiểu nhu cầu của từng ngành công nghiệp. Để lựa chọn được dòng sản phẩm phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư của Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99. Chúng tôi sẽ tiến hành khảo sát, phân tích và đưa ra giải pháp tư vấn toàn diện, đảm bảo mang lại hiệu quả đầu tư cao nhất cho quý khách hàng.

6. Hướng dẫn lắp đặt biến tần INVT

Việc lắp đặt biến tần đúng kỹ thuật là yếu tố nền tảng để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn cho cả hệ thống máy móc lẫn người vận hành. Một quy trình lắp đặt chuẩn mực không chỉ tuân thủ theo sơ đồ của nhà sản xuất mà còn phải xem xét đến các yếu tố môi trường và an toàn điện. Thanh Thiên Phú sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên có thể tự tin triển khai lắp đặt biến tần INVT một cách chính xác và hiệu quả.

6.1. Sơ đồ đấu dây biến tần INVT và các kết nối cơ bản

Trước khi tiến hành đấu nối, điều quan trọng nhất là phải ngắt hoàn toàn nguồn điện và đảm bảo không có điện áp dư trong hệ thống. Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn của biến tần INVT bao gồm các cổng kết nối chính. Các cọc đấu nối L1, L2, L3 (hoặc R, S, T) là cổng cấp nguồn xoay chiều 3 pha 380V đầu vào. Các cọc U, V, W là cổng ra kết nối với động cơ điện 3 pha.

Tuyệt đối không được đấu nhầm lẫn giữa nguồn vào và ngõ ra động cơ, vì điều này sẽ gây hư hỏng nghiêm trọng cho biến tần ngay lập tức. Cọc đấu nối tiếp địa (PE hoặc GND) phải được kết nối chắc chắn với hệ thống tiếp địa của nhà máy để đảm bảo an toàn và giảm nhiễu điện từ.

Sơ đồ đấu nối mạch động lực cơ bản cho biến tần INVT
Sơ đồ đấu nối mạch động lực cơ bản cho biến tần INVT

Đối với các kết nối điều khiển, biến tần INVT cung cấp các terminal đa chức năng (S1, S2, S3…), ngõ vào analog (AI) để nhận tín hiệu từ biến trở hoặc cảm biến, và ngõ ra relay (TA, TB, TC) để xuất tín hiệu trạng thái (chạy, dừng, lỗi) về hệ thống điều khiển PLC hoặc đèn báo. Luôn sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp với công suất của biến tần và động cơ, đồng thời siết chặt các ốc vít để đảm bảo tiếp xúc tốt nhất.

6.2. Hướng dẫn lắp đặt điện trở xả an toàn

Điện trở xả (braking resistor) là một thành phần quan trọng đối với các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, như cẩu trục, thang máy, máy ly tâm. Khi động cơ giảm tốc đột ngột, nó sẽ hoạt động như một máy phát điện, tạo ra một lượng năng lượng trả ngược về biến tần. Năng lượng này sẽ làm tăng điện áp trên thanh DC-bus của biến tần.

Nếu điện áp này vượt ngưỡng cho phép, biến tần sẽ báo lỗi quá áp (Overvoltage) và ngắt hoạt động. Điện trở xả có nhiệm vụ tiêu tán năng lượng dư thừa này dưới dạng nhiệt. Biến tần INVT thường tích hợp sẵn bộ hãm động năng (braking unit) cho các dòng công suất nhỏ và vừa (thường lên đến 30kW cho dòng GD200A).

Người dùng chỉ cần kết nối điện trở xả vào các cọc đấu nối PB và P+ trên biến tần. Việc lựa chọn giá trị điện trở (Ohm) và công suất (Watt) của điện trở xả phải tuân thủ nghiêm ngặt theo tài liệu kỹ thuật của INVT cho từng model biến tần cụ thể. Lắp đặt điện trở xả cho biến tần ở vị trí thông thoáng, cách xa các vật liệu dễ cháy và các thiết bị điện tử nhạy cảm khác để đảm bảo tản nhiệt tốt và phòng chống cháy nổ.

6.3. Các bước cài đặt biến tần INVT ban đầu

Sau khi hoàn tất việc đấu nối phần cứng, bước tiếp theo là cài đặt các thông số cơ bản để biến tần có thể nhận diện và điều khiển động cơ một cách chính xác. Quá trình này được thực hiện thông qua màn hình và bàn phím tích hợp trên biến tần.

Đầu tiên và quan trọng nhất là phải nhập đúng các thông số của động cơ từ nhãn (nameplate) vào các nhóm tham số tương ứng trong biến tần. Các thông số này bao gồm công suất định mức (kW), điện áp định mức (V), dòng điện định mức (A), tần số định mức (Hz), và tốc độ định mức (RPM).

Cài đặt thông số công suất định mức của động cơ trên màn hình biến tần INVT
Cài đặt thông số công suất định mức của động cơ trên màn hình biến tần INVT

Bước này gọi là “autotuning” hay dò thông số động cơ, giúp biến tần xây dựng mô hình toán học chính xác của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

Tiếp theo, người dùng cần cài đặt các thông số vận hành cơ bản như phương pháp điều khiển (V/F hoặc SVC), thời gian tăng tốc, thời gian giảm tốc, tần số tối đa, tần số tối thiểu, và cấu hình các ngõ vào/ra điều khiển theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Việc cài đặt chính xác các thông số này sẽ quyết định trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

7. Lỗi biến tần INVT phổ biến và cách khắc phục

Trong quá trình vận hành, việc biến tần báo lỗi là điều khó tránh khỏi, ngay cả với những sản phẩm có độ tin cậy cao như INVT. Tuy nhiên, ưu điểm của các dòng biến tần hiện đại là hệ thống mã lỗi rất chi tiết, giúp người vận hành và đội ngũ bảo trì có thể nhanh chóng chẩn đoán và xử lý sự cố, giảm thiểu thời gian gián đoạn sản xuất. Mỗi mã lỗi tương ứng với một vấn đề cụ thể mà biến tần đang gặp phải.

Biến tần INVT báo lỗi OC1
Biến tần INVT báo lỗi OC1

Bảng tổng hợp các mã lỗi phổ biến và cách xử lý:

Mã lỗi Tên lỗi Nguyên nhân tiềm ẩn Hướng dẫn khắc phục chi tiết
OH1 Overheat Quá nhiệt bộ chỉnh lưu Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, vệ sinh lưới lọc bụi. Đảm bảo môi trường lắp đặt thông thoáng, nhiệt độ môi trường không quá 40°C. Kiểm tra xem có vật cản nào chặn luồng khí đối lưu của biến tần không.
OL1 Motor Overload Động cơ quá tải Đo dòng điện hoạt động của động cơ và so sánh với dòng định mức. Kiểm tra phần cơ khí của máy xem có bị kẹt, quá tải hay không. Tăng thời gian tăng tốc nếu tải có quán tính lớn. Cân nhắc chọn biến tần có công suất lớn hơn.
OL2 Inverter Overload Biến tần quá tải Kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần đã phù hợp với động cơ và đặc tính tải chưa. Giảm mức độ tải hoặc thay thế biến tần có công suất cao hơn. Đối với dòng GD200A, kiểm tra xem đã cài đặt đúng chế độ tải G/P hay chưa.
OU1 Overvoltage during Accel Quá áp khi tăng tốc Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao. Kiểm tra lại điện áp lưới. Nếu điện áp ổn định mà vẫn lỗi, có thể do linh kiện bên trong biến tần bị hư hỏng, cần liên hệ nhà cung cấp.
OU2 Overvoltage during Decel Quá áp khi giảm tốc Thời gian giảm tốc cài đặt quá ngắn so với quán tính của tải. Tăng thời gian giảm tốc. Lắp đặt thêm điện trở xả hoặc kiểm tra lại điện trở xả hiện có (nếu giá trị điện trở quá lớn hoặc bị đứt).
OU3 Overvoltage during Run Quá áp khi chạy ổn định Điện áp lưới cấp vào không ổn định, tăng đột ngột. Lắp đặt thêm bộ lọc sóng hài hoặc cuộn kháng AC đầu vào để ổn định điện áp.
LU Low Voltage Dưới áp Điện áp nguồn cấp thấp hơn ngưỡng cho phép. Kiểm tra lại điện áp lưới. Kiểm tra các kết nối dây nguồn, aptomat, contactor xem có bị lỏng lẻo gây sụt áp không.
OC1 Overcurrent during Accel Quá dòng khi tăng tốc Thời gian tăng tốc quá ngắn. Moment khởi động của tải quá lớn. Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ. Tăng thời gian tăng tốc. Kích hoạt chức năng giới hạn dòng. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt cơ khí không.
OC2 Overcurrent during Decel Quá dòng khi giảm tốc Thời gian giảm tốc quá ngắn. Kiểm tra xem có hiện tượng đảo chiều quay đột ngột không. Tăng thời gian giảm tốc.
OC3 Overcurrent during Run Quá dòng khi chạy ổn định Tải thay đổi đột ngột. Có hiện tượng ngắn mạch ở đầu ra biến tần. Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ và kiểm tra cách điện của động cơ.

8. Ứng dụng của biến tần INVT

Sự linh hoạt, hiệu suất cao và độ bền bỉ đã giúp biến tần INVT trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm tại Việt Nam. Khả năng điều khiển chính xác tốc độ động cơ không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích to lớn về tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.

Trong ngành sản xuất công nghiệp, đặc biệt là các lĩnh vực cơ khí, chế tạo máy, biến tần INVT được sử dụng để điều khiển tốc độ của máy tiện, máy phay, máy cắt CNC giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.

Biến tần giúp tối ưu hóa hiệu suất gia công
Biến tần giúp tối ưu hóa hiệu suất gia công

⇨ Tìm hiểu thêm về các loại biến tần cho máy tiện, máy phay, máy CNC

Đối với các hệ thống băng tải trong các nhà máy lắp ráp linh kiện điện tử hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, việc điều chỉnh tốc độ băng tải một cách nhịp nhàng thông qua biến tần giúp đồng bộ hóa toàn bộ dây chuyền, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Ngành dệt may cũng là một lĩnh vực ứng dụng rộng rãi, từ máy sợi, máy dệt, máy nhuộm đến máy hoàn tất vải, biến tần INVT giúp kiểm soát chính xác sức căng của sợi và vải, tránh đứt sợi và đảm bảo chất lượng đồng đều.

Ứng dụng biến tần INVT điều khiển động cơ trong các ngành công nghiệp
Ứng dụng biến tần INVT điều khiển động cơ trong các ngành công nghiệp

Đối với ngành xây dựng và vật liệu xây dựng, biến tần INVT đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành các thiết bị tải nặng như cẩu trục, thang máy công trường, máy nghiền đá, máy trộn bê tông. Khả năng cung cấp momen khởi động lớn và hãm động năng mạnh mẽ của các dòng như GD200A đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình nâng hạ và vận chuyển vật liệu.

Cẩu trục nhà xưởng hoạt động êm ái khi dùng biến tần
Cẩu trục nhà xưởng hoạt động êm ái khi dùng biến tần

⇨ Tìm hiểu thêm về các loại biến tần cho cẩu trục

Trong các nhà máy xi măng, biến tần được dùng để điều khiển các quạt gió công suất lớn trong hệ thống lò nung và hệ thống lọc bụi, giúp tiết kiệm một khoản chi phí điện năng đáng kể, có thể lên tới 30-40% so với phương pháp điều khiển truyền thống.

Trong lĩnh vực năng lượng và xử lý nước, biến tần INVT là thiết bị không thể thiếu của các hệ thống bơm điều áp. Bằng cách duy trì áp suất không đổi trong đường ống thông qua việc điều chỉnh tốc độ bơm, biến tần giúp hệ thống hoạt động ổn định, tránh tình trạng quá áp gây vỡ đường ống và tiết kiệm năng lượng tối đa.

Ứng dụng của biến tần INVT trong lĩnh vực năng lượng và xử lý nước
Ứng dụng của biến tần INVT trong lĩnh vực năng lượng và xử lý nước

Các ứng dụng trong trạm bơm cấp nước sạch, hệ thống xử lý nước thải, và hệ thống tưới tiêu nông nghiệp công nghệ cao đều chứng kiến hiệu quả vượt trội khi sử dụng giải pháp điều khiển này. Sự đa dạng trong ứng dụng chính là minh chứng rõ ràng nhất cho tính linh hoạt và hiệu quả mà biến tần INVT mang lại cho sự phát triển công nghiệp của đất nước.

9. So sánh biến tần INVT với các thương hiệu khác

Trong thị trường thiết bị điện tự động hóa, việc lựa chọn thương hiệu phù hợp thường là một bài toán cân não đối với các kỹ sư và nhà quản lý. Các thương hiệu như Siemens (Đức), Mitsubishi (Nhật Bản), và Schneider Electric (Pháp) từ lâu đã khẳng định được vị thế dẫn đầu với chất lượng vượt trội và công nghệ tiên phong. Tuy nhiên, biến tần INVT đã nổi lên như một đối thủ cạnh tranh đáng gờm, mang đến một lựa chọn tối ưu về hiệu suất và chi phí, đặc biệt phù hợp với bối cảnh công nghiệp hóa tại Việt Nam.

Biến tần INVT so với các thương hiệu khác
Biến tần INVT so với các thương hiệu khác

So với biến tần Siemens, vốn nổi tiếng với dòng Sinamics có độ bền và độ chính xác cực cao, thường được dùng trong các ứng dụng siêu phức tạp và đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe nhất, biến tần INVT định vị mình ở phân khúc phổ thông và trung cấp. Mặc dù có thể không sở hữu những công nghệ đỉnh cao như Siemens, nhưng INVT lại có lợi thế rất lớn về giá thành.

Biến tần Siemens có hiệu suất và độ bền cao
Biến tần Siemens có hiệu suất và độ bền cao

Đối với khoảng 80% các ứng dụng công nghiệp thông thường như bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói, hiệu suất mà INVT mang lại là hoàn toàn đáp ứng đủ, trong khi chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn từ 30% đến 50%. Điều này làm cho INVT trở thành một lựa chọn cực kỳ hấp dẫn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi bài toán tối ưu hóa chi phí luôn được đặt lên hàng đầu.

Khi đặt cạnh Mitsubishi, một thương hiệu từ Nhật Bản được biết đến với sự ổn định và bền bỉ gần như tuyệt đối, biến tần INVT cho thấy sự học hỏi và phát triển nhanh chóng. Các dòng sản phẩm của Mitsubishi như FR-A series hay FR-E series có giao diện thân thiện và được cộng đồng kỹ thuật Việt Nam rất ưa chuộng.

Tuy nhiên, INVT, đặc biệt là với các dòng GD20 và GD200A, cũng đã cải tiến rất nhiều về giao diện người dùng, cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật rộng khắp.

Một ưu điểm khác của INVT là sự sẵn có của sản phẩm. Do được sản xuất hàng loạt với quy mô lớn và có hệ thống phân phối mạnh mẽ, việc tìm mua và thay thế biến tần INVT thường nhanh chóng và thuận tiện hơn so với việc chờ đợi đặt hàng một số model đặc thù từ các thương hiệu Nhật Bản hay châu Âu.

Đối với Schneider Electric, thương hiệu này mạnh về các giải pháp đồng bộ cho hệ thống điện, từ thiết bị đóng cắt, PLC đến biến tần. Dòng Altivar của Schneider được tích hợp sâu vào hệ sinh thái EcoStruxure, mang lại khả năng quản lý năng lượng và giám sát hệ thống một cách toàn diện.

INVT mặc dù chưa có một hệ sinh thái rộng lớn như vậy, lại tập trung vào việc làm tốt nhất sản phẩm cốt lõi của mình là biến tần. Thiết bị của INVT hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU, cho phép nó dễ dàng kết nối và tích hợp với PLC của các hãng khác, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các hãng biến tần khác như: Biến tần ABB, Biến tần Fuji,… Tóm lại, trong khi các thương hiệu lớn là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu công nghệ đỉnh cao và tích hợp hệ thống sâu, biến tần INVT là nhà vô địch trong phân khúc giá trị, cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, đáng tin cậy và kinh tế cho phần lớn nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại.

10. Một số lưu ý khi lựa chọn biến tần INVT

Việc lựa chọn một chiếc biến tần phù hợp không chỉ đơn thuần là chọn đúng công suất. Để hệ thống vận hành đạt hiệu suất tối ưu, có độ bền cao và tiết kiệm chi phí, các kỹ sư cần xem xét một cách toàn diện nhiều yếu tố kỹ thuật khác nhau. Một quyết định lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ giúp tránh được nhiều sự cố tiềm ẩn và chi phí phát sinh trong tương lai.

Chọn biến tần INVT phù hợp
Chọn biến tần INVT phù hợp

Yếu tố đầu tiên và cơ bản nhất là xác định chính xác công suất và dòng điện định mức của động cơ. Nguyên tắc chung là chọn biến tần có công suất bằng hoặc cao hơn một cấp so với công suất của động cơ. Đặc biệt đối với các ứng dụng tải nặng, có momen khởi động lớn hoặc thường xuyên phải hãm, việc chọn biến tần có công suất lớn hơn một cấp là một sự đầu tư khôn ngoan để đảm bảo độ bền.

Ví dụ, với một động cơ 37kW dùng cho máy nghiền, việc chọn biến tần GD200A công suất 45kW (GD200A-045G/055P-4) sẽ an toàn và ổn định hơn nhiều so với việc chọn model 37kW. Luôn kiểm tra dòng điện định mức của biến tần, đảm bảo nó lớn hơn dòng điện định mức của động cơ.

Thứ hai, cần phải phân tích kỹ lưỡng đặc tính của tải. Tải có phải là tải nhẹ như bơm, quạt hay không? Hay là tải nặng như máy nén, cẩu trục? Tải có yêu cầu dừng chính xác không? Có cần hãm tái sinh không? Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ quyết định việc bạn nên chọn dòng biến tần nào. Nếu là bơm quạt, một chiếc GD20 là đủ. Nếu là cẩu trục, GD200A với chế độ G-type và khả năng kết nối điện trở xả là bắt buộc. Nếu cần điều khiển vị trí chính xác, GD35 với encoder hồi tiếp là lựa chọn duy nhất. Đừng bao giờ dùng một biến tần tải nhẹ cho ứng dụng tải nặng, vì nó sẽ liên tục báo lỗi quá tải và nhanh chóng hư hỏng.

Cuối cùng, không thể bỏ qua các yếu tố về môi trường lắp đặt và các tính năng phụ trợ. Biến tần có được lắp trong tủ điện có thông gió tốt không? Nhiệt độ môi trường có cao không? Môi trường có nhiều bụi bẩn hoặc hóa chất ăn mòn không? Nếu môi trường khắc nghiệt hơn, cần phải có các giải pháp làm mát hoặc bảo vệ bổ sung. Ngoài ra, hãy xem xét các yêu cầu về truyền thông. Hệ thống của bạn có cần kết nối với PLC hay HMI không? Nếu có, hãy đảm bảo biến tần bạn chọn hỗ trợ giao thức truyền thông tương ứng, ví dụ như Modbus.

11. Mua biến tần INVT ở đâu?

Khi đã quyết định đầu tư vào biến tần INVT, bước tiếp theo và cũng không kém phần quan trọng là tìm được một nhà cung cấp uy tín. Một nhà cung cấp chuyên nghiệp không chỉ bán cho bạn một sản phẩm, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện, bao gồm tư vấn kỹ thuật chính xác, sản phẩm chính hãng, chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tận tâm. Đây chính là những giá trị cốt lõi mà Thanh Thiên Phú luôn cam kết mang lại cho khách hàng của mình.

Tất cả các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và độ bền của thiết bị.

Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt của Thanh Thiên Phú không chỉ nằm ở sản phẩm. Chúng tôi có một đội ngũ kỹ sư ứng dụng giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng lắng nghe và phân tích nhu cầu của bạn để đưa ra giải pháp tư vấn tối ưu nhất. Dù bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn công suất, cài đặt thông số hay xử lý sự cố, chúng tôi đều có thể hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và sở hữu những sản phẩm biến tần INVT chất lượng cao, hãy đến với Thanh Thiên Phú. Mọi nhu cầu tư vấn, yêu cầu báo giá và hỗ trợ kỹ thuật, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn
Xem thêm